ƯỜ Ề TR NG THCSTHPT MINH
HÒA
ờ Ử Đ THI TH TN THPT NĂM 2020 2021 MÔN SINH H CỌ Th i gian: 50 phút
ồ ượ ạ ợ ở ự
2 đ
ố ừ ấ ch t ậ th c v t, khí O c t o ra có ngu n g c t
ạ ậ i?
ạ
ị ư ử . ườ i phiên d ch”? ứ ủ ộ ạ c xem là d dày chính th c c a đ ng v t nhai l ạ ạ ỏ C. D lá sách . C. D c . nào đóng vai trò nh “ng
ố
ớ ợ ạ
ớ ạ ạ ử ổ ố ử ơ ủ ADN. ắ B. tháo xo n phân t D. tách hai m ch đ n c a phân t
ộ
không thu c opêron Lac? ở ộ B. Vùng kh i đ ng (P). ấ D. Các gen c u trúc (Z, Y, A).
ị ộ ễ ắ
ườ ị ả ủ ặ ằ ườ ng c a môi tr ể ạ ng. Tính tr ng l n là
ể ể
ế ự ể ượ ợ ặ ị ợ ồ ộ ồ ệ ở ơ ể ị ợ B. d h p. C. đ ng h p tr i và d h p. ợ D. đ ng h p
Ở ả ớ ị ị
cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. ể ả ỏ ộ ờ
ế ả ỏ ả ỏ ỉ ệ : ả ả ả ả B. 1 cây qu đ : 3 cây qu vàng. D. 1 cây qu đ : 1 cây qu vàng.
♀ aa.
ườ ♀ ♀ B. ♂ ♂ AA × ♀ Aa × AA. ♂ AA× ♂ AA×
ả ỏ ả ỏ ị c xem là lai thu n ngh ch ? aa và ♂ ỏ ắ ấ ồ ậ ♀ AA× ♀ Aa và 9 hoa đ : 6 hoa h ng: 1 hoa tr ng. Tính
ươ ế
ộ
ổ ng tác b sung. ộ ậ ạ ượ ề ợ B . T ng tác ác ch . ộ D. Phân li đ c l p. ng tác c ng g p. ng h p nào sau đây tính tr ng đ ẹ c di truy n theo dòng m ?
ể
ể ườ ễ ng. Câu 1: Trong quá trình quang h p nào sau đây? A. CO2. B.ATP. C. H2O. D. C6H12O. ượ ậ ộ Câu 2: B ph n nào sau đây đ ạ ổ ế B. D t A.D múi kh . ong ị Câu 3: Trong quá trình d ch mã, phân t A.ADN. B. tARN. C. rARN. D. mARN. Câu 4: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza (enzim n i) có vai trò A. t ng h p và kéo dài m ch m i. ADN. C. n i các đo n Okazaki v i nhau. ầ Câu 5: Thành ph n nào sau đây ậ A. Vùng v n hành (O). ề C. Gen đi u hoà (R). ộ ạ Câu 6: Cho bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen n m trên nhi m s c th ệ ủ ưở th ng và s bi u hi n c a gen không ch u nh h ạ c th có ki u gen: tính tr ng đ c bi u hi n ợ ồ A. đ ng h p l n. tr i. ộ Câu 7: Theo lí thuy t, phép lai Aa × aa cho đ i con có ki u hình phân li theo t l A. 2 cây qu đ : 1 cây qu vàng. C. 3 cây qu đ : 1 cây qu vàng. ượ ợ ng h p nào sau đây đ Câu 8: Tr ♀ ♂ ♂ aa Aa× aa và A. ♀ ♂ Aa× D. AA. aa× aa và C. ỏ ự ụ ỉ ệ ờ th ph n, đ i con có t l Câu 9: Cho hoa đ t ậ ề ạ tr ng màu hoa di truy n theo quy lu t nào sau đây? ươ A. T ươ C. T ườ Câu 10: Tr ằ A. Gen n m trong ti th . ắ ằ B. Gen n m trên nhi m s c th th
ắ ắ ằ ằ
ộ ể ấ ố ễ ễ ể
bao nhiêu?
0.01. B . 0.81. C.0.36. D.0.25.
ố ạ ị ợ
ạ C. Nuôi h t ph n.
ế ề ử ụ ủ ấ ả bào c a t
ỏ ạ ể ẽ ng pháp nào sau đây s cho phép t o ra gi ng có ki u gen d h p? ấ ự ụ ấ D . Lai khác dòng B. T th ph n ạ ộ t c các loài sinh v t hi n nay đ u s d ng chung m t lo i mã ế chúng ti n
ộ ằ ế ứ ậ ệ ể ấ ạ ữ ứ ề: tiên chung. Đây là m t trong nh ng b ng ch ng ti n hóa v
ử
ả D. đ a lí sinh v t h c.
ạ
ể ệ ổ ợ ậ ọ nhiên ầ
ỏ ầ ể i alen l n s nhanh chóng lo i b hoàn toàn các alen l n ra kh i qu n th .
ộ ộ ặ ầ B. phôi sinh h c. ọ ị ọ ọ ự h p gen thích nghi trong qu n th . ạ ỏ ỉ
ừ ộ ổ ể ừ ể ầ ầ
ườ ủ
c. ạ ướ ng n ng trên c n.
