ƯỜ Ễ Ệ Ố Ỳ TR NG THPT NGUY N HU Ệ K THI T T NGHI P THPT NĂM 2021
ể ờ ờ
Môn thi: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đề
ề ễ ự ưở ả ơ ị ng nhanh h n và có kh năng ch u Câu 1 (NB): Các cây thông nh a li n r sinh tr
ụ ề ố ẽ ố ệ ạ ố ơ h n t t h n các cây s ng riêng r . Đây là ví d v m i quan h
ứ ế ễ ả A. c ch c m nhi m. B. h trỗ ợ
cùng loài.
ộ ạ C. c ng sinh. D. c nh tranh cùng loài.
ệ ố ấ ằ ậ ộ ố Câu 2 (NB). Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng h th ng ng khí?
Ế ồ A. Châu ch u. ấ B. ch đ ng.
ằ ằ C. Th . ỏ D. Th n l n.
Ở ỉ ễ ự ậ ấ sinh v t nhân th c, quá trình nào sau đây ch di n ra ở ế t bào ch t? Câu 3 (NB).
ổ ợ ỗ ổ ử ARN. A. T ng h p chu i pôlipeptit. ợ B. T ng h p phân t
ễ ắ C. Nhân đôi ADN. ể D. Nhân đôi nhi m s c th .
ộ ậ ặ ỏ ị ị Câu 4 (NB). Xét 2 c p gen phân li đ c l p, alen A quy đ nh hoa đ , alen a quy đ nh hoa
ả ắ ả ị ị ế ự ể ệ ủ tr ng, alen B quy đ nh qu tròn, alen b quy đ nh qu dài. Cho bi t s bi u hi n c a gen
ụ ộ ườ ủ ể ả ầ ỏ không ph thu c vào môi tr ng, cây hoa đ , qu tròn thu n ch ng có ki u gen nào
sau đây?
A. aabb. B. aaBB. C. AABB. D. AAbb.
ủ ạ ử ế ớ ế ạ ằ ADN liên k t v i nhau b ng lo i liên k t nào sau Câu 5 (NB). Hai m ch c a phân t
đây?
ộ A. Hiđrô. ị B. C ng hoá tr . C. Ion. D. Este.
ứ ấ ủ ế ế ệ ệ ồ ạ Câu 6 (NB). Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, ngu n nguyên li u th c p c a quá trình
ế ti n hóa là
ế ộ ố ượ ế ộ ắ ễ ng nhi m s c A. đ t bi n gen. B. đ t bi n s l
th .ể
ị ổ ợ ế ễ ấ ộ h p. ế C. bi n d t ắ D. đ t bi n c u trúc nhi m s c
th .ể
ể ộ ể ượ ủ ự c hình thành do s không phân li c a ế Câu 7 (NB). Th đ t bi n nào sau đây có th đ
ủ ợ ử ưỡ ễ ể ầ ầ ắ ộ ấ ả t t c các nhi m s c th trong l n nguyên phân đ u tiên c a h p t l ng b i?
ể ộ ể ể ứ ộ b i. A. Th m t. ộ B.Th tam b i. C. Th t D.Th ba.ể
Ở ự ệ ế ậ ị sinh v t nhân th c, côđon nào sau đây quy đ nh tín hi u k t thúc quá Câu 8 (NB).
ị trình d ch mã?
A. 5'AUA3'. B. 5'AUG3'.
C. 5UAA3'. D. 5'AAG3'.
ố ượ ứ ệ ề ậ ng nào Câu 9 (NB). Menđen phát hi n ra các quy lu t di truy n khi nghiên c u đ i t
sau đây?
ấ ồ A. Ru i gi m. ẩ B. Vi khu n E. coli.
ậ C. Đ u Hà Lan. D. Khoai tây.
ố ượ ủ ầ ng c ộ ơ á th trể ên m t đ n v di n t ị ệ ích hay th tể ích c a qu n th ể Câu 10 (NB). S l
đ ượ ọ à c g i l
ầ ể ậ ộ á th c a qu n th . ể ủ A. m t đ c
ể ủ ầ ướ ố c t ể i thi u c a qu n th . B. kích th
ố ủ ể ể C. ki u phân b c a quàn th .
