Trang 1/6 - Mã đề thi 143
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
GIA LAI
ĐỀ CHÍNH THC
KIM TRA KHO SÁT CHT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HC 2019-2020
MÔN: Tn - Lp 12
Thi gian làm i: 60 phút;
(49 câu trc nghim)
Mã đề kim tra 143
H, n thí sinh:..........................................................S báo danh:...............................
A. PHN CHUNG CHO TT C THÍ SINH (21 câu, t câu 1 đến câu 21).
Câu 1: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
40
()
30
mxx
fx x
ì
=í
-=
î
nÕu
nÕu liên tc ti đim
0?
x
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 2: Vi phân ca hàm s
sin2
yx
=
là
A.
dcos2d.
yxx
=-
B.
d2cos2d.
yxx
=
C.
dcos2d.
yxx
=
D.
d2cos2d.
yxx
=-
Câu 3: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông
cnh
,
a
SA
vuông c vi mt phng
()
ABCD
và
2
SAa
=
(tham kho hình bên). c gia đường thng
SC
và mt phng
()
SAB
bng
A
D
B
C
S
A.
0
30.
B.
0
45.
C.
0
90.
D.
0
60.
Câu 4: Cho t din
ABCD
có khong cách t trng tâm
G
ca tam
giác
BCD
đến mt phng
()
ACD
bng
a
(tham kho hình bên).
Khong ch t đim
B
đến mt phng
()
ACD
bng
G
B
D
C
A
A.
3
.
2
a
B.
2.
a
C.
3.
a
D.
2
.
3
a
Câu 5: Tìm c s thc
a
và
b
tha mãn 22
2
21
2(2)
xxxaxb
xx
¢
æö
-+++
=
ç÷
--
èø
vi mi
x
khác
2.
A.
2,1.
ab
=-=
B.
4,1.
ab
=-=
C.
4,3.
ab
=-=
D.
2,3.
ab
==-
Câu 6: Cho hình chóp t giác đều .
SABCD
có cnh đáy bng
2,
a
cnh bên bng
2
a
(tham kho hình bên). Góc gia hai
đường thng
AB
và
SC
bng
O
A
D
C
B
S
A.
0
45.
B.
0
60.
C.
0
90.
D.
0
30.
Câu 7: Cho hình chóp t giác đều .
SABCD
có đáy
ABCD
là nh
vuông tâm
O
(tham kho hình bên). Mnh đề nào dưới đây sai ?
O
A
D
C
B
S
A.
.
SACD
^
B.
.
SOBD
^
C.
.
ACBD
^
D.
.
ABBC
^
Trang 2/6 - Mã đề thi 143
Câu 8: Cho hàm s
()
yfx
=
có đạo hàm 2
1
(),.
1
fxx
x
¢
=
+
¡
Đạo hàm ca hàm s
(tan)
yfx
=
là
A. 22
1
(tan).
cos(tan1)
fx xx
-
¢=
+
B. 2
1
(tan).
tan1
fx
x
¢=
+
C. 2
1
(tan).
tan1
fx
x
¢=
+
D. 22
1
(tan).
cos(tan1)
fx xx
¢=
+
Câu 9:
32
lim
16
x
x
x
®
-
- bng
A.
3.
B.
1
.
3
C.
1
.
2
-
D.
.
Câu 10:
2
25
lim
1
x
x
x
®
+
+
bng
A.
.
B.
.
C.
3.
D.
2.
Câu 11:
32
lim(235)
xxx
®
-+-
bng
A.
.
B.
4.
-
C.
.
D.
2.
-
Câu 12: Cho hàm s
3
yx
=
có đồ th
().
C
Gi
,
AB
là hai đim thuc
()
C
sao cho các tiếp tuyến ca
()
C
ti
,
A
B
ln lượt ct trc tung ti hai đim
M
và
N
tha mãn t giác
AMBN
là hình ch nht. Din tích
ca hình ch nht đó bng
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
2
.
3
D.
3
.
2
Câu 13: Cho hình lăng tr .
ABCABC
¢¢¢
có đáy
ABC
là tam
giác đều cnh
a
(tham kho hình bên). Gi
M
là trung đim
ca cnh
.
AB
Biết tam giác
'
MAC
là tam giác đều và nm
trong mt phng vuông c vi đáy. Khong ch gia hai
đường thng
AC
và
'
BB
bng
C'
B'
M
A
C
B
A'
A. 3
.
213
a
B.
3
.
13
a
C.
