ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

Ở ƯƠ G                          KỲ THI TN THPT NĂM 2021 N

Ọ Ự

Ề Bài thi: KHOA H C T  NHIÊN Môn thi thành ph nầ : V T LẬ Í

ề ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k  th i gian phát đ

S  GDĐT BÌNH D                  Ả Đ  THI THAM KH O                                 (Đ  thi có 04 trang)

Mã đề: 140

ừ không đúng? ệ ễ

ậ ệ ễ ế ế ậ ậ ươ ng là  v t  đã  nh n thêm các  ion

ng.

ậ ế

ễ ễ ệ ươ ệ ế ng là v t thi u electron. ậ electron.

ị ứ ậ c xác đ nh theo công th c nào sau đây ?

D. A = UI.

C. A = I. ậ ứ ị ứ

D.

ưở ơ ộ C.  ộ ng c ng h ậ ế ụ ng c  thì v t ti p t c dao đ ng

ố ượ ậ ặ ắ ắ ộ ứ ng m, lò xo có đ  c ng k. Con l c dao

ể Câu 1. Phát bi u nào sau đây là  ộ ậ A. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a electron. ậ ộ B.  Theo thuy t  electron,  m t  v t  nhi m  đi n d ươ d ộ ậ C. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n d ộ ậ D. Theo thuy t ế electron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm  ệ ượ ồ ủ Câu 2. Công c a ngu n đi n đ A. A = . B. A = UIt. Câu 3. Công th c nào sau đây là công th c đ nh lu t Faraday? B. m = D.V A.  ệ ượ ả Câu 4. Khi x y ra hi n t ầ ố ớ ầ ố ằ   A. v i t n s  b ng t n s  dao đ ng riêng. ỏ ơ ầ ố ớ ầ ố ộ   B. v i t n s  nh  h n t n s  dao đ ng riêng. ơ ầ ố ớ ầ ố ớ ộ   C. v i t n s  l n h n t n s  dao đ ng riêng. ạ ự ị   D. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ồ Câu 5. Con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ớ ầ ố ộ đ ng đi u hòa v i t n s  góc là C. ề A.   B. D.

ầ ố ầ ủ ắ ợ ị ộ A1 và A2. Biên đ  dao ộ   ắ không

ầ Câu 6. Hai dao đ ng thành ph n có cùng t n s  và có biên đ   ộ ổ ộ đ ng t ng h p A c a hai dao đ ng thành ph n có giá tr  nào sau đây ch c ch n  ợ h p lý.

D.

ề ạ ả ồ

λọ ỉ ướ c sóng. Xét sóng truy n trên dây đàn h i dài vô h n, kho ng cách ề A.   B.   C.   Câu 7. G i   là b gi a hai đ nh sóng k  nhau là

ữ A. 2 λ                           B.  /4.λ                         C.  / 2.λ

ừ D.  ầ

ố ị ả .λ ố ớ   ế   đ u A n i v i ẽ Câu 8. Xét hi n t ngu n dao đ ng, đ u B c  đ nh thì sóng t

ượ ồ A. ng D. cùng pha

ồ ộ ợ ng sóng d ng trên m t s i dây AB đàn h i. N u ạ ạ ớ i B s i và sóng ph n x  t B. vuông pha           C. l ch pha  /4π ệ ủ ồ

ộ ộ ộ ộ ượ ắ B. đ  cao, âm s c, đ  to. ng.

ộ D. đ  cao, âm s c, năng l ị ườ ạ

ω φ ệ ắ ứ ệ ạ ạ ở 0cos( ố   ụ ệ  đi n có đi n dung C m c n i ầ   t +  ) vào hai đ u đo n m ch. Công th c tính

ặ ở ủ ệ ượ ộ ầ c pha            ặ Câu 9. Các đ c tính sinh lí c a âm g m ắ ộ A. đ  cao, âm s c, biên đ . ắ ộ ng đ . C. đ  cao, âm s c, c ệ ồ ạ Câu 10. Cho đo n m ch g m đi n tr  có giá tr  R và t ề ế ti p. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ạ ổ t ng tr  c a đo n m ch này là

A.   C. ạ B.   D.

Trang 1

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

0 không đ i và f thay đ i đ

ạ π 0cos(2 ft) V, có U ố ế ắ ạ ổ ượ   c ạ   0  thì trong đo n m ch có

ệ ạ ệ ặ ầ ưở ng đi n. Giá tr  c a f ị ủ 0 là

ề Câu 11. Đ t đi n áp xoay chi u u = U vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi f = f ộ c ng h A.

D.   ằ ệ ệ ề i đi n năng đi xa b ng dòng đi n xoay chi u thì

ọ C.   ề ả , khi truy n t c ch n là dùng ng án t

ề ệ ị ớ

ườ ả ở ệ ả B.   ự ế Câu 12. Trong th c t ố ư ượ i  u đ ph ệ ng dây t ề B. đi n áp khi truy n đi có giá tr  l n. i   đi n   có   ti ng   dây   t ế   t D.  đ

̀ ́ ́ ́ ́ ơ ơ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ̉ không co bô phân nao

ươ ị ớ A. dòng đi n khi truy n đi có giá tr  l n. ỏ ệ ệ ườ i đi n có đi n tr  nh . C. đ ệ ớ di n l n. Câu 13: Trong s  đô khôi cua may phat thanh vô tuyên đ n gian  sau đây?

́ ́ ̣

́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ A. Mach tach song  C. Mach khêch đai

B. Anten phat́           D. Mach biêu điên ạ ổ ạ ể Câu 14. Khi nói v  quang ph  v ch phát x , phát bi u nào sau đây là đúng?

ỗ ổ ạ ư ọ ộ

ặ ổ ạ

ấ ắ ấ ổ ạ ố  hóa h c có m t quang ph  v ch đ c tr ng riêng. ị  áp su t l n b  nung nóng thì phát ra quang ph  v ch.

