Ề Ử Ở ƯƠ S GD & ĐT BÌNH D NG
Ọ Ự ầ Ọ ề Đ có: 03 trang ể ờ ờ ề Đ THI TH TNTHPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: HÓA H C Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
..................................................................... .......................................................................... H , tên thí sinh: S báo danh: ế ố ủ ử ố t nguyên t kh i c a các nguyên t
ở ề ể ẩ ướ c. ệ đi u ki n tiêu chu n, gi ố ượ ẹ ạ ấ ế t các khí sinh ra không tan trong n ấ ng riêng nh nh t (nh nh t)? ọ ố * Cho bi : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137. ề * Các th tích khí đ u đo Câu 41:Kim lo i nào sau đây có kh i l
3 nh ng ư
A. Cs. ả thi ỏ C. Os. ị ụ ớ ị ụ ạ ớ D. Na. không tác d ng v i dung d ch B. Li. Câu 42: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeCl HCl?
A. Ag B. Fe ấ ử ơ ả Ở ạ D. Al Na (Z = 11) là Câu 43:
2SO4 loãng là
C. Cu ủ C. 1s22s22p43s1. D. 1s22s22p63s1. ạ ượ ớ tr ng thái c b n, c u hình electron c a nguyên t B. 1s22s22p53s2. c v i H A. 1s22s22p63s2. Câu 44: Kim lo i ph n ng đ
A. Ag. C. Au. ố Câu 45:Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t là
D. Al. ử ạ ấ D. Na. A. Fe. ể ề ằ ạ C. Al. 2 đ khể ử
D. CuSO4. C. Cu(OH)2. ị
ặ
ượ ủ ấ ả ộ 3 đ c, ngu i. ứ ủ Công th c c a canxi cacbonat là A. CuCl2. ạ Câu 47:Kim lo i Al A. Dung d ch Hị ị C. Dung d ch HCl. Câu 48:Canxi cacbonat đ
ả ứ B. Cu. ạ B. Mg. ế Câu 46:Có th đi u ch Cu b ng cách dùng H B. CuO. không tan trong dung d ch nào sau đây? ị 2SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d ch NaOH. ị D. Dung d ch HNO c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. B. Ca(OH)2. C. CaCO3. A. CaCl2. ộ D. CaO. ả ứ ớ ộ ắ ợ t nhôm dùng
ể ự ẫ ồ ỗ ệ Câu 49: B t nhôm tr n v i b t s t oxit (h n h p tecmit) đ th c hi n ph n ng nhi B. làm dây d n đi n thay cho đ ng. ế ạ ế ụ ệ ệ ườ ng ray. D. hàn đ ộ ậ ệ A. làm v t li u ch t o máy bay. ụ C. làm d ng c nhà b p. ố ợ ấ Câu 50: S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?
ắ A. FeO. C. Fe2(SO4)3. D. FeCl2.
B. Fe(NO3)2. Câu 51: Crom (VI) oxit (CrO3) có màu gì? ỏ ẫ ụ
ấ ệ ứ D. Màu da cam. ợ ủ C. Màu xanh l c. ạ X tham gia vào quá trình quang h p c a cây xanh t o ấ
D. CO2. ượ ứ Câu 53:Th y phân este CH
B. H2 3CH2COOCH3 thu đ B. C2H5OH. C. N2 c ancol có công th c là C. CH3OH. A. Màu vàng. B. Màu đ th m. Câu 52: X là ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. ộ tinh b t. Ch t X là A. O2 ủ A. C3H7OH. ủ ị D. C3H5OH. ố ứ ủ Câu 54: Th y phân triolein trong dung d ch NaOH, thu đ
A. C17H33COONa. ượ C. C17H35COONa. c glixerol và mu i X. Công th c c a X là D. C15H31COONa. B. CH3COONa. ử ử cacbon trong phân t
B. 6. D. 10. ướ ả ứ i đây cho ph n ng tráng b c?
1
ố Câu 55:S nguyên t A. 11. ấ Câu 56: Ch t nào d A. CH3NH2. ơ saccaroz là C. 12. ạ B. CH3COOH.
