SỞ GD&ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; không tính thời gian phát đề
′
′
′ . Mệnh đề nào sau đây sai?
′
′
//
′ BA C
ACD
//
′ . ABCD A B C D .
)
′
( ′ CB D
′ BA D
′ ABA
//
//
Đề gồm 5 trang Mã đề thi 111
. .
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, CBCT không giải thích gì thêm) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1. Cho hình hộp A. ( ′ ′ ADD A ) C. (
( ( ′ CB D
BCC B )
) ′ . ) ′
) ′ )
) (
B. ( D. (
2 x m
x ∈
[
2
2m > .
2m ≥ .
+ − + + , với m là tham số. Để bất phương trình − ≤ x 4 3
=
3
x x 4 thì điều kiện của tham số m là C. D.
x
)
−
. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên khoảng Câu 3. Cho phương trình: Câu 2. Cho bất phương trình ]0; 4 nghiệm đúng với mọi m ≤ − . m < − . B. A. 2 ) ( − x x cos 1 2sin )( ( − + 1 sin x 1 2sin
2023 ; 2024π
) π
?
B. 4047 . C. 4048 . D. 6071 .
( A. 6070 . Câu 4. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
O
O
O
O
+
+
=
sin180
cos180
= − . 1
sin 60
cos 60
+ 3 1 2
O
O
O
O
+
+
sin 90
= . 1
cos 0
= . 0
sin 0 ta được :
. A. B.
.a Tính
,O cạnh
2
D. .BO BC C. cos 90 Câu 5. Cho hình vuông ABCD tâm
2a .
2a− .
a .
3
7
=
D
. D. C. B. A. a 2
. Câu 6. Tìm giới hạn
+
− . Tính
D. 3− .
b+ 3a
4
.
D. 20 . C. 2− . ) ( I 1; 2 C. 18− .
3
2
5
4
5
. Ta được kết quả là:
4
2
5
5
+ + + + + . x 5 xy 4 + + y 5 . + 5 10 + y 3 + + + + . 32 x 2 32 10 xy y x
10 xy 10 2 400 x y 5 4 + + + . 32 16 4 y
1
n
2 xy − với . Khẳng định nào sau đây là sai?
1nu
+
=
+
cos
sin
sin
sin
C
A
B
A
cos
B
.
. Khi đó tam giác ABC có tính chất . )
23 2 + + 1 1 x lim − 2 x → x 1 B. −∞ . A. +∞ . 2 + có đỉnh là điểm = y bx ax Câu 7. Cho đồ thị hàm số B. 30− . A. 25 . )5 Câu 8. Khai triển nhị thức: ( y+ 2x 2 3 4 A. 40 x y x y 80 x y 80 3 2 3 2 4 + B. 20 x y x y 20 x y 4 3 + C. 80000 x y x y 10000 2 3 4 3 2 + + D. x y x y x y x 8 Câu 9. Cho dãy số ( )nu có n= nu A. Bị chặn dưới bởi số 0 . + = B. Số hạng C. Là dãy số tăng. D. 5 số hạng đầu của dãy là: Câu 10. Cho tam giác ABC biết ( gì sau đây? A. Vuông tại A . C. Cân tại C .
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
B. Vuông tại B . D. Vuông tại C .
=
sin
0
x π 2 − 3 3
k
k
=
+
=
+
x
k
x
k
có họ nghiệm là Câu 11. Phương trình
(
(
) ∈ .
) ∈ .
π 2
π 3 2
=
+
x
π k
k
x
k
A. B.
π 3 2 (
( kπ=
) ∈ .
) ∈ .
π 2 3 π 3
π
=
+
+
+
+
−
−
−
π
C. D.
A
x
x
x
x
sin
2021
cos
cot
(
) π
( tan 2022
)
π 17 2
2023 2
ta Câu 12. Rút gọn biểu thức
. . C. 2 cos x .
− D. 2 cos x
5
− B. 2sin x )nu có
u = và tổng của 50 số hạng đầu bằng 5150 . Tìm công thức của 1
nu . .
nu
nu
nu
=
=
=
= + = + = + . . . n n 1 4 3 2 n= 5 n 2 3 B. D. C.
y
x
y
x
y
x
x
y
sin 2
cot 2
tan 2
cos 2
B
. . . . B. D. C.
