Ệ
Ố
Ổ
NG
ƯƠ Ễ
ƯỜ
Ở S GDĐT BÌNH D NG THPT NGUY N AN NINH
TR
Ọ Ọ
ầ
ề
Đ thi có 5 trang
KÌ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n: GIÁO D C CÔNG DÂN ờ
ề
Ụ ể ờ : 50 phút, không k th i gian phát đ
Th i gian làm bài
ố
: .................................................................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ấ ả ạ ố ượ ự ế ộ ấ ả t c các lo i đ i t ng lao đ ng, dù tr c ti p hay
Câu 81: Đ i v i quá trình s n xu t, t ế gián ti p đ u
ố ớ ề ự ủ ườ i. nhiên.
ạ ấ ị ộ A. có s tác đ ng c a con ng ườ i sáng t o ra. C. do con ng
ấ ả ị ố ừ ự ồ t B. có ngu n g c t ụ ữ D. có nh ng công d ng nh t đ nh. ờ ả ả i s n xu t ph i đ m b o cho th i gian
ệ ớ ộ
ậ t phù h p v i th i gian lao đ ng xã h i ế ế t. ầ ủ Câu 82: Theo yêu c u c a quy lu t giá tr , ng ộ ợ lao đ ng cá bi ố ị A. c đ nh. ẫ D. ng u nhiên.
ườ ả ộ ầ C. c n thi ấ ờ ấ B. b t bi n. ạ ườ ủ ề i đi u
ệ i b x ph t hành chính do không ch p hành hi u l nh c a ng ướ ủ ặ ườ ị ử Câu 83: Ng ể khi n giao thông là bi u hi n đ c tr ng nào d
ạ
ộ ẽ ề ộ ẽ ề ứ ị ể ư ề ự ắ A. Tính quy n l c b t bu c chung. ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung.
ể ự ự ứ ệ ậ
Ở ề ượ ặ ộ ệ ị ả ậ ệ ệ ậ i đây c a pháp lu t? ổ ế B. Tính quy ph m ph bi n ặ ị D. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ự ủ ể hình th c th c hi n pháp lu t nào thì ch th có th th c hi n ho c không th c ự ủ c pháp lu t cho phép theo ý chí c a mình mà không b ép bu c ph i th c
Câu 84: ệ hi n quy n đ hi n?ệ
ử ụ ụ ủ A. Tuân th pháp lu t. ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ C. S d ng pháp lu t. ậ D. Áp d ng pháp
ệ ệ ả ớ i các quan h tài s n và quan h nhân thân do cá nhân
̣ lu t.ậ Câu 85: Hành vi xâm ph m t ho c t
C. dân s .ự ị ả ậ ả ấ ợ ừ D. hình s .ự i t hành vi vi
ạ ̀ ệ ặ ổ ứ ự ch c th c hi n la vi pham ỷ ậ B. k lu t. A. hành chính. ụ ổ ứ ch c ph i gánh ch u h u qu b t l Câu 86: Nghĩa v mà các cá nhân, t ệ ậ ủ ph m pháp lu t c a mình là trách nhi m
ạ ứ B. đ o đ c.
ể ệ ể ậ D. t p th . ẳ ạ A. pháp lí. ộ
ệ ự ụ ướ ủ Câu 87: N i dung nào sau đây th hi n quy đ nh c a pháp lu t v s bình đ ng c a công dân trong vi c th c hi n nghĩa v tr
ệ ệ ề ư ấ v n ngh nghi p.
