ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

(Đ này g m có 3 trang) ồ ề

CÂU I (4 đi m)ể

I.1. Vi ọ ủ ạ ẽ ạ sau: t ế công th c c u t o (a) B2H6

ử i thích vì sao có (b) XeO3 Al2Cl6 mà không có phân t ứ ấ ạ Lewis, nêu tr ng thái lai hóa và v d ng hình h c c a các (c) Al2Cl6 Bử 2F6? phân t Gi ả

+

I.2.

2 theo thuy t MO (c u hình

ủ ế ấ

2 , O -2 ề ừ

ấ electron, công th c c u t o I.2.1. Trình bày c u t o c a các ion sau: O ạ ứ ấ ạ ). Nh n xét v t ậ tính c a m i ion trên. ỗ ủ

I.2.2. So sánh và gi ả i thích ng n g n đ phân c c (momen l ộ ự ắ ọ ưỡ ấ ng c c) c a các ch t ủ ự sau: NH3, NF3, BF3.

3.6H20 vào n ượ

I.3. Hòa tan 2,00 gam mu i CrCl ị ng d dung d ch c, sau đó thêm l ượ ướ t mu i crom nói c 2,1525 gam. Cho bi ế ư ố AgNO3 và l c nhanh k t t a AgCl cân đ trên t n t ọ i d ồ ạ ướ ạ ố ế ủ i d ng ph c ch t. ứ ấ

I.3.1. Hãy xác đ nh công th c c a ph c ch t đó. ứ ủ ứ ấ ị

I.3.2. Hãy xác đ nh c u trúc (tr ng thái lai hóa, d ng hình h c) và nêu t ạ ạ ọ ừ ủ tính c a ị ấ ph c ch t trên. ấ ứ

CÂU II (4 đi m)ể

II.1.Uran là m t nguyên t phóng x t nhiên. ộ ố ạ ự

II.1.1.M t trong các h t nhân d c hình thành t ướ ượ ừ

U238 92

. H i h t nhân đó là h t nhân nào? ạ ắ ầ dãy phóng x b t đ u 236U, 234U, 228Ac, 224Ra, 224Rn, ạ ỏ ạ i đây đ ạ

ộ b ng ằ 220Ra, 215Po, 212Pb, 221Pb. Vì sao?

U238 ằ ạ ắ ầ 92 X có b 4 s l ố ượ ộ ố ỷ ệ ữ ố ạ X là 1,5122.

II.1.2. Tìm s h t c a nguyên t c phóng ra t ừ t r ng nguyên t dãy phóng x b t đ u b ng ử ủ ượ ế ằ đ t oể ạ ử ng t gi a s h t không thành nguyên t c a ủ electron cu i cùng là n=6, l=1, m=0 và s=+1/2; T l mang đi n và s h t mang đi n trong h t nhân nguyên t ử ệ ố ạ a và b đ X. Bi ố ố ố ạ ệ ạ

0C là

0C là 3,8.10-3. Hãy tính ΔH0 c a ủ ph n ng

II.2. Cho ph n ng 400 N2(k) + ả ứ : H2(k)  NH3(k) có h ng s cân b ng ằ ằ ố ở 1 2 3 2 1,3.10-2 và 500 ở ả ứ trên.

II.3. Xét ph n ng: ả ứ

nhi CaCO3 (r)  CaO (r) + CO2 (k). D S0 D H0 298K (cal/mol.K)= 38,4. 298K (Kcal/mol) = 42,4. t đ nào đá vôi b t đ u b nhi ệ ộ ấ ủ ắ ầ ở ị ệ t ể ề ệ Trong đi u ki n áp su t c a khí quy n thì phân.

1

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

CÂU III (4 đi m)ể

- fi

- + ...

III.1. Hoàn thành các ph ng trình ph n ng (a, b) d ng ion thu g n và (c, d) d ng phân ươ ả ứ ạ ạ ọ

BaCO3fl + ? + H2O. Mg2- + HCO3 CuSfl + ? + ?

