TOÁN 8 KHUNG MA TRN Đ KIM TRA HC KÌ II NH 24-25
TT Ch đề Ni dung/Đơn v kiến
thc
Mc đ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ TL TNKQ TL
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
1
Hàm s và đồ
th
(18 tiết)
Mt phng Oxy. Ta đ đim
Hàm s và đ th
1
(TN1)
0,25đ
Hàm s bc nht
y = ax + b (a 0) đ th.
H s góc ca đưng thng y
= ax + b (a 0).
2
(TN2,3)
0,5đ
1
TL1a
0,5đ
1
TL1b
0,5đ
1
TL1c
0,5đ
20
2 Phương trình
(12 tiết)
Phương trình bc nht 1 n
Gii toán lp phương trình
1
(TN4)
0,25đ
1
TL2ab
1,5đ
1
(TL3)
27,5
3
Định lí
Thalès trong
tam giác
(12 tiết)
- Định Thalès trong tam
giác: thun đo h qu
1
(TN5)
0,25đ
1
(TL5)
25
- Đưng trung bình
1
(TL4)
- Tính cht đưng phân giác
trong tam giác
1
(TN6)
0,25đ
4
Hình đng
dng
(12 tiết)
Các hình đng dng
Các trưng hp tam giác
đồng dng
2
(TN7,8)
0,5đ
1
TL6a
1
TL6b
0,5đ
1
TL6c
0,5đ
25
Tng: S câu
Đim
8
(2đ)
2
(1,5đ)
4
(3,5đ)
2
(2đ)
2
(1đ)
T l %
35%
35%
20%
10%
T l chung
70%
30%
1B. BN ĐC T MA TRN Đ KIM TRA CUI HC KÌ II TOÁN – LP 8
TT Chương/Ch đề Mức độ đánh giá
S câu hi theo mức độ nhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
VDC
S - ĐAI S
1
Hàm s
và đồ th
Mt phng Oxy. Ta
độ đim
Hàm s và đồ th
Nhn biết :
- Nhn biết đưc nhng mô hình thc tế dn đến khái nim hàn s.
- Tính đưc giá tr ca hàm s khi hàm s đó đưc xác đnh bi mt
công thc
-Nhn biết đưc đ th ca hàm s.
Thông hiu:
- Xác đnh đưc ta đ ca mt đim trên mt phng ta đ
- Xác đnh đưc mt đim trên mt phng ta đ.
1
(TN1)
0,25đ
Hàm s bc nht
y = ax + b (a 0)
đồ th. H s góc ca
đường thng y = ax +
b (a 0).
Nhn biết :
-Nhn biết đưc khái nim hàm s bc nht.
- Xác đnh đưc h s a, b ca hàm s bc nht.
- Nhn biết đưc h s góc ca hàm s bc nht
Thông hiu:
- Thiết lp bng giá tr ca hàm s bc nht
-S dng đưc h s góc ca đưng thng đ nhn biết và gii thích
đưc s ct nhau và song song ca hai đưng thng
Vn dng cao: Vn dng đưc hàm s bc nht và đ th vào gii
quyết mt s bài toán thc tế
2
(TN2,3)
0,5đ
1
TL1a
0,5đ
1
TL1b
0,5đ
1
TL1c
0,5đ
S - ĐAI S
2 Phương
trình
Phương trình bậc nht
Gii toán lp
phương trình
Thông hiu:
Hiểu được khái niệm phương trình bậc nhất một ẩn và cách
giải.
Hiểu và giải được phương trình bậc nhất một ẩn.
Hiểu và giải được phương trình đưa về phương trình bậc nhất
một ẩn.
Vn dng:
Gii quyết đưc mt s vấn đề thc tin gn với phương trình
bc nhất (các bài toán liên quan đến chuyển động trong Vt lí,
các bài toán liên quan đến Hoá hc).
1
(TN4)
0,25đ
1
TL2ab
1,5đ
1
(TL3)
HÌNH HC
3
Định lí
Thales
trong
tam giác
Định lí Thalès trong
tam giác: thun đo
h qu
Giải thích được định lí Thalès trong tam giác (định lí thun và
đảo).
