
S GIÁO D C QU NG NAMỞ Ụ Ả
TR NG NGUY N B NH KHIÊMƯỜ Ễ Ỉ THI KI M TRA H C KÌ I NĂM 2009-2010Ể Ọ
HÓA H C 10 C B NỌ Ơ Ả
H và tên.........................................................ọĐ 1. Th i gian 60phútề ờ
L p...................ớ
Hãy khoanh tròn vào m t trong các ch cái A, B, C, D tr c ph ng án ch n:ộ ữ ướ ươ ọ
Câu1. T ng s h t (p, n, e) trong nguyên t nguyên t R là 28, s kh i c a R là:ổ ố ạ ử ố ố ố ủ
A. 17 B. 18 C. 19 D. 35
Câu2. Nguyên t X có 19 proton trong h t nhân, ch n phát bi u ử ạ ọ ể không đúng v X:ề
A. X t o đ c h p ch t khí v i hiđroạ ượ ợ ấ ớ B. X thu c chu kì 4ộ
C. Công th c oxit b c cao c a X là Xứ ậ ủ 2O D. X là m t kim lo i thu c nhóm IAộ ạ ộ
Câu3. Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên t có cùng:ố ọ ậ ợ ử
A. S electron và s n tronố ố ơ B. S kh iố ố
C. S n tronố ơ D. Đi n tích h t nhânệ ạ
Câ u4. S p x p theo chi u tăng d n tính kim lo i c a các nguyên t : X (Z = 5), Y (Z = 8), Q (Z = 13)ắ ế ề ầ ạ ủ ố
A. Y < X < Q B. Q < X < Y C. Y < Q < X D. X < Y < Q
Câu5 . Nguyên t X có t ng h t c b n (n, p, e) là 82. H t mang đi n nhi u h n h t không mang đi n là 22.ử ổ ạ ơ ả ạ ệ ề ơ ạ ệ
S electron trong ion Xố2+ là:
A. 26 B. 24 C. 28 D. 30
Câu6. Nguyên t nguyên t X có c u hình phân m c năng l ng cao nh t là 3pử ố ấ ứ ượ ấ 1.
Nguyên t nguyên t Y có c u hình phân m c năng l ng cao nh t là 3pử ố ấ ứ ượ ấ 3.
A. c X và Y đ u là kim lo iả ề ạ B. c X và Y đ u là phi kim ả ề
C. X là kim lo i, Y là phi kimạD. X là phi kim, Y là kim lo iạ
Câu7. C u hình e l p ngoài cùng c a 2 nguyên t A, B l n l t là 3sấ ớ ủ ử ầ ượ x và 3p5. Bi t r ng phân l p 3s c a 2ế ằ ớ ủ
nguyên t A, B h n kém nhau ch 1 electron. T ng s proton c a 2 nguyên t A, B là:ử ơ ỉ ổ ố ủ ử
A. 29 B. 27 C. 26 D. 28
Câu8. Nguyên t có s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là:ử ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ
A. 35 B. 25 C. 10 D. 45
Câu9. Nguyên t nguyên t X có 4 l p, l p th 3 có 11 electron, s proton c a nguyên t X là:ử ố ớ ớ ứ ố ủ ử
A. 23 B. 24 C. 26 D. 25
Câu 10. Cation R2+ có c u hình electron k t thúc 2pấ ế ở 6, c u hình electron c a nguyên t R là:ấ ủ ử
A. 1s22s22p5B. 1s22s22p4C. 1s22s22p63s2D. 1s22s22p63s1
Câu11. Clo có 2 đ ng v ồ ị 35Cl và 37Cl, kh i l ng nguyên t trung bình c a Clo là 35,5 (đvc). H i trong 300ố ượ ử ủ ỏ
nguyên t Clo có bao nhiêu nguyên t ử ử 35Cl.
