1/4 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 04 trang)
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 11
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Toán Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
1. PHẦN 1 (11,0 điểm): Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời tcâu 1 đến
câu 22. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chn một phương án (Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,5đ ).
Câu 1. Khảo sát thời gian tập th dục trong ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép
nhóm sau:
Thời gian (phút)
[0;20)
[20;40)
[40;60)
[60;80)
S học sinh
5
9
12
10
6
Nhóm chứa trung vị
A.
[60;80)
. B.
[20;40)
. C.
[40;60)
. D.
[0;20)
.
Câu 2. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Biết hình chiếu song song của
''AB D
trên mặt phẳng
( )
''BB C C
''BB C
. Khi đó phép chiếu được thực hiện theo phương chiếu là đường thẳng nào trong các đường thẳng
sau?
A.
'BD
. B.
AC
. C.
''CD
. D.
'AB
.
Câu 3. Cho tứ diện
ABCD
,IJ
ln lượt là trung điểm ca
AD
BC
,
3
,2
a
AB CD a IJ= = =
. Số đo
góc giữa hai đường thẳng
AB
CD
A.
60°
. B.
90°
. C.
45°
. D.
30°
.
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật. Gọi
M
,
N
theo thứ tự là trọng tâm
SAB
SCD
. Khi đó
MN
song song với mặt phẳng
A.
()SAB
. B.
()ABCD
. C.
()SAC
. D.
()SBD
.
Câu 5. Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
α
góc tạo bởi đường thẳng
'AB
mặt phẳng
( ' ')BDD B
. Giá trị góc
α
là?
A.
30°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 6. Cho m số
( )
2
2
2 khi 1
1
6 12 khi 1
xx x
fx x
mm x
+−
=
−+ =
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để m
số gián đoạn ti
1x=
.
A.
2m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 7. Cho mẫu số liệu
Nhiệt độ (
0
C
)
[
)
19;22
[
)
22;25
[
)
25;28
[
)
28;31
S ngày
7
15
12
6
S ngày nhiệt độ từ
0
22 C
đến dưới
0
25 C
A.
12
. B.
15
. C.
7
. D.
6
.
Câu 8. Cho biểu thức
Mã đề 001
2/4 - Mã đề 001
( ) ( ) ( ) ( )
22
2
3 1 31
tan .tan . cos . sin 2 2sin
3
2 2 sin 2
cos 2
Px x x x x x
x
x
ππ π
ππ
ππ


 

= + + −+ +
 

 





