Ở Ụ Ạ Ề Ử Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ị
Đ THI TH THPT QG NĂM H C 2020 2021 Môn: Đ a lý, l p 12 ờ Ề Đ CHÍNH ớ : 50 phút. Th i gian làm bài ề ờ (không tính th i gian phát đ )
ề ồ ồ Đ g m có 40 câu, g m 4 trang
.
ề Mã đ : 132
ả ủ ế ấ ủ ệ ả ở i pháp ch y u nâng cao giá tr ị s n xu t c a cây công nghi p lâu năm Tây Nguyên
Câu 41: Gi là ườ ế ế ầ ư ở ộ
ể ổ ơ ấ ồ ủ ợ ệ ẩ ấ ng xu t kh u. ố ố t. i. , m r ng vùng chuyên canh. B. tăng đ u t ọ ệ ở ộ D. m r ng di n tích, chú tr ng vi c th y l
ể ệ ướ ằ A. phát tri n ch bi n, tăng c C. thay đ i c c u cây tr ng, dùng gi ng t ị Câu 42: Vi c chuy n d ch c c u công nghi p n ệ ạ ố ồ
ơ ấ ộ t ngu n lao đ ng, t o vi c làm. ạ ả ị ườ i đa các ngu n v n khác nhau. ả ầ ư ng. ố ợ , phù h p th tr ệ ử ụ ồ A. s d ng t ơ C. khai thác nhi u h n các lo i khoáng s n. ủ ế c ta ch y u nh m ố ậ ụ B. t n d ng t ệ D. tăng hi u qu đ u t
ề ể ồ Câu 43: Cho bi u đ :
Ơ Ấ Ặ ƯỚ Ệ Ồ Ủ Ủ Ả ƯỚ C C U DI N TÍCH M T N C NUÔI TR NG TH Y S N C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2017 (%) ố ệ ố (Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ồ ố ệ ồ ể ơ ấ ệ ặ ề ự Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u di n tích m t ướ ớ n c nuôi tr ng th y s n c a n ồ ủ ả ậ ổ ỉ ọ ủ ả ủ ướ c ta năm 2017 so v i năm 2010? ả ả
ả ủ ả ả A. Th y s n khác gi m, nuôi cá gi m. C. Nuôi tôm tăng, th y s n khác tăng. B. Nuôi cá gi m, nuôi tôm tăng. ả D. Nuôi tôm gi m, nuôi cá gi m.
ủ ế ệ ẩ ệ Câu 44: Bi n pháp ch y u thúc đ y tăng tr ng kinh t ế ở các n ướ Đông Nam Á hi n nay c ưở ơ ấ ị
ườ ầ ư ẩ ệ ạ ộ ng đ u t
ấ ẩ
ệ ơ ở ạ ầ ả ẩ ị
ể ộ A. nâng cao trình đ lao đ ng, chuy n d ch c c u. B. tăng c , đ y m nh công nghi p hóa. ậ C. t p trung khai thác khoáng s n, tăng xu t kh u. D. hoàn thi n c s h t ng, đ y nhanh đô th hóa. ả ể ướ ằ
ề ủ
ề ế . c ta n m phía trong lãnh h i là ộ B. n i th y. ặ D. Vùng đ c quy n kinh t
Câu 45: Vùng bi n n ụ ị A. th m l c đ a. ả ế C. vùng ti p giáp lãnh h i. ủ ế ủ ể ơ ở ạ ầ ệ ậ ả ở ắ i B c Trung B ộ
Câu 46: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t là ẩ ể ộ
ư
ậ ợ ố ẩ ể
ạ ơ ở ẩ ạ ụ ụ ư ớ ườ ầ ầ ư ế . A. thúc đ y phát tri n kinh t i thu hút đ u t xã h i, thu n l ộ ị ớ B. t o c s hình thành đô th m i, phân b dân c và lao đ ng, ị C. đ y m nh giao l u v i các vùng, thúc đ y phát tri n du l ch. i dân, khai thác tài nguyên thiên nhiên. D. ph c v nhu c u ng
ả ự ợ ở ồ ử ằ Câu 47: Gi Đ ng b ng sông C u Long là ủ ế ợ ố
ẩ ồ
ồ ấ ặ ồ ể ử ụ nhiên i pháp ch y u đ s d ng h p lí t ế ể ể ổ ớ bi n và s ng chung v i lũ. A. phát tri n t ng h p kinh t ủ ả ự ươ ạ ng th c và nuôi tr ng th y s n. B. đ y m nh tr ng cây l ể ậ ừ ẩ C. khai kh n đ t, tr ng r ng ng p m n và khai thác bi n.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 132
ề ệ ạ ả ả D. t o nhi u nông s n hàng hóa, khai thác hi u qu tài nguyên.
