ươ ở ọ ọ ề ử S GDĐT Bình D ng Đ thi th TN môn sinh h c năm h c 20202021
ườ ờ ế Tr ng THPT B n Cát Th i gian: 50 phút.
Ch đủ ề NB TH VD VD cao T ngổ L pớ
ơ ế ề ế ị 12 C ch di truy n bi n d 5 3 1 9
ậ ề Quy lu t di truy n 3 3 2 3 11
ề ầ ể Di truy n qu n th 1 1 2
Ứ ụ ề ọ ng d ng di truy n h c 1 1
ề ườ Di truy n ng i 1 1
ế Ti n hóa 3 1 1 5
Sinh thái 4 2 1 7
ể ự ậ Chuy n hóa VCNL th c v t 11 2 2
ể ộ ậ Chuy n hóa VCNL đ ng v t 2 2
T ngổ 21 9 6 4 40
ố ế ổ ầ ố ư Câu 81. Nhân t ti n hóa nào không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay
ủ ể ể ầ ầ ổ đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ?
ẫ ố A. Giao ph i không ng u nhiên.
ế ố ẫ B. Các y u t ng u nhiên.
ế ộ C. Đ t bi n.
ọ ọ ự D. Ch n l c t nhiên.
Ở ồ ắ ắ ắ ỏ ế ấ ộ ớ Câu 82. ru i gi m m t đ là tr i hoàn toàn so v i m t tr ng và liên k t trên
ể ớ ễ ắ ỏ ẽ ể ồ ắ nhi m s c th gi i tính, con ru i cái m t đ s có ki u gen là?
A. DD.
B. XdXd .
C. XDXd .
1
D. XDY .
ệ ế ệ ườ ệ ấ ộ Câu 83. Bi n pháp nào sau đây liên quan đ n vi c tăng c ng đ và hi u su t
ợ ủ ồ quang h p c a cây tr ng?
I. Chăm sóc.
II. Bón phân.
III. T ướ ướ i n c.
ọ ồ ố IV. Ch n gi ng cây tr ng.
ố S đáp án đúng là:
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Ở ệ ầ ủ ệ ạ ề ế ấ ố Câu 84. h tu n hoàn, trong su t chi u dài c a h m ch, huy t áp cao nh t
? ở
ủ ỉ ạ A. T nh m ch ch .
ể ạ ộ B. Ti u đ ng m ch.
ủ ộ ạ C. Đ ng m ch ch .
D. Mao m ch. ạ
ơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ Câu 85. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a Opêron Lac vi khu n E. coli,
ơ ắ ủ ở ộ vùng kh i đ ng (promoter) là n i g n c a?
A. ARN pôlimeraza.
ơ B. Lactôz .
ấ ả ứ C. Ch t c m ng.
ứ ế D. Prôtêin c ch .
2
ộ ạ ế ấ ạ ộ ế ễ ắ ộ Câu 86. Lo i đ t bi n nào sau đây thu c d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c
th ? ể
ộ ặ ấ A. M t m t c p Nuclêôtit.
ể ộ B. Th tam b i.
ấ ạ C. M t đo n.
ể ộ D. Th m t.
ứ ở ộ ậ ố ạ ấ Câu 87. Hình th c hô h p nào sau đây không có đ ng v t s ng trên c n
ưở tr ng thành?
ệ ố ấ ằ ố A. Hô h p b ng h th ng ng khí.
ằ ấ ổ B. Hô h p b ng ph i.
ấ ề ặ ơ ể C. Hô h p qua b m t c th .
ấ ằ D. Hô h p b ng mang.
ậ ướ ệ ế ứ ụ ố ỹ Câu 88. K thu t nào d i đây ng d ng công ngh t ể ạ bào trong t o gi ng đ
ể ể ồ ợ ạ t o ra cá th con luôn có ki u gen đ ng h p?
ế A. Lai t bào xôma.
ấ ạ ấ B. Nuôi c y h t ph n.
ề ấ C. C y truy n phôi.
ả ậ ộ D. Nhân b n vô tính đ ng v t.
ề ố ế ọ ọ ự ự ế ộ Câu 89. Khi nói v nhân t ti n hóa. ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p vào?
A. Alen.
B. Gen l n. ặ
ể C. Ki u hình.
