Ở
ƯƠ
Ố
Ọ
Ổ
Ỳ
Ệ
S GD&ĐT BÌNH D
NG
K THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
ƯỜ
Ề
Ọ Ự
TR
NG THPT THANH TUY N
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
ề
(Đ thi có 06 trang)
Ọ
ầ
Môn thi thành ph n: SINH H C
ể ờ
ờ
ề
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
ọ H , tên thí sinh: …………………………………………………
ố S báo danh: …………………………………………………….
Câu 81: Vòng đai Caspari có vai trò
ể ề ỉ ụ ậ A. đi u ch nh dòng v n chuy n vào trung tr .
ở ủ ự ề ổ ỉ B. đi u ch nh s đóng m c a khí kh ng
ợ ủ ề ỉ C. đi u ch nh quá trình quang h p c a cây.
ề ỉ ấ ủ ễ ạ ộ D. đi u ch nh ho t đ ng hô h p c a r .
ệ ố ấ ằ ậ ộ ố Câu 82: Nhóm đ ng v t nào sau đây hô h p b ng h th ng ng khí?
ộ A. Côn trùng. B. Tôm, cua. C. Ru t khoang. D. Trai sông.
ầ ấ ạ ạ Câu 83: Lo i axit nucleic nào sau đây là thành ph n c u t o nên ribôxôm?
A. tARN B. rARN C. ADN D. mARN
ủ ằ ạ ầ ố ươ ị ổ ợ ự ế ng pháp d a trên bi n d t ụ ỉ h p ch áp d ng Câu 84: T o gi ng thu n ch ng b ng ph
ả ớ ệ có hi u qu v i:
ử ạ ấ ậ ậ , h t ph n. A. Bào t B. V t nuôi, vi sinh v t.
ậ ồ ậ ồ C. Cây tr ng, vi sinh v t. D. V t nuôi, cây tr ng.
ể ỗ ự nucleotit. Vùng trình t ự Câu 85: M i gen mã hóa protein đi n hình có 3 vùng trình t
ằ ở ầ ố ủ ứ ạ nucleotit n m đ u 5' trên m ch mã g c c a gen có ch c năng:
ệ ở ầ A. Mang tín hi u m đ u quá trình phiên mã.
ệ ế ị B. Mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã.
ệ ị ở ầ C. Mang tín hi u m đ u quá trình d ch mã.
ệ ế D. Mang tín hi u k t thúc quá trình phiên mã.
ử ở ậ ơ ộ tARN mang acid amin foocmin metionin ố sinh v t nhân s có b ba đ i Câu 86: Phân t
mã (anticodon) là:
A. 5’AUG3’ B. 5’UAX3’ C. 3’AUG5’ D. 3’UAX5’
ố ớ ế ị ệ ầ ấ ấ ộ ề Câu 87: Loài có t n su t xu t hi n và đ phong phú cao, sinh kh i l n quy t đ nh chi u
ướ ầ h ể ủ ng phát tri n c a qu n xã là
ủ ố ứ ế A. Loài ch ch t. B. Loài th y u.
ư ặ C. Loài đ c tr ng. ế ư D. Loài u th .
ơ ể ỉ ạ ể ạ ử Câu 88: C th có ki u gen nào sau đây ch t o 1 lo i giao t ?
A. AABb B. aaBb C. AaBb D. aaBB.
ệ ẩ ướ ứ ắ ả ỏ ổ ọ c nh , tu i th ng n, s c sinh s n cao nên s ố Câu 89: Vi khu n gây b nh do kích th
ấ ượ l ủ ế ng bùng phát r t nhanh. Nguyên nhân ch y u nào không cho phép chúng luôn tăng s ố
ể ườ ệ ườ ậ ồ ượ l ng đ th ể ng xuyên gây b nh hi m nghèo cho con ng i, v t nuôi, cây tr ng?
ứ ề ậ ị ử ụ A. B các sinh v t khác s d ng quá nhi u làm th c ăn.
ớ ự ế ẫ ả ủ ấ ộ ố ườ môi tr ng vô sinh. B. R t m n c m v i s bi n đ ng c a các nhân t
ế ố ưỡ ng. C. Thi u th n dinh d
ị ể ạ ằ ố D. B ki m soát b ng các lo i thu c kháng sinh.
ể ằ ộ ộ Câu 90: Hai gen cùng n m trên 1 NST, gen tr i là tr i hoàn toàn, ki u gen nào sau đây quy
ộ ề ể ạ ị đ nh ki u hình tr i v hai tính tr ng
A. Ab/ab B. Ab/aB C. aB/aB D. ab/ab.
ệ ệ ạ ố ị ơ ấ ế ấ ồ cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình Câu 91: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t
ế ti n hoá là
ẫ ố ế ộ A. đ t bi n B. giao ph i không ng u nhiên.
ế ố ẫ ng u nhiên. C. CLTN D. các y u t
ầ ố ể ấ ấ ầ Câu 92: Qu n th nào sau đây có t n s alen a th p nh t?
A. 0.2AA : 0,5Aa : 0,3aa B. 0,3AA : 0,6Aa : 0,laa.
C. 0,1 AA : 0,8Aa : 0,1 aa D. 0.4AA : 0,6aa.
ậ ổ ượ ạ ằ ươ c t o ra b ng ph ng pháp nào sau đây? ế Câu 93: Sinh v t bi n đ i gen không đ
ạ ỏ ệ ặ ấ ộ ạ A. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen.
ế ệ ẵ ổ ộ B. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen.
ữ ữ ể C. Lai h u tính gi a các cá th cùng loài.
ư ệ ộ ủ D. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen
ươ ể ạ ủ ể ặ ớ ố ng pháp nào sau đây có th t o ra gi ng m i mang đ c đi m c a hai loài Câu 94: Ph
ạ ố ườ ể ạ ượ mà cách t o gi ng thông th ng không th t o đ c?
ạ ấ ấ ấ A. Nuôi c y h t ph n B. Nuôi c y mô
ế ưỡ bào sinh d ng (xôma) C. Lai t ữ D. Lai h u tính
ữ ế ớ ả ế ầ t ch t các cây non m i n y m m t ừ ạ h t, Câu 95: Nh ng cây thông xòe bóng râm và gi
ể ố ậ v y cây thông có ki u phân b nào?
ẫ A. Ng u nhiên. B. Theo nhóm. C. Đ u. ề ờ ạ D. R i r c.
