Ề Ố Ọ

Ỳ Đ  THI MINH H A K  THI THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN

ề ố

Đ  s  008

ờ Th i gian làm bài: 90 phút

= - + ế ủ ả ố y ồ Câu 1: Tìm kho ng đ ng bi n c a hàm s

)

- (cid:0) ; 2 x sin x )1; 2 C. ( A.  ᄀ B.  (cid:0) D. (

22x x

+ 1 = ươ ế ạ ể ế ủ ồ ị ng trình ti p tuy n c a đ  th t i đi m có hoành đ Câu 2: Ph y ộ x 1=  là:

2

= - + = + = + x 2 x 3 A.  y = B.  y 3x 3 C.  y D.  y

)

)1;1

)b;c  là c p :ặ

= + x 2 ( f x x bx c ế ườ ế ủ ẳ ế ng th ng y = x là ti p tuy n c a parabol +  t ạ ể ( i đi m Câu 3: N u đ

) 1; 1-

)1;1

) 1; 1

3

- - - thì c p ặ ( )1;1 A. ( B. ( C. ( D. (

= ả ồ y x ố Câu 4: Kho ng đ ng bi n c a hàm s

)

)

- - (cid:0) - 0; +(cid:0) +  l n nh t là :  ấ )2;0 ; 2 ế ủ B. ( ớ x C. ( D. ( A.  ᄀ

ồ ơ ộ ượ ừ ơ ể ượ ả c dòng ( t ố  n i sinh s ng) đ  v t kho ng cách 300km Câu 5: M t con cá h i b i ng

ớ ơ ậ ố ả ướ ả ử ậ ố ơ ủ (t i n i sinh s n). V n t c dòng n c là 6km/h. Gi s  v n t c b i c a cá khi n ướ ứ   c đ ng

)

( E v

3 cv t

= ượ ờ ứ ở yên là v km/h thì năng l ủ ng tiêu hao c a cá trong t gi cho b i công th c

ằ ố ướ ậ ố ơ ủ ằ ướ ứ trong đó c là h ng s  cho tr c. E tính b ng Jun. V n t c b i c a cá khi n c đ ng yên

ượ ấ ằ ủ ể đ  năng l ng c a cá tiêu hao ít nh t b ng:

3

A. 9 km/h B. 8 km/h C. 10 km/h D. 12 km/h

)

2 3x m

= - - ố ( f x ị ự ị ủ ầ ị ế Câu 6: N u hàm s

(

) �� ;0

)1;0

]0;1

2

- - + 1; A. 0 và 1 2x B. ( có các giá tr  c c tr  trái d u thì giá tr  c a m là: � C. ( )

)

[

= + x 2x 3 ấ ủ ị ớ ố ( f x + trên  kho ng ả D. [ ]0;3  là: Câu 7: Giá tr  l n nh t c a hàm s

2

A. 3 B. 18 C. 2 D. 6

)

= - ấ ủ ị ố ( là: ỏ Câu 8: Giá tr  nh  nh t c a hàm s f x x + 2x 5

C. 2 D. 3 A. 5 B.  2 2

3

ỏ ơ ố ượ ủ ả ạ ấ ả ọ c g i là kho ng lõm Câu 9: Kho ng có đ o hàm c p hai nh  h n không c a hàm s  đ

)

= + 2 - x 3mx + 2 2m x 1 ố ậ ủ ố ( f x ả ủ c a hàm s , v y kho ng lõm c a hàm s là:

Trang 1

)

)

)

)

3

- (cid:0) - (cid:0) m; +(cid:0) ;3 3; +(cid:0) ; m A. ( B. ( C. ( D. (

) ( 3 m 1 x m 1

= + 2 + - - - y x 3x ị ự ố ị ấ   . Hàm s  có hai giá tr  c c tr  cùng d u Câu 10: Cho hàm s  ố

khi:

- < < < - >� A.  m 0< C.  1 m 0 D.  m 1 m 0 B.  m 1> -

ườ ứ ạ ầ ộ ụ ể ằ ồ i ta c n làm m t cái b n ch a d ng hình tr có th  tích 1000 lít b ng inox Câu 11: Ng

ầ ủ ồ ủ ụ ệ ể ứ ướ đ  ch a n ứ   c, tính bán kính R c a hình tr  đó sao cho di n tích toàn ph n c a b n ch a

ấ ỏ ị ạ đ t giá tr  nh  nh t:

3

3

3

3

2

1 2 = = A. B. C. D. R R = R R = p p p p 3 2 1 2

( ln x

2

) +

- 16 = ủ ậ ị là: ố Câu 12: T p xác đ nh c a hàm s y - - + x 5 x 10x 25

)

)

{ } \ 5

2

- (cid:0) ᄀ ;5 A. ( C.  ᄀ D. B. (

( y ln x

= tan 3x 5; +(cid:0) ) + + 1 ạ có đ o hàm là: Câu 13: Hàm s  ố

2 3 tan 3x 3

2 tan 3x

2

2

+ + + A. B. 2x + 2 2x + 2 x x

) + + 1

2 tan 3x

) + + 1

2 3 tan 3x

2

x x

1 ( 2x ln x 1 ( 2x ln x C. D.

-= y e

ả ươ i ph ng trình y" 0=  bi t ế Câu 14: Gi

- - 1 + 1 2 2 1 + 1 3 3 = = = = A. B. x , x x , x 2 2 3 3

3

3

3

+ - - 1 2 2 1 1 3 = - + = = C. D. x , x x 2 2 3

= + + + + + + 3 -

)

)

ấ ủ ị

(

(

y x 2 1 x 1 x 2 1 x 1 là: ố ỏ Câu 15: Giá tr  nh  nh t c a hàm s :

C. 2 D. 3 A. 0 B. 1

3x y e .sin 5x

= -

= -

30

34

+ = - = ớ . Tính m đ  ể 6y ' y" my 0 v i m i ᄀ  : Câu 16: Cho hàm s  ố ọ x (cid:0)

2

D.  m 34= A.  m B.  m

2

- C.  m 30= ) ( = y log x x ủ ậ ị ố Câu 17: Tìm t p xác đ nh D c a hàm s

( = -

( = -

(

) �

[ ) + � � � 3;

] ; 1

) �� ;0

- D D + 1; A. B.