ị ề
ộ ộ A. Đăng ký t ị ấ C. Ch p hành quy đ nh v phòng d ch. ữ ủ ề
ồ
ấ
C. xã h i.ộ ậ ề ự ủ ị ộ ướ c Nhà n c và xã h i? ừ ế ả ừ ố B. T ch i di s n th a k . ư ợ ườ ả D. B o tr ng i vô gia c . ẳ Câu 88: M t trong nh ng n i dung c a quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình là ề ệ ụ ợ v , ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau trong vi c ưỡ . ừ ề ự A. bài tr quy n t ng do tín ng ộ ọ ậ C. h c t p và nâng cao trình đ . ị tôn giáo. ể ự ọ ề ậ ạ ự ễ c t o đi u ki n đ th c hi n t ệ ố t
ộ ề ộ
ệ ộ ộ
ủ Câu 89: Theo qui đ nh c a pháp lu t, lao đ ng n đ ữ ể ệ ch c năng làm m là th hi n n i dung quy n bình đ ng gi a ng lao đ ng và bên đ i di n. ộ ố ứ A. nhà đ u t C. ng
ề ẳ B. che d u hành vi b o l c. ả D. ngăn c n m i nghi l ệ ữ ượ ạ ẳ ự ượ ạ B. l c l ữ ộ D. lao đ ng nam và lao đ ng n . quy n bình đ ng trong kinh doanh? Câu 90: N i dung nào sau đây
ự ọ ẹ ầ ư và đ i ngũ nhân công. ộ ườ ử ụ i s d ng lao đ ng và đ i tác. ộ ả không ph n ánh ứ ổ ứ ề ự ch c kinh doanh. do l a ch n hình th c t A. Quy n t
ị ậ
ở ộ ọ ệ
ộ
̀ ế ̀ ̀ ệ ố ướ ự ầ ộ c ban hành cho vùng ề t quy n binh
ộ ̉
ề ự ủ B. Quy n t ch đăng kí kinh doanh theo quy đ nh pháp lu t. ề ủ ộ ề C. Quy n ch đ ng m r ng quy mô và ngành ngh . ợ ế ự ề ự do l a ch n, tìm ki m vi c làm phù h p. D. Quy n t ể ữ Câu 91: Nh ng chính sách phát tri n kinh t xã h i mà Nhà n ề ồ đ ng bào dân t c và mi n núi, vung sâu vung xa là góp ph n th c hi n t ̀ ̃ ư đăng gi a các dân t c vê .ế A. kinh t C. văn hóa, giáo d c.ụ
ế ạ B. chính tr .ị D. xã h i.ộ ườ ặ ể ạ ị ề i khác là xâm ph m đ n quy n
Câu 92: Công dân có hành vi b a đ t đ h uy tín ng ượ đ
ự
ứ ậ ả ự ạ ể B. t do thân th . ể ấ ự D. Năng l c th ch t.
ủ ộ ự ệ đ ể công dân ch đ ng và tích c c tham gia
ướ
ệ ọ ậ ạ ậ ộ ề c pháp lu t b o h v ẩ A. danh d nhân ph m. ẻ C. tính m ng, s c kho . ề ạ ề t o đi u ki n Câu 93: Quy n nào sau đây ủ ộ vào công vi c chung c a Nhà n c và xã h i ? ứ A. H c t p nghiên c u. ể C. Sáng t o phát tri n.
ị ế B. Kinh t chính tr . ự D. T do ngôn lu n. ườ ạ ự ỗ ở ủ ề ấ ả ý khám xét ch c a ng i khác là vi ph m quy n b t kh xâm
Câu 94: Công dân t ph m vạ
ậ ờ ư . ề .ỗ ở A. ch
D. thân th .ể ọ ệ
ị ạ ứ ệ
ể cáo. B. danh tính. ủ ậ ủ Câu 95: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân th hi n ý chí và nguy n v ng c a ệ ạ ể ề ằ mình thông qua các đ i bi u đ i di n b ng hình th c th c hi n quy n ạ ố ế B. khi u n i, t C. bí m t đ i t ể ệ ự ử ầ ử ứ C. b u c , ng c . A. ki m tra, giám sát. ả D. qu n lí nhà
ề ẩ ạ ậ ơ
ề ổ ứ ơ ự ề ợ c.ướ n Câu 96: Công dân báo cho c quan có th m quy n v hành vi vi ph m pháp lu t gây thi i ích h p pháp c a công dân, c quan, t ch c là th c hi n quy n
C. truy c uứ ả ườ ủ B. xét xử ề
ổ ứ ch c cho ng ề ả ả ệ ạ ế D. khi u n i ử ụ ạ ậ ề ế i dân th o lu n v k ho ch s d ng ộ ủ ướ ả c và xã h i c a công dân ng là b o đ m quy n tham gia qu n lí nhà n
ả ướ c.