ở ỉ k nào? ự ậ Câu 96: Th c v t phát sinh
A. Kỉ Ocđôvic B. Kỉ Ocđôvic C. Kỉ Phấ n trắng D. Kỉ Cambri
ả ở ơ ể ộ ố ế ể c th có ki u gen AaBb, có m t s t ả bào x y ra Câu 97: Trong quá trình gi m phân
ủ ấ ả ặ ở ả ễ ả ự s không phân li c a t t c các c p NST gi m phân I, gi m phân II di n ra bình
ườ ạ ử ộ ế ế ử ộ ế ợ ế ớ ử th ng, t o ra các giao t đ t bi n. N u giao t đ t bi n này k t h p v i giao t Ab thì
ợ ử ể ạ t o thành h p t có ki u gen nào sau đây?
A. AAaBbb. B. AaaBBb. C. AAaBBb. D. AaaBbb.
ừ ườ ầ ậ môi tr ng đi vào qu n xã sinh v t thông qua Câu 98: Trong chu trình cacbon, CO2 t
ạ ộ ủ ậ ho t đ ng c a nhóm sinh v t nào sau đây?
ụ ậ ậ ấ ậ ả A. Sinh v t s n xu t. B. Sinh v t tiêu th b c 1.
ụ ậ ậ ụ ậ ậ C. Sinh v t tiêu th b c 3. D. Sinh v t tiêu th b c 2.
Ở ự ậ ườ ạ ộ ợ ề th c v t, trong 4 mi n ánh sáng sau đây, c ng đ quang h p m nh nh t ấ ở Câu 99:
ề mi n ánh sáng nào?
A. đ .ỏ B. da cam. C. l c.ụ D. xanh tím.
ủ ề ạ ộ ộ ẽ Câu 100: Tác đ ng c a m t gen lên nhi u tính tr ng s :
ữ ạ ổ ợ ớ ủ ữ ạ h p m i c a nh ng tính tr ng đã có. A. T o ra nh ng t
ư ệ ề ạ ấ ớ ở ố ẹ b m . B. Làm xu t hi n nhi u tính tr ng m i ch a có
ạ ạ C. Các tính tr ng phân li t o thành nhóm.
ệ ượ ị ươ ế ng bi n d t ng quan. D. Gây hi n t
ngượ di truy nề liên k tế gi iớ tính v iớ gen n mằ trên X và không có đo nạ Câu 101: Hi nệ t
t ư ngơ đ ngồ trên Y có đ cặ đi m:ể
A. Di truy nề theo dòng mẹ B. Di truy nề th ngẳ
C. Di chuy nề chéo D. Tính tr ngạ
phân bố đ ngồ đ uề 2ở gi i.ớ
Câu 102: Theo lí thuy t,ế trong trường hợp trộ i l nặ không hoàn toàn, phép lai nào sau đây
cho đ ờ i con có ki uể hình phân li theo t ỉ lệ 1 : 1 ?
A. AA × AA. B. Aa × aa. C. Aa × Aa. D. AA × aa.
ủ ề ễ ế ạ ự ỉ Câu 103: Câu nào sau đây nói v giai đo n c c đ nh c a di n th sinh thái là chính xác?
ễ ế ể ầ ầ A. Là qu n xã đ u tiên hình thành trong quá trình di n th phát tri n.
ạ ự ỉ ự ậ ỉ B. Giai đo n c c đ nh ch có toàn th c v t.
ạ ự ỉ ẽ ớ ườ ổ i khi môi tr ng thay đ i. C. Giai đo n c c đ nh s duy trì cho t
ạ ự ỉ ổ ấ ẽ D. Giai đo n c c đ nh s thay đ i r t nhanh.
ể ướ ở ơ ủ ị i đây c quan tiêu hóa c a thú ăn th t? ặ Câu 104: Đ c đi m nào d không có
ạ ơ ắ A. D dày đ n. ộ B. Ru t ng n.
C. Răng nanh phát tri n.ể D. Manh tràng phát tri n.ể
Câu 105: Ở m tộ loài th cự vật, cặp NST số 1 chứa cặp gen Aa; c pặ NST số 3 ch aứ
cặp gen Bb. N uế ở t ất cả các t ế bào, c pặ NST số 1 không phân li trong gi mả phân 2,
cặp NST số 3 phân li bình thư ngờ thì cơ thể có kiểu gen Aabb gi mả phân s ẽ t oạ ra
các loạ i giao t ử có kiểu gen:
A. AAbb, aabb. B. Aab, b, Ab, ab.
C. AAb, aab, b. D. Abb, abb, Ab, ab.
ế ở ả ố ẹ ề ế ộ ị ữ t không có đ t bi n, hoán v gen gi a alen B và b c b và m đ u có Câu 106: Cho bi
ế ể ờ ầ ố t n s 20%. Tính theo lý thuy t, phép lai AB/ab x Ab/aB cho đ i con có ki u gen Ab/Ab
ế chi m t l ỉ ệ :
A. 10%. B. 4%. C. 16%. D. 40%.
Câu 107: Nghiên c uứ sự thay đ iổ thành phầ n kiểu gen c aủ quầ n thể qua 4 thế hệ liên
ti pế thu được kết quả như sau.
AA 0,25 0,28 0,31 0,34 Aa 0,5 0,44 0,38 0,32 aa 0,25 0,28 0,31 0,34 F1 F2 F3 F4
Qu nầ thể đang ch uị tác độ ng c aủ nhân tố ti nế hóa nào sau đây?
A. Chọ n l cọ t ự nhiên B. Các y uế tố ng uẫ nhiên
C. Di nh pậ gen D. Giao ph iố không ng uẫ nhiên.
ể ượ ổ ượ ố ườ ườ c t ng năng l ng t i đa, trong chăn nuôi ng i ta th ng nuôi Câu 108: Đ thu đ
ữ nh ng loài nào?
ự ậ ừ ụ ứ ữ ậ ộ A. Nh ng loài s d ng th c ăn là đ ng v t ăn th c v t.
ị ơ ấ ử ụ ữ ứ ậ ộ B. Nh ng loài s d ng th c ăn là đ ng v t ăn th t s c p.
ử ụ ứ ấ ữ ậ ộ ứ C. Nh ng loài s d ng th c ăn là đ ng v t th c p.
ự ậ ử ụ ứ ữ D. Nh ng loài s d ng th c ăn là th c v t.
iớ tính X quy đ nhị tính tr ngạ Câu 109: Ở người, gen l nặ a n mằ trên nhi mễ sắc thể gi
máu khó đông, gen tr iộ t ngươ ngứ A qui đ nhị tính tr ngạ máu đông bình thường. M tộ
cặp vợ ch ngồ máu đông bình thường sinh con trai mắ c b nhệ máu khó đông. Kiểu gen
c aủ cặp vợ ch ngồ trên là:
A. XaXa và XAY. B. XaXa và XaY.
C. XAXA và XaY. D. XAXa và XAY.
tế trong quá trình gi mả phân c aủ c ơ thể đ cự có mộ t số t ế bào có cặp Câu 110: Cho bi
NST mang c pặ gen Dd không phân li trong GPI, gi mả phân II di nễ ra bình thư ng,ờ các
ườ t ế bào khác giả m phân bình th ng. Trong quá trình GP c aủ cơ thể cái có m tộ số
cặp NST mang c pặ gen Bb không phân li trong GPII, gi mả phân I di nễ ra bình
thư ng,ờ các t ế bào khác gi mả phân bình thường. Ở đờ i con c aủ phép lai đ cự AaBbDd
x cái AaBbDd sẽ có t iố đa bao nhiêu lo iạ KG đ tộ bi nế lệch b iộ về cả 2 c pặ NST nói
trên?
A. 24 B. 72 C. 48 D. 36
ả ử ở ế ệ ầ ố ủ ể ẫ ấ ộ ố ể ầ th h xu t phát (P) c a m t qu n th ng u ph i có t n s các ki u s Câu 111: Gi
ế ằ ộ ớ gen là 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa. Bi ế t r ng alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo thuy t
ế ệ ể ạ ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng?
ế ể ệ ể ế ấ ắ ắ ầ ớ ả A. N u trong qu n th xu t hi n thêm ki u gen m i thì ch c ch n đây là k t qu
ủ ộ ố ộ ế tác đ ng c a nhân t đ t bi n.
ế ể ả ầ ố ế ệ 1 có t n s các ki u gen là 0,81AA: 0,18Aa: 0,01aa thì đã x y ra B. N u th h F
ọ ọ ố ạ ộ ch n l c ch ng l i alen tr i.
ể ỉ ủ ế ầ ộ ố ầ ố ậ ủ di nh p gen thì t n s các alen c a ị C. N u qu n th ch ch u tác đ ng c a nhân t
ầ ượ ổ ị ể qu n th luôn đ ế ệ c duy trì n đ nh qua các th h .
ể ị ế ố ủ ế ầ ộ ẫ ng u nhiên thì alen a có thể b lo i b ị ạ ỏ D. N u qu n th ch u tác đ ng c a các y u t
ầ ỏ ể hoàn toàn ra kh i qu n th .
ậ ồ ậ ượ ứ ủ ầ ộ ả ử ướ s l i th c ăn c a m t qu n xã sinh v t g m các loài sinh v t đ c kí Câu 112: Gi
ệ ế ậ ả hi u là: A, B, C, D, E, F, G và H. Cho bi ấ t loài A và loài C là sinh v t s n xu t,
ạ ề ụ ậ ướ ạ ỏ ứ ế các loài còn l i đ u là sinh v t tiêu th . Trong l ỏ i th c ăn này, n u lo i b loài C ra kh i
ơ ồ ướ ấ ầ ỉ ứ ớ qu n xã thì ch loài D và loài F m t đi. S đ l i th c ăn nào sau đây đúng v i các
thông tin đã cho?
ơ ồ A. S đ I. ơ ồ B. S đ IV. ơ ồ C. S đ III. ơ ồ D. S đ II.
ả ướ ế ự ạ ở ạ ộ i đây cho bi t trình t nuclêôtit trên m t đo n ố ủ m ch g c c a vùng Câu 113: B ng d
ị ở ậ ượ ạ ừ mã hóa trên gen quy đ nh prôtêin ơ sinh v t nhân s và các alen đ c t o ra t gen này do
ể ế ộ đ t bi n đi m:
ố ầ ạ ố ạ Alen A (alen ban đ u) M ch g c: ộ ế Alen A1 (alen đ t bi n) M ch g c:
ố ạ ố ạ 3’…TAX TTX AAA XXG XXX…5’ ộ ế M ch g c: Alen A2 (alen đ t bi n) 3’…TAX TTX AAA XXA XXX…5’ ộ ế M ch g c: Alen A3 (alen đ t bi n)
ế ằ ươ ứ ị 3’…TAX ATX AAA XXG XXX…5’ Bi t r ng các côđon mã hóa các axit amin t 3’…TAX TTX AAA TXG XXX…5’ ng ng là: 5’AUG3’ quy đ nh Met; 5’AAG3’
ị ị ị quy đ nh Lys; 5’UUU3’ quy đ nh Phe; 5’GGX3’; GGG và 5’GGU3’ quy đ nh Gly;
ữ ệ ể ị 5’AGX3’ quy đ nh Ser. Phân tích các d li u trên, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ỗ ớ ỗ I. Chu i pôlipeptit do alen A1 mã hóa không thay đ i ổ so v i chu i pôlipeptit do gen ban
đ u ầ mã hóa.
ượ ổ II. Các phân t ử mARN đ c t ng h p ợ t ừ alen A2 và alen A3 có các côđon b ị thay đ i ổ kể
ể t ả ừ đi m x y ra đ t ộ bi n.ế
ỗ ố ị ơ ớ III. Chu i pôlipeptit do alen A2 quy đ nh có s axit amin ít h n so v i ban đ u.ầ
ượ ế ế ầ ặ IV. Alen A3 đ ị ộ c hình thành do gen ban đ u b đ t bi n thay th 1 c p nuclêôtit.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
ả ử ế ể ế s 5 t ủ ơ ể bào sinh tinh c a c th có ki u gen ả ti n hành gi m phân bình Câu 114: Gi
AB ab
ườ ế ể th ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ế ề ạ ị ế ả I. N u c 5 t bào đ u xày ra hoán v gen thì lo i giao t ế ừ aB chi m 25%.
ế ỉ ế ạ ả II. N u ch 2 t ị bào x y ra hoán v gen thì lo i giao t ế ử Ab chi m 10%.
ế ỉ ế ẽ ạ ạ ị ừ ớ ệ III. N u ch có 3 t bào xày ra hoán v gen thì s t o ra 4 lo i giao t v i ti l 7:7:3:3.
ế ỉ ế ẽ ạ ạ ị ử ớ ệ IV. N u ch có 1 t bào xày ra hoán v gen thì s t o ra 4 lo i giao t v i ti l 4:4:1:1.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
ướ ơ ụ ủ ấ ủ ấ ạ ạ ầ Câu 115: H t ph n c a hoa m p r i trên đ u vòi nh y c a hoa bí, sau đó h t ph n này
ụ ủ ư ấ ắ ầ ấ ố ộ ơ ủ ố ả n y m m thành ng ph n nh ng đ dài c a ng ph n ng n h n vòi nh y c a bí nên giao
ể ụ ủ ạ ử ự ủ t ướ đ c c a m p không t ớ ượ i đ c noãn c a hoa bí đ th tinh. Đây là d ng cách li nào?
A. Cách li không gian. B. Cách li sinh thái. C. Cách li t pậ tính. D. Cách li cơ
h c.ọ
Ở ồ ắ ắ ắ ỏ ố ớ ự ấ ru i gi m, cho con đ c có m t tr ng giao ph i v i con cái m t đ thu đ ượ c Câu 116:
ắ ỏ ố ự ể ạ ồ ớ ườ ượ F1 đ ng lo t m t đ . Cho các cá th F1 giao ph i t do v i nhau, đ i F2 thu đ c: 3
ắ ắ ắ ỏ ắ ỏ ự ự ự ắ con đ c, m t đ : 4 con đ c, m t vàng: 1 con đ c, m t tr ng: 6 con cái, m t đ : 2 con cái,
ắ ỏ ố ớ ắ ỏ ự ế ể ắ ắ m t vàng. N u cho con đ c m t đ F2 giao ph i v i con cái m t đ F2 thì ki u hình m t
ỉ ệ ỏ ờ đ đ i con có t l :
A. 24/41. B. 19/54. C. 31/54. D. 7/9.
ậ ưỡ ự ạ ộ ộ ị ng b i, alen A quy đ nh tính tr ng thân cao tr i hoàn ộ Câu 117: Ở m t loài th c v t l
ấ ạ ạ ớ ị ị ỏ ộ toàn so v i alen a quy đ nh tính tr ng thân th p, alen B quy đ nh tính tr ng hoa đ tr i
ể ầ ắ ẫ ạ ớ ộ ố ị hoàn toàn so v i alen b quy đ nh tính tr ng hoa tr ng. M t qu n th ng u ph i đang ở
ể ề ạ ằ ỏ ồ tr ng thái cân b ng di truy n có ki u hình g m: 42,84% thân cao, hoa đ : 41,16% thân
ắ ấ ắ ấ ỏ ế ầ cao, hoa tr ng: 8,16% thân th p, hoa đ : 7,84% thân th p, hoa tr ng. Bi ể t qu n th không
ị ự ủ ộ ố ế ạ ằ ị ch u s tác đ ng c a các nhân t ti n hóa, các gen quy đ nh các tính tr ng n m trên các
ể ườ ễ ể ế ắ nhi m s c th th ng khác nhau. Theo lí thuy t, trong các phát bi u sau, có bao nhiêu
phát bi u ể sai?
ị ợ ỉ ệ ế ể ỏ I. Các cây thân cao, hoa đ có ki u gen d h p chi m t l 20,16%.
ỉ ệ ể ế ồ ợ II. Các cây có ki u gen đ ng h p chi m t l 11,08%.
ể ấ ầ ẫ ỏ ớ ờ III. Cho các cây thân cao, hoa đ trong qu n th giao ph n ng u nhiên v i nhau thì đ i
ượ ể ắ ồ ỏ con thu đ c ki u hình g m 10800 cây thân cao, hoa đ : 2205 cây thân cao, hoa tr ng: 960
ấ ắ ấ ỏ cây thân th p, hoa đ : 196 cây thân th p, hoa tr ng.
ắ ẫ ấ ớ ấ IV. Cho các cây thân cao, hoa tr ng giao ph n ng u nhiên v i các cây thân th p, hoa đ ỏ
ượ ị ợ ở ờ ỉ ệ ế thu đ ể c các cây có ki u gen d h p đ i con chi m t l 25/49.
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
ả ệ ở ả ự ệ hình bên mô t ề s di truy n 2 b nh ở ườ ng i: Câu 118: Ph h
ể ườ ủ ệ ễ ằ ắ ộ ộ ị B nh P do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh n m trên nhi m s c th th ng;
ằ ở ủ ộ ộ ươ ễ ồ ệ b nh M do m t trong hai alen c a m t gen n m vùng không t ắ ng đ ng trên nhi m s c
ể ớ ị ế ằ ế ế ả ộ th gi i tính X quy đ nh. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t có bao nhiêu
ể phát bi u sau đây đúng?
ệ ằ ườ ị ặ I. B nh P do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh.
ị ượ ủ ườ II. Xác đ nh đ ể c chính xác ki u gen c a 9 ng ả ệ i trong ph h .
ườ ố ị ợ ử ề ả ể ặ III. Ng i s (7) luôn có ki u gen d h p t v c 2 c p gen.
ứ ấ ủ ặ ị ệ ấ ỉ IV. Xác su t sinh con th nh t là con trai ch b b nh P c a c p 1314 là 1/6.
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Ở ộ ự ậ ề ạ ạ ộ ỗ m t loài th c v t, xét 2 tính tr ng, m i tính tr ng đ u do m t gen có 2 alen Câu 119:
ộ ộ ị ễ ắ ộ quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn ằ toàn. Hai gen này cùng n m trên m t nhi m s c th ể
ườ ả ở ả ử ự ử th ị ng, hoán v gen x y ra c quá trình phát sinh giao t đ c và giao t ấ cái. Giao ph n
ộ ề ả ề ả ủ ể ể ạ ặ ầ ớ cây thu n ch ng có ki u hình tr i v c 2 tính tr ng v i cây có ki u hình l n v c 2 tính
2. Bi
ạ ượ ớ ượ ế ằ tr ng trên (P), thu đ c F ấ 1. Cho F1 giao ph n v i nhau, thu đ c F ả t r ng không x y
ế ế ế ậ ộ ra đ t bi n. Theo lý thuy t, k t lu n nào sau đây v F ề 2 sai?
ể ạ A. Có 10 lo i ki u gen.
ộ ề ế ể ạ ỉ ệ ớ ấ l n nh t. B. Ki u hình tr i v 2 tính tr ng luôn chi m t l
ế ề ể ạ ặ ỉ ệ ấ ỏ nh nh t. C. Ki u hình l n v 2 tính tr ng luôn chi m t l
ị ợ ử ề ả ặ ạ v c 2 c p gen. ể D. Có 2 lo i ki u gen d h p t
ự ậ ỏ ộ ộ ớ ị ị Câu 120: Ở m t loài th c v t, alen A qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh
ắ ơ ớ ộ ị ị hoa tr ng; alen B qui đ nh hoa đ n tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa kép; alen D qui
ấ ộ ớ ị ườ ị đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen d qui đ nh thân th p (gen n m ằ trên NST th ng,
ế ặ ặ ộ ộ ộ ộ hai c p alen A, a và B, b thu c cùng m t nhóm gen liên k t, c p alen D, d thu c m t
ề ả ị ợ ỉ ệ ế ặ ỏ nhóm gen liên k t khác). Khi cho lai hai cây d h p v c ba c p gen, t l cây hoa đ , kép,
ấ ở ờ ế ằ ễ ả ở thân th p đ i sau là 5,25%. Bi ọ t r ng m i di n bi ến trong quá trình gi m phân cây
ỉ ệ ư ẹ ộ ở ờ ố b , m là nh nhau, t l cây mang toàn tính tr ng ạ tr i đ i con là bao nhiêu?
A. 38,75% B. 42,5% C. 36,5% D. 40,5%
Ế H T
Ủ Ề Ậ MA TR N C A Đ
ươ ầ ộ Lớ Ch ng/ph n N i dung T nổ
M c đứ ộ NB TH VD VDC p g số
ể ể ậ ấ 11 Chuy n hoá 1 Chuy n hoá v t ch t và 81 99 câu 2
ấ ậ v t ch t và ng
ở ự ậ th c v t ấ ậ ượ năng l ể Chuy n hoá v t ch t và 82 104 2 năng l ngượ
ng ậ đ ng v t
năng l ơ ượ ế ở ộ ề 12 ọ ề Di truy n h c ế 2 C ch di truy n và bi n 83, 86 85, 97, 101, 113 8
dị
ề ậ 3 Quy lu t di truy n 105 102, 88, 90, 110 109, 116, 10
106 100 114 119,
120 117
Ứ 92 84, 93
118
ế ằ Ti n hoá ầ ể ề 4 Di truy n qu n th ọ ề ụ ng d ng di truy n h c 5 ườ ọ ề i 6 Di truy n h c ng ơ ứ 7 B ng ch ng và c ch ế 91, 94 107 111, 2 2 1 5
115
ế ị ti n hoá ử L ch s phát sinh, phát 96 1
ể Sinh thái ể ự ố tri n s s ng ầ ể 8 Cá th và qu n th 87, 95, 3
103 112
ệ ả 98 89 108 ầ Qu n xã ệ H sinh thái, b o v môi 3 1
ườ ợ tr ử ụ ng và s d ng h p lí
tài nguyên thiên nhiên
ố T ng sổ 18 9 7 6 40
Ả B NG ĐÁP ÁN
82A 92B 83B 93C 85D 95C 88D 98A 89B 99A 87D 97A 86D 96A 84D 94C
90B 81A 91A 100B 101A 102B 103C 104D 105C 106B 107D 108D 109D 110B 111D 112B 113B 114B 115D 116D 117A 118A 119C 120D
Ờ Ả Ế L I GI I CHI TI T
ọ Câu 81: Ch n đáp án A
ọ Câu 82: Ch n đáp án A
ọ Câu 83: Ch n đáp án B
ọ Câu 84: Ch n đáp án D
ọ Câu 85: Ch n đáp án D
ọ Câu 86: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ở ầ ủ ộ ở ậ ơ B ba m đ u c a mARN mã hóa acid amin fMet sinh v t nhân s là 5’AUG3’
ở ầ ở ầ ủ ố ổ ớ đ i mã c a tARN mang acid amin m đ u b sung v i codon m đ u mARN:
3’UAX5’
ọ Câu 87: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ư ề ế ể ọ Loài u th : là loài (có th nhi u loài) đóng vai trò quan tr ng trong ầ qu n xã do so l ngượ
ố ớ ế ị ủ ủ ề ể ạ ặ ề ạ ộ cá th nhi u, sinh kh i l n, ho c do ho t đ ng c a ch ng m nh. Quy t đ nh chi u
ướ ầ h ng phát tri n c a ể ủ qu n xã.
ọ Câu 88: Ch n đáp án D
ọ Câu 89: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ệ ẩ ướ ố ượ ắ ả ọ ổ ỏ Vi khu n gây b nh do kích th ứ c nh , tu i th ng n, s c sinh s n cao nên s l ng bùng
ủ ế ố ượ ấ phát r t nhanh. Nguyên nhân ch y u không cho phép chúng luôn tăng s l ng đ ể
ườ ệ ườ ậ ẫ ấ th ể ng xuyên gây b nh hi m nghèo cho con ng ả ồ i, v t nuôi, cây tr ng là r t m n c m
ủ ộ ố ườ ớ ự ế v i s bi n đ ng c a các nhân t môi tr ng vô sinh.
ọ Câu 90: Ch n đáp án B
ọ Câu 91: Ch n đáp án A
ọ Câu 92: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ươ Ph ng pháp:
= + x
p
q
p
= - 1
A
a
A
y 2
(cid:0)
T n ầ s ố alen
ề ể ầ ấ Qu n th có c u trúc di truy n: xAA:yAa:zaa
Cách gi iả
Qu n thầ ẩ ố ể T n s alen a
A 0,55
B 0,4
C 0,5
D 0,6
ọ Câu 93: Ch n đáp án C
ọ Câu 94: Ch n đáp án C
ọ Câu 95: Ch n đáp án C
ọ Câu 96: Ch n đáp án A
ọ Câu 97: Ch n đáp án A
ả Gi i thích:
ả ở ơ ể Trong quá trình gi m phân ể c th có ki u gen AaBb
ộ ố ế ủ ấ ả ự ặ ả ở ả Có m t s t bào x y ra s không phân li c a t t c các c p NST ả gi m phân I, gi m
ườ ạ ử ộ ế ễ phân II di n ra bình th ng, t o ra các giao t ồ đ t bi n g m: AaBb; O
ế ử ộ ế ợ ế ớ ử ợ ử ạ N u giao t đ t bi n này k t h p v i giao t Ab thì t o thành h p t ể có ki u gen
AAaBbb
ọ Câu 98: Ch n đáp án A
ọ Câu 99: Ch n đáp án A
ọ Câu 100: Ch n đáp án B
ọ Câu 101: Ch n đáp án A
ọ Câu 102: Ch n đáp án B
ọ Câu 103: Ch n đáp án C
ọ Câu 104: Ch n đáp án D
ọ Câu 105: Ch n đáp án C
ả Gi i thích:
Ở m tộ loài th cự vật, cặp NST số 1 chứa cặp gen Aa; c pặ NST số 3 ch aứ cặp gen Bb.
