
TR NGƯỜ THPT CHUYÊN
ĐI H C VINHẠ Ọ
Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố Ệ NĂM 2022
L N 2Ầ
Bài thi: KHTN
Môn thi thành ph n: V t Líầ ậ
Th i gian: ờ50 phút
Câu 1: Trong dao đng đi u hòa, gi a chu kì T và t n s dao đng f có m i liên h làộ ề ữ ầ ố ộ ố ệ
A. .B. .C. .D. .
Câu 2: Phát bi u nào sau đây sai khi nói v phôtôn ánh sáng?ể ề
A. M i phôtôn có m t năng l ng xác đnh.ỗ ộ ượ ị
B. Năng l ng c a phôtôn các ánh sáng đn s c khác nhau đu b ng nhau.ượ ủ ơ ắ ề ằ
C. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ.ượ ủ ớ ơ ượ ủ ỏ
D. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đng.ỉ ồ ạ ạ ề ộ
Câu 3: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe h p cách nhau m t kho ng , kho ngệ ề ẹ ộ ả ả
cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là . Hai khe đc chi u b ng b c x cóừ ặ ẳ ứ ế ượ ế ằ ứ ạ
b c sóng . Công th c tính kho ng vân giao thoa thu đc trên màn làướ ứ ả ượ
A. .B. .C. .D. .
Câu 4: Đt đi n áp vào hai đu đo n m ch g m m t đi n tr , m t cu n c m thu n và m t tặ ệ ầ ạ ạ ồ ộ ệ ở ộ ộ ả ầ ộ ụ
đi n m c n i ti p. Đi u ki n đ có c ng h ng đi n làệ ắ ố ế ề ệ ề ộ ườ ệ
A. .B. .C. .D. .
Câu 5: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng và lò xo nh có đ c ng . Con l c dao đngộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứ ắ ộ
đi u hòa t do v i chu k làề ự ớ ỳ
A. .B. .C. .D. .
Câu 6: Quãng đng mà sóng truy n đc trong m t chu k làườ ề ượ ộ ỳ
A. biên đ sóng.ộB. b c sóng.ướ C. v n t c dao đng.ậ ố ộ D. t c đ truy n sóng.ố ộ ề
Câu 7: Các ph n ng h t nhân tuân theo đnh lu t b o toànả ứ ạ ị ậ ả
A. kh i l ng.ố ượ B. s notrôn.ốC. s prôtôn.ốD. s nuclôn.ố
Câu 8: M t sóng đi n t truy n trong chân không v i b c sóng . L y . T n s c a sóngộ ệ ừ ề ớ ướ ấ ầ ố ủ
A. .B. .C. 12 kHz D. 6 MHz
Câu 9: M t con l c lò xo dao đng đi u hòa t do theo ph ng th ng đng, t i hai th i đi m liênộ ắ ộ ề ự ươ ẳ ứ ạ ờ ể
ti p con l c đi qua v trí cân b ng thìế ắ ị ằ
A. v n t c b ng nhau, đng năng b ng nhau.ậ ố ằ ộ ằ
B. đng năng b ng nhau, đng l ng b ng nhau.ộ ằ ộ ượ ằ
C. gia t c b ng nhau, v n t c b ng nhau.ố ằ ậ ố ằ
D. gia t c b ng nhau, đng năng b ng nhau.ố ằ ộ ằ
Câu 10: Hi n t ng nào sau đây kh ng đnh ánh sáng có tính ch t sóng?ệ ượ ẳ ị ấ
A. Hi n t ng quang đi n ngoài.ệ ượ ệ B. Hi n t ng giao thoa ánh sáng.ệ ượ
C. Hi n t ng quang đi n trong.ệ ượ ệ D. Hi n t ng quang phát quangệ ượ
Câu 11: T i m t đi m, đi l ng đo b ng l ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đn vạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ượ ề ộ ơ ị
di n tích đt t i đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đn v th i gian làệ ặ ạ ể ớ ươ ề ộ ơ ị ờ
A. năng l ng âmượ B. m c c ng đ âm.ứ ườ ộ C. c ng đ âm.ườ ộ D. t c đ truy n âm.ố ộ ề
Câu 12: Trong h SI, đn v nào sau đây là đn v c a c ng đ đi n tr ngệ ơ ị ơ ị ủ ườ ộ ệ ườ

A. Vôn trên mét . B. Cu lông (C).
C. Niu ton . D. Ampe (A).
Câu 13: S notrôn có trong h t nhân làố ạ
A. 92. B. 330. C. 146. D. 238.
Câu 14: Đt đi n áp xoay chi u vào hai đu đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi t đi n tr vàặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ế ệ ở
t ng tr c a đo n m ch có giá tr l n l t là và . H s công su t c a đo n m ch làổ ở ủ ạ ạ ị ầ ượ ệ ố ấ ủ ạ ạ
A. 1,41. B. 0,87. C. 0,50. D. 0,71.
Câu 15: m t n c có hai ngu n sóng dao đng cùng t n s , cùng pha, theo ph ng vuông góc v iỞ ặ ướ ồ ộ ầ ố ươ ớ
m t n c. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà đó các ph n t n c daoặ ướ ề ặ ủ ữ ể ở ầ ử ướ
đng v i biên đ c c đi s có hi u đng đi c a sóng t hai ngu n đn đó b ngộ ớ ộ ự ạ ẽ ệ ườ ủ ừ ồ ế ằ
A. m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướ B. m t s nguyên l n n a b c sóng.ộ ố ầ ử ướ
C. m t s lè l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ầ ộ ầ ư ướ D. m t s l l n n a b c sóng.ộ ố ẻ ầ ử ướ
Câu 16: M t m ch dao đng đi n t lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m và t đi n có đi nộ ạ ộ ệ ừ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ
dung . Chu k dao đng riêng c a m ch làỳ ộ ủ ạ
A. .B. .C. .D. .
Câu 17: H t nhân có kh i l ng 55,9349 u. Cho kh i l ng c a prôtôn và notrôn l n l t là 1,0073ạ ố ượ ố ượ ủ ầ ượ
u và 1,0087 u. Đ h t kh i c a h t nhân làộ ụ ố ủ ạ
A. 0,4867 u. B. 0,5159 u. C. 0,5786 u. D. 0,6395 u.
Câu 18: Khi làm th c hành v hi n t ng c ng h ng c ta cóự ề ệ ượ ộ ưở ơ
h th ng các con l c đn b trí nh hình v . Con l c 1ệ ố ắ ơ ố ư ẽ ắ
là con l c đi u khi n. Kéo con l c đi u khi n 1 l chắ ề ể ắ ề ể ệ
kh i v trí cân b ng r i th nh cho dao đng. Các conỏ ị ằ ồ ả ẹ ộ
l c còn l i th c hi n đao đng c ng b c, con l c daoắ ạ ự ệ ộ ưỡ ứ ắ
đng m nh nh t làộ ạ ấ
A. con l c 2ắB. con l c 5ắ
C. con l c 4ắD. con l c 3ắ
Câu 19: Trong các x ng s n ô tô, toa xe. đ s n mau khô, ng i ta chi u vào v t v a s n m tưở ơ ể ơ ườ ế ậ ừ ơ ộ
chùm tia có b c sóng thích h p. Chùm tia có b c sóng thích h p đó làướ ợ ướ ợ
A. tia h ng ngo i.ồ ạ B. tia phóng x .ạC. tia R n-ghen.ơD. tia t ngo iử ạ
Câu 20: Hai con l c đn có chi u dài dây treo b ng nhau, v t n ng c a con l c 2 có kh i l ng g pắ ơ ề ằ ậ ặ ủ ắ ố ượ ấ
4 l n con l c 1. Kích thích cho hai con l c dao đng đi u hòa t do, khi đi qua v trí cân b ngầ ắ ắ ộ ề ự ị ằ
thì v n t c c a con l c 2 b ng 1 / 2 v n t c c a con l c 1. So sánh dao đng c a hai con l cậ ố ủ ắ ằ ậ ố ủ ắ ộ ủ ắ
này, ng i ta th yườ ấ
A. t n s khác nhau, biên đ b ng nhau.ầ ố ộ ằ B. t n s b ng nhau, biên đ b ng nhau.ầ ố ằ ộ ằ
C. t n s b ng nhau, biên đ khác nhau.ầ ố ằ ộ D. t n s khác nhau, biên đ khác nhau.ầ ố ộ
Câu 21: M t sóng ngang truy n theo chi u d ng tr c Ox, có ph ng trình sóng là ; trong đó và tínhộ ề ề ươ ụ ươ
b ng tính b ng . Sóng này có b c sóngằ ằ ướ
A. .B. .C. .D. .
Câu 22: Cho các ngu n phát b c x đi n t ch y u g m: (1)-Remode đi u khi n t xa c a Tivi;ồ ứ ạ ệ ừ ủ ế ồ ề ể ừ ủ
(2)-Máy ch p ki m tra t n th ng x ng c th ng i; (3)-Đi n tho i di đng (coi r ngụ ể ổ ươ ươ ở ơ ể ườ ệ ạ ộ ằ
m i d ng c phát m t b c x ). B c x do các ngu n trên phát ra s p x p theo th t b cỗ ụ ụ ộ ứ ạ ứ ạ ồ ắ ế ứ ự ướ
sóng tăng d n làầ
A. (2), (1), (3). B. .C. .D. (1), (3), (2).

Câu 23: M t lăng kính th y tinh có góc chi t quang đc coi là góc nh , có chi t su t đi v i ánhộ ủ ế ượ ỏ ế ấ ố ớ
sáng đ và ánh sáng tím l n l t là và . Cho m t chùm tia sáng tr ng h p chi u vào m t bênỏ ầ ượ ộ ắ ẹ ế ặ
c a lăng kính d i góc t i nh . Góc gi a tia tím và tia đ sau khi ló ra kh i lăng kính b ngủ ướ ớ ỏ ữ ỏ ỏ ằ
A. .B. .C. .D. .
Câu 24: Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, đ gi m công su t hao phí trên đng dây truy nề ả ệ ể ả ấ ườ ề
t i thì ng i ta th ng s d ng bi n pháp nào sau đây?ả ườ ườ ử ụ ệ
A. Tăng chi u dài dây d n.ề ẫ B. Tăng đi n áp hi u d ng n i phát đi n.ệ ệ ụ ơ ệ
C. Gi m ti t di n dây d n.ả ế ệ ẫ D. Gi m đi n áp hi u d ng n i phát đi n.ả ệ ệ ụ ơ ệ
Câu 25: N u s vòng dây và chi u dài ng dây hình tr đu tăng lên hai l n còn c ng đ dòng đi nế ố ề ố ụ ề ầ ườ ộ ệ
qua ông dây gi m b n l n thì đ l n c đi m bên trong lòng ng dây sả ố ầ ộ ớ ạ* ể ố ẽ
A. tăng 2 l n.ầB. không đi.ổC. gi m 2 l n.ả ầ D. gi m 4 l n.ả ầ
Câu 26: Xét nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo, bán kính các qu đo d ng: c a elêctrôn tăng tử ẫ ừ ỹ ạ ừ ủ ỉ
l v i bình ph ng c a các s nguyên liên ti p. Qu đo d ng có bán kính (bán kính Bo).ệ ớ ươ ủ ố ế ỹ ạ ừ
Qu đo d ng có bán kínhỹ ạ ừ
A. .B. .C. D. .
Câu 27: Dùng m t ngu n đi n có th cung c p m t hi u đi n th không đi và ba đi n tr nhi t độ ồ ệ ể ấ ộ ệ ệ ế ổ ệ ở ệ ể
đun nóng m t l ng n c trong bình, các đi n tr có giá tr . Cách m c nào sau đây s choộ ượ ướ ệ ở ị ắ ẽ
đ nóng n c nhanh nh t?ủ ướ ấ
A. .B. .C. .D. .
Câu 28: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là , kho ng cách tệ ề ả ữ ả ừ
m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là . Ngu n sáng phát ánh sáng trăng có b c sóngặ ẳ ứ ế ồ ướ
bi n thiên liên t c t đn . Trên màn, kho ng cách nh nh t t vân sáng trung tâm đn v tríế ụ ừ ế ả ỏ ấ ừ ế ị
mà đó có ba b c x cho vân sáng làở ứ ạ
A. .B. 4,56 mm C. .D. .
Câu 29: M t s i dây dài có hai đu và c đnh. Trên dây đang có sóng d ng v i 3 nút sóng (khôngộ ợ ầ ố ị ừ ớ
k và ). Sóng truy n trên dây có b c sóng làể ề ướ
A. .B. .C. .D. .
Câu 30: Hình v bên là đ th bi u di n s bi n thiên c aẽ ồ ị ể ễ ự ế ủ
t thông qua m t cu n dây theo th i gian. Su từ ộ ộ ờ ấ
đi n đng c c đi đc sinh ra trong cu n dâyệ ộ ự ạ ượ ộ
b ngằ
A. .B. .
C. .D. .
Câu 31: M t v t nh kh i l ng dao đng đi u hòa trên tr c v i t n s góc và biên đ . T i th iộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ụ ớ ầ ố ộ ạ ờ
đi m l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n b ng và đng l ng c a v t lúc đó là . N u vàể ự ề ụ ậ ộ ớ ằ ộ ượ ủ ậ ế
thì kh i l ng b ngố ượ ằ
A. .B. .C. .D. .
Câu 32: Cho m t v t AB có d ng m t đo n th ng nh , đt vuông góc v i tr c chính c a m t m tộ ậ ạ ộ ạ ẳ ỏ ặ ớ ụ ủ ộ ắ
bình th ng (A n m trên tr c chính). T nh ti n ch m v t AB t xa đn đi m c c c n c aườ ằ ụ ị ế ậ ậ ừ ế ể ự ậ ủ
nó, thì có nh luôn hi n rõ trên màng l i. Trong quá trình v t d ch chuy n, tiêu c c a th uả ệ ướ ậ ị ể ự ủ ấ
kính m t và góc trông v t c a m t này thay đi nh th nào?ắ ậ ủ ắ ồ ư ế
A. Tiêu c gi m, góc trông v t gi m.ự ả ậ ả B. Tiêu c tăng, góc trông v t tăng.ự ậ

C. Tiêu c tăng, góc trông v t gi m.ự ậ ả D. Tiêu c gi m, góc trông v t tăng.ự ả ậ
Câu 33: Đ xác đnh s vòng c a các cu n dây c a m t máy bi n áp lý t ng, m t h c sinh đã cu nể ị ố ủ ộ ủ ộ ế ưở ộ ọ ố
ch ng lên cu n th c p m t cu n dây g m 20 vòng. Sau đó n i cu n s c p v i đi n ápồ ộ ứ ấ ộ ộ ồ ố ộ ơ ấ ớ ệ
xoay chi u có giá tr hi u d ng , r i dùng vôn k xoay chi u lý t ng đo đi n áp hi u d ngề ị ệ ụ ồ ế ề ưở ệ ệ ụ
trên cu n dây này là , còn hai đu cu n th c p là . S vòng c a cu n s c p và th c p c aộ ầ ộ ứ ấ ố ủ ộ ơ ấ ứ ấ ủ
máy bi n áp này làế
A. 440 vòng và 24 vòng. B. 550 vòng và 48 vòng.
C. 550 vòng và 24 vòng. D. 440 vòng và 48 vòng
Câu 34: H t nhân đng yên phóng x và h t nhân con sinh ra có đng năng . H ng chùm h t sinhạ ứ ạ ạ ộ ướ ạ
ra b n vào h t nhân bia đang đng yên ra h t nhân và h t notron. Bi t h t notron bay raắ ạ ứ ạ ạ ế ạ
theo ph ng vuông góc v i ph ng bay t i c a h t . Coi các ph n ng trên không kèm theoươ ớ ươ ớ ủ ạ ả ứ
b c xa gamma. Cho ; ; ; ; . Đng năng c a h t x p x b ngứ ộ ủ ạ ấ ỉ ằ
A. .B. .C. .D. .
Câu 35: M t con l c lò xo treo th ng đng đang dao đng đi u hòaộ ắ ẳ ứ ộ ề
t do. Hình v bên là đ th mô t s ph thu c đ l n l cự ẽ ồ ị ả ự ụ ộ ộ ớ ự
đàn h i c a lò xo theo th i gian . L y . Đng năng c a v tồ ủ ờ ấ ộ ủ ậ
t i th i đi m b ngạ ờ ể ằ
A. 12 mJ B. .
C. .D. .
Câu 36: Đt đi n áp xoayặ ệ
chi u có t n s và giá tr hi u d ng không đi vàoề ầ ố ị ệ ụ ổ
hai đu đo n m ch AB g m đo n AM và MB n iầ ạ ạ ồ ạ ố
ti p. Trong đó đo n AM g m bi n tr n i ti p v iế ạ ồ ế ở ố ế ớ
t đi n , đo n MB ch ch a cu n c m thu n có đụ ệ ạ ỉ ứ ộ ả ầ ộ
t c m thay đi đc. Khi thì đi n áp hi u d ng ự ả ổ ượ ệ ệ ụ ở
hai đu đo n m ch AM không ph thu c vào giá trầ ạ ạ ụ ộ ị
c a biên tr . ng v i m i giá tr c a ,khi thì đi nủ ở Ứ ớ ỗ ị ủ ệ
áp hi u d ng c a cu n c m đt giá tr c c đi. Hình v bên là đ th bi u di n s ph ệ ụ ủ ộ ả ạ ị ự ạ ẽ ồ ị ể ễ ự ụ
thu c c a tích theo R. Đ công su t tiêu th c a m ch đi n ng v i m i đt c c đi thì ộ ủ ể ấ ụ ủ ạ ệ ứ ớ ỗ ạ ự ạ
giá tr c a làị ủ
A. .B. .C. .D. .
Câu 37: M t đo n m ch n i ti p g m m t cu n c m (đo n AB) và m t t đi n (đo n BC). Đo nộ ạ ạ ố ế ồ ộ ộ ả ạ ộ ụ ệ ạ ạ
m ch trên đc đt trong m t h p kín v i các đu dây A, B, C chìa ra ngoài và đc đánhạ ượ ặ ộ ộ ớ ầ ượ
d u m t cách b t k b ng các s 1,2,3. Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t nấ ộ ấ ỳ ằ ố ặ ệ ề ị ệ ụ ầ
s không đi l n l t vào hai đu các đi m đc đánh s 1-2 ho c 2-3 ho c 1-3 thì c ngố ổ ầ ượ ầ ể ượ ố ặ ặ ườ
đ dòng đi n hi u d ng trong ba tr ng h p đu b ng nhau và b ng I. N u đt đi n ápộ ệ ệ ụ ườ ợ ề ằ ằ ế ặ ệ
xoay chi u nói trên l n l t vào hai đu các c p đi m qua m t t đi n có đi n dung C thìề ầ ượ ầ ặ ể ộ ụ ệ ệ
c ng đ dòng đi n hi u d ng t ng ng là , bi t r ng và . M i đu có th ng v i đuườ ộ ệ ệ ụ ươ ứ ế ằ ỗ ầ ể ứ ớ ầ
nào trong các s 1,2,3?ố
A. .B. .C. .D. .
Câu 38: Hình v bên là đ th bi u di n s ph thu c li đẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ộ
vào th i gian c a hai ch t đi m dao đng đi u hòa.ờ ủ ấ ể ộ ề
Đ l ch pha c a hai dao đng t i th i đi m ban đuộ ệ ủ ộ ạ ờ ể ầ
b ngằ

A. .B. .
C. .D. .
Câu 39: m t n c có hai ngu n k t h p đt t i hai đi m và , dao đng cùng t n s , cùng biênỎ ặ ướ ồ ế ợ ặ ạ ể ộ ầ ố
đ, cùng pha theo ph ng th ng đng, phát ra hai sóng có b c sóng . m t n c cóộ ươ ẳ ứ ướ Ở ặ ướ
đng th ng song song v i AB, trên l y hai đi m và sao cho ABCD là hình ch nh t. Haiườ ẳ ớ ấ ể ữ ậ
đi m M, N theo th t thu c đo n CD và CB, sao cho . Di chuy n theo ph ng vuông gócể ứ ự ộ ạ ể ươ
v i c nh AB đn v trí sao cho góc đt giá tr l n nh t, khi đó s đi m c c đi giao thoa cóớ ạ ế ị ạ ị ớ ấ ố ể ự ạ
trên đo n MN b ngạ ằ
A. 7B. 5C. 6D. 8
Câu 40: Đng v phóng x X có h ng s phóng x bi n thành đng v phóng x có h ng s phóngồ ị ạ ằ ố ạ ế ồ ị ạ ằ ố
x . Bi t r ng t i th i đi m ban đu m u X là nguyên ch t, kho ng th i gian k t lúc đuạ ế ằ ạ ờ ể ầ ẫ ấ ả ờ ể ừ ầ
cho đn khi s h t nhân có trong m u ch t đt giá tr c c đi làế ố ạ ẫ ấ ạ ị ự ạ
A. B. C. D.
B NG ĐÁP ÁNẢ
1.D 2.B 3.D 4.C 5.C 6.B 7.D 8.B 9.D 10.B
11.C 12.A 13.C 14.D 15.A 16.A 17.B 18.D 19.A 20.C
21.A 22.A 23.A 24.B 25.D 26.D 27.A 28.A 29.B 30.C
31.C 32.D 33.D 34.C 35.B 36.C 37.B 38.A 39.C 40.B
L I GI IỜ Ả
Câu 1: Trong dao đng đi u hòa, gi a chu kì T và t n s dao đng f có m i liên h làộ ề ữ ầ ố ộ ố ệ
A. .B. .C. .D. .
H ng d n ướ ẫ
Ch n Dọ
Câu 2: Phát bi u nào sau đây sai khi nói v phôtôn ánh sáng?ể ề
A. M i phôtôn có m t năng l ng xác đnh.ỗ ộ ượ ị
B. Năng l ng c a phôtôn các ánh sáng đn s c khác nhau đu b ng nhau.ượ ủ ơ ắ ề ằ
C. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ.ượ ủ ớ ơ ượ ủ ỏ
D. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đng.ỉ ồ ạ ạ ề ộ
H ng d n ướ ẫ
Năng l ng c a phôtôn các ánh sáng đn s c khác nhau thì khác nhau. ượ ủ ơ ắ Ch n Bọ
Câu 3: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe h p cách nhau m t kho ng , kho ngệ ề ẹ ộ ả ả
cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là . Hai khe đc chi u b ng b c x cóừ ặ ẳ ứ ế ượ ế ằ ứ ạ
b c sóng . Công th c tính kho ng vân giao thoa thu đc trên màn làướ ứ ả ượ
A. .B. .C. .D. .
H ng d n ướ ẫ
Ch n Dọ
Câu 4: Đt đi n áp vào hai đu đo n m ch g m m t đi n tr , m t cu n c m thu n và m t tặ ệ ầ ạ ạ ồ ộ ệ ở ộ ộ ả ầ ộ ụ
đi n m c n i ti p. Đi u ki n đ có c ng h ng đi n làệ ắ ố ế ề ệ ề ộ ườ ệ
A. .B. .C. .D. .