( = -

( = -

)

( ) + � � � 3;

) ; 1

- D D 1;3 C. D.

Trang 2

ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ỏ ế s  t  l l m phát c a Vi t Nam trong 10 năm qua là 5%. H i n u năm 2007, Câu 18: Gi

ề ề ỏ ộ giá xăng là 12000VND/lít. H i năm 2016 giá ti n xăng là bao nhiêu ti n m t lít.

A. 11340,000 VND/lít B. 113400 VND/lít

C. 18615,94 VND/lít D. 186160,94 VND/lít

2

ẳ ẳ ị ị Câu 19: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai ?

4 =

)

)

(

)

(

)

( x x 4

(cid:0) - - - - ᄀ v i ớ a" A. ( B. 4 x v i ớ x 4> a 3 a 3 - x = x 4

4

2

2 9a b

+ = (cid:0) - (cid:0) = - v i ớ a 0(cid:0) C. D. v i ớ a 0, a b 0 3a.b b 2 - - a a b 1 a b

= ươ ẳ ị ng trình kh ng đ nh nào sau đây đúng: Câu 20: Cho ph log x 2 log 2x 4 log 4x 8 log 8x 16

ươ ệ ệ ổ ng trình này có hai nghi m A. Ph B. T ng các nghi m là 17

rt

ươ ệ ươ ệ ng trình có ba nghi m ng trình có 4 nghi m C. Ph D. Ph

(

)

ự ưở ủ ứ ộ ẩ ng c a m t loài vi khu n tuân theo công th c , trong đó A là số Câu 21: S  tăng tr = S A.e

r 0> ỉ ệ ẩ ầ ưở ờ ưở ượ l ng vi khu n ban đ u, r là t  l tăng tr ng , t là th i gian tăng tr ng. Bi ế ằ   t r ng

ẩ ầ ờ ỏ ờ ố ượ s  l ng vi khu n ban đ u là 100 con và sau 5 gi có 300 con. H i sau 100 gi có bao nhiêu

con?

C. 700 con. D. 1000 con. A. 900 con.

(

)

( F x

2

2

2

+ = thì (cid:0) Câu 22: N u ế + x

)

)

( F x

( ln x

( F x

2

= + + + = + B. 800 con. ) x 1 dx + 2x 3 ) 2x 3 C A. B. x + + 2x 3 C 1 2

)

)

( F x

( F x

2

= + = + ln C x + + 2x 3 C C. D. + x 1 + 1 2 x + 2x 3

x 1

2

p -

x

2

dx ố ướ ị ủ ố i đây, s  nào ghi giá tr  c a (cid:0) Câu 23: Trong các s  d p 2 .cos x + 1 2 -

1

B. 0 C. 2 D. 1 A. 1 2

2

0

ố ướ ị ủ ố (cid:0) ? i đây, s  nào ghi giá tr  c a Câu 24: Trong các s  d xdx 4 5x+

B. C. D. A. 1 2 1 3 1 10 1 5

Trang 3

2

(

) P : y

= + x 3x ệ ẳ ớ ạ ở i h n b i hai parabol và đ ngườ Câu 25:  Di n tích hình ph ng (H) gi

= d : y 5x 3 th ng ẳ +  là:

C. 9 D. A. B. 49 3 32 3 22 3

ể ẳ ố ớ ạ ở i   h n   b i   các   đ ườ   ng Câu   26:  Th   tích   kh i   tròn   xoay   do   hình   ph ng   (H)   gi

p = = = = ụ ạ y tan x, y 0, x 0, x quay quanh tr c Ox t o thành là: 3

p p p -

(

) 3 1

- p - p

(

)

(

3 3

) 3 3 1

)h t (

A. B. C. D. 3 3 3 3

2

ộ ợ ơ ướ ứ ướ ọ ướ ể c vào b  ch a n c. G i ể  là th  tích n ơ   c b m Câu 27: M t bác th  xây b m n

)

( h ' t

3

= + 3at bt ượ ầ ướ ể đ c sau t giây. Cho ể  và ban đ u b  không có n c. Sau 5 giây thì th  tích

3. Tính th  tích

ướ ể ể ướ ể n c trong b  là ể c trong b  là 1100m 150m , sau 10 giây thì th  tích n

ể ơ ượ ủ ướ c a n c trong b  sau khi b m đ c 20 giây.

A. 8400 m3 B. 2200 m3 C. 600 m3 D. 4200 m3

ế ướ ổ . Bi n đ i nào d i đây là đúng: (cid:0) Câu 28: Khi tính  sin ax.cos bxdx

� � sinaxdx. cos bxdx

= A.  sin ax.cos bxdx

= ab sin x.cos xdx B.  sin ax.cos bxdx

� sin ax.cos bxdx

- = + x sin C. + a b 2 a b 2 1 2 � � sin � � � x dx � �

(

)

(

)

� sin ax.cos bxdx

� � � sin a b x sin a b x dx � �

+ + = - D. 1 2

ố ứ ầ ượ ượ ể ễ ở t đ c bi u di n b i hai vect . Hãy ch nọ Câu 29: Cho hai s  ph c z và z’ l n l r ơ u r  và  u '

câu tr  l i sai trong các câu sau:

)

= +

( M a; b

- - ể ễ ể ễ bi u di n cho s  ph c bi u di n cho s  ph c ố ứ z z '+ ố ứ z z ' r r B.  u u '

a bi

ể ễ bi u di n cho s  ph c , v i ớ ố ứ z.z ' D.  N u ế z ả ờ r r A.  u u '+ r r C.  u.u ' r uuuur  thì  u OM=

(

)

= -

a 3bi

= - z ' 6 i

= (cid:0) - ᄀ + z ' 2b ai a, b và ố ứ z . Tìm a và b đ  ể z Câu 30: Cho hai s  ph c

= - = = = - = = - = 3; b 2 6; b 4 = 6; b 5 4; b 1 A.  a B.  a C.  a D.  a

2x

+ ươ ủ ứ ệ ng trình + =  có nghi m ph c mà t ng các mô đun c a chúng: ổ Câu 31: Ph 4x 5 0

