
Đ THI Đ I H C TH VÀ ĐÁP ÁN C A CÁC TR NG THPT 2009Ề Ạ Ọ Ử Ủ ƯỜ
TR NG Đ I H C KHTN BÀI KI M TRA KI N TH C MÔN HÓA H C L P 12- 08-09ƯỜ Ạ Ọ Ể Ế Ứ Ọ Ớ
K t qu : ............................ Th i gian làm bài: 90 phút – Ngày thi: ........./........./..........ế ả ờ
Mã đ thi: 001ề
1. Đ tác d ng h t v i 100 gam lipit có ch s axit b ng 7 ph i dùng 17,92 gam KOH. Kh i l ng mu i thu đ c sau ph n ng làể ụ ế ớ ỉ ố ằ ả ố ượ ố ượ ả ứ
A. 108,107 gam. B. 103,178 gam. C.108,265 gam. D. 110,324 gam.
2. Đi n phân dung d ch ch a m gam h n h p 2 mu i CuSOệ ị ứ ỗ ợ ố 4 và NaCl b ng đi n c c tr đ n khi n c b đi n phân c 2 đi n c c thìằ ệ ự ơ ế ướ ị ệ ở ả ệ ự
d ng l i. Dung d ch thu đ c sau đi n phân hòa tan v a đ 1,6 gam CuO và anot c a bình đi n phân có 448 ml khí bay ra (đktc). Giáừ ạ ị ượ ệ ừ ủ ủ ệ
tr c a m làị ủ
A. 5,97 gam. B. 7,14 gam. C. 4,95 gam. D. 3,875 gam.
3. H p ch t X là ch t khí đi u ki n th ng. X làm xanh qỳi tím t m t. Hãy cho bi t X có th là ch t nào trong s các ch t sau: NHợ ấ ấ ở ề ệ ườ ẩ ướ ế ể ấ ố ấ 3
(I); CH3NH2 (II); (CH3)2NH (III); (CH3)3N (IV); CH3CH2NH2 (V)?
A. (I). B.(I); (II); (V). C. (I); (II); (III); (IV). D. (I); (II); (III); (IV); (V).
4. Cho các ch t benzen (X), toluen (Y),nitrobenzen (Z), phenol (T) ph n ng v i brom thì kh năng ph n ng x y ra d d n theo trìnhấ ả ứ ớ ả ả ứ ả ễ ầ
t nào sau đây?ự
A. Z, X, Y, T. B. T, Z, X, Y. C. Z, T, X, Y. D. Y, Z, T, X.
5. Cho 1,68 gam h n h p X g m Mg và Fe vào c c ch a 100ml dung d ch HCl. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n thu đ cỗ ợ ồ ố ứ ị ả ứ ả ạ ượ
3,455 gam ch t r n khan. N ng đ mol c a dung d ch HCl đã dùng làấ ắ ồ ộ ủ ị
A. 0,25M. B. 0,27M. C. 0,36M. D. 0,5M.
6. Hãy cho bi t nh ng phát bi u nào sau đây đúng?ế ữ ể
(1) Phenol có kh năng th vào vòng (v i HNOả ế ớ 3, Br2) d h n nhi u so v i benzen, ph n ng x y ra đôi khi c n xúc tác hay đun nóng.ễ ơ ề ớ ả ứ ả ầ
(2) Phenol có tính axit nên còn đ c g i là axit phenic.Tính axit c a phenol m nh h n c a r u là do nh h ng c a c a g c phenylượ ọ ủ ạ ơ ủ ượ ả ưở ủ ủ ố
đ n nhóm –OH.ế
(3) Tính axit c a phenol y u h n Hủ ế ơ 2CO3 nên khi s c khí COụ2 d vào dung d ch Cư ị 6H5ONa s thu đ c Cẽ ượ 6H5OH và Na2CO3.
