TR NGƯỜ THPT CHUYÊN
ĐI H C VINH
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022
L N 1
Bài thi: KHTN
Môn thi thành ph n: V t Lí
Th i gian: 50 phút
Câu 1. Thân th con ng i nhi t đ phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau? ườ
A. Tia t ngo i. B. Tia h ng ngo i. C. Tia . D. B c x nhìn th y.
Câu 2. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đng cùng pha ươ
v i nhau g i là
A. chu k .B. t c đ truy n sóng. C. đ l ch pha. D. b c sóng.ướ
Câu 3. T n s dao đng nh c a con l c đn đc tính b ng bi u th c: ơ ượ
A. .B. .C. .D. .
Câu 4. Trong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, micro máy phát thanh có tác d ng ế
A. tách sóng âm t n ra kh i sóng cao t n.
B. bi n dao đng âm thành dao đng đi n có cùng t n s .ế
C. tr n sóng âm t n v i sóng cao t n.
D. bi n dao đng đi n thành dao đng âm có cùng t n s .ế
Câu 5. Cho con l c lò xo dao đng đi u hòa theo ph ng th ng đng v i là đ bi n d ng c a lò xo ươ ế
v trí cân b ng. Ch ra công th c đúng v chu k dao đng.
A. .B. .C. .D. .
Câu 6. M t m ch dao đng lí t ng g m t đi n có đi n dung và cu n c m thu n có đ t c m ườ
đang dao đng đi n t t do. Đi l ng là ượ
A. chu kì dao đng đi n t t do trong m ch.
B. t n s dao đng đi n t t do trong m ch.
C. t n s góc c a dao đng đi n t t do trong m ch.
D. b c sóng đi n t m ch thu đc.ướ ượ
Câu 7. M t máy bi n áp có s vòng dây c a cu n s c p l n h n s vòng dây c a cu n th c p. ế ơ ơ
Máy bi n áp này có tác d ngế
A. gi m đi n áp mà không thay đi t n s c a dòng đi n xoay chi u.
B. gi m đi n áp và gi m t n s c a dòng đi n xoay chi u.
C. tăng đi n áp và tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u.
D. tăng đi n áp mà không thay đi t n s c a dòng đi n xoay chi u.
Câu 8. Đn v c a đi n th là vôn b ngơ ế
A. .B. .C. 1 J.C D. .
Câu 9. Trong mi n ánh sáng nhìn th y, chi t su t c a n c có giá tr nh nh t đi v i ánh sáng đn ế ướ ơ
s c nào sau đây?
A. Ánh sáng l c.B. Ánh sáng đ.C. Ánh sáng vàng. D. Ánh sáng tím.
Câu 10. Âm s c là đc tr ng sinh lí g n li n v i ư
A. c ng đ âm.ườ B. m c c ng đ âm. ườ C. đ th dao đng âm. D. t n s dao đng
âm.
Câu 11. M t v t dao đng đi u hòa theo ph ng trình v i . Đi l ng đc g i là ươ ượ ượ
A. pha ban đu c a dao đng. B. li đ c a dao đng.
C. t n s góc c a dao đng. D. biên đ dao đng.
Câu 12. C ng đ đòng đi n có giá tr hi u d ng làườ
A. .B. .C. .D. .
Câu 13. Trong không khí, khi chi u ánh sáng có b c sóng vào m t ch t hu nh quang thì ch t nàyế ướ
có th phát ra ánh sáng hu nh quang có b c sóng là ướ
A. .B. .C. .D. .
Câu 14. Qu t đi n, máy b m n c th ng dùng trong gia đình là các ơ ướ ườ
A. đng c không đng b 1 pha. ơ B. đng c không đng b 3 pha. ơ
C. máy phát đi n xoay chi u 1 pha. D. máy phát đi n xoay chi u 3 pha.
Câu 15. G i h là h ng s Plăng, c là t c đ ánh sáng trong chân không. Gi i h n quang đi n c a m t
kim lo i có công thoát đc xác đnh b ng công th c nào sau đây? ượ
A. .B. .C. .D. .
Câu 16. Hình chi u c a m t chuy n đng tròn đu v i bán kính qu đo b ng lên m t đng kínhế ư
