Ở
Ụ
Ạ
Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
ƯỜ
Ơ
TR
NG THPT SÓC S N Ề
Ọ
Ể
Ọ
Ậ
Ỳ
ờ
Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 221
ọ
ố
ằ
ố
ố ộ
e = 1,6.10
19C; t c đ ánh sáng trong
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ố ượ ệ ừ ủ ụ ệ
do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ ệ t đ t ạ ộ t ự ế ộ ự ả do trong m ch dao đ ng này là
đi n là 2.10 .106 s. s.
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l Câu 1: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0)
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ộ ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t ộ ệ ừ ự D. 2(cid:0)
ng electron m ạ ộ 10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
C. 4(cid:0) A. 4(cid:0) .106 s. ạ ầ ụ ệ ộ ự ả ệ đi n có đi n ng g m cu n c m thu n có đ t c m 1 mH và t
ộ ộ ầ ố ồ ưở LC lí t ủ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
ố t ạ ự ạ ộ ườ ệ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ộ ộ ạ ớ ầ −9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng đi n là 10
ệ ộ ầ μH. c m 5 ệ ụ ệ ầ ụ ệ ả ạ ườ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ệ ừ Câu 2: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 3: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ạ Câu 4. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ồ ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A. ộ ạ
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ưở ờ ể ộ ờ ờ ế ữ ệ ứ ệ ườ ộ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong i th i đi m c ộ ả ụ ạ t ộ ườ ệ ụ ườ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ệ ừ ự ộ ộ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . B. C. A. D. Câu 5. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ạ ưở ệ ừ lí t Câu 6: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t đi n là ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
2 3
ộ ộ ầ ưở ả ng g m cu n c m thu n có đ t ệ đi n có đi n
7 s.
ộ ế ộ ự ả c m 4 ủ
8 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 8 s đ n 3.10 7 s. ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 ế 3,97.10 ấ ể ắ ờ ệ ừ ự do. Th i gian ng n nh t đ năng ng đang có dao đ ng đi n t 4s. Th i gian ng n ắ
7 s. B. t ừ ế 7 s. D. t 8 s đ n 3,6.10 ừ ộ ưở ộ ừ ộ ử ị ự ạ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
ờ ệ ng đi n tr t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố ồ ạ Câu 7: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t ạ Câu 8: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ườ ượ l ng gi m t nh t đ đi n tích trên t
ạ ộ lí t - ố ị ự ạ ấ ể ệ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ệ 17 ộ t là q ệ ừ ự t ng đang có dao đ ng đi n t = + 2 2 q q 2 1 ạ ể ủ ụ ệ do. Đi n tích c a t ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ộ Câu 9: Hai m ch dao đ ng đi n t ầ ượ ứ ấ ứ 1 và q2 v i: ớ 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l ệ ệ ộ ạ ộ ủ ụ ệ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi n và c đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ệ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. C. 8 mA. D. 6 mA.
ộ ầ ả ộ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ệ ừ ồ ạ ộ ầ ố ế ỏ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ớ ớ ầ ố ứ ạ ạ ộ i dao đ ng v i t n s
ạ Câu 10: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz.
ề
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. Trang 1Mã đ 221
ẽ ề ế
ờ ắ ng bi n thiên không đ u và không t t theo th i gian s sinh ra ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ườ ầ ừ ườ ạ ể ộ ộ ươ ề ng và thành ph n t ng t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng.
ộ ừ ườ Câu 11. Khi m t t tr ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 12: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ệ ầ tr C. có thành ph n đi n tr ề ượ D. không truy n đ ệ ừ ệ ế ế là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ố ệ ừ ả
ỏ ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t
ộ ủ t n s cao. ồ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ụ ệ ộ ả ế ằ ố 10 pF đ n 500 pF. Bi ạ ệ ố ừ ả ằ ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế
ừ B. t ừ D. t ộ ự ả ồ ộ ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ụ ả ộ ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? c trong chân không. ạ ằ ắ Câu 13. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ A. bi n đ i sóng đi n t thành sóng c . ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 14. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ạ ủ ệ ừ đi n t ố ộ ưở ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ t có b c sóng trong kho ng A. t 100 m đ n 730 m. 1,24 m đ n 73 m. C. t ộ ạ Câu 15: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ị A. 990. B. 810. ộ
ệ ượ ề Câu 16: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ặ ế ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ỏ ớ ặ ươ ứ ấ ế ằ ặ ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ơ ắ ứ ơ ắ ươ ư ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ồ ỏ ở ặ ứ
ỉ ồ ỉ m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. D.g m cam và tím. C.ch có màu tím. ặ ế ế t quang A = 4 ộ ỏ ồ ầ ượ ủ ặ ặ ạ ớ ỏ ủ
Câu 17: Cho lăng kính có góc chi theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ ủ ộ t su t c a lăng kính Câu 18: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. C. 0,2440. A. 4,2580.
ề ệ ơ ắ ồ ướ c ả ữ ứ ế ẳ ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ữ ế ả
D. 0,75 mm. Câu 19: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ừ ặ sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ sát là 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng C. 1,5 mm. B. 1,0 mm. ệ ự ứ ằ ỏ ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 20: Hi n t ấ ấ ạ ứ C. là sóng d c.ọ B. có tính ch t sóng. ớ ề D. có tính ch t h t. ữ ơ ắ
8
ả ả ả ế ứ ừ ặ ệ ượ A. là sóng siêu âm. ệ ẳ ơ ắ Câu 21:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
B. 4,5. 1014 Hz. ầ ố A. 5,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz.
́ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
ệ C. 7,5.1014 Hz. ề Trang 2Mã đ 221 ́ ̀ ́ ́ ự Câu 22: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở ượ cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18.
ệ ề ồ ờ
ồ ỏ ữ ả ấ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 23: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c = 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
C. 1 mm. D. 1,28 mm. c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ủ Ứ ị ổ ụ
ụ ầ
ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ cao.
ngo i đ
ử ế ứ ằ ạ ệ ệ
ả ệ Câu 24: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ộ ậ ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ấ ạ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi ạ ượ Câu 25: Tia t ể ể ụ ả ẩ ấ ừ ệ v tinh. t đ c a các v t có nhi c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ề ặ ạ ơ ồ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ả ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ể D. đ tìm khuy t t ạ ử Câu 26: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 27: Tia R nghen có ả ả ướ ệ ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 28: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 ử ế ượ ng t ánh sáng m. C. 2,5.10 không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. ả i thích đ B. hi n t D. hi n t ủ ồ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ ế ạ ậ ố ấ ệ ằ A.1,28.10 Câu 29: Dùng thuy t l ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 30: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng
B. 9,24.103 m/s ấ C. 9,61.105 m/s ợ ố D. 1,34.106 m/s ẫ c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì A. 2,29.104 m/s. ế Câu 31: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ổ ậ ộ ấ A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i.
ạ
ừ
là
ứ
ủ ủ
ề ủ
ử
.
ố ớ ạ
ạ ạ ạ ộ
ượ
ạ
ố
ể ồ ạ
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
có th t n t
i.
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ạ
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ỹ ạ ủ
ớ
ử ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n.
ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ể ử Câu 32: Tr ng thái d ng c a nguyên t ử A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 33: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l
ề
Trang 3Mã đ 221
ủ ạ ấ
ứ ớ ự ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ớ ự ấ ủ ể ạ μm , v ch th ổ ứ ướ ề ướ ủ ạ c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể
C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 35. H t nhân nguyên t
ử ượ ấ ạ ừ đ c c u t o t ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn. ổ ạ ủ Câu 34: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ạ
ơ
ơ Câu 36. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u;
Câu 37. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 38. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
nP
Al
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ủ ạ ả ứ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 39. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ể ộ
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 40. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
A. 50 s. ầ ủ B. 25 s. C. 400 s. D. 200 s. H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 221 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ể
Ề
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 222
ọ
ố
ố
ằ
ố ộ
e = 1,6.10
19C; t c đ ánh sáng trong
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ố ượ
ng electron m ề
ớ ệ ữ ơ ắ
8
ả ế ứ ả ả ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 ẳ ơ ắ
H tên:…………………………………………..SBD………………. 34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l e = 9,1.1031 kg. Câu 1:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
B. 4,5. 1014 Hz. ̀ ́ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ượ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ệ ầ ố C. 7,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz. A. 5,5.1014 Hz. ́ ́ ́ ự Câu 2: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ
̀ ? A.19. B.16. C. 20. D. 18. ờ ề ệ ồ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 =
ả ấ t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát c trên màn ồ ỏ ữ D. 1,28 mm. Ứ ủ ả ổ ị
ụ ầ
ộ ậ ấ ạ ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ c a các v t có nhi t đ cao. Câu 3: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ C. 1 mm. A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ụ ệ Câu 4: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi
ử ạ ượ
ngo i đ ế ứ ạ ằ ệ ệ
Câu 5: Tia t ể ể ụ ả c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ề ặ ạ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ỏ ế ể ụ ể ả D. đ tìm khuy t t ạ ạ ử ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là Câu 6: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t ụ ạ ử ế ằ ầ ố ơ D. tia R nghen. ẩ ấ ừ ệ v tinh. ơ ồ ạ ồ B. tia h ng ngo i. B. trong y t ế ậ ụ ơ ắ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. A. tia t
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ướ ệ ngo i. ơ Câu 7: Tia R nghen có ả ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ ả C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 8: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 m. C. 2,5.10 ả ử ế ượ ánh sáng không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. i thích đ B. hi n t D. hi n t ồ ủ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ A.1,28.10 Câu 9: Dùng thuy t l ng t ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 10: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. ế Câu 11: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ậ ộ ạ ẫ ẫ ệ ộ ố ả ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ậ ộ ấ ể ổ A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i.