- Tính được đ dài đoạn thng bng cách s dụng định lí
Thalès.
- Gii quyết đưc mt s vn đề thc tin (đơn giản, quen
thuc) gn vi vic vn dụng định lí Thalès (ví d: tính khong
cách gia hai v trí).
1
(TN5)
0,25đ
1
(TL5)
Đường trung bình
- Nhn biết được định nghĩa đường trung bình ca tam giác.
- Giải thích được tính cht đường trung bình ca tam giác
(đường trung bình ca tam giác thì song song vi cnh th ba
và bng na cạnh đó).
- Vn dng tính cht ca đưng trung bình ca tam giác trong
gii toán và gii quyết mt s vấn đề kiến thc thc tế trong
cuc sng.
1
(TL4)
Tính chất đường phân
giác trong tam giác
- Giải thích được tính chất đường phân giác trong ca tam giác.
- Gii quyết đưc mt s vấn đề thc tin gn vi tính cht
đường phân giác ca tam giác.
1
(TN6)
0,25đ
HÌNH HC
4
Hình
đồng
dng
Các hình đồng dng
Các trưng hp tam
giác đng dng
Nhn biết :
Thông hiu:
- Gii thích, chứng minh được các tam giác đng dng t các
gi thiết ca đi.
Xác định được các yếu t bng nhau ca hai hoc nhiu tam
giác đồng dng
2
(TN7,8)
0,5đ
Vn dng:
- Vn dng các đc đim ca hai tam giác đng dng đ chng
minh cặp tam giác đồng dng khác
- Vn dng t s đồng dng ca hai tam giác đ tính chiu cao
tam giác, tính độ dài đoạn thng, tính khong cách t điểm đến
đường thng
Vn dng cao:
Vn dng tính cht ca tam giác đng dng và các kiến thc
hình hc khác đ chng minh mt h thc v cnh hoc mt tính
cht hình học (vuông góc, song song, bằng nhau, thng hàng..)
1
TL6a
1
TL6b
0,5đ
1
TL6c
0,5đ
I.TRC NGHIM (2,0 điểm) Em hãy chn phương án đúng trong mi câu dưới đây:
Câu 1: Hãy chn bng giá tr tương ứng với đồ th ca hàm s đó.
A.
x
2
1
2
y
2
2
2
B.
x
2
1
2
y
2
2
2
C.
x
2
2
2
y
2
1
2
D.
x
2
1
2
y
2
2
2
Câu 2: Giá tr của m để đường thng y = 2x – 5 song song với đường thng y = mx + 5 là?
A. m = – 2 B. m = 2 C. m ≠ 2 D. m ≠ - 2
Câu 3:Tọa độ giao điểm của đồ thm s y =
1x 4
5+
vi trc tung là:
A. (0; –4) B. (4; 0) C. (0; 4) D. (-4; 0)
Câu 4: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nht mt n?
A.
0 22x+=
B.
2 10xy +=
C.
2
2 30x+=
D.
3 10x−=
Y BAN NHÂN DÂN QUN 7
TRƯNG THCS NGUYN HU TH
ĐỀ THAM KHO
có 02 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K II
NĂM HC: 2024 – 2025
MÔN: TOÁN – LP 8
Thời gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Câu 5. Cho ∆ABC có MN // BC (M AB, N AC). Khng định nào sau đây là đúng?
A.
AM AN MN
AB AC BC
= =
C.
AB AC MN
AM AN BC
= =
B.
AM AN MN
BM CN BC
= =
D.
BM CN MN
AM AN BC
= =
Câu 6: Cho hình v: Đon thẳng PQ là đường trung bình ca tam giác nào?
A. MNQ
B. MEF
C. MPN
D. MKH
Câu 7: . Nhng cặp hình nào dưới đây (Hình 2) là hình đồng dng?
b) Hai mũi tên
d) Hình bu dc hình tròn
Hình 2
A. Hình a và b B. Hình a và c C. Hình d D. Hình a,b và c
a) Hai lục giác đều
c) Hai tam giác vuông cân