B.  2 3 C.  2 5 D.  2 7 A.  2 2

Trang 4

) 2016

( = + 1 i

ủ ố ứ z Câu 32: Tính môđun c a s  ph c

10082

10002

20162

10082-

A. B. C. D.

1z   và

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

2z

+ = - ủ ứ ươ ng   trình .   Tính Câu   33:  G i  ọ 2z 10 0

2 2

+ z = 2 A z 1

A.  A 20= B.  A 10= C.  A 30=

D.  A 50= + ứ i,1 3i, a 5i ứ ọ ễ ố ể ể ặ ẳ +  v iớ

ế t tam giác ABC vuông t Câu 34: Trong m t ph ng ph c g i A, B, C là đi m bi u di n s  ph c  a (cid:0)

)

(

)

ᄀ . Bi ( C 3;5

( C 3;5

- - ạ ) i B. Tìm t a đ  c a C ? ) ọ ộ ủ ( C 2;5 C 2;5 A. C. B. D.

ộ ấ ữ ậ ấ ấ . Ta g p t m nhôm theo = AD 60cm Câu 35: Cho m t t m nhôm hình ch  nh t ABCD có

ẽ ướ ư ế ạ 2 c nh MN và PQ vào phía trong đ n khi AB và DC trùng nhau nh  hình v  d i đây đ ể

ượ ể ể ụ ớ ụ ế ấ ộ ố đ c m t hình lăng tr  khuy t 2 đáy. Tìm x đ  th  tích kh i lăng tr  l n nh t?

20= 25= 30= A.  x B.  x 15= C.  x D.  x

ườ ả ỏ ướ ế ộ ộ i ta b  3 qu  bóng bàn cùng kích th ụ   c vào trong m t chi c h p hình tr  có Câu 36: Ng

ủ ề ằ ằ ả ầ ớ ườ ủ đáy b ng hình tròn l n c a qu  bóng bàn và chi u cao b ng 3 l n đ ng kính c a qu ả

2 là di n tích xung quanh c a hình

ủ ả ổ ủ ệ ệ bóng bàn. G i Sọ 1 và t ng di n tích c a 3 qu  bóng bàn, S

tr . T  s b ng:ằ S ụ ỉ ố 1 S 2

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

ệ ệ ề ệ ề ọ ộ ố Câu 37: Trong các m nh đ  sau, hãy ch n m nh đ  đúng. Trong m t kh i đa di n thì:

ỗ ỉ ủ ấ ỉ ặ A. M i đ nh là đ nh chung c a ít nh t ba m t.

ể ạ ấ ấ ộ B. Hai c nh b t kì có ít nh t m t đi m chung.

ặ ấ ể ấ ộ C. Hai m t b t kì có ít nh t m t đi m chung.

ặ ấ ộ ạ ấ D. Hai m t b t kì có ít nh t m t c nh chung.

Trang 5

ABC

= D D = BA a, BC 2a, DBC ứ ệ ạ ề di n ABCD có vuông t i B. đ u. cho bi ế   t Câu 38: Cho t

0. Xét 2 câu:

ữ ằ góc gi a 2 m t ph ng (ABC) và (DBC) b ng 30

3

^ ặ ( ẳ ) DH ABC ể ạ (I) K  ẻ thì H là trung đi m c nh AC.

ABCD

a 3 = (II) V 6

ọ Hãy ch n câu đúng

ỉ ả A. Ch  (I) ỉ B. Ch  (II) D. C  2 đúng

^ ả C. C  2 sai ) ( D = DA 1, DA ABC ứ ệ ề di n ABCD có ạ     là tam giác đ u, có c nh .   ABC Câu 39:  Cho t

= = ể ấ ạ , , ằ b ng 1. Trên 3 c nh DA, DB, DC l y đi m M, N, P mà = . Thể DM 1 DN 1 DP 3 DA 2 DB 3 DC 4

ủ ứ ệ ằ tích c a t di n MNPD b ng:

= = = = A. B. C. D. V V V V 3 12 2 12 3 96 2 96

(

)

( �

) A O , B O '

= ụ ằ ộ ộ ẳ   ạ . M t đo n th ng Câu 40: M t hình tr  tròn xoay, bán kính đáy b ng R, tr c ụ OO ' R 2

ụ ữ ụ ầ đ u ầ � . Góc gi a AB và tr c hình tr ị  g n giá tr  nào sau đây = AB R 6

nh tấ

055

045

060

075

A. B. C. D.

ạ ế ứ ệ ệ ề ằ ạ di n đ u c nh b ng a, có di n tích xung quanh Câu 41: Hình nón tròn xoay ngo i ti p t

2

2

2

2

là:

xq

xq

xq

xq

2

2

2

p p p p a 2 a 3 a 3 = = = = A. B. C. D. S S S S a 3 3 3 6

(

) S : x

+ + + = - - - y z 2x 4y 6z 5 0 ầ ặ ẳ   ặ   và   m t   ph ng Câu   42:  Cho   m t   c u

(

= + a - - ệ ề ệ ề . Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào đúng:

)

a ế

)

)S  ti p xúc nhau )S

a

)

)S

) : x 2y 2z 12 0  và ( A. ( c t ắ ( B. ( không c t ắ ( C. (

2

2

2

a

(cid:0) + + - - - x z (cid:0) ươ ườ là ph ng trình đ ng tròn. D. y + + = 2x 4y 6z 5 0 = - - (cid:0) x 2y 2z 12 0

(

(

)

(

)

) A 5; 2;0 , B 2;3;0

- - ọ và C 0; 2;3 . Tr ng tâm G Câu 43: Trong không gian cho ba đi m ể

ọ ộ ủ c a tam giác ABC có t a đ :

Trang 6

)

) 1;1;1

) 2;0; 1-

) 1; 2;1

1;1; 2- A. ( B. (

(

(

(

) A 1;3;1 , B 4;3; 1-

D. ( ) C. ( ) ỉ và C 1;7;3 . N u D là đ nh ế Câu 44: Trong không gian cho ba đi m ể

ủ ọ ộ

)

