
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ
TR NG CAO Đ NG CN&QTƯỜ Ẳ
SONADEZI
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
KỲ THI T T NGHI P KHÓA 2007-2010Ố Ệ
MÔN THI : CHUYÊN NGÀNH K TOÁNẾ
TH I GIAN LÀM BÀI : 180 PHÚTỜ
Đ THI S 02Ề Ố
(Thí sinh đ c phép s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Bài 1 : K toán Chi phí – 5 đế
Công ty TNHH Hoàng Lan, s n xu t 2 s n ph m Aả ấ ả ẩ 1 và A2. T ch c s n xu t thành 3 phân x ng:ổ ứ ả ấ ưở
x ng I t nguyên v t li u chính ch bi n ra bán thành ph m A chuy n sang x ng II ti p t c chưở ừ ậ ệ ế ế ẩ ể ưở ế ụ ế
bi n; x ng II ti p nh n bán thành ph m Aế ưở ế ậ ẩ ch bi n ra s n ph m Aế ế ả ẩ 1 và A2 ; và m t x ng s a ch a.ộ ưở ử ữ
Trong tháng 12 năm 2009, có các tài li u sau: Đ n v tính 1.000 đ ngệ ơ ị ồ
Tài li u 1: Chi phí s n xu t d dang đ u thángệ ả ấ ở ầ
Kho n m c chi phíả ụ X ng Iưở X ng IIưở X ng SCưở
Nguyên v t li u chínhậ ệ 50.000 40.000 -
V t li u phậ ệ ụ 20.000 10.000 -
Nhân công tr c ti pự ế 35.000 20.000 -
Chi phí s n xu t chungả ấ 15.000 10.000 -
Chi phí SXDD đ u thángầ120.000 80.000
Tài li u 2: Chi phí s n xu t phát sinh trong thángệ ả ấ
Kho n m c chi phí ả ụ X ng Iưở X ng IIưở X ng SCưở
Nguyên v t li u chínhậ ệ 2.500.000 200.000 50.000
V t li u phậ ệ ụ 500.000 50.000 10.000
Chi phí nhân công tr c ti p ự ế 800.000 200.000 20.000
Chi phí s n xu t chungả ấ 200.000 150.000 20.000
Tài li u 3: K t qu s n xu t trong thángệ ế ả ả ấ
X ng SCưở :
- Trong tháng làm ra th c hi n đ c 200 gi s a ch a, trong đó: 50 gi s a ch a cho bên ngoài,ự ệ ượ ờ ử ử ờ ử ữ
80 gi ph c v x ng I và 70 gi ph c v x ng II.ờ ụ ụ ưở ờ ụ ụ ưở
X ng Iưở :
1

- Nguyên v t li u th a không s d ng h t đ l i x ng qu n lý tr giá 20.000.000 đậ ệ ừ ử ụ ế ể ạ ưở ả ị
- Bán thành ph m A hoàn thành là 1.000 đ n v chuy n h t sang x ng II và 200 đ n v còn dẩ ơ ị ể ế ưở ơ ị ở
dang v i m c đ hoàn thành là 80%.ớ ứ ộ
X ng IIưở :
- S n ph m hoàn thành: Aả ẩ 1 là 600 đ n v Aơ ị 2 là 400 đ n vơ ị
- S n ph m d dang: Aả ẩ ở 1 là 60 đ n v và Aơ ị 2 là 50 đ n v , m c đ hoàn thành c a c hai s nơ ị ứ ộ ủ ả ả
ph m là 60%.ẩ
- Ph li u thu h i bán thu ti n là 10.000.000 đế ệ ồ ề
Tài li u b sung:ệ ổ
- Chi phí s n xu t x ng S a ch a đ c phân b cho x ng I và x ng II theo s gi s aả ấ ưở ử ữ ượ ổ ưở ưở ố ờ ử
ch a th c hi n.ữ ự ệ
- Tính giá tr s n ph m d dang cu i kỳ t i các phân x ng theo ph ng pháp s n ph m hoànị ả ẩ ở ố ạ ưở ươ ả ẩ
thành t ng đ ng chi phí th c t . Cho bi t, nguyên li u chính và v t li u ph b ra ngay tươ ươ ự ế ế ệ ậ ệ ụ ỏ ừ
đ u quá trình s n xu t, các chi phí khác b ra theo m c đ hoàn thành.ầ ả ấ ỏ ứ ộ
- Tính giá thành theo ph ng pháp phân b c k t chuy n tu n t k t h p v i ph ng pháp hươ ướ ế ể ầ ự ế ợ ớ ươ ệ
s . H s quy đ i : Aố ệ ố ổ 1 là 1, A2 là 1.2
Yêu c u:ầ
-T p h p chi phí s n xu t và tính giá thành:ậ ợ ả ấ
oM t gi s a ch a (1đ)ộ ờ ữ ữ
oBán thành ph m Aẩ1 và A2 (2đ)
oThành ph m M (2đ).ẩ
-Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ làm tròn s đ n hàng nghìn.ả ấ ở ố ố ế
Bài 2 : K toán tài chính – 5 đế
- Tính toán và ghi s nh t ký các tình hu ng sau đây. Bi t r ng, các doanh nghi p n p thuổ ậ ố ế ằ ệ ộ ế
GTGT theo ph ng pháp kh u tr ; k toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ngươ ấ ừ ế ồ ươ ườ
xuyên; các tình hu ng đ c l p v i nhau.ố ộ ậ ớ
- Khi có yêu c u ầghi s nhi u bênổ ề , thí sinh ph i th c hi n vi c ghi s nh t ký nghi p v phátả ự ệ ệ ổ ậ ệ ụ
sinh x y ra đ i v i ả ố ớ t ng bên liên hừ ệ.