qu đo là
A. dao đng đi u hòa v i biên đ . B. dao đng đi u hòa v i biên đ .
C. dao đng đi u hòa v i biên đ . D. m t chuy n đng th ng đu.
Câu 17. Hai ngu n sóng cùng pha ban đu, phát hai sóng k t h p giao thoa tri t tiêu nhau hoàn toàn ế
thì chúng ph i có
A. cùng biên đ và hi u đng đi c a hai sóng b ng m t s l l n n a b c sóng. ườ ướ
B. hi u đng đi c a hai sóng b ng m t s l l n n a b c sóng. ườ ướ
C. cùng biên đ và hi u đng đi c a hai sóng b ng m t s nguyên l n n a b c sóng. ườ ướ
D. hi u đng đí c a hai sóng b ng m t s nguyên l n b c sóng. ườ ướ
Câu 18. M t ch t đi m dao đng đi u hòa v i t n s . T i th i đi m ban đu v t đi qua v trí có li
đ , v i t c đ theo chi u d ng. Ph ng trình dao đng c a v t là ươ ươ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 19. M t sóng âm lan truy n trong không khí. M c c ng đ âm t i đi m và t i đi m l n l t ườ ượ
là và v i . C ng đ âm t i l n h n c ng đ âm t i ườ ơ ườ
A. 3 l n.B. 1000 l n.C. l n.D. 30 l n.
Câu 20. M t ngu n laze phát ra ánh sáng đon s c có b c sóng . Công su t b c x đi n t c a ướ
ngu n là . S phôtôn mà ngu n phát ra trong m t giây x p xi b ng
A. .B. .C. .D. .
Câu 21. D a vào tác d ng nào sau đây c a tia t ngo i mà ng i ta có th tìm đc v t n t trên b ườ ượ ế
m t s n ph m b ng kim lo i?
A. nhi t.B. gây ra hi n t ng quang đi n. ượ
C. kích thích phát quang. D. h y di t t bào. ế
Câu 22. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t ng quang d n? ượ
A. Hi n t ng quang d n là hi n t ng gi m m nh đi n tr c a ch t bán d n khi b chi u ượ ượ ế
sáng.
B. Năng l ng c n thi t đ gi i phóng êlectron liên k t thành êlectron t do là l n h n soượ ế ế ơ
v i quang đi n ngoài.
C. M t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t ng quang d n là vi c ch t o đèn ượ ế
ng (đèn nêôn).
D. Trong hi n t ng quang d n, êlectron đc gi i phóng ra kh i kh i ch t bán d n. ượ ượ
Câu 23. Chi u vào khe h p c a máy quang ph lăng kính m t chùm sáng tr ng c a M t tr i thìế
chùm tia sáng
A. t i bu ng t i là chùm sáng tr ng song song.
B. ló ra kh i th u kính c a bu ng t i g m nhi u chùm đn s c song song. ơ
C. ló ra kh i th u kính c a bu ng t i g m nhi u chùm đn s c h i t . ơ
D. t i h tán s c g m nhi u chùm đn s c h i t . ơ ụ)
Câu 24. T thông qua m t khung dây bi n đi đu, trong kho ng th i gian t thông gi m t xu ng ế
còn . Su t đi n đng c m ng xu t hi n trong khung có đ l n b ng
A. .B. .C. .D. .
Câu 25. M t h t b i tích đi n có kh i l ng n m cân b ng trong đi n tr ng đu có h ng th ng ượ ườ ướ
đng xu ng d i và có c ng đ , l y . Đi n tích c a h t b i là ướ ườ
A. .B. .C. .D. .
Câu 26. Đo n m ch g m đi n tr m c n i ti p v i đi n tr . Đt hai đu đo n m ch vào hi u ế
đi n th khi đó hi u đi n th gi a hai đu đi n tr là . Hi u đi n th gi a hai đu đo n ế ế ế
m ch là
A. .B. .C. .D. .
Câu 27. Nguyên nhân chính gây ra dao đng t t d n c a con l c đn trong không khí là do ơ