27
.
231
a
D.
27
.
31
a
Câu 14: Gi s
()
uux
=
là hàm s có đạo hàm khác 1 ti đim
x
thuc khong xác định và
n
là s t
nhiên ln hơn
1.
Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 1
()..
nn
uuu
-
¢¢
= B. 1
()..
nn
unuu
-
¢¢
= C.
1
().
nn
unu
-
¢= D.
1
().
nn
uu
-
¢=
Câu 15: Hàm s nào dưới đây liên tc trên
?
¡
A. 2
2
.
x
y
x
+
= B.
cot.
yxx
=
C.
1
.
y
x
=
D. 2
23.
yxx
=-+
Câu 16: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để
2
2
521
lim?
23
x
xm
x
®
+- =
-
A.
2.
B.
4.
C.
0.
D.
1.
Câu 17: Mt vt chuyn động theo quy lut 32
5,
Sttt
=--
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t khi vt
bt đầu chuyn động và
S
(mét) là quãng đường vt di chuyn được trong khong thi gian đó. Tính gia
tc
a
ti thi đim vn tc ca vt bng
0m/s.
A.
2
4m/s.
a=- B.
2
8m/s.
a=- C.
2
4m/s.
a= D.
2
8m/s.
a=
Trang 3/6 - Mã đề thi 143
Câu 18: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
,
ABa
=
3,
ADaSA
= vuông c vi mt phng
().
ABCD
Gi
,
MN
ln lượt là trung đim ca các cnh
SB
và
SD
(tham kho hình
bên). Biết côsin ca c gia hai mt phng
()
AMN
và
()
ABCD
bng
1
.
4
Din ch ca tam giác
AMN
bng
N
M
A
D
B
C
S
A.
2
3
.
4
a B.
2
3
.
2
a C.
2
3
.
32
a D.
2
3
.
16
a
Câu 19: Tìm tt c c giá tr ca tham s
a
sao cho 23
lim.
xa
x
xa
+
®
-+
=
-
A.
3
.
2
a
>
B.
1.
a
>-
C.
1.
a
<-
D.
3
.
2
a
<
Câu 20: Gi s
()
uux
=
là hàm s có đạo hàm khác 1 ti đim
x
thuc khong xác định và
()0
ux
>
ti
mi đim
x
thuc khong xác định. Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
().
2
u
u
u
¢
¢= B.
1
().
u
u
¢= C.
().
u
u
u
¢
¢= D.
1
().
2
u
u
¢=
Câu 21: Cho hình lăng tr đều .
ABCABC
¢¢¢
có khong cách t
'
A
đến
mt phng
('')
BCCB
bng
2
a
(tham kho hình bên). Khong ch gia
đường thng
'
CC
và mt phng
('')
ABBA
bng
C'
B'
A
C
B
A'
A.
3.
a B.
3
.
2
a C.
2.
a
D.
.
2
a
B. PHN RNG (Thí sinh thuc h nào thì làm phn tương ng dưới đây).
I. Phn dành cho h GDPT (14 câu, t câu 22 đến câu 35).
Câu 22: Đim cc tiu ca đồ th hàm s 32
692
yxxx
=++-
có ta độ là
A.
(3;2).
--
B.
(1;14).
C.
(3;106).
D.
(1;6).
--
Câu 23: Cho hàm s
()
yfx
=
có đạo hàm 3
()(1),.
fxxxx
¢
=-
¡
Hàm s 2
()
yfxx
=+
có bao nhiêu
đim cc tr ?
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 24: Cho hàm s
()
yfx
=
liên tc trên đon
[2;4]
-
và có đồ th như
hình bên. Giá tr nh nht ca hàm s
()
yfx
=
trên đon
[2;4]
-
bng
x
y
2
4
-3
-2
O
6
2
1
A.
1.
B.
2.
C.
3.
-
D.
2.
-
Câu 25: Cho hàm s
()
yfx
=
có bng biến thiên như sau
1
+
+
0
3
++
++
02
y
y'
x
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A.
(2;0).
-
B.
(;0).
C.
(2;).
-
D.
(3;).
-
Trang 4/6 - Mã đề thi 143
Câu 26: Cho hàm s 42
()
fxxmxn
=-++
(vi
,
mn
là các s thc) đạt cc đại ti đim
1
x
và
3.
f
=
Tính
..
Pmn
=
A.
3.
P
=-
B.
4.
P
=-
C.
4.
P
=
D.
3.
