
Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 1
Đ i H c Qu c Gia Tp.HCMạ ọ ố H và tên:……………………..ọ
Tr ng Đ i h c Bách Khoa Tp.HCMườ ạ ọ MSSV:…………………...........
Khoa Công Ngh Thông Tinệ
@@@@@
Đ KI M TRA GI A KỲỀ Ể Ữ
MÔN: TIN H C 1Ọ
Đ 1Ề
Th i gian: 45 phútờ
(Không đ c phép s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Câu 1. S &H 2345 l u theo quy t c Little Endian:ố ư ắ
a) Đ a ch th p: &H 45 ị ỉ ấ Đ a ch cao: &H 23ị ỉ
b) Đ a ch th p: &O 105ị ỉ ấ Đ a ch cao: &O 043ị ỉ
c) Đ a ch th p: 69ị ỉ ấ Đ a ch cao: 35ị ỉ
d) C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 2. M i quan h gi a tr ng đ i h c Bách Khoa và khoa Công Ngh Thông Tin thố ệ ữ ườ ạ ọ ệ ể
hi n tính ch t gì c a l p trình h ng đ i t ng:ệ ấ ủ ậ ướ ố ượ
a) Tính bao đóng
b) Tính th a kừ ế
c) Tính bao g pộ
d) Tính k t h pế ợ
Câu 3. Khi thi t k m t bài thi tr c nghi m mà đáp án ch có duy nh t m t l a ch n đúng,ế ế ộ ắ ệ ỉ ấ ộ ự ọ
ta dùng đ i t ng giao di n nào sau đây:ố ượ ệ
a) CheckBox
b) ListBox
c) CommandButton
d) OptionButton
Câu 4. Cú pháp đ khai báo m t bi n có t m v c c c b trong th t c là:ể ộ ế ầ ự ụ ộ ủ ụ
a) Dim intVar As Integer
b) Public intVar As Integer
c) Private intVar As Integer
d) C 3 câu trên đ u saiả ề
Câu 5.
Option Base 1
Type userType
Var1(2,2) As String*10
Var2(10) As Integer
Var3 As String
Var4 As Double
End Type
Ki u userType trên có kích th c bao nhiêu byte trong Visual Basic 6:ể ở ướ
a) 78
b) 88
c) 128
d) 118
Câu 6. Giá tr c a chu i ị ủ ỗ ””” Tran Van C ”””””” là:
a) Tran Van C
b) ” Tran Van C ””
c) ” Tran Van C ”””
d) C 3 câu trên đ u saiả ề

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 2
Câu 7. T khóa Static đ c s d ng đ :ừ ượ ử ụ ể
a) Làm cho bi n không bao gi b m t điế ờ ị ấ
b) Kéo dài th i gian s ng c a m t bi nờ ố ủ ộ ế
c) Làm cho giá tr c a bi n không bao gi b thay đ iị ủ ế ờ ị ổ
d) Câu a và b đúng
Câu 8. Mu n m t đ i t ng không ho t đ ng (non-active) ta gán giá tr False cho thu cố ộ ố ượ ạ ộ ị ộ
tính nào c a đ i t ng:ủ ố ượ
a) Enable
b) Visible
c) Name
d) C 3 câu trên đ u saiả ề
Câu 9. Thi t b nào sau đây là thi t b nh p (Input) c a máy tính:ế ị ế ị ậ ủ
a) Máy scan (scanner), Bàn phím (keyboard)
b) Chu t (mouse), Bàn phím (keyboard), Máy in (printer)ộ
c) Bàn phím (keyboard), Chu t (mouse)ộ
d) Câu a và c đúng
Câu 10. Đ khai báo 3 bi n x, y, z thu c ki u Integer, ta dùng cú pháp nào:ể ế ộ ể
a) Dim x, y, z as Integer
b) Dim x as Integer, y as Integer, z as Integer
c) Dim x, y, z%
d) Câu b và c đúng
Câu 11. Cho bi t k t qu c a phép d ch ph i 3 bit r i l i dich trái 3 bit c a m t s 8 bit cóế ế ả ủ ị ả ồ ạ ủ ộ ố
giá tr th p phân là 75:ị ậ