)

)

)

- 2;7;5 0;9; 2 2;5; 4 2;9; 2 D. ( th  4 c a hình bình hành ABCD thì D có t a đ  là: C. ( ứ A. (

(

( = -

)

- ẳ ẳ ị ị B. ( r ) = 2;0;1 , b r a 1;3; 2 . Trong các kh ng đ nh sau kh ng đ nh nào đúng: Câu 45: Cho

)

)

(

)

(

)

- - - - - 1; 1; 2 3; 3; 6 3;3; 6 1;1; 2 A. B. C. D. r r ( � �= - a; b � � r r ( � �= - a; b � � r r � �= a; b � � r r � �= a; b � �

(

)

(

)

a - M 0; 1; 4 ươ ủ ặ ẳ ổ ng trình t ng quát c a m t ph ng đi qua , nh n ậ làm Câu 46: Ph r r u, v� � � �

(

( = -

) 3; 2;1

) 3;0;1

= ơ ế ớ r u r v vect pháp tuy n v i và ặ  là c p vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng là:

- + - = + = - - 0 + + - = A.  x y z 3 0 - = + C.  3x 3y z D.  x y 2z 5 0

(

)

(

+ = a - - b - B.  x 3y 3z 15 0 ) ặ ẳ + = : 8x 4y 8z 1 0; : 2x 2y 7 0 là: ữ Câu 47: Góc gi a hai m t ph ng

(

)

p p p p B. C. D. A.  R 6 4 3 2

A 1; 4; 7- ườ ể ẳ ặ ớ ng   th ng   đi   qua   đi m ẳ     và   vuông   góc   v i   m t   ph ng Câu   48:  Cho   đ

(

) : x 2y 2z 3 0

- = + a - ươ ắ có ph ng trình chính t c là:

- - = - - = x 1 - = x 1 A. B. y 4 2 + z 7 2 y 4 = 2 + z 7 2

- = + = y 4 C. - = - = + D.  x 1 y 4 z 7 x 1 4 + z 7 2

(

) x 3 = : 4

- - D ườ ẳ ng th ng ẳ   ặ  và m t ph ng Câu 49: Trong không gian Oxyz cho đ - + y 2 = 1 z 4 2

(

0

a - - ẳ ẳ ị ị . Trong các kh ng đ nh sau kh ng đ nh nào đúng ?

)

)

)

)

( a�

D a D ằ b ng 30

(

)

(

)

) : x 4y 4z 5 0 + = A. Góc gi a ữ (  và ( ) ) C. (

D ^ a D a / / B. ( D. (

(

)

(

) x 1 = : 2

- - - D M 1; 4;3 ữ ể ả ế ườ đ n đ ẳ ng th ng là: Câu 50: Kho ng cách gi a đi m - + y 2 = 1 z 1 2

A. 6 B. 3 C. 4 D. 2

Trang 7

Đáp án

1­B 11­C 21­A 31­C 41­C 2­C 12­B 22­B 32­A 42­D 3­C 13­A 23­A 33­A 43­A 4­A 14­A 24­A 34­A 44­D 5­A 15­C 25­A 35­A 45­B 6­C 16­B 26­B 36­A 46­B 7­B 17­B 27­A 37­A 47­B 8­C 18­C 28­D 38­B 48­A 9­D 19­A 29­C 39­C 49­B 10­C 20­A 30­D 40­A 50­D

Ờ Ả Ế L I GI I CHI TI T

Câu 1: Đáp án B

= - + x sin x ậ Ta có  y t p xác đ nh ị D = ᄀ

= - + (cid:0) " y ' 1 cos x 0, x

ế ậ ố ị V y hàm s  luông ngh ch bi n trên

Câu 2: Đáp án C

) ( = , y ' 1

) ( = 1, y 1

22x x

+ 1 = = = - y ' 2 3 Vi ế ạ t l i + . Ta có y 2x 1 x

(

( ) y 1

= y 1 2 x ) ) ( - + y ' 1 x 1 = +� y x 2 ươ Ph ế ng trình ti p tuy n t ế ạ x 1=  là  i

(

Câu 3: Đáp án C

)M 1;1  là đi m thu c đ ể

2

y ộ ườ ụ ấ ằ Th y r ng ẳ ng th ng x=  không ph  thu c vào a, b. B i v y, ở ậ   ộ

(

(

)

(

) P : f x

)M 1;1  khi

= + y x bx c ườ ủ ế đ ẳ ng th ng x=  là ti p tuy n c a parbol  ế +  t ạ ể i đi m

)

)

( = -

) 1;1

( M P ( ) = f ' 1

( ) g ' 1

(cid:0) (cid:0) = - (cid:0) 1 � � b;c ỉ và ch  khi ậ ặ ( . V y c p � + (cid:0) 2.1 b.1 1 = c 1 (cid:0) + + = 1 b c 1 � � = � b � � �

2

Câu 4: Đáp án A

+ > " (cid:0) ᄀ = y ' 3x 1 0, x

ế ồ ố ᄀ Do đó hàm s  luôn đ ng bi n trên

Câu 5: Đáp án A

3 cv .

(

) 6; +� �

= = � ơ ờ t = 3 E cv t Th i gian cá b i: - - 300 v 6 300 v 6

3 300 v 6

3

2

v = E cv . Xét hàm s  ố -

(

- = + = =� E ' v 9 0 - - 300.c.v ) 2 900cv v 6 v 6

ả ế B ng bi n thiên:

Trang 8

x E' 0            + 6                   9                  +(cid:0)                            -

minE

3

min � � v 9=

2 3x m

2

= - - 2x

)

(

) =

(

)

= = = - - Câu 6: Đáp án C ) Xét hàm s  ố ( f x ( f ' x 6x 6x;f ' x =� x 0 0 x 1.f " x 12x 6 Ta có và

)

)