D. CH3COOC2H5. ấ ế ừ ả ứ ượ ề
D. CH2=CHCH3 ướ ạ ợ ph n ng trùng h p ch t nào sau đây? C. CH3CH3 2? i đây t o ph c màu tím v i Cu(OH)
ớ C. AlaGlyVal. D. GlyVal. C. HCOOCH3. Câu 58: Polietilen (PE) đ A. CH2=CH2 ấ Câu 57: Ch t nào d A. Metylamin. ố c đi u ch t B. CH2=CH2Cl ứ B. Anilin. ệ t phân khi đun nóng? Câu 59: Mu i nào sau đây d b nhi
A. Na3PO4. C. CuSO4. D. (NH4)2CO3.
ễ ị B. Na2SO4. ứ ủ Câu 60: Công th c c a anđehit axetic là
2+ có th dùng m t l
C. CH2=CHCHO. ể ử ể ư ạ B. HCHO. 3+ trong dung d ch thành ion Fe ị ng d kim lo i sau đây? A. CH3CHO. Câu 61: Đ kh ion Fe
A. Mg. B. Cu. ố ằ C. Ba. ượ ố D. C6H5CHO. ộ ượ D. Ag. ố 2O? 2 b ng s mol H c s mol CO Câu 62:Este nào sau đây khi đ t cháy thu đ
A. HCOOC2H3. B. CH3COOCH3. ế ớ ụ ượ ư c m gam mu i. Giá tr c a m là Câu 63: Cho 5,4 gam Al tác d ng h t v i khí Cl
3O4 vào dung d ch Hị
2SO4 loãng d . ư Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn,
C. C2H3COOCH3. D. CH3COOC3H5. ị ủ 2 (d ), thu đ C. 12,5. ố D. 25,0. ả
ạ ị ộ ượ ả ứ ng kim lo i không tan. Mu i trong dung d ch X là A. 26,7. B. 19,6. ợ ỗ Câu 64: Cho h n h p Cu và Fe ị c dung d ch X và m t l thu đ
2O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn
ố B. Fe2(SO4)3. D. FeSO4, Fe2(SO4)3. ượ A. CuSO4, FeSO4. C. FeSO4. ẫ ố ứ ự ả ứ ả
Câu 65:D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Fe thu đ c m gam kim lo i.
ư ạ Giá tr c a m là ị ủ B. 5,6 gam. ượ A. 11,2 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam. ấ
ủ ị ố ấ Câu 66:Cho dãy các ch t: phenyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin, vinyl axetat. S ch t trong dãy khi th y phân trong dung d ch NaOH loãng, đun nóng sinh ra ancol là
D. 3. A. 2. B. 5. C. 4. ắ ề ợ ạ ỗ ị X có nhi u trong bông nõn, g , ể c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?
ạ
3 trong NH3 t o ra amonigluconat. ấ u v i hi u su t 75% thu đ
ượ ệ ơ ớ ượ c m gam C ị ủ 2H5OH. Giá tr c a
ấ ắ Câu 67: Polisaccarit X là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v . ượ ủ đay, gai... Th y phân X thu đ ướ ạ A. Y không trong n c l nh. ấ ạ B. X có c u trúc m ch phân nhánh. ử ố ủ kh i c a X là 162. C. Phân t ả ứ D. Y tham gia ph n ng AgNO Câu 68: Cho 54 gam glucoz lên men r m là
B. 20,70. C. 27,60. A. 10,35. ố ừ ủ ộ ơ D. 36,80. ở ằ
2, H2O và N2. S đ ng phân b c 1 c a X là D. 3. C. 4.
ỗ ợ ồ ạ ủ ứ ậ Câu 69:Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol m t amin X no, đ n ch c, m ch h b ng khí oxi v a đ thu ố ồ ượ đ
c 1,2 mol h n h p g m CO B. 1. A. 2. ể Câu 70: Phát bi u nào sau đây là ợ ượ c poli(vinyl clorua).