a) 9
b) 15
c) 72
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 12. Cho bi t k t qu c a phép d ch trái 3 bit r i l i dich ph i 3 bit c a m t s 8 bit cóế ế ả ủ ị ồ ạ ả ủ ộ ố
giá tr th p phân là 173:ị ậ
a) 13
b) 1384
c) 15
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 13. S nh phân &B101010.111 t ng ng v i s th p phân sau:ố ị ươ ứ ớ ố ậ
a) 42.875
b) 42.625
c) 42.675
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 14. Chu i 16 bit nào sau đây bi u di u s nguyên ỗ ể ễ ố -6 trong VB
a) 00000000 00000101
b) 11111111 11111010
c) 11111111 11111011
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 15. L i ích c a vi c dùng h ng g i nh là:ợ ủ ệ ằ ợ ớ
a) Ch ng trình trong sáng, d đ cươ ễ ọ
b) C 3 câu còn l i đ u đúngả ạ ề
c) D b o trì, nâng c p ch ng trìnhễ ả ấ ươ
d) Rút ng n đ c các câu l nh quá dàiắ ượ ệ
Câu 16. Đ n v x lý (CPU) trong mô hình máy tính s Von Newman có ch c năng:ơ ị ử ố ứ
a) Nh p d li u, x lý d li u và xu t k t qu cho ng i s d ng.ậ ữ ệ ử ữ ệ ấ ế ả ườ ử ụ
b) Mã hóa d li u thành chu i bit, x lý d li u, gi i mã chu i bit thành d li u.ữ ệ ỗ ử ữ ệ ả ỗ ữ ệ

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 3
c) C ba câu a, b, d đ u sai.ả ề
d) L u tr và th c hi n các l nh c a ch ng trình.ư ữ ự ệ ệ ủ ươ
Option Base 0
Dim matrix_0 () As Integer
Dim matrix_1() As Long
N = 9
M = 3 * N + 1
ReDim matrix_0 (M,N)
ReDim matrix_1 (N,M)
Câu 17. Trong khai báo trên kích th c bi n matrix_0 là bao nhiêu byte:ướ ế
a) 1160
b) 580
c) 290
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 18. Trong khai báo trên kích th c bi n matrix_1 là bao nhiêu byte:ướ ế
a) 1160
b) 580
c) 290
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 19.
Type userType
Var1 As String*10
Var2 As Integer
Var3 As Byte
Var4 As Long
End Type
Ki u userType trên có kích th c bao nhiêu byte trong VB6:ể ở ướ
a) 16
b) 17
c) 18
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 20. Giá tr ng m đ nh c a m t bi n ki u variant ngay sau khi khai báo (nh ng ch aị ầ ị ủ ộ ế ể ư ư
gán tr t ng minh) là:ị ườ
a) Empty
b) Null
c) Nothing
d) T t c đ u sai. ấ ả ề
Câu 21. Ch n phát bi u đúng:ọ ể
a) N i dung c a bi n static không thay đ i trong các l n ch y ch ng trình con. ộ ủ ế ổ ầ ạ ươ
b) N i dung c a bi n static không b m t đi khi ch ng trình con ch a khai báo bi nộ ủ ế ị ấ ươ ứ ế
static k t thúc. ế
c) Bi n static ch có th đ c khai báo trong standard module. ế ỉ ể ượ
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 22. C ch "override" liên quan đ n tính ch t nào c a l p trình h ng đ i t ng:ơ ế ế ấ ủ ậ ướ ố ượ
a) Tính bao đóng (encapsulation)
b) Tính bao g p (aggregation)ộ
