
trung t©m «n - luyÖn
Phan
E-mail: DanFanMaster@gmail.com
Đ THI TH Đ I H C - CAO Đ NG - 2010Ề Ử Ạ Ọ Ẳ
Môn Hóa h cọ
Th i gian làm bài: 91 phútờ
========================
Câu 1. S electron đ c thân có trong ion Niố ộ 2+ (Z=28) tr ng thái c b n là:ở ạ ơ ả
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 2. T ng s liên k t đ n trong m t phân t anken (công th c chung Cồ ố ế ơ ộ ử ứ nH2n) là
A. 3n B. 3n +1 C. 3n-2 D. 4n
Câu 3. dãy g m các phân t ion đ u có tình kh và oxi hoá là ồ ử ề ử
A. HCl, Fe2+, Cl2B. SO2, H2S, F-
C. SO2, S2-, H2S D. Na2SO3, Br2, Al3+
Câu 4. tỞ0C t c đ c a m t ph n ng hoá h c là v. Đ tăng t c đ ph n ng trên là 8v thì nhi t đ c n thi t làố ộ ủ ộ ả ứ ọ ể ố ộ ả ứ ệ ộ ầ ế
(Bi t nhi t đ ph n ng tăng lên 10ế ệ ộ ả ứ 0C thì t c đ ph n ng tăng lên 2 l n)ố ộ ả ứ ầ
A. (t +100)0C B. (t +30)0C C. (t +20)0C D. (t+200)0C
Câu 5. Cho các dd loãng: H2SO4(1), HNO3(2), HCOOH(3), CH3COOH (4) có cùng n ng đ mol. Dãy đ c x p theoồ ộ ượ ế
th t tăng d n giá tr pH là ứ ự ầ ị
A. 2,1,3,4 B. 1,2,4,3 C. 1,2,3,4 D. 2,3,1,4
Câu 6. có th pha ch m t dd ch a đ ng th i các ion ể ế ộ ứ ồ ờ
A. H+, Fe2+, Cl-, NO
3
−
B. HCO
3
−
, Na+, HSO
4
−
, Ba2+
D. Na+, NO
3
−
, H+, Cl-C. OH-, NO
3
−
, HSO
4
−
, Na+
Câu 7. Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
NaX(r) + H2SO4(đ)
→
NaHSO4+ HX ( X là g c axít)ố
Ph n ng trên dùng đ đi u ch các axít:ả ứ ể ề ế
A. HF, HCl, HBr B. HBr, HI, HF
C. HNO3, HI, HBr D. HNO3, HCl, HF
Câu 8. Amophot là h n h p các mu i ỗ ơ ố
A.(NH4)3PO4 & (NH4)2HPO4C.KH2PO4 & (NH4)3PO4
B.NH4H2PO4 & (NH4)2HPO4D.KH2PO4 & (NH4)2HPO4
Câu 9. Cho h n h p g m 7,2gMg và 19,5g Zn vào 200 ml dd ch a Cu(NOỗ ợ ồ ứ 3)2 1M và Fe(NO3)2 1,5M. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dd và m gam ch t r n. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ấ ắ ị ủ
A. 42,6B. 29,6 C. 32 D. 36,1
Câu 10. Cho các kim lo i Cr, Fe, Zn, Cu. X p x p theo chi u gi m d n tính kh cùa các kim lo i là:ạ ắ ế ề ả ầ ử ạ
A. Cr> Fe> Zn> Cu B. Zn> Cr> Fe> Cu
C. Zn> Fe>Cr> Cu D. Zn> Fe> Cu> Cr
Câu 11. Nung 34,6g h n h p g m Ca(HCOỗợồ 3)2 , NaHCO3, và KHCO3, thu đ c 3,6g Hượ 2O và m gam h n h p các mu iỗ ợ ố
cacbonat. Giá tr c a m làị ủ
A. 31 B. 22,2 C. 17,8 D. 21,8
Câu 12. Cho 5,6g Fe tác d ng v i oxi thu đ c 7,52g h n h p ch t r n X. Cho h n h p ch t r n X tác d ng v i ddụ ớ ượ ỗ ợ ấ ắ ỗ ợ ấ ằ ụ ớ
HNO3( d ) thu đ c V lít NO ( s n ph m kh duy nh t, đkc). Giá tr c a V là:ư ượ ả ẩ ử ấ ở ị ủ
A. 0,448 B. 0,224 C. 4,480 D. 2,240
Câu 13. Hòa tan 0,1 mol metylamin vào n c đ c 1 lít dung d ch X . Khi đó ướ ượ ị
