Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ề Ẳ Ố
Ệ Ề Ế Ệ
Ề
ề
Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHÓA 5 (2012 – 2015) NGH : K TOÁN DOANH NGHI P Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: KTDN LT 41 ế ứ Hình th c thi: Vi ể ờ ề ờ t Không k th i gian giao đ thi) Th i gian: 180 phút (
Ề Đ BÀI
Câu 1: ( 2 đi m)ể
ế ệ ấ ấ
ố ị ấ ả
ộ ố ư ả ấ ầ ả ố ị t kh u hao và hao mòn Th nào là hao mòn và kh u hao tài s n c đ nh? Phân bi ằ ố ị tài s n c đ nh? Trình bày n i dung cách tính kh u hao tài s n c đ nh b ng ph ả ươ ng pháp kh u hao theo s d gi m d n.
ư
ệ
ố
ố ố ồ ồ ệ ệ Cu i quí 1: 160 tri u đ ng; Cu i quí 3: 130 tri u đ ng;
ầ ố ố Đ u quí 1: 140 tri u đ ng; Cu i quí 2: 120 tri u đ ng; Cu i quí 4: 160 tri u đ ng
ệ ệ ệ ụ ệ ầ ồ
ẩ ế ả ồ ố
ạ ả ấ ồ ệ
ỹ ế ế ẩ ả ả ẩ ồ
ấ ả ẩ ồ
ệ
ẩ ế ạ ề ả
ấ ẩ
ự ế ả ố ố ả ố ả ả ẩ ẩ ẩ ố ả ằ ả ấ ồ Câu 2: (5 đi m)ể ệ Doanh nghi p ABC có tình hình kinh doanh nh sau: I. Tài li u năm báo cáo: ử ụ 1. S VLĐ s d ng trong năm: ồ ồ ồ 2. Doanh thu thu n tiêu th các lo i s n ph m: 1.680 tri u đ ng ấ ệ 3. Nguyên giá TSCĐ ph i tính kh u hao đ n 31/12 là 1.500 tri u đ ng, s kh u hao lu k đ n 31/12 là 300 tri u đ ng ố 4. S n ph m A t n kho cu i năm là 3.000 s n ph m. ả ả 5. Giá thành s n ph m A s n xu t trong năm là 60.000đ ng/s n ph m. II. Tài li u năm k ho ch: ẩ 1. Các thông tin v s n ph m A: S s n ph m A d ki n s n xu t trong năm: 20.000 s n ph m S s n ph m t n kho cu i năm b ng 10% s s n ph m s n xu t trong năm
ớ ạ ẩ ả
ẩ ả ấ ả ả
ổ ụ
ồ ẩ ả ư ấ ủ ả ủ ả
ẩ ề ả ế ả
ồ ả ầ ệ
ồ ộ ệ
ỳ ớ ắ ể
ấ ự ế ụ ụ ả ố ư ộ ả
ổ ệ ư ồ
ố ố ệ ấ ố
ướ ươ ạ ậ ồ ng pháp nh p tr ấ c xu t
c.ướ ứ ệ ấ
ồ ế ấ ả ộ ệ ậ ớ
ố ư ộ ử ụ ế ầ ạ
ệ ạ ộ
ố ư ố ố ư ượ ế ố ế ệ t ki m đ ố ộ
ớ
ể ị ế ế ậ ạ ố ủ i nhu n sau thu trên v n kinh doanh năm k ho ch c a ỳ ố ư ộ ỷ ấ ợ su t l
ọ ự ọ ườ ự ỏ ra câu h i theo modul, môn h c t ch n Các tr ng t ự ế Giá thành s n xu t s n ph m A d ki n h 10% so v i năm báo cáo. Chi phí ự ế ệ bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p phân b cho s n ph m A d ki n ẩ ằ b ng 10% giá thành s n xu t c a s n ph m A tiêu th trong năm. ẩ Giá bán ch a có thu GTGT c a s n ph m là 100.000đ ng/s n ph m 2. Thông tin v các s n ph m khác: ẩ Doanh thu thu n tiêu th các s n ph m khác trong năm là 600 tri u đ ng ẩ Giá thành toàn b tiêu th s n ph m khác là 475 tri u đ ng 3. K luân chuy n v n l u đ ng rút ng n 10 ngày so v i năm báo cáo 6. Tình hình TSCĐ s n xu t d ki n thay đ i nh sau: S TSCĐ tăng (theo nguyên giá) là 960 tri u đ ng ồ ả S TSCĐ gi m (theo nguyên giá) là 180 tri u đ ng, s TSCĐ này đã kh u hao 80% nguyên giá ệ 7. Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph tr 8. M c trích kh u hao TSCĐ trong năm: 500 tri u đ ng ế 9. Doanh nghi p ph i n p thu thu nh p v i thu su t 25%. Yêu c u:ầ ị 1. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng bình quân s d ng năm k ho ch. ỉ ả ử ụ 2. Đánh giá hi u qu s d ng v n l u đ ng năm k ho ch qua các ch tiêu s ộ ể vòng quay, k luân chuy n và s v n l u đ ng ti c do tăng t c đ chu chuy n v n l u đ ng so v i năm báo cáo. 3. Xác đ nh t doanh nghi p. ệ Câu 3: (3 đi m) ể
Ngày…….tháng……năm ……
̀ ̀ ̣ ̉ DUY TỆ HÔI ĐÔNG THI TN TIÊU BAN RA ĐÊ THI
ả ấ ượ ử ụ c s d ng các tài
ừ ố c s d ng b ng th a s lãi su t, không đ ả ệ ượ ử ụ (Thí sinh đ ộ li u khác, cán b coi thi không gi i thích gì thêm).