c) C a và b đ u đúng.ả ề
d) C a và b đ u sai.ả ề
Câu 23. Ch n câu đúng:ọ
a) Ngôn ng máy mô t l nh d ng t g i nh .ữ ả ệ ở ạ ừ ợ ớ
b) Ngôn ng Assembly mô t l nh d ng nh phân.ữ ả ệ ở ạ ị

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 4
c) Visual Basic không thu c lo i ngôn ng h ng đ i t ng.ộ ạ ữ ướ ố ượ
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 24. Mu n cho t p tin không b xóa, không th th y thì c n có thu c tính nào sau đây:ố ậ ị ể ấ ầ ộ
a) Read Only và Archive
b) Hidden và Read Only
c) Read Only
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 25. Khi thi t k giao di n cho phép ng i dùng ch n m t ho c nhi u ca sĩ yêu thíchế ế ệ ườ ọ ộ ặ ề
ta s dùng đ i t ng giao di n nào:ẽ ố ượ ệ
a) ComboBox
b) CheckBox
c) OptionButton
d) Textbox
Câu 26. Ch n phát bi u đúngọ ể
a) Thi t b ch a tin v t lý đ c tr u t ng hóa nh là m t file.ế ị ứ ậ ượ ừ ượ ư ộ
b) Trên Windows ng i ta dùng không gian cây th b c đ t ch c và qu n lý các fileườ ứ ậ ể ổ ứ ả
trên t ng thi t b ch a tin.ừ ế ị ứ
c) Không gian ph ng s giúp vi c qu n lý h th ng file d dàng h n không gian câyẳ ẽ ệ ả ệ ố ễ ơ
th b c.ứ ậ
d) C ba câu đ u đúng.ả ề
Câu 27. Ch n phát bi u đúng v các công đ an trong qui trình t ng quát đ gi i quy t bàiọ ể ề ọ ổ ể ả ế
tóan b ng máy tính s :ằ ố
a) D li u t d ng nào đó bên ngòai mu n đ c máy tính hi u và x lý c n ph iữ ệ ừ ạ ố ượ ể ử ầ ả
đ c mã hóa thành d ng chu i bit.ượ ạ ỗ
b) Vi c x lý d li u ch đ c th c hi n trên nh ng d li u d ng chu i bit.ệ ử ữ ệ ỉ ượ ự ệ ữ ữ ệ ạ ỗ
c) Đ l u gi d li u s ph c v cho vi c s d ng sau này ta có th dùng CDROM,ể ư ữ ữ ệ ố ụ ụ ệ ử ụ ể
đĩa..
d) Các câu trên đ u đúng.ề
Câu 28. Ch n câu đúng:ọ
a) Vi c l p trình đ c t đ ng hóa hoàn toàn b i máy tính s .ệ ậ ượ ự ộ ở ố
b) L p trình b ng ngôn ng máy r t d .ậ ằ ữ ấ ễ
c) M i l nh máy t ng đ ng v i m t hay nhi u công vi c ngoài đ i.ỗ ệ ươ ươ ớ ộ ề ệ ờ
d) T t c đ u sai.ấ ả ề
Câu 29. Trong Windows Explorer, đ ch n nhi u file khác nhau trong cùng m t th m c,ể ọ ề ộ ư ụ
chúng ta có th :ể
a) Gi phím Shift và click vào các file c n ch nữ ầ ọ
b) Gi phím Ctrl và click vào các file c n ch nữ ầ ọ
c) Ch c n click vào các file c n ch nỉ ầ ầ ọ
d) Không th th c hi n đ c thao tác ch n nàyể ự ệ ượ ọ
Câu 30. Đê lam cho cac đôi t ng giao diên cach đêu nhau theo chiêu doc ta lam nh sau:) * + + ượ , + * * , * ư
a) chon menu options – Vertiacal Spacing – Make Equal,
b) chon menu options – horizontal Spacing – Make Equa,
c) chon menu Format – Vertiacal Spacing – Make Equal,
d) chon menu Format – Horizontal Spacing – Make Equal,

Đ thi ki m tra gi a kỳ - Môn Tin h c 1ề ể ữ ọ Trang 5

