ƯỜ Ề Ử
NG THPT Ễ TR Ị NGUY N TH MINH KHAI
ể ờ
ờ
ề
Đ THI TH THPTQG NĂM 2021 Môn thi: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ố ấ ủ ế c và ion mu i khoáng ch y u qua
ễ B. mi n chóp r .
ưở ạ ng. D. mi n tr
ạ
ả ả i protein i cacbonhidrat.
ả ả ạ ể ổ ợ ỗ c dùng làm khuôn đ t ng h p chu i
D. tARN.
ể ắ ả ố ượ ng gen trên
ễ
ể ễ ạ ắ ộ
ạ ạ ộ ộ ộ ộ ạ ế ế ấ ụ ướ ễ Câu 1: R cây trên c n h p th n ề ề A. mi n lông hút. ề ưở ề C. mi n sinh tr ng thành. ụ ế Câu 2: Enzim pepsin do d dày ti t ra có tác d ng i lipit B. Phân gi A Phân gi D. phân gi C. phân gi i axit amin. ượ Câu 3: Lo i axit nuclêic nào sau đây đ pôlipeptit? A. rARN. B. mARN. C. AND. ễ ế ấ ạ ộ Câu 4: Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào sau đây làm gi m s l ể ắ nhi m s c th ? ế ặ A. Đ t bi n l p đo n. ả ế C. Đ t bi n đ o đo n. ể B. Đ t bi n chuy n đo n trên m t nhi m s c th . D. Đ t bi n m t đo n.
ớ ể ề
ớ
ể ự ớ ằ ế ố ng u ẫ
ườ nh t.ấ
ỉ ễ
ộ ưỡ ng hình thành loài nhanh ở ộ v tậ ộ đ ng ế ể ưỡ ng b i 2n = 24. T bào sinh d ng
ể ể ễ ộ
ộ ắ ng nhi m s c th là D. 25. ậ ở ạ ươ ỉ ng x phát
ể ệ
ạ ạ ổ ạ ạ C. 23. ế ớ ể ủ ưỡ ấ B. Đ i C sinh. D. Đ i Nguyên sinh.
i sinh v t, đ i nào sau đây d ư ự ị ng c ng tr , phát sinh bò sát? ạ C. Đ i Trung sinh ề ồ ể ợ
ặ C. AaBB D. AaBb ể B. aaBB
ế ệ ở ố
Ứ ế ả ễ ạ Câu 5: Khi nói v quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây đúng? ỉ ễ ự ị lí A. Quá trình hình thành loài m i ch di n ra trong cùng khu v c đ a ủ ị B. Hình thành loài m i b ng cách li đ a lí có th có s tham gia c a các y u t nhiên. ớ ằ C. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái là con đ ơ ế ớ ằ D. Hình thành loài m i b ng c ch lai xa và đa b i hóa ch di n ra ắ ễ ộ ậ Câu 6: M t loài sinh v t có b nhi m s c th l ố ượ ủ ễ c a th không nhi m thu c loài này có s l A. 20. B. 22. ị ử Câu 7: Trong l ch s phát tri n c a th gi ự ậ ạ tri n m nh, th c v t có h t xu t hi n, l A. Đ i Tân sinh. Câu 8: Ki u gen nào sau đây là ki u gen đ ng h p v 1 c p gen? A. AABB ả Câu 9: T o giáp n hoa làm ch t các loài cá, tôm là m i quan h gì? ậ ậ A. Sinh v t ăn sinh v t. C. C nh tranh. B. Kí sinh. D. c ch c m nhi m.
ộ ố ệ ị ạ ư
i? ượ ợ c l
ắ ấ ậ r ng.ừ
ả ứ ẽ ể
ủ ổ ườ ứ
ợ t đ môi tr ị ườ ổ Câu 10: Trong m i quan h sinh thái nào sau đây, có m t loài không b h i nh ng cũng không đ A. Cây phong lan bám trên thân cây g .ỗ ư B. Chim sáo b t ch y r n trên l ng trâu C. Giun đũa kí sinh trong ru tộ l n.ợ ị th .ỏ ổ D. H ăn th t ứ Câu 11: M c ph n ng c a ki u gen s thay đ i trong tr ồ A. Ngu n th c ăn thay đ i. ộ ẩ ng thay đ i. C. Đ m môi tr ườ ổ ng h p nào sau đây? ệ ộ ổ ng thay đ i, B. Nhi ổ ể D. Ki u gen b thay đ i.
ấ ứ
ố ằ
ằ ằ ấ ấ ấ ệ ố ổ
ủ ự
ạ ừ
ạ ư ạ ạ
ầ ủ i. D. T o gi ng ngô có u th lai cao. ứ ố ậ i đa thì
ộ ể ể
ự ạ ự ạ ự ỗ ợ ữ ự ấ ư ủ ầ ầ
ể ầ ầ ể ể ả ầ ứ ố ậ ượ ả ằ ơ ồ i m c t s m t chu i th c ăn trong qu n xã sinh v t đ ể i thi u. c mô t b ng s đ sau:
ỏ
ụ ậ ổ ậ ỗ
ỏ D. hổ
ố ế ướ i đây nói v nhân t ti n hóa là
ạ ẫ ỏ ể .