A dung d ch X có pH b ng 13 ị ằ
B n ng đ c a ion CHồ ộ ủ 3NH
3
+
b ng 0,1 Mằ
C dung d ch X có pH l n h n 13ị ớ ơ
D n ng đ c a ion CHồ ộ ủ 3NH
3
+
nh h n 0,1 Mỏ ơ
Câu 14. X là h n h p c a Nỗ ợ ủ 2 và H2, có t kh i so v i Hỉ ố ớ 2 là 4,25. Nung nóng X môt th i gian trong bình kín có ch t xúcờ ấ
tác thích h p thu đ c h n h p khí có t kh i so v i Hợ ượ ổ ợ ỉ ố ớ 2 b ng 6,8. Hi u su t c a ph n ng t ng h p NHằ ệ ấ ủ ả ứ ổ ợ 3 là:
A. 25% B. 140% C. 50% D. 75%
Câu 15. Hoà tan h t m gam Fe b ng 400 ml dd HNOế ằ 3 1M sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dd ch a 26,44ả ứ ả ượ ứ
gam ch t tan và khí NO ( S n ph m duy nh t ). ấ ả ẩ ấ Giá tr c a m là:ị ủ
A. 7,84B. 6,12 C. 5,60 D. 12,24
Câu 16. Ti n hành ph n ng nhi t nhôm 10gam hô’n h p X g m Al và Feế ả ứ ệ ợ ồ 2O3( trong đk không có không khí)thu đ cượ
h n h p Y. cho Y tác d ng v i dd HNOỗ ợ ụ ớ 3 loãng d thu đ c 2,24 lít khí NO ( s n ph m kh duy nh t đkc ). Ph nư ượ ả ẩ ử ấ ở ầ

trăm kh i l ng c a Feồ ượ ủ 2O3 trong X là
A. 72% B.64% C. 50% D. 73%
Câu 17. Cho 36 gam h n h p g m Feỗợồ 3O4 và Cu vào dung d ch HCl (d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn , khôiị ư ả ứ ả
l ng ch t r n không tan là 6,4g .Ph n trăm kh i l ng Feượ ấ ắ ầ ố ượ 3O4 trong h n h p ban đ u là ỗ ợ ầ
A 64,44% B 82,22% C 32,22% D 25,76%
Câu 18. Cho các ch t : CHấ4, CH3Cl, CaC2, (NH2)2CO, CH3CHO, NaCN. S ch t h u c trong dãy là ố ấ ữ ơ
A 2 B 3 C 4 D 5
Câu 19. Cho 0,05 mol ch t X tác d ng h t v i d.d ch Brấ ụ ế ớ ị 2 thu đ c ch t h u c Y ( ch a 3 nguyên t ) ; kh i l ngượ ấ ữ ơ ứ ố ố ượ
dung dich Br2 tăng lên 2,1 gam . Th y phân ch t Y đ c ch t Z không có kh năng hòa tan Cu(OH)ủ ấ ượ ấ ả 2 .Ch t X là ấ
A xiclopropan B propen
C ancol etylicD axit fomic
Câu 20. Cho s đ ph n ng : X ơ ồ ả ứ
→
Y
→
phenol + Z ( Z là ch t h u c m ch h ; m i mũi tên ng v i 1 ph nấ ữ ơ ạ ở ỗ ứ ớ ả
ng ). ứCh t X có th là ấ ể
A axetilen B cumen C metan D etan
Câu 21. Trong phân t ch t di t c 2,4 –D có ch a nhóm. ử ấ ệ ỏ ứ
A –OH B –CHO C –COOH D –NH3
Câu 22. Oxi hóa 0,1 mol ancol etylic thu đ c m gam h n h p Y g m axetandehit , n c và ancol etylic ( d ). Choượ ỗ ợ ồ ướ ư
Na (d ) vào m gam h n h p Y , sinh ra V lít khí (đktc). Phát bi u nào sau đây đúng? ư ỗ ợ ể
A giá tr c a V là 2,24 ị ủ
B giá tr c a V là 1,12 ị ủ
C hi u xu t ph n ng c a oxi hóa ancol là 100% ệ ấ ả ứ ủ
D s mol Na ph n ng là 0,2 mol ố ả ứ
Câu 23. Axit cacboxylic X m ch h , ch a 2 liên k t ạ ở ứ ế π trong phân tử. X tác d ng v i ụ ớ NaHCO3(d ) sinh ra nưCO2 = nX.