ể D. Ki u gen.
3
ế ơ ể ể ạ ạ ả ử Câu 90. Theo lí thuy t, c th có ki u gen Aabb gi m phân t o ra lo i giao t Ab
ỉ ệ ế chi m t l
A. 50%. B. 15%. C. 25%. D. 100%.
ự ậ ụ ấ ơ ở ạ Câu 91. Th c v t không h p th nit d ng nào?
A. N2 .
B. NO3
ố C. Mu i hòa tan.
D. NH4
+
ườ ể ưỡ ễ ắ ộ ợ ủ ế ộ ậ Câu 92. Trong tr ng h p b nhi m s c th l ng b i (2n) c a t bào sinh v t
ế ở ộ ặ ể ươ ắ ẩ ộ ồ ượ ọ ừ nhân chu n th a m t chi c ễ m t c p nhi m s c th t ng đ ng thì đ c g i là?
ể ộ A. th m t.
ể ộ B. th tam b i.
ể ứ ộ C. th t b i.
ể D. th ba.
Ở ể ườ ể ậ ặ ờ ớ Câu 93. bi n có loài cá ép th ng bám ch t vào thân cá l n đ “đi nh ”, thu n
ệ ủ ủ ệ ể ế ợ l i cho phát tán và ki m ăn c a loài. Đây là bi u hi n c a quan h nào?
Ứ ế ễ ả A. c ch C m nhi m.
ộ B. C ng sinh.
ộ C. H i sinh.
ậ ậ D. Sinh v t này ăn sinh v t khác.
ả ủ ư ể ầ ậ ặ Câu 94. Đ c tr ng nào sau đây không ph i c a qu n th sinh v t ?
ư ặ A. Loài đ c tr ng.
B. Nhóm tu i. ổ
ướ C. Kích th c.
4
D. T l ỉ ệ ớ gi i tính.
ố ộ ọ ọ ự ủ ể ể ầ ầ ơ Câu 95: T c đ ch n l c t ẩ nhiên c a qu n th vi khu n nhanh h n qu n th sinh
ự ậ v t nhân th c vì
ố ộ ể ể ả ầ ẩ ộ ơ A. qu n th vi khu n có t c đ sinh s n nhanh và ki u gen đ n b i.
ố ộ ể ể ả ầ ẩ ưỡ ộ B. qu n th vi khu n có t c đ sinh s n nhanh và ki u gen l ng b i.
ố ộ ể ể ả ầ ẩ ộ C. qu n th vi khu n có t c đ sinh s n nhanh và ki u gen toàn gen tr i.
ố ộ ể ể ả ặ ầ ẩ D. qu n th vi khu n có t c đ sinh s n nhanh và ki u gen toàn gen l n.
ơ ể ồ ơ ể ợ ử ề ể ặ Câu 96. C th có ki u gen nào sau đây là c th đ ng h p t v 2 c p gen trong 3
ặ c p gen đang xét?
A. aaBbdd.
B. AABbDd.
C. aaBbDd.
D. AABBDD.
ự ậ ệ ở ạ ạ ấ Câu 97. Th c v t có h t xu t hi n đ i nào?
A. Trung sinh.
B. Tân sinh.
ổ C. C sinh.
D. Nguyên sinh.
ố ế ổ ầ ố ể ủ ể ầ Câu 98. Có bao nhiêu nhân t ti n hóa thay đ i t n s ki u gen c a qu n th và
ự ề ả ạ gi m s đa d ng di truy n?
A. 2.
B. 5
C. 4.
D. 3.
5
Ở ả ỏ ộ ớ ị ị Câu 99: cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu ả
ế ằ ể ứ ộ ả ườ vàng. Bi t r ng th t b i gi m phân bình th ng cho các giao t ử ưỡ l ộ ng b i có
ụ ỉ ả ấ ứ ộ kh năng th t nh. Cho giao ph n hai cây cà chua t ớ b i (P) v i nhau, thu
ỉ ệ ể ả ỏ ể ả đ cượ F1 có ki u hình phân li theo t l 75% cây qu đ : 25% cây qu vàng. Ki u
ủ gen c a P là
A. AAaa × Aaaa.
B. AAaa × aaaa.
C. AAaa × AAaa.
D. Aaaa × Aaaa.
ự ậ ạ ộ ộ ưỡ ỗ ặ ộ Câu 100: M t lo i th c v t có b NST l ng b i 2n = 8. Trên m i c p NST xét
ộ ả ử ộ ể ộ ở ấ ả ế m t gen có 2 alen. Gi s đ t bi n làm phát sinh th m t ặ t c các c p NST. t
ể ộ ế ố ể ạ Theo lý thuy t, các th m t trong loài này có t ể ộ i đa bao nhiêu lo i ki u gen th m t
ề v các gen đang xét?
