Ề Đ KH O SÁT MÔN HÓA H C 1 ể ờ ƯỜ Ọ 1 – NĂM 2022 Ả ề Th i gian: 50 phút (không k giao đ ) Ắ Ở S GD&ĐT B C NINH NG THPT HÀM TR
LONG
ề Mã đ : 113
ế ử ố ủ ố t nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; kh i c a các nguyên t
Cho bi P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Ag = 108; Ba = 137.
ố
ộ
ấ ủ
R thu c nhóm VIA có công th c là
ứ D.RO6
+
2
2.
2.
C. RO3 B. R2O5 ố
C. SO4 ồ ị D.CO3 ổ 1 có t ng s h t là 18. Đ ng v X ồ 1 và X2. Đ ng v X ị ằ ố ạ ạ ạ ồ ồ ị 2 có 1 cũng b ngằ các đ ng v b ng nhau và các lo i h t trong X ủ
Câu 1: Oxit cao nh t c a nguyên t A. R2O3 ổ Câu 2: Ion nào có t ng s proton là 48? B. SO3 A. NH4 ị ỉ ố ộ Câu 3: M t nguyên t X ch có hai đ ng v là X ử ố ế ố ạ ổ t ng s h t là 20. Bi t X có % s nguyên t ử ố nhau. Nguyên t
kh i trung bình c a X là B. 12. A. 15. C. 14. D. 13.
ộ ị ị ượ ị Tr n 100 ml dung d ch Ba(OH) 0,5M và 100 ml dung d ch KOH 0,5M thu đ c dung d ch X.
2
4
ụ ớ ị ố ượ ế ủ ủ ị ị Câu 4: 2 Cho X tác d ng v i 100 ml dung d ch H SO 0,9M. Kh i l ng k t t a và giá tr pH c a dung d ch thu
ượ ả ứ đ
c sau ph n nglà A. 20,97 gam và 13. B. 11,65 gam và 13. C. 20,97 gamvà 1. D. 11,65 gam và1.
ấ ề ệ ấ ạ Câu 5: Dãy các ch t đ u là ch t đi n li m nh là
A. KOH, NaCl, H2CO3. C. HCl, Fe(NO3)3, Ba(OH)2. B. Na2S, Mg(OH)2 , HCl. D. HClO, NaNO3, Ca(OH)2.
ụ ộ ị ị c h p th h t vào dung d ch
ề ượ ấ ố ớ ị ữ ạ ị
B. KCl, KClO.C. NaCl, NaClO. ậ D. NaCl, NaClO3 ướ ố ớ ả ứ ị i đây là đúng? ụ ế Câu 6: Cho MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl, toàn b khí sinh ra đ ặ ki m đ c, nóng t o ra dung d ch X. Trong dung d ch X có nh ng mu i nào sau đây ? A. NaCl, NaOH. ấ Câu 7: Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia thì nh n đ nh nào d ả
ả
ấ ả ả ứ ng đ n t c đ ph n ng.
ả ứ ả ứ ế ố ộ ả ứ ố ộ ố ộ ưở ố ộ ấ A. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng gi m. ấ B. Khi áp su t gi m, t c đ ph n ng tăng. C. Áp su t không nh h ấ D. Khi áp su t tăng, t c đ ph n ng tăng.
c clo ứ
ướ Câu 8: Trong n ấ có ch a các ch t nào sau đây?
B. HCl và Cl2.
D. Cl2 và H2O.
ơ
A. HCl, HClO, Cl2 và H2O. C. HCl, HClO. ố trong NH 4 ầ ượ Câu 9: S oxi hóa c a nit HNO3 l n l ủ và +, NO3 t là A. +3, 3, +5. B. + 3, +5, 3. C.+5,3,+3. D. 3, + 5, +5.