ườ C. lãnh th .ổ ệ ề ọ ơ ở D. c s . ố ệ ế ể c t o m i đi u ki n đ làm vi c và c ng hi n
ượ ạ c
ị ệ ạ ế ợ t h i đ n l cáoố A. t ệ Câu 97: Vi c chính quy n xã t ươ ấ ở ị đ t đ a ph ạ ở ph m vi ố A. qu c gia. ữ Câu 98: Nh ng ng ộ ấ ướ c là n i dung quy n đ cho đ t n A. giám sát. C. phát tri n.ể ỉ D. ch đ nh.
ề ợ
ả ườ ng. B. c n i có tài năng đ ề ượ B. phán quy t.ế ớ ọ ấ ứ ề Câu 99: Công dân có quy n h c b t c ngành ngh nào phù h p v i ầ ủ ố ẹ A. yêu c u c a b m . ả C. kh năng b n thân.
ế ấ ườ ể ả ủ ậ ầ ộ B. nhu c u xã h i. ướ ị D. đ nh h ng nhà tr ề ệ i quy t v n đ vi c làm cho ng i dân
ị Câu 100: Theo quy đ nh c a pháp lu t, đ gi thì các c s kinh doanh
ơ ở ầ ạ ệ ớ ầ ệ ượ ẩ ạ
ạ ạ ỏ ự ả ề A. c n t o ra nhi u vi c làm m i. C. phài xóa b các lo i hình c nh tranh. B. c n thúc đ y hi n t ng l m phát. D. Ph i duy trì s phân hóa giàu nghèo.
ấ ộ
ậ ụ ứ ậ ấ i nhu n cao. Anh B đã v n d ng ch c năng nào d ượ ợ c l ướ c đó anh đã mua ị ủ i đây c a th
ả Câu 101: Khi th y giá b t đ ng s n tăng, anh B đã bán căn nhà mà tr ướ nên thu đ ng? tr
ư ệ ườ A. Thanh toán. C. Thông tin.
ấ ộ ạ D. Đ i di n. ặ ạ ể ệ không th hi n m t h n
B. L u thông. ả Câu 102: Trong s n xu t và kinh doanh, n i dung nào sau đây ch c a c nh tranh?
ố ị ườ
ả . ườ ng.
ạ ng. B. Gây r i lo n th tr ấ ứ ả D. Kích thích s c s n xu t. ệ ự ế ủ ạ ấ ả A. S n xu t hàng gi ạ ủ C. H y ho i môi tr ủ ự ệ i có đ năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n hành vi nào sau đây thì vi
ườ Câu 103: Ng ậ ph m pháp lu t hành chính? ế ệ ộ ị ượ ế ng bí quy t gia truy n.
ủ ả ự ệ ạ A. Trì hoãn vi c n p thu theo quy đ nh . ờ ố C. T công khai đ i s ng c a b n thân. ề ể B. Chuy n nh ẻ ủ ộ D. ch d ng chia s kinh nghi m cá
ướ ằ ệ ụ ượ i đây? c áp d ng
ọ
ạ ườ ứ i khác không vi ph m.