A. 432.
B. 216.
C. 16.
D. 54.
ự ệ ễ Câu 101 : Cho các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã:
ắ ầ ổ ợ ạ ị ệ (1). ARN polimeraza b t đ u t ng h p mARN t ặ i v trí đ c hi u.
ể ộ ạ ố ề ắ (2). ARN polimeraza bám vào vùng đi u hoà là gen tháo xo n đ l ra m ch g c có
ề chi u 3’ → 5’.
ượ ọ ề ạ (3). ARN polimeraza tr ố t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’ → 5’.
ể ớ ừ ế ặ ố (4). Khi ARN polimeraza di chuy n t ệ i cu i gen, c p tín hi u k t thúc thì nó d ng
phiên mã.
ự ệ ễ ự Trong quá trình phiên mã, các s ki n trên di n ra theo trình t đúng là
→ → → → → → A. (1) (2) (3) (4). B. (1) (4) (3) (2).
→ → → → → → C. (2) (1) (3) (4). D. (2) (3) (1) (4).
ố ượ ề ế ộ Câu 102. Có bao nhiêu câu đúng khi nói v nguyên nhân gây bi n đ ng s l ng cá
ể ủ ầ ể th c a qu n th ?
6
ố ể ụ ậ ộ ầ ộ ộ I. Các nhân t ể ầ sinh thái vô sinh tác đ ng lên qu n th ph thu c m t đ qu n th .
ố ố ậ ả ưở ườ ệ II. Trong các nhân t vô sinh, nhân t khí h u có nh h ng th ng xuyên và rõ r t
nh t.ấ
Ở ự ạ ơ ổ ả ưở ớ ở ủ ả ả III. chim, s c nh tranh n i làm t nh h ng t i kh năng sinh s n và n c a
tr ng.ứ
ữ ư ệ ả ả ố ươ ự ố IV. Nh ng loài ít có kh năng b o v vùng s ng nh cá, h u, nai…thì s s ng sót
ộ ấ ố ượ ụ ề ẻ ị ủ c a con non ph thu c r t nhi u vào s l ng k thù ăn th t.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ứ ế ạ ắ ộ ỗ ổ Câu 103. Cho m t chu i th c ăn có sâu ăn h t ngô, ch xanh ăn sâu, r n h mang ăn
ế ụ ậ ứ ậ ỗ ch xanh. Trong chu i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là?
A. Sâu.
ắ ổ B. R n h mang.
Ế C. ch xanh.
D. Ngô.
ủ ề ớ ị Câu 104: Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát
ể bi u nào sau đây không đúng?
ể ẫ ế ề ạ ớ ị A. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian
ế ể chuy n ti p.
ể ủ ể ầ ặ ả ỡ ị ố B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i
ớ v i nhau.
ổ ầ ố ự ế ủ ế ể ầ ị ầ C. Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n
ộ ướ ể ị th theo m t h ng xác đ nh.
ự ị ệ ề ầ ố ữ ể ầ D. Cách li đ a lí duy trì s khác bi t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các
ể ượ ạ ầ ố ế qu n th đ ở c t o ra b i các nhân t ti n hoá.
ể ự ậ ấ ầ ộ ở ạ ề ằ Câu 105: M t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n,
ầ ố ể ế xét 1 gen có hai alen là A và a, trong đó t n s ki u gen Aa là 0,42. Theo lí thuy t,
ể ầ ủ ầ ố t n s alen A c a qu n th là
7
A. 0,3.
B. 0,4.
C. 0,5.
D. 0,2.
ể ướ ể ầ ộ Câu 106. Nhóm cá th nào d i đây là m t qu n th ?
