Ề Đ KH O SÁT MÔN HÓA H C 1 ể ờ ƯỜ Ọ 1 – NĂM 2022 Ả ề Th i gian: 50 phút (không k giao đ ) Ắ Ở S GD&ĐT B C NINH NG THPT HÀM TR
LONG
ề Mã đ : 112
ế ử ố ủ t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al
ố Cho bi = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
ị ứ ị ứ Dung d ch X ch a HCl 0,2M; H SO xM. Dung d ch Y ch a NaOH 0,8M và Ba(OH) yM. 2 4 2 Câu 1: ượ ị c dung d ch có pH = 13. ị ị + Cho 200 ml dung d ch X vào 400 ml dung d ch Y thu đ ế + Cho 400 ml dung d ch X vào 200 ml dung d ch Y, k t thúc ph n ng thu đ ừ ế ỗ ồ ị ợ ị d ch Z hòa tan v a h t 17,96 gam h n h p g m Mg, Fe và FeCO ị ả ứ O ượ thu đ c dung cượ 3 4 3 ỗ ợ ị d ch Z. Dung 4,48 lít (đktc) h n h p khí ỉ ớ ố ằ ầ ượ ị ủ tlà
có t kh i so v i He b ng 4,7. Giá tr c a x, y l n l B. 4,7 và1. D. 4,0 và 2.
2
ượ ị A. 0,95và 0,2. ộ ị C. 0,45 và 0,1. ị 0,5M và 100 ml dung d ch KOH 0,5M thu đ c dung d ch Tr n 100 ml dung d ch Ba(OH)
2
4
ụ ị ố ượ ế ủ ủ ị Câu 2: ớ X. Cho X tác d ng v i 100 ml dung d ch H SO 0,9M. Kh i l ng k t t a và giá tr pH c a dung
ị d ch thu ượ ả ứ đ c sau ph n nglà
A. 20,97 gam và 13. B. 11,65 gam và 13. C. 20,97 gamvà 1.
ồ ỗ ợ ỗ ầ ồ D. 11,65 gam và1. ợ ừ ủ ớ ụ 2 và O2 tác d ng v a đ v i 16,98 gam h n h p 2; MgO; AlCl3 và Al2O3. Ph n trăm ồ ợ ỗ Câu 3: Cho 11,2 lít h n h p khí X (đktc) g m Cl ượ Y g m Mg và Al thu đ c 42,34 gam h n h p Z g m MgCl th tích c a oxi trong X là
B. 75%. C. 48%. D. 52%. ể ủ A. 25%.
Câu 4: Các nguyên ố ế ở x p t chu kì 3 có ố ớ s l p electron trong là:ử nguyên t A. 6. B. 7. C. 5. D. 3.
2 trong phòng thí nghi m b ng ph
ệ ằ ươ ệ ế ng pháp nhi t phân, ta không dùng
D. H2O2.
C. Na2CO3. ể ề Câu 5: Đ đi u ch khí O ấ ch t nào sau đây? A. KMnO4.
ấ ề ạ B. KClO3. ệ ấ Câu 6: Dãy các ch t đ u là ch t đi n li m nh là
A. KOH, NaCl, H2CO3. C. HCl, Fe(NO3)3, Ba(OH)2. B. Na2S, Mg(OH)2 , HCl. D. HClO, NaNO3, Ca(OH)2.
ớ ụ ụ ế ị c h p th h t vào dung
ượ ấ ố ộ ị ặ
ạ B. KCl, KClO.C. NaCl, NaClO. ậ ố ớ ả ứ ị i đây là đúng? Câu 7: Cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl, toàn b khí sinh ra đ ữ ị ề ị d ch ki m đ c, nóng t o ra dung d ch X. Trong dung d ch X có nh ng mu i nào sau đây ? D. NaCl, NaClO3 A. NaCl, NaOH. ướ ấ Câu 8: Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia thì nh n đ nh nào d ả
ả
ả ứ ả ứ ế ố ộ ố ộ ố ộ ưở ấ ả ả ứ ng đ n t c đ ph n ng. ấ A. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng gi m. ấ B. Khi áp su t gi m, t c đ ph n ng tăng. C. Áp su t không nh h
ố ộ ả ứ ấ D. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng tăng.
c clo ứ
ướ Câu 9: Trong n ấ có ch a các ch t nào sau đây?
