Ề
Ử Ố
Ệ
TR
NG THPT THÁI HÒA
ề
Ọ Ự ầ
Ọ
ƯỜ Ả Ề Đ THI THAM KH O (Đ thi có 04 trang)
ể ờ
ờ
ề
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: HÓA H C Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ạ ệ ộ ấ ấ ả t đ nóng ch y th p nh t? Câu 41. Kim lo i nào sau đây có nhi
A. Hg. B. K. D. W.
ớ ướ ụ ạ ề C. Cu. ượ ị c dung d ch ki m? c thu đ Câu 42. Kim lo i nào sau đây tác d ng v i n
A. Al. B. Na.
C. Be. ạ ử ế ạ D. Mg. ấ
Câu 43. Cho dãy kim lo i sau: Na, Mg, Fe, Cu. Kim lo i có tính kh y u nh t trong dãy là
D. Fe A. Cu B. Mg. C. Na.
ế ấ Câu 44. Ion nào sau đây có tính oxi hóa y u nh t?
A. Al3+
ạ ể ượ ế ằ ề D. Na+. c đi u ch b ng ph ươ ng
ị B. Mg2+. C. Ag+. ệ Câu 45. Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây có th đ pháp đi n phân dung d ch?
B. Cu. D. Mg. ệ A. Na.
2SO4 loãng? D. Zn
ụ ạ ượ ớ ị Câu 46. Kim lo i nào sau đây không tác d ng đ
A. Al.
ủ ữ ạ ả ẩ B. Fe. ả ứ C. Al. c v i dung d ch H C. Ag. ớ Câu 47. S n ph m c a ph n ng gi a kim lo i nhôm v i khí clo là
B. Al2O3. C. Al(OH)3. D. AI(NO3)3. A. AlCl3.
ọ ủ ứ Câu 48. Công th c hóa h c c a phèn chua là
B. KAl(SO4)2.12H2O.
D. CaSO4 A. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. C. Al2O3.2H2O
4.2H2O. Kim lo i M là
ạ ố ạ ầ
B. Ba. C. Mg. D. Be
Câu 49. Th ch cao s ng có thành ph n chính là MSO A. Ca ứ ủ ắ Câu 50. Công th c c a s t (III) sunfat là
A. FeS. C. Fe2(SO4)3. D. FeS2.
ấ ợ ố Câu 51. Trong h p ch t Cr
C. +5. D. +6.
ượ
ấ
ệ
B. FeSO4. 2O3, crom có s oxi hóa là B. +3. 3)2 thu đ
t phân Ca(HCO
c ch t khí X. Khí X đó là
A. +2. Câu 52. Nhi A. CH4.
C. O2.
D. CO2.
2H5COONa và CH3OH.
ấ ị ượ c C
B. SO2. ớ ụ Câu 53. Cho ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ Ch t X là
B. CH3COOC2H5. D. CH3COOH.
ấ A. C2H3COOCH3. C. C2H5COOCH3.. ấ Câu 54. Ch t nào sau đây là axit béo không no?
A. Axit panmitic. B. Axit axetic.
C. Axit stearic D. Axit oleic
ấ
Câu 55. Ch t nào sau đây là polisaccarit? B. Saccaroz . ơ A. Glucoz . ơ C. Tinh b t. ộ D. Fructozo.
ể ấ ỳ ị Câu 56. Dung d ch ch t nào sau đây làm qu tím chuy n sang màu xanh?
B. Đietylamin. D. Alanin
2
A. Glyxin. ấ ượ ườ ở ề c Cu(OH) ng? Câu 57. Ch t nào sau đây hoà tan đ
C. Anilin. ệ đi u ki n th C. GlyAla D. Xenlulozo
ử B. AlaGlyVal. ứ polime nào sau đây có ch a oxi? A. Etanol. Câu 58. Phân t
B. Poli(vinyl clorua). D. Poliacrilonitrin.
ượ ỉ ệ ề ầ A. Polietilen. C. Poli(metyl metacrylat). ủ ưỡ ộ ng c a phân lân đ c đánh giá theo t l ố ph n trăm v kh i
Câu 59. Đ dinh d ượ l
B. Photpho. C. Kali. D. P2O5
ẳ ấ ồ ủ ng c a . ơ A. Nit ặ Câu 60. C p ch t nào sau đây cùng dãy đ ng đ ng?