P
=
Câu 27: Giá tr nh nht ca hàm s
24
8
yxx
=-
trên đon
[1;3]
-
bng
A.
7.
B.
9.
-
C.
0.
D.
11.
-
Câu 28: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình 2
3160
xmxx
-+=
có
nghim thuc đon
[1;4]?
A.
14.
B.
13.
C.
11.
D.
12.
Câu 29: Cho hình lp phương .
ABCDABCD
¢¢¢¢
(tham kho hình bên).
Mt phng nào dưới đây là mt phng đối xng ca ?
A
A'
B
B'
C
C'
D'
D
A.
().
ACD
¢
B.
().
ACCA
¢¢
C.
().
BCCB
¢¢
D.
().
ABC
¢¢
Câu 30: Cho hàm s 432
19
()21.
42
fxxxx
=-+-
Hàm s
()
yfx
¢
=
nghch biến trên khong nào dưới
đây ?
A.
(3;1).
-
B.
(3;).
C.
(;0).
D.
(1;3).
Câu 31: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để hàm s 32
32
ymxmxx
=-+++
đồng biến trên
?
¡
A.
8.
B.
7.
C.
9.
D.
10.
Câu 32: Hình đa din dưới đây có bao nhiêu cnh ?
A.
16.
B.
12.
C.
19.
D.
18.
Câu 33: Cho khi lăng tr .
ABCABC
¢¢¢
(tham kho hình bên).
Gi
M
là trung đim ca đon thng
.
BB
¢
Mt phng
()
AMC
¢
chia khi lăng tr đã cho thành các khi đa din nào ?
B'
C'
A
C
B
A'
A. Mt khi t din và mt khi chóp t giác. B. Hai khi chóp tam giác.
C. Hai khi chóp t giác. D. Mt khi t din và mt khi lăng tr.
Câu 34: Cho hàm s
().
yfx
=
Hàm s
()
yfx
¢
=
liên tc trên
¡
và có đồ th như hình bên. Hàm s
()
yfx
=
nghch biến trên
khong nào dưới đây ?
x
y
y=f'(x)
34
O
1
2
Trang 5/6 - Mã đề thi 143
A.
(2;3).
B.
(0;3).
C.
(3;4).
D.
(;0).
Câu 35: Cho hàm s
()
yfx
=
có đồ th như hình bên. Hàm s
()
yfx
=
đạt cc đại ti đim nào dưới đây ?
x
y
-1
-2 O
3
2-1 1
A.
2.
x
=
B.
3.
x
=
C.
1.
x
=-
D.
2.
x
=-
II. Phn dành cho h GDTX (14 câu, t câu 36 đến câu 49).
Câu 36: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
9
2
mx
y
x
-
=
-
đồng biến trên tng
khong xác định ?
A.
5.
B.
7.
C.
6.
D.
4.
Câu 37:
1
32
lim
1
x
x
x
+
®
-
-
bng
A.
3.
B.
.
C.
.
D.
3.
-
Câu 38: Cho hàm s
42
8.
yxx
=-+ Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(3;).
B. Hàm s nghch biến trên khong
(2;2).
-
C. Hàm s đồng biến trên khong
(2;2).
-
D. Hàm s nghch biến trên khong
(3;).
Câu 39: Cho hàm s 32
11
(1)3(1)
32
yxmxmx
=-+---
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp tt c các giá
tr nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên
.
¡
Tìm s phn t ca
.
S
A.
13.
B.
15.
C.
14.
D. Vô s.
Câu 40:
2
1
lim(23)
xx
®-
-+
bng
A.
5.
B.
1.
C.
2.
-
D.
7.
Câu 41: Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
2,
ABa
=
3,
ADaSA
= vuông c vi mt phng
()
ABCD
và
2.
SAa= Gi
I
là trung đim ca cnh
SC
(tham kho hình
bên). Độ dài đon thng
AI
bng
I
A
D
B
C
S
A.
3
.
2
a
B.
3.
a
C.
239
.
13
a D.
39
.
13
a
Câu 42: Hàm s
cos
yx
=
có đồ th
như hình bên. Hàm
s
cos
yx
=
đồng
biến trên khong
nào dưới đây ?
x
y
5π
2
-π
2
-3π
2 3π
2
π
2
-πO2π
1
π
-1
A.
;.
22
pp
æö
-
ç÷
èø
B.
(
)
;0.
p
- C.
(
)
1;1.
- D. 35
;.
22
pp
æö
ç÷
èø