ƯƠ ậ ử ố ề
ườ Ma tr n đ thi th THPT qu c gia 2021 Môn: Đ a lýị NG ợ Ở S GD& ĐT BÌNH D ng THPT Lê L i Tr
ậ ụ Chuyên đề ậ Nh n bi ế Thông hi uể V n d ng t VDC S câuố
ị ự Đ a lí t nhiên 1 1 1 3
ị ư Đ a lí dân c 2 2
ị Đ a lý các ngành kinh t ế 3 4 8 1
ị ế Đ a lí các vùng kinh t 1 1 2 9 4
ự ị Th c hành kĩ năng đ a lí 15 1 18 2
ố ổ 20 T ng s câu 8 4 40 7
T l %ỉ ệ 50% 20% 17.5% 12.5% 100%
Trang 1/13
K THI
Ổ TN TRUNG H C PH THÔNG NĂM 202 1 ộ
Ọ ọ
Ỳ NGƯƠ & ĐT BÌNH D ợ ng THPT Lê L i
Bài thi: Khoa h c xã h i; Môn: Đ A LÍ Ị ể ờ
S GDỞ ườ Tr ( Th iờ gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đề) Ử Ề Đ THI TH (Đê thi có 04 trang)
ệ ấ ả ọ ệ ấ ở
ướ Câu 41: Lo i r ng nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t trong vi c b o v đ t mi n núi n
ể ậ
ừ ừ ạ ừ ề c ta? A. R ng phòng h ven bi n. ồ C. R ng phòng h đ u ngu n.
ậ ộ ộ ầ ệ ớ ẩ không tr c ti p gây nên thiên tai nào sau đây?
Câu 42: Khí h u nhi ậ ụ t. A. Ng p l ấ ộ D. Đ ng đ t.
ủ ế ệ ệ c ta hi n nay là
t đ i m gió mùa B. Lũ quét. ố ớ ệ ộ ị
ề ễ ị ệ ườ ể ng
ả ở ộ ố ả ắ ợ
ự ế ừ ị ả ưở
ng tr c ti p t ậ ệ ướ ấ ở ủ ề ừ ặ B. R ng ng p m n. ấ ả ừ D. R ng s n xu t. ự ế ạ C. H n hán. ở ướ n Câu 43: Khó khăn ch y u đ i v i vi c nuôi tôm ệ ạ t h i. A. d ch b nh x y ra trên di n r ng gây nhi u thi B. môi tr m t s vùng ven bi n d b suy thoái. ỗ C. m i năm có kho ng 30 35 đ t gió mùa Đông B c. ơ ỗ 3 4 c n bão. D. m i năm ch u nh h ớ c ta t p trung l n nh t
ồ ử ằ ằ ồ ồ Câu 44: Ti m năng th y đi n n A. Đ ng b ng sông H ng. C. Đ ng b ng sông C u Long.
ọ ấ ể ề ả ở vùng ộ ả B. Duyên h i Nam Trung B . ộ ắ D. Trung du và mi n núi B c B . ấ ươ thành vùng s n xu t l ự ng th c,
ẩ ệ Câu 45: Bi n pháp quan tr ng nh t đ ĐBSH tr th c ph m hàng hoá là
ế ả ẩ ng s n ph m và th tr
ị ườ ư ạ ậ
ồ ồ
ơ ấ ệ ả
ự ấ ượ A. quan tâm đ n ch t l ng. ố ạ ể B. phát tri n m nh gi ng cây tr ng, v t nuôi a l nh. ụ ố ổ ơ ấ C. thay đ i c c u gi ng cây tr ng và c c u mùa v . ấ ợ ườ ng. D. khai thác tài nguyên đ t h p lí, b o v môi tr ự ệ ả ấ ậ ệ ề ệ ể
ạ Câu 46: Ngành công nghi p s n xu t v t li u xây d ng có đi u ki n phát tri n m nh ở
ầ ư ướ ệ n
ố ộ ồ ồ ơ ở ạ ầ
ứ ị ế ỉ B. có ngu n nguyên li u phong phú. ể D. c s h t ng giao thông phát tri n. t t nh nào sau đây giáp t Nam trang 4 5, cho bi
vùng BTB do ề c ngoài. A. có nhi u v n đ u t ẻ ồ C. ngu n lao đ ng d i dào, giá r . ệ Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Lào?