..... t : ử (a). ? + ? + HCO3 (b). H3O+ + MgCO3 fi (c). NaHS + CuCl2 fi (d). NH4HSO4 + Ba(OH)2 fi

III.2. ị ứ

A d ỗ 3+ ra kh i ỏ dung d chị ợ MgCl2 10 4- M và FeCl3 10 4- M. Tìm tr s pH i d ng k t t a hidroxit. ế ủ ể - - thích h p đ tách Fe Cho bi t tích s hòa tan: K ị ố và KS(Fe(OH)3) = 3,162.10 38 ướ ạ S(Mg(OH)2) = 1,12.10 11 Dung d ch A ch a h n h p ợ ế ố

ồ A đ n ế n ng đ H2SO4 0,05 M; HCl 0,18 M; CH3COOH 0,02 M. Thêm NaOH ượ c ộ c a ủ NaOH đã thêm vào là 0,23 M thì d ng thu đ ồ ừ

III.3. Dung d ch A g m có ị vào dung d chị A1. dung d chị

III.3.1. Tính n ng đ A1. ồ ộ các ch t trong ấ dung d chị

A1. III.3.2. Tính pH c a ủ dung d chị

III.3.3. Tính đ đi n ly c a A1. ộ ệ - Cho: Ka(HSO ủ CH3COOH trong dung d chị 4 )= 10-2 ; Ka(CH3COOH) = 10-4,75

CÂU IV (4 đi m)ể

2O2 đ n d đ ế

IV.1. Thêm NaOH d vào ư dung d chị Cr2(SO4)3. Thêm ti p Hế ư ượ h nỗ c h pợ A.

IV.1.1. Có hi n t ng gì xãy ra? Vi t ph ệ ượ ế ươ ng trình d ng ion. ạ

3CrO8.

IV.1.2. Thêm H2SO4 đ c vào ợ A th y xu t hi n màu tím xanh c a H ủ ệ ấ Hãy vi h n h p ặ ỗ ng trình ph n ng t ế ph ươ ấ ả ứ d ng ion. ạ

2+/Cu, I

IV.2. ụ ấ dung d chị ư dung d chị ng d c vôi d thì nh n đ ậ H2SO4 ượ c ư L đ c thu đ ặ 5,1 gam k t t a. Xác đ nh đ n ch t R. ng 0,18 gam m t đ n ch t R tác d ng v i l ớ ượ ộ ơ c khí A. Thu toàn b khí A vào n ộ ướ ấ ơ ượ ượ ế ủ ị - IV.3. t: các c p oxi-hóa kh Cu ế ặ ế ử

3 /3I - và Cu+/Cu có th kh chu n ẩ S= 10 ủ

3 = 0,52v và tích s hòa tan c a CuI là K

1 = 0,34v và E 0

Cho bi E 0 t là ố ử 2 = 0,55v; E 0 - l n l ầ ượ 12

2

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ IV.3.1. Thi t l p s đ pin sao cho khi pin ho t đ ng xãy ra ph n ng: ế ậ ơ ồ ả ứ - 2Cu2+ + 5I-  2CuIfl + I ạ ộ 3

IV.3.2. Tính su t đi n đ ng c a pin. ủ ệ ấ ộ

CÂU V (4 đi m)ể

ể tính ch t sau: ấ tinh th màu tr ng có các ắ t đ cao cho ng n l a màu vàng. ọ ử c đ A, cho khí SO2 đi t 2 qua thì màu nâu bi n m t thu đ ệ t ừ ừ ế qua dung d chị c ượ dung d chị ấ AgNO3 th y t o thành ấ ạ ấ A th y xu t ấ B; k tế

ướ ộ 2SO4 loãng và KI th y xu t hi n màu nâu ấ ệ ấ ị Na2S2O3. Ch t X d ng ở ạ ấ •Đ t X ở nhi ố ệ ộ •Hòa tan X vào n ướ ượ dung d chị c hi n màu nâu. N u ti p t c cho SO ế ế ụ thêm m t ít HNO 3 vào dung d chị ộ t aủ màu vàng. •Hòa tan X vào n và màu nâu b bi n m t khi thêm ị ế B , sau đó thêm d ư dung d chị c, thêm m t ít dung d ch H ấ

V.1.Vi t các ph ng trình ph n ng ế ươ ả ứ x y ra d ng ion. ả ạ

V.2.Đ xác đ nh c a X ng i ta hòa tan ể ị công th c phân t ứ ử ủ ườ

i m t màu t n h t 37,4 ml dung d ch Na ẩ 2S2O3. Tìm công th c phân t hoàn toàn 0,1 g X vào n 2SO4 loãng, lúc đó đã có màu nâu, chu n đ b ng Na ế ộ ằ ứ cướ 2S2O3 ử ủ c a ị ố thêm d KI và vài ml H ư 0,1 M t ấ ớ X.

