Ề Ố Ọ
Ỳ Đ THI MINH H A K THI THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN
ề ố
Đ s 011
=
ờ Th i gian làm bài: 90 phút
y
{
)
{ }
ủ ậ ố ị Câu 1: T p xác đ nh c a hàm s - là:
} 1(cid:0)
1;+(cid:0)
+ x 1 x 1 } { 1-
R \ ệ
C . A.
D. ( ề ồ đ ng bi n trên t p s th c R, m nh đ nào sau đây là đúng:
)
� � R
R \ 1 B . R \ Câu 2: Cho hàm s ố ( ) ế f x x , x 1 <
x
2 x
�� R
2
1
2
1
<
>
) )
�� R
x
2
1
< ) ) >
( f x 2 ( < f x ( f x ( ) f x
2 � � R 2
1 x , x 1 3
ố ự ậ ) ọ
1
( f x 1 ( f x ( f x ( ) f x 1 ạ ự =
2 ị ạ đ t c c tr t =
=
2
0, x
= 0, x 1
- -
2= (cid:0)
=
Câu 3: Hàm số 1= (cid:0) A. x - ớ A. V i m i ọ ớ B. V i m i ọ ớ x C.V i m i ọ ớ D. V i m i 2 = y x 3x B. x ệ ườ ươ ể i các đi m: C. x ủ ồ ị ậ ứ ng trình đ Câu 4: Ph
2=
+ 4
+ 2
2= - ị
1
D. x x 1 ố + là: ng ti m c n đ ng c a đ th hàm s y x 2 D. x 1= ả C. x ỗ ngh ch bi n trên m i kho ng nào sau đây
4x )
- - - ế )
(
)
x 2;+(cid:0)
2; 2
) 2;0 ;
+(cid:0) 2;
)+(cid:0)
4
3
+
C. ( 2;
= y 3x
4x
+ 2 6x
12x 1
M(x ; y ) . Khi đó giá tr ị
1
1
- - ạ ự ể ạ đ t c c ti u t D. ( i
1
1
ằ b ng:
=
= -
=
lim f (x) 3
lim f (x)
(cid:0) +(cid:0)
x
x
D. 7 C. 11 3 ẳ ẳ ị B. 6 có và . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng (cid:0) - (cid:0)
ậ A. x 1= B. x = - Câu 5: Hàm s ố y B. ( ;( )3;0 A. ( ố ồ ị ủ Câu 6: Đ th c a hàm s y+ ủ ổ c a t ng x A. 5 Câu 7: Cho hàm s ố y f (x) ị đ nh đúng ?
3= - 3= -
ậ
y 3= và y 3= và x x
+
=
ệ ộ ệ ậ ậ ồ ị ồ ị ồ ị ồ ị ố ố ố ố ệ ệ ườ ườ ẳ ng th ng ẳ ng th ng . A. Đ th hàm s đã cho không có ti m c n ngang. B. Đ th hàm s đã cho có đúng m t ti m c n ngang. C. Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đ D. Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đ
y
2x 3 x 1
miny 6=
2= -
3= -
=
ấ ủ ỏ ạ trên đo n [2; 4]. ố ị Câu 8: (M3) Tìm giá tr nh nh t c a hàm s -
[2;4]
miny [2;4]
miny [2;4]
miny [2;4]
19 3
=
A. B. C. D.
y
2
+ x 1 +
x
2x 3 C. 2
ị ủ ồ ệ ậ có bao nhiêu ti m c n ố Câu 9: (M3) Đ th c a hàm s -
+ 3mx 1
- ể D. 0 ố B. 3 = 3 y x ể ồ ị (1). Cho A(2;3), tìm m đ đ th hàm s (1) có hai đi m
=
=
=
=
m
m
m
m
1 2
3 2
1 2
2
=
+ 3
+ 2
i A. - - B. ị A. C. D.
(
)
- -
(
y
+ m 1 x
3x 1
1 3
ể ế ồ A.1 Câu 10: Cho hàm s ố ạ ự c c tr B và C sao cho tam giác ABC cân t 3 2 ) m 1 x đ ng bi n trên R là: ố ị Câu 11: Giá tr m đ hàm s
=
>
> >
�
�
a
C. D. B. ẳ ị ẳ ị A. Câu 12: Ch nọ kh ng đ nh
a
b 0
log a 1 2
log b 1 2
log a 1 3
log b 1 3
sai trong các kh ng đ nh sau: = > b 0 A. B.
