
Së GD & §T VÜnh Phóc
trêng thpt chuyªn
§Ò gåm 04 trang
®Ò thi kh¶o s¸t ®¹i häc lÇn 4 n¨m häc 2008-2009
M«n vËt lý líp 12 (Khèi a)
Thêi gian lµm bµi 90 phót (kh«ng kÓ thêi gian giao
®Ò)
Mã đ : 557ề
Câu 1. Chi u l n l t các b c x có t n s f, 3f, 5f vào cat t c a t bào quang đi n thì v n t c ban đ uế ầ ượ ứ ạ ầ ố ố ủ ế ệ ậ ố ầ
c c đ i c a electron quang đi n l n l t là v, 3v, kv. Gự ạ ủ ệ ầ ượ iá tr k làị
A.
34
B. 5C.
17
D. 15
Câu 2. V i UớR, UC, uR, uC là các đi n áp hi u d ng và t c th i c a đi n tr thu n R và t đi n C, I và ệ ệ ụ ứ ờ ủ ệ ở ầ ụ ệ i
là c ng đ dòng đi n hi u d ng và t c th i qua các ph n t đó. Bi u th c sau đây ườ ộ ệ ệ ụ ứ ờ ầ ử ể ứ không đúng là
A.
C
C
U
IZ
=
B.
R
u
iR
=
C.
R
U
IR
=
D.
C
C
u
iZ
=
Câu 3. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộ
A. Trên 1000CB. Trên 00KC. Cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ D. Trên 00C
Câu 4. Trong dao đ ng đi u hòa nh ng đ i l ng dao đ ng cùng t n s v i ly đ làộ ề ữ ạ ượ ộ ầ ố ớ ộ
A. Đ ng năng, th năng và l c kéo vộ ế ự ề B. V n t c, gia t c và l c kéo vậ ố ố ự ề
C. V n t c, đ ng năng và th năngậ ố ộ ế D. V n t c, gia t c và đ ngậ ố ố ộ
năng
Câu 5. tr ng thái d ng, nguyên tỞ ạ ừ ử
A. không h p th , nh ng có th b c x năng l ngấ ụ ư ể ứ ạ ượ
B. không b c x , nh ng có th h p th năng l ngứ ạ ư ể ấ ụ ượ
C. v n có th b c x và h p th năng l ngẫ ể ứ ạ ấ ụ ượ D. không b c x và không h p th năng l ngứ ạ ấ ụ ượ
Câu 6. Các v ch quang ph c a các Thiên hàạ ổ ủ
A. có tr ng h p l ch v phía b c sóng dài, có tr ng h p l ch v phía b c sóng ng nườ ợ ệ ề ướ ườ ợ ệ ề ướ ắ
B. hoàn toàn không b l ch v phía nào cị ệ ề ả
C. đ u b l ch v phía b c sóng ng nề ị ệ ề ướ ắ D. đ u b l ch v phía b c sóng dàiề ị ệ ề ướ
Câu 7. Đ t đi n áp u=Uặ ệ
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có ầ ạ ạ ố ế
2
3 1LC
ω
=
và
2 3
R
L
ω
=
thì
A. u nhanh pha
6
π
so v i ớiB. u nhanh pha
3
π
so v i ới
C. i nhanh pha
3
π
so v i ớuD. i nhanh pha
6
π
so v i ớu
Câu 8. M t m ch dao đ ng LC có L=2mH, C=8pF, l y ộ ạ ộ ấ π2=10. Th i gian ng n nh t t lúc t b t đ uờ ắ ấ ừ ụ ắ ầ
phóng đi n đ n lúc có năng l ng đi n tr ng b ng ba l n năng l ng t tr ng làệ ế ượ ệ ườ ằ ầ ượ ừ ườ
A.
6
10
15 s
−
B.
