Së GD & §T VÜnh Phóc
trêng thpt chuyªn
§Ò gåm 04 trang
®Ò thi ko s¸t ®¹i häc lÇn 4 n¨m häc 2008-2009
M«n vËt lý líp 12 (Khèi a)
Thêi gian lµm bµi 90 phót (kh«ng kÓ thêi gian giao
®Ò)
Mã đ : 557
Câu 1. Chi u l n l t các b c x có t n s f, 3f, 5f vào cat t c a t bào quang đi n thì v n t c ban đ uế ượ ế
c c đ i c a electron quang đi n l n l t là v, 3v, kv. G ượ iá tr k là
A.
34
B. 5C.
17
D. 15
Câu 2. V i UR, UC, uR, uC là các đi n áp hi u d ng và t c th i c a đi n tr thu n R và t đi n C, I và i
là c ng đ dòng đi n hi u d ng và t c th i qua các ph n t đó. Bi u th c sau đây ườ không đúng là
A.
C
C
U
IZ
=
B.
R
u
iR
=
C.
R
U
IR
=
D.
C
C
u
iZ
=
Câu 3. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t đ ượ ườ
A. Trên 1000CB. Trên 00KC. Cao h n nhi t đ môi tr ngơ ườ D. Trên 00C
Câu 4. Trong dao đ ng đi u hòa nh ng đ i l ng dao đ ng cùng t n s v i ly đ ượ
A. Đ ng năng, th năng và l c kéo v ế B. V n t c, gia t c và l c kéo v
C. V n t c, đ ng năng và th năng ế D. V n t c, gia t c và đ ng
năng
Câu 5. tr ng thái d ng, nguyên t
A. không h p th , nh ng có th b c x năng l ng ư ượ
B. không b c x , nh ng có th h p th năng l ng ư ượ
C. v n có th b c x và h p th năng l ng ượ D. không b c x và không h p th năng l ng ượ
Câu 6. Các v ch quang ph c a các Thiên hà
A. có tr ng h p l ch v phía b c sóng dài, có tr ng h p l ch v phía b c sóng ng nườ ướ ườ ướ
B. hoàn toàn không b l ch v phía nào c
C. đ u b l ch v phía b c sóng ng n ướ D. đ u b l ch v phía b c sóng dài ướ
Câu 7. Đ t đi n áp u=U
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có ế
2
3 1LC
ω
=
2 3
R
L
ω
=
thì
A. u nhanh pha
so v i iB. u nhanh pha
so v i i
C. i nhanh pha
3
π
so v i uD. i nhanh pha
6
π
so v i u
Câu 8. M t m ch dao đ ng LC có L=2mH, C=8pF, l y π2=10. Th i gian ng n nh t t lúc t b t đ u
phóng đi n đ n lúc có năng l ng đi n tr ng b ng ba l n năng l ng t tr ng ế ượ ườ ượ ườ
A.
6
10
15 s
B.
5
10
75 s
C. 10-7sD. 2.10-7s
Câu 9. Ch n câu đúng
A. Khi gia t c góc âm và t c đ góc d ng thì v t quay nhanh d n ươ
B. Khi gia t c góc âm và t c đ góc âm thì v t quay ch m d n
C. Khi gia t c góc d ng và v n t c góc d ng thì v t quay nhanh d n ươ ươ
D. Khi gia t c góc d ng và t c đ góc âm thì v t quay nhanh d n ươ
Câu 10. Sau 24 gi s nguyên t Radon gi m đi 18,2% (do phóng x ) so v i s nguyên t ban đ u.
H ng s phóng x c a Radon là
A. λ = 2,315.10-6(s-1)B. λ = 2,315.10-5(s-1)C. λ = 1,975.10-5(s-1)D. λ = 1,975.10-6(s-1)
Câu 11. Trong đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ng. Thay đ i t n s c a dòng đi n và ế ưở
gi nguyên các thông s khác c a m ch, k t lu n sau đây ế không đúng
A. Đi n áp hi u d ng trên t đi n tăng B. H s công su t c a đo n m ch gi m
C. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi mườ D. Đi n áp hi u d ng trên đi n tr gi m
1
Câu 12. Ph n ng sau đây không ph i là ph n ng h t nhân nhân t o
A.