Xét cơ thể có kiểu gen Aabb:
ạ N uế ở t ất cả các t ế bào, c pặ NST số 1 không phân li trong gi mả phân 2 t o ra: AA,
aa, O
ạ ờ ử Cặp NST số 3 phân li bình thư ng t o giao t : b
ạ ử => Các lo i giao t : AAb, aab, b
ọ Câu 106: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
x Ab/aB (f = 20%) P: AB/ab
Ab = 40% GP: Ab = 10%
F1: Ab/Ab = 10% x 40% = 4%
ọ Câu 107: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ự ể ị ỷ ệ ể ở ờ D a trên ki u gen xác đ nh t ki u gen l đ i con
ị P: AB/ab x Ab/aB (hoán v 2 bên f= 0.2)
ạ ^ Ab = B = 0,4^
= =
= =
= Ab aB 0,1 Ab = AB ab 0, 4 AB ab
= aB 0, 4 = 0,1
�� �� ��
� � �
� � �
F1 : Ab/Ab = f/2 . (1 f)/2 = 4%.
ọ Câu 108: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ể ượ ổ ượ ố ườ ườ Đ thu đ c t ng năng l ng t i đa, trong chăn nuôi ng i ta th ữ ng nuôi nh ng loài s ử
ự ậ ử ụ ự ậ ứ ậ ượ ề ượ ộ ụ d ng th c ăn là th c v t. (vì đ ng v t ăn th c v t s d ng đ c nhi u năng l ấ ng nh t
ượ ẽ ậ ầ ưỡ do năng l ng s tiêu hao d n khi qua các b c dinh d ng)
ọ Câu 109: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
Ở người, gen l nặ a n mằ trên nhi mễ sắc thể gi iớ tính X quy đ nhị tính tr ngạ máu khó
đông, gen tr iộ t ngươ ngứ A qui đ nhị tính tr ngạ máu đông bình thường.
M tộ cặp vợ ch ngồ máu đông bình thường sinh con trai mắ c b nhệ máu khó đông. Kiểu
gen c aủ cặp vợ ch ngồ trên là: XAXa và XAY
ọ Câu 110: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ố ử ệ ộ ủ ơ ể ự ạ ộ ề ệ ể ạ S giao t l ch b i c a c th đ c t o ra là Dd, O → t o ra 4 ki u gen l ch b i v gen
D, đó là: DDd, Ddd, DO, dO
→ ố ử ệ ộ ủ ơ ể ạ ể ệ ạ S giao t l ch b i c a c th cái t o ra là BB, bb, O t o ra 6 ki u gen l ch b i v ộ ề
gen B, đó là: BBB, BBb, Bbb, bbb, BO, bO
→ ả ườ ạ ợ ử ụ ạ Aa x Aa gi m phân bình th ng th tinh t o 3 lo i h p t : AA, Aa, aa.
ố ạ ế ố ộ ộ ề ả ệ ể ặ => S lo i KG đ t bi n t i đa l ch b i v c 2 c p NST nói trên = 3x4x6 = 72 ki u gen
ọ Câu 111: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ể ế ệ ế ể ể ặ ấ ầ ộ A ấ ớ sai. N u qu n th xu t hi n k u gen m i có th là do phát sinh đ t bi n ho c xu t
ệ ể ậ ậ ộ ớ hi n di nh p gen (m t nhóm cá th mang alen m i xâm nh p vào).
1 có p(A) = 0,9; q(a) = 0,1
Ở ầ ố B sai. P có p(A) = 0,8; q(a) = 0,2, mà F t n s alen A tăng
ể ố ạ ả ở ả ộ ố ộ không th CLTN ch ng l i alen tr i (ch ng alen tr i thì nó ph i gi m các th h ế ệ
con).
ầ ố ế ả ộ ổ ị ỉ C ế sai. T n s alen luôn duy trì n đ nh khi và ch khi không x y ra đ t bi n, CLTN, y u
ẫ ậ ố t ng u nhiên và di nh p gen.
ế ố ể ạ ỏ ấ ỳ ộ ầ ẫ ỏ D đúng. Vì y u t ng u nhiên có th lo i b b t k m t alen nào đó ra kh i qu n th ể
dù alen đó có t t.ố
ọ Câu 112: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ế ạ ỏ ầ ỏ ỉ ỉ Theo giả thi t: Khi lo i b loài C ra kh i qu n xã thì ch loài D và F m ất đi. Ch có th ể
ư ả x y ra nh sau:
ử ụ ứ + Loài D, F chỉ s d ng loài C làm th c ăn.
ỉ ỉ + Loài F ch ăn loài D và D ch ăn loài C.
ỉ ỉ + Loài D ch ăn F và F ch ăn loài C.
ư ậ ỉ ướ ỉ Nh v y ch có l ỉ i IV là loài F ch ăn D và D ch ăn C.
ọ Câu 113: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ỗ ổ ớ ỗ I. Chu i pôlipeptit do alen A1 mã hóa không thay đ i so v i chu i pôlipeptit do gen ban
ầ đ u mã hóa. đúng
ử ượ ổ ợ ừ ị II. Các phân t mARN đ c t ng h p t alen A2 và alen A3 có các côđon b thay đ i k ổ ể
ả ộ ơ ố ị ừ ể t đi m x y ra đ t bi n. ế sai, alen A2 quy đ nh ít codon h n còn alen A3 s codon
không thay đ i.ổ
ỗ ố ơ ớ ị III. Chu i pôlipeptit do alen A2 quy đ nh có s axit amin ít h n so v i ban đ u. ầ đúng, do
ế ế ế ộ ộ alen A3 có đ t bi n thay th làm hình thành b ba k t thúc.
ượ ế ế ầ ặ IV. Alen A3 đ ị ộ c hình thành do gen ban đ u b đ t bi n thay th 1 c p nuclêôtit. đúng
ọ Câu 114: Ch n đáp án B
ả Gi i thích:
ả ườ ể ế 1/ Quá trình gi m bình th ị ng là có th liên k t hoàn toàn hay hoán v :
ỗ ế ị ẽ ạ ụ ự ạ M i t ả bào sinh d c đ c (AB/ab) không x y ra hoán v s t o ra 2 lo i giao t ừ AB : 2 : 2
ab.
ỗ ế ị ẽ ạ ụ ự ả ạ M i t bào sinh d c đ c (AB/ab) x y ra hoán v s t o ra 4 lo i giao t ử AB : 1 ab : 1 : 1
Ab : 1 aB.
ế ế ả ườ 2/ N u có a t bào sinh tinh (AB/ab hay Ab/aB) gi m phân bình th ng:
ế ấ ả ế ả ầ ố ị + N u t t c (a) t ị bào gi m phân có hoán v thì t n s hoán v là 50%.
ế ế ị ươ ả ươ ổ ế ầ ố + N u có x% t bào x y ra hoán v (t ng đ ng s t bào là x%.a) thì t n s hoán v ị
là %.
x 2
ả ố ế ế ổ ả ậ Vì v y: Gi thuy t cho t ng s t bào gi m phân là 5 (a = 5).
ả ế ị ử I đúng. Vì c 5 t bào hoán v (100%) f= 50% giao t aB = f/2 = 25%.
ế ị ử II đúng. Vì 2 t bào hoán v (40%) f = 20% giao t Ab = f/2 = 10%.
ế ị ỉ ệ III đúng. Vì 3 t bào hoán v (60%) f = 30% t l giao t ử :
- -
=
:
7 : 7 : 3 : 3
1 f 1 f : 2
2
f f : 2 2
ế ị ỉ ệ IV sai. Vì 1 t bào hoán v (20%) f = 10% t l giao t ử :
- - (cid:0)
:
4 : 4 :1:1
1 f 1 f : 2
2
f f : 2 2
ọ Câu 115: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ướ ơ ụ ủ ấ ủ ạ ấ ả ầ ạ ầ H t ph n c a hoa m p r i trên đ u vòi nh y c a hoa bí, sau đó h t ph n này n y m m
ủ ố ư ụ ủ ắ ấ ấ ộ ố ơ thành ng ph n nh ng đ dài c a ng ph n ng n h n vòi nh y c a bí nên giao t ử ự đ c
ướ ể ụ ủ ạ ủ c a m p không t ớ ượ i đ c noãn c a hoa bí đ th tinh. Đây là d ng cách ơ ọ li c h c.
ọ Câu 116: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
→ ủ ầ ồ Ta có F1 đ ng hình P thu n ch ng.
→ ỷ ệ ể ủ ớ ắ ằ ị ớ F2 t ki u hình c a 2 gi l i là khác nhau gen quy đ nh màu m t n m trên NST gi i tính
→ ể ặ ắ F2 phân ly ki u hình chung là 9:6:1 ị có 2 c p gen quy đ nh màu m t và PLĐL
ướ Ta quy c gen:
ắ ắ ắ ỏ ắ A –B – M t đ ; Abb/aaB: m t vàng; aabb – m t tr ng
P: AAXBXB × aaXbY F→ 1 : AaXBXb × AaXBY F→ 2 (1AA:2Aa:1aa)(XBXB: XBXb: XBY: XbY)
ắ ỏ ự ắ ỏ Cho con đ c m t đ × con cái m t đ :
B:1Y) ×(2A:1a)( 3XB :1Xb)
↔ (1AA:2Aa) XBY ×(1AA:2Aa)( XBXB: XBXb) (2A:1a)(1X
- (cid:0) (cid:0) - (cid:0) →
a
a
Y
X
(1
)
(1
= (cid:0) b )
AB =
1 3
1 3
1 2
1 4
8 7 = 9 8
7 9
ọ Câu 117: Ch n đáp án A
ả Gi i thích:
ọ ầ ố ầ ượ * G i t n s alen A, a, B, b l n l t là p, q, p’, q’ (p + q = 1, p’ + q’ = 1)
ộ ậ ể ầ ạ ở ạ ằ Do 2 tính tr ng đang xét phân li đ c l p và qu n th đang ề tr ng thái cân b ng di truy n
ủ ừ ỗ ấ ạ ạ ấ nên khi xét riêng c u trúc gen c a t ng lo i tính tr ng thì m i c u trúc này cũng ở ạ tr ng
ề ằ thái cân b ng di truy n.
ề ạ Xét tính tr ng chi u cao
ầ ằ ể Qu n th cân b ng
2 AA: 2pq Aa: q2 aa.
ấ C u trúc P: p
ỉ ệ ấ q2 = t l th p = 8,16% + 7,84% = 16% = 0,16.
q = 0,4 p = 0,6.
P: 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa.
ắ ạ Xét tính tr ng màu s c
ầ ằ ể Qu n th cân b ng
2 BB: 2p’q’ Bb: q’2 bb
ấ C u trúc P: p’
ỉ ệ ắ q2 = t l tr ng = 41,16% + 7,84% = 49% = 0,49.
q’= 0,7 = p’ = 0,3.
P: 0,09 BB: 0,42 Bb: 0,49 bb.
ậ V y P: (0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa) (0,09 BB: 0,42 Bb: 0,49 bb).
ứ ể ể * Ki m ch ng các phát bi u
ị ợ ỉ ệ ể ế ỏ I. Các cây thân cao, hoa đ có ki u gen d h p chi m t l 20,16%.
ị ợ ể ỏ Ta có: % cao, đ có ki u gen d h p = %AB %AABB = %AB %AA X %BB
ả ế = 42,84% (gi thi t) 36% X 9% = 39,6%.
I Sai.
ế ể ồ ợ ệ II. Các cây có ki u gen đ ng h p chi m ti l 11,08%.
ể ồ ợ Ta có: % ki u gen đ ng h p
= (%AA + %aA) (%BB + %bb) = (100% %Aa) (100% %Bb) = 52% 58% =
30,16%
II. Sai.
ể ầ ấ ẫ ớ ỏ ờ III. Cho các cây thân cao, hoa đ trong qu n th giao ph n ng u nhiên v i nhau thì đ i
ượ ể ắ ồ ỏ con thu đ c ki u hình g m 10800 cây thân cao, hoa đ : 2205 cây thân cao, hoa tr ng: 960
ấ ắ ấ ỏ cây thân th p, hoa đ : 196 cây thân th p, hoa tr ng.
ẫ ấ ậ ỏ Nh n xét: Cao, đ giao ph n ng u nhiên = (cao cao)(đ ỏ đ ).ỏ
ề ạ Tính tr ng chi u cao:
ố ổ Trong t ng s cây thân cao thì
2/(p2+2pq) = p2/(1q2) = 0,36/0,84 = 3/7,
AA chi m pế
ế Aa chi m 1 3/7 = 4/7.
A A: (3/7 AA: 4/7 Aa) (3/7 AA: 4/7 Aa)
ờ Đ i con aa = 4/7.1/2.4/7.1/2=4/49, A = 1 4/49 = 45/49.
ạ ắ Tính tr ng màu s c:
ươ ự ế ế ố ổ ỏ T ng t , trong t ng s cây hoa đ thì BB chi m 3/17, Bb chi m 14/17.