X thu c dãy đ ng đ ng .ộ ồ ẳ
A. no, đ nơB. không no, đ n ơ
C. no, hai ch cứD. không no, hai ch cứ
Câu 24. Vinyl axetat đ c đi u ch t ph n ng c a axit axetic v i ượ ề ế ừ ả ứ ủ ớ
A CH2=CH-OH B CH2=CH2
C CH= CH D CH2=CH-ONa
Câu 25. Este hóa h t các nhóm Hidroxyl có trong 8,1 gam xenlulozo c n v a đ x mol HNOế ầ ừ ủ 3. Giá tr c a x làị ủ
A 0,01 B 0,15 C 0,20 D 0,25
Câu 26. Th y phân hoàn toàn a gam este đ n ch c X đ c ancol metylic và 0,7666a gam axit cacboxylic. Công th củ ơ ứ ượ ứ
c a X là ủ
A HCOOCH3B CH3COOCH3
C C2H5COOCH3D C2H3COOCH3
Câu 27. S l ng amin b c hai đ ng phân c u t o c a nhau ng v i công th c phân t Cố ượ ậ ồ ấ ạ ủ ứ ớ ứ ử 4H11H là
A 2 B 3 C 4 D 5
Câu 28. Cho dãy các ch t Cấ2H3Cl, C2H4, C2H6, C2H3COOH, C6H11NO ( caprolactam). S ch t trong dãy có kh năngố ấ ả
tham gia ph n ng trùng h p làả ứ ợ
A 2 B 3 C 4 D 5
Câu 29. Cho các s đ ph n ng : CHơ ồ ả ứ 4
→
X + . . .
2X
→
Y
Công th c c u t o thu g n c a Y làứ ấ ạ ọ ủ
A. CH3-C ≡ C-CH3B. C ≡ C-CH=CH2 .
C. CH ≡ C-CH2-CH3D. CH ≡ C-C ≡ CH .
Câu 30. Dãy g m các ch t đ u ph n ng đ c v i AgNOồ ấ ề ả ứ ượ ớ 3 trong dung d ch NHị3 t o ra kim lo i Ag làạ ạ
A. benzanđehit, anđehit oxalic, mantoz , metyl fomiatơ
B. axetilen, anđehit oxalic, mantoz , metyl fomiat .ơ
C. benzanđehit, anđehit oxalic, mantoz , etyl axetat .ơ
D. benzanđehit, anđehit oxalic, saccaroz , metyl fomiatơ
Câu 31. Cu(OH)2 trong đi u ki n thích h p, có th phân bi t đ c t t c các dung d ch trong dãy: ề ệ ợ ể ệ ượ ấ ả ị
A. glucoz , mantoz , glixerol, ancolmetylicơ ơ
B. glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerol, ancol mytelicơ ắ ứ
C. glucoz , lòng tr ng tr ng, fructoz , glixerolơ ắ ứ ơ
D. glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerol, etylen glicolơ ắ ứ

Câu 32. SO2 luôn luôn th hi n tính kh khi tác d ng v i:ể ệ ử ụ ớ
A. O2, dd KMnO4, n c Brướ 2B. O2, dd KOH, N c Brướ 2
C. H2S, dd KMnO4, n c Brướ 2D. O2, BaO, n c Brướ 2
Câu 33. cho các ch t tham gia ph n ng :ấ ả ứ
a) S + F2
→
… b) SO2 + Br2 + H2O
→
c) SO2 + O2
→
d) S + H2SO4(đ c, nóng)ặ
→
e) SO2 + H2O
→
… f) H2S + Cl (d ) + Hư2O
→
…
S ph n ng t o ra l u huỳnh m c oxi hoá +6 là ố ả ứ ạ ư ở ứ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 34. Cho các oxit SO2, NO2, CrO3, CO2, CO, P2O5. s oxít trong dãy tác d ng v i n c trong đi u ki n th ng là ố ụ ớ ướ ề ệ ườ
A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 35. Cho 5,24 gam m i h n h p g m các axít acetic, phenol, crezol ph n ng v a d8 v i 60 ml dd NaOH 1M.ỗ ỗ ợ ồ ả ứ ừ ủ ớ
T ng kh i l ng mu i thu đ c sau ph n ng là ổ ố ượ ố ượ ả ứ
A. 6,56g B. 5,43g C. 8,66g D. 6,78g
Câu 36. M t este đ n ch c có kh i l ng mol phân t là 88g/mol. Cho 17,6g X tác d ng h t v i 300ml dd NaOHộ ơ ứ ố ượ ử ụ ế ớ
1M. T dd sau ph n ng thu đ c 23,2g ch t r n khan. Công th c c u t o c a X là:ừ ả ứ ượ ấ ắ ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH2CH2CH3B. HCOOCH(CH3)2
C. CH3COOC2H5 D. C2H5COOCH3
Câu 37. Cho este X có công th c phân t là Cứ ử 4H8O2 tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ c mu i Y có có phân tụ ớ ượ ố ử
