1
SGIÁO DC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯNG TH, THCS VÀ THPT
EMASI NAM LONG
MA TRN KIM TRA CUI HC KÌ II
NĂM HC 2024 2025
Môn: Toán - Khi 9
BẢNG MA TRN
STT NỘI DUNG
KIN THỨC
ĐƠN VKIN
THỨC
Mc đ
Tng scâu Tỉ lệ
điểm
NHN BIT
THÔNG
HIỂU
VẬN DNG
VẬN DNG
CAO
chTL
Thi
gian
chTL
Thi
gian
chTL
chTL
Thi
gian
chTL
Thi
gian
1
HÀM S𝒚𝒚=
𝒂𝒂𝒙𝒙𝟐𝟐 (𝒂𝒂 𝟎𝟎)
PHƯƠNG
TRÌNH BC
HAI MT ẨN
Đồ thhàm s
𝑦𝑦=𝑎𝑎𝑥𝑥2
2 ý
1,5đ 6p 2 câu
3 ý 11p 25%
Định lý Viète và ng
dụng 1 ý
1,0đ 5p
2
CÁC BÀI
TOÁN THC
T
Bài toán vhàm s
bậc hai
2 ý
1,0đ 12p 2 câu
4 ý 22p 20%
Bài toán vtính tiền
2 ý
1,0đ 10p
3
MT SYU
TTHNG
KÊ VÀ XÁC
SUT
Tần s, tn stương
đối
1 ý
1,0đ 8p 2 câu
2 ý 12p 15%
Xác sut ca biến c
1 ý
0,5đ 4p
4 HÌNH HỌC
Tứ giác ni tiếp. Đa
giác đu.
1 ý
1,0đ 5p
1 ý
1,0đ 15p
1 ý
1,0đ 16p
1 câu
4 ý 45p 40%
Các hình khi trong
thc tiễn
1 ý
1,0đ 9p 1 câu
2
Tng s
5 ý
23p
4 ý
3,0đ 24p
3 ý
1,0đ 27p
1 ý
1,0đ 16p
7 câu
13 ý 90 phút 100%
Tng điểm
4
3
2
1
10
BẢNG ĐC T
STT Nội dung
kiến thc
Đơn vkiến
thc Chun kiến thc knăng cn kim tra
Scâu hi theo mc đ
nhn thc
Nh
n
biết
Thôn
g
hiểu
Vận
dụn
g
Vận
dụn
g
cao
1
HÀM S
𝒚𝒚=𝒂𝒂𝒙𝒙𝟐𝟐
(𝒂𝒂 𝟎𝟎) VÀ
PHƯƠNG
TRÌNH
BẬC HAI
MT ẨN
Đồ thhàm s
𝑦𝑦=𝑎𝑎𝑥𝑥2
Nhn biết:
- Vẽ đồ thhàm s𝑦𝑦=𝑎𝑎𝑥𝑥2 và tìm giao đim tha mãn yêu cu (Câu
1a,b)
.
2 ý
Định lý Viète và
ng dng
Thông hiu:
- Áp dng đnh lý Viète đtính giá trbiu thc (Câu 2).
1 ý
2
CÁC BÀI
TOÁN
THC T
Bài toán vhàm
số
Vận dng:
- Xác đnh đưc hàm số từ các dkin đã cho (Câu 4a).
- Tính toán các đi lưng da vào hàm s(Câu 4b).
2 ý
Bài toán vtính
tiền
Thông hiu:
- Đọc hiu đ, biết tính toán các đi lương theo yêu cu (Câu 6a, b). 2 ý
3
3
MT S
YU T
THNG
KÊ VÀ
XÁC
SUT
Tần s, tn s
tương đối
Nhn biết:
- Tìm tn s, tính tn stương đi, xác đnh cỡ mẫu ca các dliu
đã cho (Câu 3a).
1 ý
Xác sut ca
biến c
Nhn biết:
- Tính xác suất của các biến cố (Câu 3b).
1 ý
4 HÌNH
HỌC
Tứ giác ni tiếp.
Đa giác đu.
Nhận biết:
- Chứng minh được tứ giác nội tiếp dựa vào lý thuyết về đường tròn
ngoại tiếp tam giác vuông (Câu 7a).
Vận dụng:
- Chứng minh đẳng thức phương tích thông qua các kiến thức về tam
giác đồng dạng, tính chất đường phân giác, … (Câu 7b).