ệ ả ạ ấ ấ c ta là ố A. ế ợ D. bón phân hóa h c.ọ
ủ ế ủ ệ
ị
ẩ ẩ ẩ ạ ề ả c ta là ẩ ả ạ ấ ề ệ
A. đ y nhanh đô th hóa, phân b l C. t o nhi u s n ph m, đ y m nh xu t kh u. ề ể
ạ
ạ ể ề ể ố ể Câu 50: Phát bi u nào sau đây A. Đa d ng hóa các lo i hình. ớ C. Phát tri n nhi u đi m m i.
ẩ ủ ướ ủ ế Câu 51: Ho t đ ng xu t kh u c a n c ta ngày càng phát tri n ch y u là do ộ
ề ư ạ ở ồ ướ đ i núi n Câu 48: Bi n pháp c i t o đ t đ t hoang ệ ỏ C. nông – lâm k t h p. t c . B. dùng thu c di ể ệ ở ướ Câu 49: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n các khu công nghi p n ầ ư ố ạ ư , thúc đ y s n xu t hàng hóa. B. thu hút đ u t i dân c . ố ử ụ ẩ ấ ạ D. s d ng t t tài nguyên, t o nhi u vi c làm. ệ ị ả ướ không đúng v du l ch bi n đ o n c ta hi n nay? ạ ộ ừ B. Mùa đông d ng ho t đ ng. ầ ư ề . D. Thu hút nhi u v n đ u t ể ấ ượ ng lao đ ng. ế vào các ngành có nhi u u th .
ấ sâu r ng và phát tri n s n xu t hàng hóa.
ị ườ ở ộ ướ ầ ư ộ ng qu n lí nhà n ể ả c và m r ng thêm th tr ng. ấ ạ ộ ả ế ạ ệ A. khai thác hi u qu th m nh, nâng cao ch t l ấ ả B. đa d ng hóa s n xu t, đ u t ố ế ậ ộ C. h i nh p qu c t ả ườ D. tăng c
ớ ơ ườ Câu 52: Phát bi u nào sau đây đúng v i vùng núi Tr c ta? ể ẹ ắ ướ ng S n B c n ấ ướ c.
ướ ề ng vòng cung. ấ A. Th p và h p ngang. C. Có h
ứ ị ệ B. Núi cao nh t n D. Có nhi u cao nguyên. ố ố ồ ế ườ t đ t Nam trang 23, cho bi ớ ơ ng s 8 n i H ng Lĩnh v i n i
Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây? ồ ậ ắ ớ A. Đ ng H i. B. N m C n. ầ C. C u Treo. D. Đông Hà.
ể ớ ự ả nhiên Đông Nam Á bi n đ o? ồ
ề ệ ố ằ ề ồ ấ ử ớ ằ ổ ế ấ ắ ướ Câu 54: Phát bi u nào sau đây đúng v i t A. Ít đ ng b ng, nhi u núi, núi l a. C. Có r t nhi u h th ng sông l n. ể B. Không có đ ng b ng đ t phù sa. D. H ng núi ph bi n b c – nam.