đúng ? ặ ầ ố ố ổ ề ầ ể ạ ỏ làm thay đ i nhanh chóng t n s alen trong qu n
ẽ ạ ỏ ặ ạ ầ ố
ổ ầ ố ạ ủ ể ẫ ố ầ th .ể Câu 12: Loài châu ch u có hình th c hô h p nào sau đây? ấ B. Hô h p b ng mang. A. Hô h p b ng h th ng ng khí. ề ặ ơ ể ấ D. Hô h p qua b m t c th . C. Hô h p b ng ph i. ệ Câu 13: Thành t u nào sau đây là c a công ngh gen? ủ ả ố ườ B. T o ra c u Đôli. ấ ữ A. T o gi ng dê s n xu t s a có prôtêin c a ng ố ế ộ ằ ố C. T o gi ng dâu t m tam b i. Câu 14: N u ế kích th cướ c a m t qu n th sinh v t tăng quá m c t ể ữ A. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ể ả ữ B. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th gi m đi. ể C. s h tr gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ớ ể D. s xu t c c a các cá th trong qu n th gi m t ứ ỗ ả ử ộ Câu 15: Gi C > Sâu > Gà > Cáo > H ứ Trong chu i th c ăn này, sinh v t tiêu th b c 3 là A. cáo B. gà C. th Câu 16: Câu nào d ế ố A. Y u t ng u nhiên có th lo i b hoàn toàn 1 gen l n có h i ra kh i qu n th ầ th .ể ế ộ B. Đ t bi n gen là nhân t ỏ C. CLTN kéo dài, cu i cùng cũng s lo i b hoàn toàn 1 gen l n có h i ra kh i qu n th .ể D. Giao ph i không ng u nhiên có th làm thay đ i t n s alen có h i c a qu n
ố ế ề ủ ạ ầ ể ti n hóa nào sau đây làm tăng tính đa d ng di truy n c a qu n th ? Câu 17: Nhân t
ế ộ ọ ọ ự nhiên. A. Đ t bi n. B. Ch n l c t
ế ố ẫ ẫ ố ng u nhiên. C. Các y u t D. Giao ph i không ng u nhiên.
ể ầ ậ ợ ộ ậ Câu 18: T p h p nào sau đây là m t qu n th sinh v t
ở lũy tre làng. A. Chim
ố ộ B. Các con cá s ng trong cùng m t ao.
ộ ồ ậ ợ ỏ ỏ C. T p h p các cây c trên m t đ ng c .
ố ươ ộ ộ u vàng trong m t ru ng lúa. D. Các con c b
ổ ầ ố
ư ợ ử ầ ỉ ệ ồ ướ ủ ể ầ ng tăng d n t l đ ng h p t và gi m
ố ế ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay Câu 19: Nhân t ả ể ổ ầ đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ị ợ ử ầ ỉ d n t lê d h p t ?
ậ ọ ọ ự nhiên A. Dinh p gen B. Ch n l c t ộ C. Đ t bi n ố ầ ế D. Giao ph i g n
ằ ươ ủ ễ ắ ồ i, alen A n m trên vùng không t
Ở ườ ng ị ộ ị ườ ể ớ i ng đ ng c a nhi m s c th gi ệ ớ ng là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh
ườ ữ ị Câu 20: tính X quy đ nh máu đông bình th máu khó đông. Ng i n b máu khó đông
ể có ki u gen là
C. Xa Xa. D. XA
A. XA Xa. B. Xa Y. XA.
ề ọ ọ ự ể nhiên, phát bi u nào sau đây
sai? ạ ộ ầ ể ự ọ ọ ự
ự ọ ọ ự ộ ố ạ ậ nhiên.
ủ ả nhiên làm gi m tính đa d ng c a sinh v t. ữ gây ra s ch n l c t ể ớ ặ ự ủ ọ ọ ự ự nhiên càng l n thì s hình thành các đ c đi m thích nghi
ọ ọ ự ố ị ế ớ quy đ nh chi u h
ể ề ướ ở ạ ủ ằ i. ề ng ti n hóa c a sinh gi tr ng thái cân b ng di truy n?
Câu 21: Khi nói v ch n l c t A. Trong m t qu n th , s ch n l c t B. C nh tranh cùng loài là m t trong nh ng nhân t C. Áp l c c a ch n l c t càng ch m.ậ nhiên là nhân t D. Ch n l c t ố ẫ ầ Câu 22: Qu n th ng u ph i nào sau đây đang A. 0,49AA : 0,50Aa : 0,01aa C. 0,36AA : 0,16Aa : 0,48aa B. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa D. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa.
ồ ố ộ ể ụ ể ạ ế ạ ượ ứ c ng d ng đ t o ra gi ng cây tr ng
ủ ả ườ ng D. Dâu
ạ ộ ủ ườ ầ i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n
ắ ệ ườ ng và b o v tài nguyên thiên nhiên?
ồ ả ụ ệ ừ
ệ
ệ ứ ể ượ ố ế t ki m ngu n n ả ng khí th i gây hi u ng nhà kính.
ỗ ế ự ạ . N u chu i này m ch g c : 5'ATGGXATXA 3
ỗ ố ẽ ư ế ạ c phiên mã, chu i ARN t o thành s nh th nào?