ấ ớ ỉ ụ ệ ộ ủ ị ộ ồ t đ  c a ngu n phát. ề A. M i nguyên t B. Các ch t r n b  nung nóng thì phát ra quang ph  v ch. ở C. Các ch t khí  ổ ạ D. Quang ph  v ch ch  ph  thu c nhi

ị ệ ườ ệ ữ ệ Câu 15. Tia X không có tính ch t nào sau đây ? ng. ặ ừ ườ  tr ng ho c t A. B  l ch trong đi n tr B.  Ch a   b nh   ung

th .ư

ậ ằ ụ ế

ệ ́ ̀ ́ ́ ạ C. Tìm b t khí bên trong các v t b ng kim lo i. ́ ượ ư ự ơ ̣ ̣ ệ D. Chi u đi n, ch p đi n. ̀ c  ng dung trong may “chiêu, chup X quang” la d a vao tinh

̀ ọ Câu 16. Tia R nghen đ chât nao sau đây”

̣ ̉ ̣

́ ̉ ̣ B. Huy diêt tê baó ̀ D. Co kha năng đâm xuyên manh

́ ́ ̀ Câu 17. Hi n t

ng quang đi n? ạ ộ ử ệ ớ  khi va ch m v i m t nguyên t khác.

ạ ậ

ế ạ ị

ạ ị

ỹ ạ ừ ́ ̣           A. Co tac dung nhiêt ́ ́ C. Lam ion hoa không khi ệ ượ ệ ượ ng nào sau đây là hi n t ỏ ậ ử ộ A. Êlectron b t ra kh i m t nguyên t ỏ ậ B. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào. ỏ ậ ặ C. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi b  chi u sáng. ỏ ứ D. Êlectron b t ra kh i kim lo i b  nung nóng. ử  hidro theo m u nguyên t

ủ ử  v i bình ph

ẫ Câu 18.  Xét nguyên t ỉ ệ ớ ủ L; M; N; O; … c a electron tăng t  l Qu  đ o d ng K có bán kính r

ỹ ạ ừ A. 4r0. Bo, bán kính các qu  đ o d ng: K; ế   ố ươ ng c a các s  nguyên liên ti p. ỹ ạ ừ 0 ( bán kính Bo). Qu  đ o d ng N có bán kính C. 25r0. D. 9r0. B. 16r0.

ạ Câu 19. H t nhân  có

ơ ơ A. 80 prôton và 202 n tron. C. 80 prôton và 122 n tron.

ơ B. 202 prôton và 80 n tron. ơ D. 122 prôton và 80 n tron. ờ ị ệ ạ  b  l ch khi đi vào

ạ ệ Câu 20. Tia phóng x  nào trong các tia phóng x  sau không bao gi vùng không gian có đi n tr

ườ ng? .γ B. Tia

(cid:0) ươ ươ ớ ế ằ A. Tia β+. ộ ắ Câu 21:  M t con l c lò xo có kh i l ng ngang v i ph ph ố ượ ng trình x = Acos .α C. Tia  ậ ỏ ng v t nh  là m dao  đ ng đi u hòa theo   ơ  ố t.  M c tính th  năng D. Tia β–. ộ ề ở ị  v  trí cân b ng. C

Trang 2

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

1 2

1 2

2A2.

ủ ắ năng c a con l c là:

D.

2A2. ầ   ầ  > 0) vào hai đ u cu n thu n

C. m(cid:0) ω m(cid:0) ộ ệ m(cid:0) A2. ề

ộ ệ ườ ộ ả ệ ụ ộ ộ ự ả c m L. C ng đ  dòng đi n hi u d ng qua cu n c m là

B.

ẳ ặ ừ ườ  tr

ộ ừ D.  ớ  thông qua nó là 30 Wb ề   ng đ u. . Khung dây hai có

D. 30 Wb. π π ề ộ ng trình x = 5cos(4 t + /4) cm.

ể ấ ể

ờ .π A. 2,5 D. 10,5 .π

A. m(cid:0) A2. B.  ặ Câu 22. Đ t m t đi n áp xoay chi u  (trong đó U > 0,  ả c m có đ  t C.   A.   ặ Câu 23. Hai khung dây tròn có m t ph ng song song v i nhau đ t trong t ườ Khung dây m t có đ ng kính 20 cm và t ừ ườ  thông qua nó là  đ ng kính 40 cm, t C. 15 Wb  B. 120 Wb A. 60 Wb  ấ ộ ươ ớ Câu 24. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ạ ể ủ i th i đi m t = 2,5 s là Pha dao đ ng c a ch t đi m t C. 0,5  B. 8,5  ầ ộ ầ ố ị ộ .π ộ ỏ ể ộ   c kích thích đ  dao đ ng

ằ ổ

ổ .π ạ ượ Câu 25. M t lá thép m ng, m t đ u c  đ nh, đ u còn l i đ ớ v i chu kì không đ i và b ng 0,09 s. Âm do lá thép phát ra là ạ C. nh c âm. ng dây d n g m hai dây có t ng đi n tr

ề ơ ệ

ạ ộ ế ộ ấ . Bi

ắ ầ ữ ệ D. siêu âm. Ω  d n dòng đi n ệ   ẫ ở  R = 5   ệ  ấ ơ ọ ơ   t đ ng c  ho t đ ng bình    b ng 220 V. Tìm đi n năng hao phí

ả ệ ng dây t

ạ B. h  âm. A. âm thanh. ồ ẫ ệ ộ ườ Câu 26.  M t đ ộ ộ ơ ệ ế  đi n. M t đ ng c  đi n có công su t c  h c 1,496 kW có h xoay chi u đ n công t ơ ệ ấ ố s  công su t 0,85 và hi u su t 80% m c sau công t ệ ụ ơ ằ ườ ng và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u công t th ườ i trong 5h. trên đ A. 5 kWh. C. 2,5 kWh. B. 25 kWh. 50 D.

ầ ố ề ộ ệ ừ truy n trong chân không, có t n s  10 MHz thu c vùng nào

ế kWh.  ộ Câu 27: M t sóng đi n t ủ c a sóng vô tuy n?

ắ A. sóng dài. B. sóng trung.

ự D. sóng c c ng n. ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̉

C. sóng ng n.ắ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ư ̉ ̣ ̉

̀ ư  măt phăng ch a hai khe đên man quan sat la D. ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ̉ ̃ ư  khoang cach gi a hai khe la a,   ́  ́ ̀ ́  Khi nguôn anh sang phat ́ ́ ̣ ư   c song thi khoang vân giao thoa trên man la i. Hê th c nao sau

Câu 28. Trong thi nghiêm Y­âng vê giao thoa anh sang, ́ khoang cach t ́ ́ ̣ ơ ư b c xa đ n săc co b đây đunǵ  ? A. D. C. B.

­34 J.s; c = 3.108 m/s. Công thoát êlectron c a m t kim lo i ạ

ủ ộ

ớ ạ ệ ủ ạ i h n quang đi n c a kim lo i trên là

ấ Câu 29. . L y h = 6,625.10 là 2,362 eV, gi A. 0,526 µm. B. 0,648 µm. C. 560 nm.

