SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN

KÌ THI KSCL LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 MÔN: TOÁN – LẦN 3 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)

Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................

Mã đề thi 108

I

lim

n  2 3  3 n

Câu 1: Tìm giới hạn .

I  . 1

I  . 0

I  . 3

I   .

2 3

B. A. D. C.

y

Câu 2: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng

y  . 2

  2 x 3   x 1 x  . 2

x  . 1

A. B.

0;  và thỏa mãn

f

 , 1

y

Câu 3: Giả sử hàm số

2 C. liên tục nhận giá trị dương trên 

 1

1

 f

x

 , với mọi

y   .   f x 0x  . Mệnh đề nào sau đây đúng?

4

f

2

f

 f

3

1

f

D. 

 . 5

 . 3

C. D.

  f x A.

 . 2

  5

  5

. 3 x    . 4 5

  5 có đồ thị

y

Câu 4: Cho hàm số B.   f x

x   1.

x  1.

x  2.

x   2.

2

Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. B. D.

log

x

x 2

3

 là 1

2

Câu 5: Số nghiệm của phương trình

d y :

 

1 2

x

C.  C. 4 . D. 1. A. 3 .

y

C , điểm M thay đổi thuộc đường thẳng

x x

C với hai tiếp điểm tương ứng là A , B . Biết rằng đường thẳng AB

Câu 6: Cho hàm số sao có đồ thị là  B. 2 .  3  1

cho qua M có hai tiếp tuyến của  luôn đi qua điểm cố định là K . Độ dài đoạn thẳng OK là

A. 34 . B. 10 . C. 29 . D. 58 .

6x trong khai triển nhị thức

0x  ) là :

x 3

12   

6

x

Câu 7: Hệ số của số hạng chứa (với

6 x .

3   x  220 729

 220 729

 220 729

220 729

. C. D. . A. . B.

y

d

:2

x

1 0

C và đường thẳng

y   . Biết d cắt 

C tại hai

x x

;

y

Câu 8: Cho hàm số có đồ thị 

y 1

2

 1  1  N x y ;M x y và 2 2

1

1

Trang 1/6 - Mã đề thi 108

. Tính . điểm phân biệt

B. 2 . D. 2 . A. 5 .

  là

log

x

0

 1

 log 7 2

; 4

S 

4; 7

4 ;

1 2 S 

Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình C. 4 .     x

S   .

S    .

1; 4 

y

A. . C. . D.

0

  f x   là 2

Câu 10: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ B.   f x

 2 ln

ex

B. 4 . Số nghiệm của phương trình A. 3 . C. 6 D. 5 .

Câu 11: Tập xác định của hàm số là.

1; 2 .

0;1 .

 1;  .

y  0; e .

2

x

2

x

2

x

B.  C.  D.  A. 

xe

x d

axe

be

C

, a b là phân số tối giản). Tính tích ab .

Câu 12: Biết ,( , a b   ,

ab   .

ab  .

ab   .

 ab  .

1 8

1 8

1 4

1 4

2

B. C. D. A.

y

x

2

x

3

.

Câu 13: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số , trục hoành và các đường

1x

1m

20 3

thẳng bằng Số giá trị của m là , x m 

B. 4 . C. 1. A. 2 . D. 3 .

64

32

16

C. A. D. B. . . . . Câu 14: Cho hình trụ có tính chất: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là 12 cm . Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ.  cm

 cm 8

 cm

 cm

3

3

3

3

log

a

log

b

log

4

25

 b a 4 2

a b

5

3

5

3

. Tính giá trị ? Câu 15: Cho a , b là các số dương thỏa mãn

 

6 2 5

 

6 2 5

a b

 8

 8

a b

a b

. D. . A. . . C. B.

a b có bảng biến thiên như sau:

y

  f x

Câu 16: Cho hàm số

  f x

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

0;   .

 

; 2

. . .

y Hàm số 3; 1 A. 

2; 0

B.  C.  D. 

a . Tính

log 18 theo a .

log 3 2

3

Trang 2/6 - Mã đề thi 108

Câu 17: Cho

2

a a 

2

1

 1a a

 1 a 2 a

.

'

'

a 2 a  1 '

B. . C. . D. . A. .

ABC A B C có đáy là một tam giác vuông cân tại

'

a M 2,

,

Câu 18: Cho lăng trụ đứng tam giác

.BC Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và

B AB BC a AA , .B C '

a

a

2

a

3

.