ạ ơ
ơ ặ ng ki m ho c axit.
2 (đktc). Thêm dung d ch n
ị ị ườ 2CO3 và 0,3 mol KHCO3. Thêm t ị ị ừ ừ t ị ướ ư ứ dung d ch ch a 0,525 c vôi trong d vào sai? A. Trùng h p vinyl clorua, thu đ ơ B. T xenluloz axetat là polime nhân t o. ồ ậ ệ ữ C. Cao su là nh ng v t li u có tính đàn h i. ề ề poliamit b n trong môi tr D. Các t ứ Câu 71: Dung d ch X ch a 0,375 mol K ượ c dung d ch Y và V lít CO mol HCl và dung d ch X đ ị ủ ế ủ Y th y t o thành m gam k t t a. Giá tr c a V và m là
B. 3,36 lít; 52,5 gam D. 8,4 lít; 52,5 gam ấ ạ A. 3,36 lít; 17,5 gam C. 6,72 lít; 26,25 gam ệ ệ
3)2 vào dung d ch KHSO
4.
2
ị ị ự Câu 72: Th c hi n các thí nghi m sau: (a) Cho dung d ch Ba(HCO
4 d .ư
ị
2.
ị ệ ố ị (b) Cho K vào dung d ch CuSO ị 2. 4NO3 vào dung d ch Ba(OH) (c) Cho dung d ch NH ớ ư ị i d vào dung dich C (d) Cho dung d ch HCl t 6H5ONa. ồ ớ ư ị i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH) 2 t (e) Cho dung d ch CO ượ ả ấ ắ ế ả ứ Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ
A. 2. c c ch t r n và khí là D. 5. ủ B. 4. ỗ ứ ợ
15H31COONa, C17H33COONa, C17H35COONa v i t l
ượ ươ ứ ố c 3 mu i C ị ớ ỉ ệ mol t ầ ừ ủ ặ ố ị ủ C. 3. Câu 73: Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch NaOH (đun nóng, ừ ủ ng ng 2,5 : v a đ ), thu đ 1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ a mol khí O 2. Giá tr c a a là
A. 4,254. B. 4,296. C. 4,100. D. 5,370.
Câu 74: Cho các phát bi u sau: ệ Ở ề ở ạ ỏ tr ng thái l ng. ể ườ đi u ki n th ơ ậ ầ ầ ấ ơ ầ ầ ạ ấ ạ ươ ố ấ ng, ch t béo (C (a). 17H33COO)3C3H5 ấ (b). Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong. ỡ (c). Thành ph n d u m bôi tr n xe máy có thành ph n chính là ch t béo. ấ ơ ủ (d). Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz . ề ấ ơ (e). Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh. ứ ệ ố ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat. (f). D u chu i (ch t t o h ố
C. 4. ầ ể S phát bi u đúng là A. 3. B. 2. ợ ề ỗ ồ
ố ượ 2O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh i l ượ ư ị D. 5. ế ị 4 d vào X, thu đ c a mol khí H 2 và dung d ch X. Cho dung d ch CuSO ng) c 35,54 ượ ị ủ Câu 75: Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Na vào n c d , thu đ gam k t t a. Giá tr c a a là.
B. 0,12 C. 0,10 D. 0,06 ướ ư ế ủ A. 0,08 ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 76:Cho các s đ ph n ng theo đúng t l
4 + 2Y2 (CaO, t°).
4 b ng bao nhiêu?