ủ ầ ướ ố c t ể i đa c a qu n th . D. kích th
ườ ạ ợ ượ ề ẹ ng h p nào sau đây tính tr ng đ c di truy n theo dòng m ? Câu 11 (NB). Tr
ằ ở ằ ườ ể ti th . ng. A. Gen n m B. Gen n m trên NST th
ằ ớ ằ ớ i tính X. i tính Y. C. Gen n m trên NST gi D. Gen n m trên NST gi
ể ẩ ả Câu 12 (NB). Vi khu n ph n nitrat hóa tham gia vào quá trình chuy n hóa
2N thành
3NH .
+ 4NH
3NO
- thành . A. B.
2N .
3NO
- thành C. D. thành .
♂ ♀ ế ế ậ ấ Câu 13 (NB). Theo lí thuy t, n u phép lai thu n là Cây thân cao × Cây thân th p
ị thì phép lai nào sau đây là phép lai ngh ch?
♂ ♀ ♂ ấ ♀ ấ Cây thân cao × Cây thân cao. Cây thân th p × Cây thân th p. A. B.
♂ ♀ ♂ ấ ♀ Cây thân cao × Cây thân th p. Cây thân th p × Cây thân cao. C. ấ D.
ể ầ ở ạ ầ ố ề ằ tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A là ộ Câu 14 (NB). M t qu n th đang
ế ầ ố ể ủ ể ầ 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen AA c a qu n th này là
A. 0,48. B. 0,40. C. 0,60. D. 0,16.
ướ ỗ ử ễ ắ c có 2n = 24. M i giao t ể có bao nhiêu nhi m s c th ? Câu 15 (NB). Lúa n
A. 12. B. 48. C. 24. D. 6.
ừ ộ ể ằ ươ ề ấ ng pháp c y truy n phôi ừ Câu 16 (NB). T m t phôi c u có ki u gen AaBb, b ng ph
ể ạ ừ ể có th t o ra c u non có ki u gen :
A. aabb. B. aaBB. C. AAbb. D. AaBb.
ể ủ ử ị ớ ạ ị ấ ở ạ i qua các đ i đ a ch t, đ i nào sau Câu 17 (NB). Trong l ch s phát tri n c a sinh gi
ưở đây phát sinh các nhóm linh tr ng?
ạ ạ A. Đ i Trung sinh. B. Đ i Nguyên sinh.
ạ C. Đ i Tân sinh. ạ ổ D. Đ i C sinh.
ự ấ ể ẩ ọ ệ nhiên, tiêu chu n quan tr ng nh t đ phân bi t các loài sinh Câu 18 (NB). Trong t
ả ữ s n h u tính là
ị A. Đ a lí – sinh thái. B. Hình thái.
C. Sinh lí – hóa sinh. D. Cách li sinh s n. ả
ể ầ ậ ậ ợ ậ Câu 19 (NB): T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?
ậ ở ồ h Tây. ợ A. T p h p cá chép
ậ ợ ở ừ ươ r ng Cúc Ph ng. B. T p h p thú
ợ ướ ở ừ ậ r ng Nam Cát Tiên. C. T p h p b m
ậ ở ừ ạ r ng B ch Mã. ợ D. T p h p chim
ố ố sinh thái nào sau đây là nhân t vô sinh? Câu 20 (NB): Nhân t
ậ ố ộ A. T c đ gió. B. V t kí sinh.
ậ ị ỗ ợ C. V t ăn th t. D. H tr cùng loài.
ươ ể ượ ứ ể ạ ụ ậ ng pháp nào sau đây có th đ c ng d ng đ t o ra sinh v t mang Câu 21 (NB). Ph
ể ủ ặ đ c đi m c a hai loài?
ạ ấ ế ấ A. Nuôi c y h t ph n. ộ B. Gây đ t bi n gen.