<
>
>�
< < 0 x 1
x 1
0
log x 0 3
D. C.
ln x ề
ệ ệ ề 1. Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ sau:
x là t p Rậ log x là t p Rậ
a
ố ố (cid:0) )
x là kho ng (0; + ả log x là t pậ ệ có nghi m là:
2
ố ố = - ủ ủ log (3x 2) 3
� Câu 13: Cho a > 0, a (cid:0) ậ ị ủ A. T p giá tr c a hàm s y = a ị ủ ậ B. T p giá tr c a hàm s y = a ị ậ C. T p xác đ nh c a hàm s y = a ậ ị D. T p xác đ nh c a hàm s y = ươ ng trình Câu 14: Ph 10 3
16 3
8 3
11 3
B. x = A. x = C. x = D. x =
ậ ị có t p xác đ nh là: Câu 15: Hàm s ố
(
)
(
)
1;2
) ; 1
1;2
)1;2
) ;1 ươ
A. - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) B. ( C. ( D. (
)
)
; 2
1;+(cid:0)
+
0,09 C. ( log x log 9 3
là: + > 2x x 0,3 - - - - (cid:0) - ủ ấ ) A. ( D. (
= là:
3
x
{
}3;9
}1;2
ệ ng trình )2;1 ng trình
{ } R \ 2 ậ ệ Câu 16: T p nghi m c a b t ph � � � B. ( ) ( + ; 2 1; ươ ậ Câu 17: T p nghi m c a � � A. 1 . ;9 � � � 3
x
C. D . {
- - ủ ph � � B. 1 . ;3 � � � 3 ( ( x + ươ ệ
) 2 1
) + 2 1
= 2 2
0
ng trình có tích các nghi m là: Câu 18: Ph
x 2
3x 10
1 � �> � � 3 � �
A. 1 B. 2 D. 1 - - - ́ ́ ̀ ươ ̣ ̉ ng trinh la:̀ Câu 19: Sô nghiêm nguyên cua bât ph
2
A. 0 B. 1 D. 11
)
log
x
1
1 2
- (cid:0) - C. 0 2x 1 � � � � 3 � � C. 9 ( + 3x 2 ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là: Câu 20: T p nghi m c a b t ph
(3;7]
(cid:0) (cid:0) - (cid:0)
ườ D. [0; 2) ứ
=
(2;3] ề ố ề ườ ệ ồ ớ ố ề ườ ử ố C. [0;1) B. [0; 2) ả ộ ử i hàng tháng g i vào ngân hàng m t kho ng ti n T theo hình th c lãi kép ỏ ố ế ỗ ấ 0,6% m i tháng. Bi i đó có s ti n là 10 tri u đ ng. H i s t sau 15 tháng ng ấ ầ i đó g i hàng tháng g n v i s ti n nào nh t trong các s sau?
=
ố
= D. y tan x
2
x
=
+
=
+
=
+
=
+
2xdx
x
C
cos x C
x e dx
e
C
ố là m t nguyên hàm c a hàm s nào trong các hàm s sau: C. y cos x ộ = B. y cot x ề ệ ệ ề A. ( );1 ộ Câu 21: M t ng ớ v i lãi su t ề ti n ng A. 635.000 B. 535.000 C. 613.000 D. 643.000 ủ Câu 22: Hàm s ố y sin x + = A. y s inx 1 Câu 23: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai:
dx
ln x C
1 x ố
2x là:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B . C. sinxdx D.
2x
2x
Câu 24: Nguyên hàm c a hàm s f(x) = x.e
C
e
2e
C
� x �
1 2
1 2
2x
- - A. F(x) = B. F(x) = (cid:0) (cid:0)
(
(
C
2x2e
e
� + �(cid:0) ) + x 2
C
1 2
2
2
x ln xdx
- - ủ 1 � � + x � �(cid:0) 2 ) + x 2 C. F(x) = D. F(x) =
1
ị ằ (cid:0) có giá tr b ng: Câu 25: Tích phân I =
7 3
8 3
7 3
8 3
7 9
=
ln2 ln2 A. 8 ln2 B. 24 ln2 – 7 C. D.
f (x)
1 x 1
ế ủ t F(x) là nguyên hàm c a và F(2) =1. Khi đó F(3) b ngằ Câu 26: Bi -
ln
3 2
1 2
A. B. C. ln 2 D. ln2 + 1
ậ ượ ụ ở c sinh ra b i hình ph ng (H) khi nó quay quanh tr c Ox.
