
S GD & ĐT HÀ TĨNHỞ
TR NG THPT NGUY N TRUNG THIÊNƯỜ Ễ THI TH T T NGHI P THPT-NĂM H C 2021 Ử Ố Ệ Ọ
- 2022 MÔN V T LÝẬ
Th i gian làm bài : 50 Phút; (Đ có 40 câu)ờ ề
(Đ có 4 trang)ề
H tên : ............................................................... Sọ ố
báo danh : ...................
Câu 1: Trên m t s i dây đàn h i có hai đu c đnh đang có sóng d ng v i 3 b ng sóng. Bi t sóngộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ế
truy n trên dây có b c sóng 80 cm. Chi u dài s i dây làề ướ ề ợ
A. 160 cm. B. 120 cm. C. 240 cm. D. 180 cm.
Câu 2: Máy bi n áp là thi t bế ế ị
A. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi uấ ủ ệ ề .
B. có kh năng bi n đi đi n áp xoay chi u.ả ế ổ ệ ề
C. bi n đi t n s c a dòng đi n xoay chi u.ế ổ ầ ố ủ ệ ề
D. bi n đi dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u.ế ổ ệ ề ệ ộ ề
Câu 3: M t v t đang dao đng đi u hoà thì vect gia t c c a v t luônộ ậ ộ ề ơ ố ủ ậ
A. h ng v v trí cânướ ề ị b ng.ằB. h ng ra xa v tríướ ị cân b ng.ằ
C. cùng chi u chuy n đng c a v t.ề ể ộ ủ ậ D. ng c chi u chuy n đng c aượ ề ể ộ ủ v t.ậ
Câu 4: M ch đi n xoay chi u RLC khi có c ng h ng đi n thì :ạ ệ ề ộ ưở ệ
A. đi n áp t c th i hai đu đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i hai đu cu n c m.ệ ứ ờ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ầ ộ ả
B. c ng đ dòng đi n trong m ch cùng pha v i đi n áp hai đu đo n m ch.ườ ộ ệ ạ ớ ệ ầ ạ ạ
C. công su t tiêu th trên đo n m ch đt giá tr nh nh t.ấ ụ ạ ạ ạ ị ỏ ấ
D. đi n áp t c th i hai đu đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i hai b n t đi n.ệ ứ ờ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ả ụ ệ
Câu 5: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m và lò xo nh có đ c ng k. Con l c dao đngộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứ ắ ộ
đi u hòa v i chu k làề ớ ỳ
A.
2m
k
π
B.
k
m
C.
2k
m
π
D.
m
k
Câu 6: M t con l c đn dao đng đi u hòa v i chu kì T = 4 s, th i gian đ con l c đi t v trí cân b ngộ ắ ơ ộ ề ớ ờ ể ắ ừ ị ằ
đn v trí có li đ c c đi làế ị ộ ự ạ
A. 0,5 s. B. 2 s. C. 1,5 s. D. 1 s.
Câu 7: Hai đi n tích đi m ệ ể
1
,q
2
q
trái d u, đt cách nhau m t kho ng ấ ặ ộ ả r trong chân không. Đ l n l cộ ớ ự
t ng tác đi n gi a hai đi n tích làươ ệ ữ ệ
A.
1 2
9
2
9.10 .
q q
Fr
=
B.
1 2
9
9.10 .
q q
Fr
=
C.
1 2
9
9.10 .
q q
Fr
= −
D.
1 2
9
2
9.10 .
q q
Fr
= −
Câu 8: M t m ch dao đng đi n tộ ạ ộ ệ ừ g m cu n c m thu n có đồ ộ ả ầ ộ tự c m 10ả-5 H và t đi n có đi n dungụ ệ ệ
