Trang 1/7 - Mã đề thi 101 - https://thi247.com/
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang)
Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th
như hình vẽ. Xét hàm số
( ) ( )
32
133
2018
342
gx f x x x x= ++
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
[ ]
( ) ( )
3; 1
min 1gx g
=
. B.
[ ]
( ) ( )
3; 1
min 3gx g
=
.
C.
[ ]
( ) ( ) ( )
3; 1
31
min 2
gg
gx
−+
=
. D.
[ ]
( ) ( )
3; 1
min 1gx g
=
.
Câu 2: Cho
a
là số thực dương, khác
1
. Khi đó
2
43
a
bằng
A.
8
3
a
. B.
6a
. C.
3
8
a
. D.
32
a
.
u 3: Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh ?
A.
25
. B.
20
. C.
10
. D.
15
.
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
2021;2021
để hàm số
2x
yxm
=
đồng biến
trên từng khoảng xác định?
A.
2020
. B.
2022
. C.
2021
. D.
2023
.
Câu 5: Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D

AB a
,
2BC a
,
AA a
. Góc giữa đường
thng
AC
và mặt phẳng
ABCD
bng
A.
0
45
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 6: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
;
2BC a=
;
30ABC = °
. Biết cạnh
bên của lăng trụ bằng
23a
. Thể tích khối lăng trụ là:
A.
3
3a
. B.
3
3
a
. C.
3
23a
. D.
3
6a
.
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
Trang 2/7 - Mã đề thi 101 - https://thi247.com/
A.
23
2
x
yx
=+
. B.
2
24
x
yx
+
=−+
. C.
3
24
x
yx
−+
=
. D.
1
2
x
yx
−+
=+
.
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
( )
42
1 12y mx m x m= + +−
có một điểm cực
trị
A.
(
]
;0m −∞
. B.
(
] [
)
; 0 1;m −∞ +∞
.
C.
[
)
1;m +∞
. D.
[ ]
0;1m
.
Câu 9: Cho hình chóp có tất cả
20
cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó.
A.
11
. B.
12
. C.
20
. D.
10
.
Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
[ ]
10;10
để đồ thị hàm số
2
4
1
mx
yx
=
có ba
đường tiệm cận?
A.
10
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 11: S cực trị của hàm số
42
23yx x=+−
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau.
Tổng số tim cận ngang và tiệm cận đứng của đồ th hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 13: Giá trị cực tiểu của hàm số
32
25yx x x= ++
A. 5. B. 6. C. 9. D. 7.
Câu 14: Cho hàm số
( )
y fx=
. Đồ thị hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ sau:
Trang 3/7 - Mã đề thi 101 - https://thi247.com/
Hàm số
( )
( )
42gx f x=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
13
;
22



. B.
( )
;2∞−
. C.
35
;
22



. D.
5;7
2



.
Câu 15: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
41
3
x
yx
=
.
A.
3y=
. B.
3x=
. C.
4y=
. D.
4x=
.
Câu 16: Tính
( )
( )
2
3
1
31 2
lim 3 41
x
xx
Ixx
++
=+−
.
A.
I= −∞
. B.
6
2
I=
. C.
I= +∞
. D.
3
3
I=
.
Câu 17: Có bao nhiêu cách sắp xếp
5
bạn nam,
4
bạn nữ vào một ghế dài sao cho các bạn nữ ngồi cạnh nhau ?
A.
17820
. B.
2088
. C.
17280
. D.
2880
.
Câu 18: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
( )
2 10fx−=
A.
3
nghiệm. B.
6
nghiệm. C.
4
nghiệm. D.
1
nghiệm.
Câu 19: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn?
A.
60000
. B.
64800
. C.
36000
. D.
72000
.
Câu 20: Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hình chiếu vuông góc của
S
lên mặt phẳng
ABCD
là tâm của đáy.
B. Các mặt bên là tam giác cân.
C. Tất cả các cạnh đều bằng nhau
D. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau.
Câu 21: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 22: Tích
( )
1 2 2021
11 1
2021 ! 1 1 ... 1
1 2 2021

