Ụ
Ạ
Ộ B GIÁO D C & ĐÀO T O ƯỜ
Ễ
NG THPT NGUY N XUÂN ÔN
TR
ờ
KÌ THI THỬ THPT QU CỐ GIA L N IẦ NĂM H C:Ọ 2016 – 2017 Th i gian làm bài: 60 phút
Ị MÔN THI: Đ A LÍ
Mã đ thiề 001
ượ ử ụ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ
ệ ớ ủ ệ ậ ớ ệ ố t đ i gió mùa, c n nhi
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: ......................... Câu 1: Vùng nào có đ 3 đai cao: nhi t gió mùa và ôn đ i gió mùa:
ườ
ườ ơ A. Tr ng S n Nam C. Vùng núi Tây B cắ
B. Vùng núi Đông B cắ D. Tr ậ
ấ ặ ư
Câu 2: Quá trình hình thành đ t đ c tr ng cho khí h u nhi
t đ i m gió mùa là: ồ ụ ự
ồ ụ ắ ơ ng S n B c ệ ớ ẩ B. Quá trình xâm th c – b i t D. Quá trình phong hóa
A. Quá trình feralit hóa C. Quá trình b i t
ườ
ng lên nhanh do: ớ ề ả
ề
ư ậ ắ ự xâm th c ự ướ ề c sông ngòi mi n Trung th ồ ệ ế ầ ớ A. Đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích, nhi u sông l n ch y theo mùa ớ ư ậ ố B. Đ a hình d c, nhi u sông l n, m a t p trung ư ớ C. Đ a hình đón gió gây m a l n D. Đ a hình d c, sông ng n, m a t p trung
ạ ộ c ta ch y u ho t đ ng t
ủ ế B. 611 ừ tháng: C. 69
D. 612
ạ
Câu 3: M c n ị ị ị ố ị ở ướ n Câu 4: Mùa bão A. 610 ướ
Câu 5: N c ta có n n văn hóa đa d ng là do: ự
ươ ề ề ị ử ể ặ ồ ng đ ng v l ch s hình thành, đ c đi m dân ề A. N m trong khu v c có nhi u nét t
ả ư
ủ ề
ưở ủ ố ế hàng h i và hàng không qu c t ngã t ớ n i giao thoa c a các n n văn hóa l n ng Tây ng c a nên văn minh ph
ươ ớ ị ở ướ n c ta:
Câu 6: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i quá trình đô th hóa
ổ ế ộ ằ ộ ư c – lao đ ng. ằ ở B. N m ằ ở ơ C. N m ị ả D. Ch u nh h ặ ể ố ố
ư ậ ố ớ
ớ ả ủ ấ
ạ ộ ướ
ị A. L i s ng thành th ph bi n r ng rãi ự ớ B. Dân c t p trung vào các thành ph l n và c c l n ệ ư ắ C. Ho t đ ng c a dân c g n v i s n xu t nông nghi p ị ng tăng nhanh dân s thành th D. Xu h ừ ể ặ :
ể ở ướ n ộ ấ ở c ta phát tri n m nh nh t ộ ắ ố ậ Câu 7: R ng ng p m n ven bi n B. B c Bắ
A. Nam Trung Bộ
ạ C. B c Trung B
D. Nam Bộ
ỉ ệ ố ự ướ ấ ớ gia tăng dân s t nhiên n ả c ta gi m là
Câu 8: Nguyên nhân l n nh t làm cho t l do :
ố ệ
ạ ụ ế
ế ạ
A. Vi c giáo d c dân s B. Công tác k ho ch hóa gia đình C. Chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình ệ D. Pháp l nh dân s ả Câu 9: Cho b ng s li u: ỉ ệ