C. Bình D ng. D. Cao B ng.ằ
B. Hà Tĩnh. ệ ị ươ ế t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c h ộ ệ
Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th ng sông A. Phú Th .ọ ứ H ng?ồ
ố A. Sông C .ả D. Sông Đà.
ứ B. Sông Chu. ệ ị ế ơ C. Sông Mã. t Nam trang 9, cho bi ư t n i nào sau đây có m a
ề ừ Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nhi u t ế tháng IX đ n tháng XII?
Trang 2/13
A. Đà L t.ạ B. Nha Trang. C. Thanh Hóa.
ệ ế ứ ị t Nam trang 13, cho bi D. Sa Pa. t dãy núi nào sau đây không
ướ Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ có h
ng Tây B c Đông Nam? ạ ườ ơ ng S n B c A. B ch Mã. B. Pu Đen Đinh. C. Tr
ế ắ . D. Hoàng Liên S n. ơ nào sau
ỉ ồ ủ ế ằ ồ ồ Câu 51: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh t đây c a Đ ng b ng sông H ng có quy mô trên 15 đ n 100 nghìn t đ ng?
ả A. Hà N iộ .
C. H i Phòng. ế ỉ ố ượ B. Nam Đ nhị . lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t t nh nào có s l D. Thái Nguyên. ng đàn bò
ỉ ấ
D. Qu ngả Tr .ị
ế ỉ C. Ngh Anệ . t Nam trang 20, cho bi ả t t nh nào sau đây có s n
ị ớ ồ
ồ Câu 52: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị ớ đây? l n nh t trong các t nh sau ả A. Qu ng Bình B. Hà Tĩnh. . ệ ứ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ủ ả ượ ng th y s n nuôi tr ng l n nh t? l ạ B. B c Liêu. A. Cà Mau. C. Đ ng Tháp. D. An Giang.
ị ệ ệ t Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p nào
Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ng ngành ít nh t? sau đây có s l
ả
ứ ố ượ A. Nha Trang. ứ ấ B. Biên Hòa. ệ ị C. H i Phòng. ế D. Hà N i.ộ ệ t Nam trang 22, cho bi t các nhà máy nhi ệ t đi n
Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây có công su t trên 1000MW?
ấ ả ạ M .ỹ
ươ ả ạ ả ạ ị ỹ Trà Nóc. A. Na D ng, Ph L i, Phú C. Ph L i, Phú M ,
ứ ị ả ạ ế ệ B. Ph L i, Phú M , D. Bà R a, Ph L i, Uông ố ộ t qu c l ỹ Cà Mau. Bí. ố 19 n i Tây t Nam trang 23, cho bi
ể Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nguyên v i c ng bi n nào sau đây?
B. Dung Qu t.ấ D. Nha Trang.
ệ ả C. Quy Nh n.ơ ế t Nam trang 26, cho bi t khoáng s n nào sau đây
ề ớ ả A. Đà N ng.ẵ ứ ở c khai thác Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ượ đ
A. Graphit. B. Đ ng. C. Apatit.
ế ả ị Sinh Quy n? ồ ị ể t c ng bi n nào d D. Than đá. ướ i đây không ở
ứ Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí trang 27, cho bi ộ ắ B c Trung B ? ậ ệ A. Nh t L .
ứ B. Cam Ranh. ệ ị ế ả ể C. Vũng Áng. t Nam trang 28, cho bi ử D. C a Lò. ơ t c ng bi n Quy Nh n
ủ Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ả thu c t nh nào sau đây c a Duyên h i Nam Trung B ?
ộ ỉ A. Ninh Thu n.ậ C. Bình Đ nh.
ứ ệ ị ị ế D. Phú Yên. ệ t Nam B. Khánh Hòa. Đ a lí Vi trang 29, cho bi t trung tâm công nghi p Cà
ệ Câu 60: Căn c vào Atlat Mau không có ngành công nghi p nào sau đây?