++ +


được viết dưới dạng
b
a
, khi đó
( )
, ab
là cặp nào trong
c cặp sau ?
A.
( )
2020; 2021
. B.
( )
2021; 2020
. C.
( )
2021; 2022
. D.
( )
2022; 2021
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 101 - https://thi247.com/
Câu 23: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
335yx x=−+
trên đoạn
[ ]
0; 2
.
A.
[ ]
0;2
max 5.y=
B.
[ ]
0;2
max 3.y=
C.
[ ]
0;2
max 0.y=
D.
[ ]
0;2
max 7.y=
Câu 24: Cho hình đa diện đều loại
{ }
4;3
có cạnh bằng
a
. Gọi
S
là tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4Sa=
. B.
2
10Sa=
. C.
2
8Sa=
. D.
2
6Sa=
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật
2AD a=
. Cạnh bên
2SA a=
và vuông góc
với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SD
.
A.
2a
. B.
a
. C.
2
5
a
. D.
2a
.
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
A.
2
2
1
21
x
yx
=+
. B.
21yx x=−+
. C.
. D.
2018yx= +
.
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số
42
cos cos 4y xx=−+
bằng
A.
4
. B.
1
2
. C.
17
4
. D.
5
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
K
là trung điểm của
SC
. Mặt phẳng qua
AK
cắt các cạnh
SB
,
SD
lần lượt tại
M
N
. Gọi
1
V
,
V
theo thứ tự là thể tích khối chóp
.S AMKN
và khối
chóp
.S ABCD
. Giá trị nhỏ nhất của tỉ số
1
V
V
bằng
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
3
8
.
Câu 29: Cho hàm số
( )
y fx=
. Đồ th hàm số
( )
y fx
=
như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng
( )
0;2
.
B. Hàm số
( )
y fx=
có hai cực trị.
C. Hàm số
( )
y fx=
chỉ có một cực trị.
D. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại
2x=
.
Câu 30: Cho đồ th hàm bậc ba
( )
y fx=
như hình vẽ.
Trang 5/7 - Mã đề thi 101 - https://thi247.com/
Hỏi đồ th hàm s
( )
( ) ( )
22
2
43
2
x x xx
yxf x fx
++ +
=

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng.
A. 6. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 31: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
BB a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
2AC a=
. Tính thể ch
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va=
. B.
3
3
a
V=
. C.
3
6
a
V=
. D.
3
2
a
V=
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm trên
( ) ( )( )
13fx x x
=−+
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số
m
thuộc đoạn
[ ]
10;20
để hàm số
( )
2
3y fx xm= +−
đồng biến trên khoảng
( )
0; 2
?
A.
16
. B.
18
. C.
20
. D.
17
.
Câu 33: Đồ thị của hàm số
32
35yx x=−+ +
có hai điểm cực trị
A
B
. Tính diện tích
S
của tam giác
OAB
với
O
gốc tọa độ.
A.
5S=
. B.
9S=
. C.
10
3
S=
. D.
10S=
.
Câu 34: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( ) ( )
2022 2021
31 31 >−
. B.
( ) ( )
2021 2022
21 21 >−
.
C.
2021 2020
22
11
22

<−



. D.
21 3
22
+>
.
Câu 35: Khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
và chiều cao bằng
4a
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
16
3
sa
. B.
3
4
3a
. C.
3
16a
. D.
3
4a
.
Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên
m
thỏa mãn điều kiện hàm số
21292
223
+++= mxmmxxy
đồng biến trên
khoảng
( )
;−∞ +∞
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
3SA SB SC a= = =
,
2AB AC a= =
,
3BC a=
. Thể tích của khối chóp
.S ABC
bằng:
A.
3
5
6
a
. B.
3
5
4
a
. C.
3
5
2
a
. D.
3
35
2
a
.
Câu 38: Cho hàm số
( )
y fx=
đồ thị hàm s
như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng về
hàm số
( )
y fx=
?
y
=
f'x
x
y
-1
2
O
1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
10;
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0;+∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1;−∞
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
12;
.