( 0, f " 0

( f 0

= = - < x 6 0 m= - T i ạ suy ra ố ị ự ạ ủ  là giá tr  c c đ i c a hàm s

(

) ( x 1, f " 1

( ) f 1

) + m 1

= = - 6 0 T i ạ = >  suy ra ố ị ự ể ủ  là giá tr  c c ti u c a hàm s

(

) + < m m 1

2

- < � 0 < 1 m 0 ố ạ ự ạ ự ể ấ ỉ Hàm s  đ t c c đ i, c c ti u trái d u khi và ch  khi

]0;3

= + x 2x 3 Câu 7: Đáp án B ) Xét hàm s  ố ( f x

)

(

[

]

[

( f ' x

) ( 2 x 1 , f ' x

]0;3   hàm s  không có đi m ể

= = + +  trên [ ) 0 = -� x 1 0;3 ậ ố Ta có � . V y trên

(

)

(

)

(

)

)

{

}

( max 3;18

(

)

= = = 18 ớ ạ t i h n nào nên max f x max f 0 ;f 3 [ ] 0;3

18= V y ậ [ max f x ] 0;3

2

Câu 8: Đáp án C

)

= - Xét hàm s  ố ( f x x + 2x 5

)

( f ' x

2

) )

( f ' x ( f ' x

< < (cid:0) - (cid:0) = (cid:0) ; ậ ị T p xác đ nh ᄀ . Ta có > 0 khi x 1 > - (cid:0) 0 khi x 1 (cid:0) x 1 + 2x 5

(

(

)

- (cid:0) x );1 1; +(cid:0) ế ế ồ ự ể ị Suy ra f(x) ngh ch bi n trên và đ ng bi n trên nên  x 1=  là đi m c c ti u ể

(

)

( ) f 1

3

= = 2 min f x ấ ủ ố ế ở duy nh t c a hàm s  trên ᄀ . B i th  nên

)

2

2

= + 2 - Câu 9: Đáp án D ( = y f x x 3mx + 2 2m x 1 Xét hàm s  ố

)

(

)

( < 6 x m 0

= + < - - - < � � = y ' 3x 6mx 2m , y" 6 x m , y" 0 x m Ta có

(

)

- (cid:0) ; m ủ ồ ị ậ ả V y kho ng lõm c a đ  th  là

Câu 10: Đáp án C Ta có  D = ᄀ

Trang 9

2

)

) ( + = 6x 3 m 1

( g x

)

+ - = y ' 3x

( 0 m 0 *

<� ự ề ệ ể ố ị Đi u ki n đ  hàm s  có c c tr  là D > g'

)

( f x

0

0

= 2mx ượ ị Chi y cho y’ ta tính đ ị ự c giá tr  c c tr  là

2

+ ủ ệ ươ x , x  là hai nghi m c a ph ng trình y ' 0= , ta có V i ớ 1 = 2x x m 1 1

ị ấ

(

) ( f x .f x 1

2

2

> > > - Hai giá tr  cùng d u nên: ) � 0 � 0 m 1 2mx .2mx 1

- < ế ợ ơ K t h p vs i (*), ta có: < 1 m 0

Câu 11: Đáp án C

ầ ượ ọ ề ơ ị G i h và R l n l t là chi u cao và bán kính đáy (đ n v : met)

2

2

= p V h R = (cid:0) 2 1 = h Ta có: p 1 R

)

(

tp

2

= p + p 2 S 2 R = p 2 Rh + p 2 2 R 2 R + 2 R R 0 p 1 = p R 2 > R

3

)

( f R

min

3

2

1 = = � � R h p ả ố ượ Cách 1: Kh o sát hàm s , thu đ c 1 2 p p 1 4

3

ấ ẳ ứ Cách 2: Dùng b t đ ng th c:

3 3 2

tp

2

3

= p + p 2 (cid:0) p p S 2 R = p 2 Rh + p 2 2 R 2 R + + 2 2 R = 2 3 2 R . p 1 1 R R 1 1 . R R 1 = p R

= ằ ả ấ ỉ R D u b ng x y ra khi và ch  khi p 1 2

2

2

2

Câu 12: Đáp án B

)

( ln x

( ln x

2

2

) +

( ln x - + - x 5

) x 5

(

)

2

- - - 16 16 16 = = = y Vi ế ạ t l i - - - + x 5 x 10x 25 - + x 5 x 5

2x

( ln x - + - x 5

) x 5

(cid:0) - - (cid:0) > 16 0 16 (cid:0) ứ ể ỉ Bi u th c có nghĩa khi và ch  khi - + - (cid:0) (cid:0) x 5 x 5 0 (cid:0)

2x � �

(

)

(cid:0) > 16 > � � � x 5 - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 5 5 x >� x 4 � � - < 5 x 0 (cid:0)

5; +(cid:0) ậ ố ị Suy ra hàm s  có t p xác đ nh là

Câu 13: Đáp án A

Trang 10

2

(

2

(

)

) tan 3x '

( 3 1 tan 3x

2 3 tan 3x 3

2

) 1 ' + 1

+ x + = + + = + + = Ta có: y ' 2x + 2 2x + 2 x 1 x 1 x

2

x x

-= y e

2

Câu 14: Đáp án A

x x

( = -

)

2

2

- (cid:0) y ' 1 2x e

2

x x

x x

)

( + -

2

- - = - (cid:0) 2e

x x

2

- = - - y" ( 1 2x e ) 4x 1 e y" 4x Hay

2

(cid:0) (cid:0) 1 2 - = - = = � = y" 0 4x 4x 1 0 � x 2 2 2 4 2

3

3

3

Câu 15: Đáp án C

= + + + + + + 3 -

)

)

(

(

2

2

3

3

y x 2 1 x 1 x 2 1 x 1

= + + + + - �

)

)

(

(

3

3

y x 1 1 x 1 1

= + - � y x + + + 1 1 x 1 1

3

3

(cid:0) - ệ ề ể ố ị Đi u ki n đ  hàm s  xác đ nh x 1

3

3

= + - y x + + + 1 1 x 1 1 Ta có

3

+ - < + - = - 3 + - (cid:0) � = � x 1 1 0 1 1 1 x x 1 y 2 ­ N u ế thì < 1 x 0

+ - + 2 thì ­ N u ế x 0(cid:0) �� x 1 1 0 = y 2 x � 1 2

" - � � y 2, x = 1, y = � x 2 0 V y:  ậ

Câu 16: Đáp án B

3x

3x

3x

3x y e .sin 5x =

=

)