ố ữ ả ố ị vô sinh và nhân t h u sinh?
ầ
ổ ầ ố ố ng s ng c a loài giun đũa ký sinh là gì? ườ ậ ng sinh v t. B. Môi tr ườ ấ ng đ t. D. Môi tr ồ C. H sinh thái. ố ườ ườ ơ ể B. Qu n xã. ệ ượ ấ ở ơ ườ ế ể D. Sinh quy n.ể ệ ng bi u hi n rõ nh t ệ ng thi u nguyên t c quan nào sau khoáng th
ng lá trên cây.
ự ự ự D. S thay đ i màu s c lá trên cây.
ướ ủ c c a cây. ả ng qu trên cây. ấ ệ ầ ắ ậ ể
ề ế ộ ổ
ự
2 và giàu CO2. (S)
ng c đ u có s pha tr n máu giàu O ộ ậ ưỡ ấ tâm th t cá và l ệ ầ ộ ạ ạ ơ
2 h n máu trong tĩnh m ch.
Ở ế ế ấ ạ ở ơ ở tĩnh m ch th p h n huy t áp ạ mao m ch.(Đ) thú, huy t áp
ỉ ệ ủ ạ ố G+X/T+ A = ¼. S nulêôtit lo i X c a gen sinh v t nhân th c có t l
ậ bao nhiêu?
ể ớ C. Gen n m trên nhi m s c th gi i tính X. ể ớ i tính Y. D. Gen n m trên nhi m s c th gi ế ề ằ ầ Câu 11: M t qu n th đang cân b ng di truy n có t n s alen A = 0.1. Ki u gen aa chi m ỉ ệ t l A. ươ Câu 12. Ph ệ A.Công ngh gen. Câu 13: Các t ề ề di truy n, đ u dùng cùng 20 lo i axit amin đ c u t o nên prôtêin, ch ng t ừ ộ ổ m t t hóa t ọ A. sinh h c phân t . ẫ i ph u so sánh. C. gi ệ Câu 14. Theo quan ni m hi n đ i, ch n l c t ự ế ạ A. tr c ti p t o ra các t ặ ẽ ạ ố B. ch ng l ể ừ C. không tác đ ng lên t ng cá th mà ch tác đ ng lên toàn b qu n th . ể ủ D. v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . Câu 15. Môi tr A. Môi tr C. Môi tr Câu 16: Đ n v sinh thái nào sau đây bao g m c nhân t ầ A. Qu n th . Câu 17: Hi n t ủ đây c a cây? ổ ố ượ ổ B. S thay đ i s l A.S thay đ i kích th ổ ổ ố ượ ự C. S thay đ i s l ủ ộ ề ệ Câu 18: Khi nói v h hô h p và h tu n hoàn c a đ ng v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ấ ả ệ ầ I. T t c các đ ng v t có h tu n hoàn kép thì ph i có nhi u ph nang. (S) ư ề Ở II. III. Trong h tu n hoàn kép, máu trong đ ng m ch luôn giàu O (S) IV. A. 1. B.2. C.3. D.4. ự ở ộ Câu 19: M t gen ỉ ệ ế này chi m t l A.8%. B. 10%. C. 35%. D.40%.
ả ử ể ộ ố ượ ế ậ s có 5 th đ t bi n có s l ắ ễ ng ni m s c
A B C D E
ự ộ Câu 20: M t loài th c v t có 2n = 24. Gi ể ư ả th nh b ng sau đây? ộ ể Th đ t bi nế
l ượ ng 36 25 23 48 60
ố S NST
ộ ể ườ
ị ộ ộ ạ
ạ ế ằ t r ng, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai nào ờ
D. Aabb x aaBb.
ụ ệ ủ
ỏ ố ồ ư
ạ ế ể ư ố ớ ợ ử ợ ử nh ng h p t ch t mà không phát tri n thành
ự ố ở ố ớ 2 khu v c khác nhau nên không giao ph i v i
ỗ ậ ố ớ
ụ ề ự ế ố ượ ụ ộ ể ủ ng cá th c a
ượ ừ ạ ng b gi m m nh do cháy r ng.
ạ ấ
ề ạ ườ ừ ố ị ả r ng U Minh Th ệ ờ ị ả ng sâu h i lúa b gi m m nh khi ng ử ụ i nông dân s d ng thu c tr sâu hoá
ị ả ứ ể ạ vùng bi n Pêru b gi m m nh do có dòng n ng cá c m ướ c
ả
ơ ở ạ C. 3.