A. CH4 và C2H4. C. C2H4 và C3H6. B. C3H8 và C2H2. D. C2H2 và C3H6.
ị ợ ỗ
ủ Câu 61. Th y phân hoàn toàn h n h p metyl fomat và etyl fomat trong dung d ch ượ ả NaOH, thu đ ố ố ố ố
ồ ẩ c s n ph m g m B. 2 mu i và 2 ancol. A. 1 mu i và 1 ancol. D. 2 mu i và 1 ancol. C. 1 mu i và 2 ancol. ấ
ố ấ ủ ị
Câu 62. Cho dãy các ch t: phenyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin, vinyl axetat. S ch t trong dãy khi th y phân trong dung d ch NaOH loãng, đun nóng sinh ra ancol là A. 2. B. 5.
C. 4. ờ ượ ạ ấ
ị
ấ ắ ứ ụ ấ ờ ọ ố ự D. 3. ệ ợ Ở ề c t o thành trong cây xanh nh quá trình quan h p. đi u ki n ặ ủ ng, X là ch t r n vô đ nh hình. Th y phân X nh tác d ng axit ho c enzim thu ầ ượ c ch t Y có ng d ng làm thu c tăng l c trong y h c. Ch t X và Y l n l t là
ấ ộ ộ
ơ ơ ằ ơ ơ capron, t ơ B. tinh b t và saccaroz . ơ ơ D. saccaroz và glucoz . ơ xenluloz axetat, t nitron, t t m, t nilon
D. 4.
ằ C. 3. ộ ượ ư ượ ị ng d dung d ch NaOH thu đ c V
ị ủ Câu 63. Ch t X đ ườ th ụ ượ đ ơ A. tinh b t và glucoz . ơ ơ C. xenluloz và saccaroz . ạ ơ ơ sau: t Câu 64. Cho các lo i t ợ ơ ổ 6,6. Có bao nhiêu t t ng h p là B. 2. A. 5. Câu 65. Hòa tan hoàn toàn 0,1 mol Al b ng m t l lít H2. Giá tr c a V là
A. 2,24. B. 5,60.
ế ơ ồ D. 3,36. ộ ả
3 d trong dd NH
3, thu đ
ư ớ ng axit r i cho toàn b s n ị ủ i đa 21,6 gam Ag. Giá tr c a C. 4,48. ườ ượ ố c t
ủ Câu 66. Th y phân h t m gam saccaroz trong môi tr ụ ẩ ph m tác d ng v i AgNO m là A. 11,4 B. 34,2 C. 17,1. D. 22,8
ợ ỗ
ứ ượ ị ầ ừ ủ ợ ị ủ
C. 150.
ỗ ạ
ị ượ D. 400. 2NCnH2nCOOH) tác ứ ị c dung d ch ch a 17,425 gam
B. 11,95. C. 12,10.
2+ có th dùng m t l
3+ trong dung d ch thành ion Fe ị
ể ử ộ ượ D. 12,65. ư ng d kim
B. Cu. C. Ba.
ố ấ D. Ag. ớ ụ
3 loãng, d sinh ra khí NO?
ư
B. 3. C. 4 D. 5
ấ ứ
ị ị ầ ụ ượ
2CO3 và a mol ộ ừ ừ ầ ph n m t t ả ứ 2. Cho ph n hai ph n ng t r ng các th tích khí
ị ế ủ ượ ượ ế ằ ể c 1,0976 lít khí CO c 7,00 gam k t t a. Bi
ị ủ ư đktc. Giá tr c a V là
C. 0,896. B. 1,120. D. 0,672.
ầ ố
ể ơ ể ử ụ ầ ấ ủ ả
ủ ế ủ ưỡ ạ ị i ch y u c a alanin là d ng ion l ự ng c c.
ơ ằ ỏ ế ắ ệ ấ ố
C. 4. B. 5. D. 2.
ự ệ ệ
3)2 vào dung d ch KHSO
4.
4 d .ư
ị
ị
2.