3

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

CÂU I (4 đi m)ể

I.1. Vi ọ ủ ạ ẽ ạ sau: t ế công th c c u t o (a) B2H6

ử i thích vì sao có (b) XeO3 Al2Cl6 mà không có phân t ứ ấ ạ Lewis, nêu tr ng thái lai hóa và v d ng hình h c c a các (c) Al2Cl6 Bử 2F6? phân t Gi ả

+

I.2.

2 theo thuy t MO (c u hình

ủ ế ấ

2 , O -2 ề ừ

ấ electron, công th c c u t o I.2.1. Trình bày c u t o c a các ion sau: O ạ ứ ấ ạ ). Nh n xét v t ậ tính c a m i ion trên. ỗ ủ

I.2.2. So sánh và gi ả i thích ng n g n đ phân c c (momen l ộ ự ắ ọ ưỡ ấ ng c c) c a các ch t ủ ự sau: NH3, NF3, BF3.

3.6H20 vào n ượ

I.3. Hòa tan 2,00 gam mu i CrCl ị ng d dung d ch c, sau đó thêm l ượ ướ t mu i crom nói c 2,1525 gam. Cho bi ế ư ố AgNO3 và l c nhanh k t t a AgCl cân đ trên t n t ọ i d ồ ạ ướ ạ ố ế ủ i d ng ph c ch t. ứ ấ

I.3.1. Hãy xác đ nh công th c c a ph c ch t đó. ứ ủ ứ ấ ị

I.3.2. Hãy xác đ nh c u trúc (tr ng thái lai hóa, d ng hình h c) và nêu t ạ ạ ọ ừ ủ tính c a ị ấ ph c ch t trên. ấ ứ N i dung ộ Câu I Đi mể (4,0đ)

4

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

H

H

H

B

B

H

H

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ I.1.

Xe

O

H B lai hãa sp3, ph© n tö B2H 6 gßm   2 tø diÖ n lÖ ch cã 1 c¹nh chung,

O

O

liªn kÕ t BHB lµ liªn kÕ t 3 t© m  vµ

chØ  cã 2 electron, 1 electron cña

Xe lai hãa sp3 ph© n tö  d¹ng th¸p tam  gi¸c

ạ Al đ t

C l

C l

H  vµ 1 electron cña B. (b) (0,25 đi m) (a) (0,25 đi m) ể ể

C l

Alử 2Cl6 vì nguyên t v ng b n.

ử ữ

Al

Al

ị ố

C l

C l

C l

ướ ủ ử

t¹o thµnh do cÆ p e kh«ng liªn kÕ t cña C l vµ

c c a nguyên t F nên t ươ ớ

Có phân t c u trúc bát t ấ BFử Không có phân t Bử 2F6 vì: phân t 3 ỗ b n do có liên k t pi không đ nh ch ế ề c t o thành gi a obitan tr ng c a đ ủ ữ ượ ạ B v i c p electron không liên k t c a ế ủ ớ ặ B bé so F và kích th ử Al lai hãa sp3, ph© n tö Al2C l6 gßm  2 tø diÖ n lÖ ch  v i nguyên t ẩ ng tác đ y ớ cã 1 c¹nh chung, cã 2 liªn kÕ t cho nhËn ® ­ îc  gi a 6 nguyên t F l n làm cho phân ữ Bử 2F6 tr nên kém b n. t

obitan trèng cña Al.Trong Al2C l6 nguyªn tö Al  ® ¹t ® ­ îc cÊu tróc b¸t tö v÷ng bÒ n.

(1đ)

+

(c) (0,25 đi m) (0,25 đi m) ể ể

s

O

O

p (

)

p (

)

)lk

s (

p (

)

)

p (

)

lk y

* y

s

* s

lk z

lk x

* x

2 : (s

2 (

2

2 =

2

1=

2

0,25đ I.2. I.2.1. O ) 2

s

O

O

p (

p (

)

s (

)lk

)

)

p (

p (

)

lk y

* y

s

* s

lk z

lk x

* x

2 (

2

2

2=

0,25đ

. O ộ

) 2 -2 2 không có electron đ c thân nên

-2 2 : (s 2 = ) 2 O O + 2 có electron đ c thân nên thu n t ậ ừ ộ ng ch t ị

0,25đ . ừ

5

ạ Ề ở ụ Ố Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

F

N

N

B

F

H

F

H

F

F

F

H

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: ố ậ S m t mã: ố ậ I.2.2.