D. 1. ể B. 2. ậ ứ ề ố ng
ẳ ả ử ụ ả
ệ ả ử ụ ồ ố ệ
ả ả ử ụ ả ả
ầ ứ ộ ạ ứ ộ ạ ứ ộ ạ ứ ộ ạ ể ữ ữ ữ ữ ả ử ụ ồ ố ệ ộ ẻ ợ ng h p thu c th đa b i l ? Có bao nhiêu tr A. 1. B.2. C.3. D.4. ỗ Câu 21: Bi ể sau đây cho đ i con có 2 lo i ki u gen? A. AaBb x AaBb. B . Aabb x aaBB. C. AaBb x AaBB. ợ ử ể Câu 22: Ví d nào sau đây là bi u hi n c a cách li sau h p t ? ố ớ ỏ A. Khi nuôi nh t chung 1 l ng thì loài sáo m đen giao ph i v i sáo m vàng nh ng không sinh con. ừ B. C u giao ph i v i dê t o thành h p t phôi. C. Voi Châu Phi và voi Châu Á phân b nhau. ố ớ D. Hai loài mu i có t p tính giao ph i v i nhau nên không giao ph i v i nhau. Câu 23: Trong các ví d sau, có bao nhiêu ví d v s bi n đ ng s l ậ ể ầ qu n th sinh v t theo chu kì? ố ượ ở ừ ng cây tràm I. S l ườ ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô hàng năm. II.Chim cu gáy th ạ ố ượ III. S l h c. ọ ố ượ IV. C 10 12 năm, s l ế nóng ch y qua làm cá ch t hàng lo t. A. 4. ướ Câu 24: Trong qu n xã sinh v t, ki u phân b cá th theo chi u th ng đ ng có xu h ồ ố A. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các loài, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng. B. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các loài, gi m hi u qu s d ng ngu n s ng. ồ ố C. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng s d ng ngu n s ng. D. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các loài, tăng hi u qu s d ng ngu n s ng.
ặ ủ ơ ể ưỡ
ộ ề ế ệ ệ ế ộ
ể ộ ố
ế ệ ộ
0 , alen B có 3120 liên Câu 25: Xét 1 c p gen Bb c a 1 c th l ng b i đ u dài 4080 A ể ấ ộ ế k t hidrô, alen b có 3240 liên k t hidrô. Do đ t bi n l ch b i đã xu t hi n th 2n + 1 và có s nuclêôtit thu c alen B và alen b là A = 1320 nuclêôtit và G = 2280 nuclêôtit. Ki u gen ộ đ t bi n l ch b i nói trên là A. Bbb. B . BBb C. bbb D. BBB
ạ ộ ở ộ ố ỉ ở ế t gen mã hóa cùng m t lo i enzim m t s loài ch khác nhau trình t ự
ủ nuclêôtit khác nhau c a gen mã hóa enzim Câu 26:Cho bi nuclêôtit sau đây: Loài
ự Trình t đang xét X A G G T X A G T T X X G G T X A G G T X A G G A X A T T T X X G G T X A A G T Loài A Loài B Loài C Loài D
ả ữ ệ ọ ể ự ữ ệ
ố ố ấ ệ ọ ề ố ầ
ấ
ố ố ấ ầ ệ ọ
ấ
ố ố ấ ầ ệ ọ
ấ
ố ấ ầ ệ ọ ố
ấ
ị Ở ậ ớ ị
ấ ỏ ộ ắ ớ ị ị
ượ ậ ớ ồ
ấ ỏ
ế ằ ế ể ả ắ ộ phân li ki u gen
ậ
Ở ộ ị ắ ờ ả ự ể ạ ồ ạ ộ
ặ ạ ộ ộ ồ ộ ỉ
ế ệ ầ ồ ỏ
ố ớ ả ắ ồ ế ỏ ồ ộ
ợ
AAbb (cid:0) AaBB. AaBb. AaBb. Phân tích b ng d li u trên, có th d đoán v m i quan h h hàng gi a các loài trên là A. A và C là hai loài có m i quan h h hàng g n gũi nh t, B và D là hai loài có m i quan ệ h xa nhau nh t. B. B và D là hai loài có m i quan h h hàng g n gũi nh t, B và C là hai loài có m i quan ệ h xa nhau nh t. C. A và B là hai loài có m i quan h h hàng g n gũi nh t, C và D là hai loài có m i quan ệ h xa nhau nh t. D. A và D là hai loài có m i quan h h hàng g n gũi nh t, B và C là hai loài có m i quan ệ h xa nhau nh t. ộ đ u Hà lan, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân Câu 27: th p. Alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; các gen phân ộ ậ li đ c l p. Cho 2 cây đ u (P) giao ph n v i nhau thu đ c F1 g m 37,5% cây thân cao, ả ỏ ắ ấ qu đ : 37,5% cây thân th p, hoa đ : 12,5% cây thân cao, hoa tr ng : 12,5% cây thân ở ế ỉ ệ ấ th p, hoa tr ng. Bi t r ng không x y ra đ t bi n, theo lý thuy t t l F1 là A. 3:1:1:1:1:1. B.3:3:1:1. C. 2:2:1:1:1:1. D. 1:1:1:1:1:1:1:1. ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c Câu 28: ỏ ậ l p quy đ nh. Trong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i A ho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì ủ cho hoa tr ng. Th h P cho cây hoa h ng thu n ch ng giao ph i v i cây hoa đ thu ế ằ ượ đ t r ng không x y ra đ t bi n, theo t c các thông tin trên? lí thuy t, có bao nhiêu phép lai sau đây phù h p v i t IV. c F 1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi ế I. AAbb (cid:0) ớ ấ ả III. aaBB (cid:0) II. AAbb (cid:0)
AABb.