ợ ế ầ bào tr n. ả C. Nhân b n vô tính. D. Dung h p t
→ → → → ứ ỗ ạ Sâu Nhái ắ R n Đ i bàng. Trong Câu 22 (NB). Xét chu i th c ăn: Cây ngô
ứ ỗ ượ ế ụ ậ chu i th c ăn này, loài nào đ ậ c x p vào sinh v t tiêu th b c 3?
ạ A. Nhái. B. Đ i bàng. C. R n. ắ D. Sâu.
ủ ế ể ằ ạ ộ Câu 23 (TH). D ng đ t bi n nào sau đây có th làm cho 2 alen c a 1 gen n m trên
cùng 1 NST?
ấ ặ A. Thêm 1 c p nuclêôtit. ặ B. M t 1 c p nuclêôtit.
ạ ặ ả ạ C. L p đo n NST. D. Đ o đo n NST.
ả ờ ể ắ ầ th i đi m b t đ u Câu 24 (TH). Hình bên mô t
ấ ở ệ ệ ự thí nghi m phát hi n hô h p ậ th c v t. Thí
ượ ế ế ị ệ nghi m đ c thi ẩ t k đúng chu n quy đ nh. D ự
ả ủ ệ ề ế đoán nào sau đây đúng v k t qu c a thí nghi m?
ứ ạ ả ầ ồ ộ ố A. N ng đ khí ôxi trong ng ch a h t n y m m tăng nhanh.
ệ ộ ứ ạ ả ầ ố ổ t đ trong ng ch a h t n y m m không thay đ i. B. Nhi
ầ ẫ ố ố ị ọ ướ t n ị ẩ c màu trong ng mao d n b đ y d n sang v trí s 6, 7, 8. C. Gi
ộ ượ ể ng vôi xút chuy n thành canxi cacbonat. D. M t l
ả ở ơ ể ể ả ị c th có ki u gen đã x y ra hoán v gen. Câu 25 (TH): Quá trình gi m phân
AB ab
ạ ế Theo lí thuy t, 2 lo i giao t ử mang gen hoán v làị
A. AB và ab. B. AB và aB.
C. Ab và aB. D. Ab và ab.
ề ố ế ế ế ệ ạ ể ti n hóa theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u Câu 26 (TH). Khi nói v các nhân t
nào sau đây đúng?
ế ố ổ ầ ố ủ ể ầ ẫ ộ ng u nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th không theo m t A. Các y u t
ướ ị h ng xác đ nh.
ổ ầ ủ ể ầ ậ ố ỉ ướ c B. Di nh p gen ch làm thay đ i t n s alen c a các qu n th có kích th
nh .ỏ
ế ề ằ ạ ẫ ố ủ ẫ C. Giao ph i không ng u nhiên luôn d n đ n tr ng thái cân b ng di truy n c a
QT.
ứ ấ ế ệ ế ấ ộ D. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa.
ề ở ộ ậ ể đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 27 (TH). Khi nói v tiêu hóa
Ở ỏ ỉ ễ ọ ở th , quá trình tiêu hóa hóa h c ch di n ra manh tràng. A.
ỉ ễ ọ ở ộ Ở ườ ng i, quá trình tiêu hóa hóa h c ch di n ra ru t non. B.
Ở ủ ứ ỉ ượ ứ ộ th y t c, th c ăn ch đ c tiêu hóa n i bào. C.
Ở ộ ạ ế ả ạ ế ậ đ ng v t nhai l i, d múi kh có kh năng ti t ra enzim pepsin và HCl. D.
Ở ằ ị ế cây hoa ph n ( ấ Mirabilis jalapa), gen quy đ nh màu lá n m trong t bào Câu 28 (TH).