ấ ệ A. Luy n kim. ơ B. C khí. C. Hóa ch t. ậ ệ D. V t li u xây
Ủ Ấ Ậ Ẩ Ệ ể ồ Ị
Ạ d ng.ự Ẩ Câu 61: Cho bi u đ : GIÁ TR XU T KH U, NH P KH U C A VI T NAM, GIAI ĐO N 2005 2017
Trang 3/13
ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ề ố ẩ ủ ướ ố ệ ồ ấ ậ ậ ố Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v xu t nh p kh u c a n ạ c ta giai đo n
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi ể 2005 2017?
ậ ẩ ơ ướ
ẩ ẩ ấ ậ ề ấ ơ ệ t Nam luôn là n ấ ậ ẩ ơ ớ A. Xu t kh u luôn l n h n nh p kh u. ẩ C. Nh p kh u tăng nhi u h n xu t kh u. ậ B. Vi c nh p siêu. D. Xu t kh u tăng nhanh h n nh p
ố ệ
kh u.ẩ ả Câu 62: Cho b ng s li u: ƯỜ Ả ƯỢ Ầ S N L NG Đ Ế Ủ NG KÍNH PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A
ƯỚ N C TA
ơ ị ấ (Đ n v : nghìn t n)
Năm
cướ
Nhà n Ngoài Nhà n ầ ư ướ Đ u t n cướ c ngoài 2010 264,7 609,2 267,6 2014 119,1 1 387,6 356,7 2017 18,1 1 412,7 288,2
ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ủ ầ
ườ ế t ồ ậ ng đ
c ta, giai đo n 2010 2017? ướ ng kính c a n ỏ ơ
ơ ơ
ả ả c. c ngoài. c ngoài. ướ c.
ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ớ ỉ ọ ả ố ệ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v i t tr ng c a các thành ph n kinh ạ ủ ướ ơ ấ ả ượ trong c c u s n l ầ ư ướ c ngoài tăng và nh h n Nhà n A. Đ u t n ầ ư ướ ả ướ ả B. Nhà n n c gi m và gi m ít h n đ u t ầ ư ướ ướ ớ n C. Ngoài nhà n c tăng và l n h n đ u t ơ ề ướ c gi m và gi m nhi u h n nhà n D. Ngoài Nhà n ể ủ ướ i qu c gia trên bi n c a n ộ c ta thu c vùng
ố ế ề ặ ủ . ườ Câu 63: Đ ng biên gi A. đ c quy n kinh t ớ ế B. ti p giáp lãnh h i. ả C. lãnh h i.ả ộ D. n i th y.
Câu 64. Phát bi u nào sau đây đúng v i giao thông đ
ở ướ n ậ ớ ở ộ c m r ng.
i ngày càng đ ươ ượ ệ ạ ậ c ta? ườ ở ả ồ ng ti n l c h u, cũ kĩ. ng xuyên Á. ằ d i đ ng b ng ven ể ướ ạ A. M ng l ế ầ C. H u h t các ph ườ ng ô tô ư ộ B. Ch a h i nh p vào đ ỉ ậ D. Ch t p trung
ủ ế ủ ế ạ ấ ẩ ướ c ta
ụ bi n.ể Câu 65: Nguyên nhân ch y u nào sau đây khi n kim ng ch xu t kh u c a n liên t c tăng lên?
Trang 4/13
ượ ở ộ ạ ượ ề ồ ố ị ườ c m r ng, đa d ng hóa. c nhi u ngu n v n ng đ B. Thu hút đ
A. Th tr ầ ư đ u t . ơ ở ạ ầ ầ C. C s h t ng ngày càng hoàn thi n.
ề ộ ệ ắ D. Nhu c u tiêu dùng trong n ượ ể ấ ả ướ ớ c l n. ệ c li u ch ủ
Câu 66: Vùng Trung du và mi n núi B c B phát tri n s n xu t cây d ế ự y u d a vào đi u ki n nào sau đây?
ệ ớ ố ố ồ ướ t, ôn đ i trên núi; gi ng t t. ặ ồ c m t d i dào B. Ngu n n
ề ệ ậ ậ A. Khí h u c n nhi ơ ề phân b nhi u n i.
