ƯỜ Ủ Ộ Ọ Ấ Ề Ễ NG THPT NGUY N Đ THI MINH H A NĂM 2021 THEO C U TRÚC C A B
TR TRÃI
Ọ Ự Ậ ầ Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: V T LÝ
ể ờ ờ ề Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
ườ ộ ể ư ng t
ể ườ ộ ệ ệ ặ ạ i m t đi m đ c tr ng cho ớ
ườ ể ỏ ng là l n hay nh . ề ươ ượ i đi m đó v ph ng.
ườ ệ ệ ự ữ ng di n d tr năng l ể ạ i đi m đó.
ố ộ ị ể ạ ệ ng lên đi n tích t ể i đi m đó.
ườ Câu 1 (NB). C ng đ đi n tr A. th tích vùng có đi n tr ạ ệ ng t B. đi n tr ự ủ ụ C. tác d ng l c c a đi n tr ệ D. t c đ d ch chuy n đi n tích t ạ ự ừ ụ ự ế ụ ộ tác d ng lên đo n dây d n ẫ không ph thu c tr c ti p vào Câu 2 (NB). L c t
ệ ạ ẫ ộ ừ . ng đ dòng đi n ch y trong dây d n.
ệ ườ ệ ẫ ộ ớ ả ứ A. đ l n c m ng t ẫ C. chiêu dài dây d n mang dòng đi n. B. c ở D. đi n tr dây d n.
ộ ự ậ ể ị ọ ủ ộ
1 và f2. Đ dài quang h c c a kính là
ắ ố ộ ủ ể ả t và có kho ng c c c n là D. S b giác G c a kính hi n vi khi
i quan sát có m t không b t ự ượ ừ ở ị ậ ằ ứ ể Câu 3 (NB). M t kính hi n vi có các tiêu c v t kính và th kính là f (cid:0) . Ng ườ ắ ng m ch ng ự ậ c tính b ng bi u th c nào sau đây? vô c c đ
A. B. C. D.
ω ươ ộ ậ ụ ề ộ ng trình x = Acos( ậ ố ứ t+) thì có v n t c t c
Câu 4 (NB). M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph th i:ờ
ω ω ω B. v = A cos(
t+) ω
ệ ổ ượ ω t+) D. v = A cos( ứ ở c tính b i công th c: ω t+) A. v = A sin( C. v = Aω2sin ( t+)ω ộ ườ Câu 5 (NB). C ng đ dòng đi n không đ i đ
B. C. D.
A.
ủ ề ứ tính c năng c a m t ộ ộ v t ậ dao đ ng đi u hoà: Câu 6 (NB). Bi u th c
ơ B. E = m2 .ω C. D.
ệ ượ ự ặ ả ủ ng giao thoa sóng x y ra khi có s g p nhau c a
ể A. E = mω2A. Câu 7 (NB). Hi n t ấ ồ ừ ộ ộ
ươ ấ ồ ộ ầ ố ộ ệ ổ ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i.
ộ hai ngu n dao đ ng cùng pha, cùng biên đ . hai ngu n dao đ ng cùng ph ề
ượ ể ộ A. hai sóng xu t phát t ừ B. hai sóng xu t phát t C. hai dao đ ng cùng chi u, cùng pha. ề D. hai sóng chuy n đ ng ng
c chi u nhau. ề ầ ố ươ ộ ộ
1 và A2. Biên đ dao
ng, cùng t n s , có biên đ là A ấ ằ ợ ủ ổ ộ Câu 8 (TH) . Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ị ớ ộ ộ đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t b ng
A.
B. A1 + A2 . C. 2A1. ọ ầ ử ộ ươ ườ ươ D. 2A2. ủ ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ng và ph ề ng truy n sóng
ớ Câu 9 (NB). Sóng d c là sóng có ph ợ h p v i nhau 1 góc
A. B. C. D. .
ộ ậ ủ ề ậ ộ ợ ạ ượ ng nào sau đây là không thay
ờ Câu 10 (NB). Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t thì t p h p ba đ i l ổ đ i theo th i gian?
ộ ầ ố ượ ự ề ậ ố ng toàn ph n. ầ ng toàn ph n. A. L c kéo v ; v n t c; năng l
ố ầ ố ự ộ
ầ ố ị ừ ề ề ầ B. Biên đ ; t n s ; năng l ộ ầ ố D. Biên đ ; t n s ; gia t c. ợ ượ ề C. Đ ng năng; t n s ; l c kéo v . ể ệ ể là: Câu 11 (NB). Đi u ki n đ có th hình thành sóng d ng trên s i dây hai đ u c đ nh có chi u dài l
A. l = k . λ B. l = .
ộ ơ ấ C. l = (2k + 1) .λ ộ ưở ế
ụ ệ ầ ầ ượ ệ ệ D. l = ố t là N ng có s vòng dây l n l 1 ụ ộ ơ ấ 1 vào hai đ u cu n s c p thì đi n áp hi u d ng
ứ ấ ủ ị ệ ệ ứ ề ể ở ặ ầ ứ ấ ữ ộ ộ Câu 12 (NB). Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t và N2. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U 2. H th c đúng là gi a hai đ u cu n th c p đ h là U
A= B. = C. = D. =
ộ ầ ế đàn b u phát ra
ứ ườ ộ ớ Câu 13 (TH). Âm do m t chi c A. nghe càng cao khi m c c ng đ âm càng l n.
ụ ạ ộ ộ ướ ộ ộ ưở B. có đ cao ph thu c vào hình d ng và kích th ng
c h p c ng h ớ ỏ C. nghe càng tr m khi biên đ âm càng nh và t n s âm càng l n.
ắ ộ ộ ộ ạ D. có âm s c ph thu c vào d ng đ th dao đ ng c a âm.
π ầ ụ ộ ồ ị ấ ầ ố ủ ở ế ấ ấ ộ ạ ườ = 3,14. C ng đ âm t ể i đi m
A. 5. 10–5 W/m2. C. 5. 10–4 W/m2. D. 5 mW/m2.
ệ ệ ệ ấ ằ i đi n năng đi xa, bi n pháp nh m nâng cao hi u su t truy n t ề ả i
ụ ấ Câu 14 (VDT). M t cái loa có công su t 1 W khi m h t công su t, l y cách nó 400 cm có giá tr làị B. 5 W/m2. ề ả Câu 15 (TH). Trong quá trình truy n t ượ đ ộ c áp d ng r ng rãi nh t là
ề ả ề ả ẫ ở ấ ệ ọ A. gi m chi u dài dây d n truy n t ỏ B. ch n dây có đi n tr su t nh .
ầ ườ ế ệ ẫ i. ề ả ệ C. tăng đi n áp đ u đ D. tăng ti i.
ng dây truy n t ưỡ ộ ứ ủ ệ t di n dây d n. ụ ộ ng b c c a h không ph vào
ạ ự ưỡ ủ
ữ ậ ệ ố ứ ng b c. ườ Câu 16 (NB). Biên đ dao đ ng c A. pha ban đ uầ c a ngo i l c c B. h s ma sát gi a v t và môi tr ng.
ộ ủ ạ ự ưỡ ứ ng b c.
C. biên đ c a ngo i l c c ệ ộ ữ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ớ ầ ố ộ
D. đ chênh l ch gi a t n s c a l c c ộ ủ ệ ng b c v i t n s dao đ ng riêng c a h . ạ ệ ủ ấ ỏ ụ ệ ề ộ t c a m t m ch đi n xoay chi u ph thu c vào Câu 17 (TH). Công su t t a nhi
ở ạ ệ ủ ạ
ầ ủ ủ ạ ả ổ ạ B. C m kháng c a m ch ở ủ D. T ng tr c a m ch
ị ử ủ ạ mà h t nhân c a nó có Câu 18 (NB). Đ ng v là các nguyên t
A. Đi n tr thu n c a m ch C. Dung khang c a m ch ồ ố ượ ố ơ ố
ố ơ ố ố ố B. cùng s n tron, khác s prôtôn. D. cùng s nuclôn, khác s prôtôn.
ố ơ A. cùng kh i l ng, khác s n tron. C. cùng s prôtôn, khác s n tron. ể ề ệ Câu 19 (TH). Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây sai?
ị ẫ ấ ế ệ ấ ẫ ấ ẫ ở ệ ố t khi b ị
ợ ế
ệ ế
ở ả ự ệ ượ ợ ệ ượ ệ ậ ng quang đi n ngoài vì nó nh n năng l ng ánh sáng
bên ngoài.