ấ ủ ụ ế ấ ấ ạ ố ố ờ ấ ch t. L y h t ph n c a cây lá đ m th ph n cho cây lá đ m. Theo lí thuy t, đ i con
ỉ ệ ể có t l ki u hình là
ố A. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh. B. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m.ố
C. 100% cây lá xanh. D. 100% cây lá đ m.ố
ể ậ ơ Câu 29 (TH). Triplet 3’TAG5’ mã hóa axit amin izôl xin, tARN v n chuy n axit amin
này có anticôđon là
A. 3’GAU5’. B. 3’GUA5’.
C. 5’AUX3’. D. 3’UAG5’.
ề ướ ứ ể i th c ăn, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 30 (TH). Khi nói v l
ướ ở ừ ư ệ ớ ườ ơ ướ ơ ứ i th c ăn r ng m a nhi t đ i th ả ng đ n gi n h n l ứ i th c ăn ở ả th o A. L
nguyên.
ễ ế ướ ứ ạ ứ ủ ự ầ ơ ỉ i th c ăn c a qu n xã đ nh c c ph c t p h n so B. Trong di n th sinh thái, l
ầ ớ v i qu n xã suy thoái.
ề ầ ầ ạ ướ ứ ả ơ i th c ăn càng đ n gi n. C. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì l
ướ ứ ạ ủ ứ ầ ầ ớ ơ ớ i th c ăn c a qu n xã vùng ôn đ i luôn ph c t p h n so v i qu n xã vùng D. L
ệ ớ nhi t đ i.
1 có
ặ ự ụ ượ ấ th ph n, thu đ c F ị ợ Câu 31 (VD). Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a và B, b) t
ỉ ệ ể ồ ợ ộ ồ ợ ể ạ ổ 10 lo i ki u gen, trong đó t ng t l ặ ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i và đ ng h p 2
ể ế ạ ặ ế ặ c p gen l n 2%. Theo lí thuy t, lo i ki u gen có 2 alen tr i ộ ở 1 chi m t l ỉ ệ F
A. 36%. B. 32%. C. 18%. D. 66%.
ậ ượ ứ ệ ả ử ướ s l ồ i th c ăn sau đây g m các loài sinh v t đ c kí hi u: A, B, C, Câu 32 (VD). Gi
ế ậ ả ụ ậ ấ ậ D, E, F, G, H, I. Cho bi t loài A là sinh v t s n xu t và loài E là sinh v t tiêu th b c cao
ế nh t. ấ Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ướ ứ ố ứ I. L i th c ăn này có t ỗ i đa 6 chu i th c ăn.
ấ ả ứ ỗ II. Có 2 loài tham gia vào t t c các chu i th c ăn.
ộ ậ ưỡ ặ ấ ấ ể III. Loài D có th thu c b c dinh d ng c p 3 ho c c p 4.
ệ ữ ệ ạ IV. Quan h gi a loài H và loài I là quan h c nh tranh.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Ở ồ ắ ỏ ộ ấ ớ ị ị ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh Câu 33 (VD).
ắ ắ ỉ ệ ế ờ ắ ỏ ồ m t tr ng. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l 1 ru i cái m t đ : 1
ắ ắ ắ ắ ồ ự ồ ự ắ ỏ ồ ru i cái m t tr ng : 1 ru i đ c m t đ : 1 ru i đ c m t tr ng?
A. XaXa × XAY. B. XAXa × XaY.
C. XAXA × XaY. D. XAXa × XAY.
ể ể ầ ầ ộ ố ở ế ệ th h P là 0,16 AA : ẫ Câu 34 (VD). M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen
ế ế ộ 0,59 Aa : 0,25 aa. Cho bi ớ t alen A là tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo lí thuy t, phát
ể ề ể bi u nào sau đây ầ sai v qu n th này?
ủ ế ố ộ ầ ố ế ể ổ đ t bi n thì t n s alen A có th thay đ i. ộ A. N u có tác đ ng c a nhân t
ủ ế ộ ố ế ầ ố ể ti n hóa thì t n s các ki u gen không B. N u không có tác đ ng c a các nhân t
ấ ả ổ thay đ i qua t ế ệ t c các th h .
ọ ọ ự ủ ế ầ ố ể ộ ể ị ả nhiên thì t n s ki u hình tr i có th b gi m ộ C. N u có tác đ ng c a ch n l c t
ạ m nh.
ế ố ủ ế ể ị ạ ỏ ẫ ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn ộ D. N u có tác đ ng c a các y u t
ầ ỏ ể toàn kh i qu n th .