B. 3.
ộ ố ấ ẫ ả ử ở ế ệ s
ể ộ D. 1. ầ ố ớ C. 4. ể ầ ủ th h xu t phát (P) c a m t qu n th ng u ph i có t n s các ki u ế ằ t r ng alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo
ể ệ ế ế ế ế ắ ắ ả
ể ả
ộ i alen tr i. ể ỉ ủ ủ ậ ộ ố ầ ầ ố di nh p gen thì t n s các alen c a qu n
ể ị
ế ố ủ ể ẫ ng u nhiên thì alen a có th b lo i b ể ị ạ ỏ
ị ầ ỏ A. 2. Câu 29:Gi gen là: 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa. Bi ệ ạ thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ớ ể ấ ể ầ A. N u trong qu n th xu t hi n thêm ki u gen m i thì ch c ch n đây là k t qu tác ế ố ộ ủ ộ đ t bi n. đ ng c a nhân t ọ ầ ố ế ế ệ B. N u th h F1 có t n s các ki u gen là: 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa thì đã x y ra ch n ạ ố ọ l c ch ng l ầ ị ế C. N u qu n th ch ch u tác đ ng c a nhân t ượ ế ệ ổ c duy trì n đ nh qua các th h . th luôn đ ộ ầ ế D . N u qu n th ch u tác đ ng c a các y u t ể hoàn toàn ra kh i qu n th .
ể ầ ướ ể ố ả ử ể ủ ể i thi u c a qu n th là 15 cá th . Theo lý ầ c qu n th t
ể
ộ ể ư
ộ ờ ể ầ ỉ ố ượ ể ủ ạ ụ ẫ ớ t d n t ầ i 80 cá th ầ ng cá th b gi m d n và qu n th ể ể
t vong. (Đ) ể ủ ể ỉ ấ ệ ố
ả ề c cung c p các đi u ki n s ng thì ưở ế ượ ầ vong gi m, qu n th s tăng tr ỉ ệ ử t
ườ
ng. (Đ) ồ ướ ể ẽ ế ể ẽ ầ ồ ố ng d i dào ngu n s ng thì t l ế ể vong gi m và qu n th s tăng kích th ỉ ệ ằ c cho đ n khi cân b ng
ườ
ể ủ ườ ế ể ộ ố ể ị ủ ầ ng s ng c a qu n th b thu
ướ ủ ể ầ c c a qu n th . (S)
s loài A có kích th Câu 30:Gi ế thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ủ ộ I. M t qu n th c a loài này có 90 cá th nh ng do tác đ ng c a lũ l ể ị ả ị ế i 10 cá th . M t th i gian sau s l b ch t, ch còn l ẽ ị ệ s b di ộ ầ II. M t qu n th c a loài này ch có 20 cá th . N u đ ả ỉ ệ sinh s n tăng, t l t l ể ủ ộ ầ III. M t qu n th c a loài này có 50 cá th . N u môi tr ả ỉ ệ ử ả t sinh s n tăng, t l ứ ủ ớ ứ v i s c ch a c a môi tr ng. (Đ) ầ IV. M t qu n th c a loài này có 100 cá th . N u môi tr ể ẹ h p thì có th làm tăng kích th A. 1. B.2. C.3. D.4.
ơ ồ ướ ứ ư ệ i th c ăn d ướ ướ i n c trong h sinh thái nh sau: Câu 31: Cho s đ l
ậ
ướ ứ ứ ố i th c ăn này có t ổ i đa 6 chu i th c ăn. Có bao nhiêu nh n xét sau đây là đúng? I. L
ị ườ ả ử ứ ộ ấ ộ s môi tr
ễ ỗ ứ
ỗ
ụ ậ ế ố ượ ả ậ ụ ậ ố ượ ng loài C cũng gi m.
ễ ng b ô nhi m, m c đ nhi m đ c cao nh t là loài E. II. Gi ậ ổ III. Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau, trong đó có 1 chu i loài D là sinh v t tiêu th b c 3 và 2 chu i loài D là sinh v t tiêu th b c 2. ả ng loài B gi m thì s l IV. N u s l A. 4 B. 3 C. 2 D.
ướ ả ự ể ữ ệ ố ả i đây mô t ậ ệ s bi u hi n các m i quan h sinh thái gi a 2 loài sinh v t
ợ ượ ố Câu 32:B ng d A và B: ườ Tr ng h p ố s ng Không đ c s ng chung
(1) (2) (3) (4) ượ Đ c chung Loài A + + Loài B + 0 + Loài A 0 0 Loài B 0 0
ợ ạ ả ệ ưở ng gì i (0): Không nh h
ế
ổ ặ sinh thái giao nhau ho c trùng nhau.
ả ỳ ố
ộ ế ẽ
ộ ở ể ợ ợ ợ ợ trong ru t trâu. Ở ườ tr Ở ườ tr Ở ườ tr Ở ườ tr ể ng h p 1, hai loài A và B có ể ế ng h p 2, n u A là loài cua thì B có th là loài h i qu s ng bám trên cua. ế ỗ ớ ng h p 3, n u B là m t loài cây g l n thì A có th s là loài phong lan. ừ ế ng h p 4, n u A là loài trâu r ng thì B có th là loài giun
ả ủ ố ặ ng i, 10% s t
ố ườ ủ
ẹ ộ ặ ườ ấ ể ế
ỉ ườ ấ ị ộ ặ ả ng, không có đ t bi n khác x y ra. Xác su t đ sinh 1 ng ộ ứ ứ
Ở ộ ồ ị
ưỡ ủ ộ ị ng b i hoa đ
ằ ộ
ự ậ ớ ng b i hoa vàng đ ớ ượ
c F ạ
ế ộ
ả ệ ể
Aa là 4/6.