(1) Phát hành m t lô trái phi u phát hành nh n b ng ti n ngân hàng: giá phát hành làộ ế ậ ằ ề
5.480.000.000 đ, m nh giá 5.000.000.000 đ, th i h n 2 năm, lãi su t 12%/năm, tr ngay trongệ ờ ạ ấ ả
ngày phát hành. K toán đã phân b ph tr i và lãi trái phi u cho tháng th nh t.ế ổ ụ ộ ế ứ ấ
(2) Mua l i 100.000 c phi u ph thông làm c phi u qu , m nh giá 100.000 đ/c phi u, giá muaạ ổ ế ổ ổ ế ỹ ệ ổ ế
120.000 đ/c phi u, chi phí mua 10.000.000 đ, t t c thanh toán ti n ngân hàng.ổ ế ấ ả ề
(3) Công ty TNHH Mai Ph ng mua c a Công ty TNHH Nam Ph ng m t toà nhà 5 t ng, giáươ ủ ươ ộ ầ
mua tr ngay ch a có VAT là 20.000.000.000 đ, thu VAT 10%, giá mua góp làả ư ế
28.000.000.000 đ, th i gian góp là 5 năm, chia làm 10 kỳ, đã thanh toán kỳ th nh t b ngờ ứ ấ ằ
chuy n kho n. Cho bi t, toà nhà này công ty Nam Ph ng đang dùng làm khu tr ng bày s nể ả ế ươ ư ả
ph m có nguyên giá là 24.000.000.000 đ, đã kh u hao 20% và công ty Mai Ph ng mua l i đẩ ấ ươ ạ ể
s d ng làm SPA t ng m t, 4 t ng còn l i cho thuê.ử ụ ầ ộ ầ ạ
Yêu c u: - Ghi s nh t ký t i công ty Mai Ph ng;vàầ ổ ậ ạ ươ
- Ghi s nh t ký t i công ty Nam Ph ng.ổ ậ ạ ươ
2

(4) Công ty TNHH Lan Anh mua c a Công ty TNHH Hoàng Anh m t lô s i, giá mua ch a VAT làủ ộ ợ ư
200.000.000 đ, thu VAT 10%, ch a thanh toán ti n. Cho bi t, lô s i này Hoàng Anh mua h iế ư ề ế ợ ồ
tháng tr c v i giá mua là 148.000.000 đ, chi phí v n chuy n 2.000.000 đ và Lan Anh mua vướ ớ ậ ể ề
đ d tr s n xu t. M t tu n sau, c hai đã nh n đ c gi y c a ngân hàng thông báo vi cể ự ữ ả ấ ộ ầ ả ậ ượ ấ ủ ệ
thanh toán đã hoàn t t.ấ
Yêu c u: - Ghi s nh t ký t i công ty Lan Anh;vàầ ổ ậ ạ
- Ghi s nh t ký t i công ty Hoàng Anh.ổ ậ ạ
(5) K t thúc s a ch a l n m t dây chuy n máy móc thi t b , đã nghi m thu đ a vào s d ng:ế ử ữ ớ ộ ề ế ị ệ ư ử ụ
t ng chi phí phát sinh trong kỳ là 100.000.000 đ, s d chi phí s a ch a đ u kỳ là 200.000.000ổ ố ư ử ữ ầ
đ, ph li u thu h i bán thu ti n m t 5.000.000 đ, b i th ng nhà th u s a ch a sai thi t kế ệ ồ ề ặ ồ ườ ầ ử ữ ế ế
10.000.000 đ ch a thu, b i th ng công nhân làm m t v t li u 5.000.000 đ tr l ng. Vi cư ồ ườ ấ ậ ệ ừ ươ ệ
s a ch a này x y ra đ t xu t, chi phí s a ch a đ c d toán phân b trong vòng 12 tháng; kử ữ ả ộ ấ ử ữ ượ ự ổ ế
