Ệ Ỳ Ử Ố Ổ
Ọ Ọ Ự ầ Ọ
ể ờ ề ờ
̀ K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ ̀ ( Đê thi gôm 7 trang)
ọ ố
thành NH4 2
+.
2 thành NH3.
ử at là quá trình H , tên thí sinh: ………………………………………………… S báo danh: ……………………………………………………. Câu 81: Kh nitr
thành NH4 3
+.
thành N2. 3
ể A. chuy n hóa NO ể B. chuy n hóa N
ể C. chuy n hoá NO ể D. chuy n hóa NO
ạ ậ ộ Câu 82: Đ ng v t nào sau đây có d dày 4 ngăn?
A. Th .ỏ B. Ng a.ự C. Chu t.ộ D. Trâu.
ạ ấ ạ ơ không ph iả là đ n phân c u t o nên gen? Câu 83: Lo i nuclêôtit nào sau đây
A. Ađênin B. Timin C. Uraxin D. Xitozin.
ể ạ ủ ầ
ể ầ ạ ế Câu 84: Ti n hành nuôi h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd đ t o dòng thu n ch ng. ế Theo lí thuy t, có th thu đ ể i đa bao nhiêu dòng thu n? ấ ủ ượ ố c t
A. 2 B. 8 C. 4 D. 16
ở ủ ậ ở ị vùng v n hành (O) c a operôn Lac vi khu n ẩ E. coli b thay
ự nuclêôtit ế ể ẫ Câu 85: Trình t ổ đ i có th d n đ n
ộ ế ấ ự ứ ủ ủ axit amin c a c a prôtêin c A. đ t bi n gen c u trúc. ế ổ B. bi n đ i trình t
ch .ế
ụ ấ ự ở nuclêôtit ở ộ vùng kh i đ ng (P). C. các gen c u trúc phiên mã liên t c. ế ổ D. bi n đ i trình t
ổ ố ượ ế ễ ể ắ ộ ng gen trên m t
ễ ạ ộ Câu 86: Lo i đ t bi n nhi m s c th nào sau đây làm thay đ i s l ể ắ nhi m s c th ?
ộ ế ả ạ ộ ộ ế ệ A. Đ t bi n l ch b i. B. Đ t bi n đ o đo n.
ộ ế ấ ạ ộ ộ ế C. Đ t bi n đa b i. D. Đ t bi n m t đo n.
ộ ấ ộ ổ ứ ừ ố ướ ố ch ng s ng nào d i đây? Câu 87: "Đàn voi s ng trong r ng" thu c c p đ t
1
ệ ` A. H sinh thái ể ầ B. Qu n th . C. Cá th .ể ầ D. Qu n xã
ễ ắ ắ ị ộ ng là tr i
ể i, alen A n m trên nhi m s c th X quy đ nh m t nhìn màu bình th ể Ở ườ ng ớ ườ ữ ị ằ ị ệ Câu 88: hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh mù màu. Ki u gen nào sau đây là ng ườ i n b mù màu?
A. XAXa. B. XAY. C. XaXa. D. XaY.
ị ừ ướ ướ ể ố ọ ộ cây m p đ sinh s ng. B xít và cây m p thu c
ố ọ Câu 89: B xít có vòi chích d ch t ệ m i quan h
ậ ộ ợ A. h p tác. ủ B. kí sinh v t ch . ộ C. h i sinh. D. c ng sinh.
ộ ậ ế ả ộ
ế ộ ộ
ờ ố ế t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p và Câu 90: Cho bi ẽ tác đ ng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDD cho đ i con có t ả ộ i đa:
ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ A. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. B. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.
ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ C. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. D. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình.
ể ề ủ ố ế ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng?
