ƯỜ
Ố
Ọ
Ổ
Ỳ
Ệ
TR
K THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
NG THPT CHUYÊN NGƯƠ
HÙNG V
Ọ Ự
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Ọ
ầ
Môn thi thành ph n: SINH H C
Ề
Ử Đ THI TH
ể ờ
ờ
ề
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
ố ưỡ ế ế dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây là
ơ ể ự Câu 81. Trong c th th c v t, nguyên t ầ ấ thành ph n c u trúc c a
A.Magiê. Ở ộ C. Đ ng.ồ ễ ọ ạ ủ ế ở ơ ậ ủ chlorophyll? B. K m.ẽ i, quá trình tiêu hoá sinh h c di n ra ch y u ậ đ ng v t nhai l D. S t.ắ c quan nào
Câu 82. sau đây?
ạ ỏ B. D c .
ế ạ ộ C. Ru t non. ầ ấ ạ D. Manh tràng. ễ ể ắ bào, lo i axit nuclêôic nào là thành ph n c u t o nên nhi m s c th ?
A. Mi ngệ . Câu 83. Trong t A. rARN. B. tARN. C. mARN. D. ADN.
Câu 84. Ng
iườ ta có thể t ạo ra gi ngố cây khác loài b ngằ phư ngơ pháp B. lai khác dòng . C. nuôi cấ y hạt phấn. A. lai t ế bào xoma. D. nuôi c yấ mô
ộ ấ ủ ầ ? . Câu 85. Thành ph n nào sau đây không thu c c u trúc c a Opêrôn Lac
ề
ở ộ
ể ế ậ B. Vùng v n hành (O). D.Vùng kh i đ ng (P). ễ ổ ố ượ A. Gen đi u hòa. C. Nhóm gen Z, Y, A. ạ ộ ế ắ ng nhi m s c th trong t bào? Câu 86. Lo i đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s l
ộ ộ ộ ạ ấ ế
ạ ộ ế ả ạ ộ
ế ệ B. Đ t bi n l ch b i. ế ặ D. Đ t bi n l p đo n. ộ ố A. Đ t bi n m t đo n. C. Đ t bi n đ o đo n. ố ậ ộ ụ ộ sinh thái nào sau đây thu c nhóm nhân t không ph thu c m t đ ? Câu 87. Nhân t
A. Chim sâu. C. Sâu ăn lá lúa.
ả ế B. Ánh sáng. ế ộ ộ ộ ế ở ờ
t không x y ra đ t bi n, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, ủ ớ ỉ ệ ể ỷ ệ ể ớ ự ỏ ạ D. C d i đ i con ớ ủ i đ c khác v i t l ki u hình c a gi l ki u hình c a gi i
Câu 88. Bi ủ c a phép lai nào sau đây có t cái?
A. XAXA × XAY. B. XAXa × XaY. ậ ầ C. XaXa × XaY. ầ ự ầ ạ ườ D. XaXa × XAY. ng có s phân t ng m nh
Câu 89. Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào th nh t? ấ
ầ ừ ộ ớ ầ ớ
ầ ồ ầ ồ A. Qu n xã r ng lá r ng ôn đ i. ỏ C. Qu n xã đ ng c .
ỉ ệ ờ ể ồ B. Qu n xã đ ng rêu hàn đ i. D. Qu n xã cánh đ ng ngô. phân li ki u gen là 1:2:1? Câu 90. Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l
AB Ab Ab Ab
AB aB ab ab
AB AB Ab Ab
Ab AB aB ab ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B.
ệ ế ế ố ệ ấ ứ ấ nào sau đây cung c p nguyên li u th c p
Câu 91. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t cho quá trình ti n hóa?
ế ố ẫ ế A. Giao ph i không ng u nhiên. ộ B. Đ t bi n.