toán đã phân chi phí s a ch a l n cho tháng này. ử ữ ớ
(6) Công ty TNHH Hoa Mai thuê m t nhà x ng c a Công ty TNHH Hoa Lan đ s n xu t bánhộ ưở ủ ể ả ấ
k o, th i h n thuê là 2 năm, ti n thuê m i tháng là 50.000.000 đ, thu VAT 10%, ti n thuê trẹ ờ ạ ề ỗ ế ề ả
tr c m i kỳ 6 tháng, đã thanh toán ti n thuê kỳ th nh t b ng ti n m t, k toán đã phân bướ ỗ ề ứ ấ ằ ề ặ ế ổ
ti n thuê tháng này. Chi phí s a ch a nh nhà x ng trong tháng là 5.000.000 đ, thu VATề ử ữ ỏ ưở ế
10%, đã tr b ng ti n m t, bên cho thuê ch u. Chi phí b o v nhà x ng là 3.000.000 đ, thuả ằ ề ặ ị ả ệ ưở ế
VAT 10%, ch a thanh toán, bên cho thuê ch u.ư ị
Yêu c u: - Ghi s nh t ký t i công ty Hoa Mai;vàầ ổ ậ ạ
- Ghi s nh t ký t i công ty Hoa Lan.ổ ậ ạ
(7) Xu t kh u m t lô hàng hoá, giá xu t kho 600.000.000 đ, giá bán ghi trên hoá đ n th ng m iấ ẩ ộ ấ ơ ươ ạ
là 40.000 USD, ch a thanh toán ti n, t giá bình quân liên ngân hàng là 19.300 đ/USD. Cácư ề ỷ
kho n thu ph i n p g m: thu xu t kh u 10%, thu tiêu th đ c bi t 20%. Chi phí d ch vả ế ả ộ ồ ế ấ ẩ ế ụ ặ ệ ị ụ
xu t kh u là 22.000.000 đ, g m thu VAT 10%, đã tr b ng ti n m t.ấ ẩ ồ ế ả ằ ề ặ
(8) Nh n đ c gi y báo Có ngân hàng v s ti n 40.000 USD khách hàng n c ngoài chuy n tr ,ậ ượ ấ ề ố ề ướ ể ả
trong đó bao g m: 100 USD là phí ngân hàng và 39.900 USD vào tài kho n. T giá bình quânồ ả ỷ
liên ngân hàng là 19.200 đ/USD
(9) Bán 50.000 USD trên tài kho n USD nh n ti n VND chuy n vào tài kho n ti n g i VND, giáả ậ ề ể ả ề ử
bán 19.400 đ/USD . Cho bi t, DN xu t ngo i t theo ph ng pháp LIFO; ngu n ngo i tế ấ ạ ệ ươ ồ ạ ệ
dùng đ bán đ c l y t s USD d đ u kỳ là 20.000 USD, t giá 19.500 đ/USD và s USDể ượ ấ ừ ố ư ầ ỷ ố
thu v nghi p v (8)ề ở ệ ụ
(10) Nh p kh u m t dây chuy n thi t, giá mua ghi trên hoá đ n th ng m i là 40.000 USD, ch aậ ẩ ộ ề ế ơ ươ ạ ư
thanh toán ti n, t giá bình quân liên ngân hàng là 19.400 đ/USD. Các kho n thu ph i n pề ỷ ả ế ả ộ
g m: thu nh p kh u 10%, thu tiêu th đ c bi t 20%, thu GTGT hàng nh p kh u 10%.ồ ế ậ ẩ ế ụ ặ ệ ế ậ ẩ
Chi phí d ch v nh p kh u là 22.000.000 đ, g m thu VAT 10%, đã tr b ng ti n g i ngânị ụ ậ ẩ ồ ế ả ằ ề ử
hàng.
3