2,5.10-6F. L y = 3,14. Chu kì dao đng riêng c a m ch làπấ ộ ủ ạ
A. 6,28.10-10 s. B. 1,57.10-10 s. C. 1,57.10-5 s. D. 3,14.10-5 s.
Câu 9: Quang ph liên t c do m t v t r n b nung nóng phát raổ ụ ộ ậ ắ ị
A. ph thu c vào c b n ch t và nhi t đ c a v t đó.ụ ộ ả ả ấ ệ ộ ủ ậ
B. ch ph thu c vào b n ch t c a v t đó.ỉ ụ ộ ả ấ ủ ậ
C. ch ph thu c vào nhi t đ c a v t đó. ỉ ụ ộ ệ ộ ủ ậ
D. không ph thu c vào b n ch t và nhi t đ c a v t đó.ụ ộ ả ấ ệ ộ ủ ậ
Câu 10: Khi nhìn rõ đc m t v t xa vô c c thì ượ ộ ậ ở ự
A. M t không có t t, không ph i đi u ti t. ắ ậ ả ề ế B. M t c n th , không ph i đi u ti tắ ậ ị ả ề ế

C. M t vi n th , không ph i đi u ti t .ắ ễ ị ả ề ế D. M t không có t t, ph i đi u ti t t i đa.ắ ậ ả ề ế ố
Câu 11: M t v t dao đng đi u hoà theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
( )
2cos(4 ) cm
3
x t
π
π
= +
. Chu k dao đng c a v tỳ ộ ủ ậ
là
A. 0,5 s. B. 2 s. C. 4 s. D. 0,25 s.
Câu 12: M t đo n m ch g m đi n tr R m c n i ti p v i m t t đi n. H s công su t c a m ch làộ ạ ạ ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ụ ệ ệ ố ấ ủ ạ
0,5. T s gi a dung kháng c a t đi n và đi n tr R là:ỉ ố ữ ủ ụ ệ ệ ở
A. 1/
2
B. 1/
3
C.
2
D.
3
Câu 13: M t sóng c có ph ng trình ộ ơ ươ
)
251,0
(2cos6 xt
u
(mm), trong đó x tính b ng cm, t tính b ngằ ằ
giây. Chu kì c a sóng làủ
A. 20 s. B. 1 s. C. 2 s. D. 0,1 s.
Câu 14: Sóng đi n tệ ừ
A. Không truy n đc trong chân khôngề ượ . B. Không mang năng l ngượ
C. Là sóng d c.ọD. Là sóng ngang.
Câu 15: Bi u th c tính su t đi n đng t c mể ứ ấ ệ ộ ự ả .
A. e = L.I B.
C. D. e = 4 . 10π-7.n2.V
Câu 16: Khi đng c không đng b ba pha ho t đng n đnh v i t c đ quay c a t tr ng không điộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ ừ ườ ổ
thì t c đ quay c a rôtoố ộ ủ
A. l n h n t c đ quay c a t tr ng. ớ ơ ố ộ ủ ừ ườ B. nh h n t c đ quay c a t tr ngỏ ơ ố ộ ủ ừ ườ
C. l n h n t c đ bi n thiên c a dòng đi n.ớ ơ ố ộ ế ủ ệ D. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng.ằ ố ộ ủ ừ ườ
Câu 17: Năng l ng dao đng c a m t v t dao đng đi u hòaượ ộ ủ ộ ậ ộ ề
A. gi m 4 l n khi biên đ gi m 2 l n và t n s tăng 2 l nả ầ ộ ả ầ ầ ố ầ
B. tăng 16 l n khi biên đ tăng 2 l n và t n s tăng 2 l nầ ộ ầ ầ ố ầ
C. gi m 25/9 l n khi t n s dao đng tăng 3 l n và biên đ dao đng gi m 3 l nả ầ ầ ố ộ ầ ộ ộ ả ầ
D. gi m 4/9 l n khi t n s tăng 3 l n và biên đ gi m 9 l nả ầ ầ ố ầ ộ ả ầ
Câu 18: Biên đ c a dao đng c ng b c ộ ủ ộ ưỡ ứ không ph thu c ụ ộ
A. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ầ ố ạ ự ầ ụ ậ
B. Môi tr ng v t dao đng. ườ ậ ộ
C. Biên đ c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ộ ủ ạ ự ầ ụ ậ
D. Pha ban đu c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ầ ủ ạ ự ầ ụ ậ
Câu 19: M t con l c lò xo đang th c hi n dao đng c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c c ngộ ắ ự ệ ộ ưỡ ứ ướ ụ ủ ạ ự ưỡ
b c v i ph ng trình ứ ớ ươ
( )
0,25cos 4F t
π
=
N (
t
tính b ng s). Con l c dao đng v i t n s góc làằ ắ ộ ớ ầ ố
A.