F
ỏ ở 2 là 91%. F Kí hi u: (): Có h i (+): Có l Theo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. II. III. IV. A. 1. B.2. C.3. D.4. ố ế ở Câu 33:Trong gi m phân I bào sinh tinh c a b có 1 c p NST không ứ phân li, 30% s TB sinh tr ng c a m cũng có 1 c p NST không phân li. Các c p NST khác phân li bình th i con trai ch duy nh t b h i ch ng Đao (Không có các h i ch ng khác) là A.0.008% B.0.032% C.0.3695% D. 0.739% ắ m t loài th c v t, gen quy đ nh màu s c hoa g m 2 alen, alen A quy đ nh hoa Câu 34: ị ỏ ộ ỏ ầ đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa vàng. Lai cây thu n ch ng l ử ượ ưỡ ớ 1 giao ph nấ 1. X lý F c F v i cây l 1 b ng cônsixin, sau đó cho F ế ả ộ ử ưỡ ỉ ạ ể ứ ộ ả ẫ ng b i, kh năng b i ch t o ra giao t thi ng u nhiên v i nhau đ l t th t 2. Gi ệ ụ ườ ể ợ ử ử ủ ố là ngang nhau, h p t s ng và th tinh c a các lo i giao t ng và hi u phát tri n bình th ạ ế ấ ử 1 đ t 60%. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát qu vi c x lí hoá ch t gây đ t bi n lên F bi u sau đây đúng? ạ ử I. F1 t o giao t ở 2 là 1/25. ỉ ệ ể II. T l ki u gen AAA ể ỏ ị III. Có 9 ki u gen qui đ nh hoa đ . ỉ ệ ể ki u hình hoa đ IV. T l
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
ọ
ị ớ ị ộ
ạ ề ả
ả ữ ể ự ậ ị ị ợ ả
ộ ấ ộ ở ứ ể ớ ỉ ệ ầ ượ ộ ớ ượ ở c ả l n l
ị ớ ộ Ở
ị ị ớ ộ ắ
ặ ằ ế ề
ờ ầ ữ ự ế ể ế ể
ớ ể
ớ ộ ậ ắ ự
ắ ự ượ
1 lai phân tích đ
ắ
1 100% lông tr ng, chân th p. Cho đ c F c F ự
ấ
ố ự ớ ộ
ấ ỗ ẫ ị ả
ữ ề ể ệ ề ạ ạ ồ
i.ớ
ế ệ ủ ể
B) có 4 ki u gen. ắ
ể ấ
ể ế F
D. 4 ́ ̀ ̀ Ở ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ươ ́ ư ̉ ̉ ̉ ̣ ̉
̀ ́ ơ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ề ̣
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ́ ̀ ế ệ ị ợ ử ề ự ụ ượ ặ ấ ̀ th , thu đ v 3 c p gen nói trên t c F
́ ̀ ̀ ̉ ̉
̀ ậ ướ ậ ị
i đây, có bao nhiêu nh n đ nh đúng? ể
ầ ố ữ ằ
̉ F
ế F
ớ ả Ở ộ m t loài th c v t, gen A quy đ nh qu ng t là tr i hoàn toàn so v i gen a quy Câu 35: ả ả ộ ị đ nh qu chua. B quy đ nh chín s m là tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh qu chín mu n. ể F2 có 4 ki u hình, trong i gi a 2 cây d h p v c 2 locut nghiên c u thu đ Đem l ạ ọ ọ ớ ớ đó có 24 ki u hình qu chua, chín s m. Các lo i ki u hình qu ng t, chín s m : qu ng t, ệ ả chín mu n : qu chua chín mu n t là F2 xu t hi n v i t l A. 54% : 21% : 1%. B. 51% : 24% : 1%. C. 54% : 24% : 1%. D.56% : 16% : 4%. ị 1 loài côn trùng, alen A quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn v i alen a quy d nh Câu 36: ặ ắ cánh ng n; alen B quy đ nh râu dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh râu ng n. Hai c p gen này cùng n m trên 1 c p NST, di truy n liên k t hoàn toàn. N u không xét đ n vai trò ủ c a gi i tính, có bao nhiêu phép lai gi a các cá th trong qu n th mà đ i sau có s phân tính ki u hình 3 : 1? A.9. B. 10. C. 11. D. 12. Ở ộ m t loài đ ng v t, cho con đ c lông tr ng, chân cao