ậ ờ ư ườ ạ ng nhân. ụ không nh m m c đích nào d Câu 104: Trách nhi m pháp lí đ ậ ề ứ A. Tuyên truy n cho công dân ý th c tôn tr ng pháp lu t. ậ ấ ườ ộ B. Bu c ng i vi ph m ch m d t hành vi trái pháp lu t. ữ C. Răn đe nh ng ng D. Công khai bí m t đ i t
ữ ự ẳ ể ệ ở ệ ộ vi c các dân t c
ề ượ c
ộ ứ ự
ệ ộ ồ ể ậ ế ộ B. d ngày h i đoàn k t. ỗ ợ ọ ậ D. nh n h tr h c t p
ạ i vi ph m. ộ Câu 105: Bình đ ng gi a các dân t c trên lĩnh v c văn hóa th hi n ộ ồ trong c ng đ ng dân t c Vi t Nam đ u đ ể ử ạ A. ng c đ i bi u h i đ ng nhân dân. ố ộ . ớ ạ ế C. góp ý ki n v i đ i bi u qu c h i ậ ị ủ ề ậ ấ ả ạ ề
ể Câu 106: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân vi ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th khi
ả
ữ ơ . i già neo đ n ế ậ t. A. truy tìm đ i t C. giam, gi
ệ ườ ể
ư ộ ả ố ượ ng ph n đ ng. trái phép. con tin ủ ị Câu 107: Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng quy n đ
ệ ị ơ ậ ị
ả ủ ộ ạ ỏ ầ ẩ ị
ụ ậ ề ượ ả ả ậ c b o đ m an toàn và bí m t th tín c a khách hàng thì ổ ể ậ ươ ng ti n v n chuy n. A. thay đ i ph ườ ả ư C. b o qu n b u ph m đ ng dài. ủ ợ ườ B. b o tr ng ộ ẻ D. giám h tr em khuy t t ạ i làm nhi m v chuy n phát vi ph m ủ B. ch đ ng đ nh v n i giao nh n. ỉ ư ử D. lo i b các th g i nh m đ a ch . ệ ể ự ề ố ị cáo trong
ậ Câu 108: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân có th th c hi n quy n t tr ng h p nào sau đây?
ạ ộ ị
ả ả ỏ ệ B. B bu c thôi vi c không rõ lý do. D. Ph i kê khai tài kho n cá
ự ệ ề ậ ả
ườ ợ ườ ọ ề ị ườ i khác đe d a v tính m ng. A. B ng ậ ớ ề ậ C. Nh n ti n công khác v i th a thu n. ị Câu 109: Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân th c hi n quy n tham gia qu n lí Nhà ộ ướ c và xã h i trong tr n ủ ng h p nào sau đây?
ợ ự ả ạ
ụ ự ế ả ế ể ụ B. Đăng kí hi n máu nhân đ o. ự D. Khám tuy n nghĩa v quân s .
ậ ế A. Đóng góp ý ki n vào d th o lu t. ị C. Tham kh o d ch v tr c tuy n. ế ổ ế
ậ ướ ậ ệ ề ạ do sáng t o, ph bi n các tác i đây c a công dân?
c ta khuy n khích công dân t Câu 110: Pháp lu t n ẩ ph m văn h c ngh thu t nh m thúc đ y quy n nào d ậ
ằ do ngôn lu n. ọ ậ ự ướ ề ề ọ ẩ ề ự A. Quy n t ề C. Quy n h c t p. ủ ể B. Quy n phát tri n. ạ D. Quy n sáng t o.
ố ộ ể ả
ỉ ờ ả ủ ế ị ầ ị
ị ồ
ố ệ ấ ế ấ c ơ ạ ủ ị
ạ ệ ơ ườ ế ợ ậ
ướ ướ ấ ạ ự . c tr n áp b o l c xã h i.ộ ả c qu n lý
dân.
ợ ơ ả ủ
ị ị
ệ ạ ề ổ ứ ả ồ ạ gây thi ủ ộ ng thi
ệ ấ giám đ c công ty A đã tuy n nhân viên m i thay ể ớ Câu 111: Do c n lao đ ng đ s n xu t ị ể ị ượ chuy n ch sang ị th v trí c a ch B trong th i gian ch ngh thai s n, khi đi làm ch đ ạ ử ế ớ ợ công vi c khác không đúng v i h p đ ng đã ký k t. Ch B đã làm đ n khi u n i g i ợ Ban ch p hành công đoàn và Ban giám đ c. Xét th y đ n khi u n i c a ch B là h p lý ị ố ố i công vi c cho ch . Trong tr nên Giám đ c đã b trí l ng h p này pháp lu t đã có vai ố ớ ư ế ỗ trò nh th nào đ i v i m i công dân? ệ ể ươ ng ti n đ nhà n A. Ph ể ệ ươ ti n đ nhà n ng B. Ph i ợ ích h p pháp c a công C. B o ả v ệ quy n và ủ ề l D. B o ả v ệ các nghĩa vụ c b n c a công dân. ệ Câu 112: Ch m t cây xăng trên đ a bàn huy n X là anh A b tòa án tuyên ph t tù và yêu ấ ư ệ ạ ườ ầ c u b i th ch c, s n xu t, l u hành xăng gi t h i ị ọ i tiêu dùng. Anh A đã ph i ch u trách nhi m pháp lí nào sau đây? nghiêm tr ng cho ng
ỉ ậ ả ả B. Hành chính và hình s .ự ự D. K lu t và dân s .