238 4 234
92 2 90
U He Th +
B.
27 30 1
13 15 0
Al P n
α
+ +
C.
4 14 17 1
2 7 8 1
He N O H+ +
D.
238 1 239
92 0 92
U n U+
Câu 13. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 14,5cm dao đ ng ướ
ng c pha. Đi m M trên AB g n trung đi m I c a AB nh t, cách I là 0,5cm luôn dao đ ng c c đ i. Sượ
đi m dao đ ng c c đ i trên đ ng elíp thu c m t n c nh n A, B làm tiêu đi m là ườ ướ
A. 18 đi mB. 30 đi mC. 28 đi mD. 14 đi m
Câu 14. M t đĩa phng đang quay quanh tr c c đ nh đi qua tâm vuông góc vi m t ph ng đĩa v i
t c đ góc không đ i. M t đ i m b t kỳ n m mép đĩa
A. có c gia t c h ư ng tâm và gia t c ti pế tuy nế
B. ch có gia t c ti p tu ế y n ếmà không có gia tc hưng tâm
C. ch có gia t c h ư ng tâm mà không có gia tc ti pế tuy nế
D. không có c gia t c hưng tâm và gia t c ti pế tuy nế
Câu 15. Ch n k t qu đúng: Ng i quan sát m t đ t th y chi u dài con tàu vũ tr đang chuy n đ ng ế ườ
ng n đi 1/4 so v i khi tàu m t đ t. T c đ c a tàu vũ tr
A.
c15
4
B.
8c
4
C.
7c
4
D.
3c
4
Câu 16. M t ng i dùng m t t m kính màu đ đ đ c m t dòng ch màu vàng thì s th y dòng ch ườ
màu
A. đen B. vàng C. đD. cam
Câu 17. Chi u chùm sáng tr ng có b c sóng t 0,40(ế ướ µm) đ n 0,76(ếµm) vào m t t m kim lo i cô l p
v đi n thì đi n th c c đ i trên t m kim lo i là V = 0,625(V) .Gi i h n quang đi n c a kim lo i này là ế
A. 0,75(µm) B. 0,55(µm) C. 0,40(µm) D. 0,50(µm)
Câu 18. Con l c lò xo treo th ng đ ng, g m lò xo đ c ng k=100(N/m) và v t n ng kh i l ng ượ
m=100(g). Kéo v t theo ph ng th ng đ ng xu ng d i làm lò xo giãn 3(cm), r i truy n cho nó v n t c ươ ướ
20 3π (cm / s)
h ng lên. L y g=ướ π2=10(m/s2). Trong kho ng th i gian
1
4
chu kỳ quãng đ ng v t điườ
đ c k t lúc b t đ u chuy n đ ng làượ
A. 4,00(cm) B. 8,00(cm) C. 2,54(cm) D. 5,46(cm)
Câu 19. Đ t đi n áp u=U
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Trong đó U, ế ω, R và C không
đ i. Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng trên L đ t c c đ i. Ch n bi u th c sai
A.
2 2 2 2
R L C
U U U U= + +
B.
2 2 0
L C L
U U U U =
C.
2 2
L C C
Z Z R Z= +
D.
2 2
C
L
U R Z
UR
+
=
Câu 20. M t pion trung hòa phân rã thành 2 tia gamma: π0→ γ + γ. B c sóng c a các tia gamma đ cướ ượ
phát ra trong phân rã c a pion đ ng yên là
A. h/(mc2)B. h/(mc) C. 2h/(mc2)D. 2h/(mc)
Câu 21. M t h cô l p g m hai v t A và B có kh i l ng ngh l n l t là m ượ ượ 0A và m0B, chuy n đ ng v i
t c đ t ng ng là v ươ A và vB t ng đ i l n so v i c. Bi u th c nào sau đây là đúng ?ươ
A.