lai v i con cái lông đen, Câu 37: ế ệ ấ ượ ấ c th h sau chân th p đ ự ắ phân tính 25% đ c tr ng, cao : 25% đ c đen, cao : 25% cái tr ng, th p : 25% cái đen, ể 1 giao ph i ng u nhiên v i nhau. Bi ớ ị ế t con đ c thu c gi th p. Cho các cá th F i d giao, ự ườ ộ ặ ạ ng. Trong các d đoán sau m i tính tr ng do m t c p gen quy đ nh, gi m phân bình th ự có bao nhiêu d đoán đúng? I. Tính tr ng chi u cao chân và tính tr ng màu lông bi u hi n không đ ng đ u gi a hai gi II. Th h sau c a phép lai phân tích(F ị ể III. F2 có 6 ki u gen qui đ nh ki u hình lông tr ng chân th p. ắ ự ở 2, ki u hình lông tr ng, chân cao chi m 37,5%. ố IV. Trong s các con đ c A. 1 3 B. 2 C. ơ môt loai th c vât, A quy đinh thân cao trôi hoan toan so v i alen a quy đinh thân Câu 38: ̀ ̀ ̀ ́ thâp; B: qua mau đo, D: qua tron la trôi hoan toan so v i alen t ng ng b: qua vang, d: ̀ ươ ả qu dai. Cac gen trên đ u năm trên NST th ng trong đo 2 gen quy đinh mau săc va hinh dang qua cung năm trên môt căp NST, gen quy đinh chiêu cao thân năm trên căp NST 1 12% khac.Th h xu t phát(P) cho cây d h p t cây co kiêu hinh thân cao, qua vang, tron. ị Trong các nh n đ nh d ấ ề I. F1 có nhi u nh t là 27 ki u gen. ị II. T n s hoán v gen gi a hai gen (B,b) và (D,d) b ng 40%. ́ ở 1 chiêm 9%. III. Kiêu gen Aa ượ ở 1 chi m 13%. ủ ầ IV. Cây thu n ch ng thu đ c A. 2 C. 4 D. 1 B. 3
ị ộ ộ
ồ ể ự ậ ưỡ ấ Ở ế ệ
ấ ỉ ệ ớ ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i th h xu t phát (P) g m 25% cây thân cao và 75% cây thân ế 16,25%. ế ệ ở 3 cây thân cao chi m t l
ộ ấ F ể
ủ Ở ế ệ ỉ ệ 10%.
ố ể ế ố ể ằ ợ th h F th h P, trong s nh ng cây thân cao, cây thu n ch ng chi m t l ồ Ở ế ệ 1, s cây thân cao có ki u gen đ ng h p b ng s cây thân cao có ki u gen
ỉ ệ ế ấ
82,5% ỉ ệ ế ấ ố th h F th h F 97,5%
ễ ắ ị
ể ườ ng có ba alen I ụ Ở ườ ng ị ỏ
ủ ễ ắ ồ ị i tính X quy đ nh, không có alen t
ệ ể ớ ng đ ng c a nhi m s c th gi ắ ươ ộ ườ ng.
ả ệ ơ ồ ầ Câu 39:M t qu n th th c v t l ị alen a quy đ nh thân th p. ế ự ụ th liên ti p 3 th h , th p. Khi (P) t ể Cho các phát bi u sau, có bao nhêu phát bi u đúng? ầ ố ữ I. II. ị ợ d h p Ở ế ệ 2 cây thân th p chi m t l III. Ở ế ệ 3 s cây thân th p chi m t l IV. A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 A, ằ i gen quy đ nh nhóm máu n m trên nhi m s c th th Câu 40: IB, và Io. Quy đ nh 4 nhóm máu A,B,O và AB. B nh mù màu đ xanh l c do alen l n a ặ ươ ng trên vùng không t ứ Cho s đ ph h sau: ị ng trên Y, alen tr i A quy đ nh m t nhìn màu bình th
ộ ế ả ệ ế ằ
ị ợ ồ ặ ể t c các cá th trong ph h . ồ
ố ố ậ ị
ợ ượ ứ ầ c đ a con trai đ u lòng bình th ườ ng
ấ ể ặ ầ ợ ồ
ể ế ườ ụ ủ ể ạ ỏ t rõ ki u gen c a 11 ng i trong ph ả
ả ệ ế ể ạ t ki u gen. ư i ch a bi