ố ị ả ạ ồ ế ấ ỏ D. Đ t feralit đ vàng chi m
C. Đ a hình đa d ng; có c núi, đ i, cao nguyên. ệ
ủ ể ệ ề ề ả ấ
ấ ộ di n tích r t r ng. ấ Câu 67: V n đ có ý nghĩa c p bách trong vi c phát tri n ngh cá c a Duyên h i Nam Trung B làộ
ợ ả ệ
ả ạ ệ ế ườ ể ệ
ủ ả ồ ợ i th y s n. A. khai thác h p lí và b o v ngu n l ủ ả ồ B. gi m vi c khai thác, tăng nuôi tr ng th y s n. ả ng ven bi n. C. h n ch khai thác và b o v môi tr ờ ờ ẩ D. không khai thác ven b , đ y m nh đánh b t xa b . ế ả ấ ề ạ ậ ả ắ ưở ớ ệ ủ ấ ng đ n s n xu t nông nghi p c a Tây
Câu 68: Khó khăn l n nh t v khí h u nh h Nguyên là
ủ ự ậ ự ủ ộ A. s phân hóa theo mùa c a khí h u. B. s phân hóa theo đ cao c a khí
h u.ậ
ế ấ ậ ễ D. khí h u di n bi n th t th
ệ ượ C. hi n t ể ườ ng. ề ữ ệ
ề ướ ự ệ ng nào
ươ ườ ẩ ầ ả ng h ng. ỏ ấ B. Đ y m nh xu t kh u d u m .
sau đây? ạ ẩ ườ ậ ẩ ng nh p kh u nguyên, ễ ng khô nóng di n ra quanh năm. ổ Câu 69: Đ khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p mang tính b n v ng, ộ ầ Đông Nam B c n th c hi n ph ệ A. B o v tài nguyên, môi tr ự C. Xây d ng các trung tâm công nghi p l n. ệ ớ D. Tăng c
ử ể ả ấ ở ọ ớ ằ
nhiên li u.ệ ấ Câu 70: Đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng tr ng đi m s n xu t lúa l n nh t ả ướ c n
ồ ủ ế c, ch y u do ấ ệ
ộ ạ ể
ậ ậ ộ A. di n tích đ t phù sa r ng, khí h u c n xích đ o. ỷ ợ ượ B. trình đ thâm canh cao, thu l c phát tri n. i đ ị ả ưở ồ ướ ồ ng thiên tai. c d i dào, ít ch u nh h C. ngu n n ề ớ ệ ở ộ ả D. kh năng m r ng di n tích l n, nhi u sông ngòi.
ế ế ể ậ ầ ở
Câu 71. Vấn đề đặt ra trong thăm dò, khai thác, v n chuy n và ch bi n d u khí ướ n c ta là
ự ầ ọ ả ự ố môi c B. tránh đ ể x y ra các s
tr
ng. ạ ế ố ệ ẩ ầ ấ ườ i đa vi c xu t kh u d u thô. ng liên doanh v i n ớ ướ c A. xây d ng các nhà máy l c hóa d u. ườ C. h n ch t D. tăng c
ngoài.
Trang 5/13
ỉ ấ ố ự ủ ướ ả nhiên c a n ủ ế c ta gi m do nguyên nhân ch y u
Câu 72: T su t gia tăng dân s t nào sau đây?
ụ ử ự ệ ệ ệ ả A. Th c hi n có hi u qu Pháp l nh dân s . ế ệ ố B. Áp d ng các bi n pháp x lí quy t
li t.ệ
ạ ườ ố ở ụ ng giáo d c dân s nhà D. Tăng c
ố ế C. Chính sách dân s k ho ch hoá gia đình. ườ ng.
ạ ệ ở ể ụ ề ằ trung du và mi n núi nh m m c đích xã
tr Câu 73: Đ y m nh phát tri n công nghi p ộ h i ch y u nào sau đây?