C ¸c vect¬ m om en l­ ìng cùc  cña c¸c liªn kÕt vµ cÆp  electron kh«ng liªn kÕt ng­ îc  chiÒu nªn m om en l­ ìng cùc  cña ph©n töbРh¬n N H 3.

(0,75đ)

C ¸c vect¬ m om en l­ ìng cùc  Ph©n tö d¹ng tam  gi¸c ®Òu  cña c¸c liªn kÕt vµ cÆp  C ¸c vect¬ m om en l­ ìng cùc  electron kh«ng liªn kÕt cïng  cña c¸c liªn kÕt triÖt tiªu  lÉn  chiÒu nªn m om en l­ ìng cùc  nhau(tæng b»ng kh«ng)  ph©n  cña ph©n tö lín nhÊt. tö kh«ng ph©n cùc. (0,25 đ) (0,25 đ) (0,25 đ)

I.3.1.

- (0,75đ) : Cr3+ = (7,5.10-3) : (7,5.10-3) = 1:1 mol

n(AgCl) = (2,1525:143,5) = 0,015; n(CrCl3 . 6H2O) = (2:266,5) = 7,5.10-3 -3) - 0,015 = 7,5.10-3 n(Cl- t o ph c) = 3(7,5.10 ứ ạ Cl l ấ t ph c ch t Trong phân t ỷ ệ ử ứ ứ [Cr(H2O)5Cl]2+ Công th c c a ph c: ứ ủ I.3.2. 24 Cr3+ (1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d3) fi 24 Cr3+ : [Ar] 3d3

Cl

900

H2O

4s

4p

H2O

3d3

A

Ar

(0,75 đ)

H2O

H2O

C r lai hãa sp3d2

900 H2O B¸t diÖ n ® Ò u

Phøc thuËn tõ

(0,25đ) (0,25đ)

CÂU II (4 đi m)ể

II.1.Uran là m t nguyên t phóng x t nhiên. ộ ố ạ ự

II.1.1.M t trong các h t nhân d c hình thành t ướ ượ ừ

U238 92

. H i h t nhân đó là h t nhân nào? ạ ắ ầ dãy phóng x b t đ u 236U, 234U, 228Ac, 224Ra, 224Rn, ạ ỏ ạ i đây đ ạ

ộ b ng ằ 220Ra, 215Po, 212Pb, 221Pb. Vì sao?

U238 ằ 92 X có b 4 s l ố ượ ộ

II.1.2.Tìm s h t dãy phóng x b t đ u b ng ượ ừ ố ạ a và b đ X. Bi thành nguyên t c phóng ra t t r ng nguyên t c a nguyên t ố ế ằ ạ ắ ầ ố đ t oể ạ ử ng t ử ủ

6

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ gi a s h t không ỷ ệ ữ ố ạ X là 1,5122. c a ủ electron cu i cùng là n=6, l=1, m=0 và s=+1/2; T l mang đi n và s h t mang đi n trong h t nhân nguyên t ử ệ ố ố ạ ệ ạ

0C là

0C là 3,8.10-3. Hãy tính ΔH0 c a ủ ph n ng

II.2. Cho ph n ng 400 N2(k) + ả ứ : H2(k)  NH3(k) có h ng s cân b ng ằ ằ ố ở 1 2 3 2 1,3.10-2 và 500 ở ả ứ trên.

II.3. Xét ph n ng: ả ứ

nhi CaCO3 (r)  CaO (r) + CO2 (k). D S0 D H0 298K (cal/mol.K)= 38,4. 298K (Kcal/mol) = 42,4. t đ nào đá vôi b t đ u b nhi ệ ộ ấ ủ ắ ầ ở ị ệ t ể ề ệ Trong đi u ki n áp su t c a khí quy n thì phân.