3x

3x

+ = � e + 3sin 5x 5cos 5x

(

( (

)

3x

+ - � + 3sin 5x 5cos 5x e 15cos 5x 25sin 5x

+ - y ' 3e .sin 5x 5e cos 5x ) ) = y" 3e ( = 16sin 5x 30 cos 5x e

(

) 3x 34 m e .sin 5x

+ = " - = + 6y ' y" my 0, x V y ậ

+ = - � � = 34 m 0 m 34

Câu 17: Đáp án B

) �

2x

) ( �� �� ;0

( + 1;

- - > x x 0 ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh

Trang 11

Câu 18: Đáp án C

)

( 12000 1 0, 05

+ Giá xăng năm 2008 là

) 2

( 12000 1 0, 05

+ Giá xăng năm 2009 là

Giá xăng năm 2016 là

) 9

( 12000 1 0, 05

+ (cid:0) 18615,94VND / lit

Câu 19: Đáp án A

)

) 4 x .

( x x 4

= - - - Ta th y: ấ ( n u ế x 4> - x x 4

Câu 20: Đáp án A

= ề Ta có: . Đi u ki n ệ x 0> log x 2 log 2x 4 log 4x 8 log 8x 16

)

(

2

) ( 4 log x 2 2 ) ( 3 log x 3 2

(

)

(

) log x 1 2

+ log x 2 2 + log x 2 = = � � + 2 log x + log x 1 2 + + log x 3 2 1 2 1 3 1 4

ươ ở Đ t ặ ng trình tr  thành:

(

)

) =

) ( ( 4 t 1 t 2

= + + - � + t 3 6t 0 2t + t 1 t= . Ph log x 2 ) ( + 4 t 2 ) ( + 3 t 3

2

(cid:0) 1 - � t - = 3t 4 0 = - t � (cid:0) =(cid:0) t 4

= - = - � t 1 = � x 1 V i ớ log x 2 1 2

= = � � t 4 4 = x 16 V i ớ log x 2

5r

5r

Câu 21: Đáp án A

)

( ln e

ln 9

= = = = � � � 100.e 300 ln 3 5r ln 3 r ln 3 ề Theo đ  ta có 1 5

1 5

� � ln 3 10 � � � �

ẩ ẽ Sau 10 gi ờ ừ  t 100 con vi khu n s  có: = = = n 100.e 100.e 900

2

2

2

Câu 22: Đáp án B

)

(

( + 2 x 1 dx

) x 1 dx

(

2

= + = + = + = Đ t ặ � � � t x + 2x 3 t x + 2x 3 2tdt tdt

)

( F x

2

) + x 1 dx +� + 2x 3

= = + = + = t C x + + 2x 3 C Do đó tdt � t x

Trang 12

Câu 23: Đáp án A

x 1

x

x

2

2

2

( ) dx 1

� ( +

� (

0

0

2

p p p - - = - dx dx Ta có: 2 � + p cosx + x 1 2 2 cos x ) x 1 2 .2 2 cos x ) x 1 2 .2 -

x

2

2

2

2

(

)

(

) - = - t

t

� ( +

)

t 2 cos � ( + 1 2

0

0

0

0

p p = = - t= - 0, x Đ t ặ x =  thì  t ta có  x 0=  thì  t =  và  dx dt 2 2 p p p p - - t = dx d = - dt dx - 2 cos x ) x 1 2 .2 .2 cos t � ( ) + t 1 2 .2 cos x � ( ) + x 1 2 .2

x 1

x

2

2

2

2

2

2

� ( +

( ) + x 1 2 cos x � ( ) x 1 2 .2

0

0

0

0

0

2

Thay vào (1) có p p p p p p - = + = = = = dx dx dx dx dx 2 � + p cosx + x 1 2 cos x � 2 sin x 2 1 2 2 cos x ) x 1 2 .2 cos x � ( ) + x 1 2 .2 -

x 1

2

2

p - 2 = dx V y ậ (cid:0) p cosx + x 1 2 1 2 -

1

1

1

2

Câu 24: Đáp án A

) 2 4 5x 'dx

2

2

( �

0

0

0

1

+ - = = = = Ta có: 1 10 + 4 5x 5 3 2 5 1 5 xdx + 4 5x + 4 5x

2

0

= ể ử ụ ế ể ả (cid:0) V y ậ . Chú ý có th  s  d ng MTCT đ  ra k t qu  nhanh. 1 5 xdx + 4 5x

2

2

Câu 25: Đáp án A

3=

2

+ = - = - ươ Xét ph ng trình và  x � � x 3x + 5x 3 x 2x 3 0 = - x

(

(

)d : y 5x 3 =

= + x 3x 1 ) P : y ệ ẳ ọ ớ ạ ườ G i  S   là   di n  tích   hình  ph ng  gi ở i   h n  b i   parabol và   đ ẳ   ng   th ng

3

3

3

2

2

+  là:

(

)

) = 3x dx

( = + � 3 2x x dx

1

1

3 � = � � 1

= + 2 - - S + - 5x 3 x x 3 32 3 - - � + 3x x � �

3

2

= S V y ậ (đvdt) 32 3

(

) 3x dx

1

- + - 5x 3 x ể ể ơ ta dúng MTCT đ  nhanh h n. (cid:0) Chú ý: Đ  tính

Câu 26: Đáp án B

Trang 13

b

2 y dx

a

= p ứ ể ụ ể ầ (cid:0) Áp d ng công th c đ  tính theo đó th  tích c n tìm là: V x

3

(

)

(

)

p p p p = p - + - p

(

)

3 0

3 - + + � � 1 �

0

0

= x tanx 3 3 V x = p � 2 1 tan x dx � = p 2 � tan xdx 3

p = - p

(

)

xV

3 3 V y ậ (đvdt). 3

2

2

3

Câu 27: Đáp án A

)

(

( h t

) bt dt

) ( � � h ' t dt 3at

2

3

= = + = + + Ta có: at b C t 2

)

)