3
)
A − (
; 2
) −
.1)−
1 ; 2
)
và
( 1 ; 4 D. (
. B. (
) 4 ; 2 . )d đi qua hai điểm
)0;1M (
( N −
nhận véctơ nào dưới đây là một véctơ và C. (2 ; )1; 2
. B.
( ) . 1;1 ) ( − 3; 1
β α
α β+
=
90
α β cos
sin sin
. D. n = 3 n = 2 n = 1 n = 4
. ° , tìm giá trị của biểu thức: cos C. 1− .
− D. 0 .
)P chứa hai đường thẳng cùng song song với mặt phẳng (
)Q thì (
)P và (
)Q song
B. 1.
B. 120 . C. 100 . D. 125 .
6
=
y
được A. 2sin x . Câu 13. Cho một cấp số cộng ( số hạng tổng quát A. nu Câu 14. Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? = A. Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng. B. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng. C. Qua 4 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. D. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. Câu 16. Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua 2 điểm A. ( ) 1 ; 2 . Câu 17. Đường thẳng ( pháp tuyến? ) ( − A. 1; 3 ) ( − C. 1; 1 Câu 18. Cho hai góc α và β với A. 2 . Câu 19. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Nếu mặt phẳng ( song với nhau B. Trong không gian hình biểu diễn của một góc thì phải là một góc bằng nó C. Trong không gian hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau D. Trong không gian hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung Câu 20. Có 5 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 5 người này vào một hàng có 5 ghế là: A. 130 . Câu 21. Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình thoi. C. Hình bình hành. B. Hình chữ nhật. D. Hình elip.
);1−∞ .
≤ .
≤ .
2m≤
+ 2 1m ≠ .
m > − .
1
Câu 22. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số xác định trên (
A. D. 1
− + 5 x m + − x m B.
g x thỏa mãn
( )
( ) f x và
− − 3 = = , . Tính giới hạn 3 4 Câu 23. Cho các hàm số lim → x 2
1m− ≤ C. 1 ( ) f x 4 − x
( ) g x lim − x→ x 2
+ +
−
4 2
10
( ) g x
=
2 2
L
lim → 2 x
+
( ) ( ) f x g x 2 − x
5
x
6
L = −
L =
.
L =
17
L =
27
89 8
27 8
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
. . . . A. B. C. D.
=
−
y
1 sin
1 cos
x
x
k
\
π ∈ 2 |
k Z
là Câu 24. Tập xác định của hàm số
\
|
π k
∈ k Z
{
}
≠
,
x
k
. . B. A.
|
\
∈ k Z
∈ .
π − + 2 π k 2
π k 2
. D. C.
. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa
song song với mặt phẳng và song Câu 25. Cho một đường thẳng
?
=
AM
MD
. . B. D. vô số. C. . .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác vuông tại song với A. Câu 26. Cho hình chóp
SB
a= 2
A ,
)P là mặt
1 2
)
SA a= 3 , . Điểm M nằm trên đoạn thẳng AD sao cho . Gọi (
)P bằng
3
3
3
3
phẳng qua M và song song với (
24 a 9
SAB . Diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng ( 25 25 24 a a a 6 18 3 ,
A =
. . . . A. C. D. B.
{ B = −
} 1;1; 4
} { 0;1; 2
. Chọn phát biểu sai?
\
. . A. B.
A B = \
{ } A B∪ = − 1;0;1; 2; 4 { } 0;1
x
y
. D. Câu 27. Cho các tập hợp { } B A = − 1; 4 { }1 A B∩ = .
?
)1;1−
)0;1 .
)1;3 .
x
. . B. ( C. ( D. ( C. Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ − ≥ + 1 0 2 + ≤ + y x 3 1 0 2 )1;0− A. (
lim → 1 x
+ − 3 2 − 1 x
. Câu 29. Tìm
5 4
2 3
1 4
α
β
=
+
= + T α β
. . . A. B. C. 1− . D.
Biểu diễn véc-tơ MN
OC
BI
3T = .
1T = .
T = .
