S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C NINH
(Đ có 02 trang)
Đ KI M TRA CU I H C K II
NĂM H C 2020 - 2021
Môn: V t lí - L p 11
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
Ch n ph ng án tr l i đúng cho các câu sau: ươ
Câu 1: T tr ng tác d ng l c t lên ườ
A. m t nam châm đt trong đó. B. m t đo n dây d n đt trong đó.
C. m t đi n tích đt trong đó. D. m t ch t bán d n đt trong đó.
Câu 2: Vect c m ng t t i m t đi m có h ngơ ướ
A. vuông góc v i h ng c a t tr ng t i đi m đó. ướ ườ
B. trùng v i h ng c a t tr ng t i đi m đó. ướ ườ
C. ng c v i h ng c a t tr ng t i đi m đó.ượ ướ ườ
D. h p v i h ng c a t tr ng t i đi m đó m t góc 30 ướ ườ o.
Câu 3: Cho dòng đi n có c ng đ ườ I ch y trong dây d n th ng dài, c m ng t t i m t
đi m cách dây d n m t kho ng r có đ l n đc xác đnh b i ượ
A. B. C. D.
Câu 4: Ch n phát bi u sai.
M t h t mang đi n tích q0 chuy n đng v i v n t c trong t tr ng đu có vect c m ườ ơ
ng t . L c Lo-ren-x tác d ng lên h t ơ
A. có ph ng vuông góc v i .ươ B. có ph ng vuông góc v i .ươ
C. có đ l n không ph thu c vào q0. D. có chi u tuân theo quy t c bàn
tay trái.
Câu 5: M t vòng dây tròn ph ng có bán kính 10 cm, đt trong m t t tr ng đu có đ ườ
l n c m ng t Bi t vect c m ng t h p v i m t ph ng vòng dây m t góc 30 ế ơ 0. T
thông g i qua vòng dây b ng
A. 2,5 Wb. B. 2,5mWb. C. 2,5 mWb. D. 2,5Wb.
Câu 6: M t khung dây d n hình ch nh t có kích th c (10 cm x 20 cm), đt trong t ướ
tr ng đu sao cho m t ph ng c a khung dây vuông góc v i vect c m ng t . Bi t đườ ơ ế
l n c m ng t bi n thiên đu theo th i gian, su t đi n đng c m ng khung có đ l n ế
b ng 2 V. T c đ bi n thiên c a đ l n c m ng t là ế
A. 100 T/s. B. 0,1 T/s. C. 10 T/s. D. 0,01 T/s.
Câu 7: Cho dòng đi n ch y trong m t ng dây có h s t c m 0,4 H. Trong kho ng th i
gian 0,2 s, c ng đ dòng đi n trong ng dây gi m đu t 2 A đn 0. Đ l n su t đi nườ ế
đng t c m xu t hi n trong ng dây trong kho ng th i gian này là
A. 2 V. B. 4 V. C. 0,2 V. D. 0,4 V.
Câu 8: Theo đnh lu t khúc x ánh sáng thì
A. tia khúc x và tia t i n m trong cùng m t m t ph ng t i.
B. góc khúc x luôn nh h n góc t i. ơ
C. góc t i tăng bao nhiêu l n thì góc khúc x tăng b y nhiêu l n.
D. góc t i luôn luôn l n h n góc khúc x . ơ
Câu 9: Chi u m t tia sáng đn s c t không khí vào n c d i góc t i 45ế ơ ướ ướ o. Bi t chi tế ế
su t c a n c đi v i ánh sáng đn s c này là Góc khúc x c a tia sáng trong n c là ướ ơ ướ
A. 28,05o. B. 35,67o. C. 32,03o. D. 19,24o.
Câu 10: Chi u vào m t bên c a m t lăng kính m t chùm tia sáng h p đn s c. Sau khiế ơ
khúc x t i hai m t bên c a lăng kính, tia sáng ló ra kh i lăng kính
A. luôn cùng h ng v i tia t i.ướ
B. l ch v phía đáy lăng kính so v i tia t i.
C. l ch v đnh lăng kính so v i tia t i.
D. luôn vuông góc v i tia t i.
Câu 11: nh c a m t v t th t qua th u kính phân kì là
A. nh o và luôn nh h n v t. ơ
B. nh o và luôn l n h n v t. ơ
C. nh th t và luôn ng c chi u v i v t. ượ
D. nh th t và luôn cùng chi u v i v t.
Câu 12: Tr ng h p nào d i đây, m t nhìn th y rõ v t xa vô c c?ườ ướ
A. M t không có t t và không đi u ti t. ế
B. M t không có t t và đi u ti t t i đa. ế
C. M t c n không đi u ti t. ế
D. M t vi n không đi u ti t. ế
II. T LU N (7,0 đi m)
Câu 1. (3,0 đi m)
a. Hi n t ng ph n x toàn ph n là gì? Nêu đi u ki n đ x y ra hi n t ng ph n ượ ượ
x toàn ph n?
b. Chi u m t tia sáng t môi tr ng th y tinh có chi t su t 1,5 t i m t phân cách v iế ườ ế
môi tr ng không khí. Tính góc t i gi i h n ph n x toàn ph n.ườ
Câu 2. (3,0 đi m)
M t th u kính h i t có tiêu c f = 20 cm. V t th t AB cao 2 cm đt trên tr c chính và
vuông góc v i tr c chính c a th u kính, cách th u kính m t đo n là 30 cm.
a. Xác đnh v trí, tính ch t và chi u cao c a nh.
b. V nh c a v t t o b i th u kính.
c. Gi nguyên v trí c a v t, d ch chuy n th u kính ra xa v t thêm m t đo n 10 cm. So
v i v trí ban đu thì nh d ch chuy n theo chi u nào và đ d ch chuy n b ng bao nhiêu?
Câu 3. (1,0 đi m)
M t ng i có th nhìn th y rõ các v t cách m t t 10 cm đn 40 cm. ườ ế
a. H i m t b t t gì?
b. Tính đ t kính mà ng i này c n đeo đ nhìn rõ các v t vô c c mà không ph i ườ
đi u ti t. Coi kính đeo sát m t. ế
===== H t =====ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C NINH
ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N CH M ƯỚ
Đ THI KI M TRA CU I H C K II
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: V t lí – L p 11
ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
Câu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp ánA B A C C A B A C B A A
II. T LU N (7,0 đi m)
Câu 1 a.
- Nêu đnh nghĩa ph n x toàn ph n
- Nêu đi u ki n x y ra ph n x toàn ph n (đi u ki n c n và
đ)
b.
1 đi m
1 đi m
0,5 đi m
0,5 đi m
Câu 2 a, * V trí c a nh, t công th c suy ra = 60 cm
* >0 nh là nh th t.
* S phóng đi
suy ra chi u cao c a nh là 4 cm
b, V đúng hình
c, v trí c a v t lúc sau d = 40 cm suy ra = 40 cm
* kho ng cách gi a v t và nh lúc đâu b ng 90 cm, kho ng cách
lúc sau b ng 80 cm. Suy ra nh di chuy n l i g n v t và đ
d ch chuy n so v i v trí ban đu là 10 cm.
0,5 đi m
0,5 đi m
0,25
đi m
0,25
đi m
0,5 đi m
0,5 đi m
0,5 đi m
Câu 3 a. m t b t t c n th
b. Tiêu c kính ph i đeo: f = -OC v = -0,4 m
Đ t
0,5 đi m
0,5 đi m