ế ố ẫ ọ ọ ự ng u nhiên. nhiên. C. Các y u t D. Ch n l c t
ể ầ ộ ỉ ệ ể ầ ố ki u gen: 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. T n s alen a là Câu 92. M t qu n th có t l
A. 0,36. B. 0,84.
C. 0,4. ươ ổ ậ ằ ế ợ ạ D. 0,6. ng pháp nào sau đây?
ộ ấ ặ ạ ỏ Câu 93. Sinh v t bi n đ i gen không đu c t o ra b ng ph ệ
ộ ổ ế ệ ẵ
ữ ữ ể
ư ệ ộ
ớ ằ ề ự ườ ị ể ng đ a lí, phát bi u nào sau đây
ạ A. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen. B. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. C. Lai h u tính gi a các cá th cùng loài. ủ D. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen Câu 94. Khi nói v s hình thành loài m i b ng con đ đúng?
ứ ươ ặ ở ự ậ ặ ở ộ ủ ế ng th c hình thành loài ch y u g p ậ đ ng v t, ít g p th c v t.
ệ ề ự ế ơ ể ữ ế ổ ị
ườ ử ả ộ ị ng tr i qua m t quá trình l ch s lâu dài.
ự ị ớ ố ở ộ cùng m t khu v c đ a lí. ố ng s ng A. Là ph ậ B. Đi u ki n đ a lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t. C. Quá trình hình thành loài th ườ D. Loài m i và loài g c th
ệ ố ệ ộ ả ố sau đây ph n ánh m i quan h h i sinh? Câu 95. M i quan h nào
ở ả
ố
ạ ộ ứ ế ậ ấ t ch t gây c ch ho t đ ng c a các sinh v t xung quanh. ỏ ế i ti
ứ ắ ồ ố ộ
ộ A. T o giáp n hoa gây đ c cho cá, tôm, chim ăn cá. ỗ B. Cây phong lan s ng bám trên thân cây g . ủ C. Cây t ừ D. Cú và ch n cùng s ng trong r ng, cùng b t chu t làm th c ăn. ấ ạ ị ớ ị ể ủ ự ậ ạ ấ i qua các đ i đ a ch t, th c v t có h t xu t
ệ ở ạ ử Câu 96. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi hi n
đ i A. Tân sinh. C. Trung sinh. ổ D. C sinh.
B. Nguyên sinh. ễ ắ ộ ộ ộ ủ ể ể
Câu 97. M t loài có b nhi m s c th 2n = 24. Th tam b i c a loài này có bao nhiêu NST?
A. 25. B. 48 D. 36.
ể ườ ủ ể ầ ẫ ố C. 23. ể ặ ng g p khi Câu 98. Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th
ố ồ ự ạ ữ ề ắ ể A. đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th
ề ầ trong qu n th . ề ệ ố ể ệ ố ự ạ ữ ắ ố ồ ề B. đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các
ể ể cá th trong qu n th .
ầ ệ ố ề ố ồ ự ạ ữ ể ề ắ
C. đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong ầ qu n th .
ệ ố ự ạ ữ ắ ố ồ ể ề ể ề D. đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th
ể
ủ ề ể ợ ầ trong qu n th . Câu 99. Khi nói v pha sáng c a quang h p, phát bi u nào sau đây không đúng?
ượ ượ ng ánh sáng thành năng l ng trong ATP và NADPH.
ở màng tilacoit. ể A. Chuy n năng l ễ B. Di n ra
ỉ ầ ướ ẽ ễ c thì s di n ra pha sáng.
ỡ ả ố c 3 nhóm th c v t C ứ ậ 3, C4 và CAM. C. Ch c n có ánh sáng và có n D. Gi ng nhau
ố ủ ị ự ề ạ ộ ọ Câu 100. M t tính tr ng ch u s chi ph i c a hai hay nhi u gen g i là
ị ươ ng tác ộ ậ A. phân li đ c l p B. gen đa hi uệ C. hoán v gen. D. t
ế ằ ử ạ ế ả ả t r ng quá trình gi m phân t o giao t ộ không x y ra đ t bi n. Theo lí