( h 0

( h t

2

= = + ầ ướ ồ Do ban đ u h  không có n c nên � � 0 = C 0 at b t 2

)

( h 5

3 a.5

2

3

= + = Lúc 5 giây b. 150 5 2

)

( h 10

3

2

3

2

3

= + = Lúc 10 giây a.10 b. 1100 10 2

)

)

( h t

( h 20

= = + = + = � � = a 1, b 2 t t 20 20 8400m Suy ra

Câu 28: Đáp án D

)

)

( sin a b

( � sin a b �

= + + - sin a.cos b Ta có công th c ứ � � 1 2

ể ể ộ ố ễ ằ b ng m t s , nên nó không th  bi u di n cho z.z ' Câu 29: Đáp án C r uur Ta có  u.u '

Câu 30: Đáp án D

(

) 3b a i

- - z = - z ' + - a 2b Ta có:

- 4 - z * - = a 2b 6 - = - 3b a 1 1 � = - ��� z ' 6 i � = a � � = - b �

2

2

Câu 31: Đáp án C

+ + = D = - = - = x 4x 5 0; ' 4 5 1 i

1

2

= - - � x 2 i; x 2 i = - + 2

2

2 1

+ = ằ Mô đun c a ủ x , x  đ u b ng  ề 1 2 5

ổ => T ng các môđun c a x ủ 1 và x2 b ng ằ 2 5

Câu 32: Đáp án A

Trang 14

1008

252

2

2016

2

1008

4

(

)

(

)

(

)

(

)

)

= = = = = =

(

)

1008 1008 .i 2

1008 2

( . i

1008 2

1008

� + 1 i 2i + 1 i + 1 i 2i

z 2= Mô đun:

Câu 33: Đáp án A

2z

) ( = 2z 10 0 1

+ - D = - = - < ươ ứ ệ Ph ng   trình có nên   (1)   có   hai   nghi m   ph c   là ' 1 10 9 0

1z

2z

2

2

2

= - 1 3i = +  và  1 3i

2 = -

(

)

( +

) 2 +

(

) = 8

= + - + + - - - - Ta có: A 1 3i 8 6i = 8 6i 8 6 6 20

V y ậ A 20=

)

(

)

)

( A 0;1 , B 1;3 , C a;5

Câu 34: Đáp án A ( Ta có

(

)

) ( - + - 1 a 1

) ( = 2 2

= - � = - � ạ uuur uuur BA.BC 0 a 0 3 Tam giác ABC vuông t i B nên

=

Câu 35: Đáp án A

- = - ọ Ta có  PN 60 2x AH 60x 900

(

)

)

( f x

( . 60 2x

ANP

= = - - - - ể , g i H là trung đi m c a PN suy ra  ) ủ ) ( D ủ ề = 60x 900 15x 225 60 2x S ố   ,   do   chi u   cao   c a   kh i 1 2

ụ ụ ể ố ổ lăng tr  không đ i nên th  tích kh i lăng tr  max khi f(x) max.

(

)

)

(

)

)

( 20, f 20

( f ' x

- - 45 x 20 = = = = = � 0 x 100 3, f 15 0 - 15x 225

(

)

= max f x 100 3 khi  x 20=

Câu 36: Đáp án A

2

2

ủ ả ọ G i R là bán kính c a qu  bóng.

1S

= p ủ ệ ả ế ề 3.4 R ộ Di n tích c a m t qu  bóng là , suy ra ộ   ủ . Chi u cao c a chi c h p = p S 4 .R

= ụ ằ ầ ườ ả hình tr  b ng 3 l n đ ng kính qu  bóng bàn nên h 3.2r

2S

= = p 1 2 R.3.2R Suy ra . Do đó S 1 S 2

Câu 37: Đáp án A

ậ ươ Xét hình l p ph ng ABCD.A’B’C’D’ thì AB//A’B’: câu B) sai

ậ ABCD // A’B’C’D’: câu C) và D) sai. V y câu A) đúng.

Câu 38: Đáp án B

(

)

^ ^ DH ABC , k  ẻ DE BC

Trang 15

0

EB EC=�

^ (do tam giác đ u), ề ᄀ =� BC HE DEH 30

D = DHE : HE Trong 3 = 2 3a 2 � � 2a 3 . � �� � 2 � �

= >� ủ ọ ủ ể IE HE IE ể G i I là trung đi m c a AC thì nên nói H là trung đi m c a AC là sai: a 2

(I) sai

3

D Trong = DHE : DH a. 3. 1 = 2 a 3 2

ABCD

a 3 = = (II) đúng V .a.2a. 1 1 . 3 2 a 3 2 6

Câu 39: Đáp án C

ABCD

DMNP

= = V .1 1 3 . 3 4 3 12

DABC

= = = . . V V DM DN DP 1 1 3 . . DA DB DC 2 3 4 1 8

DMNP

= = � V 1 3 . 8 12 3 96

Câu 40: Đáp án A

S

0

= = ẻ ườ K  đ ng sinh B’B thì B' B O 'O R 2

a

D a =� a = ABB' : cos ᄀ = cos AB' B 54, 7 BB' R 2 = = AB R 6 1 3

)

A

^ ^ Câu 41: Đáp án C ( ^� SO ABC ,SH BC OH BC K  ẻ

C

O

= = = Ta có OA AH . 2 3 2 a 3 3 3 a 3 3

xq

H

B

2

= p S = p OA.SA . .a a 3 3

xq

p a 3 = S 3

2

2

2

2

Câu 42: Đáp án D

(

) S : x

) = 1; 2;3 , R

2 1

+ + + = + + - - - ặ ầ ( M t c u = � 2x 4y 6z 5 0 I 2 - = 2 3 5 3

)

a ả ừ y z ế (  I đ n là: Kho ng cách t

Trang 16

2

( + -

2 1

- = = d 1 + 1.1 2.2 2.3 ) 2 + 2 2

(

)

a ấ ằ ặ ầ ắ ặ ẳ ở ậ ẳ ị Th y r ng d < R nên m t c u (S) c t m t ph ng . B i v y D là kh ng đ nh đúng.