ố ướ ố ố ố ệ gia tăng dân s n c ta giai đo n 1954 – 2003
ố Dân s và t l Năm 1960 ạ 1989 1999 2003
ườ ố ệ Dân s (tri u ng i) 23,8 64,4 76,3 80,9
ỉ ệ T l gia tăng (%) 1,6 2,1 1,3 1,2
ậ
ẫ ỗ
ỉ ệ ỉ ệ ả ả ố ố ố ề gia tăng dân s tuy gi m nh ng s dân gia tăng m i năm v n cao gia tăng dân s tăng gi m không đ u
c ta n m Nh n xét nào sau đây không đúng: ụ ố A. Qui mô dân s tăng không liên t c ư B. T l C. T l ố ụ D. Qui mô dân s tăng liên t c ự ắ ướ ấ ề Câu 10: Trên đ t li n, đi m c c b c n
ằ ở : C. 23022’B
A. 23021’B
ấ ồ ấ ể B. 23023’B ớ ệ ế
D. 23024’B c ta là:
Câu 11: Lo i đ t chi m di n tích l n nh t trong nhóm đ t đ i núi n
ấ ỏ ướ ể ề ấ ạ ấ A. Đ t ferali đ vàng
B. Đ t feralit phát tri n trên n n phù sa
cổ
ấ ể ề ấ
C. Đ t feralit nâu đ
D. Đ t feralit phát tri n trên n n đá vôi
ấ ủ ớ ể ướ ỗ c ta m i năm là: ỏ Câu 12: Thiên tai l n nh t c a vùng ven bi n n
ạ ở ờ b ậ A. Ng p úng ấ B. Cát l n, cát bay
C. Bão
D. S t l
ử ụ ệ ấ ấ ọ ợ ệ ở ồ ằ đ ng b ng
bi nể Câu 13: Bi n pháp quan tr ng nh t trong s d ng h p lí đ t nông nghi p là :
ệ
ạ ng công tác th y l i ở ộ A. Khai hoang m r ng di n tích ệ ấ C. Quy ho ch đ t nông nghi p
ạ ẩ B. Đ y m nh thâm canh ườ D. Tăng c ủ ầ ậ ủ ợ ổ ể ề ặ
Câu 14: Đ c đi m nào sau đây không đúng v khí h u c a ph n lãnh th phía Nam ướ n
c ta:
0C
ướ t đ trung bình d i 20
ư ề
ệ ư A. Có hai mùa m a và khô rõ r t ệ ộ B. Không có tháng nào nhi C. V mùa khô có m a phùn D. Quanh năm nóng
ữ ắ ớ
ủ ưở ệ ớ ẩ ưở ướ ủ ậ ng c a khí h u nhi ng c a gió mùa và h t đ i m ng Ả B. nh h
ự Câu 15: S phân hóa thiên nhiên khác nhau gi a vùng núi Tây B c v i vùng núi Đông ắ B c là do: Ả A. nh h ị đ a hình ị ệ ồ ế C. Đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích
ạ ộ ộ ầ ớ ậ ướ ủ ư c ta ch a cao là do:
ủ D. Ho t đ ng c a gió Tín phong Câu 16: Nguyên nhân làm cho thu nh p bình quân c a lao đ ng n ụ ầ ớ ỏ ề ị A. Ph n l n chuyên v d ch v và buôn bán nh
ạ ộ ề ủ
ủ ế ư ậ ụ ế ộ
ư ố
B. Ch y u ho t đ ng trong các ngành ngh th công ỹ ờ C. Ch a t n d ng h t qu th i gian lao đ ng ệ D. Đa s ho t đ ng trong khu v c nông – lâm – ng nghi p
ủ ng c a dãy núi nào:
ườ ơ ng S n
C. Hoành S nơ
D. Tr
ạ ộ ắ Câu 17: Tây B c – Đông Nam là h ạ A. B ch Mã ự ướ B. Hoàng Liên S nơ
ệ ặ ư ở ể ướ vùng ven bi n n
Nam Câu 18: H sinh thái đ c tr ng ặ ụ : ậ