19π 15
A. C. D. B.
= - +
Câu 27: Kí hiệu (H) là hình ph ngẳ giới hạn bởi đồ thị hàm s ố y = 2x – x2 và y = 0. Tính thể ẳ ể tích v t th tròn xoay đ 16π 15 ộ ể
17π 15 ớ ậ ố ớ ậ ố v(t)
18π 15 ườ i lái đ p phanh; t 6t 12 (m / s) ế ạ
th i đi m đó, ô tô ờ ừ ừ ờ ạ ả , trong đó t là kho ng th i gian ẳ ỏ ừ lúc đ p phanh đ n khi ô tô d ng h n, ô tô còn di ạ Câu 28: M t ô tô đang ch y v i v n t c 12m/s thì ng ề ậ ể ầ ộ chuy n đ ng ch m d n đ u v i v n t c ạ ừ ể t ằ tính b ng giây, k lúc đ p phanh. H i t ể ượ c bao nhiêu mét ? chuy n đ
)
(
2 4i
3 2i
= +
( = -
= -
1 2i
1 i
)
( A 1; 2-
C. 6m ứ B. 12m ố ố . S ph c liên h p A. 24 m Câu 29: Cho s ph c - A. 2 D. 2i - - - ứ D. 0, 4 m ợ z c a ủ z có ph n o là: ầ ả C. 2- ) ta đ c:ượ Câu 30: Thu g n s ph c = + - - C. z 5 3i D. z
= - ứ z 3 2i B. 2i = + ố z i B. z ạ ộ
ọ A. z 1 2i ặ ẳ ể ễ ủ ố ứ ể ể là đi m bi u di n c a s ph c nào trong các
= -
= +
= - +
2 i
= - C. z 1 2i + - = iz 2 i 0
1 2i ủ
= -
= +
Câu 31: Trong m t ph ng to đ , đi m ố s sau: - B. z D. z ứ ố ươ là: Câu 32: Trên t p s ph c. Nghi m c a ph
4 3i ể
+ = 3z 7 0
2
+
z
2
- ệ = + 2 i ứ ủ ươ B. z ệ z , z là hai nghi m ph c c a ph ng trình D. z ứ ị ủ . Giá tr c a bi u th c ng trình C. z 1 2i 22z - A. z 1 2i ậ = - A. z 1 2i Câu 33: G i ọ 1 z là: 1
z z 1 2 A. 2 ậ - = - +
B. 5 D. 5- ứ ể ễ ề ặ ẳ ả ợ ố C. 2- ể
z 2i
z
i
ệ Câu 34: T p h p các đi m trong m t ph ng bi u di n s ph c Z tho mãn đi u ki n: 2 z là:
ộ ườ ẳ ng th ng. A. M t đ D. M t đ B. M t đ ươ C. M t đ ạ ng Elip. ể ộ ườ ố ậ ộ ườ ng ABCDA’B’C’D’ có c nh AB = a. Th tích kh i l p ph ng Parabol ươ ng
ộ ườ ng tròn. ậ Câu 35: Cho hình l p ph là:
MIJK
C. 2a3 ầ ượ ọ D. 2 2 a3 ạ ủ ể t là trung đi m c a các c nh MN; MP;
MNPQ
ỉ ố ể MQ. T s th tích b ng:ằ B. 4a3 A. a3 ứ ệ Câu 36: . (M2) Cho t di n MNPQ. G i I; J; K l n l V V
1 3
1 4
1 6
1 8
A. B. C. D.
2 ;
ứ ữ ậ ạ giác S.ABCD có đáy là hình ch nh t c nh AB = a, AD = a
o. Th tích hình chóp S.ABCD b ng:
3
ữ ể ằ Câu 37: (M3) Hình chóp t SA (cid:0)
32a
(ABCD), góc gi a SC và đáy b ng 60 33a ằ B. A. C.
36a Câu 38: Cho lăng tr đ ng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông t
ụ ứ ạ i A, AC=a,
060 ể
3a 6
ủ ặ ạ ặ ẳ ớ ộ D. 3 2a ᄋ ACB = . 030 . Th tích ụ ố ườ Đ ng chéo BC’ c a m t bên (BCC’B’) t o v i m t ph ng (AA’C’C) m t góc ủ c a kh i lăng tr theo a là:
3a 6 3
3 2 6a 3
3a 6 2 ộ ụ
A. B. C. D.
= Vπ
ộ ố ầ ặ ầ ộ Câu 39: : Cho m t hình tròn có bán kính b ng 1 quay quanh m t tr c đi qua tâm hình tròn ta ượ đ ằ ệ c m t kh i c u. Di n tích m t c u đó là.
4 3
A. 2π B. 4π C. π D.
=
=
=
a 5
a 3
ữ ườ l ậ ABCD có AD a, AC 2a . Đ dài đ ng sinh ậ ượ ộ ữ ậ ABCD xung quanh tr c ụ AB là: c khi quay hình ch nh t = Câu 40: Trong không gian, cho hình ch nh t ụ ủ c a hình tr , nh n đ = A. l C. l ạ D. l ệ ọ ậ
a= ằ ng ABCD.A’B’C’D’ có c nh b ng a. G i S là di n tích xung ệ ng tròn đáy ngo i ti p hai hình vuông ABCD và A’B’C’D’. Di n
a 2 Câu 41: Cho hình l p ph ủ quanh c a hình tr có hai đ tích S là
2
B. l ươ ườ ạ ế ụ
2a π
3
2a π
2
2aπ
2a π 2
0
=
A. C. D. B.
2
2
2
2
ế ặ ằ
12 aπ ằ
2 aπ ả Câu 43: Kho ng cách t
ạ a 3 , góc Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i B. AB = BC = ? ? = ặ ầ ệ ẳ ừ ả a 2 . Di n tích m t c u A đ n m t ph ng (SBC) b ng và kho ng cách t SAB SCB 90 ạ ế ngo i ti p hình chóp S.ABC b ng: A. 8 aπ D. ằ B. ừ ể ế ặ
11 3
=
=
x 1 3
+ y 2 2
z 3 4
A. 1 D. 3 C. B . C. 16 aπ ẳ đi m M(1;2;−3) đ n m t ph ng (P) : x + 2y 2z 2 = 0 b ng: 1 3 - - ườ ẳ ươ ng th ng (d) có ph ng trình . Câu 44: Trong không gian Oxyz cho đ -
(
) ( P 7;2;1
2
) ( Q 2; 4;7 = + -
- - -
α
+ y 2z m 0
25
(y 2) ể
ẳ ng th ng (d) ) N 4;0; 1- + 2 - - D. : 2x ặ ẳ C. = 2 (z 3) và m t ph ng .
ộ ườ ể Đi m nào sau đây không thu c đ ( ) M 1; 2;3 A. B. + + ặ ầ Câu 45: Cho m t c u (S) : (x 1) Các giá tr c a ị ủ m đ ể α và (S) không có đi m chung là: - (cid:0) (cid:0)
=
=
=
=
d : 1
d : 2
x 1
+ y 1 1
y 1
(cid:0) - (cid:0) ho c ặ m 21 ho c ặ m 21> A. 9 m 21 C. m 9 - - ữ ườ ẳ ng th ng và b ngằ Câu 46: Góc gi a hai đ - -
z 3 1 D. 30o
=
=
< - < B. 9 m 21 D. m 9< - + x 1 z 1 1 2 C. 60o y 1
+ z 1 3
x 1 2
+ - =
(Q) : 2x
y z 0
A. 45o B. 90o - ứ ặ ẳ ườ ặ ớ ẳ ng th ng d: ẳ và vuông góc v i m t ph ng Câu 47: M t ph ng (P) ch a đ
ươ có ph ng trình là:
= t = -
x d : y
1
= -
+
+
+
+
A. x + 2y – 1 = 0 B. x − 2y + z = 0 C. x − 2y – 1 = 0 D. x + 2y + z = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẳ ườ cho đ ẳ ng th ng và 2 m t ặ ph ngẳ (P) và (Q) l n ầ ặ Câu 48: Trong m t ph ng Oxyz, (cid:0) (cid:0)