B. 5’ UGAUGXXAU 3'
D. 5' UAXXGUAGU 3'.
ệ ự ợ ở cây xanh là:
ụ ạ D. ti
ợ ử ượ ườ ể ợ ể c hình thành trong tr đ ng h p nào sau đây có th phát tri n thành
ể
ế ợ ế ợ ử ử ớ ớ (n) k t h p v i giao t (n + 1). (n 1) k t h p v i giao t ử (n B. Giao t
ế ợ ử ử ử ớ ế ợ ớ (2n) k t h p v i giao t (2n). (n) k t h p v i giao D. Giao t
ả ặ
ả ủ ệ ặ
ể không ph i c a cá th t o ra do nhân b n vô tính là ể ạ nó. ằ ố ắ ể ổ ơ ớ ể ẹ ng có tu i th ng n h n so v i các cá th cùng loài sinh ra b ng ph ươ pháp ng
ườ nhiên.
cượ sinh ra t ừ ộ ế bào xôma, không c nầ có sự tham gia c aủ nhân tế bào sinh m t t
ệ ể nhân.
ị ả ỏ ộ ớ ả cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu
ế ế ả ị ữ ộ t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, nh ng phép
ả ả ỏ ế ả
ộ Câu 23: Đ t bi n t o th tam b i không đ nào sau đây? A. Nho B. Ngô C. C c i đ t m.ằ ạ ộ Câu 24: Trong các ho t đ ng sau đây c a con ng ả kh c ph c suy thoái môi tr ừ I. B o v r ng và tr ng cây gây r ng. ặ ậ ấ II. Ch ng xâm nh p m n cho đ t. ồ ướ ạ c s ch. III. Ti ả IV. Gi m thi u l A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. ỗ ộ Câu 25: M t chu i ADN có trình t ượ đ A. 5’ AUGGXAUXA 3’ C. 5’ TAXXGTAGT 3' Câu 26: Bào quan th c hi n quá trình quang h p A. Không bào B. Riboxom C. L c l p thể Câu 27: H p t ộ ẻ th đa b i l ? ử A. Giao t + 1). C. Giao t ử t (2n). Câu 28: Đ c đi m ể A. mang các đ c đi m gi ng h t cá th m đã mang thai và sinh ra ọ B. th ự t C. đ d cụ ể ố D. có ki u gen gi ng h t cá th cho Ở Câu 29: vàng. Cho bi lai nào sau đây cho đ iờ con có c cây qu đ và cây qu vàng? ả A. Aa × Aa và Aa × aa B. Aa × Aa và AA × Aa.
ợ ỗ ộ ị
ộ ặ ờ ồ D. Aa × aa và AA × Aa. ế ng h p các gen liên k t hoàn toàn và m i gen quy đ nh m t tính ướ i đây cho đ i con đ ng tính?
C. AA × aa và AA × Aa ườ Câu 30: Trong tr ạ tr ng tr i l n hoàn toàn, phép lai nào d A. D. C. B.
ỏ ờ ỏ ượ ỏ
ậ
ậ ệ ậ khác.
ạ ỏ ệ ộ sinh.
ậ ệ ạ tranh.
ả ẹ ớ ự ậ
ợ ặ ả ẹ ồ ớ
ỉ ệ
ả ầ ụ ề ả ả
c F ộ ồ ặ ồ 1 lai v i cây đ ng h p l n v các c p ả ẹ 1 cây qu d t : 2 cây qu tròn : 1 ấ ả t c các cây qu tròn F 2 ế 3 đem tr ng, theo lí thuy t, ự ụ ấ th ph n thu đ 2. Cho t ấ 3. L y ng u nhiên m t cây F
ẫ ả ầ ụ
ậ ồ c c nh các vi sinh v t Câu 31: Trên đ ng c , các con bò đang ăn c . Bò tiêu hóa đ ố ề ậ ố ạ ỏ s ng trong d c . Các con chim sáo đang tìm ăn các con r n s ng trên da bò. Khi nói v ể ố ệ ữ m i quan h gi a các sinh v t trên, phát bi u nào sau đây đúng? ệ ộ sinh. ậ ệ ữ A. Quan h gi a chim sáo và r n là quan h h i ệ ữ ậ B. Quan h gi a r n và bò là quan h sinh v t này ăn sinh v t ậ ệ ữ C. Quan h gi a bò và sinh v t trong d c là quan h c ng ậ ệ ữ D. Quan h gi a vi sinh v t và r n là quan h c nh ấ ữ ộ Câu 32: M t loài th c v t, khi cho giao ph n gi a cây qu d t v i cây qu b u d c ượ (P), thu đ c F 1 g m toàn cây qu d t. Cho cây F ể ượ ờ gen, thu đ c đ i con có ki u hình phân li theo t l ượ ả ầ ụ cây qu b u d c. Cho cây F 1 t ượ ớ ấ giao ph n v i nhau thu đ c F ể ấ ể xác su t đ cây này có ki u hình qu b u d c là A. B. C. D.
ớ ấ ấ ự ậ
ượ c F 1
ượ ể
1, thu đ
c Fa có ki u hình phân li
ỉ ệ : 1 cây
ẻ ấ ấ
ẻ
ế ỗ
ạ ở Fa gi m phân bình th ng t o ra 4 lo i giao t ử .
ượ th ph n, thu đ
ả c F ợ ử ề Fa đ ng h p t ố ặ v 2 c p gen.