ự ậ ộ ậ ặ ạ ộ ị Câu 35 (VD) M t loài th c v t, xét 2 c p gen phân li đ c l p quy đ nh 2 tính tr ng, các
ể ề ạ ộ ộ alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho 2 cây (P) có ki u hình khác nhau v 2 tính tr ng giao
1. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây
ấ ớ ượ ế ể ph n v i nhau, thu đ c F sai v Fề 1?
ể ể A. Có th có ki u gen là 1 : 2 : 1.
ể ị ợ ể ồ ặ B. Có th g m toàn cá th d h p 2 c p gen.
ỉ ệ ể ki u gen là 1 : 1. ể C. Có th có t l
ỉ ệ ể ki u gen là 1 : 1 : 1 : 1. ể D. Có th có t l
ể ự ậ ỏ ộ ầ ộ ị Câu 36 (VD). M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so
ứ ể ầ ắ ồ ị ị ớ v i alen a quy đ nh hoa tr ng, ki u gen Aa quy đ nh hoa h ng. Nghiên c u thành ph n
ế ệ ủ ể ầ ườ ượ ế ả ở ả ể ki u gen c a qu n th này qua các th h , ng i ta thu đ c k t qu b ng sau:
Th hế ệ P F1 F2 F3
ố ể ầ T n s ki u gen 1/5 1/16 1/25 1/36
AA
ố ể ầ T n s ki u gen 2/5 6/16 8/25 10/36
Aa
ầ ố ể T n s ki u gen aa 2/5 9/16 16/25 25/36
ủ ể ằ ầ ộ ị ố ộ ế ậ Cho r ng qu n th này không ch u tác đ ng c a nhân t đ t bi n, di nh p gen và các
ể ả ẫ ế ố y u t ố ệ ng u nhiên. Phân tích b ng s li u trên, phát bi u nào sau đây đúng?
ả ả ấ ẫ ồ A. Cây hoa h ng không có kh năng sinh s n và QT này giao ph n ng u nhiên.
ể ả ầ ấ ẫ ỏ ả B. Cây hoa đ không có kh năng sinh s n và qu n th này giao ph n ng u nhiên.
ả ả ắ ự ụ ấ ặ th ph n nghiêm ng t. C. Cây hoa tr ng không có kh năng sinh s n và QT này t
ả ỏ ự ụ ấ ặ th ph n nghiêm ng t. ả D. Cây hoa đ không có kh năng sinh s n và QT này t
ộ ở ậ ặ ạ ơ ố sinh v t nhân s có 1500 c p nucleotit và s nucleotit lo i A Câu 37 (VDC). M t gen
ủ ế ạ ổ ố ố ạ chi m 15% t ng s nucleotit c a gen. M ch 1 có 150 nucleotit lo i T và s nucleotit
ủ ế ể ạ ạ ổ ố lo i G chi m 30% t ng s nucleotit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ủ ạ I.M ch 1 c a gen có G/X=3/4.
ủ ạ II. M ch 1 c a gen có (A+G)=(T+X).
ủ ạ III.M ch 2 c a gen có T=2A.
ủ ạ IV. M ch 2 c a gen có (A+X)/(T+G)= .
2 3
A. 2 B. 1 C. 3. D. 4.
ự ậ ặ ộ ộ ậ Câu 38 (VDC). M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen: A, a; B, b phân li đ c l p
ể ể ạ ả ỏ ị ị ỉ ộ cùng quy đ nh; ki u gen có c 2 lo i alen tr i A và B quy đ nh hoa đ ; ki u gen ch có
ể ạ ạ ộ ộ ị ỉ ị 1 lo i alen tr i A quy đ nh hoa vàng; ki u gen ch có 1 lo i alen tr i B quy đ nh hoa
ể ắ ạ ả ặ ị ị ồ h ng; ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng; hình d ng qu do c p gen D, d quy đ nh. Th ế
ả ỏ ự ụ ượ ỉ ệ ỏ ệ h P: Cây hoa đ , qu dài t ấ th ph n, thu đ c F1 có t l 56,25% cây hoa đ , qu ả
ả ắ ả ồ dài : 18,75% cây hoa vàng, qu dài : 18,75% cây hoa h ng, qu ng n : 6,25% cây hoa
ắ ả ở ế ệ ụ ấ ắ tr ng, qu ng n. Cho cây ờ th h P th ph n cho các cây khác nhau trong loài, đ i
ủ ề ỗ ượ ế ả ố con c a m i phép lai đ u thu đ c 25% s cây hoa vàng, qu dài. Theo lí thuy t, có
ố t ợ i đa bao nhiêu phép lai phù h p?
