
TRƯỜNG THCS& THPT NGỌC LÂM
TỔ TOÁN-TIN-VẬT LÝ-CN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn thi: Toán-lớp 11, năm học 2020-2021
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 001
Câu 1. lim
x→0x2019 −2x+3bằng?
A. 3.B. 1.C. 0.D. +∞.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y=1
2sin 2x+cos xtại x0=
π
2bằng
A. 0.B. 2.C. −2.D. −1.
Câu 4. Hàm số y=cos(5 −x)có đạo hàm cấp hai là:
A. −5 cos(5 −x).B. 5 cos(5 −x).C. sin(5 −x).D. −cos(5 −x).
Câu 5. Cho hai hàm số f(x)và g(x)có f′(1)=3và g′(1)=1.Đạo hàm của hàm số f(x)−g(x)tại điểm
x=1bằng
A. −2.B. 4.C. 2.D. 3.
Câu 6. Trong không gian cho hai vectơ ~
u,~
vtạo với nhau một góc 60◦,~
u=2và ~
v=3.Tích vô hướng ~
u.~
v
bằng
A. 3√3.B. 6.C. 2.D. 3.
Câu 7. Trong không gian, với ~
a,~
b,~
clà ba vectơ bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. ~
a~
b+~
c=~
a.~
b−~
a.~
c.B. ~
a~
b+~
c=~
a.~
b+~
a.~
c.C. ~
a~
b−~
c=~
a.~
b+~
a.~
c.D. ~
a~
b+~
c=~
a.~
b+~
b.~
c.
Câu 8. Hàm số y=f(x)liên tục tại điểm x0khi nào?
A. lim
x→x0
f(x)=f(x).B. lim
x→x0
f(x)=f(0).C. lim
x→x0
f(x)=f(x0).D. f(x0)=0.
Câu 9. Cho hàm số f(x)có đạo hàm f′(x)=2x+4với mọi x∈R.Hàm số 2f(x)có đạo hàm là
A. x+2.B. 2x+6.C. 4x+4.D. 4x+8.
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y=x2tại điểm x=3bằng
A. 9.B. 3.C. 12.D. 6.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a. Có S A =a√6,S A⊥(ABCD). Góc giữa
đường thẳng S C và mặt phẳng (ABCD)bằng:
A. 450.B. 600.C. 300.D. 900.
Câu 12. lim 1
3!n
bằng
A. 1.B. 1
3.C. +∞.D. 0.
Câu 13. Cho hình hộp lập phương ABCD.A′B′C′D′cạnh a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA′và BB′
là A. 4a.B. 2a.C. a
2.D. a.
Câu 14. Kết quả lim (2n+3)là:
A. 5.B. 3.C. −∞.D. +∞.
Đề KTHKII môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 Trang 1/4 Mã đề 001
Họ, tên thí sinh: .............................................................................................
Số báo danh: ...................................................................................................