N i dung ộ Câu II Đi mể (4.0đ)

XA Z

II.1.1. Ch có s phân rã a làm thay đ i s kh i và h t nhân ổ ố ượ ạ (0,50đ) ệ ố đ ạ ế ả c hình ự ố U238 92 ph i có hi u s (238-A) chia h t cho 4. Suy ra h t nhân đó ừ

6p2

ỉ thành t là 234U. II.1.2.

2 4f14 5d10 6p2

Phân l p sau chót (0,50đ)

Có n=6; l=1; m=0, s=+1/2 (cid:222) ớ C u hình electron l p ngoài cùng: 6s C u hình electron c a X: [Xe] 6s2 4f14 5d10 6p2 (cid:222) ZX = 82 ớ ủ ấ ấ

82 Pb

,1 5122 (cid:222) T l N = 1,5122.82 = 124; A = 124 + 82 = 206 (cid:222) 206 (0,25đ) ỷ ệ

82 Pb + x ( 4

2 He) + y ( 0

1- e)

206 ạ ố ạ b ố ạ a , y là s h t fi U238 92 (0,75đ) (cid:222) ố N = Z G i x là s h t S đ phân rã phóng x : B o toàn s kh i: 206 + 4x = 238 x= 8 B o toàn đi n tích: 82 + 2x - y = 92 y = 6 ọ ơ ồ ả ả ố ệ II.2. ½ N2 + ½ H2  NH3

3

2

2

1

0 C có k1 = 1,3 . 10-2; 400 Ở ở - - D - 500 H = = -= lg . ,1 229 (1,0đ) - k k R H th c Arrehnius: ệ ứ - ,1 229 773 673 . = = D - H 53,2 kJ/mol - 0 C có k2 = 3,8 . 10-3 TT 10.8,3 1 2 T.T 10.3,1 1 2 .314,8. 100

298K (cal/mol.K)= 38,4.

II.3. (1,0đ)

(cid:222) ấ D S0 KP = P 2CO = 1

CaCO3 (r)  CaO (r) + CO2 (k). D H0 298K (Kcal/mol) = 42,4. Áp su t khí quy n = 1 atm ể D G0 = D H0 - TD S0 = - RTlnKP = 0

7

ạ ở ụ Ố Ề Ẵ Ầ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

0

3

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ - D 10.4,42 mol = = (cid:222) 1104 K2, T = D /cal4,38 /cal K.mol H 0 S

t phân ậ ề ệ áp su t ấ khí quy n đá vôi b t đ u b nhi ắ ầ ể ị ệ ở V y trong đi u ki n 1104,2K hay 1104,2 - 273 = 831,20C

CÂU III (4 đi m)ể

- fi

III.1. Hoàn thành các ph n ng (a, b) d ng ion thu g n và (c, d) d ng phân t : ả ứ ạ ử ạ

ọ BaCO3fl + ? + H2O. (a). ? + ? + HCO3

8

ạ ở ụ Ố Ề Ẵ Ầ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

- + ...

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

Mg2- + HCO3 CuSfl + ? + ?

..... (b). H3O+ + MgCO3 fi (c). NaHS + CuCl2 fi (d). NH4HSO4 + Ba(OH)2 fi

III.2. Dung d ch A ch a h n h p ứ ỗ ị ợ MgCl2 10 4- M và FeCl3 10 4- M. Tìm tr s pH thích h p ợ ị ố

3+ ra kh i ỏ dung d chị

A d ướ ạ - - đ tách Fe ể Cho bi t tích s hòa tan: K i d ng k t t a hidroxit. ế ủ S(Mg(OH)2) = 1,12.10 11 và KS(Fe(OH)3) = 3,162.10 38 ế ố

ồ A đ n ế n ng đ H2SO4 0,05 M; HCl 0,18 M; CH3COOH 0,02 M. Thêm NaOH ượ c ộ c a ủ NaOH đã thêm vào là 0,23 M thì d ng thu đ ồ ừ

III.3. Dung d ch A g m có ị vào dung d chị A1. dung d chị

III.3.1. Tính n ng đ A1. ồ ộ các ch t trong ấ dung d chị

A1. III.3.2. Tính pH c a ủ dung d chị

III.3.3. Tính đ đi n ly c a A1. ộ ệ - Cho: Ka(HSO

ủ CH3COOH trong dung d chị 4 )= 10-2 ; Ka(CH3COOH) = 10-4,75 N i dung ộ

- - Câu III III.1. Đi mể (2,0đ) (0,25đ) (a). Ba2+ + 2OH +2HCO BaCO3 + CO

-2 3 + 2H2O

3 fi Mg2+ + HCO

- (0,25đ)