Vận dụng cao:
- Sử dụng các kiến thức tổng hợp của hình học (tính chất hai tiếp
tuyến cắt nhau, vuông góc, song song, định lý Thales, tam giác đồng
dạng, …) để chứng minh mối liên hệ về độ dài của các đoạn thẳng,
trung điểm, đường phân giác, sự thẳng hàng, đồng qui, ... (Câu 7c).
1 ý 1 ý 1 ý
Các hình khi
trong thc tiễn
Thông hiểu:
- Tính thể tích, diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình trụ,
hình nón, hình cầu (Câu 5).
1 ý
Trang 1/5 - Toán 9, Đề và đáp án tham kho
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯNG TH, THCS VÀ THPT HOÀNG GIA
----------------------------
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 02 trang)
THAM KHO KIM TRA ĐỊNH KÌ,
CUI HC K II
NĂM HC 2024 - 2025
ĐỀ MÔN: TOÁN - LP 9
Ngày kim tra:
Thi gian làm bài: 90 phút - Không k thi gian phát đ
Đề kim tra có 02 trang trên 02 mt ca 01 t A4
H
và tên: ............................................................................
S
báo danh: ...........
Ni dung đ kim tra
Câu 1. (1,5 điểm)
a) Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc hai mt n? Xác đnh các h số
,ab
c
của các phương trình bậc hai mt ẩn đó.
32 2 2
2 5 7 0; 2 3 5 0; 12 6 3 0; 4 5 2 0t t t t xt xx  
b) Giải phương trình sau bằng công thức nghiệm:
2
2 10xx
Câu 2. (1,5 điểm) Thực hiện yêu cầu ca từng câu sau:
a) (0,5 điểm) Tính nhẩm nghiệm của phương trình:
2
7 8 15 0xx
.
b) (1,0 điểm) Gi
12
,xx
hai nghiệm của phương trình
2
9 70xx 
. Không giải phương trình,
hãy tính giá trị của biểu thc:
22
12 1 2
22Ax x x x
.
Câu 3. (1,5 điểm) Cho đường tròn
O
đường kính
2AB R
. Trên cùng một phía cửa đưng thng
AB
v
hai tiếp tuyến
,Ax By
. Đim
M
nm trên
O
sao cho tiếp tuyến ti
M
ct
,Ax By
t ti
,CD
. Đưng
thng
AD
ct
BC
ti
N
.
a) (0,5 điểm) Chứng minh
,, ,AC M O
thuộc một đường tròn.
b) (0,5 điểm) Chứng minh
OC
song song
BM
.
c) (0,5 điểm) m v trí ca
M
để
ABCD
S
nh nht.
Câu 4. (1,0 điểm) Mt mảnh vườn hình chữ nhật có diện tích
750
m². Nếu tăng chiều dài thêm
5
m và giảm
chiều rộng đi
5
m thì diện tích mảnh vườn bng
700
m². Tính các kích thước ca mảnh vườn ban đầu.
Câu 5. (1,5 điểm) Cho hình vẽ bên. Hãy tr lời các câu bên dưới:
a) (1,0 điểm) Đường viền ngoài của chiếc đồng h trong hình trên được làm theo hình đa giác đều nào?
b) (0,5 điểm) Tìm phép quay biến đa giác này thành chính nó.
Trang 2/5 - Toán 9, Đề và đáp án tham kho
Câu 6. (1,5 điểm) Lan ghi lại s cuc gi đin thoi cô thc hin mỗi ngày trong tháng 9/2023 ở bảng sau:
0
5
3
3
3
2
5
1
3
5
1
5
1
4
3
2
2
4
0
1
1
2
3
2
2
3
4
3
1
3
a) (1,0 điểm) Trong bảng số liệu trên, có bao nhiêu giá trị khác nhau? Tìm tần số ca các giá tr đó.
b) (0,5 điểm) Lập bảng tần số cho mẫu số liệu trên.
Câu 7. (1,5 điểm) Mt hp đng
4
tm th ghi các s
5
;
6
;
8
;
9
. Ly ngẫu nhiên lần lưt
2
tm th t hp.
Tm th lấy ra lần đầu không được tr lại hộp.
a) (1,0 điểm) Xác định không gian mẫu của phép thử.
b) (0,5 điểm) Tính xác suất ca biến c A: “Tích các s ghi trên hai tấm th là số lẻ”.
---------- HT ----------
Hc sinh không đưc s dng tài liu. Cán b coi kim tra không gii thích gì thêm.