(4) Phenol trong n c cho môi tr ng axit, làm quỳ tím hóa đ .ướ ườ ỏ
A. (1); (2) ; (3). B. (1); (2). C. (1); (2); (3); (4). D. (2); (3).
7. Ph n ng nào sau đây ả ứ không dùng đ ch ng minh đ c đi m c u t o c a phân t glucoz ?ể ứ ặ ể ấ ạ ủ ử ơ
A. Hòa tan Cu(OH)2 đ ch ng minh phân t có nhi u nhóm ch c – OH.ể ứ ử ề ứ
B. Ph n ng v i CHả ứ ớ 3COOH theo t l mol 1:5 đ ch ng minh phân t có 5 nhóm – OH.ỉ ệ ể ứ ử
C. tác d ng v i Na đ ch ng minh phân t có nhóm – OH.ụ ớ ể ứ ử
D. Ph n ng tráng g ng đ ch ng minh phân t có nhóm – CHO.ả ứ ươ ể ứ ử
8.Cho dung d ch ch a m gam h n h p g m nh ng l ng b ng nhau v s mol c a mantoz và saccaroz tác d ng v i l ng d dungị ứ ỗ ợ ồ ữ ượ ằ ề ố ủ ơ ơ ụ ớ ượ ư
d ch AgNOị3/NH3 thu đ c 21,6 gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủ
A. 17,1 gam. B. 34,2 gam. C. 36,0 gam. D. 68,4 gam.
9. Hòa tan hoàn toàn 10,08 gam m t oxit kim lo i c n dùng v a h t 42 ml dung d ch h n h p g m HCl 3M và Hộ ạ ầ ừ ế ị ỗ ợ ồ 2SO4 1,5M. Oxit ban đ uầ
có th làể
A. FeO. B. MgO. C. CuO. D. Fe2O3.
10. Nung h n h p A g m x mol Fe và 0,15 mol Cu trong không khí m t th i gian, thu đ c 63,2 gam h n h p ch t r n B. Hòa tan h tỗ ợ ồ ộ ờ ượ ỗ ợ ấ ắ ế
h n h p B b ng dung d ch Hỗ ợ ằ ị 2SO4 đ c, nóng, d thu đ c 6,72 lít khí SOặ ư ượ 2 (đktc). Giá tr c a x làị ủ
A. 0,4 mol. B. 0,5 mol. C. 0,6 mol. D. 0,7 mol.
11. Dung d ch A có ch a Baị ứ 2+ (x mol);H+ (0,2 mol); Cl- (0,1 mol) và NO3- (0,4 mol). Cho t t dung d ch Kừ ừ ị 2CO3 1M vào dung d ch A đénị
khi l ng k t l n nh t th y tiêu t n V lít dung d ch Kượ ế ớ ấ ấ ố ị 2CO3.Giá tr c a V làị ủ
A. 150 ml. B. 400 ml. C. 200 ml. D. 250 ml.
12. Nung 316 gam KMnO4 m t th i gian th y còn l i 300 gam ch t r n. V y % kh i l ng KmnOộ ờ ấ ạ ấ ắ ậ ố ượ 4 đã b nhi t phân làị ệ
A. 40%. B. 30%. C. 75%. D. 50%.
13. S đ ng phân có ch a vòng benzen c a h p ch t Cố ồ ứ ủ ợ ấ 7H9N là
A. 3 ch t. B. 4 ch t. C. 5 ch t. D. 6 ch t.ấ ấ ấ ấ
14. Cho h p ch t X tác d ng v i NaOH t o ra khí Y làm xanh quì tím. M t khác X tác d ng v i axit HCl t o ra khí Z v a làm đ c n cợ ấ ụ ớ ạ ặ ụ ớ ạ ừ ụ ướ
vôi trong, v a làm m t màu dung d ch KmnOừ ấ ị 4. Ch t X không tác d ng v i dung d ch BaClấ ụ ớ ị 2. V y ch t X có th làậ ấ ể
A. (NH4)2SO4. B. NH4HSO4. C. (NH4)2CO3. D. NH4HCO3.
15. Khi đ t cháy hoàn toàn m t ancol no m ch h thu đ c th tích h i n c g p 1,5 l n th tích COố ộ ạ ở ượ ể ơ ướ ấ ầ ể 2 đo cùng đi u ki n. S ch tở ề ệ ố ấ
th a mãn tính ch t c a X làỏ ấ ủ
A. 1 ch t. B. 2 ch t. C. 3 ch t. D. 4 ch t. ấ ấ ấ ấ
16. Cho s đ đi u ch phenol: Ancol propylic ơ ồ ề ế
→
propen
→
Y
→
phenol.