ể ở ố ồ Fa và cây thân cao, lá nguyên ở 1 có ki u gen gi ng nhau. F ộ Câu 33: M t loài th c v t, cho cây thân cao, lá nguyên giao ph n v i cây thân th p, lá ẻ x (P), thu đ ồ g m toàn cây thân cao, lá nguyên. Lai phân tích cây F theo t l thân cao, lá nguyên : 1 cây thân cao, lá x : 1 cây thân th p, lá nguyên : 1 cây thân th p, ế t lá x . Cho bi ị ạ ể m i gen quy đ nh 1 tính tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ạ ấ ườ A. Cây thân th p, lá nguyên ự ụ ấ ẻ B. Cho cây F1 t 2 có 1/3 s cây thân cao, lá x . ẻ ở C. Cây thân cao, lá x D. Cây thân cao, lá nguyên
ế
ế i đây minh h a cho quá trình ti n hóa, phân tích hình này, hãy cho ướ Câu 34: Hình d bi ướ t có bao nhiêu d ọ i đây đúng?
ế m i.ớ
ề ọ ọ ế ế
ễ ộ ẫ Hình 1 và 2 đ u d n đ n hình thành loài Hình 2 minh h a cho quá trình ti n hóa Hình 1 minh h a cho quá trình ti n hóa Hình 2 di n ra trên quy mô c a m t qu n nh .ỏ l n.ớ ầ thể
ộ
ỏ ắ ấ ấ ố ẹ ự ậ ồ ơ ượ ỉ ệ c t l
ể ể
ồ ấ ằ ươ ộ ặ
ị ộ Ở ồ ru i gi m, hai gen B và V cùng n m trên m t c p NST t ị
ị ộ ớ ằ ớ ạ đo n
ị ồ ươ ng đ ng quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh m t tr ng. Cho
ụ ắ ỏ ộ ắ ỏ ị ở i tính X ắ ắ ụ ố ớ ắ
ớ ồ ự ồ ể ể ẹ
ụ ể 1 giao ph i ố 1 có 100% cá th mang ki u hình gi ng ru i m . Các cá th F ỉ ệ ế c F
2.
ố FỞ 2, lo i ru i đ c có thân xám, cánh c t, m t đ chi m t l ồ ồ ự ở ờ ạ ắ ỏ đ i con, lo i ru i đ c có thân xám, cánh ạ ồ ự 1 lai phân tích thì
ỉ ệ ế
C. 25%.
ể ệ ả
ử
t quá trình gi m phân di n ra bình th ố D. 2,5%. ự có ki u gen Ab//aB Dd th c hi n quá trình gi m phân ế ả ườ ng, không x y ra đ t bi n. ử ượ ỉ ệ đ i đa bao nhiêu t l ộ giao t i đây, có t c
ừ ả ễ ử ướ d ế quá trình gi m phân c a ba t bào trên?
C. 5 B. 3
ộ ớ
ộ ấ ả ị ị
ượ ể ả ọ ồ ủ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 35: M t loài th c v t có A cây cao, a cây th p, B – hoa kép, b – hoa đ n. DD hoa đ , Dd – hoa h ng, dd hoa tr ng. Cho giao ph n hai cây b m thu đ ủ ố ẹ phân li ki u hình là . Ki u gen c a b m trong phép lai trên là: A. ho c ặ B. ho c ặ C. ho c ặ D. ho c ặ ng đ ng trong Câu 36: ớ đó B quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh thân đen; V quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i v quy đ nh cánh c t. Gen D n m trên NST gi ị không t ồ ru i cái thân xám, cánh dài, m t đ giao ph i v i ru i đ c thân đen, cánh c t, m t ượ ắ c F tr ng đ ượ ự do thu đ t ế 1,25%. N u cho ru i cái F ắ ỏ ụ c t, m t đ chi m t l B. 12,5%. A. 1,25%. ử ế bào sinh giao t Câu 37: Ba t ả ế ạ . Bi t o giao t ỉ ệ ế giao t Theo lí thuy t, trong các t l ủ ạ t o ra t I. 2:2:2:2:1:1:1: 1. II. 1: 1: 1: 1. III. 3: 3: 2: 2: 1: 1. IV. 1: 1: 2: 2. V. 1: 1 : 1. VI. 2: 1. D. 4 A. 6 ị ự ậ Câu 38: M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy ọ ộ ả ị đ nh thân th p; alen B quy đ nh qu ng t tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu ự ụ ấ th ph n, thu đ chua. Cho cây thân cao, qu ng t (P) t ạ 1 g m 4 lo i ki u hình, ớ c F
ộ ọ ả ả ế ế ằ ể t r ng không x y ra đ t bi n. Phát bi u
ả ả ớ ầ ố ị cây P đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%.
ố
ị ộ ả
ố ồ ấ ể ể F ợ ử ọ ở 1, có 3/7 s cây có ki u gen đ ng h p t
ố ặ
ồ ằ ậ ắ ể ộ
ị ị ộ ễ ể ườ ng quy đ nh. Trong đó, alen A
ị ớ ớ
ị ộ ớ
ộ ầ ằ ể ề ị ở ạ
ắ tr ng thái cân b ng di truy n có 84% con cánh đen; 12% con ế ế ả ắ ộ t không x y ra đ t bi n, theo lí
ể
ế ầ ố ế ượ ờ ẽ ố ỉ c đ i con có s cá
ể
ố ớ là 1/196. ắ ạ ỏ ế ể
1 là 0,6. ể ủ ộ ượ ờ
ạ i giao ph i ỉ ệ ế ể ủ ể ẽ ầ ẫ ố c đ i con có s cá th cánh đen thu n ch ng chi m t l ố là
ể ế ể ạ
i giao ph i ế ộ ượ ờ ạ ỏ ẽ ủ ể ầ ố c đ i con có s cá th cánh xám thu n ch ng chi m t l ố ỉ ệ
i, tính tr ng nhóm máu do gen I n m trên NST th
ị ng quy đ nh. Gen I ớ ộ ư ề ộ ằ ườ ớ 0 nh ng không tr i so v i nhau.