ố ở ề ả ố gia tăng dân s ự khu v c này. ấ ủ B. Phát huy truy n th ng s n xu t c a
ng
ầ ỉ ệ ố ạ ư ộ ị dân thành th trong c c u. i dân c và lao đ ng ơ ấ D. Phân b l
ẩ ủ ế ạ ỉ ệ A. H t l ườ i dân. C. Tăng d n t l ữ
ố c ta ngày càng tăng là ị ở ướ n
ố ạ ệ ị
ờ ố ể A. phân b l i dân c gi a các vùng. C. ngành nông lâm ng phát tri n.
gi a các vùng. ủ ế Câu 74: Nguyên nhân ch y u làm cho dân s thành th ư ữ ư ọ ị ệ ụ ệ ạ ấ ướ c
B. quá trình công nghi p hóa và đô th hóa. D. đ i s ng dân thành th ngày càng cao. Câu 75: M c đích quan tr ng trong quá trình công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n là
ị
ẩ ưở ế ấ ộ ẩ ự ỹ ơ ấ ị ng kinh t A. thúc đ y quá trình đô th hóa. r t nhanh. C. tăng tr ậ B. tăng lao đ ng có chuyên môn k thu t. ể D. thúc đ y s chuy n d ch c c u kinh
.ế t
ệ ủ ướ ồ ề ể ầ ạ c ta giai đo n 2005 2016: Câu 76. Cho bi u đ v than, d u và đi n c a n
ố ệ ố t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ố ệ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ể ệ
ệ ưở ả ượ ầ ng than, d u và đi n. ng s n l ng than, ố ộ B. T c đ tăng tr
ệ ầ ng than, d u và đi ơ ấ ả ượ ng D. Quy mô và c c u s n l
ơ ấ ả ượ ệ ầ ộ ể Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ả ượ A. S n l ệ ầ d u và đi n. C. C c u s n l than, d u và đi n.
Trang 6/13
Câu 77: Cho b ng s li u:
ả Ả ƯỢ ố ệ Ệ Ầ S N L Ế Ủ NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A
ƯỚ N C TA
ơ ị ệ (Đ n v : tri u kwh)
Năm
cướ
Nhà n Ngoài Nhà n ầ ư ướ Đ u t n cướ c ngoài 2010 67 678 1 721 22 323 2015 133 081 7 333 17 535 2017 165 548 12 622 13 423
2014 123 291 5 941 12 018 ệ ồ ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ể ạ ạ ố ệ ế ủ ướ c a n t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ệ ổ ơ ấ ả ượ ng đi n phân theo thành ợ ồ c ta giai đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p
ể ể ệ ự ả Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c c u s n l ầ ph n kinh t nh t?ấ
C. Mi n.ề ườ D. Đ ng. A. C t.ộ
ề ả ưở ủ ể ng c a Bi n Đông B. Tròn. ướ i đây không đúng khi nói v nh h
ư ớ ượ
ứ ủ ố ủ B. L D. Mang l
ể Câu 78: Phát bi u nào d ậ ướ ế c ta? đ n khí h u n ị ộ ẩ ậ ng m a l n và theo mùa. ư ẩ ớ ng m a, m l n. ệ ạ ạ ượ i l ạ ự ề ng đ i c a không khí. ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa có s phân hóa đa d ng đã t o đi u ki n cho
ạ A. Làm d u tính nóng b c c a mùa h . ươ C. Tăng đ m t Câu 79: Khí h u nhi ướ n c ta
ể ế ọ
ạ ể ệ
ư ệ ấ
ơ ấ ả ơ ấ
tr ng đi m. A. hình thành các vùng kinh t ớ ề B. phát tri n m nh n n nông nghi p ôn đ i. ả C. đ a chăn nuôi thành ngành s n xu t chính trong nông nghi p. ệ D. đa d ng hóa c c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p. ộ ụ ề ự ạ ặ ẩ ồ ủ ắ ằ nhiên c a vùng đ ng b ng B c B và Nam B n ộ ướ c
ể Câu 80: Đ c đi m chung v t ta là
ể ẹ
ớ ớ ế ở ộ ề ấ
ệ
ụ ị ề ề ụ ị ộ ạ ườ ấ ỏ ẹ ắ ồ ờ ể ằ ồ A. ti p giáp v i các vùng bi n sâu, th m l c đ a thu h p nhanh. ẳ B. m r ng v i bãi tri u th p ph ng, th m l c đ a r ng và nông. ỡ t, đ t đai đa d ng song kém màu m . C. thiên nhiên kh c nghi ỷ ề ng b bi n khúc khu u. D. g m nhi u đ ng b ng nh h p, đ
Trang 7/13
Ử NGƯƠ & ĐT BÌNH D ườ Ẩ Ấ ĐÁP ÁN VÀ H S GDỞ Tr ợ ng THPT Lê L i Ố THI TH THPT QU C GIA NĂM 2021 ƯỚ NG D N CH M Ị Môn: Đ A LÍ Ử
Ề Đ THI TH
ệ ấ ả ọ ệ ấ ở
ướ Câu 41: Lo i r ng nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t trong vi c b o v đ t mi n núi n ạ ừ c ta?