ứ ị ệ ế ỉ t Nam trang 4 5, cho bi t t nh nào sau đây giáp Trung
Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Qu c?ố
A. Lai Châu. D. Yên Bái.
ủ ế ể ệ ơ B. S n La. ạ ẩ C. Phú Th .ọ ị ể ả ở ả Duyên h i Nam Trung B ộ
Câu 56: Bi n pháp ch y u đ y m nh phát tri n du l ch bi n đ o là ư ể ộ ị
ấ
ạ
ơ ở ư ệ ơ ở ạ ầ ộ ườ ả ả ự ộ ồ A. thu hút dân c tham gia, phát tri n du l ch c ng đ ng. ớ B. nâng c p các c s l u trú, khai thác tài nguyên m i. ẩ ạ C. hoàn thi n c s h t ng, đa d ng lo i hình s n ph m. i lao đ ng, tích c c qu ng bá. D. nâng cao trình đ ng
ệ ướ ủ ế ể ắ ụ i pháp ch y u đ kh c ph c tính mùa v trong nông nghi p n c ta là ả ổ
ị ườ ẩ ả ấ ẩ ụ ạ ấ ng, đ y m nh s n xu t hàng hóa xu t kh u.
ấ ậ ồ
ơ ấ ả ể ị ả Câu 57: Gi ế ế ườ A. tăng c ng công tác ch bi n, đ y m nh trao đ i nông s n. ạ ở ộ ẩ B. m r ng th tr ọ C. chú tr ng thâm canh, tăng năng su t cây tr ng và v t nuôi. ụ ẩ D. đa d ng hóa c c u s n ph m, phát tri n các ngành d ch v .
ệ ế ở ạ ượ ị Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào tr m khí t ẵ ng Đà N ng ư ớ ấ ạ Câu 58: Căn c vàoứ có l ng m a l n nh t?
ượ A. Tháng XI. C. Tháng X. D. Tháng XII.
ố ạ ộ ướ B. Tháng IX. ư ở Câu 59: Nhân t t o nên mùa m a Nam B n c ta là
ắ ơ A. gió ph n Tây Nam. C. gió mùa Đông B c.ắ B. gió mùa Tây Nam. ầ D. Tín phong bán c u B c.
ộ ể ướ Câu 60: Phát bi u nào sau đây đúng v lao đ ng n ố ượ ề ộ ấ ơ ấ ng đông đ o. A. S l ả B. Trình đ r t cao. ệ c ta hi n nay? ề ố ồ C. Phân b đ ng đ u. ổ D. C c u không đ i.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 132
ề ả ệ ấ ướ không đúng v s n xu t cây công nghi p lâu năm n ệ c ta hi n
ể Câu 61: Phát bi u nào sau đây nay? ử ụ ề
ủ ế ậ ố t. ệ ớ t đ i. các đ ng b ng. ố B. S d ng nhi u gi ng t D. Ch y u là cây nhi A. Có các vùng chuyên canh. ằ ở C. T p trung ả Câu 62: Cho b ng s li u: ồ ố ệ ố ủ ộ ố Di n tích và dân s c a m t s qu c gia năm 2017
ệ ố Qu c gia ệ Di n tích Dân s ố (tri u ng Mianma 676,6 53,4 Thái Lan 513,1 66,1 ồ Campuchia 181,0 15,9 ố ệ ố Malaixia 330,8 31,6 t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
(nghìn km2) ườ ệ i) ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ệ ả ậ ộ ủ ố ậ ộ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s năm 2007 c a m t
ố ố s qu c gia?
A. Mianma cao h nơ Campuchia. C. Malaixia cao h n ơ Thái Lan. B. Campuchia cao h n ơ Malaixia. D. Thái Lan cao h nơ Mianma.
ị ệ ế t Nam trang 10, cho bi ộ ệ ố t sông nào sau đây thu c h th ng
ứ Câu 63: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sông Thái Bình? A. Sông C .ả C. Sông Mã.
ứ ệ ế ỉ B. Sông Chu. ệ t Nam trang 19, cho bi D. Sông C uầ . t t nh nào sau đây có di n tích cây ệ ị Câu 64: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ớ ơ công nghi p hàng năm l n h n cây công nghi p lâu năm?