B. HCl và Cl2.
D. Cl2 và H2O.
A. HCl, HClO, Cl2 và H2O. C. HCl, HClO. ố
ơ
trong NH 4 ầ ượ ủ Câu 10: S oxi hóa c a +, NO3 và nit t là HNO3 l n l A. +3, 3, +5. B. + 3, +5, 3. C.+5,3,+3. D. 3, + 5, +5.
ướ c? ấ Câu 11: Ch t nào sau đây ệ không đi n ly trong n
SO . COOH. A.H B. CH 2 4 3
H O (saccaroz ).ơ . C.C D. Ba(OH) 12 22 11 2
Câu 12: So sánh tính phi kim c aủ 14Si, 13Al, 15P.
A. Si > P > Al. C. Si > Al > P. D. Al > Si > P. ả ứ Câu 13: Ch t ấ không ph n ng v i O
B. Al < Si < P. ớ 2 là B. SO3. A. P. C. Ca. D. C2H5OH.
Câu 14: Cho các phát bi u sau:
ể ử ườ nh mang đi n g i là ion.
ạ ướ ậ kim lo i có khuynh h ng nh
ọ ươ ng (Cation) ệ ườ ở ự ế ượ ữ ẽ ở ệ ầ ử ng hay nh n electron s tr thành ph n t ể ở ng electron đ tr thành ion d ệ c hình thành b i l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang đi n tích
1) Khi nguyên t ử 2) Nguyên t ế 3) Liên k t ion là liên k t đ trái d u.ấ
ơ ử ử
ử ể ở ừ ạ là ion t o nên t nhi u nguyên t ướ ng nh n electron đ tr thành ion âm (Anion) phi kim có khuynh h
ử ươ ữ ử
4) Ion đ n nguyên t 5) Nguyên t 6) Ion đa nguyên t
ề ậ là nh ng nhóm nguyên t ệ mang đi n tích d ặ ng ho c âm.
ể đúng là:
ố S phát bi u A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 15: NaClO có tên g i làọ
A. Natri clorua. B. Natri hipoclorit. C. Natri clorat. D. Natri clorit.
ấ ị i đây có pH > 7?
. Câu 16: Dung d ch ch t nào d A.KCl. ướ B.HNO C.NaOH. D.KHSO 3 4
2O3 b ng khí H
2 d thu đ
ử ằ ư ượ ướ c 9 gam n c. ỗ ợ Câu 17: Kh hoàn toàn 32 gam h n h p CuO và Fe Kh i l ỗ ng h n h p kim lo i thu đ
D. 26 gam.
ố ượ A. 12 gam.
2S và SO2 tác d ng v i dung d ch brom d . Thêm dung
C. 16 gam. ụ ư ợ ạ ượ c là B. 24 gam. ồ ư ượ ị ị ủ ỗ Câu 18: Cho V lít h n h p khí g m H ỗ ị d ch BaCl ợ ợ 2 d vào h n h p trên thì thu đ c 2,33 gam k t t a. Giá tr c a V là
ớ ế ủ C. 0,224. A. 0,112.
ử ủ ớ c a nguyên t
D. 2,24. ấ D. 1s22s22p7 Câu 19: Nguyên t A. 1s22s22p5 ệ B. 1,12. ố B. 1s22s2 ề
Câu 20: M nh đ nào sau đây nói v oxi và ozon ữ ề ề ấ ớ có 2 l p electron, 7 electron l p ngoài cùng có c u hình là C. 1s22s22p6 không đúng? ộ ể ộ A. Oxi, ozon đ u là nh ng ch t oxi hóa, ozon oxi hóa tinh b t làm tinh b t chuy n màu xanh.
ụ ệ ả ườ ạ ủ ự ỏ ừ ư t ng bình l u có tác d ng b o v con ng i kh i tác h i c a tia c c tím t bên
2, NO2 gây
ư ệ ả ạ ấ ố ậ ố ư t ng đ i l u là ch t có h i gi ng nh các khí th i công nghi p CO ở ầ B. Ozon ụ ngoài vũ tr thâm nh p vào. ở ầ C. Ozon ệ ứ nên hi u ng nhà kính. ầ ế ự ố ủ ườ ậ t cho s s ng c a con ng i và các sinh v t khác. D. Oxi c n thi
ọ ơ ả ủ ấ Câu 21: Tính ch t hóa h c c b n c a các ườ ng electron.