ộ ầ ừ ồ ề C. R ng phòng h đ u ngu n.
ệ ớ ẩ ự ế t đ i m gió mùa không tr c ti p gây nên thiên tai nào sau đây?
ậ Câu 42: Khí h u nhi ấ ộ D. Đ ng đ t.
ủ ế ệ ệ c ta hi n nay là
ố ớ ệ ộ ệ ề ả ị ở ướ n ệ ạ t h i. Câu 43: Khó khăn ch y u đ i v i vi c nuôi tôm A. d ch b nh x y ra trên di n r ng gây nhi u thi
ề ủ ậ ớ ấ ở vùng
ề ệ ướ Câu 44: Ti m năng th y đi n n c ta t p trung l n nh t ộ ắ D. Trung du và mi n núi B c B .
ấ ể ọ ở ấ ươ ả thành vùng s n xu t l ự ng th c,
ẩ ệ Câu 45: Bi n pháp quan tr ng nh t đ ĐBSH tr th c ph m hàng hoá là
ế ấ ượ ị ườ ả ẩ ng s n ph m và th tr ng. ự A. quan tâm đ n ch t l
ấ ậ ệ ệ ả ự ề ệ ể
ạ Câu 46: Ngành công nghi p s n xu t v t li u xây d ng có đi u ki n phát tri n m nh ở
ệ ồ vùng BTB do B. có ngu n nguyên li u phong phú.
ệ ế ỉ ứ ị t Nam trang 4 5, cho bi t t nh nào sau đây giáp
Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Lào?
B. Hà Tĩnh.
ị ệ ế t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c h ộ ệ
Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th ng sông ứ H ng?ồ
ố D. Sông Đà.
ứ ị ệ ế ơ t Nam trang 9, cho bi ư t n i nào sau đây có m a
Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nhi u t ế tháng IX đ n tháng XII?
ề ừ B. Nha Trang.
Trang 8/13
ệ ế ứ ị t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây không
ng Tây B c Đông Nam? ườ Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ có h ắ . ơ ng S n B c
ướ C. Tr
ế nào sau
ỉ ồ ủ ế ồ Câu 51: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh t đây c a Đ ng b ng sông H ng có quy mô trên 15 đ n 100 nghìn t đ ng?
ả ằ ồ C. H i Phòng.
ế ỉ ố ượ lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t t nh nào có s l ng đàn bò
ấ ỉ Câu 52: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị ớ đây? l n nh t trong các t nh sau
. C. Ngh Anệ
ứ ế ỉ t Nam trang 20, cho bi ả t t nh nào sau đây có s n
ị ớ ồ
ệ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ượ ủ ả ng th y s n nuôi tr ng l n nh t? l D . An Giang.
ị ệ ệ t Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p nào
ấ Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ng ngành ít nh t? sau đây có s l
ứ ố ượ A. Nha Trang.
ứ ệ ị ế ệ t Nam trang 22, cho bi t các nhà máy nhi ệ t đi n
Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây có công su t trên 1000MW?