1
ị ứ ị ứ Dung d ch X ch a HCl 0,2M; H SO xM. Dung d ch Y ch a NaOH 0,8M và Ba(OH) yM. 2 4 2 Câu 10: ượ c dung d ch có pH = 13. ị ị ị ị ị ừ ế ượ ượ ỗ ợ ồ + Cho 200 ml dung d ch X vào 400 ml dung d ch Y thu đ ế + Cho 400 ml dung d ch X vào 200 ml dung d ch Y, k t thúc ph n ng thu đ ị thu đ d ch Z hòa tan v a h t 17,96 gam h n h p g m Mg, Fe ị ả ứ và FeCO O c dung d ch Z. c 4,48 lít (đktc) 3 4 3 Dung ợ ỗ h n h p khí ị ủ ầ ượ ằ ố ớ ỉ có t kh i so v i He b ng 4,7. Giá tr c a x, y l n l tlà
A. 0,95và 0,2. B. 4,7 và1. C. 0,45 và 0,1. D. 4,0 và 2.
2 và O2 tác d ng v a đ v i 16,98 gam h n h p Y 2; MgO; AlCl3 và Al2O3. Ph n trăm th tích
ợ ồ ừ ủ ớ ụ ỗ ỗ ợ ợ ể ầ ỗ ượ c 42,34 gam h n h p Z g m MgCl Câu 11: Cho 11,2 lít h n h p khí X (đktc) g m Cl ồ ồ g m Mg và Al thu đ ủ c a oxi trong X là
A. 25%. B. 75%. C. 48%. D. 52%.
Câu 12: Các nguyên ố ế ở x p t chu kì 3 có ố ớ s l p electron trong là:ử nguyên t A. 6. B. 7. C. 5. D. 3.
2 trong phòng thí nghi m b ng ph
ế ệ ằ ươ ệ ng pháp nhi t phân, ta không dùng
D. H2O2.
ể ề Câu 13: Đ đi u ch khí O ấ ch t nào sau đây? A. KMnO4. B. KClO3. C. Na2CO3.
Câu 14: Cho các phát bi u sau:
ể ử ườ nh mang đi n g i là ion.
ướ ạ ậ kim lo i có khuynh h ng nh
ệ ầ ử ẽ ở ng hay nh n electron s tr thành ph n t ể ở ng electron đ tr thành ion d ệ ườ ở ự ế ượ ữ ọ ươ ng (Cation) ệ
1) Khi nguyên t ử 2) Nguyên t ế 3) Liên k t ion là liên k t đ
c hình thành b i l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang đi n tích trái d u.ấ
ơ ử ử
ử ể ở ừ ạ là ion t o nên t nhi u nguyên t ướ ng nh n electron đ tr thành ion âm (Anion) phi kim có khuynh h
ử ươ ữ ử
4) Ion đ n nguyên t 5) Nguyên t 6) Ion đa nguyên t
ề ậ là nh ng nhóm nguyên t ệ mang đi n tích d ặ ng ho c âm.
ể đúng là:
ố S phát bi u A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 15: NaClO có tên g i làọ
A. Natri clorua. B. Natri hipoclorit.C. Natri clorat.
2O3 b ng khí H
2 d thu đ
ằ ư D. Natri clorit. ướ ượ ố ợ c 9 gam n c. Kh i ạ Câu 16: Kh hoàn toàn 32 gam h n h p CuO và Fe ượ l ỗ c là
D. 26 gam.
ử ợ ỗ ng h n h p kim lo i thu đ A. 12 gam. C. 16 gam.
ượ B. 24 gam. ồ ợ ư ớ ị ỗ ụ ế ủ ị ủ ị 2S và SO2 tác d ng v i dung d ch brom d . Thêm dung d ch c 2,33 gam k t t a. Giá tr c a V là
ư A. 0,112. C. 0,224.
ử ủ c a nguyên t ớ có 2 l p electron, 7 electron l p ngoài cùng có c u hình là
D. 2,24. ấ D. 1s22s22p7 Câu 18: Nguyên t A. 1s22s22p5 ớ C. 1s22s22p6 ỗ Câu 17: Cho V lít h n h p khí g m H ượ ợ BaCl2 d vào h n h p trên thì thu đ B. 1,12. ố B. 1s22s2 ề ệ
ể ộ ề ề
Câu 19: M nh đ nào sau đây nói v oxi và ozon ữ ư không đúng? ộ ỏ ạ ủ ườ ụ ự ừ ệ ả ấ t ng bình l u có tác d ng b o v con ng i kh i tác h i c a tia c c tím t bên ngoài A. Oxi, ozon đ u là nh ng ch t oxi hóa, ozon oxi hóa tinh b t làm tinh b t chuy n màu xanh. B. Ozon ụ vũ tr thâm nh p vào.