ị
ệ ố c c ch t r n và khí là
B. 4. D. 5.
ủ ỗ ị
ượ ố c 3 mu i C
ủ ươ ặ ừ mol t
ứ ầ ừ ủ
ỉ ỗ Câu 67. Nung 6 gam h n h p Al, Fe trong không khí thu đ c 8,4 gam h n h p X ch ch a các oxit. Hòa tan hoàn toàn X c n v a đ V ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là B. 200. A. 300. ề ồ ợ Câu 68. Cho m gam h n h p g m hai aminoaxit (đ u có d ng H ừ ủ ớ ụ d ng v a đ v i 0,15 mol HCl trong dung d ch, thu đ ị ủ ố mu i. Giá tr c a m là A. 22,90. ể Câu 69. Đ kh ion Fe ạ lo i sau đây? A. Mg. Câu 70. Cho các ch t:ấ Fe2O3, FeO, Fe2(SO4)3, FeSO4, Fe3O4. S ch t tác d ng v i dung ị d ch HNO A. 2. Câu 71. H p th hoàn toàn V lít khí CO 2 vào dung d ch ch a 7a mol Na ằ NaHCO3, thu đ c dung d ch X. Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho t ầ ị vào 105 ml dung d ch HCl 0,5M, thu đ ế ớ h t v i dung d ch Ca(OH) 2 d , thu đ ở ề đ u đo A. 1,344. Câu 72. Cho các phát bi u sau: ỡ (1) D u ăn và m bôi tr n có cùng thành ph n nguyên t ể (2) Gi m ăn có th s d ng đ làm gi m mùi tanh c a cá. ạ ồ ạ (3) Trong dung d ch, d ng t n t ạ ộ (4) T t m thu c lo i polime thiên nhiên. ả ị (5) Nh dung d ch iot vào v t c t qu chu i xanh, xu t hi n màu xanh tím. ể ố S phát bi u đúng là A. 3. Câu 73. Th c hi n các thí nghi m sau: ị (a) Cho dung d ch Ba(HCO ị (b) Cho K vào dung d ch CuSO ị 2. 4NO3 vào dung d ch Ba(OH) (c) Cho dung d ch NH ớ ư ị i d vào dung dich C (d) Cho dung d ch HCl t 6H5ONa. ồ ớ ư ị i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH) 2 t (e) Cho dung d ch CO ượ ả ấ ắ ế ả ứ Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ C. 3. A. 2. ứ ợ Câu 74. Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch 15H31COONa, C17H33COONa, NaOH (đun nóng, v a đ ), thu đ ớ ỉ ệ C17H35COONa v i t l ng ng 2,5 : 014 1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác ố đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ a mol khí O A. 4,254. ị ủ 2. Giá tr c a a là D. 4,296. B. 5,370. C. 4,100.
ồ ợ ỗ ẫ ừ ừ ướ ư 2O và BaO vào n t c d , thu đ khí CO ượ c 2 vào X,
ế ủ Câu 75. Hòa tan m gam h n h p g m Na, Ba, Na ị dung d ch X (trong ế ả ượ k t qu đ c ghi ể Th tích khí CO ố ượ Kh i l đó có 0,6 mol NaOH) và 6,72 lít khí H2. D n t ở ả b ng sau: 2 (lít, đktc) ng k t t a (gam) a + 13,44 x a + 16,80 29,55 a x
D. 54,9 B. 69,3
ố
ở ầ ỗ ừ ủ
ế ư ố ả ứ ố c CO 2 tham gia ph n ng t C. 64,5. ồ ượ 2, thu đ 2 d , s mol Br
ị ủ
C. 3,36.
D. 8,96. ờ ố ồ ộ
B. 6,72. ợ ỗ ứ ỗ ợ
3 và NaHSO4, thu đ
ư ứ ố ị ượ ượ ế ặ ừ ủ ng v a đ dung d ch ch a h n h p g m NaNO ỉ ứ ứ ỗ ủ ị ố ả
ớ ị ấ v i giá tr nào sau đây? ầ g n nh t
ị ủ Giá tr c a m là A. 59,7 ợ Câu 76. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m axit axetic, axit oxalic, axit acrylic 2 và 3,96 gam H2O. M tặ ạ và 2 hiđrocacbon m ch h c n v a đ V lít O khác, n u cho 0,5 mol X vào dung dich Br i đa là 0,35 mol. Giá tr c a V là A. 4,48. ượ Câu 77. Đ t cháy m gam h n h p X g m Mg và Fe trong oxi m t th i gian thu đ c ị (m + 4,16) gam h n h p Y ch a các oxit. Hòa tan hoàn toàn Y trong dung d ch HCl ừ ủ 3 d vào dung v a đ thu đ c dung d ch Z ch a (3m + 1,82) gam mu i. Cho AgNO ằ ế ủ ị c (9m + 4,06) gam k t t a. M t khác, hòa tan h t 3m gam Y b ng d ch Z thu đ ồ ị ượ ợ ượ c dung d ch l ử ẩ ạ T ch ch a x gam mu i sunfat c a kim lo i và 0,025 mol khí NO (s n ph m kh duy nh t).ấ ị ủ Giá tr c a x A. 107,6 D. 152,9. B. 152,2. C. 127,1.