ả ạ ấ ỹ Cà Mau. B. Ph L i, Phú M ,
ứ ị ệ ế ố ộ t Nam trang 23, cho bi t qu c l ố 19 n i Tây
ớ ả ể Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nguyên v i c ng bi n nào sau đây?
C. Quy Nh n.ơ
ệ ế ả t Nam trang 26, cho bi t khoáng s n nào sau đây
ề Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ượ đ ị Sinh Quy n?
ứ ở c khai thác C. Apatit.
ị ế ả ướ ể t c ng bi n nào d i đây không ở
ứ Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí trang 27, cho bi ộ ắ B c Trung B ? B. Cam Ranh.
ứ ệ ị ế ả ể t Nam trang 28, cho bi ơ t c ng bi n Quy Nh n
ộ ỉ ủ Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ả thu c t nh nào sau đây c a Duyên h i Nam Trung B ?
Trang 9/13
ị C. Bình Đ nh.
ứ ệ ị ế ệ Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t trung tâm công nghi p Cà
ệ Câu 60: Căn c vào Atlat Mau không có ngành công nghi p nào sau đây?
ệ A. Luy n kim.
Ủ Ẩ Ậ Ấ Ệ ể ồ Ị
Ạ Ẩ Câu 61: Cho bi u đ : GIÁ TR XU T KH U, NH P KH U C A VI T NAM, GIAI ĐO N 2005 2017
ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ề ố ẩ ủ ướ ố ệ ồ ấ ậ ậ ố Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v xu t nh p kh u c a n ạ c ta giai đo n
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi ể 2005 2017?
ẩ ậ ẩ ấ ơ D. Xu t kh u tăng nhanh h n nh p kh u.
ố ệ
ả Câu 62: Cho b ng s li u: ƯỜ Ả ƯỢ Ầ S N L NG Đ Ế Ủ NG KÍNH PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A
ƯỚ N C TA
ơ ị ấ (Đ n v : nghìn t n)
Năm
cướ
Nhà n Ngoài Nhà n ầ ư ướ Đ u t n cướ c ngoài 2010 264,7 609,2 267,6 2014 119,1 1 387,6 356,7 2017 18,1 1 412,7 288,2
ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ủ ầ
c ta, giai đo n 2010 2017? ồ ậ ng đ ế t
ơ ườ ng kính c a n ớ c tăng và l n h n đ u t c ngoài. ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ớ ỉ ọ ả ố ệ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v i t tr ng c a các thành ph n kinh ủ ướ ạ ơ ấ ả ượ trong c c u s n l ầ ư ướ ướ n C. Ngoài nhà n
ớ ể ủ ướ ố i qu c gia trên bi n c a n ộ c ta thu c vùng
ườ Câu 63: Đ ng biên gi C. lãnh h i.ả
Trang 10/13
ườ ng ô tô ở ướ n c ta? Câu 64. Phát bi u nào sau đây đúng v i giao thông đ
ể ướ ượ i ngày càng đ ớ ở ộ c m r ng. ạ A. M ng l
ủ ế ủ ế ạ ấ ẩ ướ c ta
Câu 65: Nguyên nhân ch y u nào sau đây khi n kim ng ch xu t kh u c a n liên t c tăng lên?
ị ườ ượ ở ộ ạ ng đ c m r ng, đa d ng hóa. ụ A. Th tr
ể ề ả ắ ấ ộ ượ ệ c li u ch ủ
Câu 66: Vùng Trung du và mi n núi B c B phát tri n s n xu t cây d ế ự y u d a vào đi u ki n nào sau đây?
ề ậ ậ ệ ớ ố ố t, ôn đ i trên núi; gi ng t t. ệ A. Khí h u c n nhi
ủ ề ệ ể ề ả ấ
ấ Câu 67: V n đ có ý nghĩa c p bách trong vi c phát tri n ngh cá c a Duyên h i Nam Trung B làộ
ồ ợ ệ ả ợ ủ ả i th y s n. A. khai thác h p lí và b o v ngu n l
ấ ề ậ ả ớ ưở ệ ủ ế ả ấ ng đ n s n xu t nông nghi p c a Tây
Câu 68: Khó khăn l n nh t v khí h u nh h Nguyên là
ủ ự ậ A. s phân hóa theo mùa c a khí h u.