+ = . M t c u (S) có tâm I thu c đ
z + = ; x 2y 2z 7 0 ươ ẳ
2
2
2 =
+
+
2 +
ộ ườ t có ph ng ươ ế ng trình ớ ượ l ẳ th ng (
)
(
)
t ặ ầ ng trình ( )
x 2y 2z 3 0 ặ d), ti p xúc v i hai m t ph ng (P) và (Q) có ph B. ( ( A. (
) + y 1
+ x 3
z 3
x 3
) 2 + y 1
) ( 2 = + z 3
2
2
2
+
+
=
2 +
2 +
2 =
- - -
)
(
(
)
)
(
(
)
+ x 3
) + y 1
+ z 3
x 3
) + y 1
+ z 3
4 9 4 9
- C. ( D. (
4 9 4 9 ọ
ế ủ t là hình chi u c a M trên Ox, Oy, Oz. ươ ặ ẳ ớ ể Câu 49:(M3)Cho đi m M(–3; 2; 4), g i A, B, C l n l M t ph ng song song v i mp(ABC) có ph ầ ượ ng trình là:
- +
=
=
A. 4x – 6y –3z + 12 = 0 C. 6x – 4y –3z – 12 = 0 ớ ệ B. 3x – 6y –4z + 12 = 0 D. 4x – 6y –3z – 12 = 0 ườ ẳ ươ ạ ộ Oxyz, cho đ ng th ng ∆ có ph ng trình - ẳ ặ ươ ẳ và m t ph ng ( P): 2x y 2z 1 0 . Ph ặ ng trình m t ph ng ( ứ Q) ch a ∆ và -
+ =
+ z 1 1 ộ ỏ - + A. 2x y 2z 1 0
+ B. 10x 7y 13z 3 0
ấ Câu 50: Trong không gian v i h to đ y x 1 - = 2 1 ạ t o v i ( ớ P) m t góc nh nh t là: - = -
+ - =
+ =
- +
y z 0
+ D. x 6y 4z 5 0
C. 2x
ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án Câu A B B B D C C A B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án Câu C B B A C B D A C C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án Câu A C C A D D A B A D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án Câu C C C D A D A A B D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án B D D C D B C D A B
Ậ ọ ỳ ề ề ố MA TR N Đ s 01 Môn: Toán Đ thi minh h a k thi THPT QG năm 2017
T ngổ S câuố
Ch ngươ Phân môn
T lỉ ệ M c đứ ộ Số câu Nh nậ tế bi Thông hi uể V nậ d ngụ th pấ V nậ d ngụ cao ươ Ch ng I
ị
1 1 1 1 1 1 1 1
Ứ ụ ng d ng ạ đ o hàm
3 1 1 1 3 1 11 22% ươ
4 1 1 1 1
1 2 2 1 ấ ng trình và b t ng trình ng II Ch ố Hàm s lũy ừ th a, mũ, logarit 3 10 20% ươ ng III 3 1 1 1 iả Gi tích 34 câu (68% ) 3 1 1 ụ ng d ng tích phân
1 1 2 1 2 1 7 14%
Ch Nguyên hàm, tích phân và ụ ứ ng d ng ươ ng IV Ch 2 1 1 ậ 1 1 ố ứ S ph c
0 6 12% ệ ố 1 3 1 2 1 ươ ố ệ ng I Ch Kh i đa di n
1 1 1 1 1 2 4 8%
1 1 0 1 1
ươ ng II Ch ặ ặ M t nón, m t ụ ặ ầ tr , m t c u 8% 1 1 1 1 4 ươ Ch ng III
1 1 1
ẳ ng th ng 1 1 Hình h cọ 16 câu (32% ) ng trình m t ph ng ẳ ng trình đ ng trình m t c u 1 1
ươ Ph ng pháp ọ ộ t a đ trong không gian 1 1 ặ ườ ặ ầ ố ữ ng đ i gi a ẳ ặ ng th ng, m t ph ng ặ ầ