ố ở ồ ợ ử
ỗ
ợ ơ ượ ỗ
2, thu đ ư
ả ự ầ ừ ủ ị
ị ả
ớ ố ụ i đa v i a mol H t m gam X tác d ng t ỗ ạ cacbon). H n ố ồ đimetylamin và trimetylamin. Đ t cháy hoàn toàn 0,17 mol h n h p E ợ c h n h p khí và h i Z. ả ứ 2 d , sau khi ph n ng x y ra hoàn ầ ớ ng dung d ch gi m 12,96 gam so v i dung d ch ban đ u và có 0,672 lít 2 (xúc tác Ni, to). Giá tr c a a ị ủ ế
D. 0,19.
B. 0,18. ạ ề ứ ề ở
C. 0,16. ứ ỗ ứ
ợ
ỉ ứ c h n h p F ch ch a 2 mu i (t l ở ợ ố ỉ ệ ố ừ ủ ồ ợ ươ ử
ố ượ ư ấ ẫ ợ
ố ượ ủ ầ
D. 89,86%. C. 5,29%.
ướ ượ ng c a Z có trong E là B. 3,84%. ệ c thí nghi m nh sau: ỗ Câu 78. H n h p X g m hai hiđrocacbon m ch h (cùng s nguyên t ợ h p Y g m ồ g m m gam X và m gam Y c n v a đ 0,56 mol O ộ ẫ D n toàn b Z vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) ị ố ượ toàn, kh i l khí thoát ra. Bi là A. 0,32. Câu 79. X, Y, Z là 3 este đ u m ch h và đ u không ch a nhóm ch c khác (trong đó ơ ch c, Z hai ch c). Đun nóng 19,28 gam h n h p E ch a X, Y, Z v i ứ ứ ớ ề X, Y đ u đ n ứ ỗ ượ ị dung d ch NaOH v a đ thu đ ng ng mol t ạ ề ỗ cacbon. là 1 : 1) và h n h p g m 2 ancol đ u no, m ch h có cùng s nguyên t ự ộ ỗ D n toàn b h n h p 2 ancol này qua bình đ ng Na d th y kh i l ng bình tăng ố 8,1 gam. Đ t cháy hoàn toàn F thu đ 2, 0,39 mol H2O và 0,13 mol Na2CO3. c CO Ph n trăm kh i l A. 90,87%. ế Câu 80. Ti n hành các b
2SO4 70%, đun nóng đ ngồ
ướ ư ố ự ộ ế ượ ề ấ ấ ồ ị th i khu y đ u đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ
ả ứ ị ượ ằ ướ B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch H ờ B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ ị c dung d ch đ ng nh t. ị c b ng dung d ch NaOH 10%.
ướ ự ệ ấ ị ị B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch ố ồ ẹ ư ọ ử
ộ
ả ượ c m t lo i monosaccarit. ị c 1 là ph n ng thu n ngh ch.
ị
2SO4 98%. ạ
ị ạ c 1, trong c c thu đ ả ứ ướ ằ 2SO4 70% b ng dung d ch H ấ ệ ạ ắ
ệ ể ằ ồ ậ ị ệ ớ ọ ử c 3, có th thay vi c đun trên ng n l a đèn c n b ng cách ngâm trong
AgNO3 trong NH3 d , đun nóng nh trên ng n l a đèn c n. ậ Cho các nh n đ nh sau đây ố ướ (1) Sau b ả ứ (2) Ph n ng x y ra trong b ể (3) Có th thay dung d ch H ố ướ (4) Sau b (5) Trong b ố ướ c c n
c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c. ướ c nóng. ệ ể ứ ứ ề ơ
(6) Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm OH.