kh i l n h n phân t kh i c a X. Tên g i c a X là:ố ớ ơ ử ố ủ ọ ủ
A. Metyl propionat B. Etyl axetat
C. propyl fomat D. isopropyl fomat
Câu 38. Cho 30 ml dd chúa NaHCO3 x mol/lít và Na2CO3 y mol/lít. Thêm t t dd HCl z mol/lit vào dd trên đ n khiừ ừ ế
b t đ u th y khí bay ra thì d ng l i th y h t t mol. ắ ầ ấ ừ ạ ấ ế M i quan h gi a x, y, z, t là ố ệ ữ
A. t.z =300xy B. t.z =300y
C. t.z =150xy D. t.z =100xy
Câu 39. Đ phán ng đ v i 100ml dd CrClể ứ ủ ớ 3 1M c n m gam Zn. Giá tr c a m là ầ ị ủ
A. 6,50B. 19,50 C. 13 D, 9.75
Câu 40. Hoà tan a gam Cu và Fe (Fe chi m 30% v kh i lu ng) b ng 50 ml dd HNOế ề ố ợ ằ 3 63% (D= 1,38g/ml). Sau khi
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c ch t r n X cân n ng 0,75a gam, dd Y và 6,104 lít h n h p khí NO và NOả ứ ả ựơ ấ ắ ặ ỗ ợ 2
(đkc). Cô c n Y thì s gam mu i thu đ c là ạ ố ố ượ
A. 75,150g B. 62,100g C. 37,575g D. 49,745g
Thí sinh ch đ c làm m t trong 2 ph n (A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ặ
Câu 41. Trong công nghiêp , axeton đ c đi u ch t ph n ng oxi hoá không hoàn toàn ượ ề ế ừ ả ứ
A. isopen B. Xilen C. cumen D. Propilen
Câu 42. đi n phân 100 ml dd g m Cu(NOệ ồ 3)2 0,1M và NaCl 0,2 M t i khi c hai đi n c c đ u có khí thoát ra thì d ngớ ả ệ ự ề ừ
l i. Dd sau đi n phân có pH là:ạ ệ
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 43. đk th ng Crom có c u trúc m ng l p ph ng tâm kh i trong đó th tích các nguyên t chi m 68% thở ườ ấ ạ ậ ươ ố ể ử ế ể
tích tinh th . Kh i l ng riêng c a Cr là 7,2 g/cmể ố ượ ủ 3. N u coi nguyên t Cr có d ng hình c u thì bán kính g n đúngế ử ạ ầ ầ
c a nó là ủ
A. 0.125nm B. 0,155nm C. 0,134nm D. 0,165nm
Câu 44. Hai kim lo i b n trong không khí và n c nh có l p màng oxít r t m ng b o v là:ạ ề ướ ờ ớ ấ ỏ ả ệ
A. Fe và Al B. Fe và Cr C. Al và Mg D. Al và Cr
Câu 45. Đ phân bi t 3 dd ancol etylic, phenol, axit formic có th dùng ể ệ ể
A. Quỳ tím B. n c Brướ C. ddNaHCO3D. Cu(OH)2
Câu 46. s amino axit và este c a amino axit đ ng phân c u t o có cùng công th c phân t Cố ủ ồ ấ ạ ứ ử 3H4NO2 là
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 47. Đun nóng dd ch a 18 g h n h p glucoz và fructoz v i 1 l ng d Cu(OH)ứ ỗ ợ ơ ơ ớ ượ ư 2 trong môi tr ngườ ki m . K tề ế
thúc ph n ng ả ứ thu m gam k t t a Cuế ủ 2O. Tính m
A. 14,4B. 7,2 C. 5,4 D. 3,6
Câu 48. cho các kim lo i Cu , Ag, Fe, Al, Au dãy kim lo i đ c x p theo chi u gi m d n c a đ d n đi n là:ạ ạ ượ ế ề ả ầ ủ ộ ẫ ệ
A. Al, Fe, Cu, Ag, Cu B. Ag, Cu, Au, Al, Fe
C. Au, Ag, Cu, Fe, Al D. Ag, Cu , Fe, Al, Au

Câu 49. hoà tan x mol CuFeS2 b ng dd HNOằ3 đ c nóng sinh ra y mol NOặ2 (s n ph m kh duy nh t). ả ẩ ử ấ Liên h đúngệ
gi a x và y làữ
A. Y =17x B. x =15y C. x =17y D. Y =15x
Câu 50. Dãy các polime t o ra b ng cách trùng ng ng là ạ ằ ư
A. nilon-6, nilon-7, nilon-6,6 B. poliputadien, t axetat, nilon-6,6ơ
C. nilon-6,6, poliputadien, t nitron D. nilon-6,6, t axetat, t nitron ơ ơ ơ
Câu 51. pH c a dd h n h p CHủ ỗ ợ 3COOH 0,1M(Ka=1,75.10-5) và CH3COONa 0,1M là.