B B : (3/17 BB: 14/17 Bb) (3/17 BB: 14/17 Bb).
ờ Đ i con: bb = 14/17.1/2.14/17.1/2 = 49/289, B = 1 – 49/289 = 240/289.
ẫ ấ ậ ỏ ờ V y: Cao, đ giao ph n ng u nhiên Đ i con: (45/49 A : 4/49 aa) (240/289 B :
ỉ ệ ể 49/289 bb) t l ờ ki u hình đ i con đã cho.
III đúng.
ắ ẫ ấ ớ ấ IV. Cho các cây thân cao, hoa tr ng giao ph n ng u nhiên v i các cây thân th p, hoa đ ỏ
thu
ượ ị ợ ở ờ ỉ ệ ế đ c các cây có kiêu gen d h p đ i con chi m t l 25/49.
ậ ắ ấ Nh n xét: Cao, tr ng ỏ Th p, đ = (cao th p) ấ (tr ng ắ đ ).ỏ
Ta có:
ờ + A aa (3/7 AA : 4/7 Aa) aa đ i con: 2/7 aa.
ờ + bb B: bb (3/17 BB : 14/17 Bb) đ i con: 7/17 bb.
IV Sai.
ậ V y ch n ọ I, II, IV.
ọ Câu 118: Ch n đáp án A
ả Gi i thích:
ệ ằ ươ ủ ồ ị B nh M do 1 gen (2 alen) n m trên vùng không t ng đ ng c a X quy đ nh.
ị ệ ị ệ ữ ố ệ ặ ị N 12 b b nh M có b 8 b b nh M b nh M do gen l n quy đ nh
ườ ị ệ A: bình th ng > a: b b nh
ố ẹ ề ị ệ ệ ệ ệ ằ ố Xét b nh P: s 6 b b nh mà b m đ u không b nh, alen gây b nh n m trên NST
ườ th ng
ệ ặ ị B nh do gen l n quy đ nh:
ườ ị ệ B: bình th ng > bb: b b nh
ệ ằ ườ ặ I. B nh P do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh. ị đúng
ị ượ ủ ườ II. Xác đ nh đ ể c chính xác ki u gen c a 9 ng i trong ph h . ả ệ đúng
ề ệ ủ ị V b nh M, xác đ nh chính xác KG c a: (1) XAY; (2) XAXa; (3) XAX; (4) XaY ; (5)
XaY; (6) XAX; (7) XAXa; (8) XaY; (9) XAXa; (10) XAY; (11) XAY; (12) XaXa; (13)
XAY; (14) XAX; (15) XAX
ề ệ ủ ị V b nh P, xác đ nh chính xác KG c a: (1,2) Bb; (3) bb; (4) Bb; (5) B; (6) bb; (7) Bb; (8)
Bb; (9) bb; (10) Bb; (11) Bb; (12) bb; (13) B; (14) Bb; (15) bb
ề ả ủ ệ ể ị ườ ố V c 2 b nh có th xác đ nh chính xác KG c a ng i s : 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 12.
ườ ố ị ợ ử ề ả ể ặ III. Ng i s (7) luôn có ki u gen d h p t v c 2 c p gen. đúng
ứ ấ ủ ặ ị ệ ấ ỉ IV. Xác su t sinh con th nh t là con trai ch b b nh P c a c p 1314 là 1/6. sai
(13): XAY (1/3 BB; 2/3 Bb)
(14): (1/2 XAXA ; 1/2 XAXa) (Bb)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) XAY bb = = 1/16
3 1 1 1 4 2 3 2
ọ Câu 119: Ch n đáp án C
ả Gi i thích:
ịả ế ề ạ ỗ ộ ộ ộ ị Theo g thi t: m i tính tr ng đ u do m t gen có 2 alen quy đ nh, alen tr i là tr i hoàn
ể ườ ễ ắ ằ ộ ị ở ớ ư toàn. Hai gen này cùng n m trên m t nhi m s c th th ng, hoán v 2 gi i nh nhau!
ị ợ Pt/c: AB x aabb 1F d h p (Aa, Bb).
F x F : (Aa, Bb) x (Aa, Bb) F2: xAB: yAbb : yaaB: zaabb (x = 50% + 2, y + z =
1
1
25%)
ế ậ K t lu n:
ơ ể ị ợ ặ ỗ ị ạ A đúng. Vì 2 gen trên 1 c p NST, c th d h p và hoán v 2 bên. Nên m i bên cho 4 lo i
ể ạ ờ giao t ử đ i con có 10 lo i ki u gen,
ớ B đúng. Vì ớ 2F : xAB: yAbb : yaaB: zaabb; v i x = 50% + z, y + z = 25% => x(AB) l n
nh t.ấ
ụ ế ỏ ơ ể ặ ử ặ C sai. Vì có th aabb > Abb (aaB) ho c nh h n. Ví d : n u giao t l n (ab) = 40%
ơ ớ aabb = 16% l n h n Abb = 25% 16% = 9%.
ị ợ ử ề ể ạ ặ ị D đúng. Có 2 lo i ki u gen d h p t ạ v cà 2 c p gen (Vì hoán v 2 bên nên t o đ ượ c
ể ki u gen: AB/ab và Ab/aB).
ọ Câu 120: Ch n đáp án D
ả Gi i thích:
ườ ộ ặ ạ ợ ỗ ộ ị Trong tr ng h p các gen tr i l n hoàn toàn, m i gen qui đ nh m t tính tr ng thì khi cho
ơ ể ị ợ ỉ ệ ề ế ặ ọ ể ặ lai hai c th d h p v hai c p gen, n u g i x là t l cây mang ki u hình l n l n ặ ở ờ đ i
ỉ ệ ỉ ệ ể ộ ể ộ con thì t l ộ cây mang ki u hình tr i tr i là: 50% + x; t l ặ cây mang ki u hình tr i – l n
dd
ặ ặ ề ả ị ợ ỉ ệ ặ ộ ho c l n tr i là : 25% x. Khi cho lai hai cây d h p v c ba c p gen, t l ỏ cây hoa đ ,
Ab � � -� b
� � �
Ab � � � �-� � b
ở ờ ỏ ở ờ kép, thân th p ấ đ i con là 5,25% % hoa đ , kép đ i con là : 5,25% :
ỉ ệ ỏ ơ ở ờ 25% (dd) = 21% T l hoa đ , đ n đ i con là : 50% + (25% 21%) = 54% T lỉ ệ
ỏ ơ ạ ở ờ ộ cây mang toàn tính tr ng tr i (hoa đ , đ n, thân cao) đ i con là: 54%.75% (D) = 40,5%.