ị S nh n đ nh đúng là
ậ ố A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
MA TR NẬ
T ngổ
Chuyên đề
V nậ d ngụ V nậ ụ d ng cao
Thông hi uể 1 L P 11Ớ 1 C p đấ ộ nh nậ th cứ Nh nậ tế bi 1 1 2 2
6 1 7 L P 12Ớ ề
1. Phi kim 2. Hidrocac bon 1. Đ i ạ ươ c ng v kim lo iạ
4 1 2 7
ề
2 1 3
1 1 2
2 1 1 1 5
2 1 1 4
1 2 3
1 1 2
1 1 1 3
2. Kim lo i ạ ki m, ề kim lo i ạ ổ ki m th , nhôm và ấ ợ h p ch t 3. S t ắ Crom và ấ ợ h p ch t 4. T ng ổ ợ h p hoá ọ h c vô cơ 5. Este, lipit 6. Amin, amino axit, protein 7. Cacbohid rat 8. Polime, ậ ệ v t li u polime 9. T ng ổ ợ h p hoá ọ ữ h c h u cơ
ổ T ng (câu) 20 10 6 4 40
ĐÁP ÁN
42B 41A 52D 51B 61C 62D 71A 72C 43A 44D 45B 55C 53C 54D 63A 64C 65D 75A 73A 74D 46C 56B 66C 76B 47A 57B 67A 77D 48B 58C 68A 78C 49A 59D 69B 79A 50C 60C 70B 80C
ƯỚ Ẫ Ế H Ả NG D N GI I CHI TI T
ọ
3OH ; C2H5OH
ố
ọ Câu 61: Ch n C. 1 mu i HCOONa và 2 ancol CH Câu 62: Ch n D.
CH3COOC6H5 + 2NaOH CH3COONa + C6H5ONa + H2O CH3COOCH3 + NaOH CH3COONa + CH3OH (Phù h p)ợ HCOOC2H5 + NaOH HCOONa + C2H5OH (Phù h p)ợ (C15H31COO)3C3H5 + 3 NaOH 3C15H31COONa + C3H5(OH)3(Phù h p)ợ
CH3COOCH=CH2 + NaOH CH3COONa + CH3CHO
ọ Câu 63: Ch n A.
ấ ắ
6H10O5)n + nH2O nC6H12O6 (glucoz )ơ
ủ ộ ị X là ch t r n vô đ nh hình => Tinh b t ộ Th y phân Tinh b t: (C
ọ Câu 64: Ch n C.
t ng h p.
ợ ổ bàn t ng h p
ợ ợ t ng h p.
ợ ơ ổ Capron: t ơ ơ xenluloz axetat: t ơ ằ thiên nhiên. t m: t ơ ổ t ng h p. nitron: t ơ ổ nilon6,6: t Câu 65: Ch n Dọ
2 + 3H2 2NaAlO 0,15
→
PTHH: 2Al + 2NaOH + 2H2O mol: 0,1 → → V = 0,15.22,4 = 3,36 lít
ọ Câu 66: Ch n C.
ơ Saccaroz 4Ag
→ 0,05 0,2(mol)
ơ
m Saccaroz = 0,05.342 = 17,1 gam.
ọ Câu 67: Ch n A.
BTKL: mO = mOxit – mKL = 8,4 6 = 2,4 gam
(cid:0) nO = 0,15 mol
(cid:0) ClH 3NC nH2nCOOH
Ta có: nHCl = 2nO = 0,3 mol V→ HCl = 0,3 lít = 300 ml ọ Câu 68: Ch n A. H2NC nH2nCOOH + HCl (cid:0) BTKL: m = 17,425 – 36,5.0,15 = 22,90.
ọ Câu 69: Ch n B.
3 2Fe + 3MgCl2
ư A. 3Mg d + 2FeCl
2.
ỉ ượ ố c 1 mu i MgCl
3 CuCl2 + 2FeCl2
ch thu đ ư B. Cu d + 2FeCl
2 và FeCl2.
ượ thu đ
2O
2 + H2 .