ộ ơ ể ể ả ạ ố ạ i đa bao nhiêu lo i giao
gen. Câu 101. Bi ế thuy t, m t c th có ki u gen AaBBDdee gi m phân t o ra t t ?ử
C. 4. D. 8.
Ở ộ B. 2. ự ậ ể ả m t loài th c v t, khi trong ki u gen có c gen A và gen B thì hoa có màu
ể ế ặ ỉ ỉ
ể ằ ặ ắ ặ
ủ ủ ầ A. 1. Câu 102. ỏ ế đ . N u trong ki u gen ch có A ho c ch có B thì hoa có màu vàng. N u không có gen A và B thì hoa có màu tr ng. Hai c p gen Aa và Bb n m trên 2 c p NST khác nhau. Ki u gen c a cây hoa vàng thu n ch ng là
A. AABB. C. aaBB.
→ → → → B. aabb. ứ ạ Sâu D. Aabb. ỗ Đ i bàng. Trong chu i ắ R n
ứ ậ ỗ Câu 103. Xét chu i th c ăn: Cây ngô th c ăn này, loài nào đ c x p vào b c dinh d
ượ ế ạ A. Nhái.
B. Đ i bàng. ậ ộ Nhái ưỡ ấ ng c p 3? C. R n. ắ ứ ươ ằ D. Sâu. ấ ng th c hô h p b ng mang? Câu 104. Nhóm đ ng v t nào sau đây có ph
ớ ấ ẹ
ế
ố A. Cá chép, c, tôm, cua. C. Cá, ch, nhái, bò sát. ạ ộ ở ấ ả ạ ể ượ
ặ ạ ủ ể ầ ắ ầ B. Giun đ t, giun d p, chân kh p. D. Giun tròn, trùng roi, giáp xác. ố t c các c phát sinh do r i lo n phân li t ả ố ợ ử ho c do r i lo n gi m
ử ự ế Câu 105. Lo i đ t bi n nào sau đây có th đ ặ c p nhi m s c th trong l n nguyên phân đ u tiên c a h p t phân đ c và cái?
ể ứ ộ ể ộ ể ộ b i. ễ ở ả c quá trình phát sinh giao t ể B. Th ba. C. Th tam b i. A. Th t D. Th m t.
AB AB ab ab
(cid:0) ế ể ế ằ ạ cho bao nhiêu lo i ki u hình? Bi t r ng không Câu 106. Theo lí thuy t, phép lai
ễ ế ế ắ ể ườ ỗ ng, m i
ộ ị ạ ộ ộ ộ ặ ả x y ra đ t bi n và các gen liên k t hoàn toàn trên m t c p nhi m s c th th ộ gen quy đ nh m t tính tr ng và alen tr i là tr i hoàn toàn.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ủ ề ớ ị
ể Câu 107. Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây không đúng?
ị ể ẫ ế ả ớ
ể ủ ể ầ ặ ả ố ỡ ị A. Cách li đ a lí kéo dài có th d n đ n cách li sinh s n và hình thành loài m i. B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i
ớ v i nhau.
ổ ầ ố ủ ế ể ầ ầ
C . Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n ể ự ế ị ng xác đ nh.
ị ộ ướ th theo m t h ị ự ữ ể ầ
ể ượ ạ ệ ề ầ ố ố ế D. Cách li đ a lí duy trì s khác bi ở ầ c t o ra b i các nhân t qu n th đ t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các ti n hoá.
ủ ắ ả ườ ấ ượ ộ ố ng cu c s ng c a con ng ườ i ng ch t l
ề ữ ụ i pháp kh c ph c và làm tăng c ộ
ỉ ố ợ ớ
ề ụ ụ
ả nhiên. ườ i ạ ng s ch. ng s d ng năng l
ử ụ ợ
ả ố ượ ả Câu 108. Gi ộ trong xã h i m t cách b n v ng và lâu dài: ự ệ ự ề (1) Đi u ch nh s gia tăng dân s phù h p v i đi u ki n t ồ ệ ể t đ các ngu n tài nguyên ph c v con ng (2) Khai thác tri ườ ế ử ượ (3) Tái ch , x lý rác th i và tăng c ử ụ ệ (4) B o v tài nguyên tái sinh và s d ng h p lý tài nguyên không tái sinh. ng các gi S l