A. 6. B. 4. C. 9. D. 7.
ể ẫ ằ ầ ộ ố Câu 39 (VDC). M t qu n th thú ng u ph i, xét 4 gen: gen 1 và gen 2 cũng n m trên 1
ườ ằ ở ươ ồ ớ NST th ng, gen 3 và gen 4 cùng n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X.
ế ầ ố ử ộ ố ạ Cho bi ể t qu n th này có t ạ i đa 8 lo i giao t thu c gen 1 và gen 2; t i đa 5 lo i tinh
ả ộ trùng thu c gen và gen 4 (trong đó có c tinh trùng mang NST X và tinh trùng mang
ể ầ ố ề ạ ộ ế NST Y). Theo lí thuy t, qu n th này có t ể i đa bao nhi u lo i ki u gen thu c các gen
đang xét?
A. 169. B. 360 C. 720. D. 504.
ả ệ ướ ơ ồ ả ự ủ ề ệ i đây mô t s di truy n c a 2 b nh A và B ở Câu 40 (VDC). S đ ph h d
ườ ỗ ệ ủ ộ ộ ị ng ằ i; m i b nh do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh. Hai gen này cùng n m
ể ế ễ ắ ộ ế ằ ế ộ trên m t nhi m s c th và liên k t hoàn toàn. Bi ả t r ng không x y ra đ t bi n.
ế ể Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ườ ố ườ ố ể ố I. Ng i s 6 và ng i s 8 có ki u gen gi ng nhau.
ị ượ ủ ể ườ II. Xác đ nh đ c ki u gen c a 10 ng i.
ị ệ ặ III. C p 1011 luôn sinh con b b nh.
ủ ặ ị ệ ấ IV. Xác su t sinh con không b b nh c a c p 89 là 50%.
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Ế H T
ĐÁP ÁN
1B 2A 3A 4C 5A 6C 7C 8C 9C 10A
11A 12C 13D 14D 15A 16D 17C 18D 19A 20A
21D 22C 23C 24D 25C 26A 27D 28D 29D 30B
31D 32A 33B 34B 35A 36B 37D 38D 39D 40B
ƯỚ Ẫ Ế H Ả NG D N GI I CHI TI T
Câu 31 Đáp án D
ặ ượ ị ợ ặ ằ c 10 lo i ki u gen => hai c p gen cùng n m
ễ ạ ị ể ng và có hoán v gen.
ị ab x 0,1 ab => P d chéo.
ộ ặ ề ỉ ệ ể ộ ki u gen mang hai alen tr i
ấ ự ụ th ph n thu đ P d h p 2 c p gen t ể ườ ắ trên m t c p nhi m s c th th Theo đ bài, AB/AB+ab/ab = 2%. => ab/ab = 1% = 0,1 T l Ab/Ab+aB/aB+AB/ab+Ab/aB = (0,4. 0,4)x2 + (0,1x0,1)x2 + (0,4x0,4)x2= 0,66 = 66%. Câu 32 : Đáp án A
ỗ ứ ứ ướ ồ i đa là 6 chu i th c ăn g m: ABCDE, AFE, AFDE, AGFDE, ề i th c ăn đ cho có t
ấ ả ỗ ứ t c các chu i th c ăn => II đúng.