2 2
0A A 0B B
2 2
A B
m .v m v const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
B.
2 2
0A 0B
2 2
A B
m .c m c const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
C.
2 2
0A A 0B B
m v m v const+ =
D. (m0A + m0B)c2 = const
Câu 22. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t đi n. ế
Bi t hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha ế ế
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. M i ế
liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng Z L c a cu n dây và dung kháng Z C c a t đi n là
A. R2 = ZC(ZL - ZC)B. R2 = ZL(ZL - ZC)C. R2 = ZL(ZC - ZL)D. R2 = ZC(ZC - ZL)
Câu 23. Đo n m ch RLC m c vào m ng đi n t n s f 1 thì c m kháng là 36() và dung kháng là
144(). N u m ng đi n có t n s fế 2 = 120(Hz) thì c ng đ dòng đi n cùng pha v i hi u đi n th haiườ ế
đ u đo n m ch. Giá tr f 1
2
A. 30(Hz) B. 60(Hz) C. 480(Hz) D. 50(Hz)
Câu 24. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ i t ơ ườ
10Hz đ n 15Hz. Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đó làế ướ ơ
A. 10,5 cm B. 12 cm C. 10 cm D. 8 cm
Câu 25. M t h t s c p có t c đ v = 0,8c. T s gi a đ ng l ng c a h t tính theo c h c Niu-ton và ơ ượ ơ
đ ng l ng t ng t i tính là bao nhiêu ? ượ ươ
A. 0,4 B. 0,8 C. 0,2 D. 0,6
Câu 26. Dòng đi n trong m ch LC lí t ng có L=4µH, có đ th nh ưở ư hình v. T có đi n dung là
A. C=5pF B. 15nF
C. C=25nF D. C=5µF
Câu 27. Dao đ ng t ng h p c a ba dao đ ng x 1=4
2
sin4πt; x2=4sin(4πt +
3
4
π
) và x3=3sin(4πt +
4
π
) là
A.
7sin(4 )
4
x t
π
π
= +
B.
8sin(4 )
6
x t
π
π
= +
C.
8sin(4 )
4
x t
π
π
= +
D.
7sin(4 )
6
x t
π
π
= +
Câu 28. Chi u đ ng th i hai ánh sáng đ n s cế ơ
λ1=0,54µm và λ2 vào hai khe c a thí nghi m Iâng thì th y v trí vân sáng b c 6 c a λ1 trùng v i vân t i
th 5 c a λ2. B c sóng ướ λ2 b ng
A. 0,589µmB. 0,648µmC. 0,54µmD. 0,72µm
Câu 29. Chi u đ ng th i ba ánh sáng đ n s c ế ơ λ1=0,4µm; λ2=0,6µm; λ3=0,64µm vào hai khe c a thí
nghi m Iâng. Kho ng cách gi a hai khe a=0,5mm; kho ng cách t hai khe t i màn quan sát D=1m.
Kho ng cách ng n nh t gi a hai v trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm là
A. 9,6mm B. 19,2mm C. 38,4mm D. 6,4mm
Câu 30. Khi có sóng d ng trên m t dây AB hai đ u c đ nh v i t n s là 42Hz thì th y trên dây có 7 nút.
Mu n trên dây AB có 5 nút thì t n s ph i là
A. 58,8Hz B. 30Hz C. 63Hz D. 28Hz
Câu 31. Bi t gi i h n quang đi n ngoài c a B c, K m và Natri t ng ng là 0,26ế ươ µm; 0,35µm và
0,50µm. Đ không x y ra hi n t ng quang đi n ngoài đ i v i h p kim làm t ba ch t trên thì ánh sáng ượ
kích thích ph i có b c sóng ướ
A. λ 0,5µmB. λ 0,26µmC. λ 0,26µmD. λ 0,50µm
Câu 32. M t đo n m ch xoay chi u có 2 ph n t m c n i ti p R, C ho c cu n dây thu n c m. Đi n áp ế
gi a hai đ u m ch đi n và c ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c: ườ
100 2 s(100 )u co t
π
=
V,
2 s(100 )
4
i co t A
π
π
=
. Đo n m ch g m
A. R và C có
50 , 50
C
R Z= =
B. R và L có
50 , 50
L
R Z= =
C. R và L có
40 , 30
L
R Z= =
D. L và C có
30 , 30
L C
Z Z= =
Câu 33. M t con l c lò xo th ng đ ng có k = 100N/m, m = 100g, l y g = π2 = 10m/s2. T v trí cân b ng
kéo v t xu ng m t đo n 1cm r i truy n cho v t v n t c đ u
10 3 /cm s
π
h ng th ng đ ng. T s th iướ
gian lò xo nén và giãn trong m t chu kỳ là
A. 5B. 2C. 0,5 D. 0,2
Câu 34. Ta c n truy n m t công su t đi n 1(MW) đ n n i tiêu th b ng đ ng dây 1 pha, hi u đi n ế ơ ườ
th hi u d ng 10(kV). M ch đi n có h s công su t cosế ϕ=0,85. Mu n cho t l năng l ng m t mát ượ
trên đ ng dây không quá 5% công su t truy n thì đi n tr c a đ ng dây ph i có giá trườ ườ
A. R 36,1()B. R 361()C. R 3,61(k)D. R 3,61()
Câu 35. M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã là 3,8 ngày. Sau th i gian 11,4 ngày thì đ phóng x (ho t
đ phóng x ) c a l ng ch t phóng x còn l i b ng bao nhiêu ph n trăm so v i đ phóng x c a l ng ượ ượ
ch t phóng x ban đ u?
A. 25% B. 75% C. 87,5% D. 12,5%
3
Câu 36. H t nhân
210
84 Po
đ ng yên phóng x α và sinh ra h t nhân con X. Bi t r ng m i ph n ng gi i ế
phóng m t năng l ng 2,6MeV. Đ ng năng c a h t ượ α
A. 2,75 MeV B. 3,5eV C. 2,15 MeV D. 2,55 MeV
Câu 37. M t m ch dao đ ng LC có ω=107rad/s, đi n tích c c đ i c a t q 0=4.10-12C. Khi đi n tích c a
t q=2.10-12C thì dòng đi n trong m ch có giá tr
A.
5
2.10 A
B.
5
2 3.10 A
C.
5
2 2.10 A
D.
5
2.10 A
Câu 38. Trong dao đ ng đi u hoà, l c kéo v có đ l n c c đ i khi
A. gia t c tri t tiêu B. v t đ i chi u chuy n đ ng
C. v n t c c c đ i D. đ ng năng b ng th năng ế
Câu 39. Treo con l c đ n có đ dài ơ l=100cm trong thang máy, l y g=π2=10m/s2. Cho thang máy chuy n
đ ng nhanh d n đ u đi lên v i gia t c a=2m/s 2 thì chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n ơ
A. tăng 11,8% B. gi m 16,67%C. gi m 8,71%D. tăng 25%
Câu 40. Gi s m t hành tinh có kh i l ng c Trái Đ t c a chúng ta (m=6.10 ượ 24 kg) va ch m và b h y
v i m t ph n hành tinh, thì s t o ra m t năng l ng ượ
A. 1,08.1042JB. 0,54.1042JC. 2,16.1042JD. 0J
Câu 41. Khi m t h t nhân nguyên t phóng x l n l t m t tia ượ α r i m t tia β- thì h t nhân nguyên t
s bi n đ i ế
A. s prôtôn gi m 4, s n trôn gi m 1 ơ B. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 3 ơ
C. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 4 ơ D. s prôtôn gi m 3, s n trôn gi m 1 ơ
Câu 42. Ch n câu sai
A. Ng ng nghe c a tai ph thu c vào t n s c a âmưỡ
B. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào nhi t đ
C. Sóng âm và sóng c có cùng b n ch t v t lýơ D. Sóng âm truy n trên b m t v t r n là sóng d c
Câu 43. N u đ nh lu t Hubble đ c ngo i suy cho nh ng kho ng cách r t l n thì v n t c lùi ra xa trế ượ
nên b ng v n t c ánh sáng kho ng cách
A. 1,765.1010năm ánh sáng B. 5,295.1018 năm ánh sáng
C. 1,765.107 năm ánh sáng D. 5,295.1015 năm ánh sáng
Câu 44. S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n t ng nào sau đây ? ượ
A. Hi n t ng t c m ượ B. Hi n t ng c ng h ng đi n ượ ưở
C. Hi n t ng t hóa ượ D. Hi n t ng c m ng đi n t ượ
Câu 45. Ch n câu sai trong các câu sau
A. Đ i v i tai con ng i, c ng đ âm càng l n thì âm càng to ườ ườ
B. C m giác nghe âm to hay nh ch ph thu c vào c ng đ âm ườ
C. Cùng m t c ng đ âm tai con ng i nghe âm cao to h n nghe âm tr m ườ ườ ơ
D. Ng ng đau h u th không ph thu c vào t n s c a âmưỡ ư
Câu 46. M t ch t đi m đang dao đ ng v i ph ng trình: ươ
6 os10 ( )x c t cm
π
=
. Tính t c đ trung bình c a
ch t đi m sau 1/4 chu kì tính t khi b t đ u dao đ ng và t c đ trung bình sau nhi u chu kỳ dao đ ng
A. 1,2m/s và 0 B. 2m/s và 1,2m/s C. 1,2m/s và 1,2m/s D. 2m/s và 0
Câu 47. Ch t lân quang không đ c s d ng ượ
A. đ u các c c ch gi i đ ng ườ B. màn hình tivi
C. áo b o h lao đ ng c a công nhân v sinh đ ng ph ườ D. các bi n báo giao thông
Câu 48. Bi t kh i l ng mế ượ α=4,0015u; mp=1,0073u; mn=1,0087u; 1u=931,5MeV. Năng l ng t i thi uượ
to ra khi t ng h p đ c 22,4 ượ l khí Heli ( đktc) t các nuclôn là
A. 2,5.1026 MeV B. 1,71.1025 MeV C. 1,41.1024MeV D. 1,11.1027 MeV
Câu 49. S đ o v ch quang ph có th đ c gi i thích d a vào ượ
A. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ng c a nguyên t ượ B. các đ nh lu t quang đi n
C. thuy t l ng t Plăngế ượ D. Tiên đ v tr ng thái d ng
Câu 50. Mt v t r n đang quay ch m d n đ u quanh mt trc c đnh xuyên qua v t thì
A. v n t c góc luôn có giá tr âm B. tích v n tc góc và gia tc góc là s âm
C. gia tc góc luôn có giá tr âm D. tích v n tc góc và gia tc góc là s dưngơ
--------------------h t--------------------ế
Ðáp án mã đ : 557
4
01. - - = - 14. - - = - 27. ; - - - 40. ; - - -
02. - - - ~ 15. - - = - 28. - - - ~ 41. - / - -
03. - - = - 16. ; - - - 29. - / - - 42. - - - ~
04. - / - - 17. - - - ~ 30. - - - ~ 43. ; - - -
05. - / - - 18. - - - ~ 31. - - - ~ 44. ; - - -
06. - - - ~ 19. ; - - - 32. - / - - 45. - / - -
07. - - - ~ 20. - - - ~ 33. - - = - 46. - - = -
08. ; - - - 21. - / - - 34. - - - ~ 47. - / - -
09. - - = - 22. - - = - 35. - - - ~ 48. - / - -
10. ; - - - 23. - / - - 36. ; - - - 49. ; - - -
11. ; - - - 24. - - = - 37. - / - - 50. - / - -
12. ; - - - 25. - - - ~ 38. - / - -
13. - - = - 26. - - = - 39. - / - -
5