. Tính Câu 30. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O . Gọi M , N , I lần lượt là trung điểm của OA , CD và OC . 1 2
3 2
1 T = . 3
A. C. B. D.
)2;1M (
,A B khác O ) sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất. Phương trình
= . 0 − = . 4 0
y− 2 y+ 2
x x
. Đường thẳng d đi qua M , cắt các tia Ox ,
B. D.
+ +
+
7
)
lim
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm Oy lần lượt tại A và B ( đường thẳng d là y− − = . 1 0 x A. y− − = . C. 2 x 1 0 Câu 32. Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 2021? A. 216 . C. 214 . D. 217 .
( 4
n 3
bằng Câu 33. Giới hạn B. 215 . + + n 4 2
4 3
=
=
=
13,
b
14,
c
15.
. . . B. C. D. 0 . A.
3 7 11 ... + 1 3 Câu 34. Cho tam giác với ba cạnh a
ch .
1 10 . 5
1 11 . 5
2 3 Tính đường cao 3 5 . 5
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
A. 12. B. C. D.
,M N lần lượt là trung điểm của OA và
BC . Tính tích vô hướng
= −
MN CD .
. MN CD
. Câu 35. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O , biết AB a= . Gọi .MN CD
21 a= 4
MN CD .
. . A. B.
MN CD = .
0
23 a 4 23 a= 4
′
′
′
ABCD A B C D .
. . D. C.
′ . Các điểm M , N lần lượt thuộc đoạn AD , A C′
sao cho MN
AD
AM= 3
BC D′
)
, biết . Tỉ số bằng Câu 36. Cho hình hộp song song với mặt phẳng (
5 6
′ A N NC 4 9
4 5
=
=
+
+
≠
5 4 2 ax
y
bx
f x ( )
0
. . . . A. B. C. D.
có đồ thị như hình vẽ bên. Câu 37. Cho hàm số
( c a
)
+ −
x
f
+ = 1
2
m
3 2
f
x
có Có bao nhiêu giá trị nguyên không âm của tham số m để phương trình
(
)
(
)
B. 2 . C. 4 . D. 5 .
B. 504 D. 120
)nu có lim
)nv
) ( u v = ? lim . n n
có lim C. 24 nv = . Khi đó
bốn nghiệm phân biệt? A. 3 Câu 38. Một đội học sinh giỏi của trường THPT, gồm 5 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11, 3 học sinh khối 10. Số cách chọn hai học sinh ở 2 khối là: A. 47 Câu 39. Cho dãy ( A. 3. 5 C. 8. D. 15.
( ) f x liên tục
( ) f x
≠ khi x 1 . Tìm giá trị của tham số a để hàm số Câu 40. Cho hàm số
khi = x 1
nu = , dãy ( 3 B. 5. 2 1 − x = − x 1 + a 2
1x = .
1a = .
a = . 0 a= nếu
a = − . 2 ( ) f x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
= . a
a→ .
B. C.
( ) f x
=
B. A. D. ( ) f x liên tục tại x ( ) = f x tại a = . A. 2 Câu 41. Cho hàm số ( ) f x có giới hạn hữu hạn khi x
= +∞ .
( ) f x
( ) f x
( ) f x
lim − → a x ( f a
)
lim + → a x
a .sin 5
.cos 5
+ x b
x
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
≥ <
> ≤
+ +
+ +
= . C. D.
b b
a a
b b
c c
c c
. .
lim + → x a lim → x a = là: c a B. a D.
lim − → x a Câu 42. Điều kiện có nghiệm của pt 2 . A. C. . Câu 43. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh bài kiểm tra một tiết môn Toán
0 18
+ = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây?
M = C. D. B. 6M = 0 Mốt của bảng số liệu trên là ? M = 0
x
7M = 0 3 0 . .
.S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi
S = {1;3} S = − − . { 1; 3} ,
,
,
AB AD SC . Thiết diện của hình chóp với mặt phẳng (
B. D.
A. 40 Câu 44. Phương trình 2 4 x− S = (1;3) A. S = − − . ( 3; 1) C. Câu 45. Cho hình chóp của các cạnh A. 4. B. 6.
,M N Q lần lượt là trung điểm )MNQ là đa giác có bao nhiêu cạnh? D. 3.
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
C. 5.
=
T
T = − .