ử ả B. c tính oxi hóa và tính kh . D. tính nh
halogen A. tính kh .ử
ấ ủ
ố
ộ
R thu c nhóm VIA có công th c là
C. RO3
ứ D.RO6
+
2. 2.
B. R2O5 ố D.CO3 2 C. tính oxi hóa m nh.ạ Câu 22: Oxit cao nh t c a nguyên t A. R2O3 ổ Câu 23: Ion nào có t ng s proton là 48? A. NH4 B. SO3
C. SO4
Câu 24:Cho các phát bi u sau: ờ ồ ạ ị ấ (1) Các ch t: NaHCO ể ồ , NaCl có th đ ng th i t n t ộ i trong m t dungd ch. ể , KHSO 3 4 (2) ữ ấ ướ ữ ệ ạ Nh ng ch t tan hoàn toàn trong n ấ c là nh ng ch t đi n lym nh. (3) ủ ở ố ệ ễ ị Các mu i amoni d b phân h y b inhi t.
ị (4) (5)
ố ị ầ ặ đ c, c n rót t ừ ừ t ị dung d ch axit Dung d ch NaOH 0,1M có pH =13. ủ ạ Oxi, ozon là các d ng thù hình c aoxi. (6) Mu n pha loãng dung d ch H SO 2 4 ướ ặ đ c vàon c. ố ể S phát bi u đúnglà
2O3 và Fe3O4 b ng l
A.5 D. 4 ượ ằ ng v a đ C. 3 ứ ượ ợ ỗ ả ứ ị ứ ị c 0,09 mol khí H ừ ủ 2 và dung d ch Y ch a 53,23 ị ủ ố B. 6 Câu 25: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X ch a Fe, FeO, Fe ứ dung d ch ch a 0,9 mol HCl. Sau ph n ng thu đ gam mu i. Giá tr c a m là
A. 27,04
Ở ề ệ ườ đi u ki n th Câu 26:
A. SO3. B. 25,28 ấ ng, ch t nào sau đây B. H2S.
4
C. 27,36 D. 26,08 ở ể ỏ th l ng? C. SO2. D. O2. ộ ồ ị ị SO (4). Giá tr pH Câu 27: Cho các dung d ch có cùng n ng đ : NaOH (1), H 2 (2), HCl (3), BaCl 2
ủ c a các ị ề ế ượ ắ ầ ừ ả c s p x p theo chi u tăng d n t trái sang ph i là
D. (4), (1), (2),(3) ọ có cùng: Câu 28: Nguyên t
ạ B. (3), (2),(4), (1)C. (1), (2),(3), (4) ử ữ hóa h c là nh ng nguyên t ố ố B. s kh i. ố ạ D. s h t proton dung d ch đ A. (2), (3),(4),(1) ố ố ạ ơ A. s h t n tron ố ạ ơ C. s h t n tron và h t proton
ị ị ượ ị c dung d ch có
ấ ị ồ Câu 29: Khi cho 200 ml dung d ch NaOH 1M vào 200 ml dung d ch HCl thu đ ch aứ ủ 9,85 gam ch t tan. N ng đ mol c a HCl trong dung d ch đã dùng là
A. 0,5M.
3)2, KClO3 (x mol) và CaCl2 vào dung d chị ừ ủ ị
2. Dung d ch Y tác d ng v a đ
C. 1,5M.D. 1M. ồ ị ư ụ ộ B. 0,75M. ợ ắ ỗ Câu 30: Cho 20,14 gam h n h p r n X g m Ca(ClO ượ HCl đun nóng (dùng d ), thu đ c dung d ch Y và 0,24 mol khí Cl
2; đ ng th i thu đ
2CO3, th y thoát ra 0,12 mol khí CO c a x: y là.