AIA ho c Iặ AI0 có nhóm máu A; ki u gen I
ể
BIB ho c Iặ BI0 có nhóm máu ộ ườ
ố ườ
0I0 có nhóm máu O. Trong m t qu n th ể ầ i có nhóm
i nhóm máu A và 4% ng
ả ệ ố trong đó có 54% s cây thân cao, qu ng t. Bi nào sau đây đúng? ở A. Quá trình gi m phân ể ạ B. F1 có t i đa 9 lo i ki u gen. ể ạ ỉ C. F1 ch có m t lo i ki u gen quy đ nh ki u hình thân cao, qu chua. ả D. Trong s các cây thân th p, qu ng t ề ả v c 2 c p gen. ố ầ ộ Câu 39: M t qu n th đ ng v t giao ph i, màu s c cánh do 1 gen g m 4 alen n m ắ 1 quy đ nh cánh đen tr i hoàn toàn trên nhi m s c th th ộ 2, alen A3 và alen A4; Alen A2 quy đ nh cánh xám tr i hoàn toàn so v i alen so v i alen A 4 quy đ nh cánh tr ng. A3 và A4; Alen A3 quy đ nh cánh vàng tr i hoàn toàn so v i alen A M t qu n th đang cánh xám; 3% con cánh vàng; 1% con cánh tr ng. Bi thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. T n s alen A II. N u ch có các cá th cánh đen giao ph i v i nhau thì s thu đ ỉ ệ ế ầ th cánh vàng thu n ch ng chi m t l III. N u lo i b toàn b các cá th cánh tr ng, sau đó cho các cá th còn l ng u nhiên thì s thu đ 400/1089. IV. N u lo i b toàn b các cá th cánh xám, sau đó cho các cá th còn l ẫ ng u nhiên thì s thu đ 9/484. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ạ Ở ườ ng Câu 40: có 3 alen là IA, IB, I0, trong đó IA và IB đ u tr i so v i I ể ể ườ Ng i có ki u gen I AIB có nhóm máu AB; ki u gen I ể B; ki u gen I ằ ề ườ ng i đang cân b ng di truy n có 32% s ng ơ ồ máu O. Cho s đ ph h sau đây:
ể
ể ườ ố ị ợ ể ấ ợ ớ ế ườ i có ki u gen d h p. II. Ng ồ i s 4 có ki u gen đ ng h p v i xác su t
ấ ớ
ợ ồ ợ ồ ặ ặ ấ ớ
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. Có 5 ng 50%. III. C p v ch ng 8 – 9 sinh con có nhóm máu A v i xác su t 1/10. IV. C p v ch ng 10 – 11 sinh con có nhóm máu A v i xác su t 80%. A. 2. D. 4. C. 3. B. 1.
Ế H T
Ề MA TR N ĐẬ
ộ N i dung ậ Nh n bi ế t T ngổ
Thông hi uể V n ậ d ngụ
V n ậ d ng ụ cao
ể
ề
ề ấ ậ Chuy n hóa v t ch t ngượ và năng l ơ ế C ch di truy n và ị bi n dế ậ Quy lu t di truy n 3 câu 7,5% 4 câu 10% 1 câu 2,5%
ề ầ ể D truy n qu n th 1 câu 2,5% 3 câu 7,5% 1 câu 2,5% 4 câu 10% 3 câu 7,5% 3 câu 7,5% 1 câu 2,5%
ề ụ ng d ng di truy n 2 câu 5%
ề ọ Ứ h cọ Di truy n h c ng ườ i 1 câu 2,5%
ế Ti n hóa
Sinh thái
T ngổ
6 câu 15% 4 câu 10% 7 câu 17,5% 11 câu 27,5% 2 câu 5% 2 câu 5% 1 câu 2,5% 6 câu 15% 7 câu 17,5% 40 câu 100% 1câu 2,5% 2 câu 5% 12 câu 30% 1 câu 2,5% 1 câu 2,5% 3 câu 7,5% 4 câu 10% 4 câu 10% 19 câu 47,5%
ĐÁP ÁN
1A 11D 21C 31C 2A 12A 22B 32D 3B 13A 23B 33D 4D 14A 24C 34C 5B 15A 25B 35D 6B 16A 26C 36D 7B 17A 27D 37A 8C 18D 28A 38D 9D 19D 29A 39D 10A 20C 30A 40C
ƯỚ Ẫ Ế H Ả NG D N GI I CHI TI T
ướ ở ễ ơ r là n i hút n c và các ion khoáng cho cây.
ạ ả ế i protein. ụ t ra có tác d ng phân gi
ỗ ổ ợ
ễ
ồ ể ề ặ ị ợ ặ
ở ả ế
ị ớ ổ ể ể
ứ ứ ả ứ ả ứ
ứ ệ ố ằ
ố ấ ằ ộ ố
ừ ả ỏ ố ườ ườ ủ ừ gi ng c u này có gen ng ứ i ch ng t i.