X→ 1 + Y1 + Y2 + 2H2O. X→ 3 + 2H2O. CH→ (1) X + 2NaOH (2) X2 + 2NaOH (3) X3 + 2NaOH (4) 2X1 + X2 X→ 4. ố ợ ế ữ ử ứ ấ ữ ơ là C ằ ẩ kh i c a X Cho bi t: X là mu i có công th c phân t nhau; X1, Y1 đ u làm quì tím m hóa xanh. Ph n t
D. 236. B. 194 ề A. 152 ỗ ị
2O3 trong 240 gam dung d ch HNO ấ
3 7,35% c dung d ch X ch a 37,24 gam ch t tan ch g m các mu i và th y thoát ra 2 d vào dung d ch X, l y k t t a nung nóng i đa m gam
ị ợ ứ ấ ố ỉ ồ ị ử ấ ư ấ ắ ượ ị ế ủ ố c 50,95 gam ch t r n. Dung d ch X hòa tan t
3H12O3N2: X1, X2, X3, X4 là nh ng h p ch t h u c khác ầ ử ố ủ C. 218. Câu 77: Hòa tan hoàn toàn 13,12 gam h n h p Cu, Fe và Fe ượ và H2SO4 6,125% thu đ ẩ ả ấ khí NO (NO là s n ph m kh duy nh t). Cho Ba(OH) ứ ế trong không khí đ n p hoàn toàn thu đ ị ủ Cu, giá tr c a m là: A. 2,88 ỗ
B. 3,52 C. 3,20 ứ ườ ứ ề ợ ơ ộ
ề ợ ầ ượ ự ẫ ặ ỗ ợ ồ ộ ư ấ ứ ờ ỏ ng bình tăng 21,88 gam, đ ng th i có 49,616 lít (đktc) khí thoát ra kh i bình. Công th c phân t D. 2,56 ể ệ ng. Câu 78: H n h p E ch a 2 amin đ u no, đ n ch c và m t hiđrocacbon X th khí đi u ki n th ỗ ề ể ố 2 và 80% N2 v th tích) Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p E c n dùng 2,7 mol không khí (20% O ố 2, H2O và N2. D n toàn b F qua bình đ ng NaOH đ c d th y kh i c h n h p F g m CO thu đ ượ ử ồ l ứ ủ c a X là công th c nào sau đây?
A. C3H4. ạ ứ ở ạ B. C3H6. ở C. C2H4. ớ ộ
ạ ứ ở ạ ứ ộ ơ ở ử ượ ừ ủ ớ ỗ ầ ố ủ ặ ị ồ ầ ừ ủ ử ử ầ ợ ố ố D. C2H6. ứ ơ Câu 79: Este X hai ch c m ch h , t o b i m t ancol no v i hai axit cacboxylic no, đ n ch c. Este Y có hai liên ba ch c, m ch h , t o b i glixerol v i m t axit cacboxylic không no, đ n ch c (phân t ợ ế c 0,45 mol k t pi). Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m X và Y c n v a đ 0,5 mol O 2 thu đ ượ c hai CO2. M t khác, th y phân hoàn toàn 0,16 mol E c n v a đ 210 ml dung d ch NaOH 2M, thu đ ố ượ ỗ ố ancol (có cùng s nguyên t ng cacbon trong phân t ) và a gam h n h p ba mu i. Ph n trăm kh i l ủ c a mu i không no trong a gam là
3
A. 50,84%. B. 61,34%. C. 63,28% D. 53,28%.
ố ử ơ ượ ị ị cacbon và hiđro trong phân t glucoz đ ế c ti n
2 đ ngự
4 khan chuy n thành màu xanh c a CuSO
4.5H2O.