ộ ể ế
ố ố ề ậ ư ẫ ầ ổ ầ ố
ầ ủ
ệ ế ồ ế ạ ng u nhiên và đ t bi n gen có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n
ổ ầ ố ẫ ị ng u nhiên làm thay đ i t n s alen theo h
ướ ề ở ạ ấ ằ
ế ầ ố ể ủ ầ ng xác đ nh. tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có ể
Câu 91: Khi nói v vai trò c a các nhân t ể A. Đ t bi n gen và nh p c có th làm phong phú v n gen trong qu n th . ậ B. Giao ph i không ng u nhiên và di – nh p gen đ u làm thay đ i t n s alen và thành ể ể ầ ph n ki u gen c a qu n th . ộ ẫ ế ố C. Y u t hóa. ế ố ọ ọ ự nhiên và y u t D. Ch n l c t ể ự ậ ầ ộ Câu 92: M t qu n th th c v t giao ph n đang ầ ố hai alen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu n th là
A. 0,36. B. 0,16. C. 0,40. D. 0,48.
ừ ộ ế ể ậ
ụ ố ề ể ầ ạ ớ ằ Câu 93: T m t cây hoa quý hi m, b ng cách áp d ng kĩ thu t nào sau đây có th nhanh ố chóng t o ra nhi u cây có ki u gen gi ng nhau và gi ng v i cây hoa ban đ u?
ấ ạ ấ ấ A. Nuôi c y h t ph n. B. Nuôi c y mô.
ư ượ ấ ụ c th tinh. C. Nuôi c y noãn ch a đ ữ D. Lai h u tính.
ế ế ỉ
ổ ầ ố ế ti n hóa nào sau đây ch làm thay đ i t n ủ ệ ạ ổ ầ ố ể ầ Câu 94: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ố ể s ki u gen mà không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ?
ẫ ố ế A. Giao ph i không ng u nhiên. ộ B. Đ t bi n.
ọ ọ ự ế ố ẫ nhiên. ng u nhiên. C. Ch n l c t D. Các y u t
2
ộ ố ể ự ề ồ
ườ
ố ộ ế ủ ng c nh tranh nhau d n t
ể ắ
ng.
ề ặ gì? ng có ý nghĩa ườ ạ ự ạ ả ỗ ợ ẫ i làm tăng t c đ ti n hóa c a loài. ầ ừ môi tr ấ ợ ủ ẫ ớ ữ ồ ố ọ ớ ng.
ể ủ ắ ầ ấ ị ệ ườ ệ i sinh v t, th c v t có hoa b t đ u xu t hi n
Câu 95: V m t sinh thái, s phân b các cá th cùng loài m t các đ ng đ u trong môi tr A. Tăng c ể ả B. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ườ ề C. Tăng kh năng khai thác ngu n s ng ti m tàng t ể ố ề i c a môi tr D. H tr l n nhau đ ch ng ch i v i đi u ki n b t l ự ậ ậ ế ớ ử Câu 96: Trong l ch s phát tri n c a th gi ở ạ
giai đo n nào sau đây? ầ ạ ạ ố B. Cu i đ i A. Đ u đ i Trung sinh.
Tân sinh.
ố ạ
ủ ố ạ ộ ổ D. Cu i đ i Thái c . ấ ườ
ế ả ẩ ẩ ộ
ẩ E.coli có 3 gen c u trúc là X, Y và Z. Ng ổ ề ủ ề ườ ủ ẩ ả i ta phát ự và ng. Nhi u kh năng
ể ừ ấ ộ ị ng axit amin còn các s n ph m c a gen X và Z v n bình th c a các gen c u trúc trong operon này k t ẫ promoter là - - - - - - - - D. X Y Z C. Y Z X B. Y X Z
ề ạ ể không đúng? C. Cu i đ i Trung sinh. Câu 97: M t operon c a vi khu n ệ hi n m t dòng vi khu n đ t bi n trong đó s n ph m c a gen Y b thay đ i v trình t ả ố ượ s l ậ ự ủ tr t t A. X Z Y Câu 98: Khi nói v c nh tranh cùng loài, phát bi u nào sau đây
ậ ộ ể ủ ầ ạ ể ả A. C nh tranh cùng loài làm gi m m t đ cá th c a qu n th .
ể ườ ầ ộ ữ ễ ể ạ ng xuyên di n ra c nh tranh gi a các cá th cùng loài. B. Trong cùng m t qu n th , th
ẩ ự ế ự ủ ầ ạ ộ ể C. C nh tranh cùng loài là đ ng l c thúc đ y s ti n hóa c a các qu n th .
ạ ị ố ượ ể ở ứ ợ ớ ng cá th m c phù h p v i kh ả
D. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ủ ồ ố ườ ấ năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ổ ng.
ự ế ể ượ nào sau đây tr c ti p tham gia chuy n hoá năng l ng ánh sáng thành
ế ọ ng c a các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH? ắ ố Câu 99: S c t ủ ượ năng l
ệ ụ A. Di p l c a. ệ ụ B. Di p l c b. C. Carôten. D.
Xanthôphyl.
ơ ể ể ơ ể ị ợ ử ề ấ ả v t ặ t c các c p gen đang
Câu 100: C th có ki u gen nào sau đây là c th d h p t xét?
A. aabbdd. B. AabbDD. C. aaBbDD. D. AaBbDd.
AXA, b có ki u gen X
ể ể ể
ố ẹ ế ả ả
AXAXa. Cho aY, con gái có ki u gen X ẹ Câu 101: M có ki u gen X ể ế ế ộ ở ố b và m không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, phát bi u t quá trình gi m phân bi ả ề nào sau đây v quá trình gi m phân c a b và m là đúng?
ủ ố ẹ
ở ố ớ Ở ẹ ả b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bình
ườ ả A. Trong gi m phân II ng. th
3
ở ố ớ Ở ẹ ả ườ b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bính th ng. ả B. Trong gi m phân I
ở ẹ ớ Ở ố ả ả ặ m , NST gi i tính không phân li. b gi m phân bình
ườ C. Trong gi m phân II ho c I ng. th
ở ố ớ Ở ẹ ả ả ặ b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bình
ườ D. Trong gi m phân I ho c II ng. th
ề i đây ể không đúng đ i v i di truy n ngoài nhi m s c th ?
ấ ắ ễ bào ch t.
ố ớ ướ ẹ ề ề ế ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t ẹ ề c xem là di truy n theo dòng m .
ề ấ ượ ấ ự ở ế ệ các th h sau.
bào ch t đ bào ch t không có s phân tính ẹ ớ ề ạ ơ ề Câu 102: Đi u nào d ệ ượ ọ A. M i hi n t ề ế B. Di truy n t ề ế C. Di truy n t ủ D. Vai trò c a m l n h n hoàn toàn vai trò c a b đ i v i s di truy n tính tr ng.
ề ệ ạ ủ ố ố ớ ự ể Câu 103: Khi nói v h sinh thái trên c n, phát bi u nào sau đây đúng?
ệ ề ậ ượ ừ ườ ng t môi tr ng vô ủ ế A. Th c v t đóng vai trò ch y u trong vi c truy n năng l
ậ ự ầ sinh vào qu n xã sinh v t.
ự ấ ượ ưỡ ệ ỗ ậ ng qua m i b c dinh d ể ng trong h sinh thái là không đáng k . B. S th t thoát năng l
ậ ượ ề ượ ầ ổ ng đ u đ c trao đ i theo vòng tu n hoàn kín. ấ C. V t ch t và năng l
ậ ấ ả ả ấ ữ ơ i các ch t h u c thành
ơ ẩ D. Vi khu n là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng phân gi ấ các ch t vô c .
ủ ệ ầ ề ặ ể ể ở Câu 104: Khi nói v đ c đi m c a h tu n hoàn h , phát bi u nào sau đây đúng?
ạ ả ộ ướ ố ộ ả ậ i áp l c ự cao, t c đ máu ch y ch m. A. Máu ch y trong đ ng m ch d
ạ ả ộ ướ ố ộ ự ả i áp l c cao, t c đ máu ch y nhanh. B. Máu ch y trong đ ng m ch d
ạ ả ộ ướ ố ộ ự ấ ả i áp l c th p, t c đ máu ch y nhanh. C. Máu ch y trong đ ng m ch d
ạ ả ộ ướ ố ộ ả ậ i áp l c ự th pấ , t c đ máu ch y ch m. D. Máu ch y trong đ ng m ch d
ữ ủ ế ể ạ ộ ị ị Câu 105: Nh ng d ng đ t bi n nào sau đây dùng đ xác đ nh v trí c a gen trên NST:
ể ạ ặ ệ ấ ạ ạ A. Chuy n đo n và l p đo n ộ B. M t đo n và l ch b i
ặ ạ ấ ạ ể ệ C. L p đo n và m t đo n ộ ạ D. Chuy n đo n và l ch b i
ườ ườ ụ ả ộ ị ng h p gi m phân và th tinh bình th
ợ ộ ộ (cid:0) ể ế ạ ờ ộ ỉ cho đ i con có ki u hình ch mang m t tính tr ng l n chi m t l
ộ ng, m t gen quy đ nh m t Câu 106: Trong tr ế ạ tính tr ng và gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lý thuy t, phép lai ỉ ệ ặ AaBbDdHh AaBbDdHh là
A. 81/256. C. 9/64. D. 27/64.
ế ế B. 27/256. ạ ệ ể nào sau đây đúng? Câu 107: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u
4
ế ự ọ ọ ự ồ ầ ế ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ố
ế ể ể ầ ủ
ổ ầ ố ướ ể ị ng xác đ nh.
ế ấ
ậ ế ộ ế ố ầ ứ ấ ạ ủ ầ ố
ẫ ễ ậ ứ ườ ủ ể ặ ệ ơ ấ ể ả ng u nhiên và di nh p gen làm gi m đa d ng v n gen c a qu n th . ng có đ bao nhiêu đ c đi m sau đây? ộ A. Ch n l c t ể ổ ầ ố ki u gen, qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . B. Di nh p gen làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u theo h C. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u s c p và th c p cho ti n hóa. D. Y u t ế Câu 108: Di n th sinh thái th sinh th
ố ượ ế ầ ổ ầ I. Làm bi n đ i thành ph n loài và s l ủ ng loài c a qu n xã.
ế ạ ổ ướ ưỡ ủ ầ II. Làm bi n đ i m ng l i dinh d ng c a qu n xã.
ở ườ ậ ừ ầ ố ộ ả III. X y ra môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng.
ổ ầ ự ủ ạ ươ ầ ứ c a qu n xã qua các giai đo n t ớ ự ế ng ng v i s bi n
ự ế IV. Có s bi n đ i tu n t ườ ng. ổ ủ đ i c a môi tr
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ộ ặ ề
ấ ự ậ ề
ấ ấ ề
ề F2:
ườ i ta nuôi m t t B. 180 cm và 126/256 D. 185 cm và 121/256 ứ ng ch a N
ộ ế bào vi khu n E.coli trong môi tr ể ế ệ ườ ứ ể ầ ấ ẩ i ta chuy n sang môi tr
ế ầ
14 (l n th 1). ầ 15 (l n th 2) đ cho ứ ấ c t o ra sang nuôi c y ứ ả
14 (l n th 3) đ chúng nhân đôi 1 l n n
ườ ứ ng nuôi c y có ch a N ượ ạ bào đã đ ầ ườ ể ạ i chuy n các t ể ố ế ườ ứ ầ bào ch a c ng có N ữa. Tính s t
C. 2. D. 8.
ấ ố ộ
B. 4. Ở ộ ườ m t loài sâu, ng ầ ớ ể ể ầ ố
ả ờ ẫ ộ ủ ể ầ ầ
ướ ậ ộ Ở ộ ộ m t loài th c v t, chi u cao cây do 5 c p gen không alen tác đ ng c ng g p. Câu 109: ề ỗ ặ ự S có m t m i alen làm chi u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh t có chi u cao 210cm ỉ ệ ấ ớ v i cây th p nh t sau đó cho F1 giao ph n. Chi u cao trung bình và t l nhóm cây có ở chi u cao trung bình A. 185 cm và 108/256 C. 185 cm và 63/256 Câu 110: Ng ộ Sau m t th h ng ỗ ế m i t bào nhân đôi 2 l n. Sau đó l trong môi tr N14 và N15: A. 12. ớ Câu 111: i ta th y gen R là gen kháng thu c tr i hoàn toàn so v i r ộ m n c m v i thu c. M t qu n th sâu có thành ph n ki u gen 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr. Sau ố m t th i gian dùng thu c, thành ph n ki u gen c a qu n th là 0,5RR : 0,4Rr : 0,1rr. Có ế bao nhiêu k t lu n nào d ể i đây là đúng?
ọ ọ ủ ủ ể ầ ầ ộ ị ể I. Thành ph n ki u gen c a qu n th sâu không b tác đ ng c a ch n l c.
ự ế ế ả ổ ộ II. S bi n đ i đó là do quá trình đ t bi n x y ra.
ầ ố ử ố ờ ố III. Sau th i gian x lý thu c, t n s alen kháng thu c R tăng lên 10%.
ẫ ả ầ ố ả ầ ớ ố ớ IV. T n s alen m n c m v i thu c gi m so v i ban đ u là 20%.
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4.
5
ộ ệ ồ
ả ử ướ s l c mô t
ứ i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t ả ằ b ng s đ hình bên. Cho bi ướ ậ ơ ồ ụ ấ ể ượ ạ ề i đ u là sinh v t tiêu th . Phân tích l ậ A, B, C, D, E, ậ ả ế t loài A và G là sinh v t s n xu t, các ứ i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sau
Câu 112: Gi F, G, H, I đ loài còn l đây đúng?
ỗ ứ I. Có 8 chu i th c ăn khác nhau.
ứ ề ớ ơ ỗ II. Loài B tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n so v i loài F.
ậ ưỡ ộ III. Loài E thu c 3 b c dinh d ng khác nhau.
ượ ấ ộ ượ IV. L ng ch t đ c mà loài F tích lũy đ ơ c cao h n loài C.
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3.
ế ư ộ ố ạ t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau: Câu 113: Cho bi
Côđon 5'UAU3'; 5'UAX3' 5'UGU3'; 5'UGX3' 5'GAU3'; 5'GAX3 5'XUU3'; 5'XUX3 5'XUA3'; 5'XUG3'
Axit amin L xinơ Tirôzin Xisterin Aspactic
ổ ợ ự ư ộ ạ àm khuôn t ng h p mARN c ủa alen B có trình t nh sau: 3’ … ATG
ự ư ạ ạ ạ M t đo n m ch l AXA XTG GAX…5’ ị ộ Alen B b đ t bi ến đi m tể ạo ra 4 alen có trình t nuclêôtit ở đo n m ch này nh sau:
I. Alen B1: 3’ … ATG AXA XTG GAT…5’ II. Alen B2: 3’ … ATG AXG XTG GAX…5’ III. Alen B3: 3’ … ATG AXA XAG GAX…5’ IV. Alen B4: 3’ … ATX AXA XTG GAX…5’
ế ỗ
ổ ớ ỗ ầ Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph n axit amin không thay đ i so v i chu i pôlipeptit do alen B mã hóa?