ậ ậ
ố L AGFE, AGHIE . => I đúng. Có 2 loài là A và E tham gia vào t III đúng. ệ ệ ữ Quan h gi a H và I là quan h sinh v t này ăn sinh v t khác. Câu 33: Đáp án B
ỉ ệ ể Phép lai T l ki u gen
T l ự
ự ỏ ỉ ệ ể ki u hình ắ 1 cái đ : 1 đ c tr ng ắ ỏ ỏ XaXa × XAY 1XAXa : 1 XaY XAXa × XaY 1 XAXa : 1 XaXa : 1 XAY : 1 XaY 1 cái đ : 1 cái tr ng : 1 đ c đ : 1 đ c ự
ự ỏ ỏ 1 XAXa : 1 XAY tr ngắ 1 cái đ : 1 đ c đ
ự ỏ ự ắ ỏ 1 XAXA : 1 XAXa : 1 XAY : 1 XaY 2 cái đ : 1 đ c đ : 1 đ c tr ng.
XAXA × XaY XAXa × XAY
ọ Câu 34: Ch n đáp án B
ầ ầ ể ở ế ệ
ạ ể ế ệ ổ ở ề ẽ ư ạ ầ th h ban đ u (P) là 0,16 AA : 0,59 Aa : 0,25 aa. Qu n th này ch a đ t các th h sau đó dù
ủ ầ ố ể ố ế ti n hóa.
Qu n th ằ tr ng thái cân b ng di truy n nên t n s ki u gen s thay đ i ộ ị không ch u tác đ ng c a các nhân t Câu 35: Đáp án A
ề ộ ậ ặ ạ ộ ị
ườ ữ ể ể ề ạ ấ ợ ng h p
Phân tích : đ bài đã cho là 2 c p gen phân li đ c l p quy đ nh 2 tính tr ng, tr i hoàn toàn. Cây (P) có ki u hình khác nhau v 2 tính tr ng giao ph n có th có nh ng tr sau :
Tính tr ng 2ạ
Tính tr ngạ 1
AA x aa BB x bb
Aa x aa Bb x bb
ậ ỉ ệ ể ể ở ườ V y t l phân li ki u gen và ki u hình ể F1 có th có các tr ợ ng h p sau :
ỉ ệ ể ỉ ệ ể Phép lai (P) T l ki u gen T l ki u hình
AABB x aabb 100% A_B_
(100%)(100%)=100% dị h pợ AAbb x aaBB
ỉ ệ ạ AABb x aabb (1:1)(100%)= 1: 1 ể 2 lo i ki u hình t l 1 : 1
AAbb x aaBb
AaBB x aabb
Aabb x aaBb
ỉ ệ ạ AaBb x aabb (1:1)(1:1) = 1 : 1 : 1: 1 ể 4 lo i ki u hình t l 1 : 1 : 1 :
1 Aabb x aaBb
ừ ặ ở ờ ả ừ ki u gen c t l đ i con là 1 : 2 : 1 ph i t phép lai (Aa x Aa)
ể ắ ắ ươ ỏ ớ ng tác gen m i th a mãn.
ể ấ T đó, có th th y đáp án A sai. ượ ỉ ệ ể ể M t khác, đ có đ (100%B) => mà (P) có hai ki u hình thì ch c ch n là t Câu 36: Đáp án B
ấ ầ ố ế các th hi n liên ti p F1>3. ta th y t n s alen a tăng, A
ả
ể ệ ả ấ ạ ầ ế ệ ẫ ấ
ở ầ ố Ta so sánh t n s A và a ể gi m nên ki u gen AA không sinh s n => lo i A,C. ể Nhìn vào TPKG qua các th h , ta th y rõ qu n th nãy giao ph n ng u nhiên =>B Câu 37: Đáp án D
ạ
Nu=3000 A=0,15x1500=450=T G=X=(3000 450x2)/2=1050. M ch 1 có: T1=150=A2 G1=30%Nu1=450= X2. X1=1050450=600
ạ
G1/X1=450/600=¾ => I đúng. (A1+G1)=(T1+X1)= 750. => II đúng. M ch 2: T2= 400 =>T=2A. => III đúng. ⅔ (A2+X2)/(T2+G2)= => IV đúng. Câu 38: Đáp án D
ắ ắ ắ ỏ ồ F1: 9/16 đ , dài: 3/16 vàng, dài: 3/16 h ng, ng n: 1/16 tr ng, ng n.
