ụ ử Tr ng THPT Đông Th y Anh
ọ Ở S GD – ĐT THÁI BÌNH ườ
ờ
Ề Đ THI OLYMPIC ị Môn: L ch s 10 Năm h c 2017 – 2018 ề ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian giao đ )
ề Mã đ : 125
ọ
ậ ả ờ ạ ư ệ ng Hà): i đúng. li u sau v n i dung trong lu t Hammurabi (L
ẫ ở ờ
ố ắ ẫ ế
ề
ạ ư ệ ể ậ
ủ ợ ộ ầ i.
ầ
ế ậ
ị ấ ướ ớ ộ ể ượ ộ ộ c theo lu t pháp ti n b . c n i dung chính xác
ộ C t (B)
ướ ố ổ
c ố ộ ế ế ố
ủ ệ ộ Ch n m t câu tr l ưỡ ọ ề ộ Câu 1. Đ c đo n t ệ ừ ẻ ạ ộ ị đ i, di “Tr m, m t v vua quang minh và ngoan đ o, phát huy chính nghĩa t tr k ẻ ạ ẻ ế ế ậ gian ác, không tuân theo pháp lu t, làm cho k m nh không hà hi p k y u, làm cho ỏ ư ầ ặ ấ Tr m gi ng nh th n Samat, soi đ n dân đen, t a ánh sáng kh p m t đ t.” ế Hãy cho bi t đo n t li u trên nói lên đi u gì? ả ướ c hình thành đ cai qu n xã h i theo lu t pháp. A. Nhà n ị ủ ướ ơ ở c hình thành trên c s nhu c u tr th y, làm th y l B. Nhà n ề ứ ướ C. Nhà n c do vua đ ng đ u và có toàn quy n. D. Nhà vua cai tr đ t n ố ộ Câu 2. N i c t A v i c t B đ đ C t (A) 1. Qu c gia c Pagan ngày nay là n ộ 2. Công trình ki n trúc Bayon thu c qu c gia 3. Công trình ki n trúc Bôrôbuđua thu c qu c gia nào ộ 4. Đi u múa “Lămvông” là c a dân t c ộ A. Campuchia. B. Inđônêxia. C. Lào. D . Mianma.
C. BDCA. D. BCDA.
ệ ọ ờ ắ ộ ở ộ các cu c kh i nghĩa th i B c thu c trong
ộ ệ
ớ ậ ợ ự
ủ ươ ờ ơ ế ể ừ c hi n nay? ạ C. S lãnh đ o đúng đ n. ủ ự ủ D. Tranh th s ng h bên ngoài. ề ắ ộ ớ ươ ề ng tri u Môgôn so v i v ồ ng tri u H i giáo Đêli là
ạ ộ ồ ươ ươ ng tri u ngo i t c. ng tri u theo H i giáo.
ố ướ Ấ ộ
ng “ n Đ hóa”. ở Ấ ủ ẫ ắ ộ c mâu thu n s c t c, tôn giáo ộ n Đ .
ổ ế
ầ Câu nói n i ti ng ứ ỷ ướ A. DABC . B. DBCA. Câu 3. Bài h c kinh nghi m rút ra t ả ệ ấ ướ ự công cu c xây d ng b o v đ t n i. A. Ch p th i c thu n l B. Đoàn k t nhân dân. Câu 4. Đi m khác c a v gì? ề A. Là v ề B. Là v ự ượ C. Đ c xây d ng và c ng c theo h ị ượ D. Không xoa d u đ ữ ệ ả Câu 5. Cho b ng d li u sau ử ậ ị Nhân v t l ch s ạ ư 1. Tr n H ng Đ o c Nam ch không thèm làm
ừ ồ ệ ạ ừ ư ơ ấ 2. H Nguyên Tr ng A. Ta thà làm qu n ấ ắ . ươ ng đ t B c v ố ầ ầ B. Đ u th n ch a r i xu ng đ t xin b h đ ng lo .
