
Thi tr c nghi m ắ ệ
môn tài chính công
Tên SV Ngày thi
MSSV
L pớ
Ký tên
B n hãy ch n 01 ph ng án đúng nh t cho m i câu h i d i đây. Chú ý r ng, n u tr l iạ ọ ươ ấ ỗ ỏ ướ ằ ế ả ờ
quá 01 ph ng án, b n s không đ c đi m. Ch c b n bình tĩnh làm bài t t.ươ ạ ẽ ượ ể ứ ạ ố
Nôte Nh ng câu h i d 1-25; Trung bình t 26 - 75; Khó t 76 - 100ữ ỏ ễ ừ ừ
N i dung câu h iộ ỏ Đáp án
c a b nủ ạ
Key
Câu 1. Đ c đi m c a Tài chính công là:ặ ể ủ
a. S h u t nhân; ở ữ ư
b. S h u t p th ; ở ữ ậ ể
c. S h u công; ở ữ
d. S h u h n h pở ữ ỗ ợ
1. C
Câu 2. Tài chính công đ c s d ng vì m c đích:ượ ử ụ ụ
a. Cá nhân;
b. T p th ; ậ ể
c. Công c ng; ộ
d. Ph c v m t nhóm đ i t ng c th .ụ ụ ộ ố ượ ụ ể
2. C
Câu 3. “Công” trong Tài chính công có nghĩa là:
a. Công b ng; ằ
b. Công ty;
c. Công nghi p; ệ
d. Công c ngộ.
3. D
Câu 4. Cùng xu t hi n và t n t i đ ng th i v i Nhà n c là:ấ ệ ồ ạ ồ ờ ớ ướ
a. Tài chính;
b. Tài chính công;
c. Thu ; ế
d. Ngân sách nhà n cướ
4. C
Câu 5. Trong h th ng tài chính qu c gia, tài chính côngệ ố ố :
a. Có v trí ch đ o; ị ủ ạ
b. Có v trí c s ;ị ơ ở
c. Có v trí trung gian; ị
d. Không thu c h th ng tài chính qu c giaộ ệ ố ố
5. A
Câu 6. Đi u ki n c b n đ hình thành Tài chính công là có n n kinhề ệ ơ ả ể ề 6. C
1

t hàng hoá- ếti n t cùng v i m t y u t n a đó là s xu t hi n c a:ề ệ ớ ộ ế ố ữ ự ấ ệ ủ
a. Quân đ i; ộ
b. Lu t pháp; ậ
c. Nhà n c; ướ
d. Toà án.
Câu 7. Ch th nào sau đây không là ch th c a Tài chính công:ủ ể ủ ể ủ
a. Tr ng đ i h c công l pườ ạ ọ ậ
b. B nh vi n công l pệ ệ ậ
c. Tr ng đ i h c t th cườ ạ ọ ư ụ
d. C quan qu n lý hành chính nhà n cơ ả ướ
7. C
Câu 8. Thu NSNN đ c th c hi n d a trên quy n l c ch y u nàoượ ự ệ ự ề ự ủ ế
c a Nhà n c?ủ ướ
a. Uy tín;
b. Kinh t ; ế
c. Vũ l c; ự
d. Chính tr .ị
8. D
Câu 9. Nhà n c có quy n l c kinh t vì:ướ ề ự ế
a. Có uy tín cao
b. Có máy tin ti nề
c. S h u nhi u tài s n qu c gia quan tr ngở ữ ề ả ố ọ
d. Có nhi u m i quan h đ i ngo i ề ố ệ ố ạ
9. C
Câu 10. Thu NSNN b t ngu n ch y u t :ắ ồ ủ ế ừ
a. T ng tài s n c a các ch th trong n n kinh tổ ả ủ ủ ể ề ế
b. T ng s ti n có trong l u thôngổ ố ề ư
c. T ng giá tr s n ph m m i đ c t o ra c a n n kinh tổ ị ả ẩ ớ ượ ạ ủ ề ế
(GDP)
d. N c ngoàiướ
10. C
Câu 11. Thu nh p c a NSNN là:ậ ủ
a. T ng s thu t thuổ ố ừ ế
b. T ng s thu t thu , phí, l phíổ ố ừ ế ệ
c. T ng s n vayổ ố ợ
d. T ng s thu ngân sáchổ ố
11. D
Câu 12. Trong n n kinh t th tr ng, hình th c thu ch y u c aề ế ị ườ ứ ủ ế ủ