2
π
rad/s. B.
0,5
rad/s. C.
4
π
rad/s. D.
0,25
rad/s.
Câu 20: Cho hai dao đng đi u hòa cùng ph ng,cùng t n s có ph ng trình l n l t là:ộ ề ươ ầ ố ươ ầ ượ
1
2cos(3 )
2
x t
π
π
= +
(cm),
tx
3cos2
2
(cm). Dao đng t ng h p c a hai dao đng này có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 4 cm. B. 2 cm. C. 2
2
cm. D. 2
3
cm.
Câu 21: Sóng c h c lan truy n trong môi tr ng đàn h i v i t c đ v không đi, khi tăng t n s sóngơ ọ ề ườ ồ ớ ố ộ ổ ầ ố
lên 2 l n thì b c sóng:ầ ướ
A. gi m 2 l nả ầ B. tăng 2 l n.ầC. tăng 4 l n.ầD. không đi.ổ
Câu 22: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi và t n s góc thay đi đc vào haiωặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ố ổ ượ
đu đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n iầ ạ ạ ồ ệ ở ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố
ti p. Đi u ki n đ c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch đt giá tr c c đi là ế ề ệ ể ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ạ ị ự ạ

A.
LC R
ω
=
B.
2
LC R
ω
=
C.
LC 1
ω
=
.D. ω2LC = 1.
Câu 23: Khi nói v tiaề X, phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Tia X không có kh năng đâm xuyên,.ảB. Tia X là dòng h t mang đi n.ạ ệ
C. Tia X không truy n đc trong chân không.ề ượ D. Tia X có b n ch t là sóng đi n t .ả ấ ệ ừ
Câu 24: Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên ệ ề ạ ộ ự
A. hi n t ng c m ng đi n t . ệ ượ ả ứ ệ ừ B. tác d ng c a t tr ng lên dòng đi n. ụ ủ ừ ườ ệ
C. tác d ng c a dòng đi n lên nam châm. ụ ủ ệ D. hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ
Câu 25: Âm nghe càng cao n uế
A. Biên đ âm càng l n.ộ ớ B. chu kì âm càng nh .ỏ
C. m c c ng đ âm càng l n.ứ ườ ộ ớ D. c ng đ âm càng l n.ườ ộ ớ
Câu 26: Đt đi n ápặ ệ
0
cos 100 6
� �
= +
� �
� �
π
u U t Vπ
vào hai đu đo n m ch RLC n i ti p thì c ng đ dòngầ ạ ạ ố ế ườ ộ
đi n qua m ch làệ ạ
0
cos 100 12
� �
= −
� �
� �
π
i I t Aπ
. H s công su t c a đo n m ch b ngệ ố ấ ủ ạ ạ ằ
A. 1,00 B. 0,71 C. 0,50 D. 0,87
Câu 27: T i m t v trí trên Trái Đt, con l c đn có chi u dài ạ ộ ị ấ ắ ơ ề
1
l
dao đng đi u hòa v i chu kì ộ ề ớ
1
T ;
con
l c đn có chi u dài ắ ơ ề
( )
2 2 1
<
l l l
dao đng đi u hòa v i chu kì ộ ề ớ
2
T .
Cũng t i v trí đó, con l c đn cóạ ị ắ ơ
chi u dài ề
1 2
−
l l
dao đng đi u hòa v i chu kì làộ ề ớ
A.
1 2
1 2
TT .
T T
−
B.
2 2
1 2
T T .
+
C.
1 2
1 2
TT .
T T
+
D.
2 2
1 2
T T .
−
Câu 28: Cho đo n m ch g m đi n tr ạ ạ ồ ệ ở
R
n i ti p v i t đi n có đi n dung ố ế ớ ụ ệ ệ
C
và cu n dây thu n c mộ ầ ả
có h s t c m ệ ố ự ả
.L
Khi dòng đi n xoay chi u có t n s góc ệ ề ầ ố
ω
ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch làạ ổ ở ủ ạ ạ
A.
2
2
1.R L C
ωω
� �
− +
� �
� �
B.
2
2
1.R L C
ωω
� �
− −
� �
� �
C.