ồ ị ậ ạ Nh n d ng đ th ậ ệ ơ Tính đ n đi u, t p xác đ nh C c trự ị ậ ệ Ti m c n GTLN GTNN ươ ng giao T T ngổ Tính ch tấ Hàm số ươ Ph ươ ph T ngổ Nguyên Hàm Tích phân Ứ T ngổ Các khái ni mệ Các phép toán ươ Ph ng trình b c hai ễ ố ứ ể Bi u di n s ph c T ngổ ể Th tích kh i đa di n ả Góc, kho ng cách T ngổ ặ M t nón M t trặ ụ ặ ầ M t c u T ngổ ệ ọ ộ H t a đ ươ Ph ươ Ph ươ Ph ươ ị V trí t ẳ ườ đ và m t c u T ngổ 16%
8 50 T ngổ S câuố T lỉ ệ 2 16 32% 2 14 28% 3 15 30% 1 5 10% 100%
Ả Ạ Ộ B NG PHÂN LO I CÁC CÂU THEO M C Đ
T ngổ ộ ế N i dung ậ Nh n bi t Thông hi uể ậ ụ V n d ng cao Phân môn S câuố T lỉ ệ
Câu 11 11 22% Câu 5, Câu 6, Câu 7 ươ ng I Ch Có 11 câu
Câu 21 10 20% i tích Câu 15, Câu 16, Câu 17 ươ Ch ng II Có 09 câu
ả Gi 34 câu (68%) ng III Câu 24, Câu25 Câu 28 7 14% Ứ V nậ d ngụ th pấ Câu 8, Câu 9, Câu 10 Câu 18, Câu 19, Câu 20 Câu 26, Câu 27 ng IV Câu 32, Câu33 Câu 34 6 12% Câu 1, Câu 2, Câu 3, Câu 4 Câu 12, Câu13, Câu 14 Câu 22, Câu23 Câu 29, Câu30, Câu31
Câu 35 Câu 36 4 8% Câu 37, Câu 38
Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 4 8% ươ Ch Có 07 câu ươ Ch Có 06 câu ươ Ch ng I Có 04 câu ươ Ch ng II Có 04 câu
Hình h cọ 16 câu (32%) ng III Câu 45, Câu 46 Câu 50 8 16% Câu 43, Câu 44 ươ Ch Có 08 câu Câu 47, Câu 48, Câu 49
16 14 15 5 50 S câuố T ngổ 32% 28% 30% 10% T lỉ ệ
2
+ 2
+ 3
=
Ụ Ậ ƯỚ H NG D N GI I CÁC CÂU V N D NG CAO
(
)
- -
(
+ m 1 x
3x 1
y
ể ế ồ Ả ) m 1 x đ ng bi n trên R là: ố ị Câu 11: Giá tr m đ hàm s
=
= -
+
+
Ẫ 1 3 B. C. D. A. 1 ả ;Suy ra m=1 tho mãn. (cid:0) (cid:0)
(
m 1, m 1 1 ) ( 2 m 1 x 3
- ườ Tr ườ Tr ) ( f ' x ợ ng h p 1. Xét ợ ng h p 2. m ) + = 2 2 m 1 x
(
)
)
( f ' x
0(cid:0)
f ' x là tam th c b c hai,
- > 2m 1 0 Δ ' 0
(cid:0) (cid:0) ứ ậ ộ ớ ọ ỉ v i m i x thu c R khi và ch khi , suy ra đáp án (cid:0) (cid:0)
ườ ứ ả
+
(
ề ố ề ườ ế ệ ồ ử t sau 15 tháng ng ườ ử ộ i hàng tháng g i vào ngân hàng m t kho ng ti n T theo hình th c lãi kép ỏ ố ỗ ấ 0,6% m i tháng. Bi i đó có s ti n là 10 tri u đ ng. H i s i đó g i hàng tháng là bao nhiêu?
1T =
+
+
+
= (
)
( = +
(
)
)
( + +
( = +
ố ề ườ C ộ Câu 21: M t ng ớ v i lãi su t ề ti n ng A. 635.000 B. 535.000 C. 613.000 D. 643.000 Sau 1 tháng ng i đó có s ti n:
+ 1 r T T 1 r
) 2 1 r T
T 2
) 1 r T ) ( T T 1 r 1
1
2
15
=
+
)
( + +
)
) 1 r T ( + + +
)
1 r
...
1 r
ườ ố ề Sau 2 tháng ng i đó có s ti n:
15T
( � T 1 r �
� �
ậ ườ ố ề Theo quy lu t đo sau 15 tháng ng
) 15
+ 1 r
1
2
14
=
+
(
)
( + +
)
( + +
)
( + + +
)
)
1 r
1 r
1 r
...