NSNN là:
a. Phát hành trái phi u; ế
b. Phí;
. L phí; ệ
d. Thu .ế
12. D
2

Câu 13. Khi đăng ký ô tô, ng i ch ph i n p m t kho n tr c b .ườ ủ ả ộ ộ ả ướ ạ
Kho n đó là:ả
a. Phí;
b. L phí; ệ
c. Ti n đóng góp t nguy n; ề ự ệ
d. Ti n ph t.ề ạ
13. B
Câu 14. Khi h c t p, ng i h c ph i n p m t kho n ti n nh t đ nh.ọ ậ ườ ọ ả ộ ộ ả ề ấ ị
Kho n ti n đó là:ả ề
a. Thu ; ế
b. L phí; ệ
c. phí;
d. Ti n ph t.ề ạ
14. C
Câu 15. N i dung nào sau đây thu c chu trình qu n lý ngân sách:ộ ộ ả
a. K toán ngân sáchế
b. Tính toán ngân sách
c. Quy t toán ngân sáchế
d. Ki m toán ngân sáchể
15. C
Câu 16. N i dung nào sau đây không thu c chu trình qu n lý ngân sách:ộ ộ ả
a. L p d toán ngân sáchậ ự
b. Ch p hành ngân sáchấ
c. Ki m toán ngân sáchể
d. Quy t toán ngân sáchế
16. C
Câu 17. So v i năm ngân sách, chu trình ngân sách có th i gian:ớ ờ
a. Ng n h n; ắ ơ
b. Dài h n; ơ
c. B ng nhau; ằ
d. Không xác đ nh đ c.ị ượ
17. B
Câu 18. Trong m t năm ngân sách, t ng thu l n h n t ng chi, t c làộ ổ ớ ơ ổ ứ
ngân sách đã:
a. Th ng d ; ặ ư
b. Thâm h t; ụ
c. Cân đ i; ố
d. Không xác đ nh đ cị ượ
18. A
Câu 19. Chính ph Vi t Nam là c quan th c hi n:ủ ệ ơ ự ệ
a. Quy n l p pháp c a nhà n cề ậ ủ ướ
b. Quy n hành pháp c a nhà n cề ủ ướ
c. Quy n t pháp c a nhà n cề ư ủ ướ
d. C 3 quy n: l p pháp, t pháp và hành pháp c a nhà n cả ề ậ ư ủ ướ
19. B
Câu 20: Qu c h i Vi t Nam là c quan th c hi n:ố ộ ệ ơ ự ệ
a. Quy n l p phápề ậ
20. A
3

b. Quy n t phápề ư
c. Quy n hành phápề
d. C 3 quy n: l p pháp, t pháp và hành pháp c a nhà n cả ề ậ ư ủ ướ
Câu 21. Kho n chi mua s m tài s n c đ nh c a m t c quan nhà n cả ắ ả ố ị ủ ộ ơ ướ
đ c x p vào:ượ ế
a. Chi th c hi n nghi p v ự ệ ệ ụ
b. Chi th ng xuyênườ
c. Chi đ u t phát tri nầ ư ể
d. Chi ho t đ ng s n xu t, cung ng d ch vạ ộ ả ấ ứ ị ụ
21. C
Câu 22. Vi n phí c a m t b nh vi n công l p đ c x p vào:ệ ủ ộ ệ ệ ậ ượ ế
a. Ngu n kinh phí xây d ng c b n do nhà n c c pồ ự ơ ả ướ ấ
b. Ngu n kinh phí th ng xuyên do NSNN c pồ ườ ấ
c. Ngu n thu s nghi pồ ự ệ
d. Ngu n thu kháồc
22. C
Câu 23. Chi l ng c a m t c quan nhà n c đ c x p vào:ươ ủ ộ ơ ướ ượ ế
a. Chi đ u t phát tri nầ ư ể
b. Chi th c hi n các nhi m v đ t xu t ự ệ ệ ụ ộ ấ
c. Chi th ng xuyênườ
d. Chi th c hi n nghi p vự ệ ệ ụ
23. C
Câu 24. Chi s a ch a l n tài s n c đ nh c a m t c quan nhà n cử ữ ớ ả ố ị ủ ộ ơ ướ
đ c x p vào:ượ ế
a. Chi đ u t phát tri nầ ư ể
b. Chi th c hi n nghi p v ự ệ ệ ụ
c. Chi th ng xuyênườ