ế . C. B n Tre D. Bình Thu n.ậ ệ A. Sóc Trăng.
ở ể ướ Câu 65: Thiên tai nào sau đây th ả ng x y ra vùng ven bi n n c ta? ượ ấ t đ t. A. Cát bay. C. Tr D. Sóng th n.ầ
ế ộ ề B. Lâm Đ ng.ồ ườ B. Lũ quét. ệ ị ứ t Nam trang 13, cho bi ắ t núi nào sau đây thu c mi n Tây B c ắ
. Câu 66: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ và B c Trung B ? A. Pu Tha Ca. ề C. Ki u Li Ti
ắ ộ D. Tây Côn Lĩnh. ề Trung du và mi n núi B c B là ả ướ ạ
B. Phu Luông. ể ủ ế ủ Câu 67: Ý nghĩa ch y u c a phát tri n kinh t ệ c, t o vi c làm m i. ố ng s phân hóa lãnh th , thu hút v n đ u t
ế ả , đa d ng s n ph m.
ạ ưở ế ể ở bi n ớ ầ ư . ẩ ế ng kinh t . ị ế ủ A. tăng v th c a vùng trong c n ổ ự ườ B. tăng c ổ ơ ấ ẩ C. đ y nhanh thay đ i c c u kinh t ẩ ồ ự D. phát huy các ngu n l c, thúc đ y tăng tr
ứ ị ệ ế ế ể t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t ven bi n nào sau đây
Câu 68: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ thu c B c Trung B ?
ộ ắ ộ ơ A. Nh n H i. B. Dung Qu t.ấ D. Chu Lai.
ệ ề C. Hòn La. ộ ắ
ệ ề
ị
ậ ậ ấ ấ ợ ợ ậ ủ ế ự Câu 69: Vùng nông nghi p Trung du và mi n núi B c B chuyên môn hóa cây chè ch y u d a vào đi u ki n nào sau đây? ố ồ t đ i, đ n ậ B. Đ a hình phân b c, đ t thích h p. ệ t, đ t thích h p. D. Khí h u c n nhi c t ủ ố ấ ề A. Nhi u đ i núi th p, gi ng cây t t. ủ ướ ướ ệ ớ i. C. Khí h u nhi ể ồ ề Câu 70: Cho bi u đ v GDP c a Thái Lan và Xingapo qua các năm:
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 132
ồ ố ệ ố ệ ố (Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ể ồ ể ệ ộ
ủ ủ ị . Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ GDP c a Thái Lan và Xingapo qua các năm . A. C c u B. Quy mô GDP c a Thái Lan và Xingapo qua các năm . ố ộ C. T c đ tăng tr ng ể D. Chuy n d ch c c u ủ ủ ưở GDP c a Thái Lan và Xingapo qua các năm . ơ ấ GDP c a Thái Lan và Xingapo qua các năm
ế ệ ệ t Nam trang 22, cho bi ế ế t trung tâm công nghi p ch bi n ứ ự ẩ Câu 71: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ươ l ả ị ỏ ự ng th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ? ạ C. Thanh Hóa. A. H Long. B. Yên Bái. D. H i Phòng.
Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2017
(nghìn ố ệ ả Câu 72: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ DI N TÍCH VÀ S N L Năm ệ Di n tích ượ ả S n l (nghìn ha) ng NG CAO SU C A N 2010 748,7 751,7 Ủ ƯỚ 2014 978,9 966,6 2015 985,6 1012,7 2017 971,6 1086,7
t n)ấ ố ệ (Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ồ ố ệ ả ưở ả ượ Theo b ng s li u trên, đ th hi n t c đ tăng tr ng di n tích và s n l ủ ng cao su c a ố ệ ạ ể ồ ấ ướ ố ệ ợ ể ể ệ ố ộ c ta giai đo n 2010 – 2017, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t? n ạ ế ợ ườ C. Đ ng. A. Tròn. D. Mi n.ề
ị ứ ế ố ổ ộ ộ ỉ ặ t Ph c H i An thu c t nh (ho c ở tr ng đi m mi n Trung? Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thành ph ) nào sau đây ị ố A. Bình Đ nh. ả D. Qu ng Nam.