c ta là ừ ừ ệ ớ ẩ ừ A. R ng đ c d ng ừ C. R ng nhi ặ B. R ng ng p m n ộ D. R ng phòng h
ạ ấ ầ c ta có t n su t m nh nh t vào các tháng ở ướ n
Câu 19: Bão A. 8,9,10
C. 6,7,8
D. 9,10,11
ậ ộ ấ t đ i m gió mùa ấ B. 5,6,7 ố Câu 20: Vùng có m t đ dân s trung bình th p nh t c n
ộ
ấ ả ướ c: ả B. Duyên h i Nam Trung B D. Tây B cắ
ồ ấ ướ c ta bao g m:
ườ ờ ể ớ ạ i và đ ng b bi n
A. Đông B cắ C. Tây Nguyên Câu 21: Vùng đ t n ể ấ ề ầ A. Ph n đ t li n giáp bi n ớ ở ườ ầ ượ ng biên gi B. Ph n đ i h n b i đ c gi ả ả ể ằ ồ C. Các h i đ o và vùng đ ng b ng ven bi n ả ả ấ ề ộ D. Toàn b ph n đ t li n và h i đ o ệ
ứ ị ế ử ẩ ầ t Nam (trang 67), hãy cho bi t C a kh u C u Treo
ầ Câu 22: Căn c vào Atlat đ a lí Vi thu c t nh nào trong các t nh sau:
ạ ộ ỉ A. Hà Tĩnh ỉ B. Đăk Lăk ị ả D. Qu ng Tr
ị ừ ượ ơ C. L ng S n c phép khai thác theo quy đ nh:
Câu 23: R ng nào sau đây đ
ớ
ả ừ ừ ừ ừ ặ ụ A. R ng đ c d ng ộ C. R ng phòng h
ạ ộ ạ ơ
Câu 24: Gió ph n Tây nam ho t đ ng m nh nh t
ộ ồ ụ ồ ừ B. R ng non, r ng m i ph c h i ấ D. R ng s n xu t ấ ở ướ c ta: vùng nào n ồ ộ ằ B. Đ ng B ng nam B ắ D. B c Trung B
A. Nam Trung Bộ ộ ắ ằ C. Đ ng b ng B c B ố ệ ả Câu 25: Cho b ng s li u:
ố ướ ổ c ta phân theo nhóm tu i, năm 2004
ơ ấ ơ
ừ ở C c u dân s n ị (Đ n v : %) Nhóm tu iổ 0 – 14 15 – 59 T 60 tr lên
T lỉ ệ 23,5 69,4 7,1
ố ướ c ta phân chia theo nhóm tu i năm 2004:
C. Đ ngườ
ồ ể ệ ơ ấ ẽ ể V bi u đ th hi n c c u dân s n A. C tộ
ổ D. Tròn ộ ướ ự c ta theo đ cao là:
Câu 26: Nguyên nhân ch y u t o nên s phân hóa thiên nhiên n
ị
ậ ộ
ướ ự ắ ấ ộ
B. Mi nề ủ ế ạ ủ ế A. Đ a hình ch y u là núi cao ổ B. Khí h u thay đ i theo đ cao C. H ng nghiêng chung: Tây B c – Đông Nam D. S hình thành các vành đai đ t theo đ cao ề
ấ ấ Câu 27: Vùng nào có nhi u kh năng nh t trong m r ng di n tích đ t hoang hóa:
ả ả ộ ở ộ ồ ằ ồ
A. Duyên h i Nam Trung B
ệ B. Đ ng b ng sông H ng
ồ ắ ộ
C. Đ ng b ng sông C u Long ấ
D. B c Trung B ằ
ộ ồ ồ
ấ ạ ấ ấ ễ ấ ử ằ ở vùng trong đê thu c đ ng b ng sông H ng là: Câu 28: Nhóm đ t chính ọ B. Đ t cát pha A. Đ t phù sa ng t
C. Đ t xám b c màu
D. Đ t nhi m
ự ị m nặ ề Câu 29: Khu v c có th m l c đ a b thu h p là:
ụ ị ắ ị ắ ị ộ
C. V nh Thái Lan
D. V nh B c B
ẹ ộ ấ ủ ị ả
B. B c Trung B ạ ng m nh nh t c a bão là:
ưở ộ ắ ồ ồ
ộ ử ộ