d. Chi s n xu t, cung ng d ch vả ấ ứ ị ụ
24. A
Câu 25. Ch th nào sau đây ti p nh n v n ODA?ủ ể ế ậ ố
a. Doanh nghi p t nhânệ ư
b. Doanh nghi p nhà n cệ ướ
c. Chính phủ
d. Ngân hàng th ng m iươ ạ
25. C
Câu 26. Thâm h t ngân sách ch đ ng ch y u là do:ụ ủ ộ ủ ế
a. Giá ch ng khoán s t gi mứ ụ ả
b. T l l m phát tăng caoỷ ệ ạ
c. N n kinh t suy thoáiề ế
d. Nhà n c mu n m r ng gi i h n ngân sáchướ ố ở ộ ớ ạ
26 TB 26. D
Câu 27. Thâm h t ngân sách b đ ng ch y u là do:ụ ị ộ ủ ế
a. Th tr ng b t đ ng s n s t gi mị ườ ấ ộ ả ụ ả
b. T l l m phát tăng caoỷ ệ ạ
c. N n kinh t suy thoái khi n s thu ít h n trong khi nhu c uề ế ế ố ơ ầ
chi không gi m ho c gia tăngả ặ
d. Nhà n c mu n m r ng gi i h n chi tiêu ngân sáchướ ố ở ộ ớ ạ
27. C
4

Câu 28. Thâm h t ngân sách c a Vi t Nam hi n nay ch y u thu cụ ủ ệ ệ ủ ế ộ
lo i:ạ
a. Thâm h t b đ ngụ ị ộ
b. Thâm h t ch đ ngụ ủ ộ
c. Thâm h t chu kỳụ
d. Thâm h t c c uụ ơ ấ
28. B
Câu 29. Gi i pháp chính hi n nay Chính ph Vi t Nam áp d ng đ bùả ệ ủ ệ ụ ể
đ p thâm h t ngân sách là:ắ ụ
a. Phát hành ti nề
b. C t gi m chi đ u tắ ả ầ ư
c. C t gi m chi th ng xuyênắ ả ườ
d. Vay nợ
29. D
Câu 30. C quan nhà n c:ơ ướ
a. Có s thu l n đ m b o kinh phí ho t đ ng th ng xuyênố ớ ả ả ạ ộ ườ
b. Đ c phép thu m t s kho n thu nh t đ nh theo quy đ nh c aượ ộ ố ả ấ ị ị ủ
pháp lu tậ
c. Đ c phép t xác đ nh m t s kho n thu theo nhu c u ho tượ ự ị ộ ố ả ầ ạ
đ ngộ
d. Không đ c phép thu b t kỳ kho n thu nào.ượ ấ ả
30. B
Câu 31. Kinh phí ho t đ ng c a c quan hành chính nhà n c:ạ ộ ủ ơ ướ
a. Ch đ c nhà n c c p m t ph nỉ ượ ướ ấ ộ ầ
b. Đ c nhà n c c p toàn bượ ướ ấ ộ
c. Do c quan hành chính nhà n c thu c a các đ i t ng thơ ướ ủ ố ượ ụ
h ng d ch v c quan cung c pưở ị ụ ơ ấ
d. Do c quan hành chính nhà n c phát hành trái phi uơ ướ ế
31. B
Câu 32. Hi u qu c a chi NSNN:ệ ả ủ
a. Không c n thi t ph i đo l ngầ ế ả ườ
b. Không th đo l ng đ cể ườ ượ
c. Có th đo l ng m t cách d dàngể ườ ộ ễ
d. Có th đo l ng, nh ng r t khó khănể ườ ư ấ
32. D
Câu 33. Nh n đ nh nào sau đây là không chính xác?ậ ị
Đ n v s nghi p nhà n c:ơ ị ự ệ ướ
a. Đ c nhà n c c p kinh phí và tài s n đ ho t đ ng ượ ướ ấ ả ể ạ ộ
b. Đ c phép th c hi n m t s kho n thu nh t đ nh theo quyượ ự ệ ộ ố ả ấ ị
đ nh c a pháp lu tị ủ ậ
c. Đ c c quan nhà n c có th m quy n quy t đ nh thànhượ ơ ướ ẩ ề ế ị
l p.ậ
d. Đ c phép t xác đ nh các kho n thu, m c thu theo nhu c uượ ự ị ả ứ ầ
ho t đ ng c a đ nạ ộ ủ ơ vị
33. D
5