i pháp đúng: B. 2 ự ậ ị Ở ộ D. 4 ớ ộ C. 3 ạ m t loài th c v t, alen A quy đ nh h t tròn tr i hoàn toàn so v i alen a quy
ị ạ
ạ ớ ồ ị ớ ạ
ớ ộ ự ụ ấ th ph n thu đ ớ ạ
ớ ầ ố ư
ả ố ị ể ỉ ệ ế ạ ộ ử ượ ở 1, s cây có ki u hình h t tròn, chín mu n chi m t l F
A. 1 Câu 109. ộ ị đ nh h t dài, alen B quy đ nh chín s m tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh chín mu n. ể ượ ớ 1 g m 3000 cây v i 4 lo i ki u c F Cho cây h t tròn, chín s m (P) t ử ế t trong quá trình hình thành giao t hình, trong đó có 630 cây h t dài, chín s m. Cho bi ổ ự đ c và giao t cái đã x y ra hoán v gen v i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, trong t ng ố s cây thu đ c A. 30% ế D. 21% B. 18,75%
ế ề ộ C. 37,5% ể
ế ẫ ị
ế ộ ặ ạ ế ố ớ ủ
ớ ế ể
ầ ộ ố ặ ể ộ ộ ộ ộ ộ ế ế ế ế ế ố ớ ạ ể ế ặ ạ Câu 110. Khi nói v đ t bi n gen, các phát bi u nào sau đây đúng? I. Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit luôn d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã. ể II. Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . III. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen có liên quan đ n m t s c p nuclêôtit. IV. Đ t bi n gen có th có l
ộ ợ i, có h i ho c trung tính đ i v i th đ t bi n. C. I, II. A. II, IV. D. I, III.
ộ ẫ ầ ể ầ ố ể B. III, IV. ố
ể ế
ộ ế ố ế ủ ể ầ ầ ể ti n hóa thì thành ph n ki u gen c a qu n th
t
ề ủ ố ộ ủ ế ắ ắ ạ đ t bi n thì ch c ch n làm tăng đa d ng di truy n c a
ầ
ể ị ạ ỏ ọ ọ ự ủ ế ỏ nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i
ầ
ầ ố ủ ế ậ ộ ổ ộ ỉ
ị Câu 111. M t qu n th ng u ph i có t n s ki u gen là 0,25 AA : 0,50 Aa : 0,25 aa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ủ I. N u không có tác đ ng c a các nhân t ả ổ ế ệ ấ c các th h . không đ i qua t ộ ế II. N u có tác đ ng c a nhân t ể qu n th . ộ III. N u có tác đ ng c a ch n l c t ể qu n th . IV. N u ch có tác đ ng c a di nh p gen thì t n s các alen luôn thay đ i theo m t ướ h ng xác đ nh.
B. 4. ầ ả ử ộ ướ ứ D. 1. ệ ượ C. 3. ồ i th c ăn g m 7 loài đ s m t qu n xã có l c kí hi u là: A, B, C, D, E,
ậ ả ấ ạ ụ A. 2. Câu 112. Gi G, H. Trong đó loài A là sinh v t s n xu t, các loài còn l ậ i là sinh v t tiêu th .
ể ề ướ ứ i th c ăn này?
ấ ế ứ ưỡ ng.
ỗ ổ ứ ố
ỗ ộ ậ
ấ ng c p 3. ỗ ứ ơ
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi nói v l ậ I. Chu i th c ăn dài nh t có 5 b c dinh d II. Có t ng s 11 chu i th c ăn. ưỡ III. Có 4 loài thu c b c dinh d ề IV. Loài E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài D. B. 2. A. 1. D. 3.
C. 4. ợ ị ộ ổ ế ộ t b ba 5’GXU3’ quy đ nh t ng h p axit amin Ala, b ba 5’AXU3’ quy
ợ ổ ể ở ữ
ả ế ằ ư ỗ
ẫ ế ở gi a gen làm cho alen A tr ượ c thay th b ng 1 axit amin Thr nh ng chu i ề ế ằ
ể
ể ế ố ớ
ủ ế ơ ổ ấ ể không làm thay đ i c u trúc c a gen.