ể ố ộ
t h i v hành vi t ườ ỉ ậ ự A. Hình s và k lu t. ự ự C. Hình s và dân s . ể ướ ư ệ ớ
ồ ể ỗ ợ
ự ộ
ệ ẳ ầ ự ụ ề ượ ọ c tham gia h c Câu 113: Đ giúp con em đ ng bào dân t c thi u s có đi u ki n đ ấ ườ ộ ườ ự ậ ơ ở ậ ng l p, các tr ng dân t c c đã u tiên đ xây d ng c s v t ch t tr t p, nhà n ọ ệ ể ơ ở ề ọ ậ ộ n i trú, các c s bán trú, h tr chi phí h c t p hàng tháng đ các em có đi u ki n h c ướ ệ ự ậ t p. Vi c th c hi n các chính sách này là góp ph n th c hi n n i dung nào d i đây ủ c a quy n bình đ ng gi a các dân t c trong lĩnh v c giáo d c?
ợ ườ ụ v giáo d c
ự ụ ạ
ự ệ ằ ộ
ệ ữ ề ộ ố ế ề A. Tăng c ng h p tác qu c t ở ộ ụ B. M r ng quy mô giáo d c ệ ộ C. Xã h i hóa s nghi p giáo d c và đào t o. ụ D. Th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. ấ ờ ố ượ
ọ ớ
ầ ế ưở
ố ế ườ ề ừ i đi v t vùng d ch, nên anh S và anh C đã kh ng ch
ế
ả ạ ự ướ ề ạ ấ ữ do. Nh ng ai d ủ i phòng cách ly c a trung tâm y t c tr l i đây vi ph m quy n b t kh
ả ở ề ạ
ậ ả Câu 114: Anh K nghi ng gia đình ông B che gi u đ i t ng nh p c nh trái phép nên đã ị ố ậ báo v i công an xã X. Do b n h p giao ban công tác phòng ch ng d ch, anh T phó công ể ự ệ ng thôn đ n tìm hi u s vi c. Vì cho an xã yêu c u anh S công an viên và anh C tr ớ ế ị ằ r ng ông B có ti p xúc v i ng ữ ạ ề ồ t xã. Hai ngày sau, khi anh i ông v giam gi r i gi ả ớ ượ T tr v thì ông B m i đ i t ể ủ ề xâm ph m v thân th c a công dân? A. Anh S và anh C. C. Anh C, anh T và anh S. ể B. Anh T và anh S. D. Anh T, anh S và anh K. ấ ế
ầ ử ộ ồ ố ườ ư
ầ ế ư ậ ệ
ệ ư ẫ
ộ ồ ố ợ ườ ấ
ằ Câu 115: Trong quá trình ki m phi u b u c H i đ ng nhân dân các c p, T và M n m ủ ể ậ trong ban th kí đã có hành vi gian l n đ khai kh ng phi u b u cho ng i thân c a mình. Phát hi n vi c đó, H đã khuyên T không nên làm nh v y vì đó là hành vi trái ậ ủ ườ ế i thân c a T đã pháp lu t nh ng T v n kiên quy t làm theo ý mình. Cu i cùng, ng ạ ữ ử ng h p trên, nh ng ai vi ph m pháp trúng c vào H i đ ng nhân dân các c p. Trong tr ậ ề ầ ử lu t v b u c ? A. T và M. B. H, T, M.
ậ ấ D. H và M. ạ
ộ ề ễ ề ệ c tham gia di n đàn âm nh c, tham d
ơ ộ ượ ườ ả ạ ị ư ể ẳ ả C. H và T. ổ ế ượ ọ ỏ ệ Câu 116: Nh n th y h c sinh N có năng khi u n i tr i v âm nh c, ban giám hi u ự tr c h c h i giao l u và kh ng đ nh b n thân gi ọ ể ạ ng THPT X đã đã t o đi u ki n đ N đ ỉ i trong và ngoài t nh đ có c h i đ
ợ ự ướ ườ ệ ố ộ i đây ng h p này, tr t n i dung nào d ng THPT X đã th c hi n t
ọ ườ ng.