3 + H2O

CuS + NaCl + HCl

BaSO4 + NH3 + H2O (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ) 10-6. (b). H3O+ + MgCO3 fi (c). NaHS + CuCl2 fi (d). NH4HSO4 + Ba(OH)2 fi ế Fe3+ ở ạ III.2. Đ tách h t ể

3)OH(Fe

38

38

[Fe3+] =

(cid:222)

£

10-6 (cid:222)

[OH-] ‡

= 3,162.10 11

Tách h t ế Fe3+: [Fe3+] £ 10.162,3 ]3 [

OH

14

(cid:222)

[H + ] £

= 0,32.10 3-

(cid:222)

pH ‡

d ng k t thì ế 10-6 và Ks : không có Mg(OH)2 và [Fe3+] £ = [Fe3+].[OH-] 3 = 3,162.10-8 - - - - - (0,25đ) 10.162,3 6 10 -

3,5

11

10 162,3

10.

-

-

14

11

= 3,35.10 4-

[H + ] >

[OH-]<

(cid:222)

pH < 10,5

4

10.12,1 4 10

- - (cid:222) (cid:222) (0,50) - -

Không có Mg(OH)2fl : [Mg2+].[OH-] 2 <1,12.10 11 10 10.35,3 pH < 10,5

3,5 £

V y: ậ

-

+

(0,5đ) H 4 III.3. III.3.1 H2SO4 fi + HSO 0,05 0,05 0,05

9

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

+

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ - H + Cl

-

- fi

1: HSO

4 0,05M; CH3COOH 0,02M; Na+  0,23M; Cl

- - ị

2- (1)

HCl fi 0,18 0,18 NaOH fi Na+ + OH 0,23 0,23 H + + OH H2O 0,23 0,23 Dung d ch A 0,18M - III.3.2. HSO 4  H + + SO4

0,05M

0,05-x x x

+

(2) CH3COOH  CH3COO - + H

0,02M -

+

(1,0đ) + OH (3) H2O  H

2

1

75,4

2

- = = æ 555 100 (cid:222) cân b ng (1) là ch y u - ủ ế ằ Ka Ka 10 10

1

=

Ka1.Ca1 = 10-2.0,05 > 2.10-3 (cid:222) b qua s đi n ly c a ự ệ ủ H2O ỏ

380

Ca Ka

05,0 2 10

1

2

-= 10

Æ -

x

(cid:222) x = 0,018 và pH = -lg 0,018 = 1,74 (0,5đ) Ka1 = - Xét cân b ng (1): ằ 2 x 05,0

+

III.3.3. + H

CH3COOH  CH3COO - 0,02 0,018 (0,02 - y) y 0,018 (0,5đ)

-= 76,410

018 (cid:222) y = 1,93.10 5- và a = 9,65.10 2- % Ka2 = - ,0 02,0( y. )y

10

ạ Ề ở ụ Ố Ẵ Ầ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

ố ậ ố ậ S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: CÂU IV (4 đi m)ể

2O2 đ n d đ ế

IV.1. Thêm NaOH d vào ư dung d chị Cr2(SO4)3. Thêm ti p Hế ư ượ h nỗ c h pợ A.

3CrO8.

IV.1.1. Có hi n t ng gì xãy ra? Vi t ph ệ ượ ế ươ ng trình d ng ion. ạ

ặ ợ A th y xu t hi n màu tím xanh c a H ủ ệ ấ Hãy vi IV.1.2. Thêm H2SO4 đ c vào t ế ph h n h p ỗ ấ ả ứ d ng ion. ng trình ph n ng ạ ươ

2+/Cu, I

IV.2. ụ ấ dung d chị ư dung d chị ng d c vôi d thì nh n đ ậ H2SO4 ượ c ư L đ c thu đ ặ 5,1 gam k t t a. Xác đ nh đ n ch t R. ng 0,18 gam m t đ n ch t R tác d ng v i l ớ ượ ộ ơ c khí A. Thu toàn b khí A vào n ộ ướ ấ ơ ượ ượ ế ủ ị - IV.3. t: các c p oxi-hóa kh Cu ế ặ ế ử