ạ ạ
ộ ế ế ấ ạ
ộ ầ ấ ầ Câu 113. Cho bi ộ ộ ị đ nh t ng h p axit amin Thr. M t đ t bi n đi m x y ra thành alen a làm cho 1 axit amin Ala đ pôlipeptit do hai alen A và a v n có chi u dài b ng nhau. Theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. Alen a có th có s liên k t hiđrô l n h n alen A. II. Đ t bi n này có th ẽ III. N u alen A có 150 nuclêôtit lo i A thì alen a s có 151 nuclêôtit lo i A. ườ ầ IV. N u gen A phiên mã m t l n thì c n môi tr ng cung c p 200 nucleotit lo i X thì ạ alen a phiên mã c n cung c p 400 nucleotit lo i X
B. 4 D. 1
ộ ậ Ở ộ ủ ầ ớ
1 đ ng lo t lông đen. Cho con đ c F
1 lai phân tích đ
ượ ự ạ c F
ồ ắ
ể ắ ượ ở ờ c
ể ế ỷ ệ l
C. 2 A. 3 ự m t loài đ ng v t, cho con cái (XX) lông đen thu n ch ng lai v i con đ c Câu 114. ượ ế ệ ắ c th h lai (XY) lông tr ng đ ế ắ ự ồ g m: 50% con đ c lông tr ng : 25% con cái lông đen : 25% con cái lông tr ng. N u cho ạ ố ế con cái F1 lai phân tích, theo lý thuy t, trong s cá th lông tr ng thu đ đ i con, lo i cá th cái chi m t A. 66,7%. D. 50%.
B. 25%. ủ ể C. 37,5%. ạ ệ ể ế ế
ả ả ủ ố nhiên là phân hóa kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá
ể ầ
ậ ổ ầ ố ừ ể ể ầ
ế ố ễ ẫ ầ ỏ ổ ng u nhiên càng d làm thay đ i
ầ
ổ ầ ố ặ ả i. nhiên đào th i alen l n làm thay đ i t n s alen
Ở ầ ơ ạ ợ ố ộ Câu 115. Theo quan đi m c a thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ự ọ ọ ự ấ ủ I. Th c ch t c a ch n l c t ể ể ớ th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ừ II. Di nh p gen v a làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen, v a có th làm ầ ể ố phong phú v n gen trong qu n th . ướ ể ớ III. V i qu n th có kích th ủ ầ ố t n s alen c a qu n th và ng ể IV. ớ ườ ậ ch m h n so v i tr c càng nh thì các y u t ượ ạ ể c l ẩ ọ ọ ự qu n th vi khu n, ch n l c t ọ ọ ng h p ch n l c ch ng l
B. 2 D. 4 i alen tr i. C. 3
Ở ườ ằ ạ ồ ị ồ dê tính tr ng râu x m do 1 gen g m 2 alen quy đ nh n m trên NST th ng.
ố ớ ế ầ ầ ồ
ượ ự ồ ủ c 1 đ c râu x m : 1 cái không râu x m. Cho F
1 giao ph i ố phân li 1 râu x m : 1 không râu x m. N u ch ch n nh ng
ỉ ọ ồ ồ ỉ ệ ữ ế ồ A. 1 Câu 116. ủ ự N u cho dê đ c thu n ch ng (AA) có râu x m giao ph i v i dê cái thu n ch ng (aa) ồ không có râu x m thì F 1 thu đ ượ ở 2 có t l ớ F v i nhau thu đ c
ự ớ ỉ ệ ồ ở 2 thì t l F dê cái
F ồ ở ờ ượ con đ c râu x m không râu x m ồ ở 2 cho t p giao v i các con cái không râu x m c là bao nhiêu?
5 9
7 18
D. B. A. C. ạ đ i lai thu đ 9 16
ộ ộ ộ ẫ ắ ễ ể ưỡ ự ậ
17 34 ng b i 2n = 6. ị ộ ấ
ằ ặ ắ ể ễ
ế
ặ ể ề ể ể ệ ứ ố
ở ộ ả ế loài này, theo lý
ế
ố ể ườ
ể ể ể ố i đa 27 ki u gen. ng có t II. Các cây bình th ạ ố i đa 8 lo i ki u hình IV. Các cây con sinh ra có t
ấ Câu 117. M t loài th c v t giao ph n ng u nhiên có b nhi m s c th l ặ ỗ Xét 3 c p gen A, a; B, b; D, d n m trên 3 c p nhi m s c th , m i gen quy đ nh m t tính ộ ả ử ộ ạ ộ tr ng và các alen tr i là tr i hoàn toàn. Gi s do đ t bi n, trong loài đã xu t hi n các ớ ạ ắ ễ ươ ứ ng ng v i các c p nhi m s c th và các th ba này đ u có s c s ng và d ng th ba t ế ả ả ạ kh năng sinh s n. Cho bi t không x y ra các d ng đ t bi n khác, ể thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể i đa 108 ki u gen. I. Các th ba có t ạ ố i đa 172 lo i ki u gen. III. Có t A. 2 C. 3
B. 4 ạ ạ ủ ủ ặ ạ ộ ộ
ợ ặ ể ồ ệ ặ ị
ộ ậ ề ạ ề ể ằ ệ ộ
ầ (Aa, Bb) phân ổ ợ ả h p gen ể ầ ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n, m t qu n th có ể ố ế ế Theo lí thuy t, trong qu n th s cá cây h t dài chi m 20,25%.
