KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12 NĂM 2023

ĐỀ CHÍNH THỨC

BÀI THI : TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Đề thi có 06 trang)

Mã đề 101

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ..............................................................

Câu 1. Cho hàm số bậc ba có đồ thị trong hình bên. Số nghiệm của phương trình

. B. . C. . D. .

A. Câu 2. Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào?

. A. . B. . C. D. .

Câu 3. Khối nón có bán kính đáy bằng , chiều cao bằng . Thể tích khối nón bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Nếu thì bằng

. C. . D. . B. .

A. Câu 5. Cho cấp số nhân , công bội . Khẳng định nào sau đây đúng? có

A. . . C. . D. B. .

Câu 6. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ nào dưới đây là một

véctơ pháp tuyến của ?

A. . B. . . D. C. .

Trang 1/6 - Mã đề 101

Câu 7. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành. Thể tích của vật

thể tròn xoay khi quay quanh trục hoành bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu .

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Biết . và

Thể tích khối chóp bằng

A. B. C. D.

Câu 10. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức với thỏa mãn là

đường tròn có phương trình

A. B. C. D.

Câu 12. Trong không gian , cho mặt cầu và một điểm

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Điểm là tâm của mặt cầu B. Điểm nằm trên mặt cầu . .

C. Điểm nằm trong mặt cầu D. Điểm nằm ngoài mặt cầu . .

Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau đây

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho hàm số xác định trên và có đồ thị hàm số là đường cong trong

hình vẽ, hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. D. . .

Trang 2/6 - Mã đề 101

Câu 15. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng ?

A. B. C. D.

Câu 16. Cho phương trình Khi đặt ta được phương trình nào sau đây?

D. C. B. . . . .

A. Câu 17. Một hộp có 6 quả bóng đỏ được đánh số từ 1 đến 6. Lấy ngẫu nhiên 3 quả bóng. Xác suất để tích các số trên 3 quả bóng lấy ra là một số chẵn bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hàm số liên tục trên toàn và có đồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại của đồ thị

hàm số là điểm nào sau đây?

. A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm D. Điểm .

Câu 20. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . . D.

Câu 22. Trên mặt phẳng tọa độ, cho là điểm biểu diễn của số phức . Phần thực của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Hàm số có một nguyên hàm là hàm số trên khoảng nếu

A. . B. .

C. . D. .

Câu 24. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Thể tích của khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh là , , bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ sau:

Trang 3/6 - Mã đề 101

Giá trị cực đại của hàm số bằng . B. . A. C. . D. .

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

. B. C. . . D. .

A. Câu 29. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hai số phức . Số phức liên hợp của số phức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số để phương

trình có nghiệm phân biệt là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Hàm số liên tục trên và có đạo hàm . Hàm số

nghịch biến trên khoảng

A. B. C. D.

và tam giác

Câu 33. Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng , biết

đều cạnh bằng . Góc tạo bởi giữa mặt phẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Biết và . Khi đó: bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho hai số thực tuỳ ý khác thoả mãn . Giá trị của bằng

A. B. C. D.

Trang 4/6 - Mã đề 101

Câu 36. Xét số phức thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Trong các nghiệm thỏa mãn bất phương trình . Giá trị lớn nhất của

biểu thức bằng

A. 9. B. . C. . D. .

Câu 38. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là hai nguyên hàm của trên

thỏa mãn và . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và đường thẳng có phương

trình . Gọi là mặt phẳng đi qua điểm , song song với đường thẳng và

khoảng cách từ tới mặt phẳng là lớn nhất. Khi đó mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng nào

. B. . C. . D. . sau đây? A.

(

Câu 40. Trên tập hợp số phức, xét phương trình nhiêu giá trị của để phương trình có hai nghiệm phân biệt là tham số thực). Có bao ? thỏa mãn

C. 3. D. 2.

có cạnh đáy bằng . Biết khoảng cách từ đến mặt

B. 4. A. 1. Câu 41. Cho khối lăng trụ đều phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba điểm và

Gọi là mặt phẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng . Khi đạt

giá trị lớn nhất, giao tuyến của và đi qua điểm nào trong các điểm sau đây ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hình nón có đỉnh , chiều cao . Mặt phẳng qua đỉnh cắt hình nón

theo thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt phẳng bằng .

Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho hàm số thỏa mãn : và .

Biết , , diện tích , , , của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị

, là

Trang 5/6 - Mã đề 101

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian , đường thẳng đi qua hai điểm và có phương

trình tham số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Số giá trị nguyên của tham số để hàm số không có điểm cực đại

B. 2. C. 0. D. vô số. là A. 4.

Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình là . Khi

bằng

B. 3. C. 4. D. 2. đó tổng A. 1.

Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số

đồng biến trên ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , điểm đối xứng của qua trục có tọa độ

. B. . C. . D. . A.

Câu 50. Cho hình lăng trụ đứng là tam giác đều cạnh và . Gọi

là trung điểm của . Khoảng cách từ có đáy đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

-----HẾT-----

Trang 6/6 - Mã đề 101