3 /3I - và Cu+/Cu có th kh chu n ẩ S= 10 ủ

3 = 0,52v và tích s hòa tan c a CuI là K

1 = 0,34v và E 0

Cho bi E 0 t là ố ử 2 = 0,55v; E 0 - l n l ầ ượ 12

IV.3.1. Thi t l p s đ pin sao cho khi pin ho t đ ng xãy ra ph n ng: ế ậ ơ ồ ả ứ - 2Cu2+ + 5I-  2CuIfl + I ạ ộ 3

IV.3.2. Tính su t đi n đ ng c a pin. ủ ệ ấ ộ

Câu IV N i dung ộ Đi mể (4,0đ) - Cr3+ + 3OH fi - IV.1 IV.1.1. CrO

2- + 4H2O

2-

- fi Cr(OH)3fl - fi 2 + 2H2O 2- + 3e- + 2H2O CrO4 x 2 Cr(OH)3 + OH - 2 + 4OH (0,5đ) - CrO H2O2 + 2e- fi x 3 - 2OH + 2CrO 2CrO4 Có k tế 2OH - 2 + 3H2O2 fi ế ủ tan t o dung d ch màu vàng t ạ ị ươ i.

2- + H2O

IV.1.2. Thêm H2SO4 đ c:ặ 2CrO4 Cr2O7

+

H3CrO8 + 14e- + 12 H x 1 t aủ xanh lá cây; k t t a + 2H + fi 2- + 9H2O fi Cr2O7 2 H + + H2O2 + 2e- fi 2H2O (0,5đ) x 7

2- + 7H2O2 + 2H + fi

Cr2O7 2H3CrO8 + 5H2O

11

ạ ở ụ Ố Ề Ẵ Ầ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

IV.2. ư ạ R x+ ặ ả + xe- (1)

18,0 R

x Xét R là kim lo i ho c phi kim không ph i cacbon hay l u hùynh: R fi 18,0 R

S 4+ (2)

(0,5đ)

,0

0425

CaSO3 + H2O (3) S 6+ + 2e- fi 0,085 0,0425 SO2 + Ca(OH)2 fi

1,5 = 120

0,0425

18,0 R

x = 0,085 (cid:222) B o toàn s electron: ố ả R = 2,112x . Lo i.ạ

H2SO4 fi 3SO2 + 2H2O (4) ự (0,5đ)

ng ố ượ ế ủ : 0,016875.120 = 2,025 g < 5,1 g. Lo i.ạ k t t a

CO2 + 2SO2 + 2H2O (5)

CaSO3 + H2O (6) (0,5đ) CaCO3 + H2O (7)

ng ố ượ ế ủ : 0,015.100 + 0,03.120=5,1 gam. Thích h p v i đ k t t a ớ ề ợ

3

Xét R là S: S oxi hóa: S + 2 0,005625 0,016875 Kh i l Xét R là cacbon: C + 2H2SO4 fi 0,015 0,015 0,030 SO2 + Ca(OH)2 fi CO2 + Ca(OH)2 fi Kh i l ra. V y R là cacbon. ậ - - Ph n ng x y ra: 2 Cu2+ + 5I ả ứ ả  2CuIfl + I IV.3. IV.3.1. - - I  I

3 + 2e- (a) 1 (1) 2 (2)

+

ự ự ử (0,5đ) - - + I S oxi hóa (anod): 3 Cu2+ + 2e-  Cu E0 S kh : Cu+ + 1e-  Cu E0 CuI  Cu

3 , I

- (c) Cu2+ + I K 1 (3) S 0 CE + 1e-  CuI K 059 ,0 - - - (cid:231) S đ pin: (-) Pt I (cid:231) (cid:231) Pt (+) ơ ồ

0 1E.2 Kc = K1.K2.K3 = 10 059 ,0

(0,5đ) (0,5đ) IV.3.2. - . K 1 S (cid:231) CuI , Cu2+, I 0 2E- . 10 059 ,0

12

ạ ở ụ Ố Ề Ẵ Ầ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

12

72,14

,0.2 ,0

034 059

52,0 059

,0

E0 C 059 ,0

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ - (cid:222) = = 10 10. 10. 10 10

