S GIÁO DC PHÚ TH
ĐỀ THAM KHO
KÌ THI TUYN SINH VÀO LP 10 THPT
NĂM HC 2022-2023
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài 120 phút, không k thời gian phát đề
GV giải đề: Vũ Hưng – Nguyn Quang
Đề có 02 trang
LỜI GIẢI CHI TIẾT THAM KHẢO
THCS.TOANMATH.com
Phn I. Trc Nghim Khách Quan (2,5 điểm)
Câu 1. Kết qu rút gn biu thc
2
4 3 7
A.
4 3 7.
B.
7 4 3.
C.
D.
3 3.
Câu 2. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht nghch biến trên
?
A.
2
2.yx
B.
5 (3 ).yx
C.
2 7.yx
D.
3 4 .yx
Câu 3. Cho đường thng
: 2 4.d y x
Gi
,AB
lần lượt là giao đim ca
d
vi trc
hoành và trc tung. Din tích
OAB
bng
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
8.
Câu 4. Khi
1m
h phương trình
2
23
6
mx y
m x y


có nghim
;xy
A.
15;9 .
B.
3;3 .
C.
9;3 .
D.
15;9 .
Câu 5. Đồ th của hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
2
4.x
B.
2
2.yx
C.
2
1.
4
yx
D.
2
1.
2
yx
Câu 6. Gi
12
,xx
là hai nghim của phương trình
25 3 0.xx
Khi đó
1 2 1 2
x x x x
bng
A.
8.
B.
2.
C.
8.
D.
2.
Câu 7. Điu kinc ca
m
để phương trình
270x mx
có hai nghim phân bit
A.
27m
hoc
2 7.m
B.
2 7.m
C.
2 7 2 7.m
D.
2 7.m
Câu 8. Cho
ABC
vuông ti
A
12AB cm
1
tan .
3
B
Độ dài cnh
AC
A.
36 .cm
B.
8 2 .cm
C.
24 2 .cm
D.
4.cm
Câu 9. Trên mt cái thang dài
3,5m
người ta ghi: “ Đ đảm bo an toàn khi s dng, phi
đặt thang to vi mt đt một góc có độ ln t
60
đến
70
. Gi
,xm
0x
khong cách t chân thang đến chân ờng. Đ đảm bo an toàn khi s dụng thì điều
kin ca
x
A.
1,2 1,75.x
B.
1,2 1,75.x
C.
1,2.x
D.
1,75.x
Câu 10. Cho tam giác nhn
ABC
ni tiếp đường tròn tâm
.O
Các cung nh
,,AB BC CA
có s đo lần lượt là
75 ;2 26 ;3 23x x x
. S đo
ACB
ca
ABC
A.
47 .
B.
60 .
C.
61 .
D.
59 .
Phn II. T Lun (7,5 đim)
Câu 1 (1,5 đim). Cho biu thc
1 1 2
.
444
xx
Pxx x x





vi
0, 4.xx
a) Tính giá tr ca biu thc
P
khi
9.x
b) Rút gn biu thc
.P
c) Tìm
x
để
1.P
Câu 2 (2,0 đim). Cho parabol
2
:P y x
và đường thng
: 3 2.d y mx
a) Viết phương trình đường thẳng đi qua hai đim
A
.B
Biết hai đim
A
B
đều thuc parabol
P
có hoành độ lần lượt là
1;2.
b) Tìm
m
để đường thng
d
ct parabol
P
ti hai đim phân bit
11
;;C x y
22
;D x y
sao cho
22
2 1 2 1
10T y y x x
đạt giá tr nh nht.
Câu 3 (3,0 đim). Cho đưng tròn
O
và dây
BC
không đi qua
.O
Đim
A
thuc cung
ln
BC
(
A
khác
,BC
),
M
là đim chính gia cung nh
.BC
Hai tiếp tuyến ca
O
ti
C
M
ct nhau
.N
Gi
K
là giao đim ca đưng thng
AB
,CM
tia
AM
ct tia
CN
ti
,P
hai đoạn thng
AM
BC
ct nhau ti
.Q
Chng minh rng
a) T giác
ni tiếp đường tròn
b)
MN
song song vi
.BC
c)
1 1 1 .
CN KP CQ

Câu 4 (1,0 đim). Gii h phương trình sau
2
2
7 4 3 1 .
2 3 2
xy
y xy x
………. Hết………..
ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ MINH HA VÀO LỚP 10 THPT NĂM HC 2022-2023
Phn I. Trc Nghim Khách Quan (2,5 điểm)
BẢNG ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
B
D
C
A
B
C
A
D
B
C
Câu 1. Kết qu rút gn biu thc
2
4 3 7
A.
4 3 7.
B.
7 4 3.
C.
3 3.
D.
3 3.
Li gii
Chn B.
Ta có:
2
4 3 7 4 3 7 7 4 3.
Câu 2. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s bc nht nghch biến trên
?
A.
2
2.yx
B.
5 (3 ).yx
C.
2 7.yx
D.
3 4 .yx
Li gii
Chn D.
Để hàm số
y ax b
nghịch biến trên khi và ch khi:
0.a
Vy hàm s:
34yx
nghch biến vì
4 0.a
Câu 3. Cho đường thng
: 2 4.d y x
Gi
,AB
lần lượt là giao đim ca
d
vi trc
hoành và trc tung. Din tích
OAB
bng
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
8.
Li gii
Chn C.
0
: 2;0 .
2
y
d Ox A
x

0
: 0; 4 .
4
x
d Oy B
y

Ta có:
11
. 2 . 4 4 .
22
OAB
S OAOB dvdt
Câu 4. Khi
1m
h phương trình
2
23
6
mx y
m x y


có nghim
;xy
A.
15;9 .
B.
3;3 .
C.
9;3 .
D.
15;9 .
Li gii
Chn A.
Thay
1m
vào h ta đưc:
23
.
6
xy
xy

Bấm máy tính casio ta được nghim h:
; 15;9 .xy
Câu 5. Đồ th của hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
2
4.x
B.
2
2.yx
C.
2
1.
4
yx
D.
2
1.
2
yx
Li gii
Chn B.
Gi s hàm s có dng:
2.y ax
Theo gi thiết, đ th đi qua điểm
1;2
nên:
2
2 .1 2.aa
Vy hàm s có dng
2
2.yx