ề
ạ
ừ
Trang 1Mã đ 222 là
ứ
ủ ủ
ử
ề ủ
.
ố ớ ạ
ố
ạ
ượ
ạ ạ ạ ộ
ể ồ ạ
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
có th t n t
i.
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ạ
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ử ớ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ấ
ủ ạ
ớ ự ứ ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ấ ủ ớ ự ể ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ
ỹ ạ ủ ướ ề ướ
c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể
C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 15. H t nhân nguyên t
ử ượ ấ ạ ừ c c u t o t đ ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn.
ử Câu 12: Tr ng thái d ng c a nguyên t ử A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 13: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l ổ ạ ủ Câu 14: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ạ
ơ Câu 16. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ
ơ C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u;
Câu 17. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 18. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
nP
Al
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ủ ạ ả ứ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 19. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ể ấ ộ
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ẫ ạ th i đi m t s h t nhân X ch a b Câu 20. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. C. 400 s. ộ ự ạ ộ do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t D. 200 s. t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ộ ệ ừ ự t D. 2(cid:0) Câu 21: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ ưở s. ộ ự ả ầ ệ ừ ụ ệ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ ầ ố LC lí t ủ ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ự ạ ộ ạ ệ ộ đi n là 10
ệ ầ ả ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ườ ệ ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 22: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 23: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 24. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ộ ự ả ộ ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A.
Trang 2Mã đ 222
ờ ộ ạ ườ
ộ ờ ườ ế ữ ả ụ ạ ệ ứ ệ ưở ể ờ ộ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong
ề ộ t
i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ừ ự ộ ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ộ ạ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . B. A. C. D. Câu 25. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ lí t Câu 26: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ồ ầ ộ ệ đi n có đi n
ộ ế ộ ự ả ủ
ừ ừ ế 8 s đ n 3,6.10
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 8 s đ n 3.10 7 s. ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 ế 3,97.10
7 s.
7 s. B. t 7 s. D. t
ạ ộ Câu 27: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t
ệ ừ ự ờ ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố ạ Câu 28: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ ng gi m t l nh t đ đi n tích trên t ộ ưở ộ ộ ử ị ự ạ ừ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ấ ể ệ ị ự ạ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ủ ụ ệ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ự t Câu 29: Hai m ch dao đ ng đi n t ng đang có dao đ ng đi n t = 2 2 1 và q2 v i: ớ ầ ượ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 1 2 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ộ ộ ả C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ỏ ế ộ ầ ố ệ ừ ồ ạ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ộ ạ ạ ứ ớ ớ ầ ố i dao đ ng v i t n s
ề ế ẽ
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. ờ ắ ng bi n thiên không đ u và không t t theo th i gian s sinh ra ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ườ ầ ừ ườ ươ ể ạ ộ ộ ề ng và thành ph n t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng t ng.
ạ Câu 30: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. ộ ừ ườ Câu 31. Khi m t t tr ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 32: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ầ ệ C. có thành ph n đi n tr tr ề ượ D. không truy n đ ệ ừ ế ế ệ là
ệ ừ ầ ố ế ộ t n s cao.
ệ ừ ả ố
ệ ừ ầ ố ỏ t n s âm ra kh i sóng đi n t
t n s cao. ồ ủ ộ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ụ ệ ộ ả ế ằ ố 10 pF đ n 500 pF. Bi ừ ả ằ ạ ệ ố ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế ừ ừ c sóng trong kho ng 100 m đ n 730 m. 1,24 m đ n 73 m. ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. c trong chân không. ắ ạ ằ Câu 33. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ thành sóng c . A. bi n đ i sóng đi n t ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ gi m xu ng. C. làm cho biên đ sóng đi n t ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 34. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ủ ạ ệ ừ đi n t ưở ố ộ ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ t có b A. t C. t B. t D. t
ề
Trang 3Mã đ 222
ồ ộ ộ ự ả ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n ừ 0 đ n 180 0. Bi ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? ộ ạ Câu 35: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ị A. 990. B. 810. ộ
ệ ượ ề Câu 36: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng ắ ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. B. tán s c ánh sáng.
ễ ạ ả C. nhi u x ánh sáng. ặ ế ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ạ D. ph n x ánh sáng. ơ ắ ứ ằ ặ ỏ ớ ặ ế ươ ứ ấ ư ươ ơ ắ ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ứ ồ ỏ ở ặ
ỉ ồ ỉ m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. D.g m cam và tím. C.ch có màu tím. ặ ế ế t quang A = 4 ồ ộ ỏ ầ ượ ủ ặ ạ ặ ỏ ớ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580. Câu 37: Cho lăng kính có góc chi theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ ủ ộ t su t c a lăng kính Câu 38: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. ồ ệ ơ ắ ướ ề c ứ ữ ế ẳ ả ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ữ ế ả
D. 0,75 mm. Câu 39: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ừ ặ sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ sát là 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng C. 1,5 mm. B. 1,0 mm. ệ ứ ằ ỏ ự ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 40: Hi n t ấ ấ ạ B. có tính ch t sóng. D. có tính ch t h t. ệ ượ A. là sóng siêu âm. ứ C. là sóng d c.ọ H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 222 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ề
Ể
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 223
ọ
ố ộ
ằ
ố
ố
e = 1,6.10
19C; t c đ ánh sáng trong
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ợ
ấ ẫ ố c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l ố ượ ế Câu 1: Khi chi u chùm sáng có b
ng electron m ướ ố
ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ổ ậ ộ ấ
ạ
ể ừ
ứ
A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i. ủ ủ ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ử ử
là .
ề ủ
ử
.
ố ớ ạ
ạ ạ ạ ộ
ạ
ượ
ể ồ ạ
có th t n t
i.
ử
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
ạ
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
Câu 2: Tr ng thái d ng c a nguyên t A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t ố D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 3: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l
ủ ạ
ỹ ạ ứ ớ ự ể ủ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 →
ử ớ ỹ ạ ủ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ướ ấ ề ướ
ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ ớ ự ấ ủ ể c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ứ ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ể D. 0,3890 μm . C. 0,7780 μm . đ Câu 5. H t nhân nguyên t
D. các electrôn. C. các nuclôn.
Câu 6. H t nhân Triti có ủ ổ ạ Câu 4: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ử ượ ấ ạ ừ ạ c c u t o t ơ A. các prôtôn. B. các n trôn. ạ ơ
ơ
D2 1
A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn. ế ạ ượ ơ
B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u; 1u C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV.
Câu 7. Tính năng l ng liên k t h t nhân Đ têri = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. B. 1,122 MeV. ạ Câu 8. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
nP
Al
30 15
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
A. Tia β– (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ạ ủ . kh i l ả B. Tia β+ (cid:0) 27 13 D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
ả ứ Câu 9. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ộ ể ấ
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 10. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
A. 50 s. D. 200 s. ầ ủ B. 25 s.
C. 400 s. ề Trang 1Mã đ 223
ộ ự ạ ộ do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ệ ừ ự ộ t D. 2(cid:0) ụ ệ Câu 11: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ ưở ầ s. ộ ự ả ệ ừ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ LC lí t ủ ầ ố ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ự ạ ộ ạ ệ ộ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ đi n là 10
ồ ệ ầ ả c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ ệ ườ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 12: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 13: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 14. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A. ộ ườ
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ưở ạ ờ ể ả ụ ạ ộ ờ ế ữ ườ ờ ộ ệ ứ ệ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong i th i đi m c ộ t ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ộ ệ ừ ự ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ộ ạ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ị ự ạ ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . A. B. D. C. Câu 15. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ lí t Câu 16: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ầ ồ ộ ệ đi n có đi n
7 s.