− − + Câu 46. Gọi 1x , 2x lần lượt là nghiệm âm lớn nhất, nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3 cos 2 cos x x x = + = . Tính . T 0 x 1 x 2 5sin 3
T
π = − . 3
π 3
10
. A. B. C. D. − x sin 2 − 2 cos x 1 3
c = là: 6
1 T = . 3 )E có độ dài trục lớn 2
a = 2
2
2
2
và tiêu cự 2 Câu 47. Phương trình chính tắc của (
2
− = . 1 = . 1 B. A.
2
+ = . 1 = . 1 D. C.
x y 3 5 2 2 y x − 25 16 u = . Công bội của cấp số nhân đó bằng y x + 25 16 2 y x 3 5 Câu 48. Cho cấp số nhân (
5 2
=
2
x
− là 3
. . A. 28 . C. 1. D. B.
+∞
Câu 49. Tập xác định của hàm số
;
3 x > . 2
3 x ≥ . 2
3 2
. . ; A. C. D. B. 3 2 +∞
)nu với 1 u = và 2 5 2 5 y
=
=
SSN SNS NSS
B
,
NNN SSS NNS SSN NSN SNS NSS SNN ,
B
,
,
,
,
,
,
}
}
=
=
. . Câu 50. Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất liên tiếp ba lần. Gọi B là biến cố “Mặt ngửa xuất hiện đúng một lần”. Xác định biến cố B . A. B.
NNN NNS SSN NSN SNS NSS SNN
,
,
,
,
B
,
,
B
SSN
{ {
}
{ {
, }
. . C.
Trang 5/5 - Mã đề thi 121
D. ------------- Hết -------------
SỞ GD&ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; không tính thời gian phát đề
′
′
′
ABCD A B C D .
Đề gồm 5 trang Mã đề thi 112
′ . Các điểm M , N lần lượt thuộc đoạn AD , A C′
sao cho MN
BC D′
AM= 3
AD
. Tỉ số bằng , biết
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, CBCT không giải thích gì thêm) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1. Cho hình hộp song song với mặt phẳng (
)
4 5
′ A N NC 5 4
5 6
4 9
=
−
. . . . C. D. B. A.
y
x
x
1 sin
1 cos
≠
k
\
π ∈ 2 |
k Z
là Câu 2. Tập xác định của hàm số
x
k
,
{
}
∈ .
. A. B.
\
|
π k
∈ k Z
\
|
∈ k Z
π − + 2
π k 2 π k 2
x
y
. . C. D.
?
)1;3 .
=
. .
sin
sin
)1;1− cos B
)0;1 . + A
C
B
)
=
=
=
B. ( sin C. ( + cos A D. ( . Khi đó tam giác ABC có tính chất
b
a
c
15.
14,
Tính đường cao Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ − ≥ + 1 0 2 + ≤ + y x 2 3 1 0 )1;0− A. ( Câu 4. Cho tam giác ABC biết ( gì sau đây? A. Vuông tại C . C. Vuông tại A . Câu 5. Cho tam giác với ba cạnh B. Cân tại C . D. Vuông tại B . ch .
1 10 . 5
3 5 . 5
13, 1 11 . 5
B. C. D. A. 12.
Câu 6. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh bài kiểm tra một tiết môn Toán
0 18
1
n=
− với
M = 40 B. C. D. Mốt của bảng số liệu trên là ? 6M = 0 7M = 0 M = 0
nu
. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Câu 7. Cho dãy số (
n
.
6
=
y
.
);1−∞ .
≤ .
≤ .
2m≤
1m ≠ .
+ 2 m > − .
1m− ≤
1
Câu 8. Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số xác định trên (
)nu có + = 1nu A. Số hạng B. 5 số hạng đầu của dãy là: C. Là dãy số tăng. D. Bị chặn dưới bởi số 0 . − + x m 5 + − x m B.
A. C. 1 D. 1
2 x m
x ∈
[
2m ≥ .
2
m ≤ − .
2
m < − .