2
2
1.R L C
ωω
� �
+ −
� �
� �
D.
2
2
1.R L C
ωω
� �
+ +
� �
� �
Câu 29: Ng i ta mu n truy n đi m t công su t 10 kW t tr m phát đi n A v i đi n áp hi uườ ố ề ộ ấ ừ ạ ệ ớ ệ ệ d ng 500ụ
V b ng dây d n có đi n tr 2 đn n i tiêu th B. H s công su t trên đng dây t i b ng 1. Hi uΩằ ẫ ệ ở ế ơ ụ ệ ố ấ ườ ả ằ ệ
su t truy n t i đi n làấ ề ả ệ
A. 92%. B. 86,4%. C. 97,5%. D. 81,7%.
Câu 30: M t ng i quan sát th y m t cánh hoa trên h n c nhô lên 5 l n trong kho ng th i gian 20 s.ộ ườ ấ ộ ồ ướ ầ ả ờ
Kho ng cách gi a hai đnh sóng k ti p là 8 m. Coi biên đ sóng không đi khi truy n đi. T c đả ữ ỉ ế ế ộ ổ ề ố ộ
truy n sóng trên m t h làề ặ ồ
A. 1,6 m/s. B. 3,2 m/s. C. 4,0 m/s. D. 2,0 m/s.
Câu 31: Cho m t đo n m ch xoay chi u hai đu A, B nhộ ạ ạ ề ầ ư
hình v . N u đt đi n áp xoay chi u có giá trẽ ế ặ ệ ề ị hi u d ngệ ụ
100V vào hai đu AB thì dòng đi n qua đo n m ch có bi uầ ệ ạ ạ ể
th c . Bi t đi n ápứ ế ệ hi u d ng hai đu các đo n m ch AM,ệ ụ ở ầ ạ ạ
MN và NB l n l t là 30V, 30V và 100V. Công su t tiêu thầ ượ ấ ụ
c aủ đo n m ch AB ạ ạ g n b ngầ ằ
A. 200 W. B. 220 W. C. 110 W. D. 100 W.
Câu 32: M t v t dao đng đi u hòa v i v i t n s . Ch n g c t a đ v trí cân b ng, g c th i gian làộ ậ ộ ề ớ ớ ầ ố ọ ố ọ ộ ở ị ằ ố ờ
lúc v t có li đ và đang chuy n đng v v trí cân b ng v i t c đ . Ph ng trình dao đng c a v t làậ ộ ể ộ ề ị ằ ớ ố ộ ươ ộ ủ ậ
A. .B. .

C. .D. .
Câu 33: Trên m t ch t l ng có hai ngu n sóng Sặ ấ ỏ ồ 1 và S2 dao đng ộtheo ph ng th ng đng ươ ẳ ứ v i ph ngớ ươ
trình u1 = u2 = 5cos200πt (mm). Trên đo n th ng ạ ẳ S1S2 có 29 ph n t dao đng v i biên đ c c đi màầ ử ộ ớ ộ ự ạ
kho ng cách gi a hai ph n t ngoài cùng là 2,8 cm. T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng b ngả ữ ầ ử ố ộ ề ặ ấ ỏ ằ
A. 0,50 m/s. B. 0,25 m/s. C. 0,20 m/s. D. 0,75 m/s.
Câu 34: Ti n hành thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng v i ánh sáng đn s c có b c sóng 0,6 pm.ế ệ ề ớ ơ ắ ướ
Kho ng cách gi a hai khe là 0,3 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là 2 m.ả ữ ả ừ ặ ẳ ứ ế
Trên màn, kho ng cách gi a vân sáng b c 3 và vân sáng b c 5 hai phía so v i vân sáng trung tâm làả ữ ậ ậ ở ớ
A. 20 nm. B. 32 nm. C. 8 nm. D. 12 nm.
Câu 35: Đt đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos100t (V) vào hai đu đo n m ch m c n i ti p g m đi n trầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ở
thu n R; cu n c m thu n có và t đi n có đi n dung . T i m t th i đi m nào đó, đi n áp trên đi n trầ ộ ả ầ ụ ệ ệ ạ ộ ờ ể ệ ệ ở
và trên cu n dây có giá tr t c th i đu là 40V thì đi n áp t c th i gi a hai đu m ch đi n làộ ị ứ ờ ề ệ ứ ờ ữ ầ ạ ệ