5
10
75 s
−
C. 10-7sD. 2.10-7s
Câu 9. Ch n câu ọđúng
A. Khi gia t c góc âm và t c đ góc d ng thì v t quay nhanh d nố ố ộ ươ ậ ầ
B. Khi gia t c góc âm và t c đ góc âm thì v t quay ch m d nố ố ộ ậ ậ ầ
C. Khi gia t c góc d ng và v n t c góc d ng thì v t quay nhanh d nố ươ ậ ố ươ ậ ầ
D. Khi gia t c góc d ng và t c đ góc âm thì v t quay nhanh d nố ươ ố ộ ậ ầ
Câu 10. Sau 24 gi s nguyên t Radon gi m đi 18,2% (do phóng x ) so v i s nguyên t ban đ u.ờ ố ử ả ạ ớ ố ử ầ
H ng s phóng x c a Radon làằ ố ạ ủ
A. λ = 2,315.10-6(s-1)B. λ = 2,315.10-5(s-1)C. λ = 1,975.10-5(s-1)D. λ = 1,975.10-6(s-1)
Câu 11. Trong đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ng. Thay đ i t n s c a dòng đi n vàạ ạ ố ế ả ộ ưở ổ ầ ố ủ ệ
gi nguyên các thông s khác c a m ch, k t lu n sau đây ữ ố ủ ạ ế ậ không đúng
A. Đi n áp hi u d ng trên t đi n tăngệ ệ ụ ụ ệ B. H s công su t c a đo n m ch gi mệ ố ấ ủ ạ ạ ả
C. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi mườ ộ ệ ụ ủ ệ ả D. Đi n áp hi u d ng trên đi n tr gi mệ ệ ụ ệ ở ả
1

Câu 12. Ph n ng sau đây không ph i là ph n ng h t nhân nhân t oả ứ ả ả ứ ạ ạ
A.
238 4 234
92 2 90
U He Th→ +
B.
27 30 1
13 15 0
Al P n
α
+ → +
C.
4 14 17 1
2 7 8 1
He N O H+ → +
D.
238 1 239
92 0 92
U n U+ →
Câu 13. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 14,5cm dao đ ngệ ặ ướ ồ ộ
ng c pha. Đi m M trên AB g n trung đi m I c a AB nh t, cách I là 0,5cm luôn dao đ ng c c đ i. Sượ ể ầ ể ủ ấ ộ ự ạ ố
đi m dao đ ng c c đ i trên đ ng elíp thu c m t n c nh n A, B làm tiêu đi m làể ộ ự ạ ườ ộ ặ ướ ậ ể
A. 18 đi mểB. 30 đi mểC. 28 đi mểD. 14 đi mể
Câu 14. M tộ đĩa phẳng đang quay quanh tr cụ cố đ nhị đi qua tâm và vuông góc với m tặ ph ngẳ đĩa v iớ
t c đ góc khôngố ộ đ i. M t đổ ộ i mể b t ấkỳ n mằ ởmép đĩa
A. có cả gia t c hố ư ng tâm và gia ớt cố ti pế tuy nế
B. ch có gia ỉt c ti p tuố ế y n ếmà không có gia tốc hưng tâmớ
C. ch có gia ỉt c hố ư ng tâmớ mà không có gia tốc ti pế tuy nế
D. không có cả gia t c ốhưng tâmớ và gia t cố ti pế tuy nế
Câu 15. Ch n k t qu đúng: Ng i quan sát m t đ t th y chi u dài con tàu vũ tr đang chuy n đ ngọ ế ả ườ ở ặ ấ ấ ề ụ ể ộ
ng n đi 1/4 so v i khi tàu m t đ t. T c đ c a tàu vũ tr làắ ớ ở ặ ấ ố ộ ủ ụ
A.
c15
4
B.
8c
4
C.
7c
4
D.
3c
4
Câu 16. M t ng i dùng m t t m kính màu đ đ đ c m t dòng ch màu vàng thì s th y dòng chộ ườ ộ ấ ỏ ể ọ ộ ữ ẽ ấ ữ
màu
A. đen B. vàng C. đỏD. cam
Câu 17. Chi u chùm sáng tr ng có b c sóng t 0,40(ế ắ ướ ừ µm) đ n 0,76(ếµm) vào m t t m kim lo i cô l pộ ấ ạ ậ
v đi n thì đi n th c c đ i trên t m kim lo i là V = 0,625(V) .Gi i h n quang đi n c a kim lo i này làề ệ ệ ế ự ạ ấ ạ ớ ạ ệ ủ ạ
A. 0,75(µm) B. 0,55(µm) C. 0,40(µm) D. 0,50(µm)
Câu 18. Con l c lò xo treo th ng đ ng, g m lò xo đ c ng k=100(N/m) và v t n ng kh i l ngắ ẳ ứ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ
m=100(g). Kéo v t theo ph ng th ng đ ng xu ng d i làm lò xo giãn 3(cm), r i truy n cho nó v n t cậ ươ ẳ ứ ố ướ ồ ề ậ ố
20 3π (cm / s)
h ng lên. L y g=ướ ấ π2=10(m/s2). Trong kho ng th i gian ả ờ
1
4
chu kỳ quãng đ ng v t điườ ậ
đ c k t lúc b t đ u chuy n đ ng làượ ể ừ ắ ầ ể ộ
A. 4,00(cm) B. 8,00(cm) C. 2,54(cm) D. 5,46(cm)
Câu 19. Đ t đi n áp u=Uặ ệ
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Trong đó U, ầ ạ ạ ố ế ω, R và C không
đ i. Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng trên L đ t c c đ i. Ch n bi u th c ổ ề ỉ ể ệ ệ ụ ạ ự ạ ọ ể ứ sai
A.