Công th c c a ch t Y trong s đ trên là ứ ủ ấ ơ ồ
A. C6H6. B. C6H5CH(CH3)2. C. C6H5CH2CH2CH3. D. C6H5CH3.
17. Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ cằ ị ả ứ ả ạ ị ượ
ch t r n khan có kh i l ng làấ ắ ố ượ
A. 8,2 gam. B. 8,56 gam. C. 12,2 gam. D. 16,8 gam.
18. Trong s các ch t có công th c phân t Cố ấ ứ ử 7H8O2 có bao nhiêu ch t tác d ng v i dung d ch NaOH ngay nhi t đo th ng?ấ ụ ớ ị ở ệ ọ ườ

A. 1 ch t. B. 2 ch t. B. 3 ch t. D. 4 ch t.ấ ấ ấ ấ
19. Cho 8,12 gam m t oxit c a m t kim lo i tác d ng h t v i COộ ủ ộ ạ ụ ế ớ khi đ t nóng. Toàn b kim lo i t o ra ph n ng h t v i dung d ch axitố ộ ạ ạ ả ứ ế ớ ị
HCl thu đ c 2,352 lít Hượ 2 (đktc). Oxit kim lo i đã dùng làạ
A. ZnO. B. Fe3O4. C. FeO. D. Fe2O3.
20. Oxi hóa h n h p X g m HCHO và CHỗ ợ ồ 3CHO b ng Oằ2 (xt) đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c h n h p axit t ng ng Y có t kh i soế ả ứ ượ ỗ ợ ươ ứ ỉ ố
v i X b ng 145/97. Thành ph n % s mol c a HCHO trong h n h p đ u là ớ ằ ầ ố ủ ỗ ợ ầ
A. 16,7 %. B. 22,7 %. C. 83,3 %. D. 50,2 %.
21. H p ch t h u c Cợ ấ ữ ơ 4H7O2Cl khi th y phân trong môi tr ng ki m thu đ c các s n ph m trong đó có hai ch t có kh năng tham giaủ ườ ề ượ ả ẩ ấ ả
ph n ng tráng Ag. Công th c đúng c a ch t h u c trên làả ứ ứ ủ ấ ữ ơ
A. HCOO – CHCl – CH2 – CH3. B. HCOO – CH2 – CHCl – CH3.
C. CH3COO – CHCl – CH3. D. HCOO – CHCl – CH2 – CH3.
22. Cho dung d ch Ca(OH)ị2 d vào 200 ml dung d ch KHCOư ị 3 1,5M thu đ c k t t a X. L c k t t a X đem nung đ n kh i l ng khôngượ ế ủ ọ ế ủ ế ố ượ
đ i thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làổ ượ ấ ắ ị ủ
A. 8,4 gam. B. 16,8 gam. C. 15,0 gam. D. 30,0 gam.
23. Thêm dung d ch CaClị2 d vào 100 ml dung d ch kali stearat 0,1M; sau ph n ng kh i l ng k t t a thu đ c làư ị ả ứ ố ượ ế ủ ượ
A. 6,02 gam. B. 6,06 gam. C. 5,50 gam. D. 2,79 gam.
24. hai h p ch t X và Y là hai ancol, trong đó kh i l ng mol c a X nh h n c a Y. Khi đ t cháy hoàn toàn m i chát X, Y đ u t o ra sợ ấ ố ượ ủ ỏ ơ ủ ố ỗ ề ạ ố
mol CO2 ít h n s mol Hơ ố 2O. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Z g m nh ng l ng b ng nhau v s mol c a X và Y thu đ c t l s molố ỗ ợ ồ ữ ượ ằ ề ố ủ ượ ỉ ệ ố
CO2 và H2O t ng ng là 2:3. S h p ch t th a mãn tính ch t c a Y làươ ứ ố ợ ấ ỏ ấ ủ
A. 2 ch t. B. 4 ch t. C. 5 ch t. D. 6 ch t. ấ ấ ấ ấ
25. Cho các ph n ng: Cu + 2Feả ứ 3+
→
Cu2+ + 2Fe2+
Ag+ + Fe2+
→
Ag + Fe3+.