ự A. Đàn cá rô phi đ c trong ao.
ườ ỏ B. Cây c trong v n.
ườ C. Cây nhãn trong v n.
ể ả D. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh.
ề ướ ể ể ầ ậ Câu 107. Khi nói v kích th c qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây sai?
ướ ố ượ ể ầ ố ượ ể ặ ượ A. Kích th c qu n th là s l ng cá th ho c kh i l ặ ng ho c năng l ng tích
ể ủ ầ ể lũy trong các cá th c a qu n th .
ướ ầ ộ ừ ị ố ể ớ ị ố B. Kích th ể c qu n th dao đ ng t giá tr t i thi u t i giá tr t i đa .
ứ ễ ậ ị ủ ề ệ ắ ộ ơ C. Nhi u loài đ ng v t b săn b t quá m c d có nguy c tuy t ch ng do kích
ướ ầ ố ướ ứ ố th ể c qu n th xu ng d i m c t ể . i thi u
ớ ạ ớ ấ ề ơ ở ầ D. Kích th ướ ố c t i đa là gi i h n l n nh t v n i ể mà qu n th có th đ t đ ể ạ ượ . c
Ở ộ ự ậ ễ ể ắ ế Câu 108. m t loài th c v t có 2n=24 . Có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào
ưỡ ủ ộ sinh d ể ng c a th tam b i?
A. 36.
B. 27.
C. 25.
D. 72.
ự ậ ộ ớ ộ ị Câu 109: M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy
ấ ả ớ ị ị ả ọ ộ ị đ nh thân th p, alen B quy đ nh qu ng t tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu
ả ọ ự ụ ấ ượ ể ồ chua. Cho cây thân cao, qu ng t (P) t th ph n, thu đ ạ c g m 4 lo i ki u hình,
8
ế ể ả ố trong đó có 21% s cây thân cao, qu chua. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây
đúng?
ọ ở ả ố ị ợ ử ề ả ể ố A. Trong s các cây thân cao, qu ng t , có s cây có ki u gen d h p t v c 2
ặ c p gen.
ả ở ớ ầ ố ả B. Quá trình gi m phân ị cây P đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%.
ố ị ợ ử ề ặ ạ C. có t ể i đa 5 lo i ki u gen d h p t v 1 trong 2 c p gen.
Ở ể ể ấ ả ạ ọ D. ị , có 3 lo i ki u gen cùng quy đ nh ki u hình thân th p, qu ng t.
ứ ạ ụ ả ạ ườ ạ ớ ụ Câu 110: Khi lai hai th đ i m ch qu xanh l c bình th ng và l c nh t v i nhau
ượ ế ả ư thì thu đ c k t qu nh sau:
♀ ụ ♂ ụ ậ Lai thu n: P: xanh l c × l c nh t ạ → F1: 100% xanh l c.ụ
♀ ụ ạ ♂ ụ ị Lai ngh ch: P: l c nh t × xanh l c ụ → F1: 100% l c nh t. ạ
ế ủ ị ự ụ ấ ể N u cho cây F1 c a phép lai ngh ch t th ph n thì ki u hình ư ế ở F2 nh th nào?
ụ ụ ụ ụ A. 3 xanh l c : 1 l c nh t. ạ ạ B. 5 xanh l c : 3 l c nh t.
ụ ụ ụ ạ C. 1 xanh l c : 1 l c nh t. ạ D. 100% l c nh t.
Ở ằ ộ ớ ị ị Câu 111 gà, alen A quy đ nh lông v n tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông
ằ ở ằ ươ ể ớ ủ ễ ắ ồ ặ không v n, c p gen này n m vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính
ố ớ ằ ằ ố X. Cho gà tr ng lông không v n giao ph i v i gà mái lông v n, thu đ ượ F1. c
ố ớ ế ằ ế ế ả ậ ộ Cho F1 giao ph i v i nhau, thu đ ượ F2. Bi c t r ng không x y ra đ t bi n, k t lu n
nào sau đây đúng ?
ỉ ệ ể ằ ằ A. F2 có ki u hình phân li theo t l 1 gà lông v n: 1 gà lông không v n.