+

(cid:0)

n

Na

22 11

22 11 Na

D. 480nm. + 22 Ne X 10 ạ ơ gây ra ph n  ng Câu 30. B n h t n tron vào h t nhân

ạ ạ ắ A. H t pozitron. ạ .αạ B. H t ả ứ ạ C. H t electron. . X là D. H t prôton.

Trang 3

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ộ ậ ắ

ộ ề

ỏ ớ ộ

ể ẽ ồ ư ươ ộ ố ộ

ộ ố ượ Câu 31. M t con l c lò xo có v t nh  kh i l ng 0,1 kg ươ ụ ng trình x = dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph Acosωt   (cm).   Đ   th   bi u   di n   đ ng   năng   theo   bình ễ ị ấ π2  = 10. T c đ  trung ph bình c a v t trong m t chu kì là

ng li đ  nh  hình v . L y   ủ ậ A. 20 cm/s. C. 80 cm/s. B. 10 cm/s. D. 40 cm/s.

ồ ướ

λ ể ướ ằ

ớ ế ợ  = 4 cm. Đi m M trên m t n ữ ồ

ể ữ ộ ự ủ ộ ả

ồ C. 16,00 cm. D. 12,49 cm. ̀ ̣ ̣

̀ ̀ ̉ ̣ ̣

́ ̀ ̃ ́ ự ̣ ̉

́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

ệ c, hai ngu n k t h p A và B cách nhau 20   Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa sóng n ườ   ặ ướ ng  B c sóng  cm dao đ ng cùng pha. c n m trên đ ạ ủ ể ộ trung tr c c a AB dao đ ng cùng pha v i ngu n. Gi a M và trung đi m I c a đo n AB   ộ ớ còn có m t đi m n a dao đ ng cùng pha v i ngu n. Kho ng cách MI là  B. 6,63 cm. A. 10,00 cm. π ́ 0, f  Câu 33. Đăt điên ap xoay chiêu u = U 0 cos(2 ft) (U ́ ́ không đôi) vao hai đâu đoan mach co R, L, C măc nôi   ́ ̣  ̉ ược. Đô thi biêu diên s  phu tiêp trong đo R thay đôi đ thuôc hê sô công suât theo R. Hê sô công suât cua mach   khi  là?

A. 0,5  C. 0,59 B. 0,87 D. 0,71

Ω π ệ

ồ ệ ạ ặ

π ệ ỉ

ệ ệ ệ ị ự ề ạ ỉ ộ ự ả  c m L = 6/10 (H)   ộ   ầ c. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t ụ   1 thì đi n áp hi u d ng ụ   ệ 2  thì dòng đi n hi u d ng

ị ự ạ ỉ ố ằ

ệ ở ạ ộ Câu 34. Cho m ch đi n g m cu n dây có đi n tr  r = 30  và đ  t ổ ượ ớ ụ ệ ố ế  đi n có đi n dung C thay đ i đ n i ti p v i t ệ ề ổ 0cos100 t (V) không đ i. Khi đi u ch nh C = C đi n áp u = U ả ụ ạ ữ gi a hai b n t  đ t giá tr  c c đ i. Khi đi u ch nh C = C ạ ạ trong m ch đ t giá tr  c c đ i. T  s   b ng  A. 3/2 C. 5/4 B. 6/5

̀ ́ D. 4/3 ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

4 rad/s. Điên tich c c đai trên tu điên la 10

­6 thi điên tich trên tu điên la: ̀

̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ư ự  t ­9. Khi c ́  do (dao đông riêng) v i tân sô   ̀ ươ   ng đô dong điên trong mach ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣

Câu 35. Môt mach dao đông LC co dao đông điên t goc 10́ ự ̀ băng 6.10 A. 8.10­10C D. 4.10­10C

C. 2.10­10C ế ủ

ượ ỗ ơ t r ng năng l

ng c a m i phôtôn chùm tia X có đ ấ ủ ướ ắ ộ

B. 6.10­10C ậ ố ự   ố , electron c a chùm tia catot đ n anot có v n t c c c Câu 36: Trong  ng Cu – lít – gi 7 m/s. Bi ờ ự  ượ ế ằ ủ ạ đ i là 6,6.10 c là nh  s ủ ộ ầ ể chuy n hóa m t ph n đ ng năng c a electron. B c sóng ng n nh t c a tia X phát ra   ừ ố t

B. 0,1 nm. C. 1,2 pm. D. 12 pm. ng này là A. 1 nm.

ồ ắ ẹ ậ

ồ ị ể

ủ ế

ộ   Câu 37.  M t con l c lò xo g m lò xo nh  và v t có ộ ố ượ ng   300g   đang   dao   đ ng   đi u   hòa   theo kh i   l   ổ ủ ộ   ễ ự ươ ng ngang. Đ  th  bi u di n s  thay đ i c a đ ng ph ẽ   ư ắ ượ c cho nh  hình v . năng và th  năng c a con l c đ ộ ấ   ị ầ ắ có giá tr  g n nh t ộ Biên đ  dao đ ng c a con l c   ớ  sau đây? v i giá tr  nào

ị A. 6cm C. 3cm B. 12cm D. 4cm

Trang 4

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ồ ế ợ

ω ặ ướ ộ ộ ườ ề

ể ứ ươ ớ c có hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i ph ượ i ta đo đ ể ạ

ế ủ ữ ể

A = uB  ng trình u ả c kho ng cách   1 và M2 trên  ờ   ạ t là 2 cm và 5,5 cm. T i th i 2 có giá trị  ủ

1 có v n t c dao đ ng b ng 30 cm/s thì v n t c dao đ ng c a M

ạ ầ ượ ậ ố ậ ố ằ ộ ộ

Câu 38. Trên m t n ổ = acos t. Coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. Ng ữ gi a hai đi m đ ng yên liên ti p trên đo n AB là 3 cm. Xét hai đi m M ạ đo n AB cách trung đi m O c a AB nh ng đo n l n l ể đi m t, M b ngằ A.