ề
Trang 1/8 mã đ 125
ầ ọ ố ế ệ ạ ầ ầ 3. Tr n Bình Tr ng. ướ c
ầ C. N u b h mu n hàng, xin hãy chém đ u th n tr đã. D. Th n không s đánh, ch s lòng dân không theo.
ợ ề ố ủ ộ ọ ậ ị ầ ự ộ 4. Tr n Th Đ Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ỉ ợ ệ ữ câu nói v i ớ nhân v t l ch
sử.
A. CDAB. ướ B. BDAC. C. CDBA. D. BDCA. ể ụ t phát tri n
ề ề ệ ơ
ế ấ ủ
ệ . t
ầ ấ ủ ượ ệ t i c đã đ ễ D. Tri u Nguy n ệ t Nam là gì? ạ . D. Đ i Ngu ở ỉ t nh nào c a Vi ầ B. Tri u Tr n ệ ồ ạ ệ . ạ B. Đ i Vi t ườ ố ổ i t ử ặ ề C. Tri u Lê s ế ộ i lâu nh t c a ch đ phong ki n Vi ạ C. Đ i Nam . c tìm th y đ u tiên
ơ ạ ệ D. L ng S n.
ộ ọ B. Thanh Hóa. C. Cao B ng.ằ ấ ủ
ườ i là
ị ấ ậ ườ ờ ố ầ ủ ế ổ i ngày càng n đ nh và ti n
ể ụ ụ ướ ả ạ ườ ừ i t ng b ộ ố c khám phá, c i t o thiên nhiên đ ph c v cu c s ng
ạ ế ướ ả ườ ự ả i t ệ c i bi n, hoàn thi n mình, t o nên b c nh y v t t ọ ừ ượ v n
i.ườ
ệ ệ ộ
ừ ế ỉ ồ ế ế ỉ ữ ơ th k XVI đ n th k XVIII là
ươ ố ế ổ ế ừ ắ ng Hán Siêu, Phùng Kh c Khoan, Đào Duy T .
ừ ễ ắ ỉ
ầ
ươ ả
ữ
Ấ
ộ ng sâu s c c a văn hóa n Đ . ố ng sâu s c c a văn hóa Trung Qu c. ữ ữ ế ự ủ
ồ ắ ủ ắ ủ t d a trên nét cong c a ch Mianma. ộ Ấ
ừ ơ ạ ầ nhà Lê s sang nhà M c có
ể
ế ề
ự ố ộ ớ ộ ề Câu 6. D i tri u nào sau đây giáo d c thi c đ c bi ề A. tri u Lý ố Câu 7. Qu c hi u t n t ạ ồ A. Đ i C Vi ấ Câu 8. D u tích Ng Nam? A. Ngh An. Câu 9. Vai trò quan tr ng nh t c a lao đ ng trong quá trình hình thành loài ng A. Giúp cho đ i s ng v t ch t và tinh th n c a con ng ộ ơ b h n. B. Giúp con ng ủ c a mình. C. Giúp con ng thành ng ố D. Giúp cho vi c hình thành và c k t m i quan h c ng đ ng. Câu 10. Nh ng nhà th Nôm n i ti ng t A. Tr B. Đào Duy T , Phùng Kh c Khoan, Nguy n B nh Khiêm. ừ C. Tr n Nhân Tông, Hàn Thuyên, Đào Duy T . ầ ừ D. Đào Duy T , Tr n Quang Kh i, Tr ng Hán Siêu. ể ươ ng đ ng gi a văn hóa Campuchia và văn hóa Lào là Câu 11. Đi m t ưở ả A. nh h ưở ả B. nh h ạ C. sáng t o ch vi ế ợ ữ D. k t h p hài hòa gi a văn hóa n Đ và Mianma. ế ừ ự nhà Lý sang nhà Tr n và t Câu 12. S thay th t ố đi m gì gi ng nhau? ự ấ ự ủ ạ ướ ề c. A. Đó là s b t l c c a tri u đ i tr ậ ợ ự ế ấ ế t y u và h p quy lu t. B. Đó là s thay th t ự ế ằ ự C. Đó là s thay th b ng vũ l c. ề ự ủ D. Đ u do s tranh giành quy n l c c a các th l c phong ki n. ể ượ ộ Câu 13. N i c t A v i c t B đ đ ế ự c n i dung chính xác
ề
Trang 2/8 mã đ 125
ắ ế ộ ượ ộ c (c t B) Ch ng quân xâm l
ạ ắ
ố ầ ố A. ch ng quân Mông –Nguyên l n ứ ấ th nh t. ố B. ch ng quân ố C. ch ng quân ố D. ch ng quân Xiêm. Minh. Thanh.