.

là trung điểm cạnh

a

3.

.

2

5

7

,

,

)nu biết

u  và 1 1

u u u theo thứ tự là ba số hạng liên 1

3

4

B. C. D. A.

Câu 19: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn ( tiếp trong một cấp số cộng.

 5 3 2

 5 1 2

1 5 1

2

2

y

2

4

x

 , phép vị tự

C có phương trình

 1 C thành đường tròn có phương trình nào dưới đây ?

2

2

2

2

A. 2 . B. . C. . D. .

 . 4

40

2

x

y

x

2

y

4

16

k   biến  2  

2

2

2

2

.

16

2

x

y

x

y

2

 4

 1

 1

A

 2;1; 3

B

 0; 2;5

. Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn  tâm O tỉ số A.  C.  B.  D. 

, Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết

C

 1;1;3

và . Diện tích hình bình hành ABCD là

 349 2

4

2

. A. B. 2 87 . C. 349 . D. 87 .

y

ax

bx

0

 c, a

Câu 22: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi khẳng định nào sau đây

đúng?

a

0,

b

0,

c

 . 0

a

0,

b

0,

c

a

0,

b

0,

c

 . D.

0

a

0,

b

0,

c

 . 0

x

x

x

cos2

2 cos

2,

A. B. C.  . 0

(0;12 ) 

Câu 23: Số nghiệm của phương trình

A. 1. B. 11. là: D. 12.

 . Tọa độ của vectơ AB

A

, là Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho các điểm

3; 3; 4

1;1; 2

1; 1; 2

. . A.  B. 

2 x sin  C. 10.  2; 2;1  C.  

 B  1; 1;3   . 3;3; 4

   .

D. 

2

2

2

Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó có một chữ số xuất hiện hai lần, các chữ số còn lại xuất hiện không quá một lần. A. 3672 . B. 1944 . C. 1512 .

x x

     x

2

4

2

x

x

log

2

2

Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình , ;a D. 3888 .   là   1

.a b bằng:

b  

, a b là phân số tối giản). Khi đó tích

Trang 3/6 - Mã đề thi 108

( , a b   ,

12 5

15 16

5 12

. D. A. . B. . C. .

 . Khi đó

10

AC 

12

AB  .

, bằng:

16 15   .AB AC D. 30 .

.S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy.

,M N lần lượt là trung ,M N và song song với SD cắt hình chóp theo thiết diện là

P đi qua

Câu 27: Trong tam giác ABC có B. 30 A. 60 . , góc  120 BAC  . C. 60

 ABCD A B C D .

AD

AA

a 3

Câu 28: Cho hình chóp điểm của SA và BC . Mặt phẳng  hình gì? A. Hình thang vuông. B. Hình vuông.

32V a

33V a

2

3

2

x

x

m

  nghịch biến trên

4

x

bằng D. Hình bình hành.   a 2 3 Câu 29: Thể tích của khối hộp chữ nhật . A. B. . C. .

, V a D.  1 C. Hình thang cân.  với AB a , 36V a .   y m

 1

;  ?

2

Câu 30: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số khoảng  A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .

y

log

2

mx

4

x

có tập xác định là Câu 31: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số

 .

m  2.

 

m

 2.

m 

2.

A. D. C. . B. 2 2 m  2    m 

3

3

T

  x

 Câu 32: Cho sao cho    ln 3 19 y 6 ( xy x y 2 ) x . Tìm giá trị nhỏ nhất m của x y , x y ,   x     ln 2      y     

x

3

y

biểu thức .   1 1 

m  .

m   . 1

3

1m  .

2m  .

1;5; 2

 c 

 4; 1;3

5 4  a 

A. B. C. D.

 2;3;1

  b  

, , và

 3 b

  2

 x

 x

 b

 c

 c

2

3

2

 a

 3 b

 c

2

3

 a

 b

 c

 x

20

6

. B. . C. . D. . Câu 33: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho    3; 22;5 x     A. a x . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau ?  a

d

x 

17

 0; 20 và

f x liên tục trên đoạn   

 f x

  f x

Câu 34: Cho hàm số và . Tính x   d 3

0

2

20

2

P

d

x

d

x

  f x

  f x

6

P 

14

P  

14

.

0 A.

P 

17

20

2

. B. . C. . D. .

y

 

x

3 12 

x

y

x  .