− + 4 3 − ≤ x + + , với m là tham số. Để bất phương trình
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
x x 4 thì điều kiện của tham số m là C. D. Câu 9. Cho bất phương trình ]0; 4 nghiệm đúng với mọi 2m > . B. A. Câu 10. Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
=
=
=
=
y
x
cos 2
y
cot 2
x
x
y
. . . B. D.
y )1; 2
và nhận véctơ nào dưới đây là một véctơ . x tan 2 )0;1M ( )d đi qua hai điểm C. ( N −
. B.
( ) 1;1 ( − 1; 3
=
. . C. D. A. sin 2 Câu 11. Đường thẳng ( pháp tuyến? ( ) − A. 1; 1 ) ( − 3; 1 . ) n = 2 n = 4 n = 1 n = 3
sin
0
x π 2 − 3 3
k
=
+
=
+
x
k
x
π k
k
có họ nghiệm là Câu 12. Phương trình
(
(
) ∈ .
) ∈ .
π 3
=
+
x
k
x
k
A. B.
(
( kπ=
) ∈ .
) ∈ .
π 2 π 2 3
π 3 2 π 3 k 2
−
=
3
D. C.
x
)
) ( cos 1 2sin x x )( ( − + x 1 sin 1 2sin
−
. Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên khoảng Câu 13. Cho phương trình:
2023 ; 2024π
) π
?
2x
C. 4048 . D. 6071 .
5
2
5
4
)5 +
. Ta được kết quả là:
5
5
. + 5
5
5
4
′
xy 10 4 + xy 2 3 + . 10 y . + 3 y + + . x 2 x 32 x 32 x y 4 xy 2 x y y 10000 32 10
//
′
′
) ′ ′ ADD A
) BCC B
′ BA D
//
xy 400 ′ . Mệnh đề nào sau đây sai? ′ ABA .
. .
( B. 4047 . A. 6070 . Câu 14. Khai triển nhị thức: ( y+ 2 3 3 4 + + + A. 10 x y 20 20 x y x y 5 3 2 2 3 4 + + + + B. 16 x y 4 x y 8 x y 2 3 2 4 + + + C. x y 80 x y 40 80 x y 2 3 4 + + + D. x y x y 80000 ′ ′ ′ . ABCD A B C D Câu 15. Cho hình hộp ) A. ( ′ . ′ BA C ACD ) C. ( ′
( // ( ′ CB D
) ′ ) //
( )
′ CB D (
)
.a Tính
,O cạnh
2
ta được : B. ( D. ( .BO BC Câu 16. Cho hình vuông ABCD tâm
2a .
2a− .
a .
23 2
.S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi
,
,
,
AB AD SC . Thiết diện của hình chóp với mặt phẳng (
. B. C. D. A. a 2
Câu 17. Cho hình chóp của các cạnh A. 3. B. 5.
,M N Q lần lượt là trung điểm )MNQ là đa giác có bao nhiêu cạnh? D. 4.
g x thỏa mãn
( ) f x và
( )
( ) g x lim − x→ x 2
+ +
−
4 2
10
( ) g x
=
− − 3 = = . Tính giới hạn , 3 4 Câu 18. Cho các hàm số lim → x 2 C. 6. ( ) f x 4 − x 2 2
L
lim → 2 x
+
5
6
( ) ( ) f x g x 2 − x
x
.
L = −
L =
L =
27
L =
17
27 8
2
u = . Công bội của cấp số nhân đó bằng
. . . . A. B. C. D.
Câu 19. Cho cấp số nhân (
)nu với 1
89 8 u = và 2 5
2 5
5 2
. . A. B. 28 . C. 1. D.
)nu có lim
)nv
( ) u v = ? lim . n n
có lim
Câu 20. Cho dãy ( A. 8.
nu = , dãy ( 3 B. 5.
nv = . Khi đó 5 C. 15.
x
D. 3.
lim → 1 x
+ − 3 2 − 1 x
. Câu 21. Tìm
5 4
1 4
2 3
. . . B. 1− . D. C. A.
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 22.
Cho một đường thẳng song song với mặt phẳng . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa và song song
? với
. . . B. C. D. vô số.
)2;1M (
,A B khác O ) sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất. Phương trình
x x
y− − = . 1 0 x = . y− 0 2
. Đường thẳng d đi qua M , cắt các tia Ox ,
B. 2 x D. A. Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm Oy lần lượt tại A và B ( đường thẳng d là y− − = . 1 0 A. − = . y+ 4 0 2 C.