ầ
ế ế ắ ắ ươ Các chi n th ng (c t A) ằ ế 1. Chi n th ng trên sông B ch Đ ng ứ ầ l n th hai ộ ầ ắ ế 2. Chi n th ng Đông B Đ u ố ọ ắ ế ồ 3. Chi n th ng Ng c H iĐ ng Đa ươ ươ ắ ế ng D ng, Hàm 4. Chi n th ng Ch T ử ạ 5. Chi n th ng R ch G mXoài Mút 6. Chi n th ng Chi LăngX ng Giang
A. EADCBF.
T ng.ố ố E. ch ng quân ầ ố F. ch ng quân Mông –Nguyên l n th ứ hai. B. ECDABF. C. AEDCBF. D. EADFBC. ộ ộ ữ
ộ ọ
ạ ầ ấ ể ẫ ớ ấ ả ế ị ể ự do s phát tri n i các cu c phát ki n đ a lí là ị ệ ề ươ ng li u, vàng b c, th ng s n xu t làm cho nhu c u v h
ườ
ị ị
ị ả
ủ ụ ư ủ ậ nông nô. ệ ể ng s n xu t chính trong các lãnh đ a Tây Âu trung đ i là ế ớ ố t đ ch ng phong ấ c a phong trào Văn hoá ph c h ng là c Âu th i ờ trung đ iạ là quân ch l p hi n ế . ạ ư h a tri
ế
ị ặ ế ộ ơ ở đóng ế c a lãnh đ a phong ki n là m t c s kinh t
ự ự ấ ế ủ c p, t
ể ướ túc. ị ố ớ ự
ỏ ờ ạ ế ủ ề ế ộ nhiên, t ấ ủ ầ ấ
C. 4. D. 5.
ấ ủ ụ ớ
ớ
ượ
ồ ườ ạ ng xuyên.
ệ ể ữ ấ i có th khai phá nh ng vùng đ t m i. ộ ờ t xa th i kì đ đá. ừ ẩ ng s n ph m th a th ọ ộ ượ ở ấ
ữ ộ
ể ấ ấ
ộ ạ quan ni mệ Trái Đ t có hình qu c u tròn và Trái Đ t chuy n đ ng ộ ả ầ ờ
ề ầ ư ữ ọ ị ị ị
ả ấ ả
ộ ổ ạ ổ ế ự ượ ố ấ ị ị ủ ừ ờ ổ ạ ở th i c đ i b i là đ t phát tích c a
ườ ổ ạ i Hi L p và Rôma c đ i
ng s n xu t chính trong xã h i c đ i Đ a Trung H i là nông dân công xã. ữ t và Pi rê là nh ng đ a danh n i ti ng t ng Tây. ồ ươ i c a ng ề ệ ấ ề ổ ạ ạ ấ ế ớ ủ ư ng m i và l u thông ti n t ổ ạ ấ ữ ạ ộ ho t đ ng th ạ r t phát đ t.
Câu 14. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? 1. Nguyên nhân quan tr ng nh t đ d n t ủ ự ượ nhanh chóng c a l c l tr ng ngày càng tăng. 2. Thể ch chính tr trong các lãnh đ a Tây ế ấ ự ượ 3. L c l ạ 4. H n ch l n nh t ộ . ki n và Giáo h i ổ ậ ề ể 5. Đ c đi m n i b t v kinh t ấ ự kín, mang tính ch t t ọ c Tây Âu 6. Vai trò quan tr ng nh t c a thành th đ i v i s phát tri n c a các n ố ố th i trung đ i là góp ph n xóa b ch đ phong ki n phân quy n, th ng nh t qu c gia dân t c.ộ A. 2. B. 3. Câu 15. Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát minh ra công c kim khí là gì? ườ A. Con ng ấ B. Năng su t lao đ ng v ả C. T o ra m t l ệ D. Luy n kim tr thành ngành quan tr ng nh t. Câu 16. Trong nh ng n i dung sau có bao nhiêu n i dung đúng? ườ i Hi L p 1. Ng ặ quanh M t Tr i. 2. Các nhà toán h c Rôma đã đ a ra nh ng đ nh lí, đ nh đ đ u tiên có giá tr khái quát cao. 3. L c l 4. Đê l ươ ố các qu c gia c đ i ph ệ 5. Vi c tìm th y nh ng đ ng ti n c nh t th gi ỏ ứ đã ch ng t A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ề
Trang 3/8 mã đ 125
ữ ệ ử ạ
ưỡ
. Thái Bình.
ạ ươ
ế ng Th Vinh ắ nh tu i nh t.
ễ ạ ế ộ ử ả Câu 17. Cho b ng d li u sau ậ ị Nhân v t l ch s ỉ ễ 1. Nguy n B nh Khiêm ề ễ 2. Nguy n Hi n 3. Lê Văn Th nhị 4. M c Đĩnh Chi 5. L 6. Phùng Kh c Khoan 7. Ph m Đôn L ấ ủ i đ đ u đ u tiên c a ch đ khoa c Vi ệ t
Tr ng nguyên ạ ố ng qu c Tr ng nguyên A. L ạ B. Tam nguyên Tr ng nguyên ngườ . C. Tr ng ạ L D. Tr ng ạ Trình. ạ E. Tr ng Bùng. ỏ ổ ạ F. Tr ng nguyên ầ ườ ỗ ầ G. Ng ế ờ Nam th i phong ki n. ề ố ọ ộ Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a ạ ệ ữ Tr ng nguyên v i ớ nhân
ự ậ ị ử. v t l ch s A. DFGAECB. B. DFGACEB. C. DFGEACB. D. DFBGCEA.
ể ạ ữ ệ
ệ ả ự ề
ệ ướ c phát tri n c a t ờ ộ
ả ề ự ứ
ươ ệ ướ ề
Câu 18. Ý nào đúng đ hoàn thi n đo n d li u sau: ể ủ ổ ứ ấ ọ ạ “Thành t u quan tr ng nh t ph n ánh b ch c chính quy n Đ i ươ Ở ễ ng, di n ra quá t chính là cu c c i cách hành chính th i……………… trung Vi ị ể ướ ươ ng b ng đ trình t p trung quy n l c vào tay nhà vua khi các ch c quan t ng T t ệ ị ự bãi b . D i vua là ……… tr c ti p đi u hành các công vi c và ch u trách nhi m tr ậ ỏ c hoàng đ . C n ế c chia làm ………….”
ế ả ướ ổ
ừ
ướ ạ A. Lê Thái T …………… l c b ………………..10 đ o. ấ B. Lê Thái Tông………….. l c b ………………. 12 tr n. ạ C. Lê Thánh Tông……….. 6 b …………………... 13 đ o th a tuyên. ộ . D. Lê Hi n Tông………… 6 b …………………. 24 l
ể ố ộ ớ ộ ụ ộ ụ ộ ộ ộ ể ượ ộ Câu 19. N i c t A v i c t B đ đ c n i dung chính xác
ộ C t (A) C t (B)
ả ủ ứ ọ c a b c h a “Lagiôcông” ượ ẩ ơ .