ể ị ợ ạ ế ỉ ệ ấ bao nhiêu?
1
C. 41% ớ B. 59% ậ Ở ộ ượ ự ắ ộ D. 37% m t loài đ ng v t, lai con cái lông đen v i con đ c lông tr ng, thu đ c F
2 thu đ ự
ượ ẫ ố c 9 lông đen : 7
ặ ắ
ế ả con đ c. Cho các con lông đen ụ t gi m phân th c
ở ượ ở 3 là bao nhiêu? Bi ả lông đen thu đ ộ ườ ế ả D. 1 Câu 118. Tính tr ng hình d ng h t c a m t loài do tác đ ng c a 2 c p gen li đ c l p quy đ nh. Th đ ng h p l n c hai c p gen bi u hi n h t dài, các t ạ ể khác đ u bi u hi n h t tròn. Khi đang ỉ ệ ầ ố t n s alen B là 0,1. T l ặ th d h p ít nh t 1 c p gen chi m t l A. 52% Câu 119. có 100% con lông đen. Cho F1 giao ph i ng u nhiên v i nhau F ắ lông tr ng. Trong đó lông tr ng mang toàn gen l n ch có ỉ ệ ố ớ Fở 2 giao ph i v i nhau thì t l tinh x y ra bình th ớ ỉ F ng và không có đ t bi n x y ra.
A. 7/9. B. 9/16. C. 3/16.
ả ệ ướ ệ ả ệ ạ D. 1/32. ạ i: b nh b ch t ng do
i đây mô t ắ ề ở ườ ng ệ ằ ộ ộ ị
ễ ồ ươ ể ằ ị ơ ồ hai b nh di truy n Câu 120. S đ ph h d ể ườ m t gen có 2 alen n m trên nhi m s c th th ễ 2 alen n m vùng không t ng đ ng trên nhi m s c th X quy đ nh. ng quy đ nh, b nh mù màu do m t gen có ắ
ợ ồ ủ ặ ấ ộ ộ ị ệ Xác su t sinh m t trai, m t gái không b b nh nào c a c p v ch ng (13) và (14) là
A. 0,302 B. 0,296 C. 0,151 D. 0,148
ĐÁP ÁN
81A
82B
83D
84A
85A
86B
87B
88D
89A
90A
91A
92D
93C
94C
95B
96D
97D
98A
99C
100D
101C
102C
103A
104A
105A
106B
107C
108C
109D
110A
111D
112D
113D
114D
115C
116C
117C
118B
119A
120A
Ờ
Ả
Ế
L I GI I CHI TI T
ộ
B ba trên mARN 5’GXU3’ 5’AXU3’
B ba trên ADN 3’XGA5’ 3’TGA5’ ổ ề ế ổ đ t bi n ế ộ
ặ ặ ằ
ế ơ ộ ặ ế vì đ t bi n thay 1 A 1 liên k t hidro ằ ặ c p X G b ng c p T –A. Câu 113. Đáp án D ộ Axit amin Ala Thr ộ Đ t bi n làm thay đ i Ala thành Thr mà không làm thay đ i chi u dài gen là thay th ế 1 c p X G b ng c p T –A. Xét các phát bi uể I sai, gen a có ít h n gen
II sai,
ế ầ ầ ườ ấ
ầ ầ ườ ng cung c p 200X (có nghĩa là có 200G) ấ ơ ng cung c p 199 ×2 = 398X (vì gen a có ít h n gen
III đúng IV sai, n u gen A phiên mã 1 l n c n môi tr thì gen a phiên mã 2 l n c n môi tr ặ A 1 c p GX)
ọ Ch n D
ả i thích:
→ ạ ờ ỉ ệ ắ Tính tr ng lông đen : lông tr ng = 1 : 3
ậ ươ ổ ng tác b sung.