ề ệ ề ể ỹ ấ ơ ợ ỹ B. Tham v n tâm lý h c đ D. Kh i g i k năng m m.
ị ố ụ ưở
ị ạ ở
ố ị ự ấ ề ầ phòng ch ng d ch lên cao h n nhi u l n giá tr th c nhi u t
ộ ế ứ ườ ơ cáo và th
ệ ề ậ ợ
ủ ấ
ệ ả ườ mình. Trong tr ể ủ ề ượ ủ c phát tri n c a công dân ? c a quy n đ ể ồ ưỡ A. B i d ng đ phát tri n tài năng. C. Hình thành k năng ngh nghi p. ng phòng tài v , anh A là nhân viên cùng công Câu 117: Ông B là giám đ c, ch S là tr ấ ế ạ ệ i s X. Phát hi n ông B cùng ch S vi ph m có hành vi c u k t nâng kh ng giá đ u tác t ề ỷ ơ ị ạ ậ ư ầ ế ố th u các lo i v t t y t ạ ạ ị ư ơ ố ồ i b lãnh đ o c quan ch c năng là ông D vô đ ng. Anh A đã làm đ n t cáo nh ng l ườ ố ế ng xuyên gây khó i t t anh là ng tình làm l thông tin khi n ông B bi ậ ệ ừ ố ị khăn trong công vi c. Vì v y v anh A là ch H đã t ch i thanh toán ti n mua v t li u ữ ả xây d ng cho con ông B, còn anh A đã ném ch t th i vào nhà riêng c a ông B. Nh ng ai ướ đ ự ự i đây ph i ch u trách nhi m dân s ?
.
ệ ở ư
B. Anh A và ông B. ị D. Anh A và ch H. ườ ị phòng hành chính nh ng ch A th ở ế ậ ẫ ố ị
ệ ưở ứ ệ ậ ị
ự ế ị
ụ ằ ớ ế ả
ố ố ệ ầ ồ
ậ ứ ữ ả
ố ộ ẳ ị A. Ông B, ch Sị C. Ông B và ông D. ẩ Câu 118: Cùng làm vi c ng hay đùn đ y công ượ ơ vi c cho M còn mình thì m game ch i. Dù v y, đ n cu i năm ch A v n đ c lĩnh ấ ắ ể ệ ị th ng hoàn thành xu t s c nhi m v còn ch M thì không. T c gi n, ch M k chuy n ữ ể ấ ạ ị ệ i công b ng cho ch M, anh K đã d ng chuy n gi a ch A t, đ l y l này cho anh K bi ố ợ ậ ứ ệ t. Quá t c gi n và giám đ c Q có quan h tình c m v i nhau và báo cho v giám đ c bi ưở ệ ả ớ ợ ợ ị A. S v làm l n chuy n nh h ổ ợ ng v giám đ c đã yêu c u ch ng mình đu i vi c ch ế ự ướ ị đ n s nghi p c a mình nên giám đ c đã ngay l p t c sa th i ch A. Nh ng ai d i đây ạ vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng ?