Rút gọn biểu thức
( )
Px
ta được
( )
22
.sin .cosPx m x n x= +
. Tính
22
Sm n= +
.
A.
9S=
. B.
2S=
. C.
4S=
. D.
5S=
.
Câu 9. Cho nh hộp
.ABCD A B C D
′′
độ dài tt c các cnh bằng
a
các góc
BAD
,
DAA
,
'A AB
đều bằng
60°
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm ca
,AA CD
. Gọi
α
góc tạo bởi hai đường thẳng
MN
BC
thì giá trị
cos
α
bằng
A.
35
10
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
3
5
.
Câu 10. Cho t diện
ABCD
. Gọi
I
J
lần lượt trng tâm
ABC
ABD
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
IJ
chéo nhau với
CD
. B.
IJ
cắt
AB
.
C.
IJ
song song với
AB
. D.
IJ
song song với
CD
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
tha mãn
3AB =
,
4AC =
,
30BAC = °
. Mt
phẳng
( )
P
song song với
( )
ABC
cắt đoạn
SA
tại
M
sao cho
2
3
SM SA=
. Diện tích thiết diện của
( )
P
hình chóp
.S ABC
bằng bao nhiêu?
A.
3
4
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
3
2
.
Câu 12. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2024
log 4 1y xx m= +−
xác định với mi
x
.
A.
3m>−
. B.
3m<−
. C.
3m>
. D.
3m<
.
Câu 13. Cho hàm số
( )
2+3 ; 2
1 ; 2
xx
fx ax x
−≥
=−<
. Tìm
a
để tồn tại
( )
2
lim
xfx
.
A.
4a=
. B.
3a=
. C.
1a=
. D.
2a=
.
Câu 14. Bất phương trình
3 81 0
x
−≤
có tất c bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D. Vô số.
Câu 15. Cho hai số thực dương
a
,
b
1a
thỏa mãn
2
log 4
b
a=
,
16
log
a
bb
=
. Tính
ab
.
A.
64ab =
. B.
16ab =
. C.
32ab =
. D.
256ab =
.
Câu 16. Cho dãy số
( )
n
u
với
2
37
1
n
nn
un
++
=+
. Hỏi dãy số trên bao nhiêu số hạng nhận giá tr nguyên?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
2
2
1.
23
n
n
un
=+
Tìm s hạng
3
u
.
A.
3
3
11
u=
. B.
3
2
9
u=
. C.
3
3
7
u=
. D.
3
8
21
u=
.
Câu 18. Cho tứ giác
ABCD
và một điểm
S
không thuộc mặt phẳng
( )
ABCD
. Trên đoạn
SC
lấy một điểm
M
không trùng với
S
C
. Gọi
N
là giao điểm ca đường thẳng
SD
với mặt phẳng
( )
ABM
. Khi đó
3/4 - Mã đề 001
AN
là giao tuyến của hai mặt phẳng nào sau đây?
A.
( ) ( )
AN ABM SBC=
. B.
( ) ( )
AN ABM SCD=
.
C.
( ) ( )
AN ABM SAD=
. D.
( ) ( )
AN ABM SAC=
.
Câu 19. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
3sin 1 0xm 
có nghiệm?
A. 5. B. 6. C. 7. D. 3.
Câu 20. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
4 4 22
sin cos sin cosy x x xx
A.
0,16
. B.
0, 2
. C.
0,125
. D.
0, 25
.
Câu 21. Khi gi tiền trong ngân hàng, anh An gửi
500
triệu đồng theo hình thức lãi kép kì hạn
1
m vi lãi
sut
5, 6%
/năm. Hỏi sau
3
năm người đó bao nhiêu tiền cả gc lãi? (đơn v: triệu đồng, kết quả m
tròn đến hàng phần trăm).
A.
582,43
triệu đồng. B.
588,8
triệu đồng.
C.
578,06
triệu đồng. D.
580
triệu đồng.
Câu 22. Vi
0a>
,
0b>
,
,
αβ
là các s thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
.aa a
α β αβ
+
=
. B.
aa
a
ααβ
β
=
. C.
( )
.a b ab
α
αα
=
. D.
aa
bb
αβ
α
β