A. 75 B. 225 C. 125 D. 120
Câu12. T ng s h t (p, n, e) trong nguyên t R là 26. Trong đó s h t mang đi n nhi u g p 1,6 l n s h tổ ố ạ ử ố ạ ệ ề ấ ầ ố ạ
không mang đi n. C u hình c a nguyên t R là:ệ ấ ủ ử
A. 1s22s22p4B. 1s22s22p5C. 1s22s22p6D. 1s22s22p63s1
Câu13. H t nhân nguyên t R có đi n tích +32.10ạ ử ệ -19 (C). Nguyên t R thu c:ố ộ
A. Chu kì 3, nhóm IIB B. Chu kì 2, nhóm IIA
C. Chu kì 4, nhóm IIB D. Chu kì 4, nhóm IIA
Câu14. Nguyên t nguyên t X có s th t là 16 trong b ng tu n hoàn. Công th c oxit b c cao và h p ch tử ố ố ứ ự ả ầ ứ ậ ợ ấ
khí v i hiđro c a nguyên t X là:ớ ủ ử
A. XO và H2XB. XO3 và H2XC. XO2 và H2X D. XO3 và XH3
Câu15. Trong m t chu kì theo chi u tăng d n c a Z+, đi u nh n xét nào sau đây ộ ề ầ ủ ề ậ không đúng quy lu t:ậ
A. Đ âm đi n gi m d nộ ệ ả ầ B. Tính axit c a các hiđroxit tăng d nủ ầ
C. e l p ngoài cùng tăng t 1 đ n 8ớ ừ ế D. Tính kim lo i gi m d nạ ả ầ
Câu16. Cho ph n ng hóa h c sau: Clả ứ ọ 2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2. Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng:
A. Cl2 b khị ử B. Br – trong NaBr b oxi hóaị
C. Br – nh ng electronườ D. Cl2 không b kh cũng không b oxi hóaị ử ị
X
80
35

Câu17. Ion O2- đ c t o thành t nguyên t ượ ạ ừ ử
18
8
O
. Ion này có:
A. 8p, 8n, 10e B. 8p, 10n, 10e C. 8p, 10n, 8e D. 10p, 8n, 8e.
Câu18. Cho các nguyên t v i c u hình phân l p ngoài cùng R(3số ớ ấ ớ 1), X(3s2), T(4s1). Dãy hiđroxit đ c s pượ ắ
x p theo chi u tính baz gi m d n là:ế ề ơ ả ầ
A. ROH > X(OH)2 > TOH B. X(OH)2 > ROH > TOH
C. TOH > X(OH)2 > ROH D. TOH > ROH >X(OH)2
Câu19. Hòa tan h t m (g) kim lo i A hóa tr 2 vào bình dung d ch axit HCl d t o ra 3,36 lít khí Hế ạ ị ị ư ạ 2 (đktc). Sau
ph n ng kh i l ng bình ph n ng tăng lên 9,45g. Kim lo i A là:ả ứ ố ượ ả ứ ạ
A. Mg (24) B. Cu (64) C. Zn (65) D. Ca (40)
Câu20. Nguyên t X có công th c h p ch t khí v i hiđro là XHố ứ ợ ấ ớ 3. Trong h p ch t oxit b c cao c a X có ch aợ ấ ậ ủ ứ
74,07% O v kh i l ng. Nguyên t X là:ề ố ượ ố
A. P (31) B. N (14) C. As (75) D. Si (28)
Câu21. Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng
A. C u hình e c a ấ ủ 29X là [18]3d104s1
B. L p ngoài cùng c a nguyên t X có c u hình là 3sớ ủ ử ấ 23p4 thì X là phi kim
C. Nguyên t và ion c a nó có s kh i khác nhauử ủ ố ố
D. Các đ ng v c a 1 nguyên t hóa h c thì có cùng c u hình eồ ị ủ ố ọ ấ lectron
Câu22. Hòa tan hoàn toàn 0,84g h n h p 2 kim lo i A, B nhóm IIA 2 chu kì liên ti p vào dung d ch HCl dỗ ợ ạ ở ế ị ư
thu đ c 1,344 lít khí Hượ 2 (đktc). Cho Be (9), Mg (24), Ca (40), Sr (88), Ba (137)
Hai kim lo i A, B là:ạ
A. Be, Mg B. Mg, Ca C. Ca, Sr D. Sr, Ba
Câu23. Dãy ch t nào ch có các liên k t ion:ấ ỉ ế
A. N2, HCl, NaCl B. HCl, MgO, CaCl2
C. NaCl, CaO, CO2D. NaCl, K2O, CaO
Câu24. Các ch t đ c s p x p theo chi u tăng d n tính phân c c là:ấ ượ ắ ế ề ầ ự
A. NaCl, Cl2, HCl B. HCl, Cl2, NaCl C. Cl2, HCl, NaCl D. NaCl, HCl, Cl2
Câu25. Cho các nguyên t ố12M, 17X. Công th c h p ch t và lo i liên k t t o thành gi a các nguyên t c a 2ứ ợ ấ ạ ế ạ ữ ử ủ
nguyên t này là:ố
A. MX và liên k t c ng hóa trế ộ ị B. MX2 và liên k t ionế
C. MX2 và liên k t c ng hóa trế ộ ị D. M2X và liên k t ionế
Câu26. Khi Mg k t h p v i nguyên t X nhóm VA thành m t h p ch t mà X chi m 28% v kh i l ng.ế ợ ớ ố ở ộ ợ ấ ế ề ố ượ
Công th c h p ch t c a X v i Mg làứ ợ ấ ủ ớ :
A. Mg3P2B. Mg3As2C. Mg5P2D. Mg3N2
Câu27. C p ch t ch ch a liên k t c ng hóa tr phân c c làặ ấ ỉ ứ ế ộ ị ự :
A. H2O và HCl B. N2 và Cl2C. H2O và NaCl D. Cl2 và HCl
Câu28. S oxi hóa c a S trong Hố ủ 2S, SO2, SO32-, SO42- l n l t làầ ượ :
A. +2, +4, +6, +6 B. –2, +4, +6, +8 C. -2, +4, +4, +6 D. +2, +4, +4, +6
Câu29. Phát bi u nào d i đây ể ướ không đúng.