ị
ị ị ố ố ợ ồ ợ ồ ệ ủ ề ố ố
ớ ờ
ấ ứ ự ệ ị ệ ậ ạ ng khi cô đang đi d sinh nh t b n, đ h i cho rõ s vi c. S m i ng ỏ ệ
ậ ấ A. Giám đ c Q và anh K. C. Giám đ c Q và ch A. ồ ể ự ợ ọ ỗ ể i đ bà M b qua và h a ch m d t thì b anh Q nh n ứ ạ
ạ ế
ữ ủ ậ ả ề ạ ộ ồ ượ ng nghiêm tr ng. Nh ng ai đã xâm ph m quy n đ
B. Anh Q và bà M. D. Anh Q và anh K. ưở ị ề ệ ứ ằ ấ ng phòng tài chính k
ượ ề ủ ơ
ệ ở
ố ở ườ i. Bi ậ ế ị ệ ề
ươ ữ ị
ượ ạ ừ ị ố ố i đây là đ i t
ị ị B. V ch ng giám đ c Q và ch A. D. V ch ng giám đ c Q, ch M và K. ả ặ Câu 119: Do nghi ng ch ng có quan h tình c m v i T, bà M cùng con r tên Q ch n ể ỏ ế ườ ườ t đ i bi ổ ướ ọ ứ chuy n, cô T đã xin l c b t vào ế ặ m t, th y v y anh K b n trai đi cùng đã xông vào đánh anh Q gãy tay. Ch ng ki n toàn ị ả ộ ự ệ i lên m ng xã h i khi n uy tín c a cô T b b s vi c, anh P đã quay video r i đăng t ọ ưở ả ộ ề c pháp lu t b o h v nh h ủ ự ẩ danh d , nhân ph m c a cô T? A. Anh K và bà M. C. Anh Q và anh P. ế Câu 120: Đ c anh P cung c p b ng ch ng v vi c ch T là Tr ự ỉ ạ ủ ặ toán dùng ti n c a c quan cho vay n ng lãi theo s ch đ o c a ông K Giám đ c s X, ế ẽ ố ọ ớ ọ anh N là Chánh văn phòng s X d a s công b chuy n này v i m i ng t ư ộ ộ ể chuy n, ông K đã kí quy t đ nh đi u chuy n anh N sang làm văn th m t b ph n khác ờ ạ ỏ ạ ng đúng th i h n. Nh ng ai còn ch T c tình g t anh N ra kh i danh sách đ ế ừ ị ố ượ ướ ng v a b khi u n i v a b t d A. Ch T, ông K và anh N. C. Ch T và ông K. c nâng l cáo ? ị B. Ch T, ông K, anh P và anh N. ị D. Ch T, ông K và anh P.
Ở
ƯƠ
S GDĐT BÌNH D
NG
ƯỜ
Ễ
TR
NG THPT NGUY N AN NINH
Ử Ố Ổ Ọ Ậ Ệ Ề MA TR N Đ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG
Ọ NĂM H C 20202021
Kh iố C p đấ ộ
Nh nậ tế bi Thông hi uể Số câu Số đi mể
V nậ d ngụ th pấ V nậ d ngụ cao Tỷ lệ %
ự 1 3 2 1 1 2 7 0.5 1.75 5 17.5 1 Ki nế th cứ Bài/ch đủ ề ờ ố Bài 1:Pháp lu t vậ à đ i s ng ậ ệ Bài 2: Th c hi n pháp lu t
1 1 0,25 2.5
3 1 4 1 10
ự ủ ờ ố
ữ 1 1 1 3 0.75 7.5
ộ Bài 3: Công dân bình đ ngẳ ướ ậ tr c pháp lu t ẳ ề Bài 4: Quy n bình đ ng ộ ố ủ c a công dân trong m t s ộ lĩnh v c c a đ i s ng xã h i ẳ Bài 5: Bình đ ng gi a các dân t c, tôn giáo
3 1 2 1 7 1.75 17.5 ộ ố
ề ự quy n t
ớ 3 1 2 1 7 1.75 17.5 ớ Bài 6: Công dân v i m t s ơ ả do c b n Bài 7: Công dân v i các
ề quy n dân ch kh iố l pớ 12 ậ ớ ự 2 1 1 4 1 10
tri n c a công dân
ậ 1 1 0,25 2,5
ớ ủ ữ ể ề
1 1 0.25 2.5 ự ủ Bài 8: Pháp lu t v i s phát ể ủ ự Bài 9: Pháp lu t v i s ấ phát tri n b n v ng c a đ t cướ n Bài 1: Công dân v i sớ
ế .
ề ệ 1 1 0.25 2.5
ng.
ị 1 1 0.25 2.5
ấ
Ki nế th cứ kh iố l pớ 11 1 1 0.25 2.5
ạ ư ấ
ể phát tri n kinh t Bài 2: Hàng hóa – Ti n t ị ườ Th tr ậ Bài 3: Quy lu t giá tr trong ư ả s n xu t và l u thông hàng hóa. ả Bài 4: C nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa. T ngổ 22 8 6 4 40 10 100