=

.
2. PHẦN 2 (6,0 điểm): Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trlời tcâu 23 đến câu 25. Trong mỗi ý a), b),
c), d) mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. (Thí sinh lựa chọn chính xác 01 ý trong câu được 0,2đ; 02 ý
được 0,5đ; 03 ý được 1,0đ; 04 ý được 2,0đ ).
Câu 23: Cho
( )
3
log
a
m ab=
;
loga
ab
nc
=
với
1a>
,
1; 0bc>>
. Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau?
a)
log 1
ba>
.
b)
3 1 loga
mb−=
.
c)
3
log 62
b
mn
cm
=
.
d)
2
log 16log
ab
Pb a= +
đạt giá trị nhỏ nhất bằng
12
.
Câu 24: Cho phương trình
22
3 2 4 63
.3 3 3
xx x x
mm
−+
+=+
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Phương trình luôn có một nghiệm là
1
với mọi giá trị của
m
.
b) Với
(3; 7)x∀∈
thì
2
3 2 63
33
xx x−+
>
.
c) Khi
243m=
thì tổng các nghiệm của phương trình là
4
.
d)
3
giá trị nguyên dương của
m
để phương trình có đúng
3
nghiệm thực phân biệt.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
. Gọi
M
N
lần lượt là
hình chiếu của điểm
A
trên các đường thẳng
SB
SD
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a)
( )
BC SAB
.
b)
( )
AN SBC
.
4/4 - Mã đề 001
c)
( )
SC AMN
.
d) Gọi
K
giao điểm của
SC
với mặt phẳng
( )
AMN
. Diện tích tứ giác
AMKN
bằng
1.
2AK MN
.
3. PHẦN 3 (3,0 điểm): Câu trc nghim tr lời ngắn. Thí sinh trli tcâu 26 đến câu 31, đáp số s
nguyên hoặc sthập phân không quá 4 tự kcả dấu
và du “,” (Mi câu trlời đúng thí sinh
được 0,5đ ).
Câu 26: Cho phương trình
( ) ( )
1 2sin 3 cos3 sin 3 cos3 0x xx x + −=
. Gọi
H
là hình được tạo bởi các đim
biểu diễn nghiệm của phương trình đã cho trên đường tròn lượng giác. Biết diện tích
S
của hình
H
bằng
3
2
m
. Tìm giá trị của
m
.
Câu 27: Mùa hè năm 2023, để chuẩn bị cho “học kì quân đội” dành cho các bạn nhỏ, một đơn vị bộ đội
chuẩn bị thực phẩm cho các bn nhỏ, dự kiến đ dùng trong
45
ngày (năng sut ăn ca mỗi
ngày như nhau). Nhưng bắt đầu từ ngày thứ
11
, do số ợng thành viên tham gia tăng lên, nên
ợng tiêu thụ thực phẩm tăng lên
10%
mỗi ngày (ngày sau tăng
10%
so với ngày trưc đó).
Hỏi thực tế ợng thức ăn đó đủ dùng cho bao nhiêu ngày?
Câu 28: Cho
23
0
( 2024) 1 2024 1
lim 4048
x
x ax bx
x
+ +− +=
. Tính giá trị
23ab−+
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
có tất c các cạnh đều bằng 8. Gọi
M
là trung điểm của cạnh
SB
N
một điểm bt k thuộc cạnh
CD
sao cho
( )
08CN x x= <<
. Mặt phẳng
( )
α
chứa đường
thẳng
MN
song song đường thẳng
AD
cắt hình chóp
.S ABCD
theo một thiết diện diện
tích nhỏ nhất bằng
2c
. Hỏi giá trị
c
bằng bao nhiêu?
Câu 30: Trong hình vẽ dưới đây, hai đường cong
( )
1
:
x
C ya=
,
( )
2
:
x
C yb=
cắt các đường thẳng
4y=
,
8y=
tại 4 điểm
, ,,MNPQ
tạo thành hình thang diện tích bằng
30
. Tìm giá tr nhỏ nhất ca
biểu thức
22
3log 12logTa b=
.
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi
x
( ) ( )
22
66
1 log 1 log 2x mx x m+ +≥ + +
.
------ HẾT ------
1/4 - Mã đề 002
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 04 trang)
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 11
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn Toán Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
1. PHẦN 1 (11,0 điểm): Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời tcâu 1 đến
câu 22. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chn một phương án (Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,5đ ).
Câu 1. Khi gi tiền trong ngân hàng, anh An gửi
500
triệu đồng theo hình thức lãi kép hạn
1
m vi lãi
sut
5, 6%
/năm. Hỏi sau
3
năm người đó bao nhiêu tiền cả gốc lãi? (đơn v: triệu đồng, kết quả làm
tròn đến hàng phần trăm).
A.
582,43
triệu đồng. B.
578,06
triệu đồng. C.
588,8
triệu đồng. D.
580
triệu đồng.
Câu 2. Cho hàm số
( )
2
2
2 khi 1
1
6 12 khi 1
xx x
fx x
mm x
+−
=
−+ =
. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số m để hàm số
gián đoạn tại
1.x=
A.
3m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 3. Cho dãy số
( )
n
u
với
2
37
1
n
nn
un
++
=+
. Hỏi dãy số trên bao nhiêu số hạng nhận giá tr nguyên?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 4. Cho dãy số
( )
,
n
u
biết
2
2
1.
23
n
n
un
=+
Tìm s hạng
3
u
.
A.
3
2
9
u=
. B.
3
3
11
u=
. C.
3
3
7
u=
. D.
3
8
21
u=
.
Câu 5. Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
α
góc tạo bởi đường thẳng
'AB
mặt phẳng
( ' ')BDD B
. Giá trị góc
α
là?
A.
90°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
60°
.
Câu 6. Cho biểu thức
( ) ( ) ( ) ( )
22
2
3 1 31
tan .tan . cos . sin 2 2sin
3
2 2 sin 2
cos 2
Px x x x x x
x
x
ππ π
ππ
ππ


 

= + + −+ +
 

 





Rút gọn biểu thức
( )
Px
ta được
( )
22
.sin .cosPx m x n x= +
. Tính
22
Sm n= +
.
A.
5S=
. B.
9S=
. C.
4S=
. D.
2S=
.
Câu 7. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Biết hình chiếu song song của
''AB D
trên mặt phẳng
( )
''BB C C
''BB C
. Khi đó phép chiếu đưc thc hiện theo phương chiếu đường thẳng nào trong các đường thẳng
sau?
A.
'AB
. B.
AC
. C.
''CD
. D.
'BD
.
Câu 8. Cho mẫu số liu
Nhiệt độ (
0
C
)
[
)
19;22
[
)
22;25
[
)
25;28
[
)
28;31
S ngày
7
15
12
6
Mã đề 002