ướ ủ ể ượ ứ ố ể ầ ể ẽ i đa thì các cá th trong qu n th s ầ c c a qu n th v t quá m c t
ộ ậ ụ ậ ưỡ ậ ậ ấ ng c p 4
ệ ế ề ạ ấ ớ đ t bi n làm xu t hi n các alen m i nên làm tăng tính đa d ng di truy n
ể ợ
ổ ổ ả ợ ử ướ ể ể ầ ỉ và gi m d n t lê d h p t ổ ầ ố ng tăng d n t l đ ng h p t .
ớ i tính là XX.
ệ ặ i n có kí hi u c p NST gi ệ ườ ữ ị ệ ễ ể ắ ằ ị i n b b nh
ượ ể ệ c kí hi u là X
a Xa.
Câu 1: A ề Mi n lông hút Câu 2: A Enzim pepsin do d dày ti Câu 3: B mARN là khuôn t ng h p chu i polipeptit. Câu 4: D Câu 5: B Câu 6: B ể Th không nhi m là 2n2=242=22. Câu 7: B Câu 8: C ợ ơ ể C th này có ki u gen đ ng h p v c p BB và d h p c p Aa. Câu 9: D T o giáp n hoa đã vô tình làm ch t các loài cá, tôm. Câu 10: A Câu 11: D ổ M c ph n ng do ki u gen quy đ nh. Do đó, khi thay đ i ki u gen thì m i làm thay đ i m c ph n ng. Câu 12: A ấ Côn trùng có hình th c hô h p b ng h th ng ng khí. ấ ấ Châu ch u là m t loài côn trùng, do đó châu ch u hô h p b ng ng khí. Câu 13: A ấ ữ ố Vì gi ng c u s n xu t s a có prôtêin c a ng Câu 14: A Khi kích th ạ c nh tranh nhau. Câu 15: A Sinh v t tiêu th b c 3 là sinh v t thu c b c dinh d Câu 16: A Câu 17: A ố ộ Vì nhân t ể ầ ủ c a qu n th . Câu 18: D ậ Vì đây là t p h p các cá th cùng 1 loài. Câu 19: D ố ầ ầ Giao ph i g n không làm thay đ i t n s alen mà làm thay đ i đ i thành ph n ki u ị ợ ử ầ ỉ ệ ồ ầ ủ gen c a qu n th theo h Câu 20: C ườ ữ Ng Alen a quy đ nh b nh máu khó đông n m trên nhi m s c th X nên ng máu khó đông có ki u gen đ Câu 21: C
ậ ậ ậ ề
ả ạ ể
ề ủ ạ ỏ ữ ầ
ạ ể ẫ ớ ạ ỏ ữ i lo i b nh ng ki u gen kém thích nghi nên c nh tranh
ầ ể ộ ướ ổ ầ ố ng nhiên làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen theo m t h
ằ ầ
ắ ổ
ố ạ
ổ ợ ợ ấ ữ ơ ừ ơ ướ ấ các ch t vô c d i tác
ủ
ễ ợ ở ế t ả bào r không x y ra quang h p.
ệ ộ ườ ụ ộ t đ môi tr ng.
ử ử ể ể ộ n > th tam b i 3n> th đa b i l 2n x giao t ộ ẻ .
→ ể ạ ả ả Lo i B,C,D
ạ ặ ặ ờ
ỉ ể ấ ộ ờ ạ ể ươ ỉ ứ ộ ng án ta th y ch có phép cho đ i con 100% ki u hình tr i
ạ ờ ề i đ i con đ u phân tính ng án còn l
ớ ơ ể ồ ợ ặ 1: 2: 1 = 4 THKH > F
ượ ỉ ệ c t l ề ả ử
1 d ị ổ ng tác b sung 9
ự ụ ấ ả ạ 1 AaBb và tính tr ng di truy n theo t th ph n AaBb x AaBb > Qu tròn ươ ở 2 : 1/6AAbb, F
1 t
ử Ab = 1/3; aB =1/3; ab = 1/3 > giao t F Ở 3 xác su t ấ
ỉ ệ c cây có KH qu b u d c là 1/3 ab x 1/3ab = 1/9.
ề ạ ặ ị
ị ợ ẻ ặ ớ
ỏ thân cao là ớ ấ ướ Trong các nh n xét nói trên thì nh n xét C là sai, các nh n xét khác đ u đúng CLTN lo i b nh ng ki u gen không thích nghi nên CLNT làm gi m tính đa d ng di truy n c a qu n th .ể ạ C nh tranh cùng loài d n t cùng loài là m tộ ứ ủ hình th c c a CLTN. ọ ọ ự Ch n l c t nên nó quy đ nhị ế ề ướ chi u h ng ti n hóa. Câu 22: B ề ể Qu n th cân b ng di truy n 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa. Câu 23: B Câu 24: C Câu 25: B ụ Áp d ng nguyên t c b sung AU; GX; TA ta có M ch mã g c: 3’ AXTAXGGTA 5’ mARN 5' UAXXGUAGU 3 ' Câu 26: C A – Sai. Vì quang h p là quá trình t ng h p các ch t h u c t ụ d ng c a ánh sáng. B – Sai. Vì C – Đúng. ợ D – Sai. Vì quang h p ph thu c vào nhi Câu 27: D Giao t Câu 28: A Câu 29: A Đ cho cây qu vàng thì 2 bên P ph i có alen a Câu 30: A ệ ồ Đ i con đ ng tính t c là ch bi u hi n tính tr ng tr i ho c tính tr ng l n. Nhìn vào các ph ươ Các ph Câu 31: C Câu 32: D Vì phép lai gi a Fữ 1 v i c th đ ng h p l n thu đ ặ ợ h p 2 c p gen. Gi s KG F ẹ d t : 6 tròn : 1dài. Cho F 2/6Aabb, 1/6aaBB, 1/6aaBb> t l ả ầ ụ ượ thu đ Câu 33: D ỗ M i tính tr ng do 1 c p gen quy đ nh và F1 có 100% thân cao, lá nguyên. Đi u này ứ ch ng t ộ ộ tr i so v i thân th p; Lá nguyên tr i so v i lá x . Và F1 d h p 2 c p gen. ấ * Quy c: A thân cao; a thân th p;
ộ ậ ờ 1:1:1:1 = (1 : 1)(1 : 1) " Các gen phân li đ c l p. ượ ỉ ệ c t l
ể ể
ấ ể Fa có ki u gen aaBb. Cây này
ử ả ạ
ự ụ ấ ượ th ph n thu đ ẻ c cây thân cao, lá x
ỉ ệ = 3/16.
