Ề Đ KH O SÁT MÔN HÓA H C 1 ể ờ Ọ 1 – NĂM 2022 Ả ề Th i gian: 50 phút (không k giao đ ) ƯỜ Ắ Ở S GD&ĐT B C NINH NG THPT HÀM TR
LONG
ề Mã đ : 114
ế ử ố ủ ố t nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P kh i c a các nguyên t
Cho bi = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
Ở ề ệ ườ ấ ở ể ỏ đi u ki n th ng, ch t nào sau đây Câu 1:
A. SO3. th l ng? C. SO2. D. O2. ọ ố ử B. H2S. ữ hóa h c là nh ng nguyên t có cùng:
ạ
ố ố B. s kh i. ố ạ D. s h t proton
Câu 2: Nguyên t ố ạ ơ A. s h t n tron ố ạ ơ C. s h t n tron và h t proton
ị ị ượ ứ ị c dung d ch có ch a ấ ồ ị Câu 3: Khi cho 200 ml dung d ch NaOH 1M vào 200 ml dung d ch HCl thu đ ủ 9,85 gam ch t tan. N ng đ mol c a HCl trong dung d ch đã dùng là
A. 0,5M. C. 1,5M. D. 1M.
2; đ ng th i thu đ
ồ ộ B. 0,75M. ợ ắ ị ư ị ủ ớ ị ờ ế ủ ừ ị 3)2, KClO3 (x mol) và CaCl2 vào dung d ch HCl đun ụ 2. Dung d ch Y tác d ng v a đ v i y mol ỉ ệ ủ c a c 12,0 gam k t t a và dung d ch Z. T l ỗ Câu 4: Cho 20,14 gam h n h p r n X g m Ca(ClO ượ c dung d ch Y và 0,24 mol khí Cl nóng (dùng d ), thu đ ượ ồ ấ K2CO3, th y thoát ra 0,12 mol khí CO x: y là.
A.1:12 D.1:10
B.1:6 ế ệ ệ ộ ể ử ợ C.1:13 ấ ườ h p ch t, ng i ta có th d a vào hi u đ âm đi n. Khi (cid:0) ử ạ Câu 5: Đ đánh giá lo i liên k t trong phân t ệ ủ hi u đ âm đi n c a hai nguyên t ế (cid:0) tham gia liên k t ể ự 1,7 thì đó là liên k tế ị ộ
ự
B. c ng hoá tr có c c. D. kim lo i.ạ
ệ ộ A. ion. ị ộ C. c ng hoá tr không c c.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ 2HBr + H2SO4. Trong đó, SO2 là
ấ
ấ
ườ
B. ch t oxi hóa. ng. D. môi tr
ự 2 + Br2 + 2H2O(cid:0) Câu 6: Cho ph n ng: SO ấ ừ ử A. V a ch t oxi hóa và ch t kh . ử ấ C. ch t kh .
3O4 + HNO3(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ằ ả ứ Fe(NO3)3 + NxOy + H2O. Sau khi cân b ng, h s
3 là
ử ơ ồ Câu 7: Cho s đ ph n ng: Fe ủ HNO c a phân t
A. 23x – 8y. D. 13x – 9y.
ợ ợ ấ ấ
D. HCl.
2 qua ng s nung nóng ch a h n h p X g m FeO, Fe ờ c 1,232 lít khí SO
ố ứ ỗ A. H2O. ổ ị ấ ắ ượ ị ượ ả ấ ở ử ỉ ệ ồ mol là 2O3, Fe3O4, CuO có t l ặ c 7,12 gam ch t r n Y. Hòa tan Y trong dung d ch H 2SO4 (đ c, nóng) ạ c m đktc) và dung d ch Z. Cô c n Z thu đ ẩ ấ ớ ượ ấ ắ ị ị
C. 23x – 9y. B. 46x – 18y. ế Câu 8: Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion? C. NH3. B. NaCl. ợ ứ Câu 9: Th i khí H ộ 1:1:2:1. Sau m t th i gian thu đ ư 2 (s n ph m kh duy nh t d thu đ ầ gam ch t r n khan. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây? B. 20,5. C. 21,5. A. 19,5 D. 20,0
2, FeS, Cu2S, MgS và ZnS tác d ng h t v i dung d ch H ử
ợ ỗ ụ ồ ị ố ỉ ứ ị c dung d ch Y ch a m gam mu i sunfat và 5,6 lit khí SO ế ớ 2SO4 ẩ ả 2 (là s n ph m kh duy
ệ ị ượ ế ủ ớ ấ ề 2 vào dung d ch Y (trong đi u ki n không có oxi) thì l ng k t t a l n nh t Ba(OH) Câu 10: Cho 5,52 gam h n h p X g m FeS ượ ặ đ c nóng ch thu đ nh tấ ừ ừ ở đktc) Thêm t t ạ t o ra là 22,29 gam. Giá tr c a m là