ệ ướ c sau: ề ộ ơ ớ ồ Câu 80:Thí nghi m xác đ nh đ nh tính nguyên t hành theo các b ướ ệ ế ế ồ ỗ ồ ả ố ố ỗ ợ ể ủ ằ ủ ố ầ ắ ộ ố ồ ố ả ợ B c 1: Tr n đ u kho ng 0,2 gam glucoz v i 1 đ n 2 gam đ ng (II) oxit, sau đó cho h n h p ộ ồ ố ng nghi m khô ( ng s 1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đ ng (II) oxit đ ph kín h n h p. Nh i m t ẫ nhúm bông có r c b t CuSO 4 khan vào ph n trên c a ng s 1 r i nút b ng nút cao su có ng d n khí. ướ ệ ẫ ố ị ắ ố ố ệ trong ng nghi m ( ng s 2). ố ố ồ ướ ẹ ầ ầ ậ ố ố ồ B c 2: L p ng s 1 lên giá thí nghi m r i nhúng ng d n khí vào dung d ch Ca(OH) ố B c 3: Dùng đèn c n đun nóng ng s 1 (lúc đ u đun nh , sau đó đun t p trung vào ph n có ợ ả ứ ể ắ ủ ể ủ c 3, màu tr ng c a CuSO ệ ế ủ ệ ấ ố ố ắ ố ệ c 2, l p ng s 1 sao cho mi ng ng h Ở ướ b ố ị ể ướ ị ơ glucoz . ượ ắ ể ố ế ệ ồ ố ớ ư ố ỏ ướ i. ử ố oxi trong phân t c dùng đ xác đ nh đ nh tính nguyên t ẫ ộ ẳ ồ t đèn c n, đ ng s 1 ngu i h n r i m i đ a ng d n khí ra kh i dung
ố ỗ h n h p ph n ng). Cho các phát bi u sau: ướ (a) Sau b (b) Thí nghi m trên, trong ng s 2 có xu t hi n k t t a vàng. ố ố ng xu ng d (c) ệ (d) Thí nghi m trên còn đ (e) K t thúc thí nghi m: t ố ị d ch trong ng s 2. S phát bi u ố ể sai là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Ọ Ử ĐÁP ÁN THI TH THPT NĂM 2021 MÔN HÓA H C
41B 42C 43D 44D 45D 46B 47D 48C 49D 50C
51B 52D 53C 54A 55C 56C 57C 58A 59D 60A
61B 62B 63A 64A 65A 66D 67D 68B 69A 70D
71B 72C 73B 74A 75A 76B 77D 78C 79B 80B
ƯỚ Ẫ Ế H Ả NG D N GI I CHI TI T
3
2
(cid:0) 2AlCl Câu 63: A 0, 2= Aln + 2Al 3Cl
=
=
0, 2.133, 5 26, 7
+
0, 2 0, 2 (cid:0) gam.
3AlClm Câu 64: A + Fe O H SO
2
3
4
(cid:0)
( Fe SO 2
+ FeSO H O 4
2
3
+
(cid:0)
(
)
4 Cu Fe SO
2
4
) 4 + CuSO FeSO 4
4
3
+
2
+ 3 =
=
=
(cid:0)
2 0, 2 m
0,1
11, 2gam
Fe
Fe
Fe O 2
3
4
(cid:0) (cid:0) Câu 65: A Fe O 3CO 2Fe 3CO n n
ot
ế ớ ủ ử ủ ố C no c a g c R'.
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 66: D Este RCOOR' th y phân sinh ra ancol khi nhóm COO liên k t v i nguyên t Phenyl axetat: CH3COOC6H5 + 2NaOH CH3COONa + C6H5ONa + H2O
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Metyl axetat: CH3COOCH3 + NaOH CH3COONa + CH3OH
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Etyl fomat: HCOOC2H5 + NaOH HCOONa + C2H5OH
ot
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Tripanmitin: (C15H31COO)3C3H5 + 3NaOH 3C15H31COONa + C3H5(OH)3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) CH3COONa + CH3CHO
ậ ấ ỏ
0,3=
6
6
+
Vinyl axetat: CH3COOCH=CH2 + NaOH V y có 3 ch t th a mãn: metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin. Câu 68: B n
2C H OH 2CO
C H O 12 C H O 12
5
2
6
2 0,6
=
0,6.46.75% 20,7gam
(cid:0)
2
ượ c = thu đ
nH2n+3N. ot
ứ ạ ở
(
6 0,3 m(cid:0) 5C H OH Câu 69: A ơ ủ CTTQ c a amin no, đ n ch c, m ch h là C nH2n+3N + (1,5n + 0,75) O2 Ph n ng đ t cháy: C ) 1,5
3H9N là CH3CH2CH2NH2 và CH3CH(NH2)CH3.