2 2 2 2
R L C
U U U U= + +
B.
2 2 0
L C L
U U U U− − =
C.
2 2
L C C
Z Z R Z= +
D.
2 2
C
L
U R Z
UR
+
=
Câu 20. M t pion trung hòa phân rã thành 2 tia gamma: ộπ0→ γ + γ. B c sóng c a các tia gamma đ cướ ủ ượ
phát ra trong phân rã c a pion đ ng yên làủ ứ
A. h/(mc2)B. h/(mc) C. 2h/(mc2)D. 2h/(mc)
Câu 21. M t h cô l p g m hai v t A và B có kh i l ng ngh l n l t là mộ ệ ậ ồ ậ ố ượ ỉ ầ ượ 0A và m0B, chuy n đ ng v iể ộ ớ
t c đ t ng ng là vố ộ ươ ứ A và vB t ng đ i l n so v i c. Bi u th c nào sau đây là đúng ?ươ ố ớ ớ ể ứ
A.
2 2
0A A 0B B
2 2
A B
m .v m v const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
− −
B.
2 2
0A 0B
2 2
A B
m .c m c const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
− −
C.
2 2
0A A 0B B
m v m v const+ =
D. (m0A + m0B)c2 = const
Câu 22. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t đi n.ạ ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ ệ
Bi t hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha ế ệ ệ ế ữ ầ ộ ệ
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. M iớ ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ố
liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng Zệ ữ ệ ở ầ ớ ả L c a cu n dây và dung kháng Zủ ộ C c a t đi n làủ ụ ệ
A. R2 = ZC(ZL - ZC)B. R2 = ZL(ZL - ZC)C. R2 = ZL(ZC - ZL)D. R2 = ZC(ZC - ZL)
Câu 23. Đo n m ch RLC m c vào m ng đi n t n s fạ ạ ắ ạ ệ ầ ố 1 thì c m kháng là 36(ảΩ) và dung kháng là
144(Ω). N u m ng đi n có t n s fế ạ ệ ầ ố 2 = 120(Hz) thì c ng đ dòng đi n cùng pha v i hi u đi n th haiườ ộ ệ ớ ệ ệ ế ở
đ u đo n m ch. Giá tr fầ ạ ạ ị 1 là
2

A. 30(Hz) B. 60(Hz) C. 480(Hz) D. 50(Hz)
Câu 24. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ i tộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ủ ổ ừ
10Hz đ n 15Hz. Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đó làế ể ộ ướ ủ ơ
A. 10,5 cm B. 12 cm C. 10 cm D. 8 cm
Câu 25. M t h t s c p có t c đ v = 0,8c. T s gi a đ ng l ng c a h t tính theo c h c Niu-ton vàộ ạ ơ ấ ố ộ ỉ ố ữ ộ ượ ủ ạ ơ ọ
đ ng l ng t ng t i tính là bao nhiêu ?ộ ượ ươ ố
A. 0,4 B. 0,8 C. 0,2 D. 0,6
Câu 26. Dòng đi n trong m ch LC lí t ng có L=4µH, có đ th nh ệ ạ ưở ồ ị ư hình vẽ. T có đi n dung làụ ệ
A. C=5pF B. 15nF
C. C=25nF D. C=5µF
Câu 27. Dao đ ng t ng h p c a ba dao đ ng xộ ổ ợ ủ ộ 1=4
2
sin4πt; x2=4sin(4πt +
3
4
π
) và x3=3sin(4πt +
4
π
) là
A.