ẻ ở ể Fa có ki u gen Aabb " D h p t
ở ặ ị ợ ử ề v 1 c p gen. ề ở ể Fa và cây thân cao, lá nguyên F1 đ u có ki u
ế ế ớ ỏ B lá nguyên; b lá x .ẻ Đ i Fa thu đ F1 có ki u gen là AaBb. P có ki u gen AABB × aabb ở >A sai. Vì lai phân tích nên cây thân th p, lá nguyên gi m phân cho 2 là aB và ab. lo i giao t ể > B sai. Cây F1 có ki u gen AaBb nên khi t (Abb) có t l > C sai. Vì cây thân cao, lá x > D đúng. Cây thân cao, lá nguyên gen AaBb Câu 34: C. Hình 1 là quá trình ti n hóa l n , hình 2 là quá trình ti n hóa nh
3 ý đúng là II,III, IV
ị ỏ ơ ớ ế ế
ồ ỏ ơ ấ
ỉ ệ ể ỉ ỉ ệ c p gen ở ờ ki u hình đ i con ta có: ệ ở ặ ấ ch xu t hi n
→ ể ể ị ợ
1:
Ki u gen F P thu n ch ng và F
1 có ki u gen d h p
ủ ượ ờ c đ i con có 1,25% ầ do thu đ → ờ ớ ỉ ệ ớ ỉ ệ 1,25%: sinh ra đ i con v i t l →
. bv/bv = 0,25 – 0,05 = 0,2 ỉ ả
con cái nên bv = 40%
ở ử ồ ự ồ ậ ơ ể ồ ắ ỏ ỉ ệ ụ ế ạ
1 lai phân tích: , lo i ru i đ c có thân xám, cánh c t, m t đ chi m t l
ử
bào sinh giao t ề này là t ị ợ ế ế bào đ u x y ra hoán v gen, 2 t bào t o ra các lo i giao t
ả ạ ử ử ạ ớ bào sinh tinh: ạ ế khác v i các lo i giao t ng h p t ế ạ ạ i t o ra 4 lo i giao t ử ố gi ng nhau, t ạ bào kia t o ra thì t l ạ ế do 2 t ế ỉ ệ
ộ là 2 : 2 : 2 : 2 : 1 : 1 : 1 : 1. N i dung 1 đúng.
ử ố ỉ ệ ế ề ạ ạ ị bào đ u x y ra hoán v gen và t o ra các lo i giao t gi ng nhau thì t l
ả ộ là 1 : 1 : 1 : 1. N i dung 2 đúng. ạ ế ả ạ bào gi m phân t o ra 4 lo i giao t
ử AbD, 2aBd, 2ABD, 2abd. T bào còn ỉ ệ ế ử ạ ạ ạ : 2 ử AbD, 1aBd, 1ABd, 1abD. T l t o ra là: giao t : 1
ộ
ế ả ả ị
bào gi m phân t o ra các ỉ ệ ử ạ ả ạ ạ i gi m phân t o ra lo i giao t ạ khác thì t l giao
ế ộ
ử ế
ứ bào sinh tr ng: ự ắ ế ủ ợ ế bào đ u gi m phân không hoán v gen và s s p x p c a NST hoàn toàn
ử ạ Ý I sai vì ti n hóa l n hình thành các đ n v trên loài, còn ti n hóa nh hình thành loài m iớ Câu 35: D A cây cao, a cây th p, B – hoa kép, b – hoa đ n. DD hoa đ , Dd – hoa h ng, dd hoa tr ngắ Phân tích t l Trong đó t l Câu 36: D → ồ F1 đ ng tính ố ự F1 giao ph i t Mà XD Xd x XDY sinh ra XDY v i t l Vì Bvv + bbvv = 25% ị ấ Ru i gi m hoán v gen ch x y ra V y c th cái F 1 đã sinh ra giao t Ru i cái F Câu 37: A ♣ ườ Tr ế ả N u c 3 t bào còn l ử giao t ế ả N u c 3 t ử giao t ế N u có 2 t ả ạ l i gi m phân t o ra 4 lo i giao t 3AbD : 3aBd : 2ABD : 2abd : 1ABd : 1abD. N i dung 3 đúng. ế ả ế bào gi m phân không x y ra hoán v gen. 2 t N u các t ạ ử ố lo i giao t gi ng nhau. T bào còn l ử ạ t o ra là: 2 : 2 : 1 : 1. N i dung 4 đúng. t ♣ ườ bào sinh giao t ng h p t Tr này là t ả ế ả ề ế N u c 3 t ỉ ệ ố gi ng nhau thì t o ra t l ị ộ là 1 : 1 : 1. N i dung 5 đúng. giao t
ạ ả ả ạ ế i gi m phân t o 1 bào còn l
ử ử ố gi ng nhau, t ộ ạ giao t là 2 : 1. N i dung 6 đúng.