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ố nCO2 + (n + 1,5) H2O + 0,5 N2 + + + n n 0,5 = = ⟹ n = 3 ⟹ Amin X là C3H9N. T đ bài ừ ề ⟹ 1, 2 0,15 1 n san pham n a ồ ậ
0,15
n
HCl
CO
CO
2
2
3
(cid:0) ừ ừ t HCl vào X: + n
=
+
=
(cid:0)
0,375 0,3 0,15 0,525
3
min Có 2 đ ng phân amin b c 1 có CTPT C Câu 71: B Khi thêm t = n n K CO 2 = V 3,36 C =
CaCO 52,5gam
3
+
+
+
+
(cid:0) - lít n ả mol (cid:0)
(cid:0)
)
BaSO K SO CO H O 4
2
4
2
2
2
B o toàn CaCOm Câu 72: A (a) (cid:0)
2 + K SO Cu(OH)
2
4
2
+
(cid:0)
+ Ba(NO ) NH H O
4
3 2
3
2
+
+
(cid:0) (c) (cid:0) (d)
( KHSO Ba HCO 3 4 2 + + K H O KOH H (b) + KOH CuSO 4 + NH NO Ba(OH) 3 HCl C H ONa 6
5
2 C H OH NaCl 6 5 ( Ca HCO
(cid:0) ư (e) CO2 d + Ca(OH)
) 3 2
2 NaHCO
3
(cid:0) ư
)
( C H OH 5
3
3
0,07 =
=
=
n
1,75e; n
e
C H COONa
15
31
33
17
35
17
C H COONa =
CO2 d + NaOH Câu 73: B = n
2,5e; n + 2,5e 1,75e
C H COONa + = e
0,07;.3
NaOH =
(cid:0)
n e
(cid:0)
+
+
=
(
)
- ổ (
(
)
(
(
)
, H
= - 1,75e
0,7
0,04 Quy đ i E thành ) C H OH 0,07 , HCOOH 0, 21 ,CH 2,5e.15 1,75e.17 17e 3,37
2
3
2
3
và
-
) 5 ) ( 2H O 0, 21
=
+
+
=
0,07.3,5 0,21.0,5 3,37.1,5 0,07.0,5 5,37
= Em 59,36
2On
5
- (cid:0) và
=
=
n
4, 296
2O
5,37.47, 488 59,36
(cid:0) ầ ố Đ t 47,488 gam E c n
+
+
2
= +
Câu 75: A ổ ỗ Quy đ i h n h p thành Na (x mol), Ba (y mol) và O (0,14 mol) + ợ + (cid:0)
(cid:0)
) ( 23x 137y 0,14.16 17,82 1 ) (
(
= ) x , Ba
Na
y
x 2y.
n
4 d t o k t t a g m Cu(OH)
2 và
OH
- ứ ị ớ ư ạ ế ỉ ồ Dung d ch X ch a X v i CuSO
BaSO4.
)
(
+
=
(cid:0)
(
)
233y 35,54 2
+ 98 x 2y 2
=
(cid:0)
)
0,32
) ( 1 2
x
=
+
0,14.2 2a
và y = 0,06
(cid:0) = m ả ệ ( Gi i h ả B o toàn electron: = + x 2y en = 0,08
(cid:0)
3
) )
a Câu 76: B ( X(cid:0) 3 ( X(cid:0)
2
là CH2(COONa)2, Y2 là Na2CO3
2
)
4
là CH2(COOH)2
194
=
0, 28
=
0,15
là CH2(COONH3C2H5)2 (cid:0)
2
4
=
=
0,1
0, 29 NOn =
n
O
O
NO
2H On ố ượ + 2n ầ
+
=
X là C2H5NH3CO3NH4 X1 là C2H5NH2 Y1 là NH3. ( X(cid:0) 4 = 4XM Câu 77: D 3HNOn H SOn (cid:0) ả B o toàn H (cid:0) ng (cid:0)
=
+
=
+
ể +
=
+
=
80b 233.0,15 50,95 )
en
=
ắ m r n =
+ 0,09.2 0,1.3 0,04
+ = =
(cid:0)
0,06;c 2,56
=
= (cid:0) b
21,88
(cid:0) ả B o toàn kh i l + = 4n Hn 0, 09 ợ ứ ỗ H n h p ban đ u ch a Fe (a mol), Cu (b mol), O (0,09 mol) ị Dung d ch X có th hòa tan thêm c mol Cu. 56a 64b 0,09.16 13,12 mhh 160a 2 ( 2a 2 b c = 0,14;b = 64c
(cid:0)
a Cum Câu 78: C Không khí g m Oồ 2 (0,54) và N2 (2,16) + a= và 44a 18b 2H On 2COn Đ t ặ + = O 2a b 0,54.2 ả B o toàn = a
0,305 2n
(cid:0) và b = 0,47
2H O n
= = H 4, 7. ề ấ ạ ơ S ố Các amin đ u ít nh t 5H nên X ít h n 4,7H (Lo i B, D).