ứ ỏ ở ả ử ư ế ế có liên k t gen, và đây gi s nh A liên k t D thì ta có =
=> aabbdd = 1/16 ch ng t 1/16: 1/4bb.
Bb
,
ể ả ị => Ki u gen P là không có hoán v gen x y ra.
ả
AD ad P × cây khác => 25% hoa vàng, qu dài.
ấ ằ ặ Th y r ng 0,25 ADbb = 1AD × 1/4bb (1) ho c = 1/2AD × 1/2bb (2).
TH (1):
ạ ừ 1/4bb t o ra t
ạ phép lai. ừ 1AD t o ra t các phép lai.
=> Có 1 phép lai.
TH (2):
ạ 1/2bb t o ra t ừ .
ạ ừ 1/2AD t o ra t các phép lai ho c ặ ho c ặ ho c ặ ho c ặ
(cid:0)AD ad ad ad
Ad aD
Ad ad
Ad Ad
aD aD
=> Có 6 phép lai.
ổ
T ng có 7 phép lai. Câu 39: Đáp án D
ủ ủ ủ ố ố ố
ử ề ể ố ủ ọ ố G i s alen c a gen 1 là a, S alen c a gen 2 là b, S alen c a gen 3 là c, S alen c a gen 4 là d. ầ Ta có: Qu n th có t v gen 1 và 2 => a.b = 8. ạ i đa 8 lo i giao t
ố ạ S lo i tinh trùng X = c.d
ố ạ
S lo i tinh tùng Y = 1. ố ạ ổ
Theo bài ra, t ng s lo i tinh trùng là 5 => c.d + 1 = 5 => c.d = 4. ể ườ S lo i ki u gen trong qu n th = (NST th ng)(XX + XY)
ể +
+
ố ạ ( a c a b . .
) 1
ầ ) 1
=
+
+
c d .
4
504.
2
2
� = � �
� � �
( �� c d c d . . �� ��
� � �� 8.9 4.5 = � � �� 2 2 � �� �
Câu 40: Đáp án B
→ ể ả C 4 phát bi u đúng. Đáp án B.
ườ ố ệ ị ườ ố ệ I đúng. Vì ng i s 6 sinh con b 2 b nh; Ng ố ị i s 8 có b b 2 b nh.
ườ ố ể Ng i s 1, 11 có ki u gen .
ab ab
ườ ố ị ệ ị ệ ư ể ố Ng ố i s 3 không b b nh nh ng sinh con s 9 và s 10 b b nh nên có ki u gen .
Ab aB
ườ ố ể ố Ng i s 4 và s 5 có ki u gen
Ab ab
ườ ố ể ệ ố Ng ị i s 6 sinh con s 11 b 2 b nh nên có ki u gen
AB ab
ườ ố ị ệ ể Ng i s 7 b b nh A nên có ki u gen .
aB ab
ườ ố ể → ườ ố ể Ng i s 8 có ki u gen Ng i s 2 có ki u gen .
AB aB
AB ab
ườ ố ẹ ị ệ ị ệ ể Ng i s 9 b b nh A và có m b b nh B nên ki u gen là
aB ab
ườ ố ể Ng i s 10 có ki u gen ho c ặ
Ab ab
Ab Ab
ườ ố ể Ng i s 9 có ki u gen .
Ab aB
→ ỉ ườ ố ư ế ể II đúng (Ch có ng i s 10 ch a bi t chính xác ki u gen).
ườ ố ị ệ ị ệ ề III đúng. Vì ng i s 10 và 11 đ u b b nh B nên luôn sinh con b b nh.
ườ ố ể ườ ố ể IV đúng. Vì ng i s 8 có ki u gen ; Ng i s 9 có ki u gen .
AB ab
Ab aB
→ ị ệ ấ ớ Sinh con không b b nh v i xác su t 50%.