ự ụ ấ th ph n cho F1 KH AB = 0,54 > KH aabb = 0,04 = 0,2 ab x
ị ử hoán v 2 bên > f = 0,4
ợ ọ ấ ỉ ệ ọ ồ = 0,09/0,21 = 3/7
ả
Đáp án D. 1 = 1 = 0,6.
3 = = 0,1.
ầ ố ầ ố
ầ ể ủ ầ ố 4 = . T n s alen A 2 = = 0,2. ố
1A1; A1A2,
ố ậ ể 3 =
ẫ ể ể ể ồ ầ ố ủ ở ờ đ i con, cá th cánh vàng → ủ
ầ ể ồ ế 3A3) chi m t l ạ ỏ
1A1; A1A2, A1A3,
ầ ố ủ ố ậ ể ạ i thì t n s c a
→ ể ỉ ệ ế ầ Cá th cánh đen thu n ch ng chi m t l Đúng. =
ạ ỏ ủ ộ ể ầ
ậ ố ể ạ i các ki u gen ầ ạ ể i thì t n
2 = .
ỉ ệ ủ ế ầ =
→ ể
ườ ố ể ể i s 2 có nhóm máu AB có ki u gen I Đáp án C. AIB; Ng i s 1 có nhóm máu B có ki u
ể
BIO.
ườ ố ườ ố ể ể ể i s 3 có nhóm máu A có ki u gen I i s 5 có nhóm máu AB có ki u gen I
AIO; Ng AIB; Ng
i s 1 có ki u gen I i s 11 có nhóm máu O có ki u
ị ợ ườ ể
Có 4 ng ặ ố ể ấ ể
BIO; 2 IAIB; 3 IAIO; 5 IAIB. (I sai) i có ki u gen d h p: 1 I BIO × IAIB s sinh ra ng ườ ố ẽ
i s 4 (máu B) có xác su t ki u gen
ể ấ Ng
BIB; 1/2 IBIO) x (5) IAIB. BIB ; 1/4 IBIO. i s 8 (máu B) có xác su t ki u gen là 3/4 I ề
ằ ầ i nhóm máu A và
ố ẹ ể ấ
AIA : 1 IAIO.
→
ấ ớ
ợ ồ ấ ặ ố ườ ầ ố A = 0,4; IB = 0,4. ầ ố O = 0,2; T n s I ườ ườ ố ớ ề i s 9, 10 có b m 6,7 đ u máu A có các ki u gen v i xác su t 1 I AIA : 2/5 IAIO. ể ườ ố i s 9, 10 có máu A có các ki u gen v i xác su t 3/5 I Xác su t c p v ch ng 98 ((3/4 I
BIB ; 1/4 IBIO) x (3/5 IAIA : 2/5 IAIO)) sinh con có
→ ặ ợ ồ C p v ch ng 1110 sinh con có máu A
ấ ế ế bào gi m phân t o ra giao t N u có 2 t ỉ ệ ử ạ khác thì t l lo i giao t ề ộ ậ ả V y c 6 n i dung đ u đúng. Câu 38: D ọ P cao, ng t(A;B) t 0,2 ab > đây là giao t > Phép lai P: x HVG 2 bên f = 40% ấ > th p, ng t = 0,21; th p, ng t đ ng h p = 0,09 > t l Câu 39: D → ể C 4 phát bi u đúng ầ ố I đúng. Vì t n s alen A T n s alen A T n s alen A II đúng. Vì trong s các cá th cánh đen c a qu n th g m có 4 ki u gen là A ể A1A3, A1A4. Vì v y, trong s các cá th cánh đen thì t n s c a A → ế ố N u cho các cá th cánh đen giao ph i ng u nhiên thì ỉ ệ ầ Đúng. = thu n ch ng (A ắ ể III đúng. Khi lo i b các cá th cánh tr ng thì qu n th g m có A A1A4; A2A2; A2A3, A2A4; A3A3, A3A4 . Vì v y, trong s các cá th còn l A1 = . → ể IV đúng. Khi lo i b toàn b các cá th cánh xám thì qu n th còn l A1A1; A1A2, A1A3, A1A4; A3A3, A3A4; A4A4. Vì v y, trong s các cá th còn l ố ủ s c a A → ể Cá th cánh xám thu n ch ng chi m t l Câu 40: C Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV. ườ ố Ng gen IBIB ho c Iặ BIO → ườ ố Ng ườ ố Ng gen IOIO; → C p s 12 có ki u gen I là 1/2 IBIB ; 1/2 IBIO. (II đúng) ể Ta có: (4) có ki u gen là (1/2 I → ườ ố ộ ể ườ i đang cân b ng di truy n có 32% s ng Trong m t qu n th ng → T n s I i có nhóm máu O. 4% ng Ng Ng → nhóm máu A (IAIO) là = 1/8 × 4/5 = 1/10. (III đúng) Ta có: (10) (3/5 IAIA : 2/5 IAIO) x (11) IOIO ớ v i xác su t = 4/5. (IV đúng)