( T 1 r
+ � T 1 r 1 �
= � �
r
=
- i đó có s ti n (
= 10, r 0.006
15T
(cid:0) Thay các giá tr ị , suy ra T 635.000
6t 12 (m / s)
d
ớ ậ ố ộ ể th i đi m đó, ô tô ườ ạ Câu 28: M t ô tô đang ch y v i v n t c 12m/s thì ng ậ ạ ề ể ộ = - + ờ ừ ờ ớ ậ ố chuy n đ ng ch m d n đ u v i v n t c v(t) i lái đ p phanh; t ầ ả , trong đó t là kho ng th i gian tính
I
Q
A
ỏ ừ lúc đ p phanh. H i t ẳ ạ lúc đ p phanh ể ượ c bao
H
φ
E
ằ ạ ể ừ b ng giây, k t ừ ế đ n khi ô tô d ng h n, ô tô còn di chuy n đ nhiêu mét ? A. 24 m B. 12 m
m
P
C. 6m D. 0, 4 m
ớ ậ ố ạ ờ Ta xem th i đi m lúc đang ch y v i v n t c 12m/s thì
0
0=� t 0 - +
=
ể t ạ đ p phanh là
=� t
2
2
=
- +
=
(
S
) 6t 12 dt 12
6t 12 0 ừ ể ờ Th i đi m xe d ng
0
0
=
(cid:0) Suy ra
ế ặ ằ ả và kho ng cách t
2
2
2
2 aπ
8 aπ
16 aπ
12 aπ
S
ạ a 3 , góc i B. AB = BC = Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t ? ? = ặ ầ ệ ẳ ừ a 2 . Di n tích m t c u A đ n m t ph ng (SBC) b ng SAB SCB 90 ạ ế ngo i ti p hình chóp S.ABC là 2 A. B. C. D.
=
=
H
=
=
K
C
I
A
ọ G i H là trung đi m SB i C suy ra ạ i A, SBC vuông t ặ ầ . Suy ra H là tâm m t c u. ọ
P
(
)
(
�
^� IK
HBC
IHP
B
=
=
=
)
)
IK HP )
)
�
�
ọ ^ ^ ^ ể ) , d ng ự
BC ( ( d I, SBC
a 2
IK
a 2 2
a 2 2
2
2
=
+
=� IH
a
ể ạ Do tam giác SAB vuông t = HA HB HS HC ế ủ G i I là hình chi u c a H lên (ABC) Do HA=HB=HC, suy ra IA IB IC ể Suy ra I là trung đi m AC G i P là trung đi m BC, do tam giác ABC vuông cân, suy ra IP BC ( ( d A, SBC
2
2
2
1 IK
3 2
2
2
2
2
2
2
+
=
=
=
=
=
= 2 AH AI
IH
3a
π
ệ ứ ụ Áp d ng h th c
S 4 R
π 12 a
3a 2
1 1 IH IP 2 � � a 3 + � �� � 2 � � ớ
Suy ra , suy ra , suy ra R a 3
- +
=
=
ẳ ệ ườ ươ ạ ộ Oxyz, cho đ ng th ng ∆ có ph ng trình - ẳ ặ ươ ẳ và m t ph ng ( P): 2x y 2z 1 0 ặ ng trình m t ph ng ( . Ph ứ Q) ch a ∆ và -
+ =
+ =
- +
ấ Câu 50: Trong không gian v i h to đ y x 1 - = 2 1 ạ t o v i ( ớ P) m t góc nh nh t là: - = -
y z 0 ể ủ ế ủ
ế ủ
+ B. 10x 7y 13z 3 0 + D. x 6y 4z 5 0 ể ?IEH φ =
+ z 1 1 ộ ỏ - + A. 2x y 2z 1 0 + - = C. 2x ọ ấ G i A là giao đi m c a d và (P), m là giao tuy n c a (P) và (Q). L y đi m I trên d. ọ G i H là hình chi u c a I trên (P), d ng HE vuông góc v i m, suy ra (Q)
=
ự ớ ữ là góc gi a (P) và
tanφ
E A(cid:0)
IH IH HE HA
=
(cid:0) ấ ả D u = x y ra khi
uur u m
uur uur d ;n� � � � d P
=
ẳ ớ ọ ng th ng m vuông góc v i d, ch n
, suy ra đáp án B Khi đó đ uur n Q ườ uur uur u ; u� � � � d m