7sin(4 )
4
x t
π
π
= +
B.
8sin(4 )
6
x t
π
π
= +
C.
8sin(4 )
4
x t
π
π
= +
D.
7sin(4 )
6
x t
π
π
= +
Câu 28. Chi u đ ng th i hai ánh sáng đ n s cế ồ ờ ơ ắ
λ1=0,54µm và λ2 vào hai khe c a thí nghi m Iâng thì th y v trí vân sáng b c 6 c a ủ ệ ấ ị ậ ủ λ1 trùng v i vân t iớ ố
th 5 c a ứ ủ λ2. B c sóng ướ λ2 b ngằ
A. 0,589µmB. 0,648µmC. 0,54µmD. 0,72µm
Câu 29. Chi u đ ng th i ba ánh sáng đ n s c ế ồ ờ ơ ắ λ1=0,4µm; λ2=0,6µm; λ3=0,64µm vào hai khe c a thíủ
nghi m Iâng. Kho ng cách gi a hai khe a=0,5mm; kho ng cách t hai khe t i màn quan sát D=1m.ệ ả ữ ả ừ ớ
Kho ng cách ng n nh t gi a hai v trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm làả ắ ấ ữ ị ớ
A. 9,6mm B. 19,2mm C. 38,4mm D. 6,4mm
Câu 30. Khi có sóng d ng trên m t dây AB hai đ u c đ nh v i t n s là 42Hz thì th y trên dây có 7 nút.ừ ộ ầ ố ị ớ ầ ố ấ
Mu n trên dây AB có 5 nút thì t n s ph i làố ầ ố ả
A. 58,8Hz B. 30Hz C. 63Hz D. 28Hz
Câu 31. Bi t gi i h n quang đi n ngoài c a B c, K m và Natri t ng ng là 0,26ế ớ ạ ệ ủ ạ ẽ ươ ứ µm; 0,35µm và
0,50µm. Đ không x y ra hi n t ng quang đi n ngoài đ i v i h p kim làm t ba ch t trên thì ánh sángể ẩ ệ ượ ệ ố ớ ợ ừ ấ
kích thích ph i có b c sóngả ướ
A. λ≤ 0,5µmB. λ≤ 0,26µmC. λ≥ 0,26µmD. λ≥ 0,50µm
Câu 32. M t đo n m ch xoay chi u có 2 ph n t m c n i ti p R, C ho c cu n dây thu n c m. Đi n ápộ ạ ạ ề ầ ử ắ ố ế ặ ộ ầ ả ệ
gi a hai đ u m ch đi n và c ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c: ữ ầ ạ ệ ườ ộ ệ ạ ể ứ
100 2 s(100 )u co t
π
=
V,
2 s(100 )
4
i co t A
π
π
= −
. Đo n m ch g mạ ạ ồ
A. R và C có
50 , 50
C
R Z= Ω = Ω
B. R và L có
50 , 50
L
R Z= Ω = Ω
C. R và L có
40 , 30
L
R Z= Ω = Ω
D. L và C có
30 , 30
L C
Z Z= Ω = Ω
Câu 33. M t con l c lò xo th ng đ ng có k = 100N/m, m = 100g, l y g = ộ ắ ẳ ứ ấ π2 = 10m/s2. T v trí cân b ngừ ị ằ
kéo v t xu ng m t đo n 1cm r i truy n cho v t v n t c đ u ậ ố ộ ạ ồ ề ậ ậ ố ầ
10 3 /cm s
π
h ng th ng đ ng. T s th iướ ẳ ứ ỉ ố ờ
gian lò xo nén và giãn trong m t chu kỳ làộ
A. 5B. 2C. 0,5 D. 0,2
Câu 34. Ta c n truy n m t công su t đi n 1(MW) đ n n i tiêu th b ng đ ng dây 1 pha, hi u đi nầ ề ộ ấ ệ ế ơ ụ ằ ườ ệ ệ
th hi u d ng 10(kV). M ch đi n có h s công su t cosế ệ ụ ạ ệ ệ ố ấ ϕ=0,85. Mu n cho t l năng l ng m t mátố ỉ ệ ượ ấ
trên đ ng dây không quá 5% công su t truy n thì đi n tr c a đ ng dây ph i có giá trườ ấ ề ệ ở ủ ườ ả ị
A. R ≤ 36,1(Ω)B. R ≤ 361(Ω)C. R ≤ 3,61(kΩ)D. R ≤ 3,61(Ω)