ầ ủ ng Đavid” là c a ệ
ố ơ ự ủ ộ A. Ph. Magien lăn. B. Lêôna đ Vanhxi C. Garilê. D . Mikenlăngiơ. ậ do c a v t và kính
ươ ặ ạ ớ ng l n nh t ấ Thái Bình E. C. Côlômbô.
1. Tác gi 2. Tác ph m “t i ườ đ u tiên phát hi n ra châu Mĩ 3. Ng i ườ khám phá ra gia t c r i t 4. Ng ọ ễ vi n v ng i ườ đ t tên cho đ i d 5. Ng D ngươ
C. BDECA. D. BCDAE.
ể ượ ộ c n i dung chính xác
ộ A. DBCEA . B. BDCEA. ớ ộ ố ộ Câu 20. N i c t A v i c t B đ đ ộ ờ Th i kì C t (A) Kinh đô C t (B)
ử ị
ề
1. Th i ờ Lí, Tr nầ 2. Th i ờ Hồ 3. Th i ờ Đinh, Ti n Lê 4. Th i ờ Ti n ề Lí A. Mê Linh (Vĩnh Phúc). ộ . B. c a sông Tô L ch (Hà N i) C. Đông Kinh (Hà N i).ộ D . Phong Châu (Phú Th )ọ .
ề
Trang 4/8 mã đ 125
(Đông AnhHà N i)ộ .
5. Th iờ Nguy nễ 6. Th iờ Tr ng V ng ươ ư 7. Th iờ Lê sơ 8. Th iờ Âu L cạ , Ngô 9. Th iờ Văn Lang ổ E. C Loa F. Thăng Long (Hà N i).ộ G. Tây Đô (Thanh Hóa). ư H. Hoa L (Ninh Bình). I. Phú Xuân (Hu ).ế
B. FCBDIAGEH. D. FGHBIACED.
ợ ỗ ố thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành t
ẩ ư
ậ ắ ướ ạ ẩ ở ọ ừ ư ệ i Hi li u sau ả ị m i mi n ven Đ a Trung H i. S n ươ c ph ề các n ườ : “Ng ả ng Đông.”
ỉ ẩ ệ
ậ ạ ồ ố
ơ ụ
ệ ươ ệ ồ ẩ ỉ ng li u, xa x ph m. ng li u.
ỉ ồ ạ
ẩ ủ ạ ở ị Tây Âu là
ề ở ướ ủ ể ế ạ ế ộ c phát tri n cao c a ch đ phong ki n phân quy n Tây
ạ ờ
ề ế ể ạ ầ ề Tây Âu phát tri n thành n n
ế
ế ộ ế ạ ỏ
ế ậ ự ề ộ
ấ ự ồ ạ ế ộ ủ ố ế i lâu dài c a ch đ phong ki n
ạ Tây Âu.
ườ ở ướ ử ụ c ta s d ng ch Ph n c a n Đ là n i
ộ ở Tây Nguyên. ữ ạ ủ Ấ ộ ộ C. Dân t c Chăm. ấ ả D. T t c các dân t c
ố ế ị
A. FGBAIHCED. C. FGHBICEAD. ể ề ừ Câu 21. Đi n t ả L p, Rôma đem các s n ph m nh ……..đi bán ả ừ ề vùng H c H i, Ai C p, ….t ph m mua v là……….t ậ A. Nô l ….lúa mì, súc v t, lông thú….., xa x ph m. ầ ồ ượ B. R u nho, d u ô liu, đ mĩ ngh , đ dùng kim lo i, đ g m….lúa mì, súc v t, lông ệ ươ l a, h thú……t ượ C. R u nho….lúa mì….h ầ D. D u ô liu…..đ dùng kim lo i……xa x ph m. ề Câu 22. Đánh giá nào sau đây v vai trò c a thành th trung đ i đúng? ị A. Thành th trung đ i là b Âu th i trung đ i. ị B. Thành th trung đ i đã góp ph n làm cho n n kinh t hàng hóa. kinh t ị ề ự ầ C. Thành th trung đ i đã góp ph n tích c c xóa b ch đ phong ki n phân quy n, ế ộ ố xây d ng ch đ phong ki n t p quy n, th ng nh t qu c gia, dân t c. ầ ị D. Thành th trung đ i đã góp ph n duy trì s t n t ề ở phân quy n ộ Câu 23. T c ng ơ ộ A. Dân t c Kh me. ộ B. Dân t c Thái. Câu 24. Sau khi lên ngôi Hoàng Đ năm 1788, vua Quang Trung th ng tr vùng đ t nào? ừ ừ ề ắ ồ B. Vùng duyên h i mi n Trung. ộ D. Vùng Đ ng b ng B c B .
