
S GD-ĐT QU NG NGÃIỞ Ả
TRUNG TÂM DN-GDTX-HN
T NH QU NG NGÃIỈ Ả
KỲ THI H C KÌ I – NĂM H C 2012-2013Ọ Ọ
Môn thi: Hóa h c 10-c b n ọ ơ ả Bu i:ổ…………
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ Mã đ : 083ề
H và tênọ:…………………………………….
L pớ:…………………………………….
I. TR C NGHI MẮ Ệ (4 đi m: 0,25 đi m m i câu)ể ể ỗ
Câu 1: Cho các ch t: ấNa2O, MgCl2, NaCl, H2S. Ch t có liên k t cấ ế ộng hóa tr làị
A. Na2O và MgCl2.B. MgCl2.C. NaCl và H2S. D. H2S.
Câu 2: Nguyên t có Zố = 15 thu c lo i nguyên tộ ạ ố
A. s. B. p. C. d. D. f.
Câu 3: Nguyên t X có th t là 20, ố ứ ự nguyên t X thu cố ộ
A. chu kì 4, nhóm IIIA. B. chu kì 3, nhóm IIA.
C. chu kì 4, nhóm IIA. D. chu kì 4, nhóm VIIIA.
Câu 4: C u hình electron ấkhông đúng là
A. 1s22s22p23s23p3.B. 1s22s22p63s23p5.C. 1s22s22p5.D. 1s22s22p63s1.
Câu 5: Khi t o thành ion Sạ2- nguyên t S đãử
A. nh n 2 electronậ.B. nh ng 1 electronườ .
C. nh ng 2 electronườ .D. nh n 1 electronậ.
Câu 6: Nguyên t R chu kì 3 nhóm VA thì nguyên t c a nguyên t có ố ở ử ủ ố
A. 13 electron, l p ngoài cùng có 3 electronớ.B. 13 electron, l p ngoài cùng có 5 electronớ.
C. 15 electron, l p ngoài cùng có 5 electronớ.D. 17 electron, l p ngoài cùng có 7ớ.
Câu 7: Ch n đáp án ọđúng nh tấ:
Các nguyên t là đ ng v c a nhau thìử ồ ị ủ
A. có cùng s proton và s notronố ố .B. có cùng s proton, khác nhau s notronố ố .
C. có cùng s proton và s electronố ố .D. có cùng s notron và s kh iố ố ố .
Câu 8: Các h t c u t o nên h u h t các nguyên t làạ ấ ạ ầ ế ử
A. n tron và electronơ. B. electron và proton.
C. proton và n tronơ.D. electron, proton và n tronơ.
Câu 9: Các ch t đ c s p x p theo chi u ấ ượ ắ ế ề gi mả d n tính phân c c làầ ự
A. NaCl, HCl, Cl2.B. HCl, Cl2, NaCl. C. NaCl, Cl2, HCl. D. Cl2, HCl, NaCl.
Câu 10: Tìm câu sai trong nh ng câu d i đây:ữ ướ
A. Trong chu kì, các nguyên t đ c x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n.ố ượ ế ề ệ ạ ầ
B. Chu kì th ng b t đ u là m t kim lo i ki m, k t thúc là m t khí hi m (tr chu kì 1 vàườ ắ ầ ộ ạ ề ế ộ ế ừ
chu kì 7 ch a hoàn thành).ư
C. Trong chu kì, các nguyên t đ c s p x p theo chi u s hi u nguyên t tăng d n.ố ượ ắ ế ề ố ệ ử ầ
D. Nguyên t c a các nguyên t trong cùng m t chu kì có s electron b ng nhau.ử ủ ố ộ ố ằ
Câu 11: Nguyên t hóa h c là nh ng nguyên t có cùngố ọ ữ ử
A. s kh iố ố . B. s n tronố ơ .
C. s protonố.D. s n tron và s protonố ơ ố .
Câu 12: Nguyên t R có công th c oxit cao nh t là Rố ứ ấ 2O5
Trong b ng tu n hoàn R thu c nhómả ầ ộ
A. IVA. B. IIA C. VA. D. IIIA.
Câu 13: Nguyên t S có s oxi hóa +4 trong ch t nào sau đâyố ố ấ ?
A. H2SB. SO2C. H2SO4D. Na2SO4
Câu 14: Cho c u hình electron c a nguyên t các nguyên t sau:ấ ủ ử ố
10Ne: 1s22s22p6 11Na: 1s22s22p63s113Al: 1s22s22p63s23p117Cl: 1s22s22p63s23p5
Nh ng nguyên t cùng thu c m t chu kì trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c làữ ố ộ ộ ả ầ ố ọ
A. Ne, Na, Al. B. Na, Al, Cl. C. Al, Cl, Ne.D. Cl, Ne, Na.
Câu 15: Ch n đáp án ọđúng nh tấ:
Trang 1 | Mã đ 083ề

Trong m t nhóm A, bán kính nguyên t c a các nguyên tộ ử ủ ố
A. tăng theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân.ề ủ ệ ạ
B. gi m theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân.ả ề ủ ệ ạ
C. gi m theo chi u tăng c a tính kim lo i.ả ề ủ ạ
D. A và C đ u đúng.ề
Câu 16: Nguyên t ử
23
11
Na
có s proton, electron và n tron l n l t làố ơ ầ ượ
A. 11, 11, 13. B. 11, 12, 13. C. 11, 12, 11. D. 11, 11, 12.
II. T LU N Ự Ậ (6 đi m)ể
Câu 1: (4 đi m)ể Trong b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, hai nguyên t A, B cùngả ệ ố ầ ố ọ ố
m t nhóm, 2 chu kì k ti p nhau và đ u chu kì nh . Cho bi t t ng s h t mang đi n tíchộ ở ế ế ề ở ỏ ế ổ ố ạ ệ
d ng trong nguyên t c a hai nguyên t là 24 và Zươ ử ủ ố A < ZB.
a. Tìm s hi u nguyên t (Z) c a hai nguyên t A và B.ố ệ ử ủ ố
b. Vi t c u hình electron và xác đ nh v trí c a hai nguyên t A và B trong b ng h th ngế ấ ị ị ủ ố ả ệ ố
tu n hoàn các nguyên t hóa h c.ầ ố ọ
Câu 2: (2 đi m)ể Tính s oxi hóa c a nguyên t nit (N) trong các ch t và ion sau: Nố ủ ố ơ ấ 2O, NaNO3,
NH4+, NO3-.
(L u ý: không đ c s d ng b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c)ư ượ ử ụ ả ệ ố ầ ố ọ
----------------------------- H t -----------------------------ế
Trang 2 | Mã đ 083ề