Câu 35. M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã là 3,8 ngày. Sau th i gian 11,4 ngày thì đ phóng x (ho tộ ấ ạ ờ ộ ạ ạ
đ phóng x ) c a l ng ch t phóng x còn l i b ng bao nhiêu ph n trăm so v i đ phóng x c a l ngộ ạ ủ ượ ấ ạ ạ ằ ầ ớ ộ ạ ủ ượ
ch t phóng x ban đ u?ấ ạ ầ
A. 25% B. 75% C. 87,5% D. 12,5%
3

Câu 36. H t nhân ạ
210
84 Po
đ ng yên phóng x ứ ạ α và sinh ra h t nhân con X. Bi t r ng m i ph n ng gi iạ ế ằ ỗ ả ứ ả
phóng m t năng l ng 2,6MeV. Đ ng năng c a h t ộ ượ ộ ủ ạ α là
A. 2,75 MeV B. 3,5eV C. 2,15 MeV D. 2,55 MeV
Câu 37. M t m ch dao đ ng LC có ộ ạ ộ ω=107rad/s, đi n tích c c đ i c a t qệ ự ạ ủ ụ 0=4.10-12C. Khi đi n tích c aệ ủ
t q=2.10ụ-12C thì dòng đi n trong m ch có giá trệ ạ ị
A.
5
2.10 A
−
B.
5
2 3.10 A
−
C.
5
2 2.10 A
−
D.
5
2.10 A
−
Câu 38. Trong dao đ ng đi u hoà, l c kéo v có đ l n c c đ i khiộ ề ự ề ộ ớ ự ạ
A. gia t c tri t tiêuố ệ B. v t đ i chi u chuy n đ ngậ ổ ề ể ộ
C. v n t c c c đ iậ ố ự ạ D. đ ng năng b ng th năngộ ằ ế
Câu 39. Treo con l c đ n có đ dài ắ ơ ộ l=100cm trong thang máy, l y g=ấπ2=10m/s2. Cho thang máy chuy nể
đ ng nhanh d n đ u đi lên v i gia t c a=2m/sộ ầ ề ớ ố 2 thì chu kỳ dao đ ng c a con l c đ nộ ủ ắ ơ
A. tăng 11,8% B. gi m 16,67%ảC. gi m 8,71%ảD. tăng 25%
Câu 40. Gi s m t hành tinh có kh i l ng c Trái Đ t c a chúng ta (m=6.10ả ử ộ ố ượ ỡ ấ ủ 24 kg) va ch m và b h yạ ị ủ
v i m t ph n hành tinh, thì s t o ra m t năng l ngớ ộ ả ẽ ạ ộ ượ
A. 1,08.1042JB. 0,54.1042JC. 2,16.1042JD. 0J
Câu 41. Khi m t h t nhân nguyên t phóng x l n l t m t tia ộ ạ ử ạ ầ ượ ộ α r i m t tia ồ ộ β- thì h t nhân nguyên tạ ử
s bi n đ iẽ ế ổ
A. s prôtôn gi m 4, s n trôn gi m 1ố ả ố ơ ả B. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 3ố ả ố ơ ả
C. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 4ố ả ố ơ ả D. s prôtôn gi m 3, s n trôn gi m 1ố ả ố ơ ả
Câu 42. Ch n câu ọsai
A. Ng ng nghe c a tai ph thu c vào t n s c a âmưỡ ủ ụ ộ ầ ố ủ
B. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào nhi t đố ộ ề ụ ộ ệ ộ
C. Sóng âm và sóng c có cùng b n ch t v t lýơ ả ấ ậ D. Sóng âm truy n trên b m t v t r n là sóng d cề ề ặ ậ ắ ọ
Câu 43. N u đ nh lu t Hubble đ c ngo i suy cho nh ng kho ng cách r t l n thì v n t c lùi ra xa trế ị ậ ượ ạ ữ ả ấ ớ ậ ố ở
nên b ng v n t c ánh sáng kho ng cáchằ ậ ố ở ả
A. 1,765.1010năm ánh sáng B. 5,295.1018 năm ánh sáng
C. 1,765.107 năm ánh sáng D. 5,295.1015 năm ánh sáng
Câu 44. S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n t ng nào sau đây ?ự ộ ệ ừ ự ạ ộ ệ ượ