ể ượ ộ ả ằ c n i dung chính xác
ở ớ ộ ộ ố
ệ C t (B) ộ .
ấ ậ A. T Thu n Hóa vào Nam. ắ ậ C. T Thu n Hóa tr ra B c. ố ộ Câu 25. N i c t A v i c t B đ đ ờ Th i kì C t (A) 1. Th i ờ An D ng V ng ươ ươ ầ 2. Th i ờ Lí, Tr n, Lê 3. Th i ờ nhà Đinh 4. Th i ờ Ti n ề Lí 5. Th iờ Minh M ngạ Qu c hi u ạ A. V n Xuân ạ B. Đ i Ngu. ạ C. Đ i Nam . D . Âu L cạ . ệ ạ t E. Đ i Vi
ề
Trang 5/8 mã đ 125
6. Th iờ nhà Hồ 7. Th iờ Gia Long ệ F. Vi t Nam ạ ồ G. Đ i C Vi ệ t
C. ABGEFCD. D. DEAGCBF.
ộ ướ ẫ ộ c ta là
ế ủ
ạ ị i cai tr .
ớ ắ ề ng B c.
ề ủ ồ i Hán.
ướ ẫ ẫ ẫ ẫ ặ ộ ươ ườ ạ
ứ c Văn Lang Âu L c là ầ
ỉ ầ
ướ ề ư ộ ộ ơ ủ c đã hoàn ch nh, do vua Hùng đ ng đ u. ứ c khá hoàn ch nh đ ng đ u là vua Hùng. ổ ứ ộ c đi u hành m t ch c nhà n
ướ ư ch c b l c. ự khu v c châu Á. ờ ớ c ra đ i s m nh t
A. DEGACBF. B. DEGAFBC. ờ ắ Câu 26. D i th i B c thu c, mâu thu n bao trùm trong xã h i n ớ ị ữ A. Mâu thu n gi a nông dân v i đ a ch phong ki n. ớ ữ B. Mâu thu n gi a dân ta v i quan l ữ C. Mâu thu n gi a nhân dân ta v i chính quy n đô h ph ớ ữ D. Mâu thu n gi a nông nô v i các ch đ n đi n ng ướ ể Câu 27. Đ c đi m c a nhà n ỉ ướ A. B máy nhà n ướ B. B máy nhà n ỉ ơ ả C. Đ n gi n, s khai, ch a hoàn ch nh nh ng đây là t ổ ứ ộ ạ ố qu c gia, không còn là t ấ ở D. nhà n ả ữ ệ Câu 28. Cho b ng d li u sau ả Tác gi ế ng Th Vinh
.