( ) f x liên tục
( ) f x
≠ khi x 1 . Tìm giá trị của tham số a để hàm số Câu 24. Cho hàm số
2 1 − x = − x 1 + a 2
1x = .
a = . 2
a = − .
a = . 0
2
1a = .
khi = x 1
α
β
=
+
C. D. B.
= + T α β
Biểu diễn véc-tơ MN
OC
BI
3T = .
1T = .
T = .
. Tính tại A. Câu 25. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O . Gọi M , N , I lần lượt là trung điểm của OA , CD và OC . 1 2
3 2
1 T = . 3
a .sin 5
+ x b
.cos 5
x
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
< ≤
≥ >
B. C. D. A.
a a
c c
b b
c c
. .
= là: c a B. a D.
2
=
=
+
+
≠
f x ( )
ax
y
bx
0
+ + có đồ thị như hình vẽ bên.
Câu 26. Điều kiện có nghiệm của pt 2 + b . A. + b C. . Câu 27. Cho hàm số
( c a
)
+ −
x
f
+ = 1
2
m
3 2
f
x
có Có bao nhiêu giá trị nguyên không âm của tham số m để phương trình
(
)
(
)
B. 3 D. 5 . C. 4 .
)nu có
nu .
5 u = và tổng của 50 số hạng đầu bằng 5150 . Tìm công thức của 1
nu
nu
nu
nu
= + = + = + . . . . n 1 4 n= 5 3 2 n B. C. D.
B. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
,M N lần lượt là trung điểm của OA và
C. 504 D. 47 B. 24
BC . Tính tích vô hướng
= −
. bốn nghiệm phân biệt? A. 2 . Câu 28. Cho một cấp số cộng ( số hạng tổng quát A. n 2 3 Câu 29. Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau? A. Hình elip. C. Hình bình hành. Câu 30. Một đội học sinh giỏi của trường THPT, gồm 5 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11, 3 học sinh khối 10. Số cách chọn hai học sinh ở 2 khối là: A. 120 Câu 31. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O , biết AB a= . Gọi .MN CD
MN CD .
. MN CD
23 a 4
. . A. B.
MN CD .
MN CD = .
0
23 a= 4 21 a= 4
Trang 3/5 - Mã đề thi 121
. . C. D.
π
=
+
+
+
+
−
−
−
π
A
sin
x
2021
cos
x
x
cot
x
(
) π
( tan 2022
)
π 17 2
2023 2
ta Câu 32. Rút gọn biểu thức
. . B. 2sin x .
và tiêu cự 2
− D. 2 cos x c = là: 6
10
)E có độ dài trục lớn 2
2
2
2
2
2
được − A. 2sin x Câu 33. Phương trình chính tắc của ( C. 2 cos x . a = 2 = . 1 = . 1 A. B.
+ − = . 1 = . 1 C. D.
A =
} 1;1; 4
} { 0;1; 2
{ B = −
, y x + 25 16 2 y x 3 5 . Chọn phát biểu sai? y x − 25 16 2 y x 3 5 Câu 34. Cho các tập hợp
A B = \
. A. B.
\
{ }1 A B∩ = . } { B A = − 1; 4
{ } 0;1 } { A B∪ = − 1;0;1; 2; 4
)Q thì (
)P chứa hai đường thẳng cùng song song với mặt phẳng (
)P và (
)Q song
3 0
x
. . D.
(1;3) {1;3}
S = S =
O
O
O
O
+
+
. . B. D.
cos180
sin180
= − . 1
= . 0
cos 0
sin 0
O
O
O
O
+
B. C. Câu 35. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Trong không gian hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau B. Nếu mặt phẳng ( song với nhau C. Trong không gian hình biểu diễn của một góc thì phải là một góc bằng nó D. Trong không gian hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung Câu 36. Phương trình 2 4 + = có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây? x− S = − − . ( 3; 1) A. S = − − . { 1; 3} C. Câu 37. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. B. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng. C. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng. D. Qua 4 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. Câu 38. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A.
+
=
sin 90
cos 90
= . 1
sin 60
cos 60
+ 3 1 2
=
. C. D.