=
2, 215 2,16 0, 055
E t ng = 2,215
2Nn
2Nn
6
(cid:0) - ổ ả ẩ s n ph m cháy =
X
A min
= = (cid:0) (cid:0) 0, 09
+ <
0,16 =
= > (cid:0) V i ớ n 1 m 2,17 (cid:0) Ch n C. ọ Câu 79: B ứ Trong 0,16 mol E ch a x mol X và y mol Y En n
n ủ 0,11 ươ ứ (cid:0) ng ng c a amin và X là n, m. = 0,11n 0, 09m 0,305 n ố S C t 2COn
= + = x y = + 2x 3y = 0,06 =
(cid:0)
0, 42 và y = 0,1 3 : 5
NaOH x n : n X
Y
(cid:0)
=
+
2HCOOH ?CH 2H O
6
2
2
2
=
+
+
ứ + -
- -
) )
( (
3HCOOH ?CH 3H O 3H
2
2
5
2
3
3
6
2
3
5
+
+
+
Trong m gam E ch a X (3e mol) và Y (5e mol) X C H OH 3 Y C H OH 3 ổ Quy đ i m gam E thành: ) ( C H OH : 3e ) (
0,5
+
+
0, 45
= 4.3e 3,5.5e 0,5.21e 1,5u 0,5.15e = + = =
-
C H OH : 5e 3 HCOOH: 21e CH2: u H2: 15e H2O: 21e = 2On 2COn e
(cid:0) và u = 0,225
2.
=
=
ố ố ươ ứ ng ng k và g nhóm CH
2k 5g 15
(cid:0)
2(cid:0) ồ
3.3e 3.5e 21e u 0,005 n mu i no = 6e = 0,03 n mu i không no = 15e = 0,075 ố ố Mu i no và mu i không no có t + 0, 225 0,03k 0,075g 2CHn = + Do k 1> và g V y mu i no g m HCOONa (0,03), CH
2 (0,03k = 0,075)
3,09 a
0,16 = a 12,36
3)
ệ ấ nên k = 2,5 và g = 2 là nghi m duy nh t. ậ ố (cid:0) m mu i no = 3,09 (cid:0) ỉ ệ T l gam mu i noố (cid:0) (cid:0) ố : 8e mol E mol E gam mu i noố (cid:0)
7
ắ ướ ơ ướ ư ệ ố ố ả ượ ố ố ể ng xu ng đ tránh h i n c n ng t ụ ạ t i mi ng ng ch y ng c xu ng đáy ng có ể ượ c C, H. ỏ ể ố ướ ố ị ấ c b hút vào ng 1 do áp su t Câu 80: B (a) Đúng ế ủ (b) Sai, k t t a tr ng (CaCO ố (c) Đúng, ng h ỡ ố th gây v ng. ị ỉ (d) Sai, ch đ nh tính đ ư ố (e) Sai, đ a ng khí ra kh i bình ngay khi ng 1 còn nóng đ tránh n gi m.ả
8