ậ ỉ
ng Hán Siêu
ươ 1. L 2. Vũ H uữ ễ 3. Nguy n Trãi 4. Đào Duy Từ ễ 5. Nguy n B nh Khiêm 6. Lê Văn H uư ươ 7. Tr 8. Ngô Sĩ Liên
ậ ạ ạ ề ố ự ộ ọ
ứ ự ờ ộ ố ế ạ ả v i ớ tác ph mẩ . B. FGEAHDBC. C. GFEHACBD. D. FGEAHDBC. theo th i gian các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm
ế ỉ
ế ế ế ờ
ở
ề
ế ế ố ố ờ
A. 5,3,2,1,4,6. ơ C. 3,5,4,2,1,6. D. 5,3,1,4,2,6.
ữ ố ự ủ
ườ ườ Ấ c dùng ngày nay là thành t u c a ổ ạ i La Mã c đ i. ộ ổ ạ i n Đ c đ i. Tác ph mẩ ơ. ổ ướ ng khu c A. H tr ằ ạ B. B ch Đ ng giang phú ệ ử . ạ t s kí C. Đ i Vi ệ ử toàn thư. ạ D. Đ i Vi t s kí ừ ệ m nh t p. E. Quân trung t F. L p thành toán pháp. G. Đ i thành toán pháp . ậ H. B ch Vân am thi t p. ệ ữ tác gi Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a A. GFEAHCBD. ắ ế Câu 29. S p x p th t ộ ủ c a dân t c ta trong các th k XXVIII. ồ ố 1. Kháng chi n ch ng quân Minh nhà H . ố 2. Kháng chi n ch ng quân MôngNguyên ố ố 3. Kháng chi n ch ng T ng th i Lí. ơ 4. Kh i nghĩa Lam S n. ờ ố 5. Kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê. 6. Kháng chi n ch ng quân Xiêm và quân Thanh th i Tây S n. B. 3,5,2,1,4,6. ượ ể ả ố C. Ng D. Ng ậ Câu 30. Ch s A r p k c s 0 đ ườ ậ ổ ạ i Ai c p c đ i. A. Ng ườ ưỡ ng Hà. i L B. Ng
ề
Trang 6/8 mã đ 125
ế ệ ề ứ ự ờ ồ ạ ủ ạ i c a các tri u đ i phong ki n Vi t th i gian t n t
ế ỉ
ầ ề
ầ
ồ ồ ầ
ồ
ề ự ữ ộ ồ ầ ấ ủ ế cu c chi n tranh
ậ giành quy n l c gi a các t p ế ỉ ễ ế ố t Nam di n ra trong su t các th k XVI – XVIII.
ư ả s n.
ế ự ố ậ
ế ệ ẹ ờ ế ế ộ ố ử ệ t Nam th i phong ki n là
ề ươ
ậ ụ ủ
ố ử ễ
ướ ờ ấ ng hoàng đã xu t gia
ầ ề ử ậ ạ
ầ C. Tr n Nhân Tông. B. Tr n Thánh Tông. ầ D. Tr n Anh
ố ạ ị ộ
ố ạ ở i tr thành h t ư ở ộ ố ướ m t s n ệ ư ưở t ươ c ph ng th ng tr trong xã h i phong ệ t ng Đông khác, trong đó có Vi
ề
ươ ng Đông.
ộ ộ
ụ ủ ơ ệ i ph i th c hi n b n ph n.