Hãy s p x p ba c p oxi hóa kh trong các ph n ng trên theo cách s p x p dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i ắ ế ặ ử ả ứ ắ ế ạ ộ ọ ủ ạ
A. Cu2+/ Cu < Fe3+/ Fe2+ < Ag+/ Ag. . B. Ag+/ Ag < Cu2+/ Cu < Fe3+/ Fe2+.
C. Fe2+/ Fe2+ < Cu2+/ Cu < Ag+/ Ag. D. Ag+/ Ag < Fe3+/ Fe2+ < Cu2+/ Cu.
26. D n Hẫ2S v a đ vào dung d ch có ch a 16,25 gam FeClừ ủ ị ứ 3 thu đ c k t t a có kh i l ng b ngượ ế ủ ố ượ ằ
A. 10,4 gam. B. 3,2 gam. C. 1,6 gam. D. 10,7 gam.
27. Hòa tan h t 20,8 gam h n h p X g m FeS và FeSế ỗ ợ ồ 2 có cùng s mol b ng l ng d dung d ch HNOố ặ ượ ư ị 3 đ c, nóng thu đ c dung d chặ ượ ị
Y. Thêm dung d ch Ba(OH)ị2 d vào Y thu đ c k t t a Z. Nung Z đ n kh i l ng không đ i đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làư ượ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị ủ
A. 16 gam. B. 69,9 gam. C. 85,9 gam. D. 91,3 gam.
28. H p ch t X (ch a C, H, O) có kh i l ng mol nh thua 150 gam, trong đó oxi chi m 32% kh i l ng. Ch t X không ph n ng v i Hợ ấ ứ ố ượ ỏ ế ố ượ ấ ả ứ ớ 2
khi có Ni xúc tác và đun nóng t i 150ớ0C. S h p ch t th a mãn tính ch t c a X làố ợ ấ ỏ ấ ủ
A. 4 ch t. B. 3 ch t. C. 2 ch t. D. 1 ch t.ấ ấ ấ ấ
29. Cho các ph n ng (v i các đi u ki n cho kèm theo):ả ứ ớ ề ệ
1) N2 + O2
→ C
0
500
2NO2 (1)
2) 2N2 + 5O2
→
C
0
3000
2N2O5 (2)
3) 6Li + N2
→ C
0
30
2Li3N (3)
4) NaNO2 (bão hòa) + NH4Cl (bão hòa)
→
0
t
N2 + NaCl + 2H2O (4)
Các ph n ng đúng làả ứ
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (3) và (4). D. (1),(3) và (4).
30. Th c hi n ph n ng trong bình kín có dung tích 500 ml v i 1mol Nự ệ ả ứ ớ 2 , 4mol H2 và m t ít xúc tác ( có th tích không đáng k ). Khiộ ể ể
ph n ng đ t t i tr ng thái cân b ng thì áp su t trong bình b ng 0,8 l n áp su t ban đ u khi ch a x y ra ph n ng cùng nhi t đ .ả ứ ạ ớ ạ ằ ấ ằ ầ ấ ầ ư ả ả ứ ở ệ ộ
H ng s cân b ng c a ph n ng Nằ ố ằ ủ ả ứ 2 +3H2 2NH3 x y ra trong bình làả
A. 0,016. B. 0,032. C. 0,128. D. 0,80.
31. Cho 19,2 gam Cu vào 500 ml dung d ch NaNOị3 1M, sau đó thêm 500 ml dung d ch HCl 2M đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c khíị ế ả ứ ượ
NO và dung d ch X. Ph i thêm bao nhiêu lít dung d ch NaOH 0,4M đ k t t a h t ion Cuị ả ị ể ế ủ ế 2+ trong dung d ch X? ị
A. 1 lít. B. 1,5 lít. C. 2 lít. D. 1,25 lít.
32. T enang thu c lo iơ ộ ạ
A. t axetat. B. t poliamit. C. t t m. D. t polieste.ơ ơ ơ ằ ơ
33. Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p b t g m Feỗ ợ ộ ồ 3O4 và FeCO3 trong dung d ch HNOị3 d , thu đ c 3,36 lít h n h p X g m hai khíư ượ ỗ ợ ồ
(đktc) và dung d ch Y. T kh i h i c a X đ i v i hiđro b ng 22,6. Giá tr c a m làị ỉ ố ơ ủ ố ớ ằ ị ủ
A. 6,96 gam. B. 13,92 gam. C. 15,24 gam. D. 69,6 gam.
34. Cho h n h p khí X g m m t anken và hiđro (trong đó hiđro chi m 60% th tích) đi qua ng s ch a Ni đun nóng, thu đ c h n h pỗ ợ ồ ộ ế ể ố ứ ứ ượ ỗ ợ
Y. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Y r i h p th s n ph m cháy vào bình n c vôi trong d thì kh i l ng bình tăng 3,02 gam và trongố ỗ ợ ồ ấ ụ ả ẩ ướ ư ố ượ