ầ ở Đông Nam B làộ B. K t h p. ệ Vùng kinh t B. Đà N ng.ẵ ệ Câu 74: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n công nghi p d u khí ầ ư ẩ ậ ạ ố
ườ ự
ưở ẩ
ẩ ơ ấ ế ạ ể ệ t Nam trang 30, cho bi ề ể ế ọ ả C. Qu ng Ngãi. ệ ể ủ ế ủ ố ế ộ ồ , đ y m nh h i nh p qu c t . A. thu hút ngu n v n đ u t ệ ấ ổ ng s phân hóa lãnh th , cung c p nguyên li u. B. tăng c ạ ả ế C. t o s n ph m hàng hóa, đ y nhanh tăng tr . ng kinh t ị ẩ , t o ra vi c làm. D. thúc đ y chuy n d ch c c u kinh t
ể Câu 75: Phát bi u nào sau đây ử ờ ớ ị ể ả ế ọ ớ không đúng v i vùng kinh t ộ c. ắ tr ng đi m phía B c? ấ ượ B. Lao đ ng đông đ o và có ch t l
ướ ể ấ ớ
ệ
ế
ng cao. ể
hàng hóa phát tri n lâu
A. Có l ch s lâu đ i v i văn minh lúa n C. Các ngành công nghi p phát tri n r t s m.
ề D. Có n n kinh t
ứ ị ệ ế ử ẩ t Nam trang 27, cho bi t ế Khu kinh t ộ c a kh u Cha Lo thu c
đ i.ờ Câu 76: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ỉ t nh
ệ nào sau đây? ả A. Qu ng Bình. B. Ngh An. ị ả C. Qu ng Tr .
ủ ế ủ ơ ấ ồ ể ồ D. Hà Tĩnh. ồ ằ ọ ở Đ ng b ng sông H ng là ấ ồ
ị ẩ ự ả ế ố ạ ẩ ệ ấ ạ i quy t t Câu 77: Ý nghĩa ch y u c a chuy n d ch c c u tr ng tr t ổ ẩ A. t o ra ngu n hàng xu t kh u, thúc đ y s phân hóa lãnh th . ả t vi c làm. B. đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t, gi
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 132
ắ ụ ủ
ả ạ ụ ề ơ ấ ả ệ ẩ ả
ề
ố ượ
ạ C. kh c ph c tính mùa v , đa d ng c c u s n ph m c a vùng. D. t o nhi u nông s n hàng hóa, khai thác hi u qu tài nguyên. Câu 78: Phát bi uể nào sau đây không đúng v dân nông thôn n ệ c ta hi n nay? ị ỉ ệ ớ l n h n dân thành th . ộ ạ ộ ệ ậ ọ ướ ơ B. Có t l D. Trình đ khoa h c kĩ thu t cao.
ơ ị A. S l ng đông h n dân thành th . ủ ế C. Ho t đ ng ch y u nông nghi p. ệ ế ủ ơ t Nam trang 28, cho bi ộ ệ t nhà máy th y đi n Vĩnh S n thu c ị ả
ị ứ Câu 79: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ở ỉ t nh nào sau đây A. Phú Yên. ộ Duyên h i Nam Trung B ? ả B. Qu ng Nam. ả D. Qu ng Ngãi.
ể ướ C. Bình Đ nh. ườ
ể Câu 80: Phát bi u nào sau đây ể ậ ề không đúng v giao thông đ ấ ệ c ta hi n nay? ể ẻ
ẩ ấ ế ể ề ề A. V n chuy n nhi u hàng xu t kh u. ượ ầ ư ả c đ u t C. Các c ng đã đ nâng c p. ng bi n n B. Ngành non tr và phát tri n nhanh. ậ D. Nhi u tuy n v n chuy n khác nhau.
Ế H T