ể ữ ề ệ
ề ướ ự ệ sau đây? ng nào
ươ ườ ả ng h ng. ổ Câu 69: Đ khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p mang tính b n v ng, ộ ầ Đông Nam B c n th c hi n ph ệ A. B o v tài nguyên, môi tr
ử ể ấ ả ằ ớ ọ ở
ấ Câu 70: Đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng tr ng đi m s n xu t lúa l n nh t ả ướ c n
ồ ủ ế c, ch y u do ấ ệ ậ ậ ạ ộ A. di n tích đ t phù sa r ng, khí h u c n xích đ o.
ế ế ể ậ ầ ở
Câu 71. Vấn đề đặt ra trong thăm dò, khai thác, v n chuy n và ch bi n d u khí ướ n c ta là
ườ ự ố môi tr ng. ả B. tránh đ ể x y ra các s c
ỉ ấ ố ự ủ ướ ả nhiên c a n ủ ế c ta gi m do nguyên nhân ch y u
Câu 72: T su t gia tăng dân s t nào sau đây?
ệ ệ ự ệ
ố A. Th c hi n có hi u qu Pháp l nh dân s . ệ ở ả ể ạ ụ ề ằ trung du và mi n núi nh m m c đích xã
Câu 73: Đ y m nh phát tri n công nghi p ộ h i ch y u nào sau đây? ư ố ạ ữ ộ i dân c và lao đ ng gi a các vùng. ẩ ủ ế D. Phân b l
ố ị ở ướ n c ta ngày càng tăng là ủ ế Câu 74: Nguyên nhân ch y u làm cho dân s thành th
Trang 11/13
ệ ị B. quá trình công nghi p hóa và đô th hóa.
ụ ệ ệ ạ ọ ấ ướ c
Câu 75: M c đích quan tr ng trong quá trình công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n là
ẩ ự ơ ấ ị ế . ể D. thúc đ y s chuy n d ch c c u kinh t
ệ ủ ướ ồ ề ể ầ ạ c ta giai đo n 2005 2016: Câu 76. Cho bi u đ v than, d u và đi n c a n
ố ệ ố t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
ố ệ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ể ệ
ả ượ ệ ầ ng than, d u và đi n. ộ ể Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây ? A. S n l
Câu 77: Cho b ng s li u:
ả Ả ƯỢ ố ệ Ệ Ầ S N L Ế Ủ NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A
ƯỚ N C TA
ơ ị ệ (Đ n v : tri u kwh)
Năm
cướ
Nhà n Ngoài Nhà n ầ ư ướ Đ u t n cướ c ngoài 2010 67 678 1 721 22 323 2015 133 081 7 333 17 535 2017 165 548 12 622 13 423
2014 123 291 5 941 12 018 ệ ồ ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ể ạ ạ ố ệ ế ủ ướ c a n t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ệ ổ ơ ấ ả ượ ng đi n phân theo thành ợ ồ c ta giai đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p
ể ể ệ ự ả Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c c u s n l ầ ph n kinh t nh t?ấ
C. Mi n.ề
ướ ề ả ưở ủ ể i đây ng c a Bi n Đông không đúng khi nói v nh h
ượ ể Câu 78: Phát bi u nào d ậ ướ ế c ta? đ n khí h u n ư ớ ng m a l n và theo mùa. B. L
Trang 12/13
ậ ệ ớ ẩ ự ề ệ ạ ạ t đ i m gió mùa có s phân hóa đa d ng đã t o đi u ki n cho
Câu 79: Khí h u nhi ướ n c ta
ơ ấ ả ơ ấ ụ ệ ẩ ạ D. đa d ng hóa c c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p.
ặ ề ự ủ ắ ộ ồ ằ nhiên c a vùng đ ng b ng B c B và Nam B n ộ ướ c
ể Câu 80: Đ c đi m chung v t ta là
ề ụ ị ộ ở ộ ề ấ ớ ẳ B. m r ng v i bãi tri u th p ph ng, th m l c đ a r ng và nông.