TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA DU LCH
ĐỀ THI CUI K
HC PHN NGOI NG 2- NHT 3
Hc k 3, Năm học 2023-2024
I. Thông tin chung
Hc phn: Ngoi ng 2- Nht 3
S tín ch: 3
Mã hc phn: 233_71TOUR10103_01
Mã nhóm lp hc phần:………..
Thi gian làm bài: 90 phút
Hình thc thi: Trc nghim và t lun
SV đưc tham kho tài liu:
Không
Ging viên nộp đề thi, đáp án
Ln 1 Ln 2
II. Các yêu cu của đề thi nhằm đáp ứng CLO
hiu
CLO
Ni dung CLO
Hình thc
đánh giá
Trng s
CLO trong
thành phn
đánh giá
(%)
Đim s
tối đa
Ly d liệu đo
ng mức đạt
PLO/PI
(1)
(2)
(3)
(4)
(6)
(7)
CLO
1
Kim tra kiến thc
v ngôn ng.
Trc
nghim
30%
3
PI 1.1
CLO
3
Xây dng hoi
thoi.
Trc
nghim
25%
2.5
PI 6.1
CLO
3
Xây dng hoi
thoi.
Trc
nghim
25%
2.5
PI 6.1
CLO
4
Đọc hiểu đoạn văn
bn tiếng Nht.
Trc
nghim
20%
2
PI 7.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA DU LCH
ĐỀ THI CUI K
HC PHN NGOI NG 2 NHT 3
Hc k 3, Năm học 2023 - 2024
(Phn công b cho sinh viên)
I. Thông tin chung
Hc phn: Ngoi ng 2 Nht 3
S tín ch: 3
Mã hc phn: 233_71TOUR10103_01
Mã nhóm lp hc phần:………..
Thi gian làm bài: 90 phút
Hình thc thi: Trc nghim và t lun
SV đưc tham kho tài liu:
Không
Ging viên nộp đề thi, đáp án
Ln 1 Ln 2
II. Ni dung câu hi thi
I/ Chn tr t đin vào du ngoc (3 đim)
どんな(1)スポ(2)すきですか。
... 野球
やきゅう
すきです。
1) A/ B/ X C/
2) A/ B/ X C/
松本
まつもと
さんの
おく
さん(3) 料理
りょうり
(4) 上手
じょうず
です。
3) A/ B/ よく C/
4) A/ B/ よく C/
あした いっしょに 花見
はなみ
(5)しませんか。
...すみません。あしたは 友達
ともだち
やくそく(6)ありますから。
5) A/ B/ C/
6) A/ B/ C/
この
ちか
く(7)本屋
ほんや
(8)花屋
はなや
などが ありますか。
...はい、あそこに あります。
7) A/ B/ C/
8) A/ B/ C/
わたしは 誕生日
たんじょうび
ちち(9)時計
とけい
(10)もらいました。
9) A/ B/ C/
10) A/ B/ C/
デパト(11)パンと イタリア(12)ワインを
いました。
11) A/ B/ C/
12) A/ B/ C/
チミンからハノイ(13)ひこうき(14)2じかん(15)かかります。
13) A/ B/ まで C/ X
14) A/ B/ まで C/ X
15) A/ B/ まで C/ X
とりにくは ぎゅうにく(16)やすいです。
16) A/ B/ より C/
あついきせつ(17)さむいきせつ(18)どちら(19)いいですか。
17) A/ B/ より C/
18) A/ B/ C/
19) A/ B/ より C/
1週間
しゅうかん
(20)3かい かのじょに でんわを かけます。
20) A/ B/ C/
II/ Chọn đáp án đúng điền vào ch trng 【...】 (2.5 đim)
21)ランさんは ダンスが 【...】 じょうずです。
A/ たくさん B/ よく C/ とても
22)ニせんせいは きのう 【...】 かえりました。
A/ たくさん B/ はやく C/ とても
23)かんじが 【...】 わかります。
A/ だいたい B/ はやく C/ とても
24)あの としょかんに 英語
えいご
ほん
【...】 あります。
A/ だいたい B/ よく C/ たくさん
25)まいばん ワインを 【...】 のみます。
A/ すこし B/ あまり C/ とても
26)きのうの ばんは 【...】 ねました。
A/ あまり B/ よく C/ ぜんぜん
27)本屋
ほんや
郵便局
ゆうびんきょく
喫茶店
きっさてん
あいだに 【...】。
A/ あります B/ います C/ いきます
28)木
した
いぬが 【...】。
A/ あります B/ います C/ かえります
29)はこの なかに なにも 【...】。
A/ あります B/ います C/ ありません
30)いま こうえんに だれも 【...】。
A/ いません B/ います C/ いきます
III/ Chn t để hi phù hp nht đin vào ngoc (2.5 đim)
31) いま 【...】 いちばん ほしいですか。
A/ なに B/ どこ C/ いつ
32) 【...】 くつが ほしいですか。
A/ どんな B/ どこ C/ だれ
33) 【...】 つりに いきましたか。
A/ なに B/ どこ C/ いつ
34) にほんへ 【...】 べんきょうに いきますか。
A/ なん B/ だれ C/ どなた
35) にちようび 【...】 したいですか。
A/ なに B/ どこ C/ いつ
36) 【...】 およぎに いきますか。
A/ なん B/ だれ C/ いつ
37) スポツで 【...】 いちばん おもしろいですか。
A/ なに B/ どこ C/ だれ
38) 1ねんに 【...】 えいがを みますか。
A/ なんかい B/ なん C/ なに
39) ブルが 【...】 ありますか。
A/ いくら B/ なんまい C/ いくつ
40) アメリカりょこうは 【...】 でしたか。
A/ どう B/ どこ C/ どれ
IV/ Đọc đoạn văn, các câu bên dưới là đúng hay sai? (đúng: O ; sai: X ) (2 đim)
いぬの せいかつ
わたしは トモです。サントスさんの うちに います。わたしは まいあさ
じごろ テレちゃ 学校
がっこう
いきます。ごご がっこう テレちゃん
むかえに いきます。それかれ いっしょに こうえんへ あそびにいきます。
しゅうまつは テレちゃんの がっこう サントスさんの かいしゃは
すみです。サントスさんの かぞく とお ところへ
くるま
あそびに いきま
す。わたしも いっしょに いきます。
41 )いぬの なまえは トモです。
42 )サントスさんの かぞくは しゅうまつ ちかい こうえんへ あそびに
いきます。
NGƯỜI DUYỆT ĐỀ
TS …….
TP. H Chí Minh, ngày 19. tháng 07 năm2024
GIẢNG VIÊN RA ĐỀ
Lâm Ngc Bút