
Đề Thi Kinh Tế Vi Mô 4
Ch n câu đúng trong các câu a, b, c, d và khoanh tròn vào câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Câu 1: Hàng hóa X có Ep=-0,5. Giá hàng hóa X tăng lên 10%, v y doanh thu c a hàngậ ủ
hóa X s :ẽ
A. Tăng lên 5%
B. Tăng lên 20%
C. Tăng lên 4,5%
D. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 2: Hàm s c u c a hàng hóa X có d ng: Qd=100-2P. T i m c giá b ng 40 đố ầ ủ ạ ạ ứ ằ ể
tăng doanh thu doanh nghi p nên:ệ
A. Gi m giá, gi m l ng ả ả ượ
B. Tăng giá, gi m l ng ả ượ
C. Gi m giá, tăng l ng ả ượ
D. Tăng giá, tăng l ngượ
Câu 3: Hàm s c u c a hàng hóa X có d ng: Qd=100-2P. Đ doanh thu c a doanhố ầ ủ ạ ể ủ
nghi p đ t c c đ i thì m c giá ph i b ng:ệ ạ ự ạ ứ ả ằ
A. 20
B. 25
C. 30
D. 50
Câu 4: Hàng hóa X ngày càng phù h p h n v i th hi u, s thích c a ng i tiêuợ ơ ớ ị ế ở ủ ườ
dùng, nh ng y u t khác không đ i, v y giá và l ng cân b ng cho hàng hóa X s :ữ ế ố ổ ậ ượ ằ ẽ
A. Giá tăng, l ng gi m ượ ả
B. Giá gi m, l ng gi m ả ượ ả

C. Giá gi m, l ng tăng ả ượ
D. Giá tăng, l ng tăngượ
Câu 5: Giá hàng hóa thay th cho hàng hóa X đang gi m m nh, nh ng y u t khácế ả ạ ữ ế ố
không đ i, v y giá và l ng cân b ng cho hàng hóa X s :ổ ậ ượ ằ ẽ
A. Giá gi m, l ng tăngả ượ
B. Giá gi m, l ng gi m ả ượ ả
C. Giá tăng, l ng gi m ượ ả
D. Giá tăng, l ng tăngươ
Câu 6: Trên cùng m t đ ng c u tuy n tính d c xu ng theo qui lu t c u, t ng ngộ ườ ầ ế ố ố ậ ầ ươ ứ
v i m c giá càng cao thì đ co giãn c a c u theo giá s :ớ ứ ộ ủ ầ ẽ
A. Không đ i ổ
B. Càng th p ấ
C. Không bi t đ c ế ượ
D. Càng cao
Câu 7: Hàm s c u c a hàng hóa X có d ng: Qd=100-2P. T i m c giá b ng 20 đố ầ ủ ạ ạ ứ ằ ể
tăng doanh thu doanh nghi p nên:ệ
A. Tăng giá, tăng l ng ượ
B. Gi m giá, gi m l ng ả ả ượ
C. Gi m giá, tăng l ng ả ượ
D. Tăng giá, gi m l ngả ượ
Dùng s li u sau đ tr l i các câu h i liên quan.ố ệ ể ả ờ ỏ
Doanh nghi p A có s li u sau: FC=1000, P=20, AVC=12, doanh nghi p theo đu iệ ố ệ ệ ổ
m c tiêu t i đa hóa l i nhu n và thu đ c thăng d s n xu t PS= 1.200 (đ n v tínhụ ố ợ ậ ượ ư ả ấ ơ ị
là đvt).

Câu 8: Đ nh phí trung bình AFC b ng:ị ằ
A. AFC=6,67 .
B. AFC=10.
C. C ba câu đ u sai ả ề
D. AFC=5
Câu 9: Doanh thu TR b ng:ằ
A. C ba câu đ u sai ả ề
B. 5.000
C. 3.000
D. 2.000
Câu 10: V y l i nhu n c a doanh nghi p này b ng:ậ ợ ậ ủ ệ ằ
A. Không th tính đ c ể ượ
B. 200
C. 1.200
D. C ba câu đ u saiả ề
Câu 11: T ng chi phí TC b ng:ổ ằ
A. 2.500 .
B. 2.800
C. C ba câu đ u sai ả ề
D. 3.000
Câu 12: Doanh nghi p đang s n xu t t i s n l ng Q b ng:ệ ả ấ ạ ả ượ ằ
A. Q=200
B. Q=150

C. Q=100
D. C ba câu đ u saiả ề
Câu 13: Hàng hóa X có Ep= -2 và Es=4. Chính ph đánh thu 9 (đvt/đvq) vào hàngủ ế
hóa này. V y sau khi có thu giá th tr ng s tăng thêm là:ậ ế ị ườ ẽ
A. 9
B. 3
C. 6
D. Không bi t đ cế ượ
Dùng s li u sau d tr l i các câu h i có liên quan.ố ệ ể ả ờ ỏ
M t doanh nghi p đ c quy n có hàm s c u Q= 1000-2P và hàm t ng chi phíộ ệ ộ ề ố ầ ổ
TC=2Q2+200 (P:đvt/đvq; Q:đvq; TC:đvt)
Câu 14: Đ t i đa hóa doanh thu thì m c giá bán P ph i b ng:ể ố ứ ả ằ
A. T t c đ u sai ấ ả ề
B. 250
C. 500
D. 100
Câu 15: M c l i nhu n c c đ i b ng:ứ ợ ậ ự ạ ằ
A. 24.800
B. T t c đ u sai ấ ả ề
C. 50.000
D. 88.000
Câu 16: Đ t i đa hóa l i nhu n, doanh nghi p s s n xu t m c s n l ng:ể ố ợ ậ ệ ẽ ả ấ ở ứ ả ượ
A. 100

B. T t c đ u sai ấ ả ề
C. 150
D. 500
Câu 17: Doanh thu t i đa s b ngố ẽ ằ
A. 150.000
B. 250.000
C. 125.000
D. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 18: Đ t i đa hóa doanh thu thì m c s n l ng Q ph i b ng:ể ố ứ ả ượ ả ằ
A. 300 .
B. 500
C. 250
D. T t c đ u saiấ ả ề
Dùng s li u sau đ tr l i các câu h i có liên quan.ố ệ ể ả ờ ỏ
Hàm s n xu t có d ng Q=4L0,6 K0,8 ; Pl=2; Pk=4; Qmax=10.000ả ấ ạ
Câu 19: K t h p s n xu t t i u thì v n K b ng:ế ợ ả ấ ố ư ố ằ
A. 225
B. 325
C. C ba câu đ u sai ả ề
D. 555
Câu 20: K t h p s n xu t t i u thì chi phí s n xu t t i thi u TCmin b ng:ế ợ ả ấ ố ư ả ấ ố ể ằ
A. 1.200
B. 1.574