A. 4,756 B. 3,387 C. 1,987 D. 2,465
Câu 52. cho dãy các ch t : CHấ4(1), GeH4(2), SiH4(3), SnH4(4). Dãy các ch t đ c x p theo chi u gi m d n đ b nấ ượ ế ề ả ầ ộ ề
nhi t làệ
A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 3, 2, 4 C. 2,1, 3, 4 D. 1, 3, 4, 2
Câu 53. phát bi u đúng khi nói v c ch clo hoá CHể ề ơ ế 4 là .
A. Ion Cl+ t n công tr c vào phân t CHấ ướ ử 4 t o CHạ3+ B. Ion Cl- t n công tr c vào phân t CHấ ướ ử 4 t o CHạ3-
C. g c Clố• t n công tr c vào phân t CHấ ướ ử 4 t o g c CHạ ố 3
• D. Phân t Clử2 t n công tr c vào phân t CHấ ướ ử 4 t oạ
CH3+
Câu 54. phenyl axetat đ c đi u ch b ng ph n ng gi a :ượ ề ế ằ ả ứ ữ
A. phenol v i axit axetic B. phenol v i anhidrit axeticớ ớ
C. phenol v i axetan andehit D. phenol v i axetonớ ớ
Câu 55. cho dãy các ch t axetan andehit, axeton, glucoz , fructozo, sacaroz , mantoz . S ch t trong dãy làm m tấ ơ ơ ơ ố ấ ấ
màu đ c Br là ượ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 56. cho m t pin đi n hoà t o b i c p oxihoá kh Feộ ệ ạ ở ặ ử 2+/Fe và Ag+/Ag. Phg n ng x y ra c c âm c a pin điênả ứ ả ở ự ủ
hoá là
A. Fe
→
Fe2+ +2e B. Fe2+ + 2e
→
Fe
C. Ag+ + 1e
→
Ag D. Ag
→
Ag+ + 1e
Câu 57. trong ph ng pháp thu luy n dùng đ đi u ch Ag t qu ng có ch a Agươ ỷ ệ ể ề ế ừ ặ ứ 2S, c n dùng thêm. ầ
A. ddHNO3 đ c và Zn ặB. dd NaCl và Zn
C. ddHCl đ c và Zn ặD. dd H2SO4 đ c nóng và Znặ
Câu 58. D n không khí b ô nhi m qua gi y l c t m Pb(NOẫ ị ễ ấ ọ ẩ 3)2 th y trên gi y l c xu t hi n v t màu đen . không khíấ ấ ọ ấ ệ ế
đó có th b ô nhi m b i ể ị ễ ở
A. H2S B. NO2C. Cl2D. SO2
Câu 59. Hòa tan 19,2 g đ ng b ng dd HNOồ ằ 3 loãng,toàn b l ng NO sinh ra đ c oxihoá hoàn toàn b i oxi thànhộ ượ ượ ở
NO2 r i s c vào n c cùng ồ ụ ướ v i ớdòng khí O2 đ chuy n h t thành HNOể ể ế 3 . T ng th tích khí Oổ ế 2 đã ph n ng là ả ứ
A. 3,36 l B. 2,24 l C. 4,48 l D. 1,12 l
Câu 60. Trong phân t amino axit nào sau có 5 nguyên t Cử ử
B. valin C. leuxin D. isoleuxin . phenylalamin
1 B 16 A 31 B 46 B
2 C 17 B 32 A 47 A
3 A 18 A 33 C 48 B
4 B 19 B 34 B 49 A
5 C 20 C 35 A 50 A
6 D 21 B 36 D 51 A
7 D 22 B 37 A 52 B
8 B 23 C 38 B 53 C
9 D 24 A 39 A 54 B
10 B 25 B 40 C 55 B
11 B 26 D 41 C 56 A
12 A 27 B 42 C 57 B
13 D 28 C 43 A 58 A
14 A 29 B 44 D 59 A
15 D 30 A 45 B 60 B