D. 10,32 gam.
A. 12,41gam.
ơ ị ủ B. 11,93 gam. ể ỏ ồ ạ ề C. 10,01gam. ườ ệ i th l ng đi u ki n th ng
ấ Câu 11: Đ n ch t halogen t n t A. Br2. B. I2. C. F2. D. Cl2.
1 có t ng s h t là 18. Đ ng v X ạ ạ
1 và X2. Đ ng v X các đ ng v b ng nhau và các lo i h t trong X
ỉ ồ ị ố ạ ổ ồ ị ổ ồ ị ằ ồ ị 2 1 cũng ủ X ch có hai đ ng v là X ế ử ố t X có % s nguyên t ử ố kh i trung bình c a X là
ố ộ Câu 12: M t nguyên t ố ạ có t ng s h t là 20. Bi ằ b ng nhau. Nguyên t 1
A. 15. B. 12. C. 14. D. 13.
ấ ể
ố Câu 13: S oxi hóa cao nh t có th có ỳ ủ ư c a l u hu nh trong ợ ấ các h p ch t là A. +6. B. 0. C. +4. D. 2.
2 (đktc). Hai kim lo i X, Y là :
ủ ạ ỗ ợ ộ ượ ế ằ ạ ộ ị ố Câu 14: Hoà tan hoàn toàn 18,4 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i X, Y thu c nhóm IIA và thu c hai chu kì liên ti p b ng dung d ch HCl thu đ c 4,48 lít CO
A. Ca (M = 40) và Sr (M = 88). C. Mg (M = 24) và Ca (M = 40).
B. Be (M = 9) và Mg (M = 24). D. Sr (M = 88) và Ba (M = 137).
Câu 15: Cho các phát bi u sau:
ể ử ườ nh mang đi n g i là ion.
ạ ướ ậ kim lo i có khuynh h ng nh
ẽ ở ệ ầ ử ng hay nh n electron s tr thành ph n t ể ở ng electron đ tr thành ion d ệ ọ ươ ng (Cation) ệ ữ ấ c hình thành b i l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang đi n tích trái d u.
ử ử
ể ở ử ườ ở ự ế ượ ừ ạ là ion t o nên t nhi u nguyên t ướ ng nh n electron đ tr thành ion âm (Anion) phi kim có khuynh h
ươ ử ữ ử
1) Khi nguyên t ử 2) Nguyên t ế 3) Liên k t ion là liên k t đ ơ 4) Ion đ n nguyên t 5) Nguyên t 6) Ion đa nguyên t
ề ậ là nh ng nhóm nguyên t ệ mang đi n tích d ặ ng ho c âm.
ể đúng là:
ố S phát bi u A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 16: NaClO có tên g i làọ
A. Natri clorua. B. Natri hipoclorit. C. Natri clorat. D. Natri clorit.
ấ i đây có pH > 7?
. ị Câu 17: Dung d ch ch t nào d A.KCl. ướ B.HNO C.NaOH. D.KHSO 3 4
2O3 b ng khí H
2 d thu đ
ợ ằ ư ượ ướ ố c 9 gam n c. Kh i ạ Câu 18: Kh hoàn toàn 32 gam h n h p CuO và Fe ượ l ỗ c là
D. 26 gam.
ử ợ ỗ ng h n h p kim lo i thu đ A. 12 gam.
ượ B. 24 gam. ồ ợ ư ớ ị ỗ ợ ỗ ị ủ
ư A. 0,112. C. 16 gam. ụ ị 2S và SO2 tác d ng v i dung d ch brom d . Thêm dung d ch ế ủ c 2,33 gam k t t a. Giá tr c a V là C. 0,224.
Câu 19: Cho V lít h n h p khí g m H ượ BaCl2 d vào h n h p trên thì thu đ B. 1,12. ố ớ ử ủ c a nguyên t
D. 2,24. ấ D. 1s22s22p7 Câu 20: Nguyên t A. 1s22s22p5 B. 1s22s2 ề ệ
ề ề ể ộ
Câu 21: M nh đ nào sau đây nói v oxi và ozon ữ ư ớ có 2 l p electron, 7 electron l p ngoài cùng có c u hình là C. 1s22s22p6 không đúng? ộ ỏ ạ ủ ườ ụ ự ừ ệ ả ấ t ng bình l u có tác d ng b o v con ng i kh i tác h i c a tia c c tím t bên ngoài A. Oxi, ozon đ u là nh ng ch t oxi hóa, ozon oxi hóa tinh b t làm tinh b t chuy n màu xanh. B. Ozon ụ vũ tr thâm nh p vào.
2, NO2 gây nên hi uệ
ố ư ư ệ ấ ạ ả ố ở ầ ậ ở ầ t ng đ i l u là ch t có h i gi ng nh các khí th i công nghi p CO ứ C. Ozon ng nhà kính. ầ ế ự ố ủ ườ ậ t cho s s ng c a con ng i và các sinh v t khác. D. Oxi c n thi
ọ ơ ả ủ ấ Câu 22: Tính ch t hóa h c c b n c a các ườ ng electron .
ử ả B. c tính oxi hóa và tính kh . D. tính nh
halogen A. tính kh .ử C. tính oxi hóa m nh.ạ
ộ
ấ ủ
ố
R thu c nhóm VIA có công th c là
ứ D.RO6
+
2
2.
C. RO3 B. R2O5 ố
Câu 23: Oxit cao nh t c a nguyên t A. R2O3 ổ Câu 24: Ion nào có t ng s proton là 48? A. NH4
2. C. SO4 ướ c?
B. SO3 D.CO3
ệ không đi n ly trong n ấ Câu 25: Ch t nào sau đây 2
SO . COOH. A.H B. CH 2 4
H O (saccaroz ).ơ . C.C 3 D. Ba(OH) 12 22 11 2
Câu 26: So sánh tính phi kim c aủ 14Si, 13Al, 15P.
2 là
B. Al < Si < P.C. Si > Al > P. D. Al > Si > A. Si > P > Al. P. ả ứ Câu 27: Ch t ấ không ph n ng v i O
3
A. P. ớ B. SO3. C. Ca. D. C2H5OH.
Câu 28:Cho các phát bi u sau: ờ ồ ạ ị ấ (1) Các ch t: NaHCO ể ồ , NaCl có th đ ng th i t n t ộ i trong m t dungd ch. ể , KHSO 3 4 (2) ữ ấ ướ ữ ệ ạ Nh ng ch t tan hoàn toàn trong n ấ c là nh ng ch t đi n lym nh. (3) ủ ở ố ệ ễ ị Các mu i amoni d b phân h y b inhi t.
ị (4) (5)
ố ị ặ ị Dung d ch NaOH 0,1M có pH =13. ủ ạ Oxi, ozon là các d ng thù hình c aoxi. (6) Mu n pha loãng dung d ch H SO ầ ặ đ c, c n rót t ừ ừ t dung d ch axit đ c 2 4 vàon c.ướ ố ể S phát bi u đúnglà
A.5 D. 4 C. 3 ứ ợ ỗ ằ ượ ừ ủ ượ ng v a đ dung 2O3 và Fe3O4 b ng l ố ứ ị 2 và dung d ch Y ch a 53,23 gam mu i.
B. 6 Câu 29: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X ch a Fe, FeO, Fe ứ ả ứ ị d ch ch a 0,9 mol HCl. Sau ph n ng thu đ c 0,09 mol khí H ị ủ Giá tr c a m là A. 27,04 C. 27,36 D. 26,08 B. 25,28
ị ứ ị ứ Dung d ch X ch a HCl 0,2M; H SO xM. Dung d ch Y ch a NaOH 0,8M và Ba(OH) yM. 2 4 2 Câu 30: ượ c dung d ch có pH = 13. ị ị ị ị ị ừ ế ượ ượ ồ ỗ ợ + Cho 200 ml dung d ch X vào 400 ml dung d ch Y thu đ ế + Cho 400 ml dung d ch X vào 200 ml dung d ch Y, k t thúc ph n ng thu đ ị thu đ d ch Z hòa tan v a h t 17,96 gam h n h p g m Mg, Fe ị ả ứ và FeCO O c dung d ch Z. c 4,48 lít (đktc) 3 4 3 Dung ợ ỗ h n h p khí ị ủ ầ ượ ằ ố ớ ỉ có t kh i so v i He b ng 4,7. Giá tr c a x, y l n l tlà
B. 4,7 và1. C. 0,45 và 0,1.
A. 0,95và 0,2. ộ ị ị ị D. 4,0 và 2. ượ Tr n 100 ml dung d ch Ba(OH) 0,5M và 100 ml dung d ch KOH 0,5M thu đ c dung d ch X.
2 SO
2
4
ụ ớ ị ố ượ ế ủ ủ ị ị Câu 31: Cho X tác d ng v i 100 ml dung d ch H 0,9M. Kh i l ng k t t a và giá tr pH c a dung d ch thu
ượ ả ứ đ
c sau ph n nglà A. 20,97 gam và 13. B. 11,65 gam và 13. C. 20,97 gamvà 1. D. 11,65 gam và1.
2 và O2 tác d ng v a đ v i 16,98 gam h n h p Y 2; MgO; AlCl3 và Al2O3. Ph n trăm th tích
ợ ồ ừ ủ ớ ụ ỗ ỗ ợ ợ ể ầ ỗ ượ c 42,34 gam h n h p Z g m MgCl Câu 32: Cho 11,2 lít h n h p khí X (đktc) g m Cl ồ ồ g m Mg và Al thu đ ủ c a oxi trong X là
A. 25%. B. 75%. C. 48%. D. 52%.
Câu 33: Các nguyên ố ế ở chu kì 3 có x p t ố ớ s l p electron trong là:ử nguyên t A. 6. B. 7. C. 5. D. 3.
2 trong phòng thí nghi m b ng ph
ệ ằ ươ ệ ế ng pháp nhi t phân, ta không dùng
D. H2O2.
ể ề Câu 34: Đ đi u ch khí O ấ ch t nào sau đây? A. KMnO4. C. Na2CO3.
ấ ề ạ B. KClO3. ệ ấ Câu 35: Dãy các ch t đ u là ch t đi n li m nh là
A. KOH, NaCl, H2CO3. C. HCl, Fe(NO3)3, Ba(OH)2. B. Na2S, Mg(OH)2 , HCl. D. HClO, NaNO3, Ca(OH)2.
ớ ụ ộ ị ị c h p th h t vào dung d ch
ạ ề ữ ị ị
B. KCl, KClO.C. NaCl, NaClO. D. NaCl, NaClO3 ị ả ứ ướ ậ i đây là đúng?
4
ụ ế ượ ấ Câu 36: Cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl, toàn b khí sinh ra đ ố ặ ki m đ c, nóng t o ra dung d ch X. Trong dung d ch X có nh ng mu i nào sau đây ? A. NaCl, NaOH. ấ ố ớ Câu 37: Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia thì nh n đ nh nào d ả ứ ấ ố ộ ả A. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng gi m.
ả
ấ ả ả ứ ng đ n t c đ ph n ng.
ả ứ ế ố ộ ả ứ ố ộ ưở ố ộ ấ B. Khi áp su t gi m, t c đ ph n ng tăng. C. Áp su t không nh h ấ D. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng tăng.
ướ
ứ
Câu 38: Trong n c clo ấ có ch a các ch t nào sau đây?
B. HCl và Cl2.
D. Cl2 và H2O.
A. HCl, HClO, Cl2 và H2O. C. HCl, HClO. ố
ơ
trong NH 4 ầ ượ ủ Câu 39: S oxi hóa c a +, NO3 và nit t là HNO3 l n l A. +3, 3, +5. B. + 3, +5, 3. C.+5,3,+3. D. 3, + 5, +5.
4
ồ ộ ị ủ SO ị (4). Giá tr pH c a Câu 40: Cho các dung d ch có cùng n ng đ : NaOH (1), H 2 (2), HCl (3), BaCl 2
các ị ượ ắ ầ ừ ế ề ả c s p x p theo chi u tăng d n t trái sang ph i là
dung d ch đ A. (2), (3),(4),(1) B. (3), (2),(4), (1)C. (1), (2),(3), (4) D. (4), (1), (2),(3)
5
Ế H T