bình t o ra 4 gam k t t a. Th tích khí X đo đi u kiên tiêu chu n làạ ế ủ ể ở ề ẩ
A. 0,448 lít. B. 0,4032 lít. C. 1,12 lít. D. 0,672 lít.

35. Cho quì tím vào m i dung d ch sau: phèn chua; xo- đa; n c gia-ven; n c c ng toan; n c oxi già. S l ng dung d ch làm quìỗ ị ướ ướ ườ ướ ố ượ ị
tím chuy n thành màu h ng (đ ) làể ồ ỏ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
36. Cho lu ng khí CO d đi qua ng s đ ng h n h p Feồ ư ố ứ ự ỗ ợ 3O4 và CuO đun nóng đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c 2,32 gam h n h pế ả ứ ượ ỗ ợ
kim lo i. Khí thoát ra cho h p th vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ạ ấ ụ ự ị 2d th y t o ra 5 gam k t t a. Kh i l ng h n h p hai oxit kim lo iư ấ ạ ế ủ ố ượ ỗ ợ ạ
ban đ u làầ
A. 3,12 gam. B. 3,92 gam. C. 3,22 gam. D. 4,20 gam.
37. Nung h n h p b t g m Al và Feỗ ợ ộ ồ 2O3 trong bình kín m t th i gian thu đ c h n h p X g m Fe, FeO, Feộ ờ ượ ỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4 và Al. Hòa tan h tế
X b ng dung d ch HNOằ ị 3 d thu đ c 1,344 lit (đktc) khí No 9 là s n ph m kh duy nh t). Kh i l ng c a Al trong h n h p ban đ u làư ượ ả ả ử ấ ố ượ ủ ỗ ợ ầ
A. 0,81 gam. B. 1,62 gam. C. 3,24 gam. D. 0,27 gam.
38. H p ch t X ch ch a m t lo i nhóm ch c, c 1mol X ph n ng v a h t v i 2mol NaOH. Khi đ t cháy hoàn toàn a mol ch t X cànợ ấ ỉ ứ ộ ạ ứ ứ ả ứ ừ ế ớ ố ấ
dùng v a h t b mol Oừ ế 2, s n ph m ch g m c mol COả ẩ ỉ ồ 2 và dmol H2O, trong đó c+0,5d-b=2a. V y X có th thu c lo iậ ể ộ ạ
A. điphenol. B. đieste ho c điaxit. C. Este đ n ch c c a phenol. D. C A,B,C đ u đúng.ặ ơ ứ ủ ả ề
39. Nguyên t nguyên t R có c u hình có c u hình electron l p v ngoài cùng là nsử ố ấ ấ ớ ỏ 2np3 và có t ng ổ
s electron l p v ít h n 30. Khi cho R ph n ng v i clo t o ra RClố ở ớ ỏ ơ ả ứ ớ ạ 3 ho c RClặ5. v y R làậ
A. N. B. P. C. Al. D. As.
40. Nhi t phân hoàn toàn 25,2 gam amoni đicromat đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c m gam ch t r n. ệ ế ả ứ ượ ấ ắ
Giá tr c a m làị ủ
A. 13,6 gam. B. 15,2 gam. C. 20,0 gam. D. 43,6 gam.
41. Cho 21,6 gam ch t X (Cấ2H8O3N2) tác d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M, đun nóng. Sau ph n ng thu đ c dung d ch Y và ch tụ ớ ị ả ứ ượ ị ấ
khí Z làm xanh gi y quì tím t m t. Cô c n dung d ch Y thì kh i l ng ch t r n khan thu đ c làấ ẩ ướ ạ ị ố ượ ấ ắ ượ
A. 11,4 gam. B. 25,0 gam. C. 30,0 gam. D. 21,8 gam.
42. Cho glixerol tác d ng v i h n h p 3 axít béo g m Cụ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH , C17H33COO và C17H31COOH thì có th t o ra t i đa bao nhiêu esteể ạ ố