ố ớ ế ằ ố B. N u cho gà mái lông v n (P) giao ph i v i gà tr ng lông v n ằ F1 thì thu đ ượ ờ c đ i
ằ ằ ố ồ ố con g m 25% gà tr ng lông v n, 25% gà tr ng lông không v n và 50% gà mái lông
v n.ằ
C. F1 toàn gà lông v n.ằ
ể ạ D. F2 có 5 lo i ki u gen.
ị ợ ử ề ự ậ ề ặ ằ ộ Câu 112. M t loài th c v t, cho 2 cây (P) đ u d h p t v 2 c p gen, cùng n m
ặ ấ ớ ượ ế ế trên 1 c p NST giao ph n v i nhau, thu đ c F
1. Cho bi
t các gen liên k t hoàn
ể ạ ấ toàn. Theo lí thuy t, Fế
1 có ít nh t bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 3.
9
B. 5.
C. 4.
D. 2.
ộ ộ ị th ph n, alen A quy đ nh hoa tím tr i hoàn
ớ ấ ố
ủ ể ế ầ ắ ố ộ ị
ố ế ế ể ể ự ậ ự ụ ấ ầ Câu 113. M t qu n th th c v t t ế ệ ắ ị toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Th h xu t phát (P) có 70% s cây hoa tím. FỞ 2, s cây hoa tr ng chi m 48,75%. Cho r ng qu n th không ch u tác đ ng c a ằ ti n hóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? các nhân t
ở ế ệ ầ ố ể I. T n s ki u gen th h P là 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa.
ầ ố II. T n s alen A ở ế ệ 3 là 0,55. th h F
ỉ ệ ể III. T l ki u hình ở 1 là 23 cây hoa tím : 17 cây hoa tr ng.ắ F
ớ ỉ ệ ợ ử ồ ắ cây hoa tr ng v i t l cây hoa tím đ ng h p t ầ tăng d n qua
ệ ố ữ ỉ ệ IV. Hi u s gi a t l ế ệ các th h .
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
ườ ạ ằ ợ ỗ ộ ộ ị Câu 114. Trong tr ễ ng h p m i gen qui đ nh m t tính tr ng và n m trên m t nhi m
ể ướ ỉ ệ ể ạ ờ ắ s c th khác nhau. Phép lai nào d i đây t o ra đ i con t l ki u gen 2: 2: 2: 2: 1:
1: 1: 1: 1: 1: 1: 1?
A. aaBbDd x aaBbDd.
B. AaBbDd x AaBbdd.
C. AaBBDd x AaBbdd.
D. Aabbdd x aaBbDd.
ộ ế ể ế ả ả ộ Câu 115: M t t ố bào có ki u gen AaBbXY, gi m phân không x y ra đ t bi n. S
ạ lo i giao t ử ố t ể i thi u là:
A. 1.
10
B. 3.
C. 4.
D. 2.
ậ ộ ộ ế ễ ể ắ ằ ỗ ộ ị Câu 116. M t loài đ ng v t, bi t m i gen n m trên m t nhi m s c th và quy đ nh
ế ả ạ ộ ộ ộ ộ m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Phép lai P:
ượ ế ở ể AabbDdEe X AaBbDdee , thu đ c F1 . Theo lí thuy t, F1 có bao nhiêu phát bi u
sau đây đúng?
ể ạ I. Có 81 lo i ki u gen.
ể ạ II. Có 16 lo i ki u hình.
ỉ ệ ể ế ặ ạ ạ III. Lo i ki u hình có 4 tính tr ng l n chi m t l 1/64.
ể ể ị IV. Có 8 ki u gen quy đ nh ki u hình ABDE.
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
ế ố Câu 117: Xét các y u t sau đây:
ứ ộ ử ứ ủ ầ ả I: S c sinh s n và m c đ t ể vong c a qu n th .
ấ ư ủ ậ ư ứ ộ ể ầ ặ ỏ ể II: M c đ nh p c và xu t c c a các cá th và ho c ra kh i qu n th .
ủ ộ ố ượ ứ ườ III: Tác đ ng c a các nhân t sinh thái và l ng th c ăn trong môi tr ng.
ự ả ượ ể ủ ẻ ứ ộ ệ ậ ầ IV: S tăng gi m l ng cá th c a k thù, m c đ phát sinh b nh t t trong qu n
th . ể
ả ưở ế ự ổ ướ ủ ể Có bao nhiêu y u tế ố nh h ng đ n s thay đ i kích th ầ c c a qu n th là:
A. 1.
B. 2
11
C. 3.
D. 4.
Ở ồ ấ ộ ớ ị Câu 118. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy
ớ ị ị ộ ị đ nh thân đen; alen B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh
ắ ỏ ộ ắ ắ ớ ị ị ụ c t; alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng. Phép
ượ ể ể ề ặ ạ ố lai P: , thu đ c F
1 có 1,125% s cá th có ki u hình l n v 3 tính tr ng. Theo lí
ị ợ ử ề ế ố ể ặ ỉ ệ ế thuy t, s cá th cái d h p t v 2 trong 3 c p gen ở 1 chi m t l F
A. 22,75%.
B. 2,25%.
C. 12,50%.
D. 41,00%.
ỏ ờ ượ ắ ỏ Câu 119. Cho cây hoa đ lai phân tích đ i con Fa thu đ c 1 hoa đ : 3 hoa tr ng.
ế ỏ ự ụ ấ ượ ế N u cho cây hoa đ Fa t th ph n thu đ c F2. Bi ả t quá trình gi m phân không
ế ể ộ ả x y ra đ t bi n. Cho các phát bi u sau:
ở (1) ấ F2 xu t hi n t ệ ỷ ệ ể l ki u gen là 1:2:1.
ở ỷ ệ ể ế ợ ồ (2) F2 t ki u gen đ ng h p chi m 25%. l
ở ỷ ệ ể ị ợ ế (3) F2 t ki u gen d h p chi m 50%. l
ở ỷ ệ ể (4) F2 t ki u hình 3:1. l
ể Có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 4
B. 2.
C. 3.
D. 1.
ả ệ ộ ả ự ộ ệ ơ ồ Câu 120: Cho s đ ph h mô t ở ườ ng i do m t trong hai
ủ ộ ị ề s di truy n m t b nh ộ ộ alen c a m t gen quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn toàn.
12
ậ ị Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?
ể ể ị ủ ấ ả ữ ườ t c nh ng ng ả ệ i trong ph h .
(1). Có th xác đ nh chính xác ki u gen c a t ở ế ệ ợ ồ ườ ặ ị ệ ứ ớ (2). C p v ch ng th h III sinh ng i con th hai là con gái không b b nh v i
ấ xác su t 12,5%.
ườ ố ể (3). Ng i s 14 có ki u gen aa.
ườ ố ể ố (4). Ng i s 7 và 8 có ki u gen không gi ng nhau.
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 91 A Câu 101 C Câu 111 A Câu 81 A
Câu 92 D Câu 102 C Câu 112 A Câu 82 C
Câu 93 C Câu 103 C Câu 113 B Câu 83 C
Câu 94 A Câu 104 C Câu 114 C Câu 84 C
Câu 95 A Câu 105 A Câu 115 A Câu 85 A
Câu 96 A Câu 106 C Câu 116 D Câu 86 C
Câu 97 C Câu 107 D Câu 117 D Câu 87 D
Câu 98 B Câu 108 A Câu 118 A Câu 88 B
Câu 99 D Câu 109 A Câu 119 D Câu 89 C
Câu 100 B Câu 110 D Câu 120 D Câu 90 A
ả ế Gi i chi ti t các câu khó
13
ỷ ệ ể ế ỷ ệ ể Câu 109: t ki u hình cao chua chi m 0,21 ta suy ra t l ki u hình lăn ab//ab l
ầ ố ế ể ị ế chi m 0,04 suy ra t n s hoán v gen chi m 40% suy ra ki u gen P: AB//ab x AB//ab
ừ ọ ị ố ổ T đó ta tính đ ượ ỷ ệ ể l c t ki u gen cao, ng t d 2 căp gen trong t ng s cao, ngot.
ự ề ậ ị ẹ ị Câu 110: D a vào lai thu n ngh ch xác đ nh di truy n ngoài nhân theo dòng m .
ằ ằ ớ ộ Câu 111: A: V n tr i so v i a: không v n
P: XaXa x XAY
F1: XAXa : XaY
F1 x F1: XAXa x XaY
F2: XAXa : XaXa: XAY: XaY
ọ Ch n đáp án A.
ặ ặ ị Câu 112: d hai c p gen AB//ab ho c Ab//aB
ể Có 3 phép lai: AB//ab x AB//ab sinh ra 3 ki u gen.
ể Ab//aB x Ab//aB sinh ra 3 ki u gen.
ể AB//ab x Ab//aB sinh ra 4 ki u gen.
ắ ầ Câu 113: Ban đ u có 70 tím và 30 tr ng
ự ắ ượ D a vào F2 có 48,75 tr ng suy ra đ c 50%Aa và 20%AA
Suy ra (I) và (III) đúng
ừ ỷ ệ Câu 114: TLKG: 2:2:2:2:1:1:1:1:1:1:1:1 sinh ra t l t (1:2:1)(1:1)(1:1)
Đáp án C
ế ứ ạ Câu 115: đây là t ỉ bòa sinh tr ng ch cho 1 lo i giao t ử .
Câu 116: P: AabbDdEex AaBbDdee
Kg là 3.2.3.2=36; Kh 2.2.2.2=16
Kh lăn ¼ . ½ .1/4 .1/2=1/64
ể ể ị Có 2.1.2.1=4 ki u gen quy đ nh ki u hình ABDE
14
ể Có 3 phát bi u đúng.
Câu 117: I, II, III, IV.
ự ể Câu 118:d a vào ki u hình lăn ab//abX
dY ta suy ra ab//ab= 0,045
Suy ra f=0,18.
(AB=0,09; Ab=0,41;aB=0,41; ab=0,09)(1/2 AB:1/2ab)(1/4 XDXD : 1/4 XDXd: 1/4 XDY: 1/4 XdY)
ị ợ ấ ặ ồ Ru i gi m cái d h p 2 trong 3 c p gen
AB//ab XDXD + (AB//Ab+AB//aB+Ab//ab+aB//ab) XDXd=22,75%
ệ ấ ươ ắ Câu 119: lai phân tích xu t hi n 1:3 suy ra t ỏ ng tác 9 đ : 7 tr ng
ượ Phép lai pt: AaBb x aabb thu đ c Fa: AaBb;Aabb;aaBb; aabb.
ự ụ ỏ Cây đ Fa t th AaBb x AaBb
F2: (1AA:2Aa:1aa)(1BB:2Bb:1bb)
ở (1) ấ F2 xu t hi n t ệ ỷ ệ ể l ki u gen là 1:2:1. sai
ở ỷ ệ ể ế ồ ợ (2) F2 t ki u gen đ ng h p chi m 25%. Đúng: ½ x ½ =25% l
ở ỷ ệ ể ị ợ ế ồ ợ ị (3) F2 t ki u gen d h p chi m 50% sai vì d = 1 đ ng h p = 11/4=3/4. l
ở ỷ ệ ể (4) F2 t ki u hình 3:1. Sai vi 9: 7 l
ỉ 1,3,4 sai ch có 2 đúng.
ườ ị ệ ị ệ ế ườ Câu 120: ng i 12 b b nh k t hôn 13 b b nh sinh ra 14 bình th ng
ệ ộ ị Nên b nh do gen tr i quy đ nh
ướ ệ ớ ộ ườ ườ Quy c A: b nh tr i so v i a: bình th ng/ NST th ng.
ủ ấ ả ữ ể ể ị ườ (1). Có th xác đ nh chính xác ki u gen c a t t c nh ng ng ả ệ i trong ph h .
ợ ồ ở ế ệ ườ ị ệ ứ ớ Đúng. ặ (2). C p v ch ng th h III sinh ng i con th hai là con gái không b b nh v i
ấ xác su t 12,5%. Đúng
ị ợ ể ệ ề ấ 12 và 13 đ u có ki u gen d h p Aa x Aa xác su t sinh gái không b nh(aa)= ½ x
¼=1/8
ườ ố ể (3). Ng i s 14 có ki u gen aa. Đúng
15
ườ ố ể ề ể ố ị i s 7 và 8 có ki u gen không gi ng nhau. Sai vì 7 và 8 đ u có ki u gen d
(4). Ng ợ h p Aa.
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.