E 0

C = 0,059.14,72 = 0,868 (v) E(pin) = Ec - Ea = 0,868 - 0,550 = 0,318 v

CÂU V (4 đi m)ể

tính ch t sau: ấ ể ệ ộ d ng ở ạ ở nhi c đ qua tinh th màu tr ng có các ắ t đ cao cho ng n l a màu vàng. ọ ử ướ ượ dung d chị c ấ dung d chị ượ dung d chị c A, cho khí SO2 đi t t ừ ừ 2 qua thì màu nâu bi n m t thu đ ấ ấ ạ ộ ị Na2S2O3. ế AgNO3 th y t o thành B , sau đó thêm d ư dung d chị c, thêm m t ít dung d ch H ấ t các ph ng trình ph n ng ả ứ x y ra d ng ion. c a X ng i ta hòa tan Ch t X ấ •Đ t X ố •Hòa tan X vào n màu nâu. N u ti p t c cho SO ế ế ụ HNO3 vào dung d chị •Hòa tan X vào n ướ và màu nâu b bi n m t khi thêm ị ế V.1.Vi ươ ế V.2.Đ xác đ nh ể công th c phân t ứ ị ả ử ủ ạ ườ

2 đ n d thu đ ư

2 ch ng minh X có tính oxi hóa.

+ và anion IO

x

i m t màu t n h t 37,4 ml dung d ch Na ẩ 2S2O3. Tìm công th c phân t A th y xu t hi n ấ ệ B; thêm m t ítộ ế ủ màu vàng. k t t a 2SO4 loãng và KI th y xu t hi n màu nâu ệ ấ ấ hoàn toàn 0,1 g X vào n 2SO4 loãng, lúc đó đã có màu nâu, chu n đ b ng Na ế cướ 2S2O3 ử ủ c a ộ ằ ứ ố ị thêm d KI và vài ml H ư 0,1 M t ấ ớ X. Câu V N i dung ộ Đi mể (4,0đ) (cid:222) V.1. ố ủ c c a X có natri. B t o ạ k tế ượ dung d chị c a X có iot. thành ph n nguyên t ầ ế thành ph n nguyên t ầ ố ủ (1,0đ) ứ - ậ

ả ứ ừ ậ ặ ả ứ - (2x-1) SO4 -

+

+

x + (2x-1) I

2- + I2 + (4x-4) H + (1) 2- + 4H (2) 2I AgI (3) x I2 + x H2O (4) 2NaI + Na2S4O6 (5)

+ SO4 - fi (1,25đ) - -

2 = ½(S mol ố 1

1

x =

x

x

1

(1,75đ) V.2. X cháy cho ng n l a màu vàng ọ ử tác d ngụ v i SOớ Dung d ch X ị t aủ vàng v i ớ AgNO3 (cid:222) Ph n ng c a X v i SO ớ ủ T l p lu n trên X có cation Na Đ t công th c c a X là NaIO x. ứ ủ Ph n ng d ng ion: ạ x +(2x-1) SO2 + 2(x-1) H2O fi 2 IO I2 + 2H2O + SO2 fi Ag + I + 2x H + fi IO I2 + 2Na2S2O3 fi 1,87.10-3 ‹ 3,74.10-3 Na2S2O3 = 0,1.0,0374 = 3,74.10-3 S mol ố Theo (5) (cid:222) S mol I Na2S2O3) = 1,87.10-3 ố - Theo (4) (cid:222) S mol IO (s mol .1,87.10-3 I2) = ố ố

+

+

x

1,0 127

23

x16

(cid:222) = .1,87.10-3

13

ạ ở ụ Ố Ề Ầ Ẵ

huyên Đ Thi Đ Ngh Môn: HOÁ Kh i: 10 ườ ố ề ề ng THPT C ị LÊ­QUÍ­ĐÔN ờ ự ạ

S Giáo D c & Đào T o KỲ THI OLIMPIC TRUY N TH NG 30/4 T.P. ĐÀ-N NG L N TH XII - NĂM 2006 Ứ Tr   (Th i gian làm bài 180 phút) G.V. Ph m - Sĩ - L u S m t mã: S m t mã: ố ậ ố ậ

x.1,0 +

150

x16 0,1x = 0,2805 + 0,02992x

(cid:222) = 1,87.10-3

(cid:222)

x = 4 Công th c phân t c a X: NaIO4 ứ ử ủ

14