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
ỏ ớ
ế ụ Ở ộ c F
ầ ợ ặ ượ ấ
ự ụ ắ ắ Câu 114: ượ ắ tr ng đ ỉ ệ có t l 3 cây hoa tr ng : 1 cây hoa đ . các cây F2 t ắ th , xác su t đ ủ ấ ữ ự ậ m t loài th c v t, cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa ượ ớ ơ ể ồ ế ệ ỏ c th h con 1 lai v i c th đ ng h p l n đ 1 toàn hoa đ . Ti p t c cho F ạ ự ụ ỏ Cho cây F1 t th ph n đ 2. Cho c các h t lai F ự ấ ể 3F ch c ch n không có s phân tính:
6
A. B. C. D.
7 16
3 16
9 16
1 2
ể ị ằ ườ ề ự ng đ a lí, có bao nhiêu phát bi u sau
ầ
ể ể nhiên tr c ti p t o ra các ki u gen thích nghi c a qu n th . ủ ố ế ọ ọ ự ự
ườ ự ố ủ ti n hóa ầ . ể ủ ầ ng s phân hoá thành ph n ki u gen c a các qu n th ể
ở ả ộ ứ ả ự ậ ng th c hình thành loài này x y ra c đ ng v t và th c v t. IV. Ph
Câu 115: Khi nói v s hình thành loài b ng con đ đây sai? ự ế ạ I. Ch n l c t ự ớ II. S hình thành loài m i có s tham gia c a các nhân t ị III. Cách li đ a lí là nhân t tăng c trong loài. ươ A. 4 B. 1 ậ C. 2 D. 3
ớ ầ ự Ở ộ
1 đ ng lo t lông đen. Cho con đ c lai F
ạ ự ượ c F ủ 1 lai phân tích, đ i Fờ a thu đ
ắ
ố ể ế F c th h F ế ệ 2. Trong s các cá th lông đen
Ở ộ B. 1/3. ậ C. 3/7. ộ ế ừ ầ
D. 2/5. ị ố m t qu n th th c v t ng u ph i, alen đ t bi n a làm cây b ch t t ể ẫ ị ạ ầ
ế ườ Ở ộ ng. ị ắ
ớ ớ ộ ậ ng phân ly đ c l p v i nhau. ế ệ m t th h (qu n th
ầ ố ế ừ ặ ấ ạ ị ằ ườ i ta nh n th y có 4% s cây b ch t t
ế ầ t qu n th
ỏ ố ớ ầ ế ỷ ệ ủ ầ ở ộ qu n th tr l
ắ Câu 116: m t loài thú, khi cho con cái lông đen thu n ch ng lai v i con đ c lông tr ng cượ ồ ầ ủ thu n ch ng đ ể 1 ắ ự ỉ ệ 2 con đ c lông tr ng, 1 con cái lông đen, 1 con cái lông tr ng. N u cho các cá th F t l ỉ ế ự ở 2, con đ c chi m t ố ượ ẫ giao ph i ng u nhiên đ lệ A. 1/2. ể ự giai Câu 117: ộ đo n còn hai lá m m; alen tr i A quy đ nh ki u hình bình th m t locut gen khác ỏ ộ ị có alen B quy đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa màu tr ng. Hai ể ườ ặ Ở ộ c p gen n m trên hai c p NST th ầ ố ậ giai đo n hai lá m m, 48,96% s cây F1), ng ố ể ở ố ố ắ s ng và cho hoa màu đ , 47,04% s cây s ng và cho hoa màu tr ng. Bi ằ ớ ị ạ ế tr ng thái cân b ng đ i v i gen quy đ nh màu hoa, không có đ t bi n m i phát sinh. Theo ể ầ ể ướ ặ ề ả lý thuy t, t c đó (qu n th P) cây thu n ch ng v c hai c p gen trên là:
A. 5,4 % B. 5,76% C. 37,12% D. 34,8%
ồ ả ệ Câu 118: Cho sơ đ ph h :
Quy
ị ệ
Nam b b nh Nam bình
c:ướ ữ ị ệ N b b nh ữ ườ N bình th ng ngườ th
ả ự ơ ồ ườ
ộ ộ ệ ả t r ng không x y ra đ t bi n
ằ ầ
ườ ộ ỏ ủ i do m t trong hai alen c a ả ệ ỷ ệ l ớ ụ ữ ố i ph n s 8 l n ấ ọ
i bình th ị ệ ộ ề ở ả ệ ng s di truy n m t b nh S đ ph h trên mô t ể ế ở ấ ả ộ ị ế ằ t c các cá th trong ph h , t t m t gen quy đ nh. Bi ườ ắ ệ ề ể ườ ả i m c b nh trong c qu n th cân b ng di truy n này là 1%. Ng ng ể ầ ớ ườ ớ ế lên k t hôn v i m t ng ng trong cùng qu n th . H i xác su t h i nam gi ầ ườ ượ c ng sinh đ i con đ u lòng không b b nh là bao nhiêu?
