Ề Đ KH O SÁT MÔN HÓA H C 1 ể ờ Ọ 1 – NĂM 2022 Ả ề Th i gian: 50 phút (không k giao đ ) ƯỜ Ắ Ở S GD&ĐT B C NINH NG THPT HÀM TR
LONG
ề Mã đ : 116
ế ử ố ủ ố t nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P kh i c a các nguyên t
Cho bi = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
ử ủ ớ c a nguyên t
ấ D. 1s22s22p7 ớ có 2 l p electron, 7 electron l p ngoài cùng có c u hình là C. 1s22s22p6 Câu 1: Nguyên t A. 1s22s22p5 ệ ề ố B. 1s22s2 ề Câu 2: M nh đ nào sau đây nói v oxi và ozon không đúng? ề ể ộ
ộ ỏ ữ ư ạ ủ ườ ụ ự ừ ệ ả ấ t ng bình l u có tác d ng b o v con ng i kh i tác h i c a tia c c tím t bên ngoài A. Oxi, ozon đ u là nh ng ch t oxi hóa, ozon oxi hóa tinh b t làm tinh b t chuy n màu xanh. B. Ozon ụ vũ tr thâm nh p vào.
2, NO2 gây nên hi uệ
ố ư ư ệ ấ ạ ả ố ở ầ ậ ở ầ t ng đ i l u là ch t có h i gi ng nh các khí th i công nghi p CO ứ C. Ozon ng nhà kính. ầ ế ự ố ủ ườ ậ t cho s s ng c a con ng i và các sinh v t khác. D. Oxi c n thi
ọ ơ ả ủ ấ Câu 3: Tính ch t hóa h c c b n c a các halogen ườ ng electron.
ử ả B. c tính oxi hóa và tính kh . D. tính nh
A. tính kh .ử C. tính oxi hóa m nh.ạ
ấ ủ
ố
ộ
R thu c nhóm VIA có công th c là
ứ D.RO6
+
2
2.
C. RO3 B. R2O5 ố
Câu 4: Oxit cao nh t c a nguyên t A. R2O3 ổ Câu 5: Ion nào có t ng s proton là 48? A. NH4
B. SO3 D.CO3
2. c?
ấ C. SO4 ướ Câu 6: Ch t nào sau đây ệ không đi n ly trong n
COOH. SO . B. CH A.H 2 4
. H O (saccaroz ).ơ 3 D. Ba(OH) C.C 2 12 22 11
ể Câu 7: Cho các phát bi u sau:
ẽ ở ầ ử ậ ọ
1) Khi nguyên t
ử ườ nh ng hay nh n electron s tr thành ph n t ệ mang đi n g i là ion.
ử ạ ướ ườ ươ kim lo i có khuynh h ng nh ể ở ng electron đ tr thành ion d ng
ế ượ ở ự ữ ệ
2) Nguyên t (Cation) ế
3) Liên k t ion là liên k t đ
c hình thành b i l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang ệ
ử ơ
ể ở ử phi kim có khuynh h ừ ạ là ion t o nên t nhi u nguyên t ướ ng nh n electron đ tr thành ion âm (Anion)
ươ ữ ử ử ề ậ là nh ng nhóm nguyên t ệ mang đi n tích d ặ ng ho c âm. ấ đi n tích trái d u. ử 4) Ion đ n nguyên t 5) Nguyên t 6) Ion đa nguyên t
ể đúng là:
C. 4. D. 5. ố S phát bi u A. 3. B. 6.
Câu 8: NaClO có tên g i làọ
B. Natri hipoclorit.C. Natri clorat. D. Natri A. Natri clorua. clorit. Câu 10: Kh ử hoàn toàn 32 gam h n ỗ h p ợ CuO và Fe2O3 b ng ằ khí H2 d thuư c ượ đ 9 gam ướ c. n Kh i ố ượ l ng h n ỗ h p ợ kim lo i ạ thu c ượ đ là
ấ i đây có pH > 7?
1
. ị Câu 9: Dung d ch ch t nào d A.KCl. ướ B.HNO C.NaOH. D.KHSO 3 4
D. 26 gam.
A. 12 gam. C. 16 gam.
2S và SO2 tác d ng v i dung d ch brom d . Thêm ế ủ
ụ ư ợ ớ ị B. 24 gam. ồ ị ủ ỗ
ỗ Câu 11: Cho V lít h n h p khí g m H ư ị dung d ch BaCl A. 0,112. ợ 2 d vào h n h p trên thì thu đ B. 1,12. c 2,33 gam k t t a. Giá tr c a V là D. 2,24. ượ C. 0,224.
Câu 12: So sánh tính phi kim c aủ 14Si, 13Al, 15P.
2 là
B. Al < Si < P.C. Si > Al > P. D. Al > Si > A. Si > P > Al. P. ả ứ Câu 13: Ch t ấ không ph n ng v i O
2
A. P. ớ B. SO3. C. Ca. D. C2H5OH.
Câu 14:Cho các phát bi u sau: ờ ồ ạ ị ấ (1) Các ch t: NaHCO ể ồ , NaCl có th đ ng th i t n t ộ i trong m t dungd ch. ể , KHSO 3 4 (2) ữ ấ ướ ữ ệ ạ Nh ng ch t tan hoàn toàn trong n ấ c là nh ng ch t đi n lym nh. (3) ủ ở ố ệ ễ ị Các mu i amoni d b phân h y b inhi t.
ị (4) (5)
ố ị ặ ị Dung d ch NaOH 0,1M có pH =13. ủ ạ Oxi, ozon là các d ng thù hình c aoxi. (6) Mu n pha loãng dung d ch H SO ầ ặ đ c, c n rót t ừ ừ t dung d ch axit đ c 2 4 vàon c.ướ ố ể S phát bi u đúnglà
A.5 D. 4 C. 3 ứ ỗ ợ ằ ượ ừ ủ ượ ng v a đ dung 2O3 và Fe3O4 b ng l ố ứ ị 2 và dung d ch Y ch a 53,23 gam mu i.
B. 6 Câu 15: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X ch a Fe, FeO, Fe ứ ả ứ ị d ch ch a 0,9 mol HCl. Sau ph n ng thu đ c 0,09 mol khí H ị ủ Giá tr c a m là A. 27,04
Ở ề ệ ườ đi u ki n th Câu 16:
A. SO3. B. 25,28 ấ ng, ch t nào sau đây B. H2S.
2
4
2
C. 27,36 D. 26,08 ở ể ỏ th l ng? C. SO2. D. O2. ộ ồ ị ủ SO (2), HCl (3), BaCl ị (4). Giá tr pH c a Câu 17: Cho các dung d ch có cùng n ng đ : NaOH (1), H
các ị ề ế ượ ắ ầ ừ ả c s p x p theo chi u tăng d n t trái sang ph i là
D. (4), (1), (2),(3) ữ ọ có cùng: Câu 18: Nguyên t
ạ B. (3), (2),(4), (1)C. (1), (2),(3), (4) ử hóa h c là nh ng nguyên t ố ố B. s kh i. ố ạ D. s h t proton dung d ch đ A. (2), (3),(4),(1) ố ố ạ ơ A. s h t n tron ố ạ ơ C. s h t n tron và h t proton
ị ị ượ ứ ị c dung d ch có ch a ấ ồ ị Câu 19: Khi cho 200 ml dung d ch NaOH 1M vào 200 ml dung d ch HCl thu đ ủ 9,85 gam ch t tan. N ng đ mol c a HCl trong dung d ch đã dùng là
A. 0,5M. C. 1,5M.D. 1M.
2; đ ng th i thu đ
ượ ư ị ủ ớ ị ộ B. 0,75M. ợ ắ ị ờ ế ủ ừ ị 3)2, KClO3 (x mol) và CaCl2 vào dung d ch HCl đun ụ 2. Dung d ch Y tác d ng v a đ v i y mol ỉ ệ ủ c a c 12,0 gam k t t a và dung d ch Z. T l ỗ ồ Câu 20: Cho 20,14 gam h n h p r n X g m Ca(ClO c dung d ch Y và 0,24 mol khí Cl nóng (dùng d ), thu đ ượ ồ ấ K2CO3, th y thoát ra 0,12 mol khí CO x: y là.
A.1:12 C.1:13 D.1:10
B.1:6 ế ử ợ ấ ườ ể ự ệ ệ ộ ể h p ch t, ng i ta có th d a vào hi u đ âm đi n.
(cid:0) ử ế (cid:0) tham gia liên k t ị 1,7 thì đó là liên k tế ự
ị
ộ B. c ng hoá tr có c c. D. kim lo i.ạ
ạ Câu 21: Đ đánh giá lo i liên k t trong phân t Khi ệ ệ ủ ộ hi u đ âm đi n c a hai nguyên t A. ion. ộ C. c ng hoá tr không c c.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2HBr + H2SO4. Trong đó, SO2 là
ườ
ấ B. ch t oxi hóa. ng. D. môi tr
ự 2 + Br2 + 2H2O(cid:0) ả ứ Câu 22: Cho ph n ng: SO ấ ừ ử ấ A. V a ch t oxi hóa và ch t kh . ử ấ C. ch t kh .
3O4 + HNO3(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ằ ả ứ Fe(NO3)3 + NxOy + H2O. Sau khi cân b ng, h s
3 là
ử ơ ồ Câu 23: Cho s đ ph n ng: Fe ủ c a phân t HNO
A. 23x – 8y. D. 13x – 9y.
ế ợ Câu 24: Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion?
A. H2O. ấ C. NH3. D. HCl.
2 qua ng s nung nóng ch a h n h p X g m FeO, Fe
2O3, Fe3O4, CuO có t l ị
B. 46x – 18y. C. 23x – 9y. ấ ợ B. NaCl. ứ ứ ỗ ố ổ ồ ờ c 7,12 gam ch t r n Y. Hòa tan Y trong dung d ch H ấ ở ạ ị ợ ấ ắ ử ượ 2 (s n ph m kh duy nh t ỉ ệ mol 2SO4 (đ c,ặ đktc) và dung d ch Z. Cô c n Z thu ị ị ả ầ ẩ ấ ớ Câu 25: Th i khí H ộ là 1:1:2:1. Sau m t th i gian thu đ ượ ư nóng) d thu đ c 1,232 lít khí SO ấ ắ ượ đ c m gam ch t r n khan. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 19,5 C. 21,5. D. 20,0
2, FeS, Cu2S, MgS và ZnS tác d ng h t v i dung d ch ử
ụ ồ ỉ ế ớ ả ẩ ố ị B. 20,5. ỗ ợ ượ c dung d ch Y ch a m gam mu i sunfat và 5,6 lit khí SO ị 2 (là s n ph m kh Câu 26: Cho 5,52 gam h n h p X g m FeS ứ ặ H2SO4 đ c nóng ch thu đ duy nh tấ ệ ượ ị ề 2 vào dung d ch Y (trong đi u ki n không có oxi) thì l ế ủ ớ ng k t t a l n ừ ừ t Ba(OH) nh t t o ra là 22,29 gam. Giá tr c a m là
D. 10,32 gam.
ở đktc) Thêm t ấ ạ A. 12,41gam.
ị ủ B. 11,93 gam. C. 10,01gam. ồ ạ ể ỏ ề ệ ơ ườ i th l ng đi u ki n th ng
ấ Câu 27: Đ n ch t halogen t n t A. Br2.B. I2. C. F2. D. Cl2.
ị ị ộ ớ ụ c h p th h t vào dung d ch
ị ạ ề ữ ị
B. KCl, KClO.C. NaCl, NaClO. D. NaCl, NaClO3 ị ả ứ ướ ậ i đây là đúng?
ả
ả
ả ứ ấ ả ng đ n t c đ ph n ng.
ố ộ ố ộ ưở ố ộ ụ ế ượ ấ Câu 28: Cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl, toàn b khí sinh ra đ ố ặ ki m đ c, nóng t o ra dung d ch X. Trong dung d ch X có nh ng mu i nào sau đây ? A. NaCl, NaOH. ấ ố ớ Câu 29: Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia thì nh n đ nh nào d ả ứ ấ A. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng gi m. ả ứ ấ B. Khi áp su t gi m, t c đ ph n ng tăng. ế ố ộ C. Áp su t không nh h ả ứ ấ D. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng tăng.
ố
ơ
trong NH 4 ầ ượ ủ Câu 30: S oxi hóa c a và +, NO3 nit t là HNO3 l n l A. +3, 3, +5. B. + 3, +5, 3. C.+5,3,+3. D. 3, + 5, +5.
1 có t ng s h t là 18. Đ ng v X ạ ạ
1 và X2. Đ ng v X các đ ng v b ng nhau và các lo i h t trong X
ồ ỉ ị ố ạ ổ ồ ị ổ ồ ị ằ ồ ị 2 1 cũng ủ ố ộ Câu 31: M t nguyên t ố ạ có t ng s h t là 20. Bi ằ b ng nhau. Nguyên t X ch có hai đ ng v là X ế ử ố t X có % s nguyên t ử ố kh i trung bình c a X là
A. 15. B. 12. C. 14. D. 13.
ấ ể
ố Câu 32: S oxi hóa cao nh t có th có ủ ư ỳ c a l u hu nh trong ợ ấ các h p ch t là A. +6. B. 0. C. +4. D. 2.
2 (đktc). Hai kim lo i X, Y là :
ủ ạ ỗ ợ ộ ượ ế ằ ạ ộ ị ố Câu 33: Hoà tan hoàn toàn 18,4 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i X, Y thu c nhóm IIA và thu c hai chu kì liên ti p b ng dung d ch HCl thu đ c 4,48 lít CO
A. Ca (M = 40) và Sr (M = 88).B. Be (M = 9) và Mg (M = 24). C. Mg (M = 24) và Ca (M = 40).D. Sr (M = 88) và Ba (M = 137). ứ ị ị ứ Dung d ch X ch a HCl 0,2M; H SO xM. Dung d ch Y ch a NaOH 0,8M và Ba(OH) yM. 2 4 2 Câu 34: ượ c dung d ch có pH = 13. ị ị ị ị ị ừ ế ượ ượ ỗ ợ ồ + Cho 200 ml dung d ch X vào 400 ml dung d ch Y thu đ ế + Cho 400 ml dung d ch X vào 200 ml dung d ch Y, k t thúc ph n ng thu đ ị thu đ d ch Z hòa tan v a h t 17,96 gam h n h p g m Mg, Fe ị ả ứ và FeCO O c dung d ch Z. c 4,48 lít (đktc) 3 4 3 Dung ợ ỗ h n h p khí ị ủ ầ ượ ằ ố ớ ỉ có t kh i so v i He b ng 4,7. Giá tr c a x, y l n l tlà
B. 4,7 và1. C. 0,45 và 0,1.
A. 0,95và 0,2. ộ ị ị ị D. 4,0 và 2. ượ Tr n 100 ml dung d ch Ba(OH) 0,5M và 100 ml dung d ch KOH 0,5M thu đ c dung d ch X.
2 SO
2
4
ụ ớ ị ố ượ ế ủ ủ ị ị Câu 35: Cho X tác d ng v i 100 ml dung d ch H 0,9M. Kh i l ng k t t a và giá tr pH c a dung d ch thu
ượ ả ứ đ
c sau ph n nglà A. 20,97 gam và 13. B. 11,65 gam và 13. C. 20,97 gamvà 1. D. 11,65 gam và1.
2 và O2 tác d ng v a đ v i 16,98 gam h n h p Y 2; MgO; AlCl3 và Al2O3. Ph n trăm th tích
ồ ợ ừ ủ ớ ụ ỗ ợ ỗ ợ ể ầ ỗ ượ c 42,34 gam h n h p Z g m MgCl Câu 36: Cho 11,2 lít h n h p khí X (đktc) g m Cl ồ ồ g m Mg và Al thu đ ủ c a oxi trong X là
A. 25%. B. 75%. C. 48%. D. 52%.
Câu 37: Các nguyên ố ế ở x p t chu kì 3 có ố ớ s l p electron trong là:ử nguyên t A. 6. B. 7. C. 5. D. 3.
2 trong phòng thí nghi m b ng ph
ệ ằ ươ ệ ế ng pháp nhi t phân, ta không dùng
D. H2O2.
ể ề Câu 38: Đ đi u ch khí O ấ ch t nào sau đây? A. KMnO4. C. Na2CO3.
ấ ề ạ B. KClO3. ệ ấ Câu 39: Dãy các ch t đ u là ch t đi n li m nh là
A. KOH, NaCl, H2CO3. C. HCl, Fe(NO3)3, Ba(OH)2. B. Na2S, Mg(OH)2 , HCl. D. HClO, NaNO3, Ca(OH)2.
ướ ứ Câu 40: Trong n
ấ c clo có ch a các ch t nào sau đây? B. HCl và Cl2.
D. Cl2 và H2O. A. HCl, HClO, Cl2 và H2O. C. HCl, HClO.
Ế H T