Câu 43: Đáp án A

) ( G 1;1;1

) ( A 5; 2;0 ) ( = - (

= - (cid:0) (cid:0) (cid:0) =� B Ta có: (cid:0) = 2;3;0 ) 0; 2;3 C (cid:0)

( = -

)

)

( 3;0; 2 , CD x 1; y 7; z 3

uuur = - - - Câu 44: Đáp án D uuur BA Ta có:

ứ ủ ể ỉ ỉ Đi m D là đ nh th  4 c a hình bình hành ABCD khi và ch  khi

(

)

(cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) � � uuur uuur = CD BA = - D 2;7;5 (cid:0) (cid:0) - = - x 1 - = y 7 0 - = z 3 2

(

)

- Câu 45: Đáp án B ( = - ơ ớ r a r ) = 2;0;1 , b 1;3; 2 V i các vect

( = -

)

- - 1 1 2 2 0 - - ; ; 3; 3; 6 * r r � �= a, b � � - - 2 2 1 1 3 � � � � 0 � 3 �

)

- - 3; 3; 6 V y ậ r r ( � �= - a, b � �

ử ụ ệ ấ S  d ng MTCT: b m Mode 8 máy hi n ra:

ế ộ ế ấ ậ ơ ọ B m ti p 1 1 (ch n ch  đ  nh p vect A trong không gian)

ế ụ ậ ơ ệ ấ Sau đó ti p t c nh p vect B, b m mode 8 máy hi n ra:

Trang 17

ế ộ ế ấ ậ ơ ọ B m ti p 2 1 (ch n ch  đ  nh p vect B trong không gian):

ể ọ ằ ấ ơ Sau đó thoát ra màn hình b ng phím On, b m Shift 5 3 đ  g i vect A:

ế ụ ấ ể ọ ơ Ti p t c b m Shift 5 4 đ  g i vect B, lúc này màn hình:

ế ấ ả ể ệ B m = đ  hi n k t qu :

ạ ẽ ệ ậ ấ ớ i 30s Chú ý: Luy n t p thành th o s  không m t t

Câu 46: Đáp án B

(

)

- ; ; 2; 6;6 Ta có r r � �= u, v � � - - 2 1 1 0 1 1 3 3 2 3 3 0 � � � � = � �

Trang 18

(

)

)

(

a ặ ẳ ế ợ ả ứ ế - M t   ph ng nh n  ậ làm   VTPT.   K t   h p   gi ể     thuy t   ch a   đi m 1; 3;3 r r � � u, v � �= 2

)

(

(

)

- a M 0; 1; 4 ẳ ươ ặ , suy ra m t ph ng có ph ổ ng trình t ng quát là:

)

)

( 1 x 0

( ) + + 3 y 1

( = 3 z 4

- - - - - � 0 = + x 3y 3z 15 0

Câu 47: Đáp án B

)

(

)

+ = a - - - ủ ặ ẳ : 8x 4y 8z 1 0 2; 1; 2 VTPT c a m t ph ng

(

)

b - -

)

� : 2x + = 2y 7 0 r ( -� = n uur ( = n ' 2; 2;0 ủ ẳ ặ VTPT c a m t ph ng

)

a b G i ọ j là góc gi a ữ ( và ( , ta có:

- - -

)

) (

2

2

2 + -

( + -

(

)

2 2 1. 2 2.0 p j = j =� cos 2 2 4 = )

(

) 1

2

) ( + + 2 2 0

2

(

)

)

p a b ữ ậ ặ ẳ V y góc gi a hai m t ph ng và ( là 4

Câu 48: Đáp án A

(

)

(

)

a = - ủ ặ ẳ ơ ỉ ươ ủ ườ 1; 2; 2 r n VTPT c a m t ph ng . Đó cũng là vect ch  ph ng c a đ ẳ   ng th ng là

(

)

(

)

(

)

D ^ a A 1; 4; 7- ế ợ ớ ả ế ể ươ . K t h p v i gi thi t đi qua đi m suy ra ph ắ   ng trình chính t c

)

- - D = c a ủ ( là: - x 1 1 y 4 2 + z 7 = 2

Câu 49: Đáp án B

(

)

) x 3 = : 4

- - - - D A 3; 2; 4 ườ ể ẳ là đ ng th ng đi qua đi m và có VTCP là Rõ ràng ( - + y 2 = 1 z 4 2

)

(

= - r u 4; 1; 2 .

(

)

)

+ = = a - - - - � ặ r : x 4y 4z 5 0 VTPT n 1; 4; 4 M t ph ng

( + -

)

(

)

) 1 .

( - + 4

( r ( ) n 1

= - ^� ẳ r r u.n 4.1 = 4 2. r v 0 Ta có:

(

)

a ọ ộ ể ặ ẳ Thay t a đ  đi m A vào m t ph ng , ta đ c:ượ

(

)

(

)

(

)

( ) - + = 4

- - - a = � 3 4. 2 4 5 0 �� 0 0 A 2

(

)

)

( a�

D ừ T  (1) và (2) suy ra

Câu 50: Đáp án D

Trang 19

)

(

(

) x 1 = : 2

- - - D M 1; 4;3 ườ Xét đi m ể và đ ẳ ng th ng - + y 2 = 1 z 1 2

)

(

)

(

2

2

2

2

2 +

+ - - - (cid:0) D N 1 2t; 2 t;1 2t , t ể ổ ườ Xét đi m ể ᄀ  là đi m thay đ i trên đ ẳ ng th ng

( = -

)

(

) ( 2 + - +

)

(

)

+ = - - - Ta có: MN 2t 2 t = 2 2t 9t 12t 8 + (cid:0) 3t 2 4 4

(

)

(

)

(

) 2 +

2 min MN min f

= = = = - � t f 4 min MN 2 G i ọ . Rõ ràng f t 3t 2 1 2 � � = � � 3 � �

)

D ả ừ ấ ừ ả ắ ấ ỳ ế ộ Kho ng cách t ế (  M đ n là kho ng cách ng n nh t t ộ   ể  M đ n m t đi m b t k  thu c

(

)

(

) ) D =

( d M,

D .

2 ở ế B i th

Trang 20