ớ ở ấ ả t r ng không có phát sinh đ t bi n m i Bi t ề ợ I.2 và I.3 đ ng h p v gen quy đ nh nhóm máu; c p v ch ng II.6 và II.7 có nhóm máu ợ ồ gi ng nhau; căp v ch ng II.8 và II.9 có nhóm máu gi ng nhau. Cho các nh n đ nh sau, có ị ậ bao nhiêu nh n đ nh đúng? ồ ấ ể ặ I. Xác su t đ c p v ch ng III.13 và III.14 sinh đ là 3/8. II. Xác su t đ c p v ch ng III.13 và III.14 sinh con đ u lòng mang nhóm máu AB là 1/8. III. Xét tính tr ng mù màu đ xanh l c, có th bi ệ h trên. ườ IV. Xét tính tr ng nhóm máu, trong ph h trên có 4 ng A. 1 B. 2 C.3 D.4
ƯỚ Ẫ H Ả Ờ NG D N TR L I
Câu 20: B
ộ đ t A B C D E
l ượ ng 36 (3n) 25 (2n+1) 23 (2n 1) 48 (4n) 60 (5n)
ể Th bi nế ố S NST
HB NB = GB = 720 AB = 480
ự ố ớ ươ Câu 25: B = Nb = 2400 (nu) Theo đ : Nề B Gen B: HB = 2 AB + 3 GB NB = 2 AB + 2 GB T đ i v i gen A: G ng t
b = 840 Ab = 360
ộ ộ ể ệ ườ ế ệ ợ ng h p sau:
ỏ ấ
ỏ ỏ ấ ấ ắ ồ ắ
ắ
ỏ ấ ắ
ươ ắ ỏ ổ ng tác b sung theo t 9 : 6 : 1 ỷ ệ l t
ề ỏ ch n Bọ
ặ ợ
ẹ
ấ Do đ t bi n l ch b i xu t hi n th 2n+ 1, có các tr + BBB: Nu A = 3. AB = 3.480 = 1140 + BBb: Nu A = 2. AB + Ab = 2.480 + 360 = 1320 + Bbb: Nu A = 1. AB + 2.Ab =480 + 2. 360 =1200 + bbb: Nu A = 3. Ab = 3. 360 = 1080 Câu 27:C ả ỏ ề Theo đ : F1 g m 37,5% cây thân cao, qu đ : 37,5% cây thân th p, hoa đ : 12,5% cây thân cao, hoa tr ng : 12,5% cây thân th p, hoa tr ng ~ 3 (cao – đ ) : 3 (th p – đ ): 1 (cao – ắ tr ng) : 1(th p –tr ng) ắ = (1 cao: 1 tr ng) x (3 đ x 1 tr ng) P: (Aa x aa ) x (BbxBb) F1: (1 AA : 1 aa) x (1 BB: 2 Bb: 1 bb) = 2 AA Bb : 2aa Bb: 1 AA BB: 1 Aabb: 1 aa BB: 1aabb Câu 28: B ồ AB : hoa đ ; Abb, aaB: h ng , aabb: hoa tr ng 3 phép lai 1,3,4 đ u th a mãn Câu 32: ạ (1): C nh tranh ộ (2): C ng sinh ho c h p tác ộ (3): A h i sinh B (4): B kí sinh A Câu 33: ố P: B (2n) M (2n) G: 5% ( n + 1) 15% (n + 1) 5% ( n – 1) 15% ( n 1)
ỉ ườ ấ ể ấ ị ệ ộ i con trai ch duy nh t b b nh đao có b NST (2n + 1) = (5%. 70
ả
F→ 1 Aa x lí cônsixin ử
1 2Aa : 3AAaa
F→
ử Aa là 3/5 x 4/6 = 2/5.
90% n 70% n Xác su t đ sinh 1 ng ặ + 15%.90). 1/23 (XS ĐB x y ra c p NST 21).1/2(Con trai) = 0.3695% Câu 34: B. P. AA x aa ạ I. Sai, F1 t o giao t II, Đúng, 1/5 x 1/10 x 2 = 1/25. III. Đúng, AAAA, AAAa, AAaa, Aaaa, AAA, AAa, Aaa, AA, Aa IV.Đúng, 100% vàng ((1/5 x 1/5) + ( 1/5 x 1/10).2 + (1/10 x 1/10)) = 91%
ề ạ ả ặ ả ớ ộ
ộ Câu 35: B Đ cho : 24% qu chua, chín s m ( là tính tr ng L n –Tr i) = 25% Qu chua, chín mu n (LL)
ộ qu chua – chín mu n ( L – L) = 25% 24% = 1%
ả ọ ớ ỉ ệ T l ả Qu ng t – chín s m (TT) = 50% + 1% = 51%
ườ ợ ng h p:
ả ờ ừ ặ
Câu 36:C ể ế Đ k t qu đ i sau phân li 3 : 1 thì có 3 tr Tách riêng t ng c p tính tr ng:
ấ ề ể ả ồ ặ ớ ạ ộ TH 1: Aa x Aa 3 tr i : 1 l n thì c p B,b ph i đ ng nh t v ki u hình (m i cho t ỉ
ể ư ậ ặ 100%), nh v y có th có cách là
ặ 2 PL
ệ l + BBxBB P: AB/aB x AB/aB 1 Phép lai + BBxBb P: AB/aB x AB/ab ho c AB/aB x Ab/aB + BBxbb P: AB/aB x Ab/ab 1 PL + bb x bb P: Ab/aB x Ab/aB 1 PL
ớ ế ợ c TH 1 : (Bb x Bb) k t h p v i AAxAA/ AAxAa/ Aax aa/aaxaa cũng
ặ 1 phép lai (3) TH 3: P: AB/ab x AB/ab 3 tr i : 1 l n
ừ
ộ ớ ắ ấ ấ tr ng(A) tr i so v i đen (a) và th p (B) tr i so v i cao(b).