7
C. 2/33.
ắ ễ ớ ự B. 31/33. ặ D. 1/33. ặ ể ớ ớ i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX, gi
ắ
ố ớ ư gà, gi i tính c toàn gà lông dài, màu đen. Cho gà tr ng ố
2F g m: 20 con gà mái lông dài,
ượ ể ồ c
ấ ả
ộ ặ ế ố t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng tr i l n hoàn
ầ ố ề ế ủ ả A. 32/33. ễ Ở i cái mang c p nhi m Câu 119: ắ ể ớ ắ XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng, s c th gi ế ượ 1F giao ph i v i gà mái ch a bi 1F thu đ t màu đen: 20 con gà mái lông ng n,ắ ki u gen thu đ ắ màu đen. T t c gà ắ ắ màu tr ng: 5 con gà mái lông dài, màu tr ng: 5 con gà mái lông ng n, ạ ủ 2F đ u có lông dài, màu đen. Bi toàn, tr ng c a ị ộ không có đ t bi n x y ra. T n s hoán v gen c a gà ị 1F là
A. 5% B. 20% C. 10% D. 25%
ạ ầ ề ệ ủ
ỏ ả
ỏ ể ặ t nhau v các c p tính tr ng t ỉ ệ ớ ả c 100% cây thân cao, hoa đ , qu tròn. Cho F1 lai v i cây khác, t l ả
ỏ ả ả ấ
ả
ế ằ ỏ ạ ọ ị
ậ ị
ỉ ệ ể ự ụ ở ờ ấ ả ả ườ ấ th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài đ i con là
ạ ắ ặ .
ề ự ụ ấ ả ỏ ở ế ớ ặ ấ ki u hình thân th p, hoa đ , qu dài
ỉ ệ ể th ph n thì t l ắ F2 là 0,05 ế . ả ề ạ ả ị
ươ ng Câu 120: Lai hai cây cà chua thu n ch ng (P) khác bi ượ ph n F1 thu đ phân ở li ki u hình F2 là 4 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 4 cây thân cao, hoa vàng, qu tròn : 4 ả ấ cây thân th p, hoa đ , qu dài : 4 cây thân th p, hoa vàng, qu tròn : 1 cây thân cao, hoa ấ ả ỏ ả đ , qu tròn ;1 cây thân cao, hoa vàng, qu dài : 1 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 1 cây ộ ỗ ấ thân th p, hoa vàng, qu dài. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, m i quá trình ễ ọ sinh h c di n ra bình th ng. Có bao nhiêu nh n đ nh đúng? I. Khi cho F1 t 0,0025. ề ạ II. C p tính tr ng chi u cao thân di truy n liên k t v i c p tính tr ng màu s c hoa III. Khi cho F1 t ặ IV. Hai c p gen quy đ nh màu s c hoa và hình d ng qu di truy n liên k t và có x y ra ị hoán v gen. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Ế H T