ồ ờ ượ ế ủ ấ c 12,0 gam k t t a và dung ỉ ệ ủ
ớ v i y mol K ị d ch Z. T l A.1:12 C.1:13 D.1:10
B.1:6 ế ể ử ợ ấ ườ ể ự ệ ộ h p ch t, ng i ta có th d a vào hi u đ âm
(cid:0) ử ạ Câu 31: Đ đánh giá lo i liên k t trong phân t đi n. Khi ệ ủ hi u đ âm đi n c a hai nguyên t ế (cid:0) tham gia liên k t ị 1,7 thì đó là liên k tế ự
ộ B. c ng hoá tr có c c. D. kim lo i.ạ
ệ ệ ộ A. ion. ị ộ C. c ng hoá tr không c c.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2HBr + H2SO4. Trong đó, SO2 là
ườ
ấ B. ch t oxi hóa. ng. D. môi tr
ự 2 + Br2 + 2H2O(cid:0) ả ứ Câu 32: Cho ph n ng: SO ấ ừ ử ấ A. V a ch t oxi hóa và ch t kh . ử ấ C. ch t kh .
3O4 + HNO3(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ ả ứ Fe(NO3)3 + NxOy + H2O. Sau khi cân b ng,
3 là
ử ơ ồ Câu 33: Cho s đ ph n ng: Fe h sệ ố ủ c a phân t HNO
D. 13x – 9y. A. 23x – 8y.
ế ợ Câu 34: Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion?
A. H2O.
2 qua ng s nung nóng ch a h n h p X g m FeO, Fe
2O3, Fe3O4, CuO có tỉ c 7,12 gam ch t r n Y. Hòa tan Y trong dung d ch đktc) và dung d ch Z.
B. 46x – 18y. C. 23x – 9y. ấ ợ B. NaCl. ứ ố ấ C. NH3. D. HCl. ứ ỗ ợ ổ ộ ượ ị mol là 1:1:2:1. Sau m t th i gian thu đ ặ ư ấ ở ẩ ị ồ ấ ắ ờ ử ượ 2 (s n ph m kh duy nh t c 1,232 lít khí SO ấ ớ ị ượ ầ ị
Câu 35: Th i khí H ệ l H2SO4 (đ c, nóng) d thu đ ạ Cô c n Z thu đ A. 19,5 ả c m gam ch t r n khan. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây? C. 21,5. D. 20,0
ế ớ ụ ị ồ ứ ố ỉ ị ấ ắ B. 20,5. ợ ượ c dung d ch Y ch a m gam mu i sunfat và 5,6 lit khí SO 2, FeS, Cu2S, MgS và ZnS tác d ng h t v i dung d ch 2 (là s nả ẩ ệ ị ượ ế ủ ề 2 vào dung d ch Y (trong đi u ki n không có oxi) thì l ng k t t a ị ủ ỗ Câu 36: Cho 5,52 gam h n h p X g m FeS ặ H2SO4 đ c nóng ch thu đ ấ ử ph m kh duy nh t ừ ừ ở đktc) Thêm t Ba(OH) t ớ l n nh t t o ra là 22,29 gam. Giá tr c a m là
D. 10,32 gam.
ấ ạ A. 12,41gam.
ơ B. 11,93 gam. C. 10,01gam. ồ ạ ể ỏ ề ệ ườ i th l ng đi u ki n th ng
ấ Câu 37: Đ n ch t halogen t n t A. Br2. B. I2. C. F2. D. Cl2.
ố ồ ị ồ X ch có hai đ ng v là X ị 1 và X2. Đ ng v X ị ằ ồ ạ ạ ử ồ ố ạ ổ 1 có t ng s h t là 18. Đ ng các đ ng v b ng nhau và các lo i h t trong ỉ ế ử ố ủ ộ Câu 38: M t nguyên t ổ v Xị ố ạ 2 có t ng s h t là 20. Bi ằ X1 cũng b ng nhau. Nguyên t ố t X có % s nguyên t kh i trung bình c a X là
A. 15. B. 12. C. 14. D. 13.
ấ ể
ố Câu 39: S oxi hóa cao nh t có th có ủ ư ỳ c a l u hu nh trong ợ ấ các h p ch t là A. +6. B. 0. C. +4. D. 2.
ỗ ợ ố ộ ủ ượ ế ằ ộ ị ạ 2 (đktc). Hai kim c 4,48 lít CO Câu 40: Hoà tan hoàn toàn 18,4 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i X, Y thu c nhóm IIA và thu c hai chu kì liên ti p b ng dung d ch HCl thu đ lo i X, Y là :
ạ A. Ca (M = 40) và Sr (M = 88).B. Be (M = 9) và Mg (M = 24). C. Mg (M = 24) và Ca (M = 40).D. Sr (M = 88) và Ba (M = 137).
Ế H T