ề ướ c:
ị
→ ế ớ ỉ ệ ể ắ ạ ủ ớ Tính tr ng liên k t gi i tính, ặ i đ c khác v i gi đ i con, t l ị i cái
Ở ờ ỉ ộ ặ
BXb lai phân tích:
ể
Câu 114: Đáp án D Đáp án D. Gi Đ c Fự 1 lông đen lai phân tích đ i con có t l di truy n theo quy lu t t Quy ặ AB quy đ nh lông đen; Abb ho c aaB ho c aabb quy đ nh lông tr ng. ớ ớ ự ki u hình c a gi ằ ặ ch có m t c p gen Aa ho c Bb n m trên NST X. Con cái F1 có ki u gen AaX F1: AaXBXb × aaXbY
bXb + 1/8aaXBXb + 1/8aaXbXb) = 3/8
ắ
ỉ ệ con lông tr ng = 1 lông đ = 1 – 1/4x1 = 3/4
ạ ắ ố ỉ ệ ể ế ượ ở ờ c đ i con, lo i cá th cái chi m t l : 3/8 : 3/4 =
Gp: (1AXB:1 AXb: 1 aXB: 1 aXb) ( 1 aXb: 1 aY). con cái lông tr ng = (1/8AaX ỏ ắ T l trong s cá th lông tr ng thu đ ể 1/2
ồ ở ồ ở ự đ c và không râu x m cái. c: Aa râu x m
ự
ồ
(cid:0) ự ồ ồ 3 râu x m : 1 không râu x m.
ồ ồ 1 râu x m : 3 không râu x m (cid:0) ự
ọ Câu 116. Ch n đáp án C ướ Quy P: AA x aa F1: 1 đ c Aa: 1 cái Aa ồ ự KH: 1 đ c râu x m : 1 cái không râu x m. F2: 1AA: 2Aa: laa. KG: đ c có 1AA :2Aa : laa Cái có 1AA : 2Aa : laa (cid:0) F con đ c râu x m Con cái không râu x m ồ ở 2 có 1AA : 2Aa; ồ ở 2 có 2Aa : laa. F (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (1AA:2Aa) x (2Aa:laa) = (2A: 1a) (1A:2a) 2AA:5Aa: 2aa. dê cái có 2/18 AA: 5/18 Aa: 2/18 aa dê cái không râu xôm = 5/18 Aa + 2/18 aa = 7/18.
Câu 117: Đáp án C
ươ ng pháp:
ể ẽ ể ầ ườ ể ể Ph 1 gen có 2 alen trong qu n th s có 3 ki u gen bình th ng, 4 ki u gen th ba
=
i: ả Cách gi Xét các phát bi u: ể
C (cid:0)
108
(cid:0) ố ể ủ ể I đúng, s ki u gen c a th là là
1 2 3 4 3 ng có s ki u gen là 3
3 =27
ố ể ườ
3 = 8
i đa là 108 +27 =135 ể ố ể ố ạ II đúng, các cây bình th ố ể III sai, s ki u gen t ỗ IV đúng, m i tính tr ng có 2 ki u hình => s ki u hình 2
ấ ạ ề ậ ươ ộ ộ ng tác c ng g p 15 : 1.
ị ạ i quy đ nh h t tròn. c aabb quy đ nh h t dài, các ki u gen còn l
ầ ượ ị ạ ầ ố ể t là t n s alen A và a.