→ ố c 2 mu i CuCl ư C. 2Ba d + 2H
ụ D. Ag không tác d ng v i Ba(OH) ớ Fe3+
2.
ỉ ượ ch thu đ ố c 1 mu i ZnCl
ọ Câu 70: Ch n B.
FeO, FeSO4, Fe3O4
ọ ấ 3 ch t là: Câu 71: Ch n A.
ả ử ỗ ồ Gi ầ s m i ph n dd X g m:
3
ư ố ẽ ằ Khi cho X + Ca(OH)2 d thì nguyên t ế C s n m h t trong CaCO
0,07 mol (1)
ờ ớ ố ẽ ụ ạ ồ X + HCl thì 2 mu i s tác d ng đ ng th i v i HCl t o khí theo đúng t ỉ ừ ừ t
2O + CO2
u 2u u
Khi cho t ủ ệ mol c a chúng l → Na2CO3 + 2HCl 2NaCl + H
2O + CO2
→ NaHCO3 + HCl NaCl + H
v v v
Gi
i hả ệ ỉ ệ T l
ả ượ Gi i (1) và (2) đ c x = 0,005; y = 0,065.
BTNT.Na → BTNT.C mol
V = 0,06.22.4 = 1,344 lít.
ọ Câu 72: Ch n C.
Các ý đúng là 2,3,4,5
ọ Câu 73: Ch n A.
4 + K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
→ (a) 2KHSO4 + Ba(HCO3)2 BaSO
2
→ (b) 2K + 2H2O
2 + K2SO4
2KOH + H → 2KOH + CuSO4
3)2 + 2NH3 + 2H2O
Cu(OH) → (c) 2NH4NO3 + Ba(OH)2
Ba(NO C→ 6H5OH + NaCl
3 + H2O
3 Ca(HCO
3)2
ư (d) HCl + C6H5ONa (e) 2CO2 + NaOH Na→ 2CO3 → CaCO CO2 + Ca(OH)2 → CO2 d + CaCO
ệ ậ ượ ả ế ủ V y có 2 thí nghi m thu đ c c k t t a và khí là (a), (b).
ọ Câu 74: Ch n D.
ặ ố ố ươ ứ ng ng là 2,5x; 1,75x và x mol
Đ t s mol các mu i t Khi đó: 2,5x + 1,75x + x = 3nglixerol (cid:0) x = 0,04
ố
2 b ng 3,032
ằ ớ ầ ầ
Na = nNaOH = 0,6 mol
ố ừ ổ t ng s mol C trong mu i và C trong glixerol)
2 đ t giá tr a và (a + 13,44) đ u thu đ
ể ị c cùng m t l
ế ủ ạ ự ạ ạ ộ ượ ạ ự ạ ượ ng ế ủ ẫ i (a + 13,44) k t t a v n đ t c c đ i
2 đã ph n ng v i NaOH.
ả ứ ớ
ể ạ ờ ộ
BTKL mE = mmu i + mglixerol – mNaOH = 59,36 (g) ấ Trong 47,488 gam có 0,056 mol E (g p 1/1,25 l n so v i ban đ u) và CO ố mol (tính t mà mE= mC + mH + mO = 12nCO2 + 2n H2O + 16.6Ne =>n H2O = 2,864 mol. BTNT O: nCO2 = 4,296 mol. ọ Câu 75. Ch n A. ầ ợ ổ ỗ Quy đ i h n h p ban đ u thành Na, Ba và O, trong đó n ề ạ ờ ờ ạ T i th i 2 th i đi m CO ế ủ ạ k t t a nên t i a thì k t t a đ t c c đ i và t ư nh ng CO nBa(OH)2 = a/22,4 nNaOH = [(a+ 13,44) –a]/22,4 = 0,6 ầ ế ủ ị T i th i đi m (a + 16,80) k t t a b tan m t ph n (
nBa(OH)2 = 0,3 mol
O + 0,3.2 (cid:222)
ả B o toàn e: 0,6 + 0,15.2 = 2n nO = 0,3 mol (cid:222) m = 59,7 gam.
ọ
nH 2n+2kOx trong đó liên k t đôi C=O không ph n ng v i Br
2
ả ứ ế ớ
k – 0,5x = 0,7 (1)
nCO2 + (n + 1 – k)H2O
2O/ nX = 4,4 (cid:0)
Câu 76. Ch n B. X d ng Cạ nên: nBr2 = 0,5(k – 0,5x) = 0,35 (cid:0) CnH 2n+22k Ox + (1,5n + 0,5 – 0,5k – 0,5x)O2 (cid:0) ố S H = 2n + 2 – 2k = 2n H n – k = 1,2 (2)
và nO2 = 0,1(1,5n + 0,5 – 0,5k – 0,5x) = 0,1[1,5(n – k) + (k – 0,5x) + 0,5]
(cid:0) ế Th (1), (2) vào nO2 = 0,3 (cid:0) V = 6,72 lít.
ọ
ớ
2+ ( x mol); Fe2+ ( y mol); Fe3+ ( z mol); Cl ( 0,52 mol)
ớ
ế ủ
ừ Câu 77. Ch n D. ụ Khi cho X tác d ng v i oxi thì: BT O : nO = 0,26 ụ Khi cho Y tác d ng v i HCl thì: 3m + 1,82 = m + 35,5.2.0,26 => m = 8,32 = 24x + 56.(y + z) (1) ứ Z ch a Mg BTĐT: 2x + 2y + 3z = 0,52 (2) ượ c là AgCl (0,52 mol) và Ag (0,04 mol) K t t a thu đ y = 0,04 T (1), (2) suy ra: x = 0,16 và z =
0,04
ợ ớ ỗ
ụ Khi cho 3m (g) y tác d ng v i h n h p trên thì: BT N: n NaNO3 = 0,025 n NaHSO4 = 2nO +4n NO = 1,14 mol BT H: 1,14 = 2nH2O => nH2O = 0,57 BTKL: x= 152,875 gam
ọ
nH2n+3N) =
4 (0,17 mol), CH2 (x mol), H2 (y mol) và NH (0,06 mol)
ứ ơ
ả ứ nO2 = 0,17.2 + 1,5.x + 0,5.y + 0,25.0,06 = 0,56 (1)
Câu 78. Ch n C. Hidrocacbon = CH4 + ?CH2 – ?H2 và amin no, đ n ch c (C CH4 + ?CH2 + NH ợ ổ ỗ Quy đ i h n h p X thành CH Theo ph n ng cháy ta có: ị ng dung d ch gi m Kh i l ả : mdd gi mả = mCaCO3 – mCO2 mH2O
ố ượ 12,96 = 100.(0,17 + x) 44.(0,17 + x) 18.(0,17.2 + x + y + 0,06.0,5) (2)
2 thì a = y = 0,16 mol.
ừ ậ ớ ụ
ọ
ố ơ ứ ạ ở
2H5OH 0,02 mol và C2H4(OH)2 0,12 mol
ứ ứ
2H4OOCC2H5 : 0,12 mol => %mZ = 90,87%.
ậ
ọ
ả ứ ả ứ ướ ề ộ
ủ ặ
c 1 là ph n ng m t chi u. ủ ả ả ứ ể ứ ệ ạ ơ
T (1), (2) suy ra: x = 0,19 và y = 0,16 V y khi cho X tác d ng v i H Câu 79. Ch n A. n Na2CO3 = 0,13 mol=> n NaOH = 0,26 mol =>m(ancol) = 8,1 + 0,13.2 = 8,36 gam (trong đó: nH2 = nOH/2 ) BTKL: meste + mNaOH =m mu i + ố m ancol => 19,28 + 0,26.40 = 8,36 + mmu iố => mmu iố = 21,32 gam 2 (cid:0) Na2CO3 + CO2 + H2O Mu i + Oố x 0,13 y 0,39 BTKL: 21,32 + 32x = 106.0,13 + 44y + 0,39.18 BT O: 2.0,26 + 2x = 0,13.3 + 2y + 0,39 => x = 0,52 và y = 0,39 => Mu i đ n ch c, no, m ch h Trong đó nHCOONa = n C2H5COONa =0,13 mol ơ Ancol đ n ch c và hai ch c là C V y Z là HCOOC Câu 80. Ch n C 1,4,5 đúng ả (2) Sai. Ph n ng x y ra trong b ơ (3) Sai. Dung d ch Hị 2SO4 đ c ngăn c n quá trình th y phân c a xenluloz . ủ (6) Sai. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ph n ng th y phân t o glucoz .ơ