B.   C.   D.   ạ ạ ề ể ố

ỉ ệ ữ ở ỉ

ộ ầ ữ ể ạ ặ ỉ

‒ ụ ệ ệ ạ ằ

ầ ệ ờ ệ ệ ứ ệ ạ

ầ ạ

ứ ự  Câu 39. Trên đo n m ch xoay chi u không phân nhánh có b n đi m theo đúng th  t ệ   ữ ầ A,M,N,B. Gi a A và M ch  có đi n tr  thu n R, gi a M và N ch  có cu n dây có đi n ạ   ở ụ ệ tr  thu n r = 0,25R, gi a hai đi m N và B ch  có t  đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch ộ  50 Hz thì đi n áp hi u d ng trên đo n AN b ng 200 V. Đi n áp m t đi n áp 184 V    ệ   ờ ớ ạ ứ   Đi n áp hi u t c th i trên đo n AN vuông pha v i đi n áp t c th i trên đo n MB. ấ ớ ụ d ng trên đo n MB g n nh t v i B. 50 V A. 70 VB

ệ ứ ế ạ D. 80 V ướ C. 90 V ờ

ớ ậ ủ ứ ủ ứ ạ ố

ượ ể ủ ậ ạ ạ c trên đo n MN là

ồ Câu 40. Trong thí nghi m Yang, chi u đ ng th i hai b c x  có b   c sóng  và . Trên ị  ằ ở  hai phía so v i vân trung tâm mà M là v màn quan sát, g i M và N là hai đi m n m  ị trí c a vân sáng b c 11 c a b c x   N là v  trí vân sáng b c 13 c a b c x  . S  vân   sáng quan sát đ A. 43 vân C. 42 vân D. 48 vân B. 40 vân

­ H T –Ế   ĐÁP ÁN

ế ế không đúng? ệ ễ ệ ươ ễ ừ ậ ậ ng là v t đã nh n thêm các ion

ng.

ế ng là v t thi u electron. ậ ệ ươ ệ ộ ậ ộ ậ ế ế ễ ễ ậ

̃ ́ ̣ ươ ̣ ̣ ̃ ng khi vât đa thiêu electron.

ể Câu 1. Phát bi u nào sau đây là  ộ ậ A. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a electron. ộ ậ B. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n d ươ d C. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n d D. Theo thuy t electron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm electron. ọ Câu 1. Ch n đáp án B   L i gi ờ ả i: ́ + Theo thuyêt electron, vât nhiêm điên d ọ

ứ ị ồ c xác đ nh theo công th c nào sau đây ?

ệ ượ B. A = UIt. C. A = I. D. A = UI.

ệ ượ ứ ể ằ ị c xác đ nh b ng bi u th c A = .

 Ch n đáp án B ủ Câu 2. Công c a ngu n đi n đ A. A = . ọ Câu 2. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả i: ồ ủ + Công c a ngu n đi n đ ọ  Ch n đáp án A ứ

ứ ị ậ

Câu 3. Công th c nào sau đây là công th c đ nh lu t Faraday? A. D. C.

ưở ơ ộ ộ ng c ng h ậ ế ụ ng c  thì v t ti p t c dao đ ng

ệ ượ ầ ố ộ B. m = D.V ọ  Ch n đáp án C ả Câu 4. Khi x y ra hi n t ớ ầ ố ằ   A. v i t n s  b ng t n s  dao đ ng riêng.

Trang 5

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ớ ầ ố ớ ầ ố ớ ị ụ

A

ầ ố ả ộ ầ ố ủ ệ ộ ằ ng x y ra khi t n s  dao đ ng b ng t n s  dao đ ng riêng c a h

ỏ ơ ầ ố ộ   B. v i t n s  nh  h n t n s  dao đ ng riêng. ơ ầ ố ộ   C. v i t n s  l n h n t n s  dao đ ng riêng. ạ ự   D. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ọ Câu 4. Ch n đáp án   L i gi ờ ả i: ự ộ ưở + S  c ng h ọ  Ch n đáp án A

ậ ặ ắ ố ượ ắ ộ ứ ng m, lò xo có đ  c ng k. Con l c dao

ề ồ Câu 5. Con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ớ ầ ố ộ đ ng đi u hòa v i t n s  góc là

A. D.

B.   C.   ộ

ầ ố ầ ủ ắ ợ ị ộ A1 và A2. Biên đ  dao ộ   ắ không

ầ Câu 6. Hai dao đ ng thành ph n có cùng t n s  và có biên đ   ộ ổ ộ đ ng t ng h p A c a hai dao đ ng thành ph n có giá tr  nào sau đây ch c ch n  ợ h p lý. A. B.   C.   D.

i:

ắ ắ ỏ ợ

ọ Câu 6. Ch n đáp án D  L i gi ờ ả ệ ề + Đi u ki n th a:  D ch c ch n không h p lý ọ  Ch n đáp án D

ề ả ạ ồ

ướ c sóng. Xét sóng truy n trên dây đàn h i dài vô h n, kho ng cách ề λọ ỉ Câu 7. G i   là b gi a hai đ nh sóng k  nhau là

ữ A. 2 λ                           B.  /4.λ             C.  / 2.λ D. .λ

D

i:

ữ ề ộ ướ ọ Câu 7. Ch n đáp án   L i gi ờ ả ỉ ả + Kho ng cách gi a hai đ nh sóng k  nhau là m t b c sóng λ

 Ch n đáp án D

ừ ầ

ố ớ   ế   đ u A n i v i ẽ ả ố ị Câu 8. Xét hi n t ngu n dao đ ng, đ u B c  đ nh thì sóng t ộ ợ ng sóng d ng trên m t s i dây AB đàn h i. N u ớ i và sóng ph n x  t ồ ạ ạ i B s

ệ ượ ầ ộ c pha

B. vuông pha           D. cùng pha

A

ả ạ ượ ớ ớ c pha v i sóng t i

ồ ượ A. ng C. l ch pha  /4π ệ ọ Câu 8. Ch n đáp án   L i gi ờ ả i: ố ị ầ + D u B c  đ nh thì sóng ph n x  ng ọ  Ch n đáp án A

ồ ủ

ộ ộ ắ ắ ộ ộ ượ ắ B. đ  cao, âm s c, đ  to. ng. ộ D. đ  cao, âm s c, năng l

́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ặ Câu 9. Các đ c tính sinh lí c a âm g m ộ A. đ  cao, âm s c, biên đ . ộ ườ ng đ . C. đ  cao, âm s c, c ọ Câu 9. Ch n đáp án B   L i gi ờ ả i: ư + Đăc tr ng sinh ly cua âm gôm: Đô cao, đô to, âm săc.

Trang 6

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

́ ̀ ̀ ́ ̀ ư ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ + Đăc tr ng vât ly cua âm gôm: Tân sô, c ̀ ng đô âm, đô thi âm.

 Ch n đáp án B

ạ ị

ω φ ệ ắ ứ ệ ạ ạ ở 0cos( ố   ụ ệ  đi n có đi n dung C m c n i ầ   t +  ) vào hai đ u đo n m ch. Công th c tính

ặ ở ủ ạ

ệ ồ ạ Câu 10. Cho đo n m ch g m đi n tr  có giá tr  R và t ề ế ti p. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ạ ổ t ng tr  c a đo n m ch này là B.   D. A.   C.

ệ ở ụ ệ ệ  đi n có đi n dung C:

ọ Câu 10. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả i: ỉ ạ ạ + Đo n m ch ch  có đi n tr  R và t ọ

 Ch n đáp án A

0 không đ i và f thay đ i đ

π 0cos(2 ft) V, có U ố ế ắ ạ ạ ổ ượ   c ạ   0  thì trong đo n m ch có

ệ ạ ệ ặ ầ ưở ng đi n. Giá tr  c a f ị ủ 0 là

ề Câu 11. Đ t đi n áp xoay chi u u = U vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi f = f ộ c ng h A. C. D.

i:

ệ ượ ưở ộ ng c ng h ng

B.   ọ Câu 11. Ch n đáp án C  L i gi ờ ả ầ ố ể ạ + T n s  đ  m ch RLC có hi n t ọ  Ch n đáp án C

ề ệ ằ ệ i đi n năng đi xa b ng dòng đi n xoay chi u thì

ọ ng án t ề ả , khi truy n t c ch n là dùng

ệ ị ớ ề

ườ ệ ả ả ở ề B. đi n áp khi truy n đi có giá tr  l n. i   đi n   có   ti ng   dây   t ế   t ự ế Câu 12. Trong th c t ố ư ượ i  u đ ph ệ ng dây t D.  đ

ươ ị ớ A. dòng đi n khi truy n đi có giá tr  l n. ỏ ệ ệ ườ C. đ i đi n có đi n tr  nh . ệ ớ di n l n. ọ Câu 12. Ch n đáp án B  L i gi ờ ả i: ấ + Công su t hao phí:   → ể ả ệ ị ớ ề Đ  gi m hao phí thì đi n áp khi truy n đi có giá tr  l n.

̀ ́ ́ ́ ́

 Ch n đáp án B ́ ơ

ơ ̉ ̉ ̣ ̣

̀ Câu 13: Trong s  đô khôi cua may phat thanh vô tuyên đ n gian không co bô phân nao sau đây? ́ ́ ̣

́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ B. Anten phat́           D. Mach biêu điên

A

ế ạ

A. Mach tach song  C. Mach khêch đai ọ Câu 13. Ch n đáp án   L i gi ờ ả i:  ố ơ ồ + S  đ  kh i máy phát thanh vô tuy n không có m ch tách sóng. ọ  Ch n đáp án A

ổ ạ ể ạ Câu 14. Khi nói v  quang ph  v ch phát x , phát bi u nào sau đây là đúng?

ỗ ổ ạ ư ọ ộ

ặ ổ ạ

ấ ắ ấ ổ ạ ố  hóa h c có m t quang ph  v ch đ c tr ng riêng. ị  áp su t l n b  nung nóng thì phát ra quang ph  v ch.

ấ ớ ỉ ụ ệ ộ ủ ị ộ ồ t đ  c a ngu n phát. ề A. M i nguyên t B. Các ch t r n b  nung nóng thì phát ra quang ph  v ch. ở C. Các ch t khí  ổ ạ D. Quang ph  v ch ch  ph  thu c nhi

Trang 7

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

i:

ổ ạ ư ặ ọ ộ ố hóa h c có m t quang ph  v ch đ c tr ng

ọ ọ Câu 14. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả ỗ + M i nguyên t  Ch n đáp án A

ị ệ ệ ặ ừ ườ  tr

ng ho c t ậ ằ ệ Câu 15. Tia X không có tính ch t nào sau đây ? ườ ng. A. B  l ch trong đi n tr ạ C. Tìm b t khí bên trong các v t b ng kim lo i. ữ ệ ư B. Ch a b nh ung th . ụ ệ ế D. Chi u đi n, ch p đi n.

→ i:  ả ệ ị ệ , không mang đi n ể     Không b  l ch khi chuy n

ọ ọ Câu 15. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả ấ ệ ừ + Tia X có b n ch t là sóng đi n t ườ ng ng và t ộ đ ng trong đi n tr ừ ườ  tr

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ệ ọ  Ch n đáp án A ơ ượ ư ự ̣ ̣ c  ng dung trong may “chiêu, chup X quang” la d a vao tinh ̀ Câu 16. Tia R nghen đ chât nao sau đây”

̣ ̉ ̣

́ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣           A. Co tac dung nhiêt ́ C. Lam ion hoa không khi B. Huy diêt tê baó ̀ D. Co kha năng đâm xuyên manh

D

i:

ạ ượ ứ ụ ế ụ   c  ng d ng trong m áy chi u ch p

ọ Câu 16. Ch n đáp án   L i gi ờ ả ơ + Tia r n ghen có tính đâm xuyên m nh nên đ X ­ quang.

 Ch n đáp án

D

Câu 17. Hi n t

ng quang đi n? ạ ộ ử ệ ớ  khi va ch m v i m t nguyên t khác.

ạ ậ

ế ạ ị

ệ ượ ậ ậ ậ ứ ạ ị ệ ượ ng nào sau đây là hi n t ử ộ A. Êlectron b t ra kh i m t nguyên t B. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào. ặ C. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi b  chi u sáng. D. Êlectron b t ra kh i kim lo i b  nung nóng.

ỏ ỏ ỏ ỏ C

ệ ượ ạ ậ ặ ỏ ng êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi b ị

ọ Câu 17. Ch n đáp án   L i gi ờ ả i: ệ ệ ượ + Hi n t ng quang đi n là hi n t ế chi u sáng

 Ch n đáp án C

ẫ  hidro theo m u nguyên t ỉ ệ ớ ỹ ạ ừ ế ủ ố v i bình ph Bo, bán kính các qu  đ o d ng: K; L; ỹ ng c a các s  nguyên liên ti p. Qu

Câu 18.  Xét nguyên t M; N; O; … c a electron tăng t  l ạ ừ đ o d ng K có bán kính r

ử ươ ủ ỹ ạ ừ 0 ( bán kính Bo). Qu  đ o d ng N có bán kính B. 16r0. C. 25r0. D. 9r0. A. 4r0.

B

ọ Câu 18. Ch n đáp án  ờ ả

ọ  L i gi i: + n = 4 => rn = n2r0 = 16r0.  Ch n đáp án B

ạ Câu 19. H t nhân  có

ơ ơ ơ ơ A. 80 prôton và 202 n tron. C. 80 prôton và 122 n tron. B. 202 prôton và 80 n tron. D. 122 prôton và 80 n tron.

Trang 8

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ọ Câu 19. Ch n đáp án C

ạ ờ ị ệ b  l ch khi đi vào

ạ ệ Câu 20. Tia phóng x  nào trong các tia phóng x  sau không bao gi vùng không gian có đi n tr

.α C. Tia D. Tia β–. ườ ng? .γ B. Tia

A. Tia β+. ọ Câu 20. Ch n đáp án B

ộ ố ượ ộ (cid:0) ươ ươ ng v t nh  là m dao đ ng đi u hòa theo  ằ ế ỏ ố ng trình x = Acos ậ t.  M c tính th  năng ề ơ ở ị  v  trí cân b ng. C

1 2

1 2

ng ngang v i ph ủ ắ ắ Câu 21: M t con l c lò xo có kh i l ớ ph năng c a con l c là:

2A2.

2A2.

m(cid:0) A2. m(cid:0) B. C. m(cid:0) D.

D

A. m(cid:0) A2. ọ Câu 21. Ch n đáp án  ờ ả

́  L i gi ơ ̉

i: ̀ C  năng cua con lăc lo xo: W = Wt +Wđ =  = const

 Ch n đáp án D

ω ề ầ ộ ệ

ệ ụ ộ ả ệ ườ ộ ầ  > 0) vào hai đ u cu n thu n   c m L. C ng đ  dòng đi n hi u d ng qua cu n c m là

C. D.

ệ ụ ộ ả ệ ặ ộ Câu 22. Đ t m t đi n áp xoay chi u  (trong đó U > 0,  ộ ự ả ả c m có đ  t A.   B.   ọ Câu 22. Ch n đáp án D  L i gi ờ ả i:  ộ ườ + C ng đ  dòng đi n hi u d ng qua cu n c m:

 Ch n đáp án D

ẳ ặ ề   ng đ u.

ộ ừ ng kính 20 cm và t ặ ớ  thông qua nó là 30 Wb ừ ườ  tr . Khung dây hai có

ườ ừ

thông qua nó là  B. 120 Wb C. 15 Wb D. 30 Wb.

Câu 23. Hai khung dây tròn có m t ph ng song song v i nhau đ t trong t Khung dây m t có đ ườ đ ng kính 40 cm, t A. 60 Wb  ọ Câu 23. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả i: ừ + T  thông qua khung dây  ọ  Ch n đáp án A

π π ộ ề ớ ng trình x = 5cos(4 t + /4) cm.

ể ấ ể ấ Câu 24. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ể ủ Pha dao đ ng c a ch t đi m t

ờ .π ộ .π .π ươ ộ ạ i th i đi m t = 2,5 s là B. 8,5 A. 2,5 C. 0,5 D. 10,5 .π

ạ ể ọ Câu 24. Ch n đáp án D  L i gi ờ ả + Pha dao đ ng t i th i đi m

ọ i: ờ ộ  Ch n đáp án D

Trang 9

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ộ ộ ầ ố ị ầ ỏ ể ộ   c kích thích đ  dao đ ng

ằ ổ

ạ ượ Câu 25. M t lá thép m ng, m t đ u c  đ nh, đ u còn l i đ ớ v i chu kì không đ i và b ng 0,09 s. Âm do lá thép phát ra là ạ C. nh c âm. A. âm thanh. ạ B. h  âm. D. siêu âm.

ọ Câu 25. Ch n đáp án B ờ ả i:

 L i gi +  H  âmạ

ẫ ổ ng dây d n g m hai dây có t ng đi n tr

ề ồ ộ ộ ơ ệ

ạ ộ ế ộ ấ . Bi

ắ ầ ữ ệ ệ   Ω  d n dòng đi n ở  R = 5   ệ  ấ ơ ọ ơ   t đ ng c  ho t đ ng bình    b ng 220 V. Tìm đi n năng hao phí

ả ệ ng dây t

 Ch n đáp án B ẫ ệ ộ ườ Câu 26.  M t đ ơ ệ ế  đi n. M t đ ng c  đi n có công su t c  h c 1,496 kW có h xoay chi u đ n công t ơ ệ ấ ố s  công su t 0,85 và hi u su t 80% m c sau công t ơ ằ ệ ụ ườ ng và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u công t th ườ i trong 5h. trên đ A. 5 kWh.

C. 2,5 kWh. B. 25 kWh. 50 D.

C

kWh.  ọ Câu 26. Ch n đáp án  ờ ả i:  ấ ụ ệ

ệ ườ ng dây sau 5 h:

 L i gi + Công su t tiêu th  đi n:   + Đi n năng hao phí trên đ

 Ch n đáp án

ầ ố ề ộ truy n trong chân không, có t n s  10 MHz thu c vùng nào

ế ọ C ệ ừ ộ Câu 27: M t sóng đi n t ủ c a sóng vô tuy n?

ắ B. sóng trung. C. sóng ng n.ắ ự D. sóng c c ng n.

C

i: → ướ ụ ắ ộ Thu c sóng ng n

ọ A. sóng dài. ọ Câu 27. Ch n đáp án   L i gi ờ ả ướ + B c sóng  B c sóng vài ch c mét   Ch n đáp án C ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉

́ ̀ ̃ ư ̀ ́ ̀ ́ ư ̉ ̣ ̉

̀ ư  măt phăng ch a hai khe đên man quan sat la D. ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ̉

Câu 28. Trong thi nghiêm Y­âng vê giao thoa anh sang, khoang cach gi a hai khe la a,   ́  ́ ́ ́ ́  Khi nguôn anh sang phat khoang cach t ́ ́ ́ ́ ̣ ư ̣ ơ ư b c xa đ n săc co b   c song thi khoang vân giao thoa trên man la i. Hê th c nao sau đây đunǵ  ? A. D. C.

i:

B.   ọ Câu 28. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả ả + Kho ng vân

 Ch n đáp án A

­34 J.s; c = 3.108 m/s. Công thoát êlectron c a m t kim lo i  ạ

ủ ộ

ệ ủ ạ ớ ạ i h n quang đi n c a kim lo i trên là

B. 0,648 µm. C. 560 nm. D. 480nm.

ờ ả

ọ ấ Câu 29. . L y h = 6,625.10 là 2,362 eV, gi A. 0,526 µm.  ọ Câu 29. Ch n đáp án A   L i gi i: +

 Ch n đáp án A

Trang 10

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

+

(cid:0)

n

Na

+ Ne X

22 11 Na

22 11

22 10

ạ ơ gây ra ph n  ng Câu 30. B n h t n tron vào h t nhân

ạ ạ ắ A. H t pozitron. ạ .αạ B. H t ả ứ ạ C. H t electron. . X là D. H t prôton.

ọ Câu 30. Ch n đáp án D

ộ ắ ậ

ộ ề

ỏ ớ ộ

ể ẽ ồ ư ươ ộ ộ ố

ộ ố ượ Câu 31. M t con l c lò xo có v t nh  kh i l ng 0,1 kg ươ ụ dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình x = Acosωt   (cm).   Đ   th   bi u   di n   đ ng   năng   theo   bình ễ ị ấ π2  = 10. T c đ  trung ph bình c a v t trong m t chu kì là

ng li đ  nh  hình v . L y   ủ ậ A. 20 cm/s. C. 80 cm/s. B. 10 cm/s. D. 40 cm/s.

ọ Câu 31. Ch n đáp án C  L i gi ờ ả i: ừ ồ ị + T  đ  th :   → ố ọ ộ ỳ T c đ  trung bình trong m t chu k :

 Ch n đáp án C

ồ ướ

λ ằ ể ướ

ồ ớ ế ợ  = 4 cm. Đi m M trên m t n ữ

ồ ữ ệ c, hai ngu n k t h p A và B cách nhau 20   Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa sóng n ườ   ặ ướ c n m trên đ  B c sóng  cm dao đ ng cùng pha. ng ạ ủ ể ộ   trung tr c c a AB dao đ ng cùng pha v i ngu n. Gi a M và trung đi m I c a đo n AB ớ còn có m t đi m n a dao đ ng cùng pha v i ngu n. Kho ng cách MI là

ả C. 16,00 cm. ộ B. 6,63 cm. D. 12,49 cm.

D

i:

ể ạ ẳ ồ ộ

ự ủ ồ ằ ể ạ ộ ố hpa v i ngu n thì đi m này cách ngu n m t đon  d = k  λ

ộ ự ủ ể ộ A. 10,00 cm. ọ Câu 32. Ch n đáp án   L i gi ờ ả ể ộ + Đ  m t đi m n m trên trung tr c c a đo n th ng n i hai ngu n, dao đ ng cùng ớ ặ

→ ữ ể ộ ồ ớ ứ    M là đi m cùng pha  ng

ồ M t khác   ể ữ + Gi a M và I còn m t đi m n a cùng pha v i ngu n  ớ v i k = 4

 Ch n đáp án D

̀ ̣ ̣

̀ ̀ ̉ ̣ ̣

́ ̃ ̀ ́ ự ̣ ̉

́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

π ́ 0, f  0 cos(2 ft) (U Câu 33. Đăt điên ap xoay chiêu u = U ́ ́ không đôi) vao hai đâu đoan mach co R, L, C măc nôi   ́ ̣  ̉ ược. Đô thi biêu diên s  phu tiêp trong đo R thay đôi đ   thuôc hê sô công suât theo R. Hê sô công suât cua mach khi  là?

A. 0,5  C. 0,59 B. 0,87 D. 0,71

A

ọ Câu 33. Ch n đáp án  ờ ả  L i gi i:

Trang 11

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ệ ố ấ ủ ạ

+ H  s  công su t c a m ch:   + Khi   + Khi

ọ A

Ω

ồ ệ ặ

π ệ ỉ

ị ự ề ạ ỉ 6/10 (H)π ộ ự ả    c m L =  ệ ộ   ạ ầ c. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t ệ ụ   1 thì đi n áp hi u d ng ụ   ệ ệ 2  thì dòng đi n hi u d ng

ị ự ạ ỉ ố ằ

 Ch n đáp án  ở ệ ộ ệ ạ Câu 34. Cho m ch đi n g m cu n dây có đi n tr  r = 30  và đ  t ố ế ổ ượ ớ ụ ệ  đi n có đi n dung C thay đ i đ n i ti p v i t ệ ề ổ 0cos100 t (V) không đ i. Khi đi u ch nh C = C đi n áp u = U ả ụ ạ ữ  đ t giá tr  c c đ i. Khi đi u ch nh C = C gi a hai b n t ạ ạ trong m ch đ t giá tr  c c đ i. T  s   b ng  A. 3/2

B. 6/5 C. 5/4 D. 4/3

C

ọ Câu 34. Ch n đáp án  ờ ả i:

ả ộ ưở ổ ể ổ ể max thì x y ra c ng h ng khi đó

 L i gi +   + C thay đ i đ    + C thay đ i đ  I + V y  ậ

 Ch n đáp án C

́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

4 rad/s. Điên tich c c đai trên tu điên la 10

­6 thi điên tich trên tu điên la: ̀

̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ư ự  t ­9. Khi c ́  do (dao đông riêng) v i tân sô   ̀ ươ   ng đô dong điên trong mach ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣

B. 6.10­10C C. 2.10­10C D. 4.10­10C

A

Câu 35. Môt mach dao đông LC co dao đông điên t goc 10́ ự ̀ băng 6.10 A. 8.10­10C  ọ Câu 35. Ch n đáp án  ờ ả i:

 L i gi +

ọ A

ủ ế ơ

ượ ỗ t r ng năng l

ng c a m i phôtôn chùm tia X có đ ấ ủ ế ằ ộ ượ ủ ướ ể ắ ộ

 Ch n đáp án  ậ ố ự   ố , electron c a chùm tia catot đ n anot có v n t c c c Câu 36: Trong  ng Cu – lít – gi ờ ự  ủ ạ đ i là 6,6.107 m/s. Bi c là nh  s ầ chuy n hóa m t ph n đ ng năng c a electron. B c sóng ng n nh t c a tia X phát ra   ừ ố t

B. 0,1 nm. C. 1,2 pm. D. 12 pm. ng này là A. 1 nm.

i:

ớ ự ứ ể ắ

ọ Câu 36. Ch n đáp án B  L i gi ờ ả ộ   ướ + B c sóng ng n nh t mà tia X phát ra  ng v i s  chuy n hóa hoàn toàn đ ng ủ ấ năng c a các chùm electron:

 Ch n đáp án B

ộ ắ ẹ

ề ễ ự ồ ị ể

ế

ấ ồ ậ ộ ng 300g đang dao đ ng đi u hòa theo  ổ ủ ộ   ng ngang. Đ  th  bi u di n s  thay đ i c a đ ng ắ ượ ẽ ư c cho nh  hình v .  ị ầ ắ có giá tr  g n nh t

Câu 37. M t con l c lò xo g m lò xo nh  và v t có  ố ượ kh i l ươ ph ủ năng và th  năng c a con l c đ ủ ộ ộ Biên đ  dao đ ng c a con l c  ớ  sau đây? v i giá tr  nào

ị A. 6cm B. 12cm

Trang 12

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

C. 3cm D. 4cm

A

i:

đ = 1,125mJ

ậ →

ế ậ ừ ị ớ ị ế th i đi m t = 0 đ n  v t đi t v  trí có  t i v  trí th  năng

ự ạ ồ ọ Câu 37. Ch n đáp án   L i gi ả ờ ơ ủ ậ + C  năng c a v t W = 2.0,75 = 1,5mJ ể ờ + Th i đi m t  = 0 v t có W ể ờ + Th i đi m  thì   ừ ờ ể ấ ừ ồ ị + T  đ  th  ta th y, t ế ớ ằ b ng 0 (x =0) r i tăng t i th  năng c c đ i

ậ + V y nên   + Mà   ơ + C  năng   ọ  Ch n đáp án A

ồ ế ợ

ω ặ ướ ộ ộ ườ ề

ể ứ ươ ớ c có hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i ph ượ i ta đo đ ể ạ

ế ủ ữ ể

A = uB  ng trình u ả c kho ng cách   1 và M2 trên  ờ   ạ t là 2 cm và 5,5 cm. T i th i 2 có giá trị  ủ

1 có v n t c dao đ ng b ng 30 cm/s thì v n t c dao đ ng c a M

ạ ầ ượ ậ ố ậ ố ằ ộ ộ

Câu 38. Trên m t n ổ = acos t. Coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. Ng ữ gi a hai đi m đ ng yên liên ti p trên đo n AB là 3 cm. Xét hai đi m M ạ đo n AB cách trung đi m O c a AB nh ng đo n l n l ể đi m t, M b ngằ A.

i: → λ ữ ử ướ ứ ể  L i gi + Kho ng cách gi a hai đi m đ ng yên trên AB là n a b c sóng 0,5  = 3cm

→ λ

ệ ượ ể ướ ng giao thoa sóng n c trên AB t ươ   ng

ầ ừ

ủ ể ạ ộ

ụ ố ứ ộ

B.   C.   D.   ọ Câu 38. Ch n đáp án D ờ ả ả  = 6cm ộ M t cách g n đúng, ta có th  xem hi n t ự ư  nh  sóng d ng t → ộ  Biên đ  dao đ ng c a các đi m cách “b ng” O m t đo n d là:  + V i Mớ 1 và M2 n m trên các bó sóng đ i x ng nhau qua m t nút  → ộ  Dao đ ng ng ộ ằ ượ c pha

 Ch n đáp án D

ạ ạ ề ể ố

ỉ ệ ữ ở ỉ

ộ ầ ữ ể ạ ặ ỉ

‒ ụ ệ ệ ằ ạ

ầ ệ ờ ệ ệ ứ ệ ạ

ầ ạ

ứ ự  Câu 39. Trên đo n m ch xoay chi u không phân nhánh có b n đi m theo đúng th  t ệ   ữ ầ A,M,N,B. Gi a A và M ch  có đi n tr  thu n R, gi a M và N ch  có cu n dây có đi n ạ   ở ụ ệ tr  thu n r = 0,25R, gi a hai đi m N và B ch  có t  đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch ộ  50 Hz thì đi n áp hi u d ng trên đo n AN b ng 200 V. Đi n áp m t đi n áp 184 V    ệ   ờ ớ ạ ứ   Đi n áp hi u t c th i trên đo n AN vuông pha v i đi n áp t c th i trên đo n MB. ấ ớ ụ d ng trên đo n MB g n nh t v i B. 50 V A. 70 VB C. 90 V D. 80 V

ọ Câu 39. Ch n đáp án A ờ ả i:

 L i gi +

Trang 13

ƯỜ Ơ TR NG THPT TÂY S N

ế + Ti n hành ch n    ặ + M t khác    ệ ụ  Đi n áp hi u d ng trên MB:

 Ch n đáp án A

ờ ệ ế ứ ướ ạ

ủ ớ ậ ứ ủ ứ ạ ố

ượ ể ủ ậ ạ ạ c trên đo n MN là

C. 42 vân D. 48 vân B. 40 vân

ồ   c sóng  và . Trên Câu 40. Trong thí nghi m Yang, chi u đ ng th i hai b c x  có b ị  ằ ở màn quan sát, g i M và N là hai đi m n m   hai phía so v i vân trung tâm mà M là v ị trí c a vân sáng b c 11 c a b c x   N là v  trí vân sáng b c 13 c a b c x  . S  vân   sáng quan sát đ A. 43 vân ọ Câu 40. Ch n đáp án A  L i gi ờ ả i:

ứ ứ

ấ ớ hai phía so v i vân trung tâm nên  trái d u)

ằ ở ạ ỗ ứ ạ ủ

ượ ị ộ c tính là m t vân sáng.

ẽ ẽ ế ế ị O đ n M s  có 2 v  trí trùng nhau.

ể ừ ố ỉ ố Xét t  s    ị ủ ứ ạ +) V  trí M là vân sáng th  11 c a b c x    ủ ứ ạ ị +) V  trí N là vân sáng th  13 c a b c x    (do M, N n m  ⇒ Trên đo n MN có 28 vân sáng c a m i b c x   và có 21 vân sáng c a b c x  . ủ ứ ạ ỗ ị ố +) Xác đ nh s  vân sáng trùng nhau, m i v  trí trùng nhau đ Đ  hai vân trùng nhau thì   ị T  O đ n N s  có 4 v  trí trùng nhau, t ượ S  vân sáng quan sát đ c là . ừ ọ Ch n A.

Trang 14