ạ ộ ự ớ ấ ế ớ ấ tính tr ng cao, th p liên k t gi i tính(X)
ỉ ề
ị ợ
BY)
ắ ấ
ấ
; aaXBXb ấ
ấ ắ ắ ắ ắ
ự ạ
BY x AaXBXb
ắ ở 2 (AXbY) = 3/4.1/2 = 3/8 = 37,5% ch n Cọ F
↔ → ̀ 3/4.(bbD) = 12% (bbD) = 16% (bbdd) = 25%16% =
ử HV = 20% f = 40% (2) đúng giao t
ở ̉ ̣ ̉ ế F1:
TH 1 có 5 phép lai (1) ượ TH2: Ng có 5 phép lai (2) ộ T (1), (2), (3) = 5+5+1 = 11 phép lai Câu 37: C ắ F1 tr ng, th p kq lai phân tích cho 50% đ c cao:50% cái th p ạ (1) sai vì ch 1 tính tr ng chi u cao LKGT. Vì kq lai phân tích cho 1:1:1:1 đ c Fự 1 cho 4 lo i gt nên có kg d h p (AaX ạ P: AAXbY x aaXBXB (tr ng, cao x đen, th p) F1: AaXBY ; AaXBXb (100% tr ng, th p) ắ Lai phân tích: AaXBY x aaXbXb FB : AaXbY ; aaXbY ; AaXBXb ự ( 1đ c tr ng cao:1 đ c tr ng th p: 1 cái tr ng cao: 1 cái tr ng th p) F1 t p giao: AaX (2) đúng vì FB có 4 kg ố (3) đúng vì s kg = 2x3 =6 ự (4) đúng vì Đ c tr ng,cao Câu 38: C (1) sai ố 1) S kg = 3.10=30 Theo gt thi AbbD = 12% 9%. bd = 30% và kg (P) là Aa 2) bd =30% là gt liên k t hoàn toàn 3) Ti lê kiêu gen Aa Aa = 1/2 ;
̉ ̣ (3) đúng
ồ
ặ ặ
ầ ấ ở ế ệ th h th 3 cây thân th p chi m: 1 – 16.25% = 83.75% ọ
ế th h ban đ u. ấ
3): 2= 83.75% 75% = 8.75%
th t l KH thân th p tăng lên: (xx/2
ầ th h P là 25% 20% = 5%
ầ (I) sai
ợ
(II) đúng
ế là 75% + (20% 20%/2
2):2= 82.5% (III) đúng
ồ ố
3= 97.5% (IV) đúng
ấ
ừ ể ẽ ậ ạ
0I0 s nh n 1 I
II.6 và 1
0 t
ừ II.7
ề ể ồ ợ
AIA s truy n 1 I
ẽ ố ề ể
A cho II.6 II.6 s có ki u gen ẽ A I0 .
ươ ự ố : II.8 và II.9 có KG gi ng nhau là I ng t
ể ể
AIA: IA I0: I0I0 BIB: IB I0: I0I0
ạ
MY
ừ ẹ ẹ ắ ắ i b III.13 có KG X m t m nên m II.8 ch c ch n có KG X
MXm .
ườ ườ ườ ố mY s nh n X ậ ẽ MXM : XMXm
ấ ể ặ ượ ứ ầ ồ c đ a con trai đ u lòng bình
ườ ng là (X
M).
ấ ể ặ ầ ợ ồ
ả ệ ề ượ ợ ị ng h p con trai trên ph h đ u xác đ nh đ c chính xác KG.
MXm
mXm ắ
ị ệ ườ ế ắ ườ i m : II.8, I.2 và I.3 có KG X i II.5 có KG X i bi
ả ệ ườ ữ ạ ư i: 5,13,4,10,11,14 ch a
ế = 2 = 2. 9% = 18% Ti lê chung Aa= 1/2.18% = 9% ủ ầ 4) Cây thu n ch ng: C p 1 g m 2 kg(AA,aa) =1/2 ồ C p 2 và 3 g m 4 kg (==0,3.0,3 = 9% và ==0,2.0,2 =4%) TL chung = 1/2. 2(9%+4%) = 13% (4) đúng ch n Cọ Câu 39: B Ở ế ệ ứ ầ ố G i x là t n s KG Aa Sau 3 th h t ế ệ ự ụ ỉ ệ x=0.2 ỉ ệ ủ ở ế ệ T l cây thân cao thu n ch ng ỉ ệ ố ủ T l cây thu n ch ng trong s cây thân cao là 5% : 25% = 20% Ở ế ệ ồ th h F1, cây thân cao có KG đ ng h p là 5% + (20% 20%/2):2 = 10% Ở ế ệ ị ợ th h F1, cây thân cao có KG d h p là 20% : 2 = 10% ỉ ệ ấ Ở ế ệ th h F2, cây thân th p chi m t l Ở ế ệ ợ th h F3, s cây có KG đ ng h p là 1 – 20%/2 Câu 40: B ả ệ ừ ơ ồ T s đ ph h trên ta th y: Xét tính tr ng nhóm máu: III.12 có nhóm máu O có ki u gen I I0 t I.2 và I.3 có gen đ ng h p nhóm máu A: I IA I0 . Mà theo đ bài II.6 và II.7 có ki u gen gi ng nhau nên II.7 có KH I BI0. T Xét: II.6 (IA I0 )x II.7 (IA I0 ) III.13 có th là I Xét: II.8 (IB I0 )x II.9 (IB I0 ) III.14 có th là I ệ Xét tính tr ng b nh mù màu. Ng i con III.15 có KG X Ng i con gái III.14 có KG: X Ng ợ (I):Đúng: Xác su t đ c p v ch ng III.13 và III.14 sinh đ th (II). Sai: Xác su t đ c p v ch ng III.13 và III.14 sinh con đ u lòng mang nhóm máu AB là: (III). Đúng. Các tr ườ ẹ Ng ườ Ng Có 11 ng t ch c ch n KG b b nh mù màu. (IV). Sai vì xét tính tr ng nhóm máu, trong ph h có nh ng ng bi t chính xác KG