P  H giới hạn bởi đường cong

và Câu 35: Tính diện tích S của hình phẳng 

S 

S 

S 

S 

937 12

343 12

397 4

793 4

3

11 3

m n

A

B. A. C. D.

0a  ta được kết quả

n   và *

m n

a

7 a a . a 4 7 5 .

Câu 36: Rút gọn biểu thức với A a , trong đó m ,

2

2

2

2

là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?

2 m n

312

543

2 m n

 

312

2 m n

409

3

2

2

x

 1

32  

x

 3 m x

x

2

6

x

9

 x m

2

1

x

2

A. . . . D. . B.

 có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi

2 m n 

2

2

a

Câu 37: Phương trình C. 

thì:

B. . C. . D. .

( ; ) m a b T  A.

T 

64

T 

72

T 

48

Trang 4/6 - Mã đề thi 108

đặt  T b 36 .

 50 2 cm .

 10 2 cm .

 20 cm .

 25 cm .

F

C. A. D. B. Câu 38: Cho một miếng tôn hình tròn có bán kính 50 cm . Biết hình nón có thể tích lớn nhất khi diện tích toàn phần của hình nón bằng diện tích miếng tôn ở trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy là: 

F x là một nguyên hàm của

 thì 2

 f x

 

 0

 1F

Câu 39: Biết và bằng.

.

1 1 x  C. 4 .

D. ln 2 . A. 2 ln 2 B. 3 .

 ,

.S ABC có AB a ,

AC

a 2

SA

ABC

ABC là 60 . 3

3

a

,  120 BAC  , góc giữa

37 a 14

37 a 7

3 21 14

A

2 ;1

3

,

A. B. . . C. . D. . Câu 40: Tính thể tích khối chóp  SBC và    a 21 14

 1 2 ; 4

 m m B m ,

 m C m

 1; 0 .

Gọi G là trọng tâm ABC

Câu 41: Cho tam giác ABC với thì G nằm trên đường thẳng nào sau đây:

y

x 

.

y

x 

.

y

x  1.

y

x  1.

1 3

1 3

A. B. C. D.

B

2;1;0

 C  

 3; 1;1

 A 

S

 2;3;1 S 3

 .

D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD và

ABCD

ABC

D

 

D

  8; 7; 1

, , . Tìm tất cả các điểm Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm

D

 12; 1;3

  . 8; 7; 1

 D 

D

D

 12; 1;3

   12;1; 3

 8; 7;1 

 

  

  

A. C. . B. . D. .

.S ABCD có đáy là hình bình hành và có thể tích là V . Điểm P là trung điểm 1V là thể tích của

Câu 43: Cho hình chóp của SC . Một mặt phẳng qua AP cắt hai cạnh SB và SD lần lượt tại M và N . Gọi

.S AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của

1V V

khối chóp ?

3 8

2 3

1 3

1 8

3

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Biết d x  a ln 2  b ln 5  c ln 6 , trong đó a , b , c là các số nguyên.

2

a 3

b c 2

 .

S

5 x 2  12   5 x x 6

 Tính A. 11 .

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy,

C. 2 . D. 14 . B. 3 .

3

3

3

Câu 45: Cho hình chóp đường thẳng SC tạo với đáy một góc bằng 60 . Thể tích của khối chóp

a 8

a 4

a 2

.S ABC bằng 33 a 4

SA a

6

A. . B. . C. . D. .

ABCD . Tính theo a diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp

.S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Cạnh bên .S ABCD .

2

2

và vuông góc với

8 a .

2 a .

2 2

a

22a . x

1

Câu 46: Cho hình chóp  đáy  . A. C. D. B.

y

x

2

Câu 47: Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. 4 .

x  B. 2 .

C. 3 .

3

x

y

2

m

m 3

x

 1 cos

nghịch D. 1. 

D. 1. Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số biến trên  . A. 0 . B. 5 .

y

3   x

23 x

9

2

x

Câu 49: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. y  . 7 B. y  . 2 C. 4 .   trên đoạn  C.   . 25 y

2; 0 D.

Trang 5/6 - Mã đề thi 108

y  . 0 min  2;0  min  2;0  min  2;0  min  2;0 

R 

6

3R  cm.

R 

3 2

-----------------------------------------------

cm. C. B. D. cm. Câu 50: Cho mặt cầu có diện tích là 72 cm2. Bán kính R của khối cầu là 6R  cm. A.

Trang 6/6 - Mã đề thi 108

----------- HẾT ----------