2, NO2 gây nên hi uệ
ố ư ư ệ ấ ạ ả ố ở ầ ậ ở ầ t ng đ i l u là ch t có h i gi ng nh các khí th i công nghi p CO ứ C. Ozon ng nhà kính. ầ ế ự ố ủ ườ ậ t cho s s ng c a con ng i và các sinh v t khác. D. Oxi c n thi
ả
ử B. c tính oxi hóa và tính kh .
ọ ơ ả ủ ấ Câu 20: Tính ch t hóa h c c b n c a các
halogen A. tính kh .ử ườ ng electron. D. tính nh
C. tính oxi hóa m nh.ạ
2
ướ c? ấ Câu 21: Ch t nào sau đây ệ không đi n ly trong n
SO . COOH. B. CH A.H 2 4
H O (saccaroz ).ơ . C.C 3 D. Ba(OH) 12 22 11 2
Câu 22: So sánh tính phi kim c aủ 14Si, 13Al, 15P.
2 là
B. Al < Si < P.C. Si > Al > P. D. Al > Si > A. Si > P > Al. P. ả ứ Câu 23: Ch t ấ không ph n ng v i O
C. Ca. D. C2H5OH. A. P. ớ B. SO3.
Câu 24:Cho các phát bi u sau: ờ ồ ạ ị ể , KHSO ấ (1) Các ch t: NaHCO ể ồ , NaCl có th đ ng th i t n t ộ i trong m t dungd ch. 3 4 (2) ữ ấ ướ ữ ệ ạ Nh ng ch t tan hoàn toàn trong n ấ c là nh ng ch t đi n lym nh. (3) ủ ở ố ệ ễ ị Các mu i amoni d b phân h y b inhi t.
ị (4) (5)
ố ị ặ ị Dung d ch NaOH 0,1M có pH =13. ủ ạ Oxi, ozon là các d ng thù hình c aoxi. (6) Mu n pha loãng dung d ch H SO ầ ặ đ c, c n rót t ừ ừ t dung d ch axit đ c 2 4 vàon c.ướ ố ể S phát bi u đúnglà
A.5 D. 4 ằ C. 3 ứ ỗ ợ ượ ừ ủ ượ ng v a đ dung 2O3 và Fe3O4 b ng l ố ứ ị 2 và dung d ch Y ch a 53,23 gam mu i.
B. 6 Câu 25: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p X ch a Fe, FeO, Fe ứ ả ứ ị d ch ch a 0,9 mol HCl. Sau ph n ng thu đ c 0,09 mol khí H ị ủ Giá tr c a m là A. 27,04
Ở ề ệ ườ đi u ki n th Câu 26:
A. SO3. B. 25,28 ấ ng, ch t nào sau đây B. H2S.
2
4
2
C. 27,36 D. 26,08 ở ể ỏ th l ng? C. SO2. D. O2. ộ ồ ị ủ SO (2), HCl (3), BaCl ị (4). Giá tr pH c a Câu 27: Cho các dung d ch có cùng n ng đ : NaOH (1), H
các ị ề ế ượ ắ ầ ừ ả c s p x p theo chi u tăng d n t trái sang ph i là
D. (4), (1), (2),(3) ữ ọ có cùng: Câu 28: Nguyên t
ạ B. (3), (2),(4), (1)C. (1), (2),(3), (4) ử hóa h c là nh ng nguyên t ố ố B. s kh i. ố ạ D. s h t proton dung d ch đ A. (2), (3),(4),(1) ố ố ạ ơ A. s h t n tron ố ạ ơ C. s h t n tron và h t proton
ị ị ượ ứ ị c dung d ch có ch a ấ ồ ị Câu 29: Khi cho 200 ml dung d ch NaOH 1M vào 200 ml dung d ch HCl thu đ ủ 9,85 gam ch t tan. N ng đ mol c a HCl trong dung d ch đã dùng là
A. 0,5M. C. 1,5M.D. 1M.
2; đ ng th i thu đ
ượ ư ị ủ ớ ị ộ B. 0,75M. ợ ắ ị ờ ế ủ ừ ị 3)2, KClO3 (x mol) và CaCl2 vào dung d ch HCl đun ụ 2. Dung d ch Y tác d ng v a đ v i y mol ỉ ệ ủ c a c 12,0 gam k t t a và dung d ch Z. T l ỗ ồ Câu 30: Cho 20,14 gam h n h p r n X g m Ca(ClO c dung d ch Y và 0,24 mol khí Cl nóng (dùng d ), thu đ ượ ồ ấ K2CO3, th y thoát ra 0,12 mol khí CO x: y là.