,
,
,
,
,
, NNN SSS NNS SSN NSN SNS NSS SNN
B
}
=
. Câu 39. Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất liên tiếp ba lần. Gọi B là biến cố “Mặt ngửa xuất hiện đúng một lần”. Xác định biến cố B . , A.
,
,
,
,
,
B
}
=
SSN SNS NSS
,
B
. B.
, }
=
. C.
SSN
B
{ { NNN NNS SSN NSN SNS NSS SNN { {
, }
. D.
=
T
T = − .
− − + Câu 40. Gọi 1x , 2x lần lượt là nghiệm âm lớn nhất, nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3 cos 2 cos x x x = + = . Tính . T 0 x 1 x 2 5sin 3
T
π 3
π = − . 3 a= nếu
1 3 ( ) f x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số
= +∞ .
a→ .
. A. B. C. D.
( ) f x liên tục tại x ( ) = f x
( ) f x
=
B. A. − x sin 2 − 2 cos x 1 T = . 3 Câu 41. Cho hàm số ( ) f x có giới hạn hữu hạn khi x
= . a
( ) f x
( ) f x
( ) f x
lim − → a x ( f a
)
lim + → x a lim → a x
lim + → a x
lim − → a x
= . C. D.
Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 42. Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 2021?
3
=
D
C. 217 . D. 214 . A. 215 .
. Câu 43. Tìm giới hạn
B. 216 . + + x 1 1 7 lim − x 2 → x 1 B. 2− . C. −∞ .
A − (
; 2
3
)
−
1 ; 2 )
.1)−
và
1 ; 2 .
)
D. 3− . ( ) B 1 ; 4 D. (2 ; B. ( . C. (
+ +
+
n
7
)
lim
A. +∞ . Câu 44. Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua 2 điểm A. ( ) 4 ; 2 . Câu 45. Có 5 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 5 người này vào một hàng có 5 ghế là: A. 100 . C. 120 . D. 125 .
3 7 11 ... +
n 3
bằng Câu 46. Giới hạn B. 130 . ( + + 4 2 4
4 3
1 3
2
=
+ có đỉnh là điểm
− . Tính
. . . A. B. 0 . C. D.
b+ 3a
4
)
.
.
+ ax y B. 30−
bx . α β+
=
β α
90
α β cos
2 3 ( I 1; 2 C. 20 . ° , tìm giá trị của biểu thức: cos C. 1.
D. 25 . − sin sin D. 2 .
y
2
x
− là 3
+∞
B. 0 . = Câu 47. Cho đồ thị hàm số A. 18− Câu 48. Cho hai góc α và β với A. 1− . Câu 49. Tập xác định của hàm số
;
3 x > . 2
3 2 .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, mặt bên SAB là tam giác vuông tại
. . ; A. B. C. D. 3 2 +∞
3 x ≥ . 2 Câu 50. Cho hình chóp
=
AM
MD
SB
a= 2
A ,
)P là mặt
1 2
SA a= 3 , . Điểm M nằm trên đoạn thẳng AD sao cho . Gọi (
)
)P bằng
3
3
3
3
phẳng qua M và song song với (
24 a 9
SAB . Diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng ( 24 25 25 a a a 18 3 6
. . . . A. D. C. B.
Trang 5/5 - Mã đề thi 121
------------- Hết -------------
Mã đề thi Câu hỏi
111 C D D D C D B A D D A B C D B D B D D B D C A D A A D B D C D B C B A D B A D D D B 112 A D C A B A B C B C B A D C B D B B A C C B C C C B A A A D B A B B D D B B C D D A 113 B C C D C B B A C D C A D D B B C D B D D A A B A C C C D A D B A C D A B A B A D D 114 B A D B B B D C C D A A C B D B B B B C A C C A D B B B A A C C D A D D A D B A C B 115 C A C D C D D D A A A B B D D A C D C B D C A A D B C B A A C A D C C C C B B D A A 116 B A A C D B C C D D D D A C A B A D B D D A A D D A B A D C D B D D A A B B C D D A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
D B D D A A B A C D B A D D C C B D C D B C C C D D A D A D B C C B C C A B B A D B C C B B D A 43 44 45 46 47 48 49 50
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11 https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11