2 x 0,92 = 20,25%
ể ỉ ệ ỉ ệ ế ề ạ ằ cây h t dài aabb chi m t l là: q
ể ể
2 x 0,12 = 0,0025; AAbb = aabb = 20,25%
cá th có ki u gen d h p là: 1 – AABB – AAbb – aabb – aaBB. ỉ ệ ể ể
ị ợ ỉ ệ ể ể Câu 118. Theo bài ra ta th y tính tr ng di truy n theo quy lu t t ạ ướ Quy ọ G i p, q l n l ầ ố T n s alen b là: 1 – 0,1 = 0,9. ầ Qu n th cân b ng di truy n nên t l => q2 = 0,25 => q = 0,5 => p = 1 – 0,5 = 0,5. ị ợ ỉ ệ T l Mà t l cá th có ki u gen AABB = aaBB = 0,5 T l cá th có ki u gen d h p là: 1 – 20,25% x 2 – 0,25% x 2 = 59%.
ướ ắ ọ Câu 119. Ch n đáp án A Quy c gen: AB: đen; Abb + aaB + aabb: tr ng.
ị ợ ề ặ ỉ ồ F1 d h p v 2 c p gen và gen
B
b
ớ ự ắ i tính X.
AaX X
AaX Y
(cid:0) ặ F1:
B
b
B
ợ ặ (cid:0) ắ F2: 9 đen, 7 tr ng (ch có con đ c tr ng, đ ng h p l n) ằ Aa ho c Bb n m trên NST gi F1 (cid:0) B F2: (1AA:2Aa:1aa)(1XBXB : 1XBXb : 1XBY : 1XbY) Đen F2
B X X
Aa
AA
B X X
AA
:
:
:
1 2
2 3
1 � � � � 3 � �
� Aa X Y � �
giao ph i v i nhau: ố ớ 2 3 ỉ ệ
1 �� �� 2 �� con đen
1 � � 3 � F3: T l
B
=
=
=
=
- = B
(cid:0)
- - - - - (cid:0) - (cid:0) - - - - (cid:0) - (cid:0)
)
)
A X
aa
b XY
A X
aa
= b X Y
( 11
(1
= )
1
1
( 1 1
(1
)
1 1 3 3
1 1 4 2
7 9
1 1 3 3
1 1 = 4 2
7 9
� � �
�� �� ��
� � �
� 1 � �
�� 1 �� ��
� � �
Câu 120: Đáp án A ướ Quy
ị ạ
ị ạ
c: ị ạ ị i 13:
→ → ị ạ ườ ị ể ạ ườ ng i 13: 1AA:2Aa.
BY
ị
i 13: (1AA:2Aa) X i 14:
B
b
X X (10)X Y
B
B
B
b X X : X X .
B
B
B
b
→ ị ạ ể ạ i 14: 1AA:2Aa ng B (cid:0) ạ A Không b b ch t ng, a b b ch t ng B không b mù màu; b b mù màu. Xét ng ố ẹ + Có ch gái (12) b b ch t ng b m : 78 có ki u gen Aa ể + Không b mù màu nên có ki u gen X BY → ườ Ng ườ Xét ng + Có em gái (15) b b ch t ng – b m : 910 có ki u gen Aa ủ ố ườ ẹ ể ậ ườ ố ẹ b c a b nên có ki u gen: i m (9) nh n X + Ng ườ (cid:0) Ng i (14):
)
( (1AA : 2Aa) X X : X X
B
B
B
b
B
→ ườ ng i 14:
(cid:0)
(
)
(1AA : 2Aa)X Y (1AA : 2Aa) X X : X X
ặ C p 13 – 14:
ạ ệ ị ừ ấ Ta tính xác su t sinh 2 con không b t ng lo i b nh:
ệ ạ ạ + B nh b ch t ng:
A
- = A
2 2 3 3
2 2 3 3 3 4
3 4
29 36
� 1 � �
� � + � � � �
� � �
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ấ ọ ườ Xác su t h sinh 2 con bình th ng là:
ệ + B nh mù màu:
BY x (1XBXB: 1XBXb) (1XB: 1Y) x (3XB: 1Xb)
ặ C p 13 – 14: X
B
B
=
ấ ọ ị ị Xác su t h sinh 1 con trai không b mù màu và 1 con gái không b mù màu là:
X 1X
X
1 2
3 8
3 �� �� 4 ��
� Y 2 � �
1 � � 2 � trai).
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ả ế ứ ự (ph i nhân 2 vì ch a bi t th t sinh là trai – gái hay gái –
0,302
3 29 8 36
29 96
(cid:0) (cid:0) ầ XS c n tính là: