
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TR NGƯỜ THPT L NG TH VINHƯƠ Ế
Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố Ệ NĂM 2022
Bài thi: KHTN
Môn thi thành ph n: V t Líầ ậ
Th i gian: ờ50 phút
Câu 1. Trong m ch dao đng LC lí t ng đang có dao đng đi n t t do, đi n tích c a m t b n tạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ ộ ả ụ
đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gianệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờ
A. v i cùng t n sớ ầ ố B. v i cùng biên đớ ộ
C. luôn ng c pha nhauượ D. luôn cùng pha nhau
Câu 2. C ng đ dòng đi n có giá tr c c đi làườ ộ ệ ị ự ạ
A. B. C. D.
Câu 3. Quan sát hi n t ng sóng d ng trên m t s i dây có chi u dài , ng i ta th y s i dây hìnhệ ượ ừ ộ ợ ề ườ ấ ợ
thành ra 5 nút sóng, trong đó có hai nút n m t i hai đu s i dây. Kho ng th i gian gi a haiằ ạ ầ ợ ả ờ ữ
l n g n nh t mà s i dây du i th ng là . T c đ truy n sóng trên s i dây làầ ầ ấ ợ ỗ ẳ ố ộ ề ợ
A. B. C. D.
Câu 4. (saturation of peripheral oxygen) ch m c đ bão hòa oxy trong máu đc xác đnh thông quaỉ ứ ộ ượ ị
kh năng h p th b c x đi n t c a oxyhemoglobin (oxyHb) and deoxyhemoglobinả ấ ụ ứ ạ ệ ừ ủ
(deoxyHb). DeoxyHb h p th b c x màu đ có b c sóng m nh h n so v i oxyHB.ấ ụ ứ ạ ỏ ướ ạ ơ ớ
Ng c l i, oxyHb h p th b c x h ng ngo i có b c sóng m nh h n so v i deoxyHB.ượ ạ ấ ụ ứ ạ ồ ạ ướ ạ ơ ớ
Giá tr c a có th làị ủ ể
A. B. C. D.
Câu 5. C năng c a m t v t dao đng đi u hòaơ ủ ộ ậ ộ ề
A. bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i chu kì ế ề ờ ớ
B. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì ế ầ ờ ớ
C. b ng đng năng c a v t khi qua v trí cân b ngằ ộ ủ ậ ị ằ
D. b ng th năng c a v t khi v t qua v trí cân b ngằ ế ủ ậ ậ ị ằ
Câu 6. Đt đi n áp xoay chi u vào hai đu m t đi n tr thu n thì c ng đ hi u d ng c a dòngặ ệ ề ầ ộ ệ ở ầ ườ ộ ệ ụ ủ
đi n qua đi n tr b ng . Giá tr U b ngệ ệ ở ằ ị ằ
A. B. C. D.
Câu 7. nh c a m t v t th t qua th u kính phân kìẢ ủ ộ ậ ậ ấ
A. luôn nh h n v tỏ ơ ậ B. luôn ng c chi u v i v tượ ề ớ ậ
C. có th l n h n ho c nh h n v tể ớ ơ ặ ỏ ơ ậ D. luôn l n h n v tớơậ
Câu 8. M t dao đng đi u hòa v i chu kì 0,02 s có t n s b ngộ ộ ề ớ ầ ố ằ
A. B. C. D.
Câu 9. Đt đi n áp (V) vào hai đu đo n m ch g m đi n tr , t đi n có dung kháng và cu nặ ệ ầ ạ ạ ồ ệ ở ụ ệ ộ
thu n có c m kháng m c n i ti p. Đ l ch pha c a đi n áp so v i c ng đ đòng đi n iầ ả ắ ố ế ộ ệ ủ ệ ớ ườ ộ ệ
trong m ch đc xác đnh t bi u th cạ ượ ị ừ ể ứ
A. B. C. D.
Câu 10. Trong quá trình truy n sóng đi n t , vecto c ng đ đi n tr ng và vecto c m ng t t iề ệ ừ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừ ạ
m i đi m có sóng truy n qua luôn bi n điỗ ể ề ế ổ
A. ng c phaượ B. cùng pha C. vuông pha D. cùng biên độ
Câu 11. Trên vành kính lúp có ghi x5. Tiêu c c a kính này làự ủ

A. B. C. D.
Câu 12. Tia R n-ghen (tia X) có b c sóngơ ướ
A. nh h n b c sóng c a tia h ng ngo iỏ ơ ướ ủ ồ ạ B. l n h n b c sóng c a tia t ngo iớ ơ ướ ủ ử ạ
C. l n h n b c sóng c a tia màu đớ ơ ướ ủ ỏ D. l n h n b c sóng c a tia màu tímớ ơ ướ ủ
Câu 13. M t con l c đn có dây treo dài l, qu n ng có kh i l ng . Kéo v t cho s i dây l ch kh iộ ắ ơ ả ặ ố ượ ậ ợ ệ ỏ
v trí cân b ng m t góc r i th nh . B qua l c c n c a không khí, ch n g c th năng t i vị ằ ộ ồ ả ẹ ỏ ự ả ủ ọ ố ế ạ ị
trí cân b ng c a v t. C năng c a con l c trong quá trình dao đng làằ ủ ậ ơ ủ ắ ộ
A. B. C. D.
Câu 14. M t tia sáng chi u t không khí vào kh i th y tinh d i góc thì góc khúc x trong th y tinhộ ế ừ ố ủ ướ ạ ủ
b ng . Chi t su t c a th y tinh làằ ế ấ ủ ủ
A. 1,5 B. 1,3 C. 1,6 D. 1,7
Câu 15. Sóng vô tuy n có b c sóng thu c lo i sóng nào d i đây?ế ướ ộ ạ ướ
A. sóng dàiB. sóng ng nắC. sóng c c ng nự ắ D. sóng trung
Câu 16. Phát bi u nào sau đây là sai?ể
A. m i ánh sáng đn s c có m t t n s xác đnhỗ ơ ắ ộ ầ ố ị
B. trong chân không, các ánh sáng đn s c khác nhau truy n v i cùng v n t cơ ắ ề ớ ậ ố
C. trong chân không, b c sóng c a ánh sáng đ nh h n b c sóng c a ánh sáng tímướ ủ ỏ ỏ ơ ướ ủ
D. ánh sáng tr ng là t p h p vô s ánh sáng đn s cắ ậ ợ ố ơ ắ
Câu 17. Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ạ ạ ể
A. quang ph v ch phát x c a m t nguyên t là m t h th ng nh ng v ch t i n m trênổ ạ ạ ủ ộ ố ộ ệ ố ữ ạ ố ằ
n n quang ph liên t cề ổ ụ
B. quang ph v ch phát x c a m t nguyên t là m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l ,ổ ạ ạ ủ ộ ố ộ ệ ố ữ ạ ẻ
ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t iở ữ ả ố
C. quang ph v ch phát x do v t r n phát ra khi b nung nóngổ ạ ạ ậ ắ ị
D. quang ph v ch phát x do ch t l ng phát ra khi b nung nóngổ ạ ạ ấ ỏ ị
Câu 18. Đ cao c a âm là m t đc tr ng sinh lý c a âm g n li n v iộ ủ ộ ặ ư ủ ắ ề ớ
A. m c c ng đ âmứ ườ ộ B. biên đ âmộC. t n s âmầ ố D. năng l ng c a âmượ ủ
Câu 19. M t v t th c hi n đng th i hai dao đng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng pha, cóộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố
biên đ l n l t là và . Biên đ c a dao đng t ng h p b ngộ ầ ượ ộ ủ ộ ổ ợ ằ
A. B. C. D.
Câu 20. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là roto g m 4 c p c c (4 c c nam và 4ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ự
c c b c). Đ su t đi n đng do máy này sinh ra có t n s thì roto ph i quay v i t c đự ắ ể ấ ệ ộ ầ ố ả ớ ố ộ
A. 3000 vòng/phútB. 750 vòng/s C. 3000 vòng/s D. 750 vòng/phút
Câu 21. M t đng c đi n m c vào m ng đi n xoay chi u có đi n áp hi u d ng thì có dòng đi nộ ộ ơ ệ ắ ạ ệ ề ệ ệ ụ ệ
hi u d ng 2 A ch y qua nó. Đng c có h s công su t 0,9 và hi u su t b ng . Công su tệ ụ ạ ộ ơ ệ ố ấ ệ ấ ằ ấ
t a nhi t c a đng c làỏ ệ ủ ộ ơ
A. B. C. D.
Câu 22. M t tia sáng đn s c truy n t không khí t i vuông góc m t c a lăng kínhộ ơ ắ ề ừ ớ ặ ủ
tam giác vuông cân b ph n x toàn ph n t i m t và nh hình v . Chi tị ả ạ ầ ạ ặ ư ẽ ế
su t c a lăng kính đi v i ánh sáng đn s c này có giá tr nh nh t làấ ủ ố ớ ơ ắ ị ỏ ấ
A. B. 1,5
C. 2,0 D.
Câu 23. Vòm h ng c a d i có th phát sóng siêu âm r t m nh, liên t c thoát ra ngoài thông quaọ ủ ơ ể ấ ạ ụ
mi ng và mũi v i t n s , b c sóng . Khi g p ph i côn trùng, sóng siêu âm li n ph n xệ ớ ầ ố ướ ặ ả ề ả ạ

tr l i, tai d i h ng đc sóng siêu âm ph n h i nên có th phán đoán đc v trí và kho ngở ạ ơ ứ ượ ả ồ ể ượ ị ả
cách t nó t i con côn trùng. Gi s th i gian t khi con d i phát sóng t i khi nh n đcừ ớ ả ử ờ ừ ơ ớ ậ ượ
sóng siêu âm ph n x là . Kho ng cách làả ạ ả
A. B. C. D.
Câu 24. M t m ch dao đng LC lí t ng v i t đi n có đi n dung cu n dây có đ t c m . Hi uộ ạ ộ ưở ớ ụ ệ ệ ộ ộ ự ả ệ
đi n th c c đi gi a hai c c c a t là . Khi hi u đi n th gi a hai c c c a t là thì đ l nệ ế ự ạ ữ ự ủ ụ ệ ệ ế ữ ự ủ ụ ộ ớ
c ng đ dòng đi n ch y qua cu n dây làườ ộ ệ ạ ộ
A. 8,7 mA B. C. D.
Câu 25. Trong thí nghi m Y-âng hai khe cách nhau 0,25 mm, màn quan sát cách hai khe m t đo n .ệ ộ ạ
T i v trí trên màn, cách vân trung tâm m t đo n là vân t i th t . B c sóng c a ánh sángạ ị ộ ạ ố ứ ư ướ ủ
đn s c đc s d ng trong thí nghi m làơ ắ ượ ử ụ ệ
A. 0,35 B. C. D.
Câu 26. M t con l c lò xo có kh i l ng v t nh là 100 g. Con l c dao đng đi u hòa trên m t tr cộ ắ ố ượ ậ ỏ ắ ộ ề ộ ụ
c đnh n m ngang v i ph ng trình . C sau nh ng kho ng th i gian 100 ms thì đng năngố ị ằ ớ ươ ứ ữ ả ờ ộ
và th năng c a v t l i b ng nhau. Đ c ng c a lò xo g n nh t giá tr nào sau đây?ế ủ ậ ạ ằ ộ ứ ủ ầ ấ ị
A. B. C. D.
Câu 27. G i l n l t là đ t và tiêu c c a cùng m t th u kính th y tinh đi v i ánh sáng đ vàọ ầ ượ ộ ụ ự ủ ộ ấ ủ ố ớ ỏ
ánh sáng tím thì
A. B. C. D.
Câu 28. M t v t có chu kì dao đng riêng là . Th i gian có đn v là s, l c c ng b c nào d i đâyộ ậ ộ ờ ơ ị ự ưỡ ứ ướ
làm cho v t này dao đng v i biên đ l n nh t?ậ ộ ớ ộ ớ ấ
A. B. C. D.
Câu 29. Đi n áp hai đu đo n m ch đi n xoay chi u và c ng đ dòng đi n trong m ch . Côngệ ầ ạ ạ ệ ề ườ ộ ệ ạ
su t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạ
A. B. C. D.
Câu 30. M t h c sinh th c hi n đo kho ng vân i trong thí nghi m giaoộ ọ ự ệ ả ệ
thoa Y-âng thu đc k t qu nh hình nh. Kho ng vân i thuượ ế ả ư ả ả
đc làượ
A. B.
C. D.
Câu 31. Lò xo có chi u dài t nhiên dao đng đi u hòa theo ph ng th ng đng v i chi u dài nhề ự ộ ề ươ ẳ ứ ớ ề ỏ
nh t trong quá trình dao đng là . Đ giãn c a lò xo khi v t v trí cân b ng là . Ch n tr cấ ộ ộ ủ ậ ở ị ằ ọ ụ
t a đ th ng đng có g c t a đ t i v trí cân b ng, chi u d ng h ng t trên xu ngọ ộ ẳ ứ ố ọ ộ ạ ị ằ ề ươ ướ ừ ố
d i. L y . T i th i đi m v t đi qua v trí cân b ng theo chi u âm. Ph ng trình dao đngướ ấ ạ ờ ể ậ ị ằ ề ươ ộ
c a v t làủ ậ
A. B.
C. D.
Câu 32. m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n k t h p A, B cách nhau , dao đng theoỞ ặ ủ ộ ấ ỏ ồ ế ợ ộ
ph ng th ng đng v i ph ng trình l n l t là . Cho bi t t c đ truy n sóng là . S đi mươ ẳ ứ ớ ươ ầ ượ ế ố ộ ề ố ể
dao đng v i biên đ có trên kho ng làộ ớ ộ ả
A. 11 B. 10 C. 8D. 9

Câu 33. M ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n đi n g m t xoay và cu n c m thu n . T xoay cóạ ọ ủ ế ệ ồ ụ ộ ả ầ ụ
đi n dung t l theo hàm s b c nh t đi v i góc xoay . Ban đu khi ch a xoay t 0 thìệ ỉ ệ ố ậ ấ ố ớ ầ ư ụ
m ch thu đc sóng đi n t có t n s . Khi xoay t m t góc thì m ch thu đc sóng đi nạ ượ ệ ừ ầ ố ụ ộ ạ ượ ệ
t có t n s . Khi xoay t m t góc thì m ch thu đc có t n s . Giá tr c a làừ ầ ố ụ ộ ạ ượ ầ ố ị ủ
A. B. C. D.
Câu 34. Ba đi m cùng n m trên m t n a đng th ng xu t phát t . T i đt m t ngu n đi m phátể ằ ộ ử ườ ẳ ấ ừ ạ ặ ộ ồ ể
sóng âm đng h ng ra không gian, môi tr ng không h p th âm. M c c ng đ âm t i làẳ ướ ườ ấ ụ ứ ườ ộ ạ
, t i là . là đi m n m trong kho ng v i . M c c ng đ âm t i làạ ể ằ ả ớ ứ ườ ộ ạ
A. B. C. D.
Câu 35. Trong thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n k t h p gi ng h t nhau và n m cách nhauệ ướ ồ ế ợ ố ệ ằ
t o ra sóng trên m t n c v i b c sóng . Xét đi m dao đng v i biên đ c c đi n m trênạ ặ ướ ớ ướ ể ộ ớ ộ ự ạ ằ
m t n c thu c đng tròn tâm bán kính , cách đng trung tr c c a m t đo n ng n nh tặ ướ ộ ườ ườ ự ủ ộ ạ ắ ấ
b ngằ
A. B. C. D.
Câu 36. M t khung dây ph ng, d t, hình tròn quay đu v i xung quang m t tr c đi x ng n m trongộ ẳ ẹ ề ớ ộ ụ ố ứ ằ
m t ph ng khung dây, trong m t t tr ng đu có vect c m ng t vuông góc v i . T iặ ẳ ộ ừ ườ ề ơ ả ứ ừ ớ ạ
th i đi m t, t thông qua đi n tích khung dây và su t đi n đng c m ng t xu t hi n trongờ ể ừ ệ ấ ệ ộ ả ứ ừ ấ ệ
khung dây có đ l n l n l t b ng Wb và . T thông c c đi qua đi n tích khung dâyộ ớ ầ ượ ằ ừ ự ạ ệ
b ng . T n s c a su t đi n đng c m ng xu t hi n trong khung dây làằ ầ ố ủ ấ ệ ộ ả ứ ấ ệ
A. B. C. D.
Câu 37. Trong thí nghi m Y-âng v i ánh sáng đn s c b c sóng .ệ ớ ơ ắ ướ
Khi đt b n m ng b ng th y tinh có b dày , chi t su t ngayặ ả ỏ ằ ủ ề ế ấ
sau khe sáng nh hình v thì t i cóư ẽ ạ
A. Vân sáng b c 9ậB. Vân t i th 9ố ứ
C. Vân t i th 10ố ứ D. Vân sáng b c 10ậ
Câu 38. Đt vào hai đu đo n m ch nh hình a đi n áp xoay chi u có bi u th c . Đ th c ng đặ ầ ạ ạ ư ệ ề ể ứ ồ ị ườ ộ
dòng đi n trong m ch ph thu c th i gian khi K đóng ho c K m nh hình b. Bi t cu n dâyệ ạ ụ ộ ờ ặ ở ư ế ộ
thu n c m, giá tr c a R b ngầ ả ị ủ ằ
A. B. C. D.
Câu 39. M t con l c đn g m s i dây có chi u dài , v t dao đng có kh i l ng 200 g. Kéo con l cộ ắ ơ ồ ợ ề ậ ộ ố ượ ắ
l ch kh i v trí cân b ng m t góc r i th nh cho v t dao đng trong không khí. l y . L cệ ỏ ị ằ ộ ồ ả ẹ ậ ộ ấ ự
c n c a không khí tác d ng vào v t dao đng có đ l n . Sau dao đng, biên đ góc c a conả ủ ụ ậ ộ ộ ớ ộ ộ ủ
l c làắ
A. B. C. D.

Câu 40. Cho con l c lò xo dao đng đi u hòa nh hình v . Bi t đắ ộ ề ư ẽ ế ộ
c ng c a lò xo , v t có th tr t không ma sát v i m t n mứ ủ ậ ể ượ ớ ặ ằ
ngang; h s ma sát ngh gi a v t và v t là 0,5; h s ma sátệ ố ỉ ữ ậ ậ ệ ố
ngh gi a v t và v t là 0,3; l y . Biên đ dao đng l n nh tỉ ữ ậ ậ ấ ộ ộ ớ ấ
c a con l c đ các v t không tr t trên b m t c a nhau làủ ắ ể ậ ượ ề ặ ủ
A. B. C. D.
B NG ĐÁP ÁNẢ
1.A 2.C 3.D 4.C 5.C 6.B 7.A 8.B 9.A 10.B
11.D 12.A 13.D 14.A 15.B 16.C 17.B 18.C 19.B 20.D
21.A 22.A 23.C 24.B 25.D 26.B 27.C 28.C 29.B 30.C
31.A 32.B 33.A 34.D 35.D 36.D 37.D 38.A 39.C 40.D
Đ V T LÝ L NG TH VINH – HÀ N I 2021-2022Ề Ậ ƯƠ Ế Ộ
Câu 1. Trong m ch dao đng LC lí t ng đang có dao đng đi n t t do, đi n tích c a m t b n tạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ ộ ả ụ
đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gianệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờ
A. v i cùng t n sớ ầ ố B. v i cùng biên đớ ộ
C. luôn ng c pha nhauượ D. luôn cùng pha nhau
H ng d n ướ ẫ
Ch n Aọ
Câu 2. C ng đ dòng đi n có giá tr c c đi làườ ộ ệ ị ự ạ
A. B. C. D.
H ng d n ướ ẫ
. Ch n Cọ
Câu 3. Quan sát hi n t ng sóng d ng trên m t s i dây có chi u dài , ng i ta th y s i dây hìnhệ ượ ừ ộ ợ ề ườ ấ ợ
thành ra 5 nút sóng, trong đó có hai nút n m t i hai đu s i dây. Kho ng th i gian gi a haiằ ạ ầ ợ ả ờ ữ
l n g n nh t mà s i dây du i th ng là . T c đ truy n sóng trên s i dây làầ ầ ấ ợ ỗ ẳ ố ộ ề ợ
A. B. C. D.
H ng d n ướ ẫ
(cm/s). Ch n Dọ
Câu 4. (saturation of peripheral oxygen) ch m c đ bão hòa oxy trong máu đc xác đnh thông quaỉ ứ ộ ượ ị
kh năng h p th b c x đi n t c a oxyhemoglobin (oxyHb) and deoxyhemoglobinả ấ ụ ứ ạ ệ ừ ủ
(deoxyHb). DeoxyHb h p th b c x màu đ có b c sóng m nh h n so v i oxyHB.ấ ụ ứ ạ ỏ ướ ạ ơ ớ
Ng c l i, oxyHb h p th b c x h ng ngo i có b c sóng m nh h n so v i deoxyHB.ượ ạ ấ ụ ứ ạ ồ ạ ướ ạ ơ ớ
Giá tr c a có th làị ủ ể
A. B. C. D.
H ng d n ướ ẫ
H ng ngo i có b c sóng l n h n 760 nm. ồ ạ ướ ớ ơ Ch n Cọ
Câu 5. C năng c a m t v t dao đng đi u hòaơ ủ ộ ậ ộ ề
A. bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i chu kì ế ề ờ ớ
B. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì ế ầ ờ ớ
C. b ng đng năng c a v t khi qua v trí cân b ngằ ộ ủ ậ ị ằ
D. b ng th năng c a v t khi v t qua v trí cân b ngằ ế ủ ậ ậ ị ằ