A. dây treo có kh i l ng đáng k . ượ B. l c căng c a dây treo.
C. l c c n c a môi tr ng. ườ D. tr ng l c tác d ng lên v t.
Câu 28. Cho m ch đi n xoay chi u g m có m c n i ti p. Bi u th c đi n áp đt vào hai đu đo n ế
m ch là . V i . Đi n áp hi u d ng trên đo n m ch ch a cu n c m và đi n tr là
A. .B. .C. .D. .
Câu 29. V i cùng công su t truy n đi, khi tăng đi n áp hi u d ng n i truy n đi lên 20 l n thì công ơ
su t hao phí trên đng dây gi m bao nhiêu l n? ườ
A. 400 l n.B. 20 l n.C. 40 l n.D. 100 l n.
Câu 30. Trong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, ng i ta s d ng cách bi n đi u biên đ, t c là ế ườ ế
làm cho biên đ c a sóng đi n t cao t n (g i là sóng mang) bi n thiên theo th i gian v i ế
t n s b ng t n s c a dao đng âm t n. Cho t n s sóng mang là . Khi dao đng âm t n có
t n s th c hi n m t dao đng toàn ph n thì dao đng cao t n th c hi n đc bao nhiêu ượ
dao đng toàn ph n?
A. 1000 dao đngB. 500 dao đngC. 1,5 dao đngD. 1500 dao đng.
Câu 31. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có c u t o nh hình ư
v bên. Bi t t thông c c đi qua m i vòng dây ph n ng là . ế
V n t c quay c a rôto là 1500 vòng/phút và s vòng dây c a
m i cu n dây trong ph n ng là . B qua đi n tr các cu n
dây. M ch ngoài đc n i v i đi n tr thu n . T i th i đi m ượ
t thông qua m i vòng dây là , c ng đ dòng đi n qua đi n ườ
tr là . Giá tr c a là
A. 200 vòng. B. 346 vòng. C. 283 vòng. D. 800 vòng.
Câu 32. Trên m t s i dây đàn h i dài n m ngang có
m t sóng ngang hình sin truy n qua. Hình
d ng c a m t đo n dây t i hai th i đi m
(nét li n) và (nét đt) có d ng nh hình v ư
bên. Bi t . K t lu n nào sau đây là đúng?ế ế
A. Sóng truy n theo chi u ng c v i chi u ượ
d ng v i t c đ b ng .ươ
B. Sóng truy n theo chi u ng c v i chi u d ng v i t c đ b ng . ượ ươ
C. Sóng truy n theo chi u d ng v i t c đ b ng . ươ
D. Sóng truy n theo chi u d ng v i t c đ b ng . ươ
Câu 33. Đt đi n áp m t chi u có giá tr b ng vào hai đu m t cu n dây không thu n c m thì công
su t t a nhi t trên cu n dây đó là . Tháo kh i ngu n m t chi u r i đt vào hai đu cu n dây
đi n áp xoay chi u thì công su t tiêu th trung bình trên cu n dây ch còn 20 W. C ng đ ườ
dòng đi n t c th i trong cu n dây khi đó có bi u th c
A. .B. .
C. .D. .
Câu 34. Ba con l c lò xo gi ng nhau đu có đ c ng , kh i l ng dao đng đi u hòa v i các li đ ượ
l n l t là và . Năng l ng dao đng c a ba con l c là nh nhau và b ng 50 mJ. Bi t t i ượ ượ ư ế
m i th i đi m . Khi con l c th hai và con l c th ba có cùng đng năng thì t c đ v t n ng
con l c th nh t có th b ng
A. .B. .C. .D. .
Câu 35. Xét nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo, khi êlectron trong nguyên t chuy n đng tròn
đu trên qu đo d ng thì bán kính qu đo đó là , bi t bán kính Bo là . Coi h t nhân đng ế
yên và l c h ng tâm tác d ng lên electron ch là l c đi n c a h t nhân. Đi n tích nguyên t ướ
, h ng s đi n . N u êlectron đang tr ng thái c b n và b kích thích lên qu đo thì đng ế ơ
năng c a electron t ng hay gi m m t l ng b ng bao nhiêu? ượ
A. Tâng m t l ng g n b ng 12,089 eV. ượ B. Tăng m t l ng g n b ng . ượ
C. Gi m m t l ng g n b ng 9,067 eV. ượ D. Gi m m t l ng g n b ng . ượ
Câu 36. L n l t m c m t cu n dây thu n c m và ượ
m t t đi n n i ti p v i m t đi n tr vào ế
ngu n đi n xoay chi u ng i ta thu đc ườ ượ
dòng đi n t c th i qua m i đo n m ch
ph thu c vào th i gian nhu hình v 1.
Dùng các linh ki n trên m c vào ngu n
đi n không đi có su t đi n đng và đi n
tr trong không đng k theo hình 2 r i
đóng khóa đ dòng đi n qua m ch n đnh. Sau đó m khóa K đ m ch dao đng đi n t
t do. K t khi ng t , th i đi m đu tiên đ l n đi n áp gi a hai bàn t b ng là
A. B. C. .D.
Câu 37. Cho m ch đi n nh hình v . Đi n áp gi a hai đu ư
n đnh có bi u th c . Cu n dây không thu n c m
có đ t c m và đi n tr thay đi đc nh ng t ượ ư
s thì không thay đi khi thay đi và L, t đi n có
đi n dung C không đi. Các vôn k nhi t có đi n tr r t l n. Đi u chinh giá tr r và thì t ng ế
s ch c a hai vôn k l n nh t b ng . ế Giá tr c a a là
A. H. B. H. C. H. D. .
Câu 38. M t khe h p phát ra ánh sáng đn s c màu đ có b c sóng . Chi u sáng 2 khe h p song ơ ướ ế
song v i . Hai khe cách nhau . M t ph ng ch a 2 khe cách màn quan sát và cách m t ph ng
ch a khe m t đo n . C đnh màn và khe , d ch chuy n 2 khe trong m t ph ng ch a chúng
theo h ng vuông góc v i hai khe. Kho ng d ch chuy n nh nh t c a hai khe đ v trí vânướ
sáng trung tâm trùng v i v trí m t vân sáng ban đu là
A. .B. .C. .D. .
Câu 39. Sóng d ng xu t hi n trên m t lò xo v i sóng d c. Hai ph n t và là hai đi m dao đng
m nh nh t c nh nhau. Trong quá trình sóng d ng, kho ng cách gi a và l n nh t là , nh
nh t là . T i th i đi m mà kho ng cách gi a chúng b ng thì t c đ c a m i ph n t đu
b ng . Ph n t n m trong kho ng gi a và và bi t r ng khi lò xo tr ng thái t nhiên thì . ế
Trong quá trình sóng d ng khi thì t c đ dao đng c a b ng
A. .B. .C. .D. .
Câu 40. Con l c lò xo đc đt trên m t bàn n m ngang có h s ma sát ượ
là . V t đc tích đi n và đt toàn b h dao đng trong m t ượ
đi n tr ng đu có c ng đ đi n tr ng . Kéo v t đn v trí lò ườ ườ ườ ế
xo giãn m t đo n r i buông nh . N u đi n tr ng có ph ng ế ườ ươ
th ng đng và h ng lên trên thì t c đ c c đi c a v t sau khi ướ
th là 60 . N u đi n tr ng có ph ng th ng đng và h ng ế ườ ươ ướ
xu ng thì t c đ c c đi c a v t sau khi th là . N u đi n tr ng có h ng nh hình v thì ế ườ ướ ư
t c đ c c đi c a v t sau khi th là . Tính góc l ch c a đi n tr ng so v i ph ng th ng ườ ươ
đng trong tr ng h p này. ườ
A. .B. .C. .D. .
B NG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.D 4.B 5.D 6.B 7.A 8.D 9.B 10.C
11.A 12.A 13.B 14.A 15.C 16.A 17.A 18.D 19.B 20.B
21.C 22.A 23.C 24.D 25.C 26.C 27.C 28.D 29.A 30.D
31.A 32.D 33.B 34.C 35.D 36.C 37.B 38.B 39.A 40.C
L I GI I
Câu 1. Thân th con ng i nhi t đ phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau? ườ
A. Tia t ngo i. B. Tia h ng ngo i. C. Tia . D. B c x nhìn th y.
H ng d n ướ
Ch n B
Câu 2. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đng cùng pha ươ
v i nhau g i là
A. chu k .B. t c đ truy n sóng. C. đ l ch pha. D. b c sóng.ướ
H ng d n ướ