A.1:12 C.1:13 D.1:10
B.1:6 ế ử ợ ấ ườ ể ự ệ ệ ộ ể h p ch t, ng i ta có th d a vào hi u đ âm đi n.
(cid:0) ử ế (cid:0) tham gia liên k t ị 1,7 thì đó là liên k tế ự
ị
ộ B. c ng hoá tr có c c. D. kim lo i.ạ
ạ Câu 31: Đ đánh giá lo i liên k t trong phân t Khi ệ ủ ộ ệ hi u đ âm đi n c a hai nguyên t A. ion. ộ C. c ng hoá tr không c c.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2HBr + H2SO4. Trong đó, SO2 là
ườ
ấ B. ch t oxi hóa. ng. D. môi tr
3
ự 2 + Br2 + 2H2O(cid:0) ả ứ Câu 32: Cho ph n ng: SO ấ ừ ử ấ A. V a ch t oxi hóa và ch t kh . ử ấ C. ch t kh .
3O4 + HNO3(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ằ ả ứ Fe(NO3)3 + NxOy + H2O. Sau khi cân b ng, h s
3 là
ử ơ ồ Câu 33: Cho s đ ph n ng: Fe ủ c a phân t HNO
A. 23x – 8y. D. 13x – 9y.
ế ợ Câu 34: Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion?
A. H2O. ấ C. NH3. D. HCl.
2 qua ng s nung nóng ch a h n h p X g m FeO, Fe
2O3, Fe3O4, CuO có t l ị
B. 46x – 18y. C. 23x – 9y. ấ ợ B. NaCl. ứ ứ ỗ ố ổ ồ ờ c 7,12 gam ch t r n Y. Hòa tan Y trong dung d ch H ấ ở ạ ị ợ ấ ắ ử ượ 2 (s n ph m kh duy nh t ỉ ệ mol 2SO4 (đ c,ặ đktc) và dung d ch Z. Cô c n Z thu ả ầ ị Câu 35: Th i khí H ộ là 1:1:2:1. Sau m t th i gian thu đ ượ ư nóng) d thu đ c 1,232 lít khí SO ấ ắ ượ đ c m gam ch t r n khan. Giá tr m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
ẩ ấ ớ C. 21,5. D. 20,0 A. 19,5
2, FeS, Cu2S, MgS và ZnS tác d ng h t v i dung d ch ử
ụ ồ ỉ ế ớ ả ẩ ố ị ị B. 20,5. ỗ ợ ượ c dung d ch Y ch a m gam mu i sunfat và 5,6 lit khí SO ị 2 (là s n ph m kh Câu 36: Cho 5,52 gam h n h p X g m FeS ứ ặ H2SO4 đ c nóng ch thu đ duy nh tấ ệ ượ ị ề 2 vào dung d ch Y (trong đi u ki n không có oxi) thì l ế ủ ớ ng k t t a l n ừ ừ t Ba(OH) nh t t o ra là 22,29 gam. Giá tr c a m là
D. 10,32 gam.
ở đktc) Thêm t ấ ạ A. 12,41gam.
ị ủ B. 11,93 gam. C. 10,01gam. ồ ạ ể ỏ ề ệ ơ ườ i th l ng đi u ki n th ng
ấ Câu 37: Đ n ch t halogen t n t A. Br2.B. I2. C. F2. D. Cl2.
ấ ướ
ị Câu 38: Dung d ch ch t nào d i đây có pH > 7? A.KCl.
. B.HNO 3
C.NaOH.
D.KHSO
ấ ể
B. 0. C. +4. D. 2. 4 ố Câu 39: S oxi hóa cao nh t có th có ủ ư ỳ c a l u hu nh trong ấ ợ các h p ch t là A. +6.
2 (đktc). Hai kim lo i X, Y là :
ủ ạ ợ ộ ỗ ượ ế ằ ạ ộ ị ố Câu 40: Hoà tan hoàn toàn 18,4 gam h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i X, Y thu c nhóm IIA và thu c hai chu kì liên ti p b ng dung d ch HCl thu đ c 4,48 lít CO
A. Ca (M = 40) và Sr (M = 88).B. Be (M = 9) và Mg (M = 24). C. Mg (M = 24) và Ca (M = 40).D. Sr (M = 88) và Ba (M = 137).
4
Ế H T