A. 60 V. B. 0. C. 40 V. D. V.
Câu 36: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100V vào hai đu m t cu n c m thu n cóặ ệ ề ị ệ ụ ầ ộ ộ ả ầ c mả
kháng 50 . T i th i đi m đi n áp hai đu cu n c m có giá tr thì giá tr c a c ng đ dòngΩạ ờ ể ệ ầ ộ ả ị ị ủ ườ ộ đi n làệ
A. B. 2A. C. D. 0.
Câu 37: Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60 V vào hai đu đo n m ch R, L, C m c n i ti pặ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ắ ố ế
thì c ng đ dòng đi n qua đo n m ch là . N u ng t b t đi n C thì c ng đ dòng đi n qua đo nườ ộ ệ ạ ạ ế ắ ỏ ụ ệ ườ ộ ệ ạ
m ch là . Đi n áp hai đu đo n m ch làạ ệ ầ ạ ạ
A. B.
C. D.
Câu 38: Cho hai ngu n sóng k t h p Sồ ế ợ 1; S2 trên m t ch t l ng cách nhau 15 cm dao đng theoặ ấ ỏ ộ
ph ng trình uươ 1 = u2 = 2.coscm (t tính b ng s), t c đ truy n sóng v = 10 cm/s, biên đ không đi.ằ ố ộ ề ộ ổ
Đi m M n m trên đng th ng vuông góc v i Sể ằ ườ ẳ ớ 1S2 t i Sạ2, cách S1 là 25 cm. G i P, Q là hai đi mọ ể
n m trên MSằ2 có cùng t c đ dao đng c c đi là 40 cm/s, P g n Số ộ ộ ự ạ ầ 2 nh t, Q xa Sấ2 nh t. Tínhấ
kho ng cách PQ.ả
A. 17,19 cm. B. 17,41 cm. C. 14,71 cm. D. 13,21 cm.
Câu 39: Hai con l c lò xo gi ng nhau, có cùng kh i l ng v t n ng vàắ ố ố ượ ậ ặ
cùng đ c ng c a lò xo. Ch n m c th năng t i v trí cân b ng, hai conộ ứ ủ ọ ố ế ạ ị ằ
l c có đ th dao đng nh hình v . Biên đ dao đng c a con l c thắ ồ ị ộ ư ẽ ộ ộ ủ ắ ứ
nh t l n h n biên đ dao đng c a con l c th hai. th i đi m t, conấ ớ ơ ộ ộ ủ ắ ứ Ở ờ ể
l c th nh t có đng năng b ng 0,006 J, con l c th hai có th năng b ngắ ứ ấ ộ ằ ắ ứ ế ằ
4.10-3 J. L y πấ2 = 10. Kh i l ng m làố ượ
A. 1/3 kg. B. 7/48 kg.
C. 2 kg. D. 3 kg.
Câu 40: Cho đo n m ch AB n i ti p g m cu n dây thu n c m có đ tạ ạ ố ế ồ ộ ầ ả ộ ự
c m L thay đi đc, đi n ả ổ ượ ệ tr thu n R và t đi n có đi n dung C.Đtở ầ ụ ệ ệ ặ
vào hai đu đo n m ch AB m t đi n áp xoay chi u (V) (v i khôngωầ ạ ạ ộ ệ ề ớ
thay đi). Cho L bi n thiên, đ th bi u di n hi u đi n th hi u d ng trênổ ế ồ ị ể ễ ệ ệ ế ệ ụ
L ph thu c vào Zụ ộ L nh trong hình v . Giá tr đi n áp hi u d ng ư ẽ ị ệ ệ ụ trên L
c c đi ự ạ g n giá tr nào nh t ầ ị ấ sau đây?
A. 275V. B. 360 V. C. 325V. D. 240 V
ĐÁP ÁN
1 B 6 D 11 A 16 B 21 A 26 BC
2 B 7 A 12 D 17 BC 22 D 27 D
3 A 8 D 13 D 18 D 23 D 28 C
4 B 9 C 14 D 19 C 24 A
5 A 10 A 15 C 20 C 25 B