A. S oxi hóa là s nh ng electronự ự ườ B. S kh là s nh n electronự ử ự ậ
C. Ch t oxi hóa là ch t nh n electronấ ấ ậ D. Ch t kh là ch t nh n electronấ ử ấ ậ
Câu30. S mol electron c n thi t đ kh 0,75 mol Alố ầ ế ể ử 2O3 thành Al là :
A. 4,5 mol B. 1,5 mol C. 3 mol D. 0,75 mol
Câu31. Cho ph n ng: S + HNOả ứ 3 → NO2 + H2SO4 + H2O
Đ ph n ng h t v i 0,12 mol S thì s mol HNOể ả ứ ế ớ ố 3 ít nh t c n dùng là:ấ ầ
A. 0,12 mol B. 0,72 mol C. 0,32 mol D. 0,48 mol
Câu32. Cho ph n ngả ứ : FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S. Nh n xét nào sau đây là đúngậ :
A. Nguyên t Fe b oxi hóaố ị B. Nguyên t Fe b khố ị ử
C. Nguyên t Fe v a b kh v a b oxi hóaố ừ ị ử ừ ị D. Nguyên t Fe không b kh cũng không b oxi hóaố ị ử ị
Câu33. S mol khí NO thu đ c khi hòa tan h t 7,2 g Mg theo ph ng trình ph n ng:ố ượ ế ươ ả ứ
Mg + HNO3 loãng → Mg(NO3)2 + NO + H2O
A. 0,8 mol B. 0,3 mol C. 0,2 mol D. 0,4 mol

Câu34. Cho 2,88g kim lo i M có 2e hóa tr ph n ng h t v i Oạ ị ả ứ ế ớ 2 thu đ c 4,8g oxit. Kim lo i M là:ượ ạ
A. Ca (40) B. Mg (24) C. Zn (65) D. Ba (137)
Câu35. Cho 20g h n h p b t Mg và Fe tác d ng v i dung d ch HCl v a đ th y có 1g khí Hỗ ợ ộ ụ ớ ị ừ ủ ấ 2 thoát ra. Kh iố
l ng mu i clorua thu đ c là:ượ ố ượ
A. 55,5g B. 40,5g C. 45,5g D. 65,5g
Câu36. Nguyên t nguyên t R có c u hình e: 1sử ố ấ 22s22p63s23p63d64s2, v trí c a R trong b ng tu n hoàn là:ị ủ ả ầ
A. Chu kì 4, nhóm IIA B. Chu kì 4, nhóm VIIIA
C. Chu kì 4, nhóm VIIIB D. Chu kì 4, nhóm IIB
Câu37. Cho ph ng trình ph n ng Feươ ả ứ 3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O. Sau khi cân b ng, t ng h sằ ổ ệ ố
cân b ng c a ph n ng là:ằ ủ ả ứ
A. 55 B. 31 C. 45 D. 41
Câu38. T ng s h t proton trong ion XAổ ố ạ 32- là 40, s electron c a nguyên t A là 8. S hi u nguyên t c a Xố ủ ử ố ệ ử ủ
là:
A. 7 B. 8 C. 14 D. 16
Câu39. Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng.
A. Đ ng v là nh ng nguyên t có cùng s proton, khác s n tron.ồ ị ữ ử ố ố ơ
B. Kim c ng, than chì, silic có m ng tinh th nguyên t .ươ ạ ể ử
C. Tinh th phân t thì b n, có nhi t đ sôi và nhi t đ nóng ch y caoể ử ề ệ ộ ệ ộ ả .
D. Đ âm đi n c a A (Z = 13) thì nh h n đ âm đi n c a B (Z = 16).ộ ệ ủ ỏ ơ ộ ệ ủ
Câu40. Cho 39g kim lo i K vào 362g n c thu đ c dung d ch A, n ng đ % c a dung d ch A là:ạ ướ ượ ị ồ ộ ủ ị
A. 12,5% B. 13,97% C. 14% D. 15%
Cho Mg = 24, H = 1, O = 16, N = 14, K = 39, Fe = 56, P = 31, As = 75, Cl = 35,5
Ghi chú: H c sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn.ọ ượ ử ụ ả ầ