ộ ự ả ủ ộ ế
ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 8 s đ n 3.10 7 s. 7 s. B. t ế ừ ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 7 s. D. t 8 s đ n 3,6.10 ế ừ 3,97.10 ộ ưở ộ ờ ệ ừ ự ừ ộ ử ị ự ạ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
ạ ộ Câu 17: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t ạ Câu 18: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ l ng gi m t nh t đ đi n tích trên t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ị ự ạ ấ ể ệ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ệ ủ ụ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ệ ừ ự ưở t ng đang có dao đ ng đi n t Câu 19: Hai m ch dao đ ng đi n t = 2 2 ầ ượ 1 và q2 v i: ớ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 2 1 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ộ ộ ả C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ế ộ ầ ố ệ ừ ồ ạ ỏ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ộ ạ ạ ứ ớ ớ ầ ố i dao đ ng v i t n s
ề ế ẽ
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. ờ ắ ng bi n thiên không đ u và không t t theo th i gian s sinh ra ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ầ ừ ườ ườ ươ ệ ể ạ ộ ộ ề ng và thành ph n t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng t ng. ạ Câu 20: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. ộ ừ ườ Câu 21. Khi m t t tr ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 22: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ ng lan truy n trong không gian. tr B. là đi n t ầ tr C. có thành ph n đi n tr
ề ượ c trong chân không. D. không truy n đ
ề
Trang 2Mã đ 223 ế
ệ ừ ệ ế là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ố ệ ừ ả
ỏ ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t
ộ ủ t n s cao. ồ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ố ụ ệ ộ ả ế ằ 10 pF đ n 500 pF. Bi ầ ạ ệ ố ừ ả ằ ố ủ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ t r ng, mu n thu đ c sóng ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế
ừ B. t ừ D. t ộ ự ả ồ ộ ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng có b c sóng đi n t ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? ắ ạ ằ Câu 23. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ thành sóng c . A. bi n đ i sóng đi n t ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 24. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ạ ủ ệ ừ đi n t ưở ố ộ ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ c sóng trong kho ng t có b 100 m đ n 730 m. A. t C. t 1,24 m đ n 73 m. ộ ạ Câu 25: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ị A. 990. B. 810. ộ
ệ ượ ề Câu 26: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ặ ế ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ỏ ớ ặ ế ươ ứ ấ ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ơ ắ ứ ằ ặ ư ươ ơ ắ ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ứ ồ ỏ ở ặ
ỉ ồ ỉ m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. D.g m cam và tím. C.ch có màu tím. ặ ế ế t quang A = 4 ộ ỏ ồ ầ ượ ủ ặ ặ ạ ớ ỏ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580. Câu 27: Cho lăng kính có góc chi theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ ủ ộ t su t c a lăng kính Câu 28: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỉ ằ ấ ặ ỏ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. ồ ệ ơ ắ ướ ề c ữ ứ ế ẳ ả ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ữ ế ả
D. 0,75 mm. Câu 29: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ừ ặ sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ sát là 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng C. 1,5 mm. B. 1,0 mm. ệ ứ ằ ỏ ự ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 30: Hi n t ấ ấ ạ ứ C. là sóng d c.ọ B. có tính ch t sóng. ớ ề D. có tính ch t h t. ữ ơ ắ
8
ứ ế ả ả ả ừ ặ ệ ượ A. là sóng siêu âm. ệ ẳ ơ ắ Câu 31:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
B. 4,5. 1014 Hz. ệ C. 7,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz. ầ ố A. 5,5.1014 Hz.
́ ́ ̀ ự ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ́ ́ ̀ ́ Câu 32: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở ượ cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ ̀ ? A.19. B.16. C. 20. D. 18.
ệ ề ờ ồ
ồ ỏ ữ ả ấ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 33: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c = 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. D. 1,28 mm.
C. 1 mm. ề Trang 3Mã đ 223 ụ ổ ị ủ Ứ
ụ ầ
ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ cao.
ngo i đ
ử ế ứ ằ ạ ệ ệ
ệ ả Câu 34: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ộ ậ ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ấ ạ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi ạ ượ Câu 35: Tia t ể ể ụ ả ẩ ấ ừ ệ v tinh. t đ c a các v t có nhi c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ề ặ ạ ơ ồ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ả ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ể D. đ tìm khuy t t ạ ử Câu 36: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 37: Tia R nghen có ả ả ướ ệ ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 38: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 ử ế ượ ng t ánh sáng m. C. 2,5.10 không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. ả i thích đ B. hi n t D. hi n t ủ ồ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ A.1,28.10 Câu 39: Dùng thuy t l ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 40: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ế ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. D. 1,34.106 m/s ấ ệ C. 9,61.105 m/s H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 223 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ề
Ể
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 224
ọ
ố ộ
ố
ố
ằ
19C; t c đ ánh sáng trong
e = 1,6.10
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ng electron m
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ề ng bi n thiên không đ u và không t
ẽ
ệ ng xoáy.
ờ t theo th i gian s sinh ra ề ng đ u. ề ườ ng đ u. ắ ừ ườ tr B. t ệ ổ D. đi n tr
ườ ầ ừ ườ ể ạ ộ ộ ươ ề ng và thành ph n t ng t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng.
ế ế ệ ệ ừ là
ệ ừ ầ ố ế ộ t n s cao.
ệ ừ ả ố
ệ ừ ầ ố ỏ
ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t ở ộ ủ ả ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
ụ ệ t n s cao. ồ máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ộ ả ố 10 pF đ n 500 pF. Bi ừ ả ằ ệ ố ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ c m 3 µH ượ ế ằ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế ừ ừ c sóng trong kho ng 100 m đ n 730 m. 1,24 m đ n 73 m. ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m.
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l ố ượ ế ộ ừ ườ Câu 1. Khi m t t tr ườ A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 2: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ầ ệ C. có thành ph n đi n tr tr ề ượ D. không truy n đ c trong chân không. ắ ạ ằ Câu 3. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ thành sóng c . A. bi n đ i sóng đi n t ớ ệ ừ ầ ố t n s âm v i sóng đi n t B. tr n sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. D. tách sóng đi n t ạ ộ Câu 4. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ủ ạ ệ ừ đi n t ố ộ ưở ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ có b t A. t C. t
B. t D. t
ộ ồ ộ ự ả ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ấ ậ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n ừ 0 đ n 180 0. Bi ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? ộ ạ Câu 5: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
A. 990. B. 810. C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ộ ị
ệ ượ ề Câu 6: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ế ặ ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ơ ắ ứ ế ặ ớ ỏ ằ ươ ứ ấ ươ ư ơ ắ ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ồ ỏ ở ặ ứ
0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ t su t c a lăng kính ẹ ế t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai ở ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và ỉ ằ
ỉ ỉ ồ m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. D.g m cam và tím. C.ch có màu tím. ặ ủ ế ế t quang A = 4 ỏ ộ ồ ầ ượ ủ ặ ớ ặ ạ ỏ ủ
D. 0,0610. A. 4,2580.
Câu 7: Cho lăng kính có góc chi ặ theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. ộ Câu 8: M t lăng kính th y tinh có góc chi ố ớ đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ươ ứ ạ ỏ b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ấ ặ ỏ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng C. 0,2440. B. 0,3360. Trang 1Mã đ 224
ệ ề ướ
ứ ữ ẳ ả ơ ắ ế
ề ồ c sóng ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là
ế ả Câu 9: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ả 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ ữ 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng
B. 1,0 mm. D. 0,75 mm. ứ ằ ỏ ự C. 1,5 mm. ệ ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 10: Hi n t ấ ấ ạ B. có tính ch t sóng. ớ ề ứ C. là sóng d c.ọ ơ ắ D. có tính ch t h t. ữ
ừ ặ ứ ế ả ả ả ệ ượ A. là sóng siêu âm. ệ ẳ ơ ắ Câu 11: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, 8 m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 kho ng cách t m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
ầ ố A. 5,5.1014 Hz. B. 4,5. 1014 Hz. ́ ́ ̀ ơ ệ C. 7,5.1014 Hz. ự ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
D. 6,5. 1014 Hz. ́ ̀ ́ ́ Câu 12: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở ượ cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18.
ề ệ ồ ờ
ồ ỏ ữ ả ấ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 13: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c = 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
C. 1 mm. D. 1,28 mm. c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ủ Ứ ụ ổ ị
ụ ầ
ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ c a các v t có nhi t đ cao. ả ệ Câu 14: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ộ ậ ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ấ ạ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi
ạ ượ ngo i đ
ử ế ứ ằ ạ ệ ệ
Câu 15: Tia t ể ể ụ ả ẩ ấ ừ ệ v tinh. c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ề ặ ạ ồ ơ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ả ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ể D. đ tìm khuy t t ạ ử Câu 16: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 17: Tia R nghen có ả ả ướ ệ ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 18: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 ử ế ượ ng t ánh sáng m. C. 2,5.10 không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. ả i thích đ B. hi n t D. hi n t ồ ủ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ A.1,28.10 Câu 19: Dùng thuy t l ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 20: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. ế Câu 21: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ậ ộ ạ ẫ ẫ ệ ộ ố ả ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ậ ộ ấ ể ổ A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i.
ề
ạ
ừ
Trang 2Mã đ 224 là
ứ
ủ ủ
ử
ề ủ
.
ố ớ ạ
ố
ạ
ượ
ạ ạ ạ ộ
ể ồ ạ
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
có th t n t
i.
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ạ
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ử ớ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ấ
ủ ạ
ớ ự ứ ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ấ ủ ớ ự ể ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ
ỹ ạ ủ ướ ề ướ
c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể
C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 25. H t nhân nguyên t
ử ượ ấ ạ ừ đ c c u t o t ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn.
ử Câu 22: Tr ng thái d ng c a nguyên t ử A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 23: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l ổ ạ ủ Câu 24: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ạ
Câu 26. H t nhân Triti có
ơ
ơ A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u;
Câu 27. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 28. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
Al
nP
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ạ ả ứ ủ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 29. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ể ộ
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 30. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. C. 400 s. ự ộ ạ ộ do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t D. 200 s. t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ệ ừ ự ộ t D. 2(cid:0) Câu 31: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ s. ộ ự ả ầ ưở ệ ừ ụ ệ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ ầ ố LC lí t ủ ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ự ạ ộ ạ ệ ộ đi n là 10
ệ ầ ả ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ườ ệ ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 32: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 33: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 34. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A.
Trang 3Mã đ 224
ờ ộ ạ ườ
ộ ờ ế ữ ả ụ ạ ệ ứ ệ ưở ể ườ ộ ờ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong
ề ộ t
i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ừ ự ộ ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ộ ạ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . B. A. C. D. Câu 35. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ lí t Câu 36: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ồ ầ ộ ệ đi n có đi n
ộ ế ộ ự ả ủ
ừ ừ ế 8 s đ n 3,6.10
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả ng g m cu n c m thu n có đ t c m 4 ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 8 s đ n 3.10 7 s. ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 ế 3,97.10
7 s.
7 s. B. t 7 s. D. t
ạ ộ Câu 37: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t
ệ ừ ự ờ ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố ạ Câu 38: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ ng gi m t l nh t đ đi n tích trên t ộ ưở ộ ộ ử ị ự ạ ừ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ấ ể ệ ị ự ạ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ủ ụ ệ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ự t Câu 39: Hai m ch dao đ ng đi n t ng đang có dao đ ng đi n t = 2 2 1 và q2 v i: ớ ầ ượ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 1 2 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ộ ả ộ C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ệ ừ ồ ạ ộ ầ ố ế ỏ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ớ ớ ầ ố ứ ạ ạ ộ i dao đ ng v i t n s
ạ Câu 40: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 224 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ể
Ề
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 225
ọ
ằ
ố
ố
ố ộ
e = 1,6.10
19C; t c đ ánh sáng trong
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ạ
ng electron m ồ
ơ ắ ạ ử ạ ầ ố ụ ấ ỏ ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l ố ượ ơ Câu 1: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ướ ệ ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 2: Tia R nghen có ả ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ ả C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 3: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 m. C. 2,5.10 ế ượ ử ả ánh sáng không gi
ủ ệ A.1,28.10 Câu 4: Dùng thuy t l ng t ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. i thích đ B. hi n t D. hi n t ồ ế ướ ạ ộ ờ ủ ệ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ Câu 5: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế Câu 6: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ổ ậ ộ ấ
ạ
ể ừ
ứ
A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i. ủ ủ ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ử ử
là .
ề ủ
ử
.
ố ớ ạ
ạ ạ ạ ộ
ạ
ượ
ể ồ ạ
có th t n t
i.
ử
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ạ
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ấ
ượ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
Câu 7: Tr ng thái d ng c a nguyên t A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t ố D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 8: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l
ủ ạ
ứ ớ ự ể ủ ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ấ ủ ớ ự ể
ử ớ ỹ ạ ủ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ướ ấ ề ướ
ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 10. H t nhân nguyên t
ủ ổ ạ Câu 9: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ử ượ ấ ạ ừ đ c c u t o t ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn.
ề
Trang 1Mã đ 225
ạ
ơ
ơ Câu 11. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u; Câu 12. Tính năng l
1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 13. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
Al
nP
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ạ ả ứ ủ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 14. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ộ ể
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 15. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. C. 400 s. ộ ạ ự ộ ủ c m c a cu n do. Bi D. 200 s. t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
ộ đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) ộ ệ ừ ự ộ t D. 2(cid:0) C. 4(cid:0) ụ ệ ệ ừ Câu 16: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t 10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả s. ộ ự ả ưở ầ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
LC lí t ủ ầ ố ộ ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ớ ầ ố ạ t ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ộ ạ ộ ườ ự ạ ệ ộ đi n là 10
ệ ầ ả ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ ườ ệ ạ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 17: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 18: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 19. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A. ộ ườ
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ưở ạ ờ ể ộ ờ ế ữ ộ ờ ườ ệ ứ ệ ả ụ ạ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong ộ t i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ộ ệ ừ ự ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ộ ạ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . A. D. B. C. Câu 20. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ lí t Câu 21: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ầ ồ ộ ệ đi n có đi n
7 s.
ộ ự ả ủ ộ ế
ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 8 s đ n 3.10 7 s. 7 s. B. t ế ừ ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 7 s. D. t 8 s đ n 3,6.10 ế ừ 3,97.10 ộ ưở ộ ờ ệ ừ ự ừ ộ ử ị ự ạ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
ộ ạ Câu 22: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t ạ Câu 23: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ l ng gi m t nh t đ đi n tích trên t
ố ị ự ạ ấ ể ệ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s.
ề
Trang 2Mã đ 225
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ệ ủ ụ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ệ ừ ự ưở t ng đang có dao đ ng đi n t Câu 24: Hai m ch dao đ ng đi n t = 2 2 ầ ượ 1 và q2 v i: ớ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 2 1 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ộ ộ ả C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ỏ ế ộ ầ ố ệ ừ ồ ạ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ộ ạ ạ ứ ớ ớ ầ ố i dao đ ng v i t n s
ế ẽ ề
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. ờ ắ ng bi n thiên không đ u và không t t theo th i gian s sinh ra ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ầ ừ ườ ườ ươ ể ạ ộ ộ ề ng và thành ph n t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng t ng.
ạ Câu 25: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. ộ ừ ườ Câu 26. Khi m t t tr ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 27: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ ng lan truy n trong không gian. tr B. là đi n t ầ ệ C. có thành ph n đi n tr tr ề ượ D. không truy n đ ệ ừ ệ ế ế là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ố ệ ừ ả
ỏ ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t
ộ ủ t n s cao. ồ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ố ụ ệ ộ ả ế ằ 10 pF đ n 500 pF. Bi ạ ệ ố ừ ả ằ ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ t r ng, mu n thu đ c sóng ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế
ừ B. t ừ D. t ộ ự ả ồ ộ ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng có b c sóng đi n t ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? c trong chân không. ắ ạ ằ Câu 28. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ thành sóng c . A. bi n đ i sóng đi n t ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ gi m xu ng. C. làm cho biên đ sóng đi n t ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 29. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ạ ủ ệ ừ đi n t ưở ố ộ ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ c sóng trong kho ng t có b 100 m đ n 730 m. A. t C. t 1,24 m đ n 73 m. ộ ạ Câu 30: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ị A. 990. B. 810. ộ
ệ ượ ề Câu 31: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ế ặ ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ươ ứ ấ ế ặ ớ ỏ ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ơ ắ ứ ằ ặ ơ ắ ươ ư ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ở ặ ồ ỏ ứ
ồ ỉ ỉ Câu 32: Cho lăng kính có góc chi theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. C.ch có màu tím. D.g m cam và tím.
0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ t su t c a lăng kính Câu 33: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360.
ộ ủ ế ế ặ t quang A = 4 ỏ ồ ộ ầ ượ ủ ặ ạ ặ ỏ ớ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580.
ề
Trang 3Mã đ 225
ề ệ ơ ắ ồ ướ c ả ữ ứ ế ẳ ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ữ ế ả
D. 0,75 mm. Câu 34: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ừ ặ sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ sát là 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng C. 1,5 mm. B. 1,0 mm. ệ ứ ằ ỏ ự ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 35: Hi n t ấ ấ ạ ứ C. là sóng d c.ọ B. có tính ch t sóng. ớ ề D. có tính ch t h t. ữ ơ ắ
8
ừ ặ ứ ế ả ả ả ệ ượ A. là sóng siêu âm. ệ ẳ ơ ắ Câu 36:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 kho ng cách t m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
ầ ố A. 5,5.1014 Hz. B. 4,5. 1014 Hz. ́ ́ ̀ ơ ệ C. 7,5.1014 Hz. ự ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
D. 6,5. 1014 Hz. ́ ́ ̀ ́ Câu 37: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở ượ cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18.
ề ệ ồ ờ
ồ ỏ ữ ả ấ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 38: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c = 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
C. 1 mm. D. 1,28 mm. c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ủ Ứ ị ổ ụ
ụ ầ
ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ cao.
ngo i đ
ử ế ứ ằ ạ ệ
ệ ả Câu 39: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ộ ậ ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ấ ạ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi ạ ượ Câu 40: Tia t ể ể ụ ả ề ặ B. Trong y t ế ậ ế ể ụ ả ế ằ ẩ ấ ừ ệ v tinh. ệ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. t đ c a các v t có nhi c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t D. Đ tìm khuy t t ể H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 225 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ề
Ể
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 226
ọ
ố ộ
ằ
ố
ố
19C; t c đ ánh sáng trong
e = 1,6.10
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ố ượ
ng electron m
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ẹ
ộ ị
ệ ượ
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l ề ộ Câu 1: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t
ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ặ ế ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ỏ ớ ằ ặ ươ ứ ấ ơ ắ ứ ế ơ ắ ươ ư ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ứ ồ ỏ ở ặ
ỉ ồ ỉ m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. D.g m cam và tím. C.ch có màu tím. ặ ủ ế ế t quang A = 4 ồ ỏ ộ ầ ượ ủ ặ ạ ặ ỏ ớ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580. ướ ề
ơ ắ ế ứ ữ ẳ ả Câu 2: Cho lăng kính có góc chi ặ theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ ộ t su t c a lăng kính Câu 3: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. ồ ệ c sóng ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là ế ả Câu 4: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ả 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ ữ 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng
B. 1,0 mm. D. 0,75 mm. ệ ượ ứ C. 1,5 mm. ệ ự ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 5: Hi n t ằ ấ ấ ạ ứ B. có tính ch t sóng. C. là sóng d c.ọ A. là sóng siêu âm. ỏ D. có tính ch t h t. ữ ơ ắ ệ ề ớ
8
ừ ặ ứ ế ả ả ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 ẳ ơ ắ Câu 6:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
ầ ố A. 5,5.1014 Hz. B. 4,5. 1014 Hz. ệ C. 7,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz.
́ ̀ ́ ̀ ự ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ơ ơ ̀ ́ ̀ ượ ́ ơ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
ề ệ ồ ờ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 =
́ ́ ́ Câu 7: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ trung tâm va cach vân trung tâm lân l c bao nhiêu vach sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18. ồ ỏ ữ ấ ả t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 8: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
C. 1 mm. D. 1,28 mm. c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ủ Ứ ả ổ ị
ụ ầ
ộ ậ ấ ạ ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ộ ủ ệ ộ t đ c a các v t có nhi t đ cao. ệ ụ Câu 9: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng. ậ D.nhi
ề
Trang 1Mã đ 226
ạ ượ ngo i đ
ử ế ứ ằ ạ ệ ệ
Câu 10: Tia t ể ể ụ ả ẩ ấ ừ ệ v tinh. c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ề ặ ạ ơ ồ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ả ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ể D. đ tìm khuy t t ạ ử Câu 11: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 12: Tia R nghen có ả ả ướ ệ ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ c sóng l n h n b B. b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ắ ấ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 13: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 ử ế ượ ng t ánh sáng m. C. 2,5.10 không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. ả i thích đ B. hi n t D. hi n t ủ ồ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ A.1,28.10 Câu 14: Dùng thuy t l ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 15: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. ế Câu 16: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ậ ộ ấ ổ A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i.
ừ
ạ
là
ủ ủ
ứ
ề ủ
ạ ạ
ử
.
ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ể ử Câu 17: Tr ng thái d ng c a nguyên t ử A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t
ố ớ ạ
ể ồ ạ
ố
ạ
ượ
ạ ộ
có th t n t
i.
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
ạ
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ượ
ở ạ
ấ
ng cao nh t.
ủ có năng l
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ử ớ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ấ
ủ ạ
ỹ ạ ớ ự ứ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ
ỹ ạ ủ ướ ề ướ
ấ ủ ớ ự ể c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể
C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 20. H t nhân nguyên t
D. các electrôn.
D2 1
ượ ơ ử ượ ấ ạ ừ đ c c u t o t ơ B. các n trôn. ế ạ ng liên k t h t nhân Đ têri C. các nuclôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u;
ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l ủ ổ ạ Câu 19: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. Câu 21. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV.
C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 22. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
B. Tia β+ A. Tia β– C. Tia X. D. Tia α
ề
Trang 2Mã đ 226
(cid:0)
Al
nP
27 13
30 15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ả ứ ố ượ ủ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 23. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ộ ể
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ẫ ạ th i đi m t s h t nhân X ch a b Câu 24. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. C. 400 s. ự ộ ạ ộ do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t D. 200 s. t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ộ ệ ừ ự t D. 2(cid:0) Câu 25: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ ưở s. ộ ự ả ầ ệ ừ ụ ệ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ ầ ố LC lí t ủ ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ự ạ ộ ạ ệ ộ đi n là 10
ệ ả ầ ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ườ ệ ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 26: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 27: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 28. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ộ ự ả ộ ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là D. 3.104 A. C. 6.104 A. ệ ế ự ạ ở hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A.
ờ ộ ạ ườ
ộ ờ ườ ộ ờ ế ữ ưở ể ệ ứ ệ ả ụ ạ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong ộ t i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ộ ệ ừ ự t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t ạ ộ đi n là do. Bi p 2 ị ự ạ ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . A. B. D. C. Câu 29. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ lí t Câu 30: M t m ch dao đ ng đi n t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ầ ồ ộ ệ đi n có đi n
7 s.
ộ ự ả ủ ộ ế
ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 7 s. 8 s đ n 3.10 7 s. B. t ừ ế ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 8 s đ n 3,6.10 7 s. D. t ế ừ 3,97.10 ộ ưở ộ ờ ệ ừ ự ộ ử ị ự ạ ừ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
ộ ạ Câu 31: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ C. t 2.10 ạ Câu 32: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ ng gi m t l nh t đ đi n tích trên t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ấ ể ệ ị ự ạ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ủ ụ ệ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ự Câu 33: Hai m ch dao đ ng đi n t ng đang có dao đ ng đi n t t = 2 2 1 và q2 v i: ớ ầ ượ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 1 2 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ả ộ ộ C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ệ ừ ồ ạ ộ ầ ố ế ỏ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ớ ớ ầ ố ứ ạ ạ ộ i dao đ ng v i t n s
ạ Câu 34: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz.
ề
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. Trang 3Mã đ 226
ẽ ề ế
ờ ắ t theo th i gian s sinh ra ng bi n thiên không đ u và không t ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ườ ầ ừ ườ ạ ể ộ ộ ươ ề ng và thành ph n t ng t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng.
ộ ừ ườ tr Câu 35. Khi m t t ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 36: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ệ ầ tr C. có thành ph n đi n tr ề ượ D. không truy n đ ệ ế ế ệ ừ là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ệ ừ ả ố
ệ ừ ầ ố ỏ t n s âm ra kh i sóng đi n t
t n s cao. ồ ủ ộ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ụ ệ ộ ả ế ằ ố 10 pF đ n 500 pF. Bi ừ ả ằ ạ ệ ố ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n ướ c trong chân không. ạ ằ ắ Câu 37. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ A. bi n đ i sóng đi n t thành sóng c . ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 38. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ủ ạ ệ ừ đi n t ố ộ ưở ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ t có b c sóng trong kho ng
ừ ừ ế ế
ộ ừ B. t ừ D. t ộ ự ả ồ ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ấ ậ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? 100 m đ n 730 m. A. t 1,24 m đ n 73 m. C. t ộ ạ Câu 39: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
A. 990. B. 810. C. 1210. D. 1080. ạ
ơ
ơ Câu 40. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn. B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn.
H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 226 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ề
Ể
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 227
ọ
ố
ằ
ố
ố ộ
e = 1,6.10
19C; t c đ ánh sáng trong
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ng electron m
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. ổ
ố ượ ả
Ứ ủ ị
ộ ậ ấ ạ ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l ệ ụ ụ Câu 1: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ọ ủ ầ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng.
ệ ộ t đ cao.
ệ ộ ủ ử
ngo i đ ế ứ ằ ạ ệ ệ
D.nhi Câu 2: Tia t ể ể ụ ả ậ t đ c a các v t có nhi ạ ượ c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ơ ề ặ ạ ẩ ấ ừ ệ v tinh. ồ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ể ả D. đ tìm khuy t t ạ ạ ử ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là Câu 3: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
10
ướ ệ ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 4: Tia R nghen có ấ ớ ả A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ ả C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ộ ố ơ ướ ấ ắ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 5: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 m. C. 2,5.10 ế ượ ử ả ánh sáng không gi
ủ ệ A.1,28.10 Câu 6: Dùng thuy t l ng t ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. i thích đ B. hi n t D. hi n t ồ ế ướ ạ ộ ờ ủ ệ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ Câu 7: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế Câu 8: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ổ ậ ộ ấ
ạ
ể ừ
ứ
A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ạ ố C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i. ủ ủ ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ử ử
là .
ề ủ
ử
.
ố ớ ạ
ạ ạ ạ ộ
ượ
ạ
ố
ể ồ ạ
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
có th t n t
i.
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
ạ
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ỹ ạ ủ
ớ
ử ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n.
Câu 9: Tr ng thái d ng c a nguyên t A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 10: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l
ề
Trang 1Mã đ 227
ủ ạ ấ
ứ ớ ự ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ấ ủ ớ ự ể ạ μm , v ch th ổ ứ ướ ề ướ ủ ạ c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể
C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 12. H t nhân nguyên t
ổ ạ ủ Câu 11: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ử ượ ấ ạ ừ đ c c u t o t ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn.
ạ
ơ
ơ Câu 13. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u;
Câu 14. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. B. 1,122 MeV. ả ạ Câu 15. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
nP
Al
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ạ ả ứ ủ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 16. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ộ ể
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 17. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. C. 400 s. ự ộ ạ ộ do. Bi ộ ủ c m c a cu n ộ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t D. 200 s. t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ộ ệ ừ ự t D. 2(cid:0) Câu 18: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ ưở s. ộ ự ả ầ ệ ừ ụ ệ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ LC lí t ủ ầ ố ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ự ạ ệ ộ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ ộ ạ đi n là 10
ệ ả ầ ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ ườ ệ ạ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 19: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 20: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 21. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ế ự ạ ở ệ hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A. ộ ườ
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là C. 6.104 A. D. 3.104 A. ưở ạ ờ ể ộ ờ ế ữ ườ ả ụ ạ ệ ứ ệ ờ ộ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong ộ t i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ừ ự ộ ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ạ ộ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
8 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . D. B. A. C. Câu 22. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ Câu 23: M t m ch dao đ ng đi n t lí t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
2 3
ề
ưở ồ ầ ộ ệ đi n có đi n
ộ ế ộ ự ả ủ ế ừ
Trang 2Mã đ 227 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ộ ị 7 s. 8 s đ n 3.10 ế 2,24.10
7 s. B. t
ộ ạ Câu 24: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế 10 pF đ n 640 pF. L y dung bi n đ i t 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t
7 s.
ừ 2.10
8 s đ n 3,18.10 ờ
8 s đ n 3,6.10 7 s. D. t ừ 3,97.10 ưở ộ ộ ừ ộ ử ị ự ạ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
ế ệ ừ ự ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố ế C. t ạ Câu 25: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ l ng gi m t nh t đ đi n tích trên t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ấ ể ệ ị ự ạ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ủ ụ ệ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ự Câu 26: Hai m ch dao đ ng đi n t ng đang có dao đ ng đi n t t = 2 2 1 và q2 v i: ớ ầ ượ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 1 2 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ả ộ ộ C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ỏ ế ộ ầ ố ệ ừ ồ ạ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ộ ạ ạ ứ ớ ớ ầ ố i dao đ ng v i t n s
ế ẽ ề
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. ờ ắ t theo th i gian s sinh ra ng bi n thiên không đ u và không t ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ầ ừ ườ ườ ươ ể ạ ộ ộ ề ng và thành ph n t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng t ng.
ạ Câu 27: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. ộ ừ ườ tr Câu 28. Khi m t t ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 29: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ầ ệ C. có thành ph n đi n tr tr ề ượ D. không truy n đ ệ ừ ệ ế ế là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ố ệ ừ ả
ỏ ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t
ộ ủ t n s cao. ồ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ế ằ ố ụ ệ ộ ả 10 pF đ n 500 pF. Bi ạ ệ ố ừ ả ằ ố ủ ầ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ượ ầ là 3.10 ệ ừ ế ướ ừ 100 m đ n 730 m. c sóng trong kho ng ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n ế 10,32 m đ n 73 B. t
ừ D. t C. t ộ ộ ự ả ồ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? c trong chân không. ạ ằ ắ Câu 30. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ thành sóng c . A. bi n đ i sóng đi n t ớ ệ ừ ầ ố t n s âm v i sóng đi n t B. tr n sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 31. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ủ ạ ệ ừ đi n t ề ố ộ ưở ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ừ ả A. t ừ t có b m. ừ ế 1,24 m đ n 73 m. ộ ộ ạ Câu 32: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. A. 990. B. 810. ộ ẹ ộ ị
ơ ắ ng ễ ạ ả C. nhi u x ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng. ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ơ ắ ứ ứ ấ ươ ế ặ ằ ặ ớ ỏ ề Câu 33: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm ệ ượ sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ắ A. giao thoa ánh sáng. B. tán s c ánh sáng. ặ ế Câu 34: Cho lăng kính có góc chi theo ph ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u
ế ơ ắ ươ ư ng nh trên thì các tia ở ặ ồ ỏ ứ
ỉ ỉ ồ chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. C.ch có màu tím. D.g m cam và tím.
ộ ủ
Trang 3Mã đ 227 ặ ế
ế t quang A = 4 ỏ ộ ồ ặ ầ ượ ủ ạ ặ ớ ỏ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580.
ề 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ t su t c a lăng kính Câu 35: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. ồ ệ
ơ ắ ướ ề c ứ ữ ế ả ẳ ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ữ ế ả
D. 0,75 mm. Câu 36: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ừ ặ sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ sát là 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng C. 1,5 mm. B. 1,0 mm. ệ ự ứ ằ ỏ ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 37: Hi n t ấ ấ ạ ứ C. là sóng d c.ọ B. có tính ch t sóng. ớ ề D. có tính ch t h t. ữ ơ ắ
8
ứ ế ả ả ả ừ ặ ệ ượ A. là sóng siêu âm. ệ ẳ ơ ắ Câu 38:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
B. 4,5. 1014 Hz. ầ ố A. 5,5.1014 Hz. ́ ̀ ́ ơ ệ C. 7,5.1014 Hz. ự ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
D. 6,5. 1014 Hz. ́ ́ ̀ ́ Câu 39: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở ượ cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ c bao nhiêu vach trung tâm va cach vân trung tâm lân l sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18.
ệ ề ồ ờ
ồ ỏ ữ ấ ả ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 40: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c = 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. D. 1,28 mm. C. 1 mm. H tế
ề
Ở
Ạ
Trang 4Mã đ 227 Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR
Ơ Ọ
Ọ
Ậ
Ề
Ể
Ỳ ờ
Ụ ƯỜ NG THPT SÓC S N Đ KI M TRA H C K II MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 20192020 ( Th i gian làm bài: 45 phút )
ề Mã đ 228
ọ
ố
ằ
ố ộ
ố
19C; t c đ ánh sáng trong
e = 1,6.10
t: ế H ng s Plăng h = 6,625.10
ố ượ
ng electron m ế
34 J.s; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ ệ e = 9,1.1031 kg. t quang A = 4
ộ ủ ế ặ
ỏ ồ ộ ầ ượ ủ ặ ạ ặ ỏ ớ ủ
C. 0,2440. A. 4,2580. ướ ề
ơ ắ ế ữ ứ ả ẳ
H tên:…………………………………………..SBD………………. Cho bi chân không c = 3.108 m/s. Kh i l 0, đ t trong không khí. Chi ấ ủ t su t c a lăng kính Câu 1: M t lăng kính th y tinh có góc chi ẹ ế ố ớ t là 1,624 và 1,685. Chi u m t chùm tia sáng song song, h p g m hai đ i v i ánh sáng đ và tím l n l ở ươ ứ ạ ỏ ng vuông góc v i m t này. Góc t o b i tia đ và b c x đ và tím vào m t bên c a lăng kính theo ph ỏ ỉ ằ ấ ặ tia tím sau khi ló ra kh i m t bên kia c a lăng kính x p x b ng D. 0,0610. B. 0,3360. ồ ệ c sóng ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là
ế ả Câu 2: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b ả 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ằ ữ 1 m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p b ng
B. 1,0 mm. D. 0,75 mm. ệ ượ ứ C. 1,5 mm. ệ ự ng giao thoa ánh sáng là b ng ch ng th c nghi m ch ng t ánh sáng A. 0,50 mm. Câu 3: Hi n t ằ ấ ấ ạ ứ B. có tính ch t sóng. C. là sóng d c.ọ A. là sóng siêu âm. ỏ D. có tính ch t h t. ữ ớ ệ ề ơ ắ
8
ả ả ả ế ứ ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 ẳ ơ ắ Câu 4:Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là
B. 4,5. 1014 Hz. ́ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ượ ́ ơ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ́ t la 6 mm va 20 mm. Trên đoan MN, quan sat đ ?
ệ ề ồ ờ ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 =
ệ ầ ố D. 6,5. 1014 Hz. C. 7,5.1014 Hz. A. 5,5.1014 Hz. ́ ́ ́ ự Câu 5: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, th c hiên đông th i v i 2 anh sang đ n săc khoang ̀ ̉ ở cung phia so v i vân t la 1,2 mm va 1,8 mm. Trên man quan sat M,N la hai điêm vân trên man lân l ́ ̀ ượ c bao nhiêu vach trung tâm va cach vân trung tâm lân l sanǵ A.19. B.16. C. 20. D. 18. ồ ỏ ữ ả ấ t a = 1 mm, D = 2 m. Tính kho ng cách nh nh t gi a 2 vân sáng quan sát Câu 6: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n s c 0,76 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,45 (cid:0) m. Bi ế ượ đ
C. 1 mm. D. 1,28 mm. c trên màn A. 0,26 mm. B. 0,28 mm. ủ Ứ ả ổ ị
ụ ầ
ộ ậ ấ ạ ộ ậ t đ và thành ph n c u t o hóa h c c a m t v t nào đó.
ệ ộ ạ ệ ụ Câu 7: ng d ng c a vi c kh o sát quang ph liên t c là xác đ nh ọ ủ A. thành ph n hóa h c c a m t v t nào đó. ọ ủ ầ B. nhi ấ ạ ủ ậ C. hình d ng và c u t o c a v t phát sáng.
ệ ộ t đ cao.
ệ ộ ủ ử
ngo i đ ế ứ ằ ạ ệ ệ
D.nhi Câu 8: Tia t ể ể ụ ả ậ t đ c a các v t có nhi ạ ượ c dùng ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ơ ề ặ ạ ẩ ấ ừ ệ v tinh. ồ đ ch p đi n, chi u đi n. ạ ẩ t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ấ ế ằ ầ ố ụ ỏ ế ể ụ ể ả D. đ tìm khuy t t ạ ạ ử ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là Câu 9: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t
B. trong y t ế ậ ơ ắ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
ạ ử ngo i. A. tia t ụ ơ ắ C. tia đ n s c màu l c. ơ Câu 10: Tia R nghen có ả ả ướ ệ ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ế ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ề
Trang 1Mã đ 228
10
ộ ố ơ ướ ấ ắ ế ữ ệ c sóng ng n nh t là 2.10 ệ m. Khi hi u đi n th gi a hai Câu 11: M t ng R nghen phát ra tia X có b
10
10
ộ ượ ướ ố ấ ủ ng 3,5 kV. B c sóng ng n nh t c a tia X do ng phát ra khi đó là ự ủ ố c c c a ng tăng thêm m t l 10 ắ 10 m. m. B.1,83.10 ử ế ượ ng t ánh sáng m. C. 2,5.10 không gi
ủ ệ m. D. 3,67.10 ượ c ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ệ ượ ng quang đi n ngoài. ả i thích đ B. hi n t D. hi n t ồ ủ ệ ướ c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a m t t ệ ệ ộ ế bào quang 34 J.s, c = 3.108 m/s và me = ằ A.1,28.10 Câu 12: Dùng thuy t l ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ạ ộ ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ờ Câu 13: Chi u đ ng th i hai b c x có b đi n. Kim lo i làm catôt có gi 9,1.1031 kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ng ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n là 0,5 µm. L y h = 6,625. 10 ầ ự ạ ủ B. 9,24.103 m/s ấ ệ C. 9,61.105 m/s ợ D. 1,34.106 m/s ẫ ấ ố c sóng thích h p vào kh i ch t bán d n thì ế ạ ậ ố A. 2,29.104 m/s. ế Câu 14: Khi chi u chùm sáng có b ướ ố ẫ ậ ộ ạ ẫ ố ệ ộ ả ổ ậ ộ ấ A.M t đ h t d n đi n trong kh i bán d n tăng nhanh. ả B.Nhi ố ạ C.M t đ eelectron trong kh i bán d n gi m m nh. ố D.C u trúc tinh th trong kh i bán d n thay đ i.
ạ
ừ
là
ứ
ủ ủ
ử
ề ủ
.
ố ớ ạ
ố
ạ
ạ ạ ạ ộ
ượ
ể ồ ạ
ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t
có th t n t
i.
ử
Borh?
đúng khi nói v m u nguyên t
ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ề ẫ ơ ả
ạ
tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích.
ử ằ
b ng không.
ở ạ
ượ
ấ
ủ có năng l
ng cao nh t.
ừ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ượ
ử ớ ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ấ
ủ ạ
ớ ự ứ ỹ ạ ứ qu đ o L v qu đ o K là 0,1217 → ấ ủ ớ ự ể ạ μm , v ch th ổ ứ ủ ạ
ỹ ạ ủ ướ ề ướ
c sóng c a v ch th nh t trong dãy ứ μm . B c sóng c a v ch quang ph th hai → ổ ủ ỹ ạ ừ L là 0,6563 ằ ứ ể C. 0,7780 μm . D. 0,3890 μm .
Câu 18. H t nhân nguyên t
ệ ẫ t đ kh i bán d n gi m nhanh. ẫ ẫ ể ử Câu 15: Tr ng thái d ng c a nguyên t ử A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ộ ể B. tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ủ ọ C. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t D.m t trong s các tr ng thái có năng l ể Câu 16: Phát bi u nào sau đây là ể ừ ạ ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ộ ạ B. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t C. Khi ạ D.Tr ng thái kích thích có năng l ổ ạ ủ Câu 17: Trong quang ph v ch c a hiđrô (quang ph c a hiđrô), b ể ủ Laiman ng v i s chuy n c a êlectrôn (êlectron) t ứ nh t c a dãy Banme ng v i s chuy n M ớ ự trong dãy Laiman ng v i s chuy n M K b ng A. 0,1027 μm . B. 0,5346 μm . ạ A. các prôtôn. ử ượ ấ ạ ừ c c u t o t đ ơ B. các n trôn. C. các nuclôn. D. các electrôn.
ạ
ơ
ơ Câu 19. H t nhân Triti có A. 3 n trôn và 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
D2 1
ượ ế ạ ơ ng liên k t h t nhân Đ têri
B. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trônơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn. ? Cho mP = 1,0073u, mN = 1,0087u, mD = 2,0136u; C. 1,243 MeV. D. 2,234MeV. ả Câu 20. Tính năng l 1u = 931MeV/c2. A. 2,431 MeV. B. 1,122 MeV. ạ Câu 21. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ?
(cid:0)
Al
nP
27 13
30 15
A. Tia β– B. Tia β+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Tia X. ố ượ ạ ả ứ ủ . kh i l
α = 4,0015u,mAl = ặ ả ng mà ph n ng này to ra ho c
D. Tia α ạ ng c a các h t nhân là m ả ứ ượ
Câu 22. Cho ph n ng h t nhân 26,97435u, mP = 29,97005u, mn = 1,008670u, 1 u = 931 MeV/c2. Năng l thu vào là bao nhiêu? ả ả B. Thu vào 2,67197 MeV. D. Thu vào 2,67197.1013 J. A. To ra 4,275152 MeV. 13 J. C. To ra 4,275152.10 ầ ấ ộ ể
ấ Ở ờ ố ạ ố ạ ằ ằ ờ ế ấ ầ ư ị ố ạ ạ ẫ Câu 23. Ban đ u (t = 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. th i đi m t s h t nhân X ch a b ư ị ể phân rã b ng 20% s h t nhân ban đ u. Đ n th i đi m t + 100 (s) s h t nhân X ch a b phân rã b ng 5% ạ ố ạ s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ầ ủ B. 25 s. A. 50 s. D. 200 s.
ộ ộ ự C. 400 s. ề Trang 2Mã đ 228 ộ ạ c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t do. Bi ộ ủ c m c a cu n t đ t ạ ệ ệ ừ ủ ụ ệ ế ộ ự ả ộ do trong m ch dao đ ng này là
10 F. Chu kì dao đ ng đi n t s. ộ ả
đi n là 2.10 .106 s. A. 4(cid:0) C. 4(cid:0) ộ ộ ệ ừ ự t D. 2(cid:0) ụ ệ Câu 24: Coi dao đ ng đi n t dây là 2.102 H, đi n dung t B. 2(cid:0) ộ .106 s. ạ s. ộ ự ả ầ ưở ệ ừ c m 1 mH và t ệ đi n có đi n
ộ LC lí t ủ ầ ố ồ riêng c a m ch có t n s góc là
4 rad/s.
−9 C. C ng đ dòng đi n trong m ch c c đ i b ng
ạ ớ ầ ố t ộ ườ ự ạ ộ ạ ệ ộ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng) v i t n s góc 10 ự ạ ằ ệ đi n là 10
ệ ầ ả ồ c m 5 μH. ụ ệ ầ ụ ệ ườ ệ ạ đi n có đi n dung 4500 pF và cu n dây thu n c m có đ t ạ ng g m cu n c m thu n có đ t Câu 25: M ch dao đ ng đi n t dung 0,1 (cid:0) F. Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s. ộ Câu 26: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ụ ệ Đi n tích c c đ i trên t A. 2.10−5 A. B. 10−5 A. C. 10−4 A. D. 2.10−4 A. ộ ạ Câu 27. M ch dao đ ng g m t Hi u đi n th c c đ i
ế ự ạ ở ệ hai đ u t A. 0,03 A. B. 0,06 A. ộ ườ
ộ ộ ự ả ệ ự ạ ộ đi n là 2 V. C ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là C. 6.104 A. D. 3.104 A. ưở ạ ờ ể ộ ờ ế ữ ả ụ ạ ệ ứ ệ ườ ờ ộ ng là i = 0,08sin(2000t) A. Cu n dây ệ ứ ng đ dòng đi n t c th i trong ộ t i th i đi m c ộ ườ ệ ụ ộ ự ả c m L = 50 mH. Hi u đi n th gi a hai b n t ệ ằ ng đ dòng đi n hi u d ng là.
ệ ừ ự ộ ệ t
sm .
sm .
sm .
ự ạ ắ ờ ạ ộ đi n là ế t đi n tích c c đ i trên ấ A. Th i gian ng n nh t do. Bi p 2 ộ 4 2 (cid:0) C và c ộ ả ụ ả ị ự ạ
4 3
ng đang có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,5 ừ ị ự ạ ế ử giá tr c c đ i đ n n a giá tr c c đ i là sm . D. B. A. C. Câu 28. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC lí t ệ có đ t ạ m ch b ng c A. 32 V. B. 4 2 V. C. 8 V. D. 2 2 V. ưở ệ ừ Câu 29: M t m ch dao đ ng đi n t lí t ộ ườ ộ ả ụ ệ m t b n t ể ệ gi m t đ đi n tích trên m t b n t 16 3
ưở ồ ầ ộ ệ đi n có đi n
ộ ế ộ ự ả ủ
ừ ừ ế 8 s đ n 3,6.10
2 8 3 3 (cid:0) H và m t t ộ ụ ệ ả c m 4 ng g m cu n c m thu n có đ t ấ (cid:0) 2 = 10. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch có giá tr ạ ị ộ 8 s đ n 3.10 7 s. ế 2,24.10 8 s đ n 3,18.10 ế 3,97.10
7 s.
7 s. B. t 7 s. D. t
ộ ạ Câu 30: M t m ch dao đ ng lý t ổ ừ ế dung bi n đ i t 10 pF đ n 640 pF. L y 8 s đ n 2,4.10 ừ 4,12.10 A. t ế ừ 2.10 C. t
ệ ừ ự ờ ng đang có dao đ ng đi n t ườ ờ ệ ng đi n tr ắ ấ ể do. Th i gian ng n nh t đ năng 4s. Th i gian ng n ắ t ị ự ạ ị ộ ử ừ ố ạ Câu 31: Trong m ch dao đ ng LC lí t ả ượ ng gi m t l nh t đ đi n tích trên t ộ ưở ộ ộ ử ị ự ạ ừ giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr c c đ i là 1,5.10 ụ ả giá tr c c đ i xu ng còn m t n a giá tr đó là gi m t
+
ạ ộ lí t - ộ t là q
ạ ể ố ấ ể ệ ị ự ạ A. 2.104 s. B. 6.104 s. C. 12.104 s. D. 3.104 s. ủ ụ ệ ệ do. Đi n tích c a t 17 ằ 1,3.10 , q tính b ng C. ấ ầ ượ ứ t là 10 đi n trong Ở ờ th i 9 C và ệ ừ ộ ứ ấ ứ ủ ụ ệ đi n và c ệ ườ ạ ằ ộ ộ ưở ệ ừ ự t Câu 32: Hai m ch dao đ ng đi n t ng đang có dao đ ng đi n t = 2 2 1 và q2 v i: ớ ầ ượ q q 4 m ch dao đ ng th nh t và th hai l n l 1 2 ệ ệ ộ ạ ộ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th nh t l n l đi m t, đi n tích c a t ộ ớ ứ ườ ng đ dòng đi n trong m ch dao đ ng th hai có đ l n b ng 6 mA, c
A. 4 mA. B. 10 mA. ả ộ ộ C. 8 mA. D. 6 mA. ầ ộ g m m t cu n dây thu n c m và hai t ỏ ế ộ ầ ố ệ ừ ồ ạ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 ụ ệ ạ ờ đi n ộ ạ ạ ứ ớ ớ ầ ố i dao đ ng v i t n s
ế ẽ ề
C. 8000 Hz. D. 16000 Hz. ờ ắ ng bi n thiên không đ u và không t t theo th i gian s sinh ra ề ừ ườ ng đ u. tr B. t ề ườ ệ ổ D. đi n tr ng đ u.
ầ ừ ườ ườ ươ ể ạ ộ ộ ề ng và thành ph n t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng t ng.
c trong chân không. ạ Câu 33: Cho m t m ch dao đ ng đi n t ắ = 2 nF, C2 = 6 nF m c song song v i nhau. M ch có t n s là 4000 Hz. N u tháo d i kh i m ch t th hai thì m ch còn l A. 2000 Hz. B. 4000 Hz. ộ ừ ườ Câu 34. Khi m t t tr ườ ệ ng xoáy. A. đi n tr ệ C. dòng đi n không đ i. Câu 35: Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ầ ệ C. có thành ph n đi n tr tr ề ượ D. không truy n đ
ề
Trang 3Mã đ 228 ế
ệ ừ ệ ế là
ế ộ ệ ừ ầ ố t n s cao.
ố ệ ừ ả
ỏ ệ ừ ầ ố t n s âm ra kh i sóng đi n t
ộ ủ t n s cao. ồ ộ
8 m/s, máy thu này có th thu đ
máy vào c a m t máy thu thanh g m cu n thu n c m có đ t ế ố ụ ệ ộ ả ế ằ 10 pF đ n 500 pF. Bi ầ ạ ệ ố ừ ả ằ ố ủ ộ thì t n s riêng c a m ch dao đ ng ph i b ng t n s c a sóng đi n t ệ ừ ề ượ ầ là 3.10 ộ ự ả ầ ả c m 3 µH ượ c sóng t r ng, mu n thu đ ộ ể ệ ừ ầ c n thu (đ có c ng ệ ể c sóng đi n
ướ ừ ừ ế ế
ừ B. t ừ D. t ộ ự ả ồ ộ ộ
ả ụ ộ 2 = 450 pF khi m t trong hai b n t ể ạ ậ ấ ộ ủ ụ ệ ả ộ ụ ế 10,32 m đ n 73 m. ế 10 m đ n 730 m. ộ ụ c m L = 1,5 mH và m t t ộ xoay m t góc t ượ ph thu c vào góc xoay theo hàm b c nh t. Đ m ch thu đ ể ừ ị ộ v trí mà t ằ đi n m t góc b ng bao nhiêu k t ế ệ xoay có đi n dung bi n 0. Bi ừ 0 đ n 180 ệ ế ế t đi n 0 ướ ệ ừ c sóng c sóng đi n t có b ự ạ ệ có đi n dung c c đ i? ạ ằ ắ Câu 36. Trong nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, bi n đi u sóng đi n t ơ ệ ừ ổ A. bi n đ i sóng đi n t thành sóng c . ớ ệ ừ ầ ố B. tr n sóng đi n t t n s âm v i sóng đi n t ộ C. làm cho biên đ sóng đi n t gi m xu ng. ệ ừ ầ ố D. tách sóng đi n t ở ộ Câu 37. M t m ch dao đ ng ế đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t và t ạ ủ ệ ừ đi n t ưở ố ộ ng). Trong không khí, t c đ truy n sóng đi n t h ả ừ t có b c sóng trong kho ng A. t 100 m đ n 730 m. 1,24 m đ n 73 m. C. t ộ ạ Câu 38: M t m ch dao đ ng g m cu n dây có đ t Cừ 1 = 50 pF đ n Cế thiên t ụ ủ ụ dung c a t ầ 1200 m c n xoay b n đ ng c a t Cho π2 = 10.
C. 1210. D. 1080. ẹ ộ ị A. 990. B. 810. ộ
ệ ượ ề Câu 39: Khi m t chùm ánh sáng song song, h p truy n qua m t lăng kính thì b phân tách thành các chùm sáng đ n s c khác nhau. Đây là hi n t ng
ễ ạ ả ơ ắ A. giao thoa ánh sáng. C. nhi u x ánh sáng. ắ B. tán s c ánh sáng. ạ D. ph n x ánh sáng.
ế ặ ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu l c ươ ơ ắ ứ ứ ấ ế ặ ằ ặ ớ ỏ ơ ắ ươ ư ụ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th 2. N u ng nh trên thì các tia ở ặ ồ ỏ ứ
ồ ỉ Câu 40: Cho lăng kính có góc chi theo ph ế chi u tia sáng g m 3 ánh sáng đ n s c: cam, chàm, tím vào lăng kính theo ph không ló ra kh i lăng kính ồ A.ch có tia cam. m t bên th 2 B.g m 2 tia chàm và tím. C.ch có màu tím. D.g m cam và tím. ỉ H tế