A. Hi n t ng t c mệ ượ ự ả B. Hi n t ng c ng h ng đi nệ ượ ộ ưở ệ
C. Hi n t ng t hóaệ ượ ừ D. Hi n t ng c m ng đi n tệ ượ ả ứ ệ ừ
Câu 45. Ch n câu ọsai trong các câu sau
A. Đ i v i tai con ng i, c ng đ âm càng l n thì âm càng toố ớ ườ ườ ộ ớ
B. C m giác nghe âm to hay nh ch ph thu c vào c ng đ âmả ỏ ỉ ụ ộ ườ ộ
C. Cùng m t c ng đ âm tai con ng i nghe âm cao to h n nghe âm tr mộ ườ ộ ườ ơ ầ
D. Ng ng đau h u th không ph thu c vào t n s c a âmưỡ ầ ư ụ ộ ầ ố ủ
Câu 46. M t ch t đi m đang dao đ ng v i ph ng trình: ộ ấ ể ộ ớ ươ
6 os10 ( )x c t cm
π
=
. Tính t c đ trung bình c aố ộ ủ
ch t đi m sau 1/4 chu kì tính t khi b t đ u dao đ ng và t c đ trung bình sau nhi u chu kỳ dao đ ngấ ể ừ ắ ầ ộ ố ộ ề ộ
A. 1,2m/s và 0 B. 2m/s và 1,2m/s C. 1,2m/s và 1,2m/s D. 2m/s và 0
Câu 47. Ch t lân quang ấkhông đ c s d ng ượ ử ụ ở
A. đ u các c c ch gi i đ ngầ ọ ỉ ớ ườ B. màn hình tivi
C. áo b o h lao đ ng c a công nhân v sinh đ ng phả ộ ộ ủ ệ ườ ố D. các bi n báo giao thôngể
Câu 48. Bi t kh i l ng mế ố ượ α=4,0015u; mp=1,0073u; mn=1,0087u; 1u=931,5MeV. Năng l ng t i thi uượ ố ể
to ra khi t ng h p đ c 22,4ả ổ ợ ượ l khí Heli ( đktc) t các nuclôn làở ừ
A. 2,5.1026 MeV B. 1,71.1025 MeV C. 1,41.1024MeV D. 1,11.1027 MeV
Câu 49. S đ o v ch quang ph có th đ c gi i thích d a vàoự ả ạ ổ ể ượ ả ự
A. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ng c a nguyên tề ề ự ứ ạ ấ ụ ượ ủ ử B. các đ nh lu t quang đi nị ậ ệ
C. thuy t l ng t Plăngế ượ ử D. Tiên đ v tr ng thái d ngề ề ạ ừ
Câu 50. Một v tậ r n ắđang quay ch mậ d n ầđ u ềquanh một trục c ốđịnh xuyên qua v tậ thì
A. v n tậ ốc góc luôn có giá tr âịm B. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s âốm
C. gia tốc góc luôn có giá tr âịm D. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s ốdưngơ
--------------------h t--------------------ế
Ðáp án mã đ : 557ề
4

01. - - = - 14. - - = - 27. ; - - - 40. ; - - -
02. - - - ~ 15. - - = - 28. - - - ~ 41. - / - -
03. - - = - 16. ; - - - 29. - / - - 42. - - - ~
04. - / - - 17. - - - ~ 30. - - - ~ 43. ; - - -
05. - / - - 18. - - - ~ 31. - - - ~ 44. ; - - -
06. - - - ~ 19. ; - - - 32. - / - - 45. - / - -
07. - - - ~ 20. - - - ~ 33. - - = - 46. - - = -
08. ; - - - 21. - / - - 34. - - - ~ 47. - / - -
09. - - = - 22. - - = - 35. - - - ~ 48. - / - -
10. ; - - - 23. - / - - 36. ; - - - 49. ; - - -
11. ; - - - 24. - - = - 37. - / - - 50. - / - -
12. ; - - - 25. - - - ~ 38. - / - -
13. - - = - 26. - - = - 39. - / - -
5