A. Nam Trung Bộ ơ Câu 30: N i ch u nh h ằ A. Đ ng b ng B c B ả C. Duyên h i Nam Trung B
ằ B. Đ ng b ng sông C u Long ể D. Ven bi n Trung B
ị ớ ấ ả ướ c là:
Câu 31: Vùng có quy mô các đô th l n nh t c n ử
ằ
ồ ắ ồ ồ
B. Đông Nam Bộ D. Đ ng b ng sông H ng
A. Đ ng b ng sông C u Long C. B c Trung B ể
ậ ướ ộ Câu 32: Bi n Đông giúp cho khí h u n
ệ ớ t đ i ng
A. Gió mùa
ụ ị B. L c đ a
D. Nhi
C. H i d
ằ ấ c ta mang tính ch t ả ươ ậ ư ệ ẩ ừ
Câu 33: H sinh thái r ng nguyên sinh đ c tr ng cho khí h u nóng m là:
ặ t đ i gió mùa n a r ng lá ườ ử ụ ộ ng xanh
ệ ớ ẩ t đ i m lá r ng th ệ ớ t đ i khô
ng xanh
ể ậ ướ t đ i c a khí h u n
Câu 34: Bi u hi n tính nhi
ệ ớ ừ A. R ng nhi ừ ậ B. R ng r m nhi ừ ư C. R ng th a nhi ệ ớ ừ D. R ng nhi t đ i gió mùa th ệ ạ ộ
ệ ộ ấ ố ờ ắ ứ ạ ươ ề t đ không khí cao, s gi n ng nhi u, cân b ng b c x d ng
ộ ẩ ượ
ắ ướ ậ ủ ầ ổ c ta là:
ạ ạ t đ i m có mùa đông l nh
ệ ớ ẩ ạ ậ A. C n nhi C. Nhi
ế
ễ ấ ấ ấ ườ ệ ớ ủ c ta là: A. Gió mùa ho t đ ng quanh năm, l n át gió Tín Phong ằ B. Nhi C. Đ m không khí cao ư ớ ng m a l n D. L ư ặ Câu 35: Đ c tr ng khí h u c a ph n lãnh th phía B c n ệ t gió mùa có mùa đông l nh B. Nhi ạ ệ ớ ẩ ậ t đ i m gió mùa có mùa đông l nh D. C n xích đ o gió mùa ấ ở ồ ỉ ệ ấ ử ằ Câu 36: Nhóm đ t chi m t l cao nh t đ ng b ng sông C u Long là: ặ ấ ễ C. Đ t cát pha B. Đ t nhi m m n
A. Đ t nhi m phèn
D. Đ t phù sa
ờ ế c ta có:
ề ậ ệ ậ B. Khí h u có hai mùa rõ r t
ng tọ ướ Câu 37: Nh ti p giáp bi n nên n ả ứ ố t, giàu s c s ng ể A. Nhi u tài nguyên khoáng s n và sinh v t ố C. Thiên nhiên xanh t
ề ệ ộ t đ cao, nhi u ánh sáng ướ ể ặ ớ ộ c ta: ề D. N n nhi Câu 38: Đ c đi m nào không hoàn toàn đúng v i lao đ ng n
ầ
ư ệ ả
ậ ọ
ệ ộ
ạ A. C n cù, siêng năng, sáng t o ệ ấ B. Giàu kinh nghi m s n xu t (nông – lâm – ng nghi p) ế ậ ụ ả C. Có kh năng ti p thu, v n d ng khoa h c kĩ thu t nhanh ầ ự D. Có tinh th n t giác và trách nhi m cao trong lao đ ng ườ ả ng x y ra lũ quét là:
Câu 39: Vùng th
ắ ộ
A. Tây Nguyên
B. Vùng núi phía B cắ C. B c Trung B
D. Đông Nam
ấ ủ ể ệ ệ ế ố ấ ượ ộ ố ng cu c s ng là: Bộ Câu 40: Bi u hi n rõ r t nh t c a gia tăng dân s nhanh đ n ch t l
ườ ng
ố ộ ể ả ế ệ ườ i t tài nguyên thiên nhiên ễ A. Ô nhi m môi tr C. Gi m t c đ phát tri n kinh t ả B. Gi m GDP bình quân theo ng ạ D. C n ki