3 l n este?ầ
A. 9. B. 15. C. 12. D. 18.
43. Hãy cho bi t ankađien CHế3–CH = CH–CH = CH–CH3 có bao nhiêu đ ng phân hình h c cis- , tran- ?ồ ọ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
44. Đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam hiđrocacbon X thu đ c t ng th tích khí COố ượ ổ ể 2 và h i n c (đktc) là 15,68 lít. V y X có th t o ra sơ ướ ậ ể ạ ố
l ng d n xu t điclo làượ ẫ ấ
A. 1 ch t. B. 2 ch t. C. 3 ch t. D. 4 ch t.ấ ấ ấ ấ
45. Chia h n h p X g m Cu và Fe thành 3 ph n b ng nhau. Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hỗ ợ ồ ầ ằ ầ ụ ớ ị 2SO4 loãng, d , t o ra 4,48 lít khí Hư ạ 2
(đktc). Ph n 2 cho vào 200ml dung d ch FeClầ ị 3 1M, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn th y còn l i 12 gam ch t r n không tan. Choả ứ ả ấ ạ ấ ắ
ph n 3 tác d ng h t v i clo thì thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làầ ụ ế ớ ượ ấ ắ ị ủ
A. 28,4 gam. B. 38,9 gam. C. 40,4 gam. D. 46,0 gam.
46. Dung d ch CHị3COOH 0,1M có pH=3. Đ đi n li ộ ệ
α
c a CHủ3COOH trong dung d ch đó b ngị ằ
A. 0,001. B. 0,01. C. 0,1. D. 0,3.
47. Có 4 l hóa ch t b mát nhãn đ ng riêng bi t 4 dung d ch không màu sau đây: NHọ ấ ị ự ệ ị 4Cl, KCl, BaCl2 , K2CO3. Có th s d ng thu c thể ử ụ ố ử
nào sau đây đ phân bi t các l dung d ch trên?ể ệ ọ ị
A. HCl. B. H2SO4. C. NaOH. D. Quì tím.
48. Hãy cho bi t trong các ph n ng sau, khi l y cùng s mol Hế ả ứ ấ ố 2SO4 tác d ng hoàn toàn v i m i ch t thì ph n ng nào có l ngụ ớ ỗ ấ ả ứ ượ
CuSO4 thu đ c là ít nh t?ượ ấ
A. H2SO4 + CuO B. H2SO4 + Cu(OH)2
C. H2SO4 + CuCO3 D. H2SO4 đ c + Cu ặ
49. Tr n 18 gam axit axetic v i 23 gam ancol etylic r i đun nóng m t th i gian. Sau khi đ ngu i h n h p và tách riêng h t este thìộ ớ ồ ộ ờ ể ộ ỗ ợ ế
đ c h n h p l ng X. Cho toàn b X tác d ng h t v i Na thu đ c 6,72 lit Hượ ỗ ợ ỏ ộ ụ ế ớ ượ 2 (đktc). V y s gam este t o ra làậ ố ạ
A. 8,8 gam. B. 17,6 gam. C. 26,4 gam. D. 44 gam.
50. Hòa tan h t 30,4 gam h n h p g m CuO và FeO b ng dung d ch HCl d , thu đ c dung d ch X. Chia dung d ch X thành 2 ph nế ỗ ợ ồ ằ ị ư ượ ị ị ầ
b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i dung d ch NHằ ầ ụ ớ ị 3 d , sau đó l c láy k t t a, nung trong không khí đ n kh i l ng không không đ iư ọ ế ủ ế ố ượ ổ
thu đ c 16gam ch t r n. Cô c n ph n 2 thu đ c ch t r n khan Z. Đun nóng toàn b ch t r n Z v i l ng d Hượ ấ ắ ạ ầ ượ ấ ắ ộ ấ ắ ớ ượ ư 2SO4 đ c r i d n khíặ ồ ẫ
và h i đi qua bình đ ng l ng d Pơ ự ượ ư 2O5, thì th tích khí (đktc) còn l i đi qua bình đ ng Pể ạ ự 2O5 là
A. 11,648 lít. B. 9,408 lít. C. 8,96 lít. D. 11,2 lít.
…………………H t…………..ế
Đáp án:
1.C 2.A 3.D 4.A 5.D 6.B 7.C 8.D 9.C 10.D
11.D 12.D 13.C 14.B 15.B 16.B 17.C 18.C 19.B 20.C
21.A 22.B 23.B 24.D 25. A 26.B 27.C 28.A 29.C 30.B
31.C 32.B 33.B 34.C 35.A 36.A 37.B 38.B 39.B 40.B
41.B 42.D 43.B 44.D 45.D 46.B 47.D 48.D 49.B 50.A