ế ậ ướ c phong ki n t p quy n. ườ ố ề ng đ o đ c truy n th ng c a ng i ph ẳ ng có tính ti n b , nhân văn h n h n. ổ ả ấ ủ ự ọ ườ ố i Trung Qu c là
ố
ố ố
ố
ệ ắ ố
ữ ệ
ắ ế Câu 31. S p x p theo th t Nam trong các th k XXV: ơ A. Lí, Tr n, Ngô,Đinh, Ti n Lê, H , Lê s . ề ơ B. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Lí, Tr n, H , Lê s . ề ơ C. Ngô, Đinh, Ti n Lê, H , Lí , Tr n , Lê s . ơ ề D. Ngô, Đinh, Ti n Lê, Tr n, H , Lí, Lê s . Câu 32. Rút ra tính ch t c a các ệ đoàn phong ki n Vi ế ộ ộ A. Là cu c n i chi n. ộ ạ B. Là cu c cách m ng t ữ ộ ế C. Là cu c chi n tranh phi nghĩa gi a các th l c phong ki n đ i l p. ổ ộ ả D. Là cu c chi n tranh chính nghĩa b o v toàn v n lãnh th . ể ủ Câu 33. B qu c s tiêu bi u c a Vi ồ ự ụ ủ A. Lê tri u th c l c c a H Sĩ D ng. ươ B. Ô châu c n l c c a D ng Văn An. ề ự ụ ủ ạ C. Đ i Nam th c l c c a Qu c s quán tri u Nguy n. ệ ử ư ủ ạ D. Đ i Vi t s kí toàn th c a Ngô Sĩ Liên. ượ ị i th i Tr n khi lên làm Thái th Câu 34. V vua nào d ệ ậ t. quy y c a Ph t và l p ra dòng Thi n Trúc Lâm Đ i Vi ầ ầ A. Tr n Thái Tông. Tông. Câu 35. T i sao Nho giáo l ki nế Trung Qu c cũng nh Nam? ụ ụ ụ ắ A. Là công c s c bén ph c v cho nhà n ạ ứ ớ ư ưở ợ t B. Phù h p v i t ế ư ưở t C. N i dung t ụ ậ ườ D. Có tác d ng giáo d c con ng ố ậ Câu 36. B n phát minh kĩ thu t quan tr ng nh t c a ng ố ệ ắ A. luy n s t, làm men g m, la bàn, thu c súng. ệ ắ B. luy n s t, đúc súng, thu c súng, men g m. ậ ấ C. gi y, kĩ thu t in, la bàn, thu c súng. ậ ấ D. gi y, kĩ thu t in, luy n s t, thu c súng. ả Câu 37. Cho b ng d li u sau Th i gian
ự ệ S ki n ề ắ
ạ ậ ổ t đ .
ướ ạ
ễ ế ị ờ 1. 1076 2. 1627 3. 1075 4. 1070 ổ ế A. Chi n tranh Nam B c tri u bùng n . B. Nhà M c l ậ ạ p ngôi vua Lê l p ra nhà M c. C. M c Đăng Dung c ổ D. Chi n tranh Tr nh Nguy n bùng n .
ề
Trang 7/8 mã đ 125
ậ kinh đô Thăng Long.
ố
ứ ầ ạ 5. 1545 6. 1527 7. 1592 ử ố ch c khoa thi qu c gia đ u tiên t i kinh thành
ế ở E. Lý Thánh Tông cho l p Văn Mi u ự F. Nhà Lí cho xây d ng Qu c T giám. ổ G. Nhà Lí t Thăng Long. ộ ề ố ớ ự ệ ệ ữ ờ ọ
ự Hãy l a ch n m t đáp án đúng v m i quan h gi a th i gian v i s ki n. A. FDGEACB. B. FDGAECB. C. FGDEACB. D. GDFEACB.
ơ
ố ạ
ở
ộ ả i phóng dân t c.
ữ ướ c.
ậ ắ
ế ề ư ế ạ ề ả ướ c.
ạ ị ậ ổ
t đ . ệ ế ộ ứ ạ ế ấ ạ C. nhà M c giành và n m chính quy n trong c n ạ D. không phân chia th ng b i. c ta thu c “An Nam t đ i
ỳ ng ph t chùa Qu nh Lâm. C. T
ượ ề ậ ọ ơ ấ Câu 38. Phong trào Tây S n mang tính ch t ộ ế A. Cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm. ộ B. Cu c kh i nghĩa nông dân. ế C. Chi n tranh gi ế ộ ộ D. Cu c n i chi n gi a các t p đoàn phong ki n trong n ế ụ Câu 39. Chi n tranh NamB c tri u đ a đ n k t c c ắ A. nhà Lê th t b i. ắ B. nhà M c b l ủ ướ ậ ki n trúc nào c a n Câu 40. Công trình ngh thu t, khí”? ề A. Đ n Quán Thánh. B. Chùa Trấn Qu cố . D. Đ n Ng c S n.
H t ế