ườ ượ ủ ạ ớ ơ ng l n h n năng l ầ ng c n thi ế ể ả t đ gi i phóng êlectron liên
ẫ A. Ch t quang d n là ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành ch t d n đi n t chi u ánh sáng thích h p. ệ ở ủ B. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ạ ộ C. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ừ t D. Công thoát êlectron c a kim lo i th ấ ế k t trong ch t bán d n.
ự ủ ẩ ố ổ
Câu 20 (TH). Trong máy quang ph lăng kính, chùm sáng sau khi đi qua ng chu n tr c c a máy là chùm sáng
ặ ộ ụ . ộ ụ . C. song song ho c h i t D. h i t
B. song song. ướ ử c sóng: ạ ngo i có b A. phân kì. Câu 21 (TH). Tia t
ể ượ ỏ ơ ướ c. ủ c sóng c a tia X.
ỏ ơ ướ ủ ơ ướ ớ ủ c sóng c a ánh sáng tím. ỏ c sóng c a ánh sáng đ . A. không th đo đ C. nh h n b B. nh h n b D. l n h n b
ấ ả ề Câu 22 (TH). T t c các phôtôn truy n trong chân không có cùng
ầ ố ướ ố ộ ượ c sóng ng. A. t n s . B. b . C. t c đ . D. năng l
ượ ế ượ ng liên k t riêng là năng l ế ng liên k t Câu 23 (NB). Năng l
ộ ạ ấ
ủ ộ ặ ủ ơ ơ B. tính riêng cho h t nhân y. D. c a m t c p prôtônn trôn (n tron).
ố ế ắ ế ằ ệ ệ ớ t r ng U ệ Lo = UCo. So v i dòng đi n, hi u đi n
ạ ạ ầ
A. tính cho m t nuclôn. ộ ặ C. c a m t c p prôtônprôtôn. ộ ạ Câu 24 (TH). M t đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Bi ẽ ạ i hai đ u đo n m ch s : th t ớ B. S m pha. ế ạ A. Cùng pha. ễ C. Tr pha. D. Vuông pha.
ạ ầ ắ ồ ệ u=U0cos(100 t− /12) V vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr
ạ π π ạ ộ ố ế ệ ố ườ ặ ụ ệ π π ệ ng đ dòng đi n qua m ch là ở ệ ấ ủ i=I0cos(100 t+ /12) A. H s công su t c a đi n thì c
ộ ạ
Câu 25 (VDT). Đ t đi n áp ả cu n c m và t ằ ạ đo n m ch b ng: A. 0,50 D. 0,71
ệ ừ ự ́ ủ B. 0,87 ệ C. 1,00 d a vào: Câu 26 (TH). Nguyên tăc c a vi c thu sóng đi n t
̣ ượ ưở ệ ạ ộ ng c ng h ng đi n trong m ch LC
̣ ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ ở ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng h
̣ ượ ệ ừ ng giao thoa sóng đi n t
̣ ượ ệ ừ ủ ấ ươ ụ ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng̀ A. hiên t B. hiên t C. hiên t D. hiên t
ọ ộ ự ả
ộ ộ ả ừ ệ ướ ế ế ế ệ ừ có b c sóng t c m thay ộ 120m đ n 1200m thì b
ủ ạ ể ạ ỉ ắ ượ 1mH đ n 25mH. Đ m ch ch b t đ ế ổ ừ ả ộ Câu 27 (VDT). Trong m ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n, b cu n c m có đ t ̉ ừ đôi t c các sóng đi n t ệ ụ ệ đi n ph i có đi n dung bi n đ i t t
ế A. 16pF đ n 160nF. ế B. 4pF đ n 16pF. ế D. 400pF đ n 160nF.
ề ộ ế C. 4pF đ n 400pF. ươ ớ ế ị ng trình Bi ộ ớ t L = 1mH. Hãy xác đ nh đ l n
ủ ụ ệ ệ Câu 28 (VDT). M t m ch LC dao đ ng đi u hòa v i ph đi n dung c a t ạ ộ đi n. Cho
A. 2,5 pF B. 2,5 nH
D. 1 pF ễ ự ụ ộ ộ ờ
ồ ị ể ủ ộ ậ ư ẽ ạ ộ ộ ộ C. ề ụ Câu 29 (VDT). M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Đ th bi u di n s ph thu c vào th i gian ươ ủ c a li đ có d ng nh hình v bên. Ph ng trình dao đ ng c a li đ (cm) là:
π π π π A. x=5cos(2 t− /2) π π B. x=5cos(2 t+ /2)
π ạ ồ
π ắ ộ ầ D. x=5cos tπ C. x=5cos( t+ /2) ề u=200√2cos100 t V vào hai đ u m t đo n m ch g m cu n c m ộ ả ạ ầ ộ ệ ệ ườ ố ế ệ F m c n i ti p. C ng đ dòng đi n hi u đi n có đi n dung C = H và t
ặ ộ ự ả ạ
ệ Câu 30 (VDT). Đ t đi n áp xoay chi u ụ ệ c m L = thu n có đ t 1/ ạ ụ d ng trong đo n m ch là B. 1,5 A. C. 0,75 A.
A. 2 A. ả ụ ổ ượ ề ệ ượ ệ ắ c trong thí nghi m v hi n t D. 2√2 A. ắ ng tán s c ánh sáng tr ng có
Câu 31 (TH). D i quang ph liên t c thu đ ượ đ c là do
ẵ ơ ắ ắ ầ
ệ ượ ơ ắ ủ ỏ
ề ễ ạ ị A. lăng kính đã tách các màu s n có trong ánh sáng tr ng thành các thành ph n đ n s c. ầ B. hi n t ng giao thoa c a các thành ph n đ n s c khi ra kh i lăng kính. ộ ủ C. th y tinh đã nhu m màu cho ánh sáng. D. ánh sáng b nhi u x khi truy n qua lăng kính.
ự ệ ắ ớ ướ ừ ế ớ c sóng t đ n . V i hai khe có
ổ ậ ề ộ ả Câu 32 (VDT). Th c hi n giao thoa Yâng v i ánh sáng tr ng có b ị kho ng cách là 2mm và . Hãy xác đ nh b r ng quang ph b c 3?
A. 1,14mm
ề C. 0,38mm ừ ộ ạ ườ ệ ế m t tr m phát đi n đ n n i tiêu th b ng đ
ế ệ
ườ ệ ề ả ệ ằ ả ộ B. 2,28mm ấ ộ Câu 33 (VDT). Truy n m t công su t 500 kW t ấ ộ m t pha. Bi t công su t hao phí trên đ ạ ấ ủ ệ ố h s công su t c a m ch truy n t ng dây ở ạ tr m phát là 35 kV. Coi ệ i đi n là ng dây t
D. Đáp án khác ụ ằ ơ ụ ệ ng dây là 10 kW, đi n áp hi u d ng ủ ườ ở ổ i đi n b ng 1. Đi n tr t ng c ng c a đ C. 38Ω A. 55Ω B. 49Ω D. 52Ω
ượ ứ ỏ
ượ ể ừ ỹ ạ hiđrô đ ộ ỹ ạ ướ Câu 34 (VDT). Năng l êlectron chuy n t ủ êlectron trong nguyên t ng c a ề qu đ o L v qu đ o K ử thì nó phát ra m t phôtôn có b c tính theo công th c: ; H i khi c sóng là bao nhiêu?
A. B. C. D.
λ ứ ạ ệ ứ ạ ả ệ ố ủ ế t c a t λ 3=0,56μm; 4=0,2μm ế bào quang đi n có công thoát 3,45 eV. Khi chi u vào 4 b c x ng quang đi n thì b c x nào x y ra hi n t
ạ Câu 35 (VDT). Kim lo i làm cat λ 2=0,4μm, đi n t λ λ có λ λ λ λ λ ứ ạ ệ ượ ả λ ệ ừ 1=0,25μm, A. 3, 2 B. 1, 4 C. 1, 2, 4 D. c 4 b c x trên.
ầ ỏ ạ ạ i bao nhiêu h t? Câu 36 (VDT). có chu kì bán rã 138 ngày, ban đ u có 20g. H i sau 100 ngày còn l
A. 10g B. 12,1g C. 11,2g
ồ ế ợ ặ ạ ươ D. 5g ộ i A và B cách nhau 20 cm dao đ ng theo ph
(cid:0) ω ướ ủ ể ọ ộ c, coi biên đ không đ i, b
c sóng ớ ự ặ ộ ộ ồ ng trình u = ộ = 3 cm. G i O là trung đi m c a AB. M t ạ ng trung tr c AB, dao đ ng cùng pha v i các ngu n A và B, cách A ho c B m t đo n
Câu 37 (VDC). Hai ngu n sóng k t h p, đ t t ổ ặ ướ t) trên m t n acos( ườ ằ ể đi m n m trên đ ấ ỏ nh nh t là
A.12cm B.10cm C. 13.5cm D. 15cm
ơ ắ ệ ớ ồ
ự ạ ụ ế ố
ữ ỏ ỏ ố ự ạ ụ ữ ủ ế Câu 38 (VDC). Trong thí nghi m giao v i khe Yâng. Ngu n S phát ra ba ánh sáng đ n s c: màu tím ; ủ màu l c ; màu đ . Gi a hai vân sáng liên ti p gi ng màu vân sáng trung tâm có 11 c c đ i giao thoa c a ánh sáng đ . S c c đ i giao thoa c a ánh sáng màu l c và màu tím gi a hai vân sáng liên ti p nói trên là:
ụ
ụ
ỉ ố ệ ụ ệ
A. 15 vân l c, 20 vân tím C. 14 vân l c, 20 vân tím ưở ử ụ ấ ệ ằ ộ ớ
ế ờ ệ ụ ể ị
ộ ườ ứ ấ ứ ấ ệ ộ ơ ấ ằ ụ ằ
ụ B. 14 vân l c, 19 vân tím ụ D. 13 vân l c, 18 vân tím ớ ả ộ ộ ơ ấ Câu 39 (VDC). M t máy bi n áp lí t ng lúc m i s n xu t có t s đi n áp hi u d ng cu n s c p và ị ố ứ ấ ứ ấ th c p b ng 2. Sau m t th i gian s d ng do l p cách đi n kém nên có X vòng dây cu n th c p b n i ấ ộ ơ ấ ắ ậ ỉ ố ệ i ta qu n thêm t; vì v y t s đi n áp hi u d ng cu n s c p và th c p b ng 2,5. Đ xác đ nh X ng t ố ấ ỉ ố ệ ứ ấ ộ vào cu n th c p 135 vòng dây thì th y t s đi n áp hi u d ng cu n s c p và th c p b ng 1,6, s ị ố ắ vòng dây b n i t t là:
A. x = 40 vòng C. x = 80 vòng B. x = 60 vòng D. x = 50 vòng
ộ ề ể ầ ấ ộ ộ
ố ượ ẽ ấ ồ ị ư ự ạ ờ ồ ị ủ ự ng m = 20g dao đ ng đi u hòa, m t ph n đ th c a l c ấ ủ ộ ươ ng trình dao đ ng c a ch t
Câu 40 (VDC). M t ch t đi m M có kh i ề kéo v theo th i gian có d ng nh hình v , l y . D a vào đ th suy ra ph ể đi m là
A. . B. . C. . D. .
Ế H T
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
ĐÁP ÁN
1C 2D 3D 4A 5D 6C 7B 8B 9B 10B
11B 12A 13D 14D 15C 16B 17A 18C 19C 20B
21C 22C 23A 24C 25B 26A 27B 28A 29D 30A
31A 32A 33B 34D 35B 36B 37A 38B 39B 40A
Ề MA TR N ĐẬ
ƯỚ
Ẫ
Ế
H
Ả NG D N GI I CHI TI T
Câu 37.A
(cid:0) HD: ể ạ
ể i A, B u = acos ự ủ
ể ạ ứ Bi u th c sóng t t Xét đi m M trên trung tr c c a AB: AM = BM = d (cm) ≥ 10 cm ứ Bi u th c sóng t i M
t ). ộ ể ớ ồ (cid:0) π uM = 2acos((cid:0) Đi m M dao đ ng cùng pha v i ngu n khi = 3k ≥ 10 > k ≥ 4 = 2k > d = k
d = dmin = 4x3 = 12 cm. Câu 38. B
ị HD: V trí cùng màu vân trung tâm:
ộ Ta có: ỏ B i chung nh nh t c a k ấ ủ 1 :
ụ
ố ự ạ ố ự ạ ủ ủ và S c c đ i giao thoa c a màu l c là: vân S c c đ i giao thoa c a màu tím là: vân
Câu 39. B
HD:
ộ ơ ấ ị ố ắ Lúc đ u: ầ Cu n s c p có x vòng dây b n i t t
ứ ấ ấ ộ Khi qu n thêm vào cu n th c p 135 vòng thì
ậ ỉ ố ậ ỉ ố L p t s : , thay